Động Từ Khuyết Thiếu Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Chi Tiết
Trong ngữ pháp tiếng Anh, các động từ khuyết thiếu đóng vai trò quan trọng trong việc bổ nghĩa cho động từ chính. Mỗi động từ khuyết thiếu sẽ có cách dùng và thể hiện ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng Pantado tìm hiểu rõ hơn về các động từ khuyết thiếu và cách sử dụng chính xác nhé!
>> Tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 chất lượng cao
1. Động từ khuyết thiếu là gì?
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) là một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh, đóng vai trò bổ trợ cho động từ chính để truyền đạt thêm các sắc thái ý nghĩa như: khả năng, sự cho phép, sự bắt buộc, lời khuyên, hay giả định.
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Một số động từ khuyết thiếu phổ biến:
Các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh bao gồm: Can, could, may, might, must, have to, shall, should, ought to, will, need, dare, used to,...
Ví dụ:
- She can play the piano beautifully. (Cô ấy có thể chơi piano rất hay.)
- You must finish your homework before going out. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)
- He should apologize for his mistake. (Anh ấy nên xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)
- It may rain this afternoon, so bring an umbrella. (Có thể trời sẽ mưa chiều nay, nên hãy mang theo ô.)
- When I was younger, I could run five kilometers without stopping. (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy 5km mà không dừng lại.)
2. Đặc điểm của động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu không mang đầy đủ tính chất và chức năng như các động từ thông thường, vì vậy khi sử dụng chúng, bạn cần nắm vững những đặc điểm riêng biệt sau đây:
2.1 Không cần chia theo ngôi hay số lượng
Một trong những đặc điểm nổi bật của động từ khuyết thiếu là chúng không thay đổi hình thức dựa trên ngôi (người nói/người được nói đến) hoặc số lượng (số ít/số nhiều). Điều này khiến việc sử dụng động từ khuyết thiếu trở nên đơn giản hơn nhiều.
Thì hiện tại: Các động từ khuyết thiếu như can, may, should, will, ought to, had better được dùng để diễn đạt hành động ở hiện tại hoặc tương lai gần.
Thì quá khứ: Những động từ như might, could, would, should, ought to, had better thể hiện hành động đã xảy ra hoặc giả định trong quá khứ.
Ví dụ:
- My brother can speak English fluently. (Anh trai tôi có thể nói tiếng Anh rất thành thạo.)
- They should try harder to succeed. (Họ nên cố gắng hơn để thành công.)
2.2 Không có dạng nguyên mẫu hoặc phân từ
Khác với động từ thường, động từ khuyết thiếu không có các dạng nguyên mẫu (infinitive), không đi kèm to (trừ ought to) và cũng không tồn tại dưới dạng phân từ quá khứ hay phân từ hiện tại.
Ví dụ:
- Lan can dance beautifully. (Lan có thể nhảy rất đẹp.)
- He will travel to Japan next year. (Anh ấy sẽ đi Nhật vào năm tới.)
2.3 Không cần trợ động từ trong câu hỏi Yes/No
Động từ khuyết thiếu vốn đóng vai trò của một trợ động từ, vì vậy bạn không cần sử dụng thêm trợ động từ do/does/did trong các câu hỏi Yes/No.
Ví dụ:
- Can you help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập không?)
- Should we stay here or leave? (Chúng ta nên ở lại hay rời đi?)
2.4 Đứng trước động từ chính và bổ nghĩa
Động từ khuyết thiếu luôn xuất hiện trước động từ chính trong câu, làm nhiệm vụ bổ sung ý nghĩa cho động từ đó. Chúng có vai trò tương tự như một trợ động từ.
Ví dụ:
- I will visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
- They must finish the project by tomorrow. (Họ phải hoàn thành dự án trước ngày mai.)
2.5 Không thể đứng một mình
Động từ khuyết thiếu không thể xuất hiện độc lập mà phải đi kèm với một động từ nguyên thể (bare infinitive). Động từ nguyên thể không có “to” đi sau động từ khuyết thiếu, ngoại trừ một số trường hợp như ought to hoặc used to.
Ví dụ:
- She can swim. (Cô ấy có thể bơi.)
- You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)
Đặc điểm của động từ khuyết thiếu
3. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu chuẩn nhất
Động từ khuyết thiếu không chỉ mang tính linh hoạt mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa chi tiết và sắc thái trong tiếng Anh.
3.1 Can / Could – Thể hiện khả năng và sự cho phép
- Can: Được sử dụng để diễn tả khả năng hiện tại hoặc sự cho phép. Đây là một trong những động từ khuyết thiếu phổ biến nhất, thường mang tính trực tiếp và dễ hiểu.
