Trợ Động Từ (Auxiliary Verb): Phân Loại Và Cách Dùng
Trong cấu tạo của một câu hoàn chỉnh, ngoài danh từ, động từ, tính từ thì trợ động từ cũng là một thành phần vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều bạn vẫn còn nhiều bạn chưa nắm được cách dùng chuẩn xác của từng trợ động từ trong tiếng Anh. Trong bài viết này, Pantado mời các bạn tìm hiểu chi tiết về các loại trợ động từ và cách sử dụng của từng loại nhé!
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1-1 giá rẻ
1. Trợ động từ trong tiếng Anh là gì?
Trợ động từ (auxiliary verbs) là những từ không mang ý nghĩa chính của hành động mà đóng vai trò hỗ trợ để làm rõ ngữ nghĩa của động từ chính. Chúng giúp câu trở nên hoàn chỉnh, thể hiện các sắc thái ngữ pháp như thì, thể, hoặc thái độ của người nói.
Ví dụ: do, does, must, can, shall, is, am, are, have, has,...
Trợ động từ trong tiếng Anh
Chức năng của trợ động từ
Trợ động từ được sử dụng với nhiều mục đích quan trọng, bao gồm:
- Thể hiện thì: Giúp xác định thời gian xảy ra hành động (quá khứ, hiện tại, tương lai).
Ví dụ: She is reading a book. (Hành động đang diễn ra ở hiện tại) - Tạo câu phủ định hoặc câu hỏi: Đóng vai trò hỗ trợ trong cấu trúc câu hỏi hoặc câu phủ định.
Ví dụ: Did you finish your homework? (Câu hỏi ở thì quá khứ) - Diễn đạt thái độ, khả năng, hoặc ý kiến: Khi kết hợp với các trợ động từ khiếm khuyết (modal auxiliary verbs), chúng diễn đạt khả năng, nghĩa vụ, hoặc ý kiến của người nói.
Ví dụ: You should apologize. (Lời khuyên)
Ví dụ minh họa
- She has finished her work. (Thì hiện tại hoàn thành)
- Will you join us for dinner? (Thì tương lai, dạng câu hỏi)
2. Các loại trợ động từ trong tiếng Anh
Trợ động từ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc câu, giúp diễn đạt chính xác thời gian, trạng thái và ý nghĩa của hành động. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu hai nhóm trợ động từ chính: trợ động từ cơ bản (be, do, have) và trợ động từ khiếm khuyết (modal auxiliary verbs).
Các loại trợ động từ trong tiếng Anh
2.1 Trợ động từ chính: be / do / have
Trợ động từ chính được sử dụng để hình thành các thì ngữ pháp phức tạp, như thì hoàn thành hoặc tiếp diễn, nhằm thể hiện thời gian và khoảng thời gian hành động diễn ra.
Ví dụ:
- Thì hiện tại đơn (không có trợ động từ): I go to the zoo.
- Thì hiện tại tiếp diễn: I am going to the zoo.
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: In September, I will have been going to the zoo for a year.
Bên cạnh đó, trợ động từ còn giúp xác định câu ở dạng bị động hoặc được sử dụng để nhấn mạnh đặc biệt, như trong các câu hỏi đuôi hoặc câu khẳng định nhấn mạnh.
Ví dụ:
- Nhấn mạnh qua câu hỏi đuôi: You like the book, don’t you?
- Nhấn mạnh cảm xúc: I do like the book!
Sự khác biệt giữa trợ động từ và động từ hành động
Mặc dù "be," "do," và "have" thường được biết đến là trợ động từ, nhưng chúng cũng có thể đóng vai trò là động từ hành động. Để phân biệt, bạn cần xem xét xem trong câu có xuất hiện động từ chính khác không.
Ví dụ:
- Động từ hành động: I did my homework already. (Did = hoàn thành bài tập)
- Trợ động từ: I didn't want to go home. (did hỗ trợ cho động từ chính "want")
Tương tự, với "have":
- Động từ hành động: I have a selfie with Neil deGrasse Tyson. (Have = sở hữu)
- Trợ động từ: I have waited a long time for this. (Have kết hợp với "waited" để tạo thì hiện tại hoàn thành)
2.2 Trợ động từ khiếm khuyết (modal auxiliary verbs)
Trợ động từ khiếm khuyết (modal auxiliary verbs): can / could / may / might / must / shall / should / will / would được sử dụng để bổ sung trạng thái hoặc ý nghĩa cho động từ chính. Chúng giúp diễn đạt nhiều khía cạnh như:
- Khả năng (ability): She can solve this problem easily.
- Khả năng xảy ra (possibility): It might rain later.
- Sự cần thiết (necessity): You must finish your work on time.
- Lời khuyên (suggestion): You should see a doctor.
