Tin tức & Sự kiện

Cấu Trúc Apologize - Phân Biệt Apologize Và Sorry

 

Bên cạnh cách xin lỗi phổ biến với “I’m sorry”, người bản xứ còn thường hay dùng Apologize khi muốn bày tỏ sự hối lỗi một cách trang trọng hơn vì đã làm phiền hay gây ra tổn hại cho người khác. Cùng Pantado tìm hiểu ngay cấu trúc Apologize và các giới từ đi kèm ngay trong bài viết này nhé!

1. “Apologize” là gì?

“Apologize” là một nội động từ mang nghĩa là “xin lỗi”, được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự chân thành, trang trọng và nhận trách nhiệm về mình vì đã gây ra sự bất tiện, khó chịu hay tổn thương, tổn hại người khác. 

Cách viết: 

  • Apologize: /əˈpɑː.lə.dʒaɪz/: Xin lỗi (Tiếng Anh - Mỹ)
  • Apologise: /əˈpɒl.ə.dʒaɪz/: Xin lỗi (Tiếng Anh - Anh)

Ví dụ: 

  • I apologized for calling you at midnight. (Tôi xin lỗi vì đã gọi bạn lúc nửa đêm.)
  • I apologize for breaking the bowl. (Con xin lỗi vì đã làm vỡ cái bát.)

2. Cấu trúc Apologize thường gặp

“Apologize” thường đi kèm với 2 giới từ là “to” và “for” để thể hiện sự hối lỗi với ai đó về những việc đã gây ra.

2.1 Apologize to sb: Xin lỗi ai

Cấu trúc:

S + apologize + to + somebody: Xin lỗi ai đó

Cách dùng: Sử dụng để chỉ rằng “Ai xin lỗi ai đó”

Ví dụ: 

  • She apologized to her mom for telling lies. (Cô ấy xin lỗi mẹ vì đã nói dối.)
  • Henry apologized to his leader for missing the deadline. (Henry xin lỗi trưởng nhóm của anh ấy vì đã trễ hạn công việc.)

Cấu trúc Apologize to somebody

Cấu trúc Apologize to somebody

2.2 Apologize for sth: Xin lỗi vì điều gì

Cấu trúc:

Apologize + for + something/ V-ing

 

Cách dùng: Sử dụng khi muốn xin lỗi vì cái gì hay đã làm điều gì

Ví dụ: 

  • The airline apologized for the delayed flight. (Hãng hàng không xin lỗi vì trễ chuyến bay.)
  • Maria apologized for disrupting class. (Maria xin lỗi vì đã mất trật tự trong lớp.)

>> Xem thêm: Cách dùng Remember: Remember to V hay V-ing?

2.3 Apologize to sb for doing sth: Xin lỗi ai đó vì đã làm gì

Cấu trúc:

S + apologize + to + somebody + for + V-ing/ something: Xin lỗi ai vì điều gì

Cách dùng: Dùng để chỉ ai đó muốn xin lỗi ai vì đã làm gì, xin lỗi vì cái gì.

Ví dụ:

  • She apologized to me for her son’s rudeness.  (Cô ấy xin lỗi tôi vì sự thô lỗ của con trai cô ấy.)
  • He apologized to his team for forgetting the appointment. (Anh ấy xin lỗi nhóm của anh ấy vì đã quên cuộc hẹn.)

Cấu trúc Apologize to somebody for something/V-ing

Cấu trúc Apologize to somebody for something/V-ing

2.4 Apologize that clause: Xin lỗi vì điều gì

Cấu trúc: 

S + apologize + that + clause: Xin lỗi vì điều gì

Cách dùng: Sử dụng cấu trúc khi muốn diễn đạt lời xin lỗi trong ngữ cảnh trang trọng.

Ví dụ: 

  • I apologize that our company didn’t inform you earlier. (Tôi xin lỗi vì công ty tôi đã không thông báo sớm cho bạn.)
  • She apologized that her comments may have offended someone. (Cô ấy xin lỗi vì lời nói của mình có thể đã làm phật ý ai đó.)

3. Một số cụm từ với Apologize

  • Sincerely apologize: Chân thành xin lỗi

Ex: We sincerely apologize for this inconvenience.

  • Formally apologize: Xin lỗi một cách trang trọng

The president formally apologized to the public.

  • Publicly apologize: Xin lỗi công khai

That actress publicly apologized on social media.

  • Apologize in advance: Xin lỗi trước

We apologize in advance for the noise during the renovation.

  • Refuse to apologize: Từ chối xin lỗi

Danny refused to apologize for his action. 

Một số cụm từ đi với Apologize

Một số cụm từ đi với Apologize

>> Tham khảo: Take for grandted là gì? Cách dùng chi tiết

4. Phân biệt Apologize và Sorry

Tiêu chí

Apologize

Sorry

Từ loại

Động từ (Verb)

Tính từ (Adjective)

Ngữ cảnh

Trang trọng, nghiêm túc thường dùng trong văn viết và công việc

Thân mật, đời thường, dùng trong giao tiếp hàng ngày

Cấu trúc

  • Apologize to sb
  • Apologize for sth
  • Apologize to sb for sth
  • Apologize that + clause
  • Sorry for sth
  • I’m sorry that + clause

Ví dụ

We apologize for any frustration this may have caused.

I’m sorry for being late.

5. Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền “Apologize” hoặc “Sorry” vào chỗ trống

1. I __________ for being late to the meeting.

2. We __________ for the delay and thank you for your patience.

3. She said she was __________ for what she said.

4. I __________ to my friend for missing her birthday party.

5. I'm really __________ to hear about your grandmother.

Đáp án: 

1. apologize

2. apologize

3. sorry

4. apologized

5. sorry

Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1. I’m sorry I forgot your birthday. (apologize)
→ ___________________________________________

2. She said she was sorry for being rude. (apologize)
→ ___________________________________________

3. We’re sorry about the late delivery. (apologize)
→ ___________________________________________

Đáp án:

1. I apologize for forgetting your birthday.

2. She apologized for being rude.

3. We apologize for the late delivery.

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh online miễn phí cho bé

6. Kết luận

Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ các kiến thức về cấu trúc Apologize và các giới từ đi kèm. Để phân biệt nhanh Apologize và Sorry, các bạn có thể nhớ rằng Apologize là động từ, mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết. Ngược lại, Sorry là một tính từ, mang tính thân mật, gần gũi, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn thường xuyên để học thêm các kiến thức tiếng Anh hay khác nhé!

Cách cải thiện 4 kỹ năng tiếng Anh của bạn

Nghe, nói, đọc, viết là 4 kỹ năng mà bất ký ai học ngoại ngữ cũng cần phải phát triển. Tuy nhiên, việc để đạt được trình độ cơ bản của 4 kỹ năng này cũng cần phải trải qua quá trình dài, ban phải đắm mình vào ngôn ngữ tiếng Anh ở mọi lúc mọi nơi từ vui chơi, làm việc, học tập, hoặc thời gian rảnh rỗi. Vậy nhưng, câu hỏi đặt ra là làm thế nào để cải thiện được 4 kỹ năng tiếng Anh thật tốt, hiệu quả và nhanh chóng thì hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé!

Cách cải thiện 4 kỹ năng tiếng Anh

Phần 1: Cải thiện khả năng nói tiếng Anh của bạn

  • Nói tiếng Anh mỗi ngày

Cách tốt nhất tuyệt đối để học bất kỳ ngôn ngữ mới nào là chỉ nói nó. Không quan trọng nếu bạn chỉ biết năm từ tiếng Anh hay bạn thực sự thông thạo - nói tiếng Anh với người khác là phương pháp cải thiện nhanh nhất và hiệu quả nhất.

  • Làm việc về cách phát âm của bạn

Ngay cả khi bạn có khả năng hiểu ngôn ngữ tiếng Anh ở mức chấp nhận được, với ngữ pháp tốt và vốn từ vựng phong phú, những người nói tiếng Anh bản ngữ có thể thấy bạn rất khó hiểu nếu bạn không luyện phát âm của mình.

  • Mở rộng vốn từ vựng của bạn và sử dụng các cụm từ thành ngữ

Vốn từ vựng của bạn càng rộng và càng học được nhiều cụm từ tiếng Anh, thì việc nói tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn.

