Cấu Trúc Đảo Ngữ Và Bài Tập Vận Dụng
Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh là một trong những điểm ngữ pháp được sử dụng không chỉ để làm mới mẻ câu nói mà còn giúp nhấn mạnh ý nghĩa của câu một cách hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu đầy đủ các loại đảo ngữ, cách sử dụng chính xác và thực hành qua các bài tập cụ thể trong bài viết này!
>> Tham khảo: Học tiếng Anh online cho bé lớp 7
1. Cấu trúc đảo ngữ là gì?
Đảo ngữ (Inversion) là cách đảo ngược thứ tự trạng từ và động từ lên đầu câu để nhấn mạnh tính chất, hành động của chủ ngữ.
Cấu trúc đảo ngữ là gì?
Ví dụ:
- Thông thường: I have never seen such a beautiful sunset.
(Tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp đến vậy.) - Đảo ngữ: Never have I seen such a beautiful sunset.
(Chưa bao giờ tôi thấy một hoàng hôn đẹp đến thế.)
Quy tắc cơ bản:
- Động từ hoặc trợ động từ thường đứng trước chủ ngữ.
- Đảo ngữ chủ yếu được sử dụng trong các trường hợp nhấn mạnh, câu điều kiện, hoặc khi bắt đầu với các trạng từ phủ định.
2. Các loại cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh
2.1 Đảo ngữ với trạng từ tần suất
- Cách sử dụng: Khi sử dụng các trạng từ tần suất như never, rarely, seldom, little, hardly, barely, scarcely, chúng ta đảo trợ động từ hoặc động từ chính lên trước chủ ngữ để nhấn mạnh.
Các trạng từ chỉ tần suất trong cấu trúc đảo ngữ
- Cấu trúc:
Never / Rarely / Seldom / Little / Hardly + trợ động từ + S + V_inf |
Ví dụ:
- Never have I seen such a beautiful sunset.
- Rarely does she make a mistake in her reports.
- Little did he know what was about to happen.
2.2 Đảo ngữ với cụm từ phủ định chứa "no"
- Cách sử dụng: Khi câu chứa các cụm từ phủ định có "no" như at no time, under no circumstances, on no account, in no way, no longer, chúng ta sử dụng đảo ngữ để nhấn mạnh.
Các cụm từ đi với “no” sử dụng đảo ngữ để nhấn mạnh
- Cấu trúc:
At no time / Under no circumstances / On no account + trợ động từ + S + V_inf |
Ví dụ:
- At no time did he admit his guilt.
- Under no circumstances should you open this door.
- On no account must you leave the children unattended.
2.3 Cấu trúc đảo “Not only ... but also…”
- Cách sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh hai ý tương đồng, chúng ta đảo ngữ với phần chứa "not only".
- Cấu trúc:
Not only + trợ động từ + S + V, but also + S + V |
Ví dụ:
- Not only did she win the competition, but she also broke the record.
- Not only is he talented, but he is also very hardworking.
2.4 Cấu trúc đảo ngữ “No sooner ... than = Hardly ... when”
- Cách sử dụng: Dùng để diễn tả một hành động vừa mới xảy ra thì hành động khác đã xảy ra ngay sau đó.
a. Cấu trúc với "No sooner":
No sooner + had + S + V3 + than + S + V2 |
Ví dụ:
- No sooner had I entered the room than the phone rang.
- No sooner had she finished her speech than the audience started clapping.
b. Cấu trúc với "Hardly/Scarcely":
Hardly/Scarcely + had + S + V3 + when + S + V (quá khứ đơn) |
Ví dụ:
- Hardly had he arrived when the train left.
- Scarcely had they reached the station when it started to rain.
2.5 Đảo ngữ với cấu trúc “So ... that = Such ... that”
- Cách sử dụng: Dùng để nói rằng một sự việc xảy ra ở mức độ cao đến mức gây ra một kết quả.
a. Cấu trúc với "So ... that":
So + tính từ/trạng từ + trợ động từ + S + V + that + clause |
Ví dụ:
- So beautiful was the scenery that we stopped to take photos.
