Cấu Trúc "Be Suppposed To" | Cách Dùng Và Bài Tập
“Be supposed to” là một trong những cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng lại khiến nhiều người học cảm thấy bối rối vì có quá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Đừng lo lắng, hãy cùng Pantado khám phá chi tiết về cách dùng cấu trúc be supposed to V này thông qua những ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn sử dụng một cách chính xác và tự tin hơn nhé!
1. Be supposed to là gì?
Cụm từ be supposed to được sử dụng để diễn tả “một nghĩa vụ, bổn phận hoặc trách nhiệm mà ai đó cần thực hiện”. Ngoài ra, nó còn mang ý nghĩa "được cho là, được kỳ vọng hành xử theo một quy chuẩn nhất định”.
Ví dụ:
- Students are supposed to submit their assignments by Friday.
(Học sinh phải nộp bài tập trước thứ Sáu.) - You're supposed to knock before entering someone’s office.
(Bạn nên gõ cửa trước khi bước vào văn phòng của ai đó.) - This movie is supposed to be a blockbuster.
(Bộ phim này được cho là sẽ trở thành một bom tấn.)
“Be supposed to” là cụm từ diễn tả nhiệm vụ, trách nhiệm
>> Xem thêm: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online uy tín
2. Cấu trúc và cách dùng của "Be Supposed To"
2.1 Cấu trúc "Be Supposed To"
- Câu khẳng định
- Công thức:
S + be supposed to + V_inf |
- Cách dùng:
- Dùng để diễn tả một nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc nghĩa vụ theo quy tắc, luật lệ hoặc kỳ vọng chung.
- Dùng để diễn tả một kế hoạch hoặc lịch trình đã được định sẵn.
Ví dụ:
- Employees are supposed to arrive at work before 9 AM.
(Nhân viên được yêu cầu có mặt tại nơi làm việc trước 9 giờ sáng.) - The train is supposed to leave at 8 PM.
(Chuyến tàu dự kiến khởi hành lúc 8 giờ tối.)
- Câu phủ định
- Công thức:
S + be + not supposed to + V_inf |
- Cách dùng:
- Diễn tả điều gì đó không được phép làm theo quy định hoặc luật lệ.
- Nói về những điều mà xã hội hoặc ai đó không mong đợi xảy ra.
Ví dụ:
- You are not supposed to talk during the test.
(Bạn không được phép nói chuyện trong lúc kiểm tra.) - This door is not supposed to be opened.
(Cánh cửa này không được phép mở.)
- Câu nghi vấn
- Công thức:
Be + S + supposed to + V_inf? |
- Cách dùng: Dùng để hỏi về nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc một kế hoạch nào đó.
Ví dụ:
- Am I supposed to finish this report by today?
(Tôi có phải hoàn thành báo cáo này trong hôm nay không?) - Is the bus supposed to arrive at 7 AM?
(Xe buýt có phải đến vào lúc 7 giờ sáng không?)
2.2 Cách dùng của "Be Supposed To"
- Diễn tả điều gì đó được mong đợi hoặc có ý định xảy ra (nhưng có thể không xảy ra)
Nghĩa: "đáng lẽ ra", dùng khi nói về một sự việc đã được lên kế hoạch nhưng có thể không diễn ra như dự định.
Ví dụ:
- She was supposed to meet me at 6 PM, but she didn’t show up.
(Cô ấy đáng lẽ phải gặp tôi lúc 6 giờ tối, nhưng cô ấy đã không đến.) - The concert was supposed to start an hour ago, but it got delayed.
(Buổi hòa nhạc đáng lẽ phải bắt đầu một giờ trước, nhưng nó đã bị trì hoãn.)
- Diễn tả nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc yêu cầu theo nguyên tắc
Nghĩa: "phải làm gì đó" theo quy tắc, luật lệ hoặc quy định.
Ví dụ:
- Students are supposed to submit their assignments on time.
(Học sinh phải nộp bài đúng hạn.) - You are supposed to fasten your seatbelt while driving.
(Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe.)
- Diễn tả điều mà nhiều người tin là đúng (dù có thể không đúng)
Nghĩa: "được cho là", dùng khi nói về một quan niệm phổ biến hoặc lời đồn đoán.