  • Tham dự một lớp học tiếng Anh hoặc nhóm thảo luận

Một cách tuyệt vời khác để kết hợp một số cuộc trò chuyện tiếng Anh bổ sung vào thói quen hàng tuần của bạn là đăng ký một lớp thảo luận nhóm.

Bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến cùng Pantado để nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh theo tiêu chuẩn bản ngữ.

Cách cải thiện 4 kỹ năng tiếng Anh

  • Mang theo từ điển

Mang theo từ điển tiếng Anh mọi lúc (cho dù đó là một cuốn sách thực tế hay một ứng dụng điện thoại) có thể rất hữu ích.

Phần 2. Cải thiện kỹ năng Viết, Đọc và Nghe của bạn

  • Nghe đài hoặc podcast tiếng Anh

Một trong những cách tốt nhất để cải thiện khả năng nghe hiểu tiếng Anh của bạn là tải xuống các ứng dụng radio hoặc podcast tiếng Anh trên điện thoại hoặc máy nghe nhạc MP3 của bạn.

  • Xem phim và chương trình truyền hình tiếng Anh

Một cách thú vị khác để cải thiện khả năng nghe hiểu của bạn là xem phim và chương trình truyền hình tiếng Anh.

  • Bước 1: Xem phim tiếng Anh
  • Bước 2: Lập danh sách trung thực tất cả các từ mà bạn nghĩ đã được phát âm theo cách khác.
  • Bước 3: Đến cuối phim, nếu danh sách của bạn ít thì khả năng phát âm của bạn cũng không đến nỗi tệ. Tuy nhiên, nếu danh sách của bạn dài, bạn cần phải cố gắng phát âm những từ đó.
  • Bước 4: Nếu bạn không chắc chắn về cách phát âm, hãy sử dụng sự trợ giúp của các công cụ Internet hoặc tải ứng dụng từ điển trên điện thoại để tự sửa.
  • Đọc một cuốn sách, tờ báo hoặc tạp chí tiếng Anh.

Đọc là một phần thiết yếu của việc học một ngôn ngữ mới, vì vậy đừng quên luyện tập!

Cách cải thiện 4 kỹ năng tiếng Anh

  • Viết nhật ký bằng tiếng Anh

Ngoài việc đọc và nghe hiểu, bạn cũng nên dành một chút thời gian để luyện viết tiếng Anh của mình.

>> Mời tham khảo: cách học tiếng anh trực tuyến

  • Tìm một người bạn nói tiếng Anh

Một khi kỹ năng viết ngôn ngữ của bạn đã được cải thiện, bạn có thể cân nhắc việc nhận một người bạn nói tiếng Anh!

Phần 3: Cam kết với ngôn ngữ mới của bạn

  • Giữ động lực

Khi học bất kỳ ngôn ngữ mới nào, điều quan trọng là phải duy trì động lực và không bao giờ từ bỏ mục tiêu lưu loát của bạn.

  • Thực hành mỗi ngày

Nếu bạn muốn nhanh chóng đạt được sự trôi chảy, bạn cần phải cam kết luyện tập  mỗi ngày .

  • Tự rèn luyện tư duy bằng tiếng Anh

Một cách để thực hiện quá trình chuyển đổi từ  rất giỏi  tiếng Anh sang  thông thạo là huấn luyện bộ não của bạn thực sự  suy nghĩ  bằng ngôn ngữ tiếng Anh.

  • Kết bạn với những người nói tiếng Anh

Một trong những bài kiểm tra lớn nhất về khả năng thông thạo ngôn ngữ thứ hai của một người là đặt họ vào phòng với nhiều người bản ngữ và xem liệu họ có thể theo dõi và đóng góp vào cuộc trò chuyện hay không.

  • Đừng sợ mắc sai lầm

Trở ngại lớn nhất cản trở việc học một ngôn ngữ mới là sợ mắc lỗi. Đừng sợ mắc lỗi mà hãy tự tin giao tiếp cho dù bạn có sai đi nữa, mỗi ngày luyện tập thì trình độ ngoại ngữ của bạn chắc chắn sẽ được nâng cao.

Nếu bạn đang muốn tìm khóa học tiếng Anh ngay tại nhà thì hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh với người nước ngoài tại Pantado – trung tâm tiếng Anh online đào tạo chương trình học theo tiêu chuẩn bản ngữ nhé.

Làm thế nào để củng cố thói quen nghe tiếng Anh?

Ngôn ngữ Anh có rất nhiều tiếng lóng, từ thông tục và thành ngữ. Cách duy nhất để làm chủ những điều này là lắng nghe. Nghe sẽ cải thiện đáng kể khả năng nói của bạn.

Bạn sẽ học cách phát âm, từ vựng, ngữ pháp, trọng âm và ngữ điệu chính xác.

Người ta có thể áp dụng những gì bạn nghe thấy trong cuộc sống hàng ngày của bạn.

  • Hãy tạo điều kiện để nghe đài hoặc TV trong khi làm việc nhà ngẫu nhiên.

Làm thế nào để củng cố thói quen nghe tiếng Anh?

>> Hãy xem thêm: học tiếng anh online cho người đi làm

Tất cả con người học một ngôn ngữ bằng cách lắng nghe. Hãy chắc chắn rằng bạn xem một bộ phim mà không có phụ đề.

  • Ca hát là một cách thú vị tuyệt vời để cải thiện khả năng phát âm của bạn. Nó cũng có thể phát triển sự trôi chảy.

Hãy nhớ rằng, phát triển kỹ năng nghe tiếng Anh của bạn không chỉ quan trọng để học ngôn ngữ. Điều này cũng rất quan trọng vì một người sẽ không lặp đi lặp lại việc chờ đợi bạn hiểu. Xem phim không có phụ đề sẽ dạy bạn cách bắt kịp những gì một người đang nói.

  • Nhập vai cũng giúp cải thiện khả năng nói. Xem một bộ phim tiếng Anh mà bạn thích hơn và hơn nữa cho đến khi bạn hiểu nó hoàn toàn , và sau đó ban hành bộ phim mình. Lặp lại bài tập này với một bộ phim khác. Điều này không chỉ cải thiện khả năng nói của bạn mà còn cải thiện khả năng nghe của bạn.

Nghe và lặp lại là cách tốt nhất để học ngoại ngữ. Tôi biết những người đã học một ngôn ngữ hoàn chỉnh một cách hoàn hảo chỉ bằng cách xem phim và nghe các bài hát. Tất nhiên, điều này hoạt động tốt hơn nếu ngôn ngữ bạn đang cố gắng học gần với ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng tiếng Anh là sự kết hợp của một số ngôn ngữ khác nhau.

Làm thế nào để củng cố thói quen nghe tiếng Anh?

Bây giờ, để củng cố thói quen nghe tiếng Anh của bạn để có thêm đòn bẩy, hãy cùng chúng tôi xem xét ba kiểu nghe mà bạn phải tận hưởng và những cách khác để cải thiện kỹ năng của bạn trong mỗi loại.

Loại 1: Nghe thụ động hoặc không chủ động

Lắng nghe thụ động đóng một vai trò không hoạt động trong quá trình giao tiếp. Người nghe chỉ đơn giản là lắng nghe và tiếp thu ý nghĩa của ngôn ngữ và không mong đợi phản ứng hoặc đưa quan điểm của mình lên. 

Làm thế nào để củng cố thói quen nghe tiếng Anh?

Là một người học nước ngoài, nghe thụ động cho phép bạn làm quen với dạng lời nói của lời nói và dành thời gian để đồng hóa những gì bạn nghe. Đây là cách thoải mái nhất để lấy số lượng lớn đầu vào. Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng mà bạn có thể thấm nhuần để tối đa hóa việc học từ cách nghe thụ động:

  • Tập trung vào việc hiểu từng từ theo nghĩa riêng và tương quan với các câu đã xây dựng. Đừng làm chệch hướng sự tập trung của bạn khi nhấn mạnh vào định kiến ​​trước về ngữ cảnh trong khi nghe.
  • Sau đó, luyện tập và tóm tắt lại những gì bạn đã lĩnh hội được từ bài phát biểu.
  • Ghi nhớ cách sử dụng từ vựng thay thế cho nhau để nắm được các cách diễn đạt khác nhau.
  • Nếu có thể, hãy viết ngắn gọn lại khung chính của các câu để tham khảo thêm.
  • Tiếp tục quan sát các khoảng tạm dừng được sử dụng trong khi truyền tải cảm xúc của ngữ cảnh. Có những khoảng dừng ở mệnh đề, câu và đoạn văn trong bài hội thoại theo một mẫu nhịp điệu mà bạn phải tập trung vào khi nghe tiếng Anh.
  • Là một thính giả nước ngoài, đôi khi bài phát biểu có thể nghe không theo nhịp độ của bạn để hấp thụ ý nghĩa của nó. Đừng sợ hãi với khối lượng từ và những câu trong khi nghe vì nó có thể khiến bạn không phải lấy bất cứ thông tin đầu vào nào mà bạn có thể.
  • Trong trường hợp nghe trực tiếp một người nói, hãy lưu ý chuyển động môi được thực hiện khi phát âm các âm tiết, nguyên âm và phụ âm khác nhau.

