Cách dùng Even though trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cách dùng Even though trong tiếng Anh chi tiết nhất

Even though là gì? Cụm từ này khá phổ biến phải không nào nhưng bạn đã hiểu hết ý nghĩa của nó chưa? Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng Even though trong tiếng Anh nhé!

Even though nghĩa là gì?

Even though là một liên từ được kết hợp bởi hai từ riêng lẻ trong tiếng anh là Eventhough. 

  • Even được dùng với nghĩa là thậm chí, ngay cả, dùng để diễn đạt sự bất ngờ, hơn so với dự kiến, mong đợi. 
  • Though nghĩa là mặc dù, dù cho, dẫu cho,…

Khi kết hợp lại, Even though vẫn có nghĩa là mặc dù, dẫu cho, … nhưng sử dụng even để nhấn mạnh sự tương phản mạnh mẽ hơn. 

Ví dụ: 

Even though it was raining heavily, he still came to pick me up. / (Mặc dù trời mưa nặng hạt, anh ấy vẫn đến đón tôi.)

>>> Có thể bạn quan tâm: Các dạng cấu trúc It's time trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cách dùng Even though

Even though được dùng để liên kết hai mệnh đề trong một câu. Even though có thể đặt ở đầu câu hoặc giữa câu

Cấu trúc 1:

Even though + S + V, S +V

Ví dụ:

  • Even though he has talents, his final results are not as good as we expected. / (Mặc dù anh ấy có tài năng, kết quả cuối cùng của anh ấy lại không tốt như chúng tôi đã kỳ vọng.)
  • Even though we had planned everything carefully, a lot of things went wrong. / (Mặc dù chúng tôi đã lên kế hoạch mọi thứ cẩn thận, rất nhiều thứ vẫn đi sai hướng.)

Cấu trúc 2:

S + V + even though + S + V

Ví dụ:

  • Laura loves her job, even though her salary is low. / (Laura yêu công việc của cô ấy, dù mức lương của cô ấy thấp.)
  • It seems like people know me somehow, even though I never met them. / (Dường như mọi người biết tôi bằng một cách nào đó, dù tôi chưa hề gặp họ bao giờ.)

Cấu trúc tương tự Even though

Ngoài Even though, chúng ta có thể sử dụng một số liên từ khác như Although, Though, In spite of, Despite, Despite the fact that để thể hiện sự tương phản, đối lập giữa các mệnh đề trong câu. 

Cấu trúc Although, Though

Ý nghĩa và cách dùng Even though, Although, Though khá tương tự nhau. Theo sau chúng đều là một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và động từ. 

Ví dụ:

  • Although we are classmates, I have never talked to him. / (Tuy chúng tôi là bạn cùng lớp, nhưng tôi chưa bao giờ nói chuyện với anh ấy.)
  • He can not speak Spanish well though he has lived in Spain for 5 years. / (Anh ấy không thể nói tiếng Tây Ban Nha giỏi dù anh đã sống ở Tây Ban Nha được 5 năm.)

Tuy nhiên, sắc thái mà Even though, Although và Though mang đến trong câu là khác nhau.

  • Sử dụng Though ở đầu câu sẽ trang trọng hơn khi ta sử dụng Although.
  • Sử dụng Even though sẽ diễn tả sự tương phản mạnh hơn Although Though.
  • Trong văn viết trang trọng, ta nên sử dụng Although Though. Even though thường được sử dụng trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày với ý nghĩa thân thiện. 

Cấu trúc In spite of, Despite

In spite ofDespite mang nghĩa là mặc dù, dẫu cho. Tuy nhiên, chúng có cách sử dụng khác hoàn toàn với Even though. Theo sau In spite ofDespite không phải một mệnh đề mà là một cụm danh từ hoặc danh động từ (V-ing). 

In spite of Despite cũng có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.

Cấu trúc 1:

Despite/In spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing, S + V + …

Ví dụ:

  • In spite of missing the bus, they went to school on time. / (Mặc dù bị lỡ chuyến xe bus, họ vẫn đến trường đúng giờ.)
  • Despite the bad weather, the family had a wonderful holiday with a lot of interesting activities. / (Tuy gặp thời tiết xấu, gia đình họ vẫn có một kỳ nghỉ tuyệt vời với nhiều hoạt động thú vị.)

Cấu trúc 2:

S + V + despite/in spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing

Ví dụ:

  • He still loves her, in spite of her bad habits. / (Anh ấy vẫn yêu cô ấy, mặc cho những thói quen xấu của cô ấy.)
  • Paul was chosen for the job despite his bad performance in the interview. / (Paul được chọn cho công việc đó dẫu cho sự thể hiện của anh ấy trong buổi phỏng vấn là khá tệ.)

Cấu trúc Despite the fact that

Despite the fact that thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề trong câu. Theo sau nó là một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và động từ.

Despite the fact that có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.

Ví dụ: 

  • Despite the fact that they are twins, they do not look alike. / (Tuy rằng họ là anh em sinh đôi, trông họ không giống nhau.)
  • She is a successful model despite the fact that she is not tall. / (Cô ấy là một người mẫu thành công tuy rằng cô ấy không cao.)