Ví dụ:
- This book is supposed to be really interesting.
(Cuốn sách này được cho là rất thú vị.) - He is supposed to be very intelligent, but I’m not sure.
(Anh ấy được cho là rất thông minh, nhưng tôi không chắc lắm.)
- Diễn tả kế hoạch hoặc lịch trình đã được định trước
Nghĩa: "dự kiến sẽ", dùng khi nói về một kế hoạch hoặc lịch trình đã được đặt ra.
Ví dụ:
- The new project is supposed to start next month.
(Dự án mới dự kiến sẽ bắt đầu vào tháng sau.) - The plane is supposed to land at 5 PM.
(Máy bay dự kiến hạ cánh lúc 5 giờ chiều.)
3. Cấu trúc "Suppose" thường gặp
Ngoài "be supposed to", từ "suppose" còn có nhiều cách dùng khác trong tiếng Anh.
3.1 "Suppose That"
- Công thức:
Suppose (that) + S + VSuppose (that) + S + V |
- Cách dùng: Dùng để đưa ra giả định hoặc giả thiết về một tình huống có thể xảy ra.
Ví dụ:
- Suppose that you win the lottery. What would you do?
(Giả sử bạn trúng xổ số. Bạn sẽ làm gì?) - Suppose we miss the last bus, how do we get home?
(Giả sử chúng ta lỡ chuyến xe buýt cuối cùng, chúng ta về nhà bằng cách nào?)
3.2 "Suppose So"
- Cách dùng:
- Dùng để đồng ý một cách không chắc chắn với điều gì đó.
- Tương đương với "I think so", nhưng mang sắc thái ít chắc chắn hơn.
Ví dụ:
A: "Will it rain today?"
B: "I suppose so." (Chắc vậy.)
A: "Do you think he will pass the exam?"
B: "I suppose so, but I’m not sure." (Tôi nghĩ vậy, nhưng không chắc lắm.)
Cấu trúc “Be supposed to V” trong tiếng Anh
>> Tham khảo: Cách dùng cấu trúc "On behalf of"
4. Phân biệt cấu trúc “Be supposed to” và “Suppose”
Nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn giữa be supposed to và suppose, mặc dù chúng có ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau.
Tiêu chí |
Be supposed to |
Suppose |
Cấu trúc |
S + be (not) supposed to + V_inf |
|
Chức năng |
Diễn tả nghĩa vụ, quy tắc hoặc điều gì đó được cho là đúng/dự kiến xảy ra |
Diễn tả suy đoán, giả định hoặc tình huống giả định |
Cách dùng |
- Dùng để nói về một nhiệm vụ hoặc quy tắc mà ai đó cần tuân theo - Dùng để diễn tả điều gì đó được mong đợi nhưng thực tế có thể khác |
- Dùng để diễn đạt sự phỏng đoán, suy nghĩ - Dùng để đặt giả thuyết về một tình huống có thể xảy ra |
Ví dụ |
- You are supposed to finish your homework before dinner. (Bạn được yêu cầu hoàn thành bài tập trước bữa tối.) - The train is supposed to arrive at 9 AM, but it’s late. (Tàu được cho là đến lúc 9 giờ sáng, nhưng nó bị trễ.) |
- I suppose she is at home now. (Tôi đoán là cô ấy đang ở nhà.) - Suppose you missed the flight, what would you do? (Giả sử bạn lỡ chuyến bay, bạn sẽ làm gì?) |
Ghi chú |
- Có thể mang nghĩa quy định, trách nhiệm hoặc dự đoán - Thường dùng ở dạng bị động với "be supposed to" |
- Có thể đóng vai trò là động từ hoặc liên từ để đưa ra giả định |
5. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với “be supposed to”
Trong một số ngữ cảnh nhất định, “be supposed to” có thể được thay thế bằng các từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương đương. Tuy nhiên, mỗi từ/cụm từ có sắc thái riêng, phù hợp với từng tình huống cụ thể. Hãy cùng Pantado tìm hiểu một số cách thay thế phổ biến nhé!