>> Mời bạn quan tâm: học nghe tiếng anh online

Loại 2: Lắng nghe mở rộng hơn nữa ngoài thông tin cụ thể

Làm thế nào để củng cố thói quen nghe tiếng Anh?

>> Có thể bạn quan tâm: học nghe nói tiếng anh online

Lắng nghe mở rộng bao gồm việc nghe các câu chuyện dài bằng văn bản, đổi lại sẽ xây dựng sức chịu đựng của người nghe để tiếp thu ngày càng nhiều ngôn ngữ hội thoại và hiểu được tham chiếu theo ngữ cảnh ở độ dài lớn hơn. Sau khi nghe một cuốn sách nói cụ thể ở chế độ lặp đi lặp lại, bạn sẽ thấy rằng bạn đang chọn cách phát âm một cách có ý thức và có thể tóm tắt ý nghĩa một cách công bằng trong các phần. Lắng nghe bao quát là một phương pháp tự dạy kèm tuyệt vời để học ngôn ngữ thứ hai. Trong khi tạo thói quen nghe sâu rộng, hãy ghi nhớ những điểm sau để học tập vượt trội.

  • Sử dụng các phương tiện khác nhau như sách nói, bản ghi âm, video tiếng Anh, các tác phẩm giải trí, nhạc kịch, tranh luận và đối thoại để trích xuất nhiều loại trọng âm, thay đổi giọng nói và thể loại giọng nói tiếng Anh.
  • Để tránh bị tổn thương khi nghe nhiều, hãy chọn một chủ đề quan tâm và lắng nghe cho đến hết.
  • Vì hầu hết bạn có thể lặp lại và tạm dừng khi nghe các phương tiện được ghi âm trước, hãy liệt kê các từ và cụm từ mới mà bạn gặp và tra cứu ý nghĩa của các từ vựng phức tạp để bắt kịp nhịp nói.
  • Một trong những cách tốt nhất để ghi nhật ký các cách phát âm khác nhau khi nghe văn bản dài là viết xuống các từ khi chúng phát âm. Điều này sẽ cung cấp cho bạn một lợi thế về âm sắc để hiểu những gì bạn nghe tốt hơn.

Loại 3: Lắng nghe có phản hồi

Trong giao tiếp giữa các cá nhân, lắng nghe đáp ứng là một nửa hạt nhân của quá trình hai chiều. Giờ đây, với tư cách là một người học không phải là người bản ngữ, việc có thói quen lắng nghe phản hồi là một nơi mà bạn hoạt động với tư cách là người nghe cũng như người nói. Việc tập trung vào kiểu nghe này sẽ xây dựng tốc độ nắm bắt của bạn và khiến bạn trở nên ngẫu hứng với ngôn ngữ. Một khi bạn bắt đầu thực hành nó như một thói quen, bạn có thể tối ưu hóa hơn nữa việc lắng nghe thông qua các yếu tố sau:

  • Lắng nghe đáp ứng là một hành vi ứng xử. Giữ trọng tâm là lắng nghe một cách bình tĩnh thay vì lo lắng về cách bạn sẽ định khung câu trả lời của mình.
  • Yêu cầu người nói nhắc lại nếu bạn không hiểu ngữ cảnh rõ ràng. Nó luôn tốt hơn và làm sáng tỏ để tìm kiếm sự làm rõ thay vì trả lời một cách không liên quan.
  • Dành thời gian để hiểu những gì bạn nghe trước khi chuyển sang câu trả lời
  • Người ta quan sát thấy rằng rất thường mọi người luyện nghe theo định kiến ​​và bỏ qua các phút. Là một người quen với ngoại ngữ, bạn phải giữ một tư duy linh hoạt và cởi mở trong khi nghe để hiểu được ý nghĩa thực tế của những gì đang được nói.

“Làm ngay bây giờ”: Các bước để bắt đầu cải thiện ngay lập tức

  • Bước 1: Xem phim tiếng Anh
  • Bước 2: Lập danh sách trung thực tất cả các từ mà bạn nghĩ đã được phát âm theo cách khác.
  • Bước 3: Đến cuối phim, nếu danh sách của bạn ít thì khả năng phát âm của bạn cũng không đến nỗi tệ. Tuy nhiên, nếu danh sách của bạn dài, bạn cần phải cố gắng phát âm những từ đó.
  • Bước 4: Nếu bạn không chắc về cách phát âm, hãy sử dụng sự trợ giúp của các công cụ Internet hoặc tải xuống ứng dụng từ điển trên điện thoại của bạn để giúp bạn chỉnh sửa.

Ngoài ra, bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến tại nhà cùng Pantado để có thêm nhiều kiến thức nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé.

Cấu Trúc WISH: Cách Dùng Và Bài Tập Thực Hành

Cấu trúc "wish" là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp người nói diễn đạt mong muốn hoặc sự tiếc nuối về một tình huống trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Nếu bạn từng thắc mắc về cách sử dụng "wish" sao cho chính xác và tự nhiên, hãy cùng Pantado khám phá chi tiết trong bài viết này nhé!

1. "Wish" trong tiếng Anh là gì?

1.1 Định nghĩa "Wish"

"Wish" có nghĩa là: ước muốn, mong ước, thể hiện một trạng thái hy vọng hoặc hối tiếc về một điều gì đó không đúng với thực tế. Cấu trúc này thường được sử dụng khi nói về những điều không có thật hoặc khó có thể xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định (quá khứ, hiện tại hoặc tương lai).

Ngoài ra, "wish" đôi khi có thể được thay thế bằng "If only", mang sắc thái nhấn mạnh hơn về sự tiếc nuối hoặc mong muốn mãnh liệt.

Ví dụ:

  • I wish I were taller. (Ước gì tôi cao hơn.)
  • If only I had studied harder, I would have passed the exam. (Giá như tôi học chăm hơn, tôi đã có thể đỗ kỳ thi.)

1.2 Các từ đồng nghĩa với "Wish"

Mặc dù "wish" là từ phổ biến nhất để diễn đạt mong muốn, nhưng trong tiếng Anh, còn có nhiều từ đồng nghĩa khác mà bạn có thể sử dụng tùy theo ngữ cảnh:

  • Desire: Mong muốn mãnh liệt
  • Longing: Khao khát
  • Hope: Hy vọng (có thể xảy ra)
  • Yearning: Mong muốn sâu sắc, dai dẳng
  • Craving: Thèm muốn (thường dùng cho đồ ăn, sở thích)
  • Aspiration: Khát vọng, mục tiêu lâu dài

Các từ đồng nghĩa với “wish”

Các từ đồng nghĩa với “wish”

2. Tổng hợp cấu trúc Wish trong Tiếng Anh

2.1 Cấu trúc Wish ở hiện tại – Diễn tả điều ước không có thật ở hiện tại

Khi muốn nói về một điều ước không có thực tại thời điểm hiện tại hoặc trái ngược với thực tế đang diễn ra, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc "wish" giống như câu điều kiện loại 2.

Công thức:

  • Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V-ed
  • Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + didn’t + V
  • Cấu trúc tương đương: If only + S + V-ed = S + wish (es) + (that) + S + V-ed

Cấu trúc Wish ở hiện tại

Cấu trúc Wish ở hiện tại

Lưu ý: 

- “If only’’ thường nhấn mạnh sự tiếc nuối nhiều hơn so với “”wish”.