Ví dụ:
- I can swim across the river. (Tôi có thể bơi qua con sông.)
- You can borrow my book if you need it. (Bạn có thể mượn sách của tôi nếu cần.)
- Could: Là dạng quá khứ của can, thường được dùng để diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc để đưa ra đề nghị một cách lịch sự.
Ví dụ:
- When she was young, she could solve complex math problems. (Khi còn trẻ, cô ấy có thể giải các bài toán phức tạp.)
- Could you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi việc này được không?)
3.2 May / Might – Thể hiện khả năng và sự cho phép
- May: Dùng để diễn đạt khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai, đồng thời cũng thể hiện sự cho phép trong văn phong trang trọng.
Ví dụ:
- It may snow later tonight. (Có thể tuyết sẽ rơi vào tối nay.)
- You may take a day off if you’re not feeling well. (Bạn có thể nghỉ một ngày nếu không khỏe.)
- Might: Thường dùng để chỉ khả năng xảy ra thấp hơn hoặc không chắc chắn, đôi khi mang ý nghĩa dè dặt hơn so với may.
Ví dụ:
- He might join the meeting if he finishes his work early. (Anh ấy có thể tham gia cuộc họp nếu xong việc sớm.)
- It might be a good idea to double-check. (Có thể sẽ là một ý hay nếu kiểm tra lại.)
3.3 Must / Have to – Thể hiện sự bắt buộc và cần thiết
- Must: Được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc mạnh mẽ, thường xuất phát từ ý chí của người nói hoặc các quy tắc.
Ví dụ:
- You must wear a helmet when riding a bike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
- We must finish this project by tomorrow. (Chúng ta phải hoàn thành dự án này trước ngày mai.)
- Have to: Cũng diễn tả sự bắt buộc nhưng mang tính khách quan hơn, thường dựa trên hoàn cảnh hoặc yêu cầu từ bên ngoài.
Ví dụ:
- I have to attend the meeting at 9 AM. (Tôi phải tham gia cuộc họp lúc 9 giờ sáng.)
- She has to pick up her children after school. (Cô ấy phải đón con sau giờ học.)
>> Xem thêm: Phân biệt Had better và Would rather
3.4 Should / Ought to – Thể hiện lời khuyên và bổn phận
- Should: Sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc nhận xét về những việc nên làm.
Ví dụ:
- You should exercise more often for better health. (Bạn nên tập thể dục thường xuyên hơn để khỏe mạnh.)
- He should apologize for his mistake. (Anh ấy nên xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)
- Ought to: Tương tự như should, nhưng mang tính trang trọng hơn, nhấn mạnh đến bổn phận hoặc nghĩa vụ.
Ví dụ:
- You ought to be more careful with your words. (Bạn nên cẩn thận hơn với lời nói của mình.)
- We ought to respect our elders. (Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi.)
3.5 Will / Would – Thể hiện tương lai và giả định lịch sự
- Will: Dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Ngoài ra, nó còn được dùng để thể hiện quyết tâm hoặc ý chí.
Ví dụ:
- I will visit my grandparents next month. (Tôi sẽ thăm ông bà vào tháng tới.)
- She will not give up easily. (Cô ấy sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.)
- Would: Là dạng quá khứ của will, thường dùng trong câu điều kiện, các tình huống giả định hoặc để diễn tả lời đề nghị lịch sự.
Ví dụ:
- If I were you, I would accept the offer. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chấp nhận lời đề nghị.)
- Would you mind opening the window? (Bạn có phiền mở cửa sổ không?)
Cách dùng một số động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Anh
Mỗi động từ mang sắc thái riêng, từ sự lịch sự, khả năng, đến sự bắt buộc, tạo nên sự phong phú trong cách bạn sử dụng ngôn ngữ.
4. Bài tập
1. You ______ finish your homework before going out. (must/should/can)
2. She ______ speak three languages fluently. (could/might/can)
3. When I was younger, I ______ run 5 kilometers without stopping. (might/could/would)
4. It’s very cloudy. It ______ rain later. (must/might/could)
5. You ______ park here; it’s a no-parking zone. (shouldn’t/can’t/must)
Đáp án:
1. must
2. can
3. could
4. might
5. can’t
5. Tổng hợp
Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ khuyết thiếu đóng một vai trò quan trọng trong việc biểu đạt ý nghĩa và thái độ của người nói. Các động từ này không chỉ giúp chúng ta diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ hay khuyến nghị mà còn làm phong phú thêm cho cấu trúc câu và phong cách diễn đạt. Hy vọng với bài viết trên, bạn đã nắm rõ được các động từ khuyết thiếu là gì, đặc điểm cũng như cách sử dụng chính xác của từng từ nhé!