- So quickly did he run that nobody could catch him.
b. Cấu trúc với "Such ... that":
Such + to be + (a/an) + tính từ + danh từ + that + clause |
Ví dụ:
- Such was her beauty that everyone admired her.
- Such a good student was he that the teacher gave him an award.
2.6 Đảo ngữ với cấu trúc “Not until …”
- Cách sử dụng: Dùng để nhấn mạnh rằng một sự việc chỉ xảy ra sau một thời điểm nhất định.
- Cấu trúc:
Not until + time/clause + trợ động từ + S + V |
Ví dụ:
- Not until the teacher explained did I understand the problem.
- Not until she arrived did we start the meeting.
2.7 Đảo ngữ trong câu điều kiện (Conditional Inversion)
Thay vì dùng if trong câu điều kiện, ta có thể dùng đảo ngữ với các trợ động từ như should, were, had.
Cấu trúc đảo ngữ trong câu điều kiện
Cấu trúc:
- Câu điều kiện loại 1:
Should + S + main verb, S + will/ may/ can + V |
Ví dụ:
- Should you need any help, let me know.
(Nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào, hãy cho tôi biết.)
- Câu điều kiện loại 2:
Were + S + infinitive verb, S + would/ might/ could + V |
Ví dụ:
- Should you need any help, let me know.
(Nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào, hãy cho tôi biết.) - Were I you, I would take that opportunity.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nắm lấy cơ hội đó.)
- Câu điều kiện loại 3:
Had + subject + past participle, S + would/ might/ could + have + V2 |
Ví dụ:
- Had I known earlier, I would have helped you.
(Nếu tôi biết sớm hơn, tôi đã giúp bạn rồi.)
>> Xem thêm: Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp
2.8 Đảo ngữ với cấu trúc so sánh (Comparative Inversion)
Đảo ngữ được sử dụng khi câu bắt đầu với so, neither, nor hoặc khi có phép so sánh.
Ví dụ:
- So beautiful was the painting that everyone stopped to admire it.
(Bức tranh đẹp đến mức mọi người dừng lại để chiêm ngưỡng.) - Neither did he explain nor apologize for his behavior.
(Anh ấy không giải thích, cũng không xin lỗi về hành vi của mình.)
2.9 Đảo ngữ trong câu hỏi (Question Inversion)
Đây là loại đảo ngữ phổ biến nhất, khi động từ hoặc trợ động từ đứng trước chủ ngữ để tạo câu hỏi.
Ví dụ:
- Are you coming to the party?
(Bạn có đến bữa tiệc không?) - Did she finish her homework?
(Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
3. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng đảo ngữ với trạng từ phủ định
1. I have never eaten such delicious food.
2. She rarely goes out at night.
3. He had no sooner finished his homework than the teacher collected it.
4. They seldom visit their grandparents.
5. She hardly knows him.
Đáp án:
1. Never have I eaten such delicious food.
2. Rarely does she go out at night.
3. No sooner had he finished his homework than the teacher collected it.
4. Seldom do they visit their grandparents.
5. Hardly does she know him.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ
1. I have rarely seen such a breathtaking view.
2. If she had known about the meeting earlier, she would have attended.
3. He is so talented that everyone admires him.
4. She didn’t say a word, and neither did he.
5. The train had hardly left the station when it started to rain.
Đáp án:
1. Rarely have I seen such a breathtaking view.
2. Had she known about the meeting earlier, she would have attended.
3. So talented is he that everyone admires him.
4. Neither did she say a word, nor did he.
5. Hardly had the train left the station when it started to rain.
>> Xem thêm: Cách dùng Whoever, Whatever, Whichever
4. Tổng kết
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách dùng các loại đảo ngữ trong tiếng Anh và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp thực tế. Đừng quên thực hành thường xuyên để sử dụng thành thạo. Theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhập nhiều kiến thức và điểm chủ ngữ mới nhé!
Nguồn tham khảo: Cambridge grammar: Inversion