Ví dụ:

  • I wish I knew how to cook Italian food.
    (Ước gì tôi biết nấu món ăn Ý.)
    → Hiện tại, tôi không biết nấu món Ý.
  • She wishes she didn’t have so much work to do.
    (Cô ấy ước gì mình không có quá nhiều việc để làm.)
    → Thực tế, cô ấy đang rất bận rộn.
  • If only he spoke English fluently!
    (Giá mà anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy!)
    → Hiện tại, anh ấy không thể nói tiếng Anh tốt.

Lưu ý:

- Trong câu ước ở hiện tại, "to be" luôn chia ở dạng "were" thay vì "was", ngay cả khi chủ ngữ là "I", "he", "she", "it".
Ví dụ:

  • I wish I were taller. (Ước gì tôi cao hơn.)
  • She wishes she were a singer. (Cô ấy ước gì mình là ca sĩ.)

2.2 Cấu trúc Wish ở quá khứ – Diễn tả sự tiếc nuối

Câu ước ở quá khứ được sử dụng để nói về những điều đáng lẽ đã xảy ra nhưng không xảy ra, hoặc những điều ta hối tiếc vì không thể thay đổi được.

Công thức:

  • Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3
  • Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + hadn't + V3/
  • Cấu trúc tương đương: If only + S + had + V3

Ví dụ:

  • I wish I had studied harder for the exam.
    (Ước gì tôi đã học chăm hơn cho kỳ thi.)
    → Thực tế là tôi không học chăm và có thể đã trượt kỳ thi.
  • She wishes she hadn’t missed the last train.
    (Cô ấy ước gì mình đã không lỡ chuyến tàu cuối cùng.)
    → Nhưng thực tế, cô ấy đã bị lỡ tàu.
  • If only we had taken an umbrella!
    (Giá mà chúng tôi đã mang theo ô!)
    → Thực tế là chúng tôi không mang theo ô và có thể đã bị ướt mưa.

Cấu trúc Wish ở quá khứ

Cấu trúc Wish ở quá khứ

>>> Mời tham khảo: Cấu trúc đảo ngữ No Sooner

2.3 Cấu trúc Wish ở tương lai – Mong muốn một điều gì đó sẽ xảy ra

Khi muốn bày tỏ mong muốn một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc thay đổi trong tương lai, chúng ta sử dụng "wish" với would/could.

Công thức:

  • Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V-inf
  • Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could not + V-inf
  • Cấu trúc thay thế: If only + S + would/could + (not) + V-inf

Ví dụ:

  • I wish it would stop raining soon.
    (Ước gì trời sớm ngừng mưa.)
    → Người nói hy vọng nhưng không chắc điều đó sẽ xảy ra.
  • She wishes her brother would be more responsible.
    (Cô ấy mong anh trai mình sẽ có trách nhiệm hơn.)
  • If only we could travel abroad next summer!
    (Giá mà chúng tôi có thể đi du lịch nước ngoài vào mùa hè tới!)

Cấu trúc Wish ở tương lai

Cấu trúc Wish ở tương lai

Lưu ý:

  • Nếu điều mong muốn có thể xảy ra trong tương lai, không dùng "wish" mà dùng hope.
    - We hope that she will arrive on time. (Chúng tôi hy vọng cô ấy sẽ đến đúng giờ.)
    - We wish that she will arrive on time. (SAI!)

3. Các cấu trúc Wish khác thường dùng

3.1 Cấu trúc Wish + O + N: Đưa ra lời chúc

Công thức:  

S + wish(es) + O + N


Ví dụ:
- I wish you good health! (Tôi chúc bạn luôn có sức khỏe tốt!)
- They wish him success in his new job. (Họ chúc anh ấy thành công trong công việc mới.)

3.2 Cấu trúc Wish + To V: Thể hiện mong muốn

Công thức:  

S + wish(es) + to + V

Ví dụ:
- I wish to meet my favorite singer one day. (Tôi mong muốn gặp ca sĩ yêu thích của mình một ngày nào đó.)
- She wishes to learn Japanese next year. (Cô ấy mong muốn học tiếng Nhật vào năm sau.)

3.3 Cấu trúc Wish + O + To V: Mong muốn ai đó làm gì

Cấu trúc: 

S + wish(es) + O + tobe/to V

Ví dụ:
- My mother wishes me to be more careful. (Mẹ tôi mong tôi cẩn thận hơn.)
- He wishes his children to study abroad. (Anh ấy mong con mình đi du học.)

>> Tham khảo: Cấu trúc, cách dùng 12 thì tiếng Anh quan trọng

4. Bài tập vận dụng

Bài 1: Chia động từ với cấu trúc "Wish"

1. I wish I ______ (have) more time to relax.

2. She wishes she ______ (be) taller.

3. They wish they ______ (not/spend) all their money on useless things.

4. He wishes he ______ (can) speak Spanish fluently.

5. I wish you ______ (not/be) so rude to me yesterday.

6. She wishes she ______ (buy) that dress when it was on sale.

7. We wish we ______ (go) to the beach next weekend.

8. If only he ______ (study) harder for the test!

9. I wish it ______ (stop) raining soon.

10. He wishes he ______ (not/miss) the flight this morning.

Đáp án:

1. had

2. were

3. hadn’t spent

4. could

5. hadn’t been

6. had bought

7. could go

8. had studied

9. would stop

10. hadn’t missed

Bài 2: Viết lại câu sử dụng "Wish"

1. I don’t have a new laptop. → I wish _________________.

2. She doesn’t know how to swim. → She wishes _________________.

3. It’s raining heavily now. → I wish _________________.

4. He failed the driving test. → He wishes _________________.

5. I can’t play the guitar well. → I wish _________________.

6. They spent too much money on shopping. → They wish _________________.

7. I was late for the meeting this morning. → I wish _________________.

8. She can’t come to the party. → She wishes _________________.

9. We don’t live near the beach. → We wish _________________.

10. He didn’t listen to my advice. → He wishes _________________.

Đáp án:

1. I wish I had a new laptop.

2. She wishes she knew how to swim.

3. I wish it weren’t raining heavily now.

4. He wishes he hadn’t failed the driving test.

5. I wish I could play the guitar well.

6. They wish they hadn’t spent too much money on shopping.

7. I wish I hadn’t been late for the meeting this morning.

8. She wishes she could come to the party.

9. We wish we lived near the beach.

10. He wishes he had listened to my advice.

5. Kết luận

Sử dụng cấu trúc "wish" giúp người học diễn đạt mong muốn, tiếc nuối hoặc những điều trái ngược với thực tế một cách tự nhiên. Hãy cùng ôn luyện và theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm các kiến thức tiếng Anh khác nữa nhé!

>>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho trẻ em

Cách Dùng Cấu Trúc In Order To Và So As To | Bài Tập

“In order to” và “so as to” là hai cấu trúc tiếng Anh được sử dụng phổ biến cả trong học thuật và giao tiếp hàng ngày. Tuy rằng hai cấu trúc đều dùng để chỉ mục đích nhưng lại có sắc thái khác. Tìm hiểu chi tiết hai cấu trúc này trong bài viết dưới đây cùng Pantado.

1. In order to là gì?

“In order to” là một liên từ, có nghĩa là “để, để mà”, được dùng để liên kết mệnh đề chính và mệnh đề phụ, nhằm diễn tả mục đích của hành động.

Cấu trúc “in order to”:

- Khẳng định:

S + V + in order to + V-inf

Ví dụ: 

  • I study hard in order to pass the upcoming exam. (Tôi học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi sắp tới.)
  • We need to leave now in order to catch the train. (Chúng ta cần rời đi ngay để kịp chuyến tàu.)

- Phủ định:

S + V + in order not  to + V-inf

Ví dụ: 

  • My husband spoke quietly in order not to wake the baby. (Chồng tôi nói nhỏ để không đánh thức em bé.)
  • We turned off the lights in order not to waste electricity. (Chúng tôi đã tắt đèn để không lãng phí điện.)

Cấu trúc "in order to + V"

Cấu trúc "in order to + V"

2. So as to là gì?

Cụm từ “so as to” cũng là một liên từ mang nghĩa là “để, để mà”, dùng để chỉ mục đích khi làm một việc gì đó.

Cấu trúc của “so as to:

- Khẳng định:

S + V + so as to + V-inf

Ví dụ:

  • She traveled aboard so as to gain more experience. (Cô ấy đi du lịch nước ngoài để tích lũy nhiều trải nghiệm.)
  • Tiffany got up early so as to catch the first bus. (Tiffany dậy sớm để bắt chuyến xe buýt đầu tiên.)

