Cấu Trúc "Either... or..." Và "Neither... nor..." | Phân Biệt - Cách Dùng
Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi sử dụng "Either...or..." và "Neither...nor..." chưa? Đây là hai cấu trúc quen thuộc nhưng lại dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt khi chia động từ. Nếu không nắm vững quy tắc, bạn có thể mắc lỗi ngữ pháp mà không hề hay biết. Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và quy tắc chia động từ chính xác của hai cấu trúc này và cách sử dụng đúng trong mọi tình huống.
1. “Either…or…” là gì?
1.1. Định nghĩa
“Either…or…” mang nghĩa hoặc…hoặc…, tức là chỉ một trong hai đối tượng hoặc hành động có thể xảy ra, được dùng để diễn đạt sự lựa chọn giữa hai khả năng.
1.2. Cấu trúc chung
a. Either + danh từ/cụm danh từ + or + danh từ/cụm danh từ
Dùng khi lựa chọn giữa hai danh từ hoặc cụm danh từ.
- You can have either coffee or tea. (Bạn có thể uống hoặc cà phê hoặc trà.)
- Either John or Sarah will help you. (Hoặc John hoặc Sarah sẽ giúp bạn.)
b. Either + mệnh đề + or + mệnh đề
Dùng khi lựa chọn giữa hai hành động hoặc tình huống.
- You either study hard or fail the exam. (Bạn hoặc học chăm hoặc trượt kỳ thi.)
- Either you apologize, or you will face the consequences. (Hoặc bạn xin lỗi, hoặc bạn sẽ chịu hậu quả.)
Cấu trúc Either…or… và cách sử dụng
Lưu ý: Khi "Either" đứng đầu câu, mệnh đề sau giữ nguyên trật tự.
- Either you leave now, or I will call security. (Hoặc bạn rời đi ngay, hoặc tôi sẽ gọi bảo vệ.)
1.3. Cách chia động từ với “Either…or…”
Động từ chia theo chủ ngữ gần nhất (chủ ngữ đứng sau “or”).
- Nếu chủ ngữ đứng sau “or” là số ít → động từ chia số ít.
- Nếu chủ ngữ đứng sau “or” là số nhiều → động từ chia số nhiều.
Ví dụ:
- Either my parents or my brother is coming.
- Either she or they are responsible for this task.
>> Tham khảo: Cách dùng cấu trúc Not only... but also...
2. “Neither…nor…” là gì?
2.1. Định nghĩa
“Neither…nor…” mang nghĩa không…cũng không…, tức là cả hai đối tượng hoặc hành động đều không xảy ra, được dùng để diễn đạt sự phủ định của cả hai lựa chọn.
2.2. Cấu trúc chung
a. Neither + danh từ/cụm danh từ + nor + danh từ/cụm danh từ
Dùng khi cả hai danh từ hoặc cụm danh từ đều bị phủ định.
- Neither my brother nor my sister likes horror movies. (Cả anh trai lẫn em gái tôi đều không thích phim kinh dị.)
- She speaks neither English nor French. (Cô ấy không nói được cả tiếng Anh lẫn tiếng Pháp.)
b. Neither + mệnh đề + nor + mệnh đề
Dùng khi cả hai hành động hoặc tình huống đều không xảy ra.
- She neither called me nor sent a message. (Cô ấy không gọi cho tôi cũng không nhắn tin.)
- Neither did he explain the situation, nor did he apologize. (Anh ấy không giải thích tình huống, cũng không xin lỗi.)
Lưu ý: Khi "Neither" đứng đầu câu, trợ động từ phải đảo lên trước chủ ngữ.
- Neither do I like coffee, nor do I drink tea. (Tôi không thích cà phê, cũng không uống trà.)
- Neither can she sing, nor can she dance. (Cô ấy không thể hát, cũng không thể nhảy.)
Cấu trúc Neither…nor… và cách dùng
2.3. Cách chia động từ với ‘Neither…nor…’
Động từ sẽ chia theo chủ ngữ gần nhất (chủ ngữ đứng sau “nor”).
- Nếu chủ ngữ đứng sau “nor” là số ít → động từ chia số ít.
- Nếu chủ ngữ đứng sau “nor” là số nhiều → động từ chia số nhiều.
Ví dụ:
- Neither Tom nor his friends are going to the party.
- Neither my brother nor my father is at home.
3. Phân biệt “Either…or…” và “Neither…nor…”
Cấu trúc |
Either...or… |
Neither...nor… |
Ý nghĩa |
Hoặc cái này hoặc cái kia |
Không cái này cũng không cái kia |
Loại câu |
Câu khẳng định |
Câu phủ định |
Cách chia động từ |
Theo chủ ngữ gần nhất |
Theo chủ ngữ gần nhất |
Mẹo nhớ nhanh:
- Either…or… → Có ít nhất một lựa chọn đúng.
- Neither…nor… → Không có lựa chọn nào đúng.
Phân biệt cấu trúc Either..or… và Neither…nor…
>> Xem thêm: Cấu trúc, cách dùng 12 thì trong tiếng Anh
4. Những lưu ý khi sử dụng “Either…or…” và “Neither…nor…”
a. “Either…or…” và “Neither…nor” chỉ dùng với hai lựa chọn
- Không dùng khi có hơn hai đối tượng.
b. “Either” có thể đứng một mình với nghĩa “bất kỳ cái nào”
- Ví dụ: You can take either seat. (Bạn có thể ngồi bất kỳ chỗ nào.)
c. “Neither” có thể đứng một mình với nghĩa “không cái nào”
- Ví dụ: Neither option is good. (Không lựa chọn nào tốt cả.)
5. Bài tập thực hành
Chọn từ đúng để hoàn thành câu:
1. ____ my sister ___ my brother likes horror movies. (Either/or – Neither/nor)
2. Either you or he ___ to take responsibility. (have/has)
3. Neither the teacher nor the students ___ happy with their result yesterday. (was/were)
4. You can have ___ tea ___ coffee, but not both. (Neither/nor – Either/or)
5. ___ of the two options seems reasonable. (Either/Neither)
6. Neither my parents nor my uncle ___ coming to the party. (is/are)
7. You can choose ___ to stay home ___ to go out. (Neither/nor – Either/or)
8. The manager said that ___ option is acceptable. (either/neither)
Đáp án:
1. Neither…nor
2. has
3. were
4. Either…or
5. Neither
6. is
7. Either…or
8. Either
6. Kết luận
Trên đây là bài viết giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc “Either…or” và “Neither…nor” từ ý nghĩa, cấu trúc đến quy tắc chia động từ. Pantado hy vọng bạn có thể áp dụng chính xác hai cấu trúc này trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài học hữu ích ngay nhé!
>> Xem thêm: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online cho bé