Cách Dùng Cấu Trúc In Order To Và So As To | Bài Tập

Cách Dùng Cấu Trúc In Order To Và So As To | Bài Tập

“In order to” và “so as to” là hai cấu trúc tiếng Anh được sử dụng phổ biến cả trong học thuật và giao tiếp hàng ngày. Tuy rằng hai cấu trúc đều dùng để chỉ mục đích nhưng lại có sắc thái khác. Tìm hiểu chi tiết hai cấu trúc này trong bài viết dưới đây cùng Pantado.

1. In order to là gì?

“In order to” là một liên từ, có nghĩa là “để, để mà”, được dùng để liên kết mệnh đề chính và mệnh đề phụ, nhằm diễn tả mục đích của hành động.

Cấu trúc “in order to”:

- Khẳng định:

S + V + in order to + V-inf

Ví dụ: 

  • I study hard in order to pass the upcoming exam. (Tôi học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi sắp tới.)
  • We need to leave now in order to catch the train. (Chúng ta cần rời đi ngay để kịp chuyến tàu.)

- Phủ định:

S + V + in order not  to + V-inf

Ví dụ: 

  • My husband spoke quietly in order not to wake the baby. (Chồng tôi nói nhỏ để không đánh thức em bé.)
  • We turned off the lights in order not to waste electricity. (Chúng tôi đã tắt đèn để không lãng phí điện.)

Cấu trúc "in order to + V"

Cấu trúc "in order to + V"

2. So as to là gì?

Cụm từ “so as to” cũng là một liên từ mang nghĩa là “để, để mà”, dùng để chỉ mục đích khi làm một việc gì đó.

Cấu trúc của “so as to:

- Khẳng định:

S + V + so as to + V-inf

Ví dụ:

  • She traveled aboard so as to gain more experience. (Cô ấy đi du lịch nước ngoài để tích lũy nhiều trải nghiệm.)
  • Tiffany got up early so as to catch the first bus. (Tiffany dậy sớm để bắt chuyến xe buýt đầu tiên.)

- Phủ định:

S + V + so as not to + V-inf

Ví dụ: 

  • I avoided fast food so as not to gain weight. (Tôi tránh ăn đồ ăn nhanh để không bị tăng cân.)
  • He slowed down so as not to scare the cat. (Anh ấy đi chậm lại để không dọa sợ con mèo.)

Cấu trúc "so as to + V"

Cấu trúc "so as to + V"

3. Phân biệt “in order to” và “so as to”

Tiêu chí

In order to

So as to 

Mức độ trang trọng

Phổ biến

Trang trọng hơn

Trong văn nói

Thường dùng

Ít dùng hơn

Trong văn viết

Có thể dùng, khá ít

Thường dùng

Động từ theo sau

Động từ nguyên mẫu

Động từ nguyên mẫu

>> Xem thêm: Phân biệt cách dùng của So that và Such that

4. Các cấu trúc tương đương “in order to” và “so as to”

Bên cạnh hai cấu trúc chỉ mục đích là “in order to” và “so as to”, trong tiếng Anh vẫn còn một số cấu trúc khác có cách dùng tương đương như:

4.1 Cấu trúc “to + V”

S + V + to + V

 

Ví dụ:

  • I work hard to have more money. (Tôi làm việc chăm chỉ để có nhiều tiền hơn.)
  • We have prepared well to win this competiton. (Chúng tôi đã chuẩn bị kỹ để chiến thắng cuộc thi này.)

4.2 Cấu trúc “so that”

S + V + so that + S + can/ could/ will/ would + (not) + V

 

Ví dụ: 

  • I wrote it down so that I would not forget. (Tôi đã viết ra để không bị quên.)
  • She took a taxi so that she wouldn’t arrive late. (Cô ấy đã bắt taxi để không đến muộn.)

4.3 Cấu trúc “with a view to V-ing”

Cấu trúc:

With a view to V-ing, S + V 

(or) S + V + with a view to + V-ing + O

 

Ví dụ:

  • She moved to a new city with a view to finding a better job. (Cô ấy đã chuyển tới một thành phố mới để tìm một công việc tốt hơn.)
  • We are saving money with a view to buying a new car. (Chúng tôi đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe hơi mới.)