- Phủ định:

S + V + so as not to + V-inf

Ví dụ: 

  • I avoided fast food so as not to gain weight. (Tôi tránh ăn đồ ăn nhanh để không bị tăng cân.)
  • He slowed down so as not to scare the cat. (Anh ấy đi chậm lại để không dọa sợ con mèo.)

Cấu trúc "so as to + V"

Cấu trúc "so as to + V"

3. Phân biệt “in order to” và “so as to”

Tiêu chí

In order to

So as to 

Mức độ trang trọng

Phổ biến

Trang trọng hơn

Trong văn nói

Thường dùng

Ít dùng hơn

Trong văn viết

Có thể dùng, khá ít

Thường dùng

Động từ theo sau

Động từ nguyên mẫu

Động từ nguyên mẫu

>> Xem thêm: Phân biệt cách dùng của So that và Such that

4. Các cấu trúc tương đương “in order to” và “so as to”

Bên cạnh hai cấu trúc chỉ mục đích là “in order to” và “so as to”, trong tiếng Anh vẫn còn một số cấu trúc khác có cách dùng tương đương như:

4.1 Cấu trúc “to + V”

S + V + to + V

 

Ví dụ:

  • I work hard to have more money. (Tôi làm việc chăm chỉ để có nhiều tiền hơn.)
  • We have prepared well to win this competiton. (Chúng tôi đã chuẩn bị kỹ để chiến thắng cuộc thi này.)

4.2 Cấu trúc “so that”

S + V + so that + S + can/ could/ will/ would + (not) + V

 

Ví dụ: 

  • I wrote it down so that I would not forget. (Tôi đã viết ra để không bị quên.)
  • She took a taxi so that she wouldn’t arrive late. (Cô ấy đã bắt taxi để không đến muộn.)

4.3 Cấu trúc “with a view to V-ing”

Cấu trúc:

With a view to V-ing, S + V 

(or) S + V + with a view to + V-ing + O

 

Ví dụ:

  • She moved to a new city with a view to finding a better job. (Cô ấy đã chuyển tới một thành phố mới để tìm một công việc tốt hơn.)
  • We are saving money with a view to buying a new car. (Chúng tôi đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe hơi mới.)

Lưu ý: Cấu trúc “with a view to” là một cách diễn đạt trang trọng, thường được dùng trong văn viết học thuật nhiều hơn giao tiếp thường ngày. Theo sau “with a view to” luôn là V-ing.

4.4 Cấu trúc “with an/ the aim of V-ing” 

 

S + V + with an/the aim of + V-ing

 

Ví dụ: 

  • Hoang enrolled in the course with the aim of improving his English skills. (Hoàng đăng ký khóa học với mục đích cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
  • They started a recycling campaign with the aim of raising environmental awareness. (Họ bắt đầu chiến dịch với mục tiêu nâng cao nhận thức về môi trường.)

Lưu ý: “With the aim of V-ing” được dùng phổ biến hơn “with an aim of V-ing” và thường dùng để diễn đạt mục đích trong văn viết như bài luận, báo cáo, kế hoạch.

Các cấu trúc tương đương "in order to" và "so as to"

Các cấu trúc tương đương "in order to" và "so as to"

>> Tham khảo: Cấu trúc đảo ngữ No sooner

5. Bài tập vận dụng

Bài 1: Viết lại câu với cấu trúc “in order (not) to”

1. He trains every day because he wants to join the national team.
2. She locked the door because she didn’t want anyone to come in.

3. I left the party early because I didn’t want to miss the last bus.

4. They study hard because they want to get a scholarship.

5. She avoids fast food because she doesn’t want to gain weight.

6. We took the side road because we wanted to avoid traffic.

7. He spoke softly because he didn’t want to disturb the others.

8. I checked my work twice because I didn’t want to make any mistakes.

Đáp án:

1. He trains every day in order to join the national team.

2. She locked the door in order not to let anyone come in.

3. I left the party early in order not to miss the last bus.

4. They study hard in order to get a scholarship.

5. She avoids fast food in order not to gain weight.

6. We took the side road in order to avoid traffic.

7. He spoke softly in order not to disturb the others.

8. I checked my work twice in order not to make any mistakes.

Bài 2: Khoanh tròn đáp án đúng:

1. She studied all night ___ pass the final exam.
A. with a view to
B. so as to
C. with the aim of
D. in view of

2. He exercises regularly ___ staying fit and healthy.
A. in order to
B. so as to
C. with a view to
D. to

3. They reduced the price ___ attracting more customers.
A. in order to
B. so as to
C. with the aim of
D. in case of

4. The school hired more teachers ___ improve education quality.
A. with a view to
B. in order to
C. so as
D. with the aim

5. She moved to London ___ finding a better job.
A. so as to
B. in order to
C. with a view to
D. because

6. He avoids fast food ___ gain weight.
A. with the aim to
B. in order not to
C. so as not
D. not to

7. They launched a new website ___ increasing online sales.
A. with a view to
B. so as
C. for
D. with

8. I left early ___ not to miss the train.
A. with a view to
B. so as
C. in order
D. in order not to

9. She reads a lot of English books ___ improve her vocabulary.
A. with the aim of
B. in order
C. with a view
D. so that

10. We arranged the meeting ___ discussing the new policy.
A. so as to
B. in order
C. with the aim of
D. so that

Đáp án:

1. B

2. C

3. C

4. B

5. C

6. B

7. A

8. D

9. A

10. C

6. Kết luận

Hai cấu trúc “in order to” và “so as to” đều có nghĩa là “để, để mà” và được sử dụng để chỉ mục đích. Tuy nhiên, chúng có sự khác nhau về mức độ trang trọng khi sử dụng trong học thuật và giao tiếp hàng ngày mà chúng ta cần lưu ý. Hy vọng với bài viết chi tiết trên của Anh ngữ Pantado sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng của hai cấu trúc này và học thêm được các cấu trúc tương đương khác.

>>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho bé tiểu học

Cấu Trúc "Be Suppposed To" | Cách Dùng Và Bài Tập

“Be supposed to” là một trong những cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng lại khiến nhiều người học cảm thấy bối rối vì có quá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Đừng lo lắng, hãy cùng Pantado khám phá chi tiết về cách dùng cấu trúc be supposed to V này thông qua những ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn sử dụng một cách chính xác và tự tin hơn nhé!

1. Be supposed to là gì?

Cụm từ be supposed to được sử dụng để diễn tả “một nghĩa vụ, bổn phận hoặc trách nhiệm mà ai đó cần thực hiện”. Ngoài ra, nó còn mang ý nghĩa "được cho là, được kỳ vọng hành xử theo một quy chuẩn nhất định”.

Ví dụ:

  • Students are supposed to submit their assignments by Friday.
    (Học sinh phải nộp bài tập trước thứ Sáu.)
  • You're supposed to knock before entering someone’s office.
    (Bạn nên gõ cửa trước khi bước vào văn phòng của ai đó.)
  • This movie is supposed to be a blockbuster.
    (Bộ phim này được cho là sẽ trở thành một bom tấn.)

“Be supposed to” là cụm từ diễn tả nhiệm vụ, trách nhiệm

“Be supposed to” là cụm từ diễn tả nhiệm vụ, trách nhiệm

>> Xem thêm: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online uy tín

2. Cấu trúc và cách dùng của "Be Supposed To"

2.1 Cấu trúc "Be Supposed To"

  • Câu khẳng định
  • Công thức:

S + be supposed to + V_inf

  • Cách dùng:
    • Dùng để diễn tả một nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc nghĩa vụ theo quy tắc, luật lệ hoặc kỳ vọng chung.
    • Dùng để diễn tả một kế hoạch hoặc lịch trình đã được định sẵn.

Ví dụ:

  • Employees are supposed to arrive at work before 9 AM.
    (Nhân viên được yêu cầu có mặt tại nơi làm việc trước 9 giờ sáng.)
  • The train is supposed to leave at 8 PM.
    (Chuyến tàu dự kiến khởi hành lúc 8 giờ tối.)
  • Câu phủ định
  • Công thức:

S + be + not supposed to + V_inf

  • Cách dùng:
    • Diễn tả điều gì đó không được phép làm theo quy định hoặc luật lệ.
    • Nói về những điều mà xã hội hoặc ai đó không mong đợi xảy ra.

