Cấu Trúc "Not Only...But Also..." | Cách Dùng - Bài Tập
Cấu trúc "Not only... but also" là một cấu trúc quan trọng giúp nhấn mạnh ý nghĩa và làm câu văn trở nên sinh động hơn. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh lại dễ mắc lỗi khi sử dụng vì chưa nắm rõ quy tắc và cách áp dụng đúng. Trong bài viết này, Pantado sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng cấu trúc "Not only... but also" chi tiết nhất từ lý thuyết cơ bản, các trường hợp sử dụng phổ biến, đến bài tập thực hành giúp bạn củng cố kiến thức.
>> Tham khảo: Tiếng Anh online 1 kèm 1 cho trẻ em
1. Cấu trúc "Not only… but also…" là gì?
"Not only... but also..." được sử dụng để nhấn mạnh rằng không chỉ có một điều gì đó xảy ra, mà còn có một điều khác đi kèm theo. Nó giúp làm nổi bật hai ý trong câu, thể hiện sự bổ sung hoặc tương đồng giữa hai yếu tố.
Ví dụ:
- She speaks not only English but also French.
(Cô ấy không chỉ nói tiếng Anh mà còn nói cả tiếng Pháp.) - He not only studies hard but also participates actively in class.
(Anh ấy không chỉ học chăm chỉ mà còn tham gia tích cực trong lớp.) - The movie was not only interesting but also inspiring.
(Bộ phim không chỉ thú vị mà còn truyền cảm hứng.) - She drives not only carefully but also quickly when needed.
(Cô ấy không chỉ lái xe cẩn thận mà còn nhanh nhẹn khi cần thiết.)
2. Cách dùng "Not only… but also…"
Sử dụng cấu trúc “Not only… but also…”
2.1. Dùng để nhấn mạnh danh từ
- Cấu trúc:
S + V/tobe + not only + danh từ 1 + but also + danh từ 2 |
- Ví dụ:
- They sell not only books but also magazines.
(Họ không chỉ bán sách mà còn bán cả tạp chí.)
- They sell not only books but also magazines.
2.2. Dùng để nhấn mạnh động từ
- Cấu trúc:
S + not only + động từ 1 + but also + động từ 2 |
- Ví dụ:
- She not only sings but also dances beautifully.
(Cô ấy không chỉ hát mà còn nhảy rất đẹp.)
- She not only sings but also dances beautifully.
2.3. Dùng với tính từ
- Cấu trúc:
S + V/tobe + not only + tính từ 1 + but also + tính từ 2 |
- Ví dụ:
- This job is not only challenging but also rewarding.
(Công việc này không chỉ đầy thách thức mà còn bổ ích.)
- This job is not only challenging but also rewarding.
2.4. Dùng với trạng từ
- Cấu trúc:
S + V + not only + trạng từ 1 + but also + trạng từ 2 |
- Ví dụ:
- She works not only efficiently but also quickly.
(Cô ấy làm việc không chỉ hiệu quả mà còn nhanh chóng.)
- She works not only efficiently but also quickly.
2.5. Lưu ý sử dụng đồng nhất về loại từ
Hai thành phần sau "Not only" và "But also" cần phải là cùng một loại từ để đảm bảo tính nhất quán trong câu.
Ví dụ sai:
- She is not only talented but also works hard.
(Cô ấy không chỉ tài năng mà còn làm việc chăm chỉ.)
→ *Sai vì "talented" (tính từ) và "works" (động từ) không đồng nhất về loại từ.
Ví dụ đúng:
- She is not only talented but also hardworking.
(Cô ấy không chỉ tài năng mà còn chăm chỉ.)
→ *Đúng vì cả "talented" và "hardworking" đều là tính từ.
3. Đảo ngữ với "Not only… but also…"
Khi muốn nhấn mạnh một hành động hay sự kiện trong câu, ta đặt "Not only" lên đầu câu, sau đó là trợ động từ/ động từ to be đến chủ ngữ và phần còn lại.
Cấu trúc:
Not only + trợ động từ/ to be + S + V, but also + S + V |
Cấu trúc đảo ngữ của “Not only…but also…”
Ví dụ minh hoạ:
- Not only did she pass the exam, but she also got the highest score.
