"On Behalf Of" Là Gì? | Cách Dùng - Bài Tập
Bạn đã bao giờ nghe đến cấu trúc “on behalf of” chưa? Đây là một cụm từ khá quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong công việc và các tình huống trang trọng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn mắc lỗi khi sử dụng nó. Trong bài viết này, Pantado sẽ giúp bạn hiểu sâu, dùng đúng và tránh lỗi sai khi dùng cấu trúc “on behalf of”. Hãy cùng khám phá ngay!
1. “On behalf of” là gì?
Theo từ điển Oxford, “On behalf of” có nghĩa là thay mặt, đại diện cho một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nào đó để thực hiện một hành động nhất định.
Cụm từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp về công việc, thư tín hay phát biểu trang trọng.
Ví dụ:
- On behalf of our company, I would like to thank you for your support.
(Thay mặt công ty chúng tôi, tôi muốn cảm ơn bạn vì sự hỗ trợ của bạn.) - She signed the contract on behalf of the CEO.
(Cô ấy ký hợp đồng thay mặt cho giám đốc điều hành.)
>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc Be supposed to
2. Cấu trúc và cách dùng “On behalf of”
2.1. Cấu trúc “On behalf of + danh từ/ đại từ”
Trong câu, “on behalf of” đóng vai trò như một cụm giới từ, theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ, mang nghĩa là thay mặt, đại diện ai đó làm gì.
Cấu trúc “on behalf of” trong tiếng Anh
Ví dụ:
- On behalf of my parents, I would like to invite you to our family party.
(Thay mặt bố mẹ, tôi muốn mời bạn đến tham dự buổi tiệc của gia đình chúng tôi.) - He spoke on behalf of the team during the press conference.
(Anh ấy phát biểu thay mặt cho cả nhóm trong buổi họp báo.)
Ngoài ra, “on behalf of” cũng có thể đứng giữa câu:
- I am writing this letter on behalf of my boss.
(Tôi viết lá thư này thay mặt sếp của tôi.)
2.2 Cách dùng “On behalf of”
a. Sử dụng trong công việc
Cụm từ này thường được dùng trong email, phát biểu hoặc thư tín chính thức để thể hiện sự chuyên nghiệp.
Ví dụ:
- On behalf of the board of directors, I’d like to welcome you to our annual meeting.
(Thay mặt ban giám đốc, tôi xin chào mừng bạn đến với cuộc họp thường niên.) - She accepted the award on behalf of the absent nominee.
(Cô ấy nhận giải thưởng thay cho người được đề cử vắng mặt.)
b. Sử dụng trong đời sống thường ngày
Ngoài công việc, bạn cũng có thể sử dụng “on behalf of” trong những tình huống đời thường khi làm gì đó thay cho người khác.
Ví dụ:
- I made this decision on behalf of my family.
(Tôi đưa ra quyết định này thay mặt cho gia đình tôi.) - My sister spoke on behalf of me at the event.
(Chị gái tôi phát biểu thay tôi tại sự kiện đó.)
3. Cấu trúc “On + tính từ sở hữu + behalf”
Trong một số trường hợp, bạn có thể thấy cấu trúc “on + tính từ sở hữu + behalf”, chẳng hạn như “on my behalf”, “on his behalf”, “on their behalf”. Cấu trúc này cũng được sử dụng để chỉ việc ai đó thay mặt cho ai/tổ chức nào.
Ví dụ:
- Could you sign the documents on my behalf?
(Bạn có thể ký các tài liệu thay tôi không?) - She spoke to the manager on his behalf.
(Cô ấy đã nói chuyện với quản lý thay anh ấy.) - The lawyer handled the case on their behalf.
(Luật sư đã giải quyết vụ việc thay mặt họ.)
Lưu ý:
- “On my behalf” và “on behalf of me” đều có nghĩa giống nhau, nhưng người bản xứ sẽ luôn dùng “on my behalf”, vì “on behalf of me” nghe không tự nhiên.
- Nếu muốn nói thay mặt ai một cách đầy đủ và trang trọng hơn, bạn nên dùng “on behalf of + danh từ”.
3. Phân biệt “On behalf of” và “In behalf of”
Cách phân biệt “on behalf of” với “in behalf of”
Nhiều người nhầm lẫn giữa “on behalf of” và “in behalf of”. Tuy nhiên, hai cụm từ này có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
On behalf of |
Đại diện, thay mặt ai đó để làm gì |
I’m speaking on behalf of my team. (Tôi phát biểu thay mặt đội của tôi.) |
In behalf of |
Đại diện cho ai đó để thực hiện hành động mang lại lợi ích cho tập thể. (ít phổ biến) |
The foundation raised more than $500,000 in behalf of the homeless. (Quỹ đã quyên góp được hơn 500 nghìn đô thay mặt cho những người vô gia cư.) |
Ngày nay, “on behalf of” được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi “in behalf of” ít phổ biến và thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hơn.
>> Tham khảo: Phân biệt "Take" và "Get" chi tiết, dễ hiểu
4. Bài tập về "On behalf of"
Dùng cấu trúc "On behalf of" để viết lại các câu sau:
- Thay mặt cho chủ tịch, tôi sẽ điều hành buổi họp này.
- Thay mặt cho người quản lý, tôi sẽ đánh giá kết quả của nhóm.
- Anh ta thay mặt công ty để ký kết hợp đồng với đối tác.
- Cô ấy thay mặt đồng nghiệp tham dự buổi họp.
Đáp án:
- On behalf of the president, I will direct this meeting.
- On behalf of the manager, I will judge result’s team.
- He signs contract with partner on behalf of his company.
- She attends the meeting on behalf of her colleague.
5. Kết luận
Pantado hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc “on behalf of” trong tiếng Anh. Khi nắm vững cách dùng, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp, đặc biệt trong các tình huống trang trọng như công việc, thư từ hay phát biểu. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn của Pantado để cập nhật thêm nhiều bài học tiếng Anh hữu ích khác.
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh trực tuyến 1-1 cho bé tại nhà