Ví dụ:

  • You are not supposed to talk during the test.
    (Bạn không được phép nói chuyện trong lúc kiểm tra.)
  • This door is not supposed to be opened.
    (Cánh cửa này không được phép mở.)
  • Câu nghi vấn
  • Công thức:

Be + S + supposed to + V_inf?

  • Cách dùng: Dùng để hỏi về nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc một kế hoạch nào đó.

Ví dụ:

  • Am I supposed to finish this report by today?
    (Tôi có phải hoàn thành báo cáo này trong hôm nay không?)
  • Is the bus supposed to arrive at 7 AM?
    (Xe buýt có phải đến vào lúc 7 giờ sáng không?)

2.2 Cách dùng của "Be Supposed To"

- Diễn tả điều gì đó được mong đợi hoặc có ý định xảy ra (nhưng có thể không xảy ra)

Nghĩa: "đáng lẽ ra", dùng khi nói về một sự việc đã được lên kế hoạch nhưng có thể không diễn ra như dự định.

Ví dụ:

  • She was supposed to meet me at 6 PM, but she didn’t show up.
    (Cô ấy đáng lẽ phải gặp tôi lúc 6 giờ tối, nhưng cô ấy đã không đến.)
  • The concert was supposed to start an hour ago, but it got delayed.
    (Buổi hòa nhạc đáng lẽ phải bắt đầu một giờ trước, nhưng nó đã bị trì hoãn.)

- Diễn tả nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc yêu cầu theo nguyên tắc

Nghĩa: "phải làm gì đó" theo quy tắc, luật lệ hoặc quy định.

Ví dụ:

  • Students are supposed to submit their assignments on time.
    (Học sinh phải nộp bài đúng hạn.)
  • You are supposed to fasten your seatbelt while driving.
    (Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe.)

- Diễn tả điều mà nhiều người tin là đúng (dù có thể không đúng)

Nghĩa: "được cho là", dùng khi nói về một quan niệm phổ biến hoặc lời đồn đoán.

Ví dụ:

  • This book is supposed to be really interesting.
    (Cuốn sách này được cho là rất thú vị.)
  • He is supposed to be very intelligent, but I’m not sure.
    (Anh ấy được cho là rất thông minh, nhưng tôi không chắc lắm.)

- Diễn tả kế hoạch hoặc lịch trình đã được định trước

Nghĩa: "dự kiến sẽ", dùng khi nói về một kế hoạch hoặc lịch trình đã được đặt ra.

Ví dụ:

  • The new project is supposed to start next month.
    (Dự án mới dự kiến sẽ bắt đầu vào tháng sau.)
  • The plane is supposed to land at 5 PM.
    (Máy bay dự kiến hạ cánh lúc 5 giờ chiều.)

3. Cấu trúc "Suppose" thường gặp

Ngoài "be supposed to", từ "suppose" còn có nhiều cách dùng khác trong tiếng Anh.

3.1 "Suppose That"

  • Công thức:

Suppose (that) + S + VSuppose (that) + S + V

  • Cách dùng: Dùng để đưa ra giả định hoặc giả thiết về một tình huống có thể xảy ra.

Ví dụ:

  • Suppose that you win the lottery. What would you do?
    (Giả sử bạn trúng xổ số. Bạn sẽ làm gì?)
  • Suppose we miss the last bus, how do we get home?
    (Giả sử chúng ta lỡ chuyến xe buýt cuối cùng, chúng ta về nhà bằng cách nào?)

3.2 "Suppose So"

  • Cách dùng:
    • Dùng để đồng ý một cách không chắc chắn với điều gì đó.
    • Tương đương với "I think so", nhưng mang sắc thái ít chắc chắn hơn.

Ví dụ:

A: "Will it rain today?"

B: "I suppose so." (Chắc vậy.)

A: "Do you think he will pass the exam?"

B: "I suppose so, but I’m not sure." (Tôi nghĩ vậy, nhưng không chắc lắm.)

Cấu trúc “Be supposed to V” trong tiếng Anh

Cấu trúc “Be supposed to V” trong tiếng Anh

>> Tham khảo: Cách dùng cấu trúc "On behalf of" 

4. Phân biệt cấu trúc “Be supposed to” và “Suppose”

Nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn giữa be supposed tosuppose, mặc dù chúng có ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau.

Tiêu chí

Be supposed to

Suppose

Cấu trúc

S + be (not) supposed to + V_inf

  • S + suppose (that) + Clause
  • Suppose + S + V (simple present/past), S + would/could/might + V_inf

Chức năng

Diễn tả nghĩa vụ, quy tắc hoặc điều gì đó được cho là đúng/dự kiến xảy ra

Diễn tả suy đoán, giả định hoặc tình huống giả định

Cách dùng

- Dùng để nói về một nhiệm vụ hoặc quy tắc mà ai đó cần tuân theo

- Dùng để diễn tả điều gì đó được mong đợi nhưng thực tế có thể khác

- Dùng để diễn đạt sự phỏng đoán, suy nghĩ

- Dùng để đặt giả thuyết về một tình huống có thể xảy ra

Ví dụ

- You are supposed to finish your homework before dinner. (Bạn được yêu cầu hoàn thành bài tập trước bữa tối.)

- The train is supposed to arrive at 9 AM, but it’s late. (Tàu được cho là đến lúc 9 giờ sáng, nhưng nó bị trễ.)

- I suppose she is at home now. (Tôi đoán là cô ấy đang ở nhà.)

- Suppose you missed the flight, what would you do? (Giả sử bạn lỡ chuyến bay, bạn sẽ làm gì?)

Ghi chú

- Có thể mang nghĩa quy định, trách nhiệm hoặc dự đoán

- Thường dùng ở dạng bị động với "be supposed to"

- Có thể đóng vai trò là động từ hoặc liên từ để đưa ra giả định

 

5. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với “be supposed to”

Trong một số ngữ cảnh nhất định, “be supposed to” có thể được thay thế bằng các từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương đương. Tuy nhiên, mỗi từ/cụm từ có sắc thái riêng, phù hợp với từng tình huống cụ thể. Hãy cùng Pantado tìm hiểu một số cách thay thế phổ biến nhé!

Từ/Cụm từ đồng nghĩa

Nghĩa

Ví dụ

Must

Phải (mang tính bắt buộc cao)

You must wear a helmet when riding a motorbike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy.)

Should

Nên (mang tính khuyến nghị)

You should apologize if you hurt someone’s feelings. (Bạn nên xin lỗi nếu làm tổn thương ai đó.)

Have to

Phải (mang tính bắt buộc, thường do hoàn cảnh yêu cầu)

We have to finish this report before the deadline. (Chúng tôi phải hoàn thành báo cáo này trước hạn chót.)

Ought to

Nên (trang trọng hơn "should")

Drivers ought to follow traffic rules to avoid accidents. (Tài xế nên tuân thủ luật giao thông để tránh tai nạn.)

Be compelled to

Bị ép buộc phải làm gì

She was compelled to resign due to the scandal. (Cô ấy bị buộc phải từ chức do vụ bê bối.)

Be expected to

Được kỳ vọng sẽ làm gì

The new policy is expected to improve customer satisfaction. (Chính sách mới được kỳ vọng sẽ nâng cao sự hài lòng của khách hàng.)

Be obligated to

Có nghĩa vụ phải làm gì

Citizens are obligated to pay taxes on time. (Công dân có nghĩa vụ nộp thuế đúng hạn.)

Be required to

Bị yêu cầu làm gì

Students are required to complete all assignments before the exam. (Học sinh được yêu cầu hoàn thành tất cả bài tập trước kỳ thi.)

Be intended to

Được dự định để làm gì

This software is intended to help small businesses manage their finances. (Phần mềm này được dự định để giúp các doanh nghiệp nhỏ quản lý tài chính.)

Be meant to

Có ý định, được cho là

This book is meant to inspire young writers. (Cuốn sách này được viết nhằm truyền cảm hứng cho các nhà văn trẻ.)