- Thì tương lai (future): He will travel to Europe next month.
Khi sử dụng trợ động từ khiếm khuyết, động từ chính luôn ở dạng nguyên mẫu không "to" (bare infinitive). Điều này giúp câu giữ được sự đơn giản và dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
- Jorgen can skate backwards.
- I may delete this later.
Biến đổi trợ động từ khiếm khuyết ở thì quá khứ
Trong thì quá khứ, một số trợ động từ khiếm khuyết sẽ thay đổi hình thức:
- Can → Could
- Will → Would
- Shall → Should
- May → Might
Ví dụ:
- When I was a kid, I could do somersaults without getting dizzy. (Diễn tả khả năng trong quá khứ)
- I didn’t know when we met that she would become my wife. (Diễn tả ý định trong tương lai, nhìn từ góc độ quá khứ)
>> Xem thêm: Nội động từ và ngoại động từ là gì?
3. Cách nhận biết trợ động từ trong tiếng Anh
Để xác định một từ có phải là trợ động từ hay không, bạn có thể dựa vào các đặc điểm dưới đây:
3.1 Trợ động từ không đứng một mình
Trợ động từ luôn đi kèm với một động từ chính trong câu để tạo nên ý nghĩa đầy đủ. Nếu trong câu chỉ có trợ động từ mà không có động từ chính, câu sẽ thiếu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- She has finished her work. (has hỗ trợ động từ chính "finished").
- He is singing a song. (is hỗ trợ động từ chính "singing").
3.2 Trợ động từ thay đổi theo thì và cấu trúc câu
Trợ động từ sẽ thay đổi hình thức để phù hợp với thì ngữ pháp hoặc loại câu (khẳng định, phủ định, nghi vấn).
Ví dụ:
- Ở thì hiện tại: She does her homework every evening.
- Ở thì quá khứ: She did her homework yesterday.
- Trong câu phủ định: She does not (doesn't) like coffee.
- Trong câu hỏi: Does she like coffee?
3.3 Trợ động từ thường xuất hiện ở đầu câu hỏi
Trong cấu trúc câu hỏi, trợ động từ luôn đứng đầu câu, theo sau là chủ ngữ và động từ chính. Đây là một dấu hiệu nhận biết phổ biến.
Ví dụ:
- Are you coming to the party?
- Did he call you yesterday?
- Will they join us for dinner?
Cách nhận biết trợ động từ trong câu
4. Các cách dùng trợ động từ trong tiếng Anh
Trợ động từ đóng vai trò hỗ trợ để giúp câu diễn đạt được rõ ràng, đúng ngữ pháp và mang sắc thái ý nghĩa cụ thể hơn.
4.1 Hình thành câu hỏi
Trợ động từ thường xuất hiện ở đầu câu để tạo cấu trúc câu hỏi. Khi đứng ở vị trí này, trợ động từ giúp câu hỏi trở nên dễ hiểu và đúng ngữ pháp.
Ví dụ:
- Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
- Does she play the piano? (Cô ấy có chơi piano không?)
4.2 Tạo câu phủ định
Thêm “not” ngay sau trợ động từ để chuyển câu sang dạng phủ định. Đây là cách hiệu quả để diễn đạt ý nghĩa phủ nhận mà không làm thay đổi động từ chính.
Ví dụ:
- She does not like cats. (Cô ấy không thích mèo.)
- I am not going to the party. (Tôi không đi dự tiệc.)
4.3 Diễn đạt thì
Trợ động từ kết hợp với động từ chính để biểu thị thời gian xảy ra hành động. Các thì như hiện tại tiếp diễn, quá khứ hoàn thành hoặc tương lai đều yêu cầu sự hỗ trợ của trợ động từ để thể hiện chính xác thời điểm hành động xảy ra.
Ví dụ:
- They are playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)
- She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
4.4 Nhấn mạnh ý nghĩa
Trợ động từ có thể được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của động từ chính, thường xuất hiện trong câu khẳng định để nhấn mạnh niềm tin hoặc quan điểm của người nói.
Ví dụ:
- I do believe in you. (Tôi thực sự tin tưởng bạn.)
- She does care about the environment. (Cô ấy thực sự quan tâm đến môi trường.)
Cách dùng trợ động từ trong tiếng Anh
Hiểu rõ khái niệm và cách nhận biết trợ động từ sẽ giúp bạn xây dựng câu một cách chính xác và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Trợ động từ tuy không mang ý nghĩa hành động nhưng lại là "chìa khóa" để cấu trúc ngữ pháp của câu trở nên rõ ràng và đúng chuẩn. Có thể nói, trợ động từ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu đúng ngữ pháp, đồng thời giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn. Hy vọng với bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về các loại trợ động từ trong tiếng Anh và cách sử dụng của từng loại nhé