(Cô ấy không chỉ vượt qua kỳ thi mà còn đạt điểm cao nhất.) - Not only was he late, but he also forgot the documents.
(Anh ấy không chỉ đến muộn mà còn quên cả tài liệu.)
Lưu ý:
- Dùng các trợ động từ như do/does/did nếu động từ là động từ thường.
- Dùng is/are/was/were nếu là động từ to be.
- Nếu có động từ khuyết thiếu như can, will, should, giữ nguyên các động từ đó khi đảo ngữ.
>> Xem thêm: Các cấu trúc đảo ngữ thường gặp trong tiếng Anh
4. Cấu trúc tương tự "Not only... but also..."
4.1 As well as (vừa … vừa …)
Tương tự với cấu trúc trên, những thành phần đằng trước đồng thời đằng sau cụm từ này phải tương đương với nhau.
S + V + N/adj/adv + as well as + N/adj/adv
Hoặc: S + V + as well as + V
Ví dụ:
– Mickey is talented as well as handsome.
– He writes correctly as well as neatly.
– She plays the guitar as well as the violin.
– John plays the piano as well as composes music
4.2 Both …..and… (vừa … vừa...)
Công thức dùng giống hệt như “not only … but also”. “Both” chỉ được dùng với “and”, không được dùng với “as well as”
Ví dụ: Paul is both talented and handsome.
Marry both plays the piano and composes music.
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Viết lại câu dùng "Not only… but also…"
Viết lại các câu dưới đây sử dụng cấu trúc "not only ... but also".
1. She loves traveling. She loves photography.
2. He is a good cook. He is a great baker.
3. They are excited about the concert. They are excited about the party.
4. I enjoy reading books. I enjoy writing stories.
5. He went to the beach. He went to the park.
Đáp án:
1. She loves not only traveling but also photography.
2. He is not only a good cook but also a great baker.
3. They are excited not only about the concert but also about the party.
4. I enjoy not only reading books but also writing stories.
5. He went not only to the beach but also to the park.
Bài tập 3: Xác định lỗi sai
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.
1. She not only is smart but also very kind.
2. He not only can sing well, but also plays the guitar excellently.
3. Not only does she study hard, but also she practices daily.
4. They not only love to travel, but they enjoy hiking.
5. Not only he is a good driver but also he is very careful.
Đáp án:
1. Sai: She not only is smart → Đúng: Not only is she smart but also very kind.
2. Sai: He not only can sing well → Đúng: He not only can sing well but also plays the guitar excellently.
3. Sai: but also she practices → Đúng: Not only does she study hard, but she also practices daily.
4. Sai: but they enjoy hiking → Đúng: They not only love to travel, but also enjoy hiking.
5. Sai: Not only he is → Đúng: Not only is he a good driver but also he is very careful.
Bài tập 4: Đảo ngữ của cấu trúc "Not only… but also…"
1. She is not only an excellent student but also a talented athlete.
2. They have not only visited New York but also toured Los Angeles.
3. He not only passed the exam but also got the highest score.
4. The concert was not only exciting but also inspiring.
5. She not only speaks English fluently but also knows French.
Đáp án:
1. Not only is she an excellent student, but also a talented athlete.
2. Not only have they visited New York, but also toured Los Angeles.
3. Not only did he pass the exam, but also got the highest score.
4. Not only was the concert exciting, but also inspiring.
5. Not only does she speak English fluently, but also knows French.
6. Kết luận
Trên đây là bài viết chi tiết về cách dùng cấu trúc "Not only… but also…" trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc này để tăng cường khả năng viết và giao tiếp tiếng Anh của mình. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và áp dụng thành thạo cấu trúc này. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả hơn, hãy đồng hành cùng Pantado - nền tảng học tiếng Anh trực tuyến uy tín bằng cách đăng ký ngay khóa học tại Pantado để bứt phá trình độ tiếng Anh của bạn hoặc theo dõi thêm thông tin tại website pantado.edu.vn của chúng tôi nhé!