 

Các cụm từ đồng nghĩa với “be supposed to”

Các cụm từ đồng nghĩa với “be supposed to”

6. Bài tập với “Be supposed to”

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. You ______ to submit your assignment by Friday. 

a) is supposed
b) are supposed
c) supposed
d) be supposed

2. The train ______ to arrive at 6 PM, but it's running late. 

a) are supposed
b) was supposed
c) is supposed
d) supposed

3. We ______ to leave early, but we got stuck in traffic. 

a) were supposed
b) supposed
c) be supposed
d) are supposed

4. She ______ to call me when she arrived, but she forgot. 

a) was supposed
b) is supposed
c) were supposed
d) supposed

5. Employees ______ to wear uniforms at work. 

a) are supposed
b) was supposed
c) be supposed
d) supposed

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng "be supposed to"

1. The students must complete their homework before class.
➡ The students ________________ complete their homework before class.

2. We had to meet at the station at 5 PM, but I was late.
➡ We ________________ meet at the station at 5 PM, but I was late.

3. Tom should return the library books by Friday.
➡ Tom ________________ return the library books by Friday.

4. She was expected to make a speech at the ceremony.
➡ She ________________ make a speech at the ceremony.

5. You are required to sign the contract before starting the job.
➡ You ________________ sign the contract before starting the job.

Đáp án:

1. are supposed to

2. were supposed to

3. is supposed to

4. was supposed to

5. are supposed to

 

Bài 3: Viết lại câu nhưng không thay đổi nghĩa với câu đã cho

1. Customers aren’t allowed to smoke in this restaurant.

2. You should listen to your parents.

3. Her dog is allowed to sleep on the bed.

4. The train should have started at 9 a.m sharp, but it was late.

5. She is said to be a beautiful girl in my class.

Đáp án:

1. Customers aren’t supposed to smoke in this restaurant.

2. You are supposed to listen to your parents.

3. Her dog is not supposed to sleep on the bed.

4. The train was supposed to start at 9 a.m sharp, but it was late.

5. She is supposed to be a beautiful girl in my class.

7. Kết luận

Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc be supposed to V một cách thành thạo hơn. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp và ứng dụng ngữ pháp vào thực tế, hãy tham gia các lớp học tại Pantado và theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật kiến thức mới ngay nhé!

>>> Mời xem thêm: Cách dùng Even though trong tiếng Anh

Cấu trúc No longer và Any more trong tiếng Anh

Cấu trúc no longer dùng để nói về sự kết thúc của một hành động hoặc trạng thái. “There is no failure except in no longer trying.” (Không có cái gọi là thất bại, trừ khi bạn ngừng cố gắng.) Cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc No longer và any more trong bài viết đưới đây nhé!

Cấu trúc No longer và cách dùng

No longer là gì?

Trong tiếng Anh, No longer (hoặc Not any longer) được dùng để nói về sự kết thúc của một hành động hoặc trạng thái. Có thể dịch hai từ này ra là “không còn nữa”, trái nghĩa với từ “still” (vẫn).

Cấu trúc No longer

S + no longer + V 

S + modal verb/ to be + no longer 

hoặc

S + trợ động từ + not + V + any longer

(Ai đó không còn làm gì nữa)

Lưu ý: một chút là cấu trúc No longer là cấu trúc mang tính trang trọng hơn Not any longer. 

Ví dụ:

  • Daniel no longer works for that company. He got a new job. 

= Daniel doesn’t work for that company any longer. He got a new job. 

Daniel không còn làm việc cho công ty đó nữa. Anh ấy đã có việc mới. 

  • I could no longer stand it. 

= I couldn’t stand it any longer. 

Tôi không thể chịu nổi việc này nữa. 

  • She is no longer a bad student. 

= She is not a bad student any longer. 

Cô ấy không còn là một học sinh kém nữa. 

>>> Có thể bạn quan tâm: các khóa học tiếng anh online uy tín

Cách dùng cấu trúc No longer

Ta có thể bắt gặp cấu trúc No longer ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. 

  • No longer đứng giữa chủ ngữ và động từ chính

Ví dụ:

  • My family no longer lives here, we moved 4 months ago. 

Gia đình tôi không còn sống ở đây nữa, chúng tôi đã chuyển đi 4 tháng trước. 

  • If you no longer love me, I will let you go.

Nếu như em không còn yêu anh nữa, anh sẽ để em đi. 

  • It no longer rains.

Trời hết mưa rồi. 

  • Khi có động từ tình thái (modal verb), no longer sẽ đứng sau động từ tình thái 

Ví dụ:

  • I can no longer run as quickly as I used to. 

Tôi không thể chạy nhanh như ngày trước nữa. 

  • Sarah could no longer sing. She has been singing for 2 hours. 

Sarah không thể hát nữa. Cô ấy đã hát liên tục 2 tiếng rồi. 

  • They should no longer help him. He needs to do things on his own. 

Họ không nên giúp anh ấy nữa. Anh ấy cần làm mọi việc tự lập. 

  • No longer đứng sau động từ to be

Ví dụ:

  • Lily said she was no longer a cashier, she worked as a housewife then.

Lily không còn là thu ngân nữa, giờ cô ấy là nội trợ. 

  • This dress is no longer mine. I gave it to my sister. 

Chiếc váy này không còn là của tôi nữa. Tôi đã đưa cho em gái. 

  • The computer is no longer broken. John has fixed it.

Chiếc máy tính không còn hỏng nữa. John đã sửa nó. 

  • Cấu trúc No longer đảo ngữ

Trong phong cách trang trọng, cấu trúc no longer thường được đứng ở vị trí đầu câu

No longer + trợ động từ/ to be + S + V-inf

Ví dụ:

  • No longer does Jane dream of becoming a supermodel.

Jane không còn mơ được làm siêu mẫu nữa. 

  • No longer is he poor, he became rich suddenly last year. 

Anh ấy không còn nghèo nữa, anh ấy đột nhiên giàu lên năm ngoái. 

  • No longer did Maika study in England. 

Maika đã không còn học ở Anh nữa. 

Phân biệt cấu trúc No longer và Any more

Hai cấu trúc này có ý nghĩa trong câu là “không còn nữa” nhưng cách dùng lại có sự khác biệt. 

Cấu trúc No longer trang trọng hơn any more

Đôi khi No longer có thể nghe không tự nhiên lắm khi nói chuyện với nhau hàng ngày. 

Ví dụ:

  • John and Sarah broke up and aren’t wife and husband any more.

John và Sarah đã chia tay và không còn là vợ chồng nữa.

  • John and Sarah divorced last month, therefore, they are no longer wife and husband.

John và Sarah đã ly hôn tháng trước, do đó, họ không còn là vợ chồng nữa.

Anymore đứng ở cuối câu, dùng trong câu phủ định, No longer dùng trong câu khẳng định

  • I don’t want to talk to him any more/ anymore. 

= I no longer want to talk to him. 

Tôi không muốn nói chuyện với anh ấy nữa.

  • They don’t play football any more/ anymore. 

= They no longer play football. 

Any more còn mang nghĩa “nữa” về mặt số lượng, thường dùng trong câu hỏi

Ví dụ:

  • Hey, are there any more apples? 

Có còn quả táo nào nữa không? 

  • Is there any more milk tea?

Còn chút trà sữa nào nữa không? 

Lưu ý:

  • “Any more” và “Anymore” không phải một từ.
  • Khi nói về “không còn nữa” về mặt thời gian, cả hai cấu trúc này mang nghĩa như nhau (giống cấu trúc no longer). 
  • Khi nói về mặt số lượng, ta chỉ dùng được Any more.

>>> Mời xem thêm: Các tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh

Cách Dùng Cấu Trúc "ENJOY" | Enjoy To V Hay Enjoy V-ing?

“Enjoy” là một trong những động từ quen thuộc, thường xuyên xuất hiện trong cả văn viết và văn nói để diễn tả sự yêu thích, tận hưởng hoặc cảm thấy vui vẻ khi làm điều gì đó. Tuy nhiên, tùy vào cách sử dụng, “Enjoy” có thể đi kèm với danh từ, động từ V-ing hoặc đại từ phản thân. Hãy cùng khám phá các cấu trúc phổ biến nhất của “Enjoy” để sử dụng đúng và tự nhiên hơn trong tiếng Anh nhé!

1. “Enjoy” là gì?

“Enjoy” là động từ, mang nghĩa thích thú, tận hưởng hoặc cảm thấy vui vẻ khi làm một điều gì đó. 