Lưu ý: Cấu trúc “with a view to” là một cách diễn đạt trang trọng, thường được dùng trong văn viết học thuật nhiều hơn giao tiếp thường ngày. Theo sau “with a view to” luôn là V-ing.

4.4 Cấu trúc “with an/ the aim of V-ing” 

 

S + V + with an/the aim of + V-ing

 

Ví dụ: 

  • Hoang enrolled in the course with the aim of improving his English skills. (Hoàng đăng ký khóa học với mục đích cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
  • They started a recycling campaign with the aim of raising environmental awareness. (Họ bắt đầu chiến dịch với mục tiêu nâng cao nhận thức về môi trường.)

Lưu ý: “With the aim of V-ing” được dùng phổ biến hơn “with an aim of V-ing” và thường dùng để diễn đạt mục đích trong văn viết như bài luận, báo cáo, kế hoạch.

Các cấu trúc tương đương "in order to" và "so as to"

Các cấu trúc tương đương "in order to" và "so as to"

>> Tham khảo: Cấu trúc đảo ngữ No sooner

5. Bài tập vận dụng

Bài 1: Viết lại câu với cấu trúc “in order (not) to”

1. He trains every day because he wants to join the national team.
2. She locked the door because she didn’t want anyone to come in.

3. I left the party early because I didn’t want to miss the last bus.

4. They study hard because they want to get a scholarship.

5. She avoids fast food because she doesn’t want to gain weight.

6. We took the side road because we wanted to avoid traffic.

7. He spoke softly because he didn’t want to disturb the others.

8. I checked my work twice because I didn’t want to make any mistakes.

Đáp án:

1. He trains every day in order to join the national team.

2. She locked the door in order not to let anyone come in.

3. I left the party early in order not to miss the last bus.

4. They study hard in order to get a scholarship.

5. She avoids fast food in order not to gain weight.

6. We took the side road in order to avoid traffic.

7. He spoke softly in order not to disturb the others.

8. I checked my work twice in order not to make any mistakes.

Bài 2: Khoanh tròn đáp án đúng:

1. She studied all night ___ pass the final exam.
A. with a view to
B. so as to
C. with the aim of
D. in view of

2. He exercises regularly ___ staying fit and healthy.
A. in order to
B. so as to
C. with a view to
D. to

3. They reduced the price ___ attracting more customers.
A. in order to
B. so as to
C. with the aim of
D. in case of

4. The school hired more teachers ___ improve education quality.
A. with a view to
B. in order to
C. so as
D. with the aim

5. She moved to London ___ finding a better job.
A. so as to
B. in order to
C. with a view to
D. because

6. He avoids fast food ___ gain weight.
A. with the aim to
B. in order not to
C. so as not
D. not to

7. They launched a new website ___ increasing online sales.
A. with a view to
B. so as
C. for
D. with

8. I left early ___ not to miss the train.
A. with a view to
B. so as
C. in order
D. in order not to

9. She reads a lot of English books ___ improve her vocabulary.
A. with the aim of
B. in order
C. with a view
D. so that

10. We arranged the meeting ___ discussing the new policy.
A. so as to
B. in order
C. with the aim of
D. so that

Đáp án:

1. B

2. C

3. C

4. B

5. C

6. B

7. A

8. D

9. A

10. C

6. Kết luận

Hai cấu trúc “in order to” và “so as to” đều có nghĩa là “để, để mà” và được sử dụng để chỉ mục đích. Tuy nhiên, chúng có sự khác nhau về mức độ trang trọng khi sử dụng trong học thuật và giao tiếp hàng ngày mà chúng ta cần lưu ý. Hy vọng với bài viết chi tiết trên của Anh ngữ Pantado sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng của hai cấu trúc này và học thêm được các cấu trúc tương đương khác.

>>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho bé tiểu học