Từ/Cụm từ đồng nghĩa |
Nghĩa |
Ví dụ |
Must |
Phải (mang tính bắt buộc cao) |
You must wear a helmet when riding a motorbike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy.) |
Should |
Nên (mang tính khuyến nghị) |
You should apologize if you hurt someone’s feelings. (Bạn nên xin lỗi nếu làm tổn thương ai đó.) |
Have to |
Phải (mang tính bắt buộc, thường do hoàn cảnh yêu cầu) |
We have to finish this report before the deadline. (Chúng tôi phải hoàn thành báo cáo này trước hạn chót.) |
Ought to |
Nên (trang trọng hơn "should") |
Drivers ought to follow traffic rules to avoid accidents. (Tài xế nên tuân thủ luật giao thông để tránh tai nạn.) |
Be compelled to |
Bị ép buộc phải làm gì |
She was compelled to resign due to the scandal. (Cô ấy bị buộc phải từ chức do vụ bê bối.) |
Be expected to |
Được kỳ vọng sẽ làm gì |
The new policy is expected to improve customer satisfaction. (Chính sách mới được kỳ vọng sẽ nâng cao sự hài lòng của khách hàng.) |
Be obligated to |
Có nghĩa vụ phải làm gì |
Citizens are obligated to pay taxes on time. (Công dân có nghĩa vụ nộp thuế đúng hạn.) |
Be required to |
Bị yêu cầu làm gì |
Students are required to complete all assignments before the exam. (Học sinh được yêu cầu hoàn thành tất cả bài tập trước kỳ thi.) |
Be intended to |
Được dự định để làm gì |
This software is intended to help small businesses manage their finances. (Phần mềm này được dự định để giúp các doanh nghiệp nhỏ quản lý tài chính.) |
Be meant to |
Có ý định, được cho là |
This book is meant to inspire young writers. (Cuốn sách này được viết nhằm truyền cảm hứng cho các nhà văn trẻ.) |
Các cụm từ đồng nghĩa với “be supposed to”
6. Bài tập với “Be supposed to”
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. You ______ to submit your assignment by Friday.
a) is supposed
b) are supposed
c) supposed
d) be supposed
2. The train ______ to arrive at 6 PM, but it's running late.
a) are supposed
b) was supposed
c) is supposed
d) supposed
3. We ______ to leave early, but we got stuck in traffic.
a) were supposed
b) supposed
c) be supposed
d) are supposed
4. She ______ to call me when she arrived, but she forgot.
a) was supposed
b) is supposed
c) were supposed
d) supposed
5. Employees ______ to wear uniforms at work.
a) are supposed
b) was supposed
c) be supposed
d) supposed
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng "be supposed to"
1. The students must complete their homework before class.
➡ The students ________________ complete their homework before class.
2. We had to meet at the station at 5 PM, but I was late.
➡ We ________________ meet at the station at 5 PM, but I was late.
3. Tom should return the library books by Friday.
➡ Tom ________________ return the library books by Friday.
4. She was expected to make a speech at the ceremony.
➡ She ________________ make a speech at the ceremony.
5. You are required to sign the contract before starting the job.
➡ You ________________ sign the contract before starting the job.
Đáp án:
1. are supposed to
2. were supposed to
3. is supposed to
4. was supposed to
5. are supposed to
Bài 3: Viết lại câu nhưng không thay đổi nghĩa với câu đã cho
1. Customers aren’t allowed to smoke in this restaurant.
2. You should listen to your parents.
3. Her dog is allowed to sleep on the bed.
4. The train should have started at 9 a.m sharp, but it was late.
5. She is said to be a beautiful girl in my class.
Đáp án:
1. Customers aren’t supposed to smoke in this restaurant.
2. You are supposed to listen to your parents.
3. Her dog is not supposed to sleep on the bed.
4. The train was supposed to start at 9 a.m sharp, but it was late.
5. She is supposed to be a beautiful girl in my class.
7. Kết luận
Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc be supposed to V một cách thành thạo hơn. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp và ứng dụng ngữ pháp vào thực tế, hãy tham gia các lớp học tại Pantado và theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật kiến thức mới ngay nhé!
>>> Mời xem thêm: Cách dùng Even though trong tiếng Anh