“Enjoy” cũng thường được sử dụng để diễn tả sở thích, niềm vui hoặc sự hài lòng với một hoạt động, sự kiện hoặc trải nghiệm nào đó.

Ví dụ:

  • She enjoys reading novels in her free time. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết vào thời gian rảnh.)
  • We really enjoyed the concert last night! (Chúng tôi thực sự rất thích buổi hòa nhạc tối qua!)

Ví dụ:

  • Let’s sit down and enjoy the sunset together. (Hãy ngồi xuống và tận hưởng hoàng hôn cùng nhau.)
  • He is enjoying his vacation in Italy. (Anh ấy đang tận hưởng kỳ nghỉ ở Ý.)

“Enjoy” nghĩa là gì?

“Enjoy” nghĩa là gì?

>> Xem thêm: Expect to V hay V-ing? Cấu trúc và cách dùng

2. Các cấu trúc với "Enjoy" trong tiếng Anh 

2.1 Enjoy + V-ing: (Thích làm gì đó)

Đây là cấu trúc thường gặp nhất của “Enjoy”, được sử dụng khi ai đó cảm thấy thích thú, hào hứng hoặc có niềm vui khi thực hiện một hành động nào đó.

Cấu trúc:

 S + enjoy(s) + V-ing

Ví dụ: 

  • Emma enjoys painting landscapes in her free time. (Emma thích vẽ tranh phong cảnh vào thời gian rảnh.)
  • We really enjoyed traveling across Europe last summer. (Chúng tôi rất thích chuyến du lịch vòng quanh châu Âu vào mùa hè năm ngoái.)
  • Do you enjoy working from home? (Bạn có thích làm việc tại nhà không?)

Lưu ý:  Sau “Enjoy”, không được dùng động từ nguyên mẫu (to V) mà phải sử dụng động từ ở dạng V-ing.

Ví dụ:

  • I enjoy to read books.Sai
  • I enjoy reading books.Đúng

2.2 Enjoy + N: (Thích một điều gì đó)

Khi đi với danh từ, “Enjoy” mang nghĩa thích thú hoặc tận hưởng một sự vật, sự việc cụ thể.

Cấu trúc:  

S + enjoy(s) + Noun

Ví dụ:

  • Jack enjoys the fresh morning air in the countryside. (Jack thích không khí buổi sáng trong lành ở vùng quê.)
  • They enjoyed the party last night. (Họ rất thích bữa tiệc tối qua.)
  • She enjoys a good cup of coffee every morning. (Cô ấy thích một tách cà phê ngon vào mỗi sáng.)

2.3 Enjoy + oneself: (Tận hưởng, vui vẻ)

Cấu trúc này được dùng để diễn tả ai đó có khoảng thời gian vui vẻ, tự tận hưởng một hoạt động hoặc sự kiện nào đó theo cách riêng của mình.

Cấu trúc: 

S + enjoy(s) + oneself


Cách dùng: Trong đó, oneself là đại từ phản thân, thay đổi tùy theo chủ ngữ:

  • I enjoy myself (Tôi tự tận hưởng)
  • You enjoy yourself (Bạn tự tận hưởng)
  • He enjoys himself (Anh ấy tự tận hưởng)
  • She enjoys herself (Cô ấy tự tận hưởng)
  • We enjoy ourselves (Chúng tôi tự tận hưởng)
  • They enjoy themselves (Họ tự tận hưởng)

Ví dụ:

  • The kids enjoyed themselves at the amusement park. (Lũ trẻ đã rất vui vẻ ở công viên giải trí.)
  • Did you enjoy yourself at the wedding? (Bạn có vui trong đám cưới không?)
  • We really enjoyed ourselves during the summer trip. (Chúng tôi thực sự rất vui trong chuyến du lịch mùa hè.)

Ví dụ:

  • Have fun at the concert!Thanks! Enjoy yourself too!
    (Chúc bạn vui vẻ trong buổi hòa nhạc! → Cảm ơn! Bạn cũng vậy nhé!)

2.4 Enjoy! – Lời chúc ngắn gọn

Trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống thân mật, “Enjoy!” có thể được sử dụng một cách ngắn gọn để chúc ai đó tận hưởng khoảnh khắc hoặc trải nghiệm nào đó.

Ví dụ:

  • Here’s your coffee. Enjoy! (Đây là cà phê của bạn. Thưởng thức nhé!)
  • We’re heading to the beach now! → Enjoy! (Bọn mình đang đi biển đây! → Đi chơi vui nhé!)
  • Enjoy your meal! (Chúc ngon miệng!)

Các cấu trúc với “Enjoy” thường gặp

Các cấu trúc với “Enjoy” thường gặp

3. Phân biệt Enjoy, Like và Love 

3.1 Điểm giống nhau giữa Enjoy, Like và Love

Cả ba động từ này đều diễn tả sự yêu thích, hứng thú với một điều gì đó. Chúng có thể đi kèm với danh từ hoặc động từ dạng V-ing.

Ví dụ:

  • I like swimming. (Tôi thích bơi lội.)
  • She loves reading novels. (Cô ấy rất thích đọc tiểu thuyết.)
  • We enjoy playing board games on weekends. (Chúng tôi rất thích chơi board game vào cuối tuần.)

3.2 Sự khác biệt giữa Enjoy, Like và Love

Động từ

Mức độ yêu thích

Ý nghĩa chính

Cách dùng phổ biến

Like

Trung bình

Thích một cách chung chung, không quá mạnh mẽ.

- Dùng để nói về sở thích hàng ngày.

- Không mang sắc thái cảm xúc quá sâu sắc.

Love

Cao

Thể hiện sự yêu thích mạnh mẽ, có thể mang ý nghĩa tình cảm.

- Dùng để diễn tả sở thích mãnh liệt hoặc tình yêu.

- Thường sử dụng trong các mối quan hệ cá nhân (gia đình, bạn bè, tình yêu).

Enjoy

Cao nhất

Nhấn mạnh sự tận hưởng, cảm giác thích thú khi làm điều gì đó.

- Dùng khi ai đó thực sự cảm thấy vui vẻ và hào hứng khi làm một việc nào đó.

- Cũng có thể được dùng để chúc ai đó tận hưởng khoảnh khắc vui vẻ.


Phân biệt “Enjoy”, “Like” và “Love”

Phân biệt “Enjoy”, “Like” và “Love”

>> Tham khảo: Cách phân biệt Do và Make đơn giản

4. Bài tập vận dụng 

Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1. Jack smiled and said, "_______ your trip!"
A. Enjoy
B. Enjoyed
C. Enjoying
D. To enjoy

2. It was heartwarming to see Lily _______ the beautiful sunset on the beach.
A. enjoy
B. enjoying
C. enjoyed
D. to enjoy

3. I never told you how much I _______ cooking for my family.
A. enjoy
B. enjoying
C. enjoyed
D. to enjoy

4. David and Emma always enjoy _______ new cuisines whenever they travel.
A. trying
B. try
C. tried
D. to try

5. Anna says she enjoys _______ early in the morning to feel the fresh air.
A. wake up
B. waking up
C. woke up
D. to wake up

Đáp án: 

1. A. Enjoy → Câu này mang ý nghĩa chúc ai đó tận hưởng điều gì. Trong giao tiếp, chúng ta thường dùng "Enjoy!" để chúc ai đó vui vẻ.

2. B. enjoying → Sau động từ "see" (nhìn thấy ai đó làm gì), nếu hành động đang diễn ra thì động từ phía sau sẽ ở dạng V-ing.

3. A. enjoy → Sau "how much" (bao nhiêu) cần một động từ để diễn đạt sở thích hoặc cảm xúc, và "enjoy" chính là lựa chọn phù hợp.

4. A. trying → "Enjoy" luôn đi kèm với V-ing, vì vậy đáp án đúng là "trying" (thử).

5. B. waking up → Sau "enjoy" phải là một động từ dạng V-ing, nên "waking up" là lựa chọn chính xác.

5. Kết luận

Bài viết trên đây Pantado đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về cấu trúc của Enjoy to V hay Ving, bao gồm công thức, cách dùng và ví dụ chi tiết. Các bạn hãy ghi chép lại cẩn thận và đừng quên tiếp tục theo dõi Pantado để học tập thật hiệu quả nhé!

>> Tìm hiểu thêm: Lớp học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến cho trẻ em