Take For Granted Là Gì? - Định Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

Take For Granted Là Gì? - Định Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

Trong giao tiếp tiếng Anh, "take for granted" là một cụm từ quen thuộc nhưng lại dễ bị hiểu sai hoặc sử dụng chưa chính xác. Không chỉ mang ý nghĩa "coi là hiển nhiên", cụm từ này còn ẩn chứa những sắc thái tinh tế trong từng ngữ cảnh. Hãy cùng khám phá cách sử dụng đúng "take for granted" qua bài viết dưới đây!

1. Take for granted là gì?

Cụm từ "take for granted" có nghĩa là coi một điều gì đó là hiển nhiên, không trân trọng hoặc đánh giá đúng giá trị của nó. Nó thường được dùng để diễn tả việc một người không nhận ra tầm quan trọng của ai đó hoặc điều gì đó cho đến khi nó không còn nữa.

Cấu trúc:

  • Take (something/someone) for granted (chủ động)
  • Be taken for granted (dạng bị động)

Cấu trúc “take for granted”

Cấu trúc “take for granted”

Lưu ý:

  • "Take for granted" là một cụm động từ, không thể tách rời.
  • Nó có thể áp dụng cho cả con người và sự vật.

2. Cách dùng "Take for granted" trong tiếng Anh

2.1 Dùng để chỉ hành động không trân trọng ai đó, đánh giá thấp ai hoặc điều gì đó

Khi muốn nói về việc coi sự giúp đỡ, tình cảm của ai đó là điều hiển nhiên, coi thường giá trị hoặc năng lực của ai đó ta có thể dùng "take for granted".

Ví dụ:

  • He always takes his mother’s love for granted. (Anh ấy luôn coi tình yêu của mẹ là điều hiển nhiên.)
  • She felt hurt because her efforts were taken for granted. (Cô ấy cảm thấy tổn thương vì những nỗ lực của mình không được trân trọng.)
  • They took their manager for granted until she resigned. (Họ đã không trân trọng quản lý của mình cho đến khi cô ấy nghỉ việc.)
  • He took her intelligence for granted and was surprised when she won the competition. (Anh ấy đã đánh giá thấp trí thông minh của cô ấy và rất ngạc nhiên khi cô ấy chiến thắng cuộc thi.)

2.2 Dùng để chỉ hành động không trân trọng những điều quen thuộc xung quanh

"Take for granted" cũng được sử dụng khi bạn không nhận ra giá trị của một thứ gì đó vì nó luôn có sẵn.

Ví dụ:

  • We take electricity for granted until there’s a blackout.
    (Chúng ta coi điện là điều hiển nhiên cho đến khi bị mất điện.)
  • Don’t take your health for granted, take care of yourself.
    (Đừng xem sức khỏe của bạn là điều hiển nhiên, hãy chăm sóc bản thân.)

>> Xem thêm: Make Sense Of là gì? Cách dùng chi tiết

3. Các cụm từ đồng nghĩa với "Take for granted"

Dưới đây là một số cụm từ và động từ đồng nghĩa hoặc mang ý nghĩa gần giống với "take for granted", dùng để diễn đạt ý không trân trọng, xem thường, hoặc coi điều gì đó là hiển nhiên trong tiếng Anh.


Các cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với “Take for granted”

Các cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với “Take for granted”

Cụm từ/ Động từ

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Fail to appreciate

Không biết ơn, không trân trọng

He failed to appreciate everything his parents did for him. (Anh ấy không trân trọng tất cả mọi thứ gia đình đã làm cho anh ấy.)

Underestimate

Đánh giá thấp

Don’t underestimate her ability to handle the situation. (Đừng đánh giá thấp khả năng xử lý vấn đề của cô ấy.)

Overlook

Phớt lờ, không để ý đến giá trị của ai đó / điều gì đó

His contributions were often overlooked by his team. (Sự đóng góp của anh ấy thường không được để ý bởi mọi người trong đội của anh ấy.)

Ignore

Lờ đi, không chú ý

She felt ignored despite all her efforts. (Cô ấy cảm thấy bị phớt lờ bất kể mọi sự nỗ lực của cô ấy.)

Take lightly

Xem nhẹ, không xem là nghiêm trọng hoặc quan trọng

Don’t take her support lightly - not everyone would do that for you. (Đừng xem nhẹ sự hỗ trợ của cô ấy - không phải ai cũng có thể làm được điều đó cho bạn đâu.)

Be ungrateful for

Vô ơn, không biết ơn

He was ungrateful for all the help he received. (Anh ấy đã không biết ơn cho tất cả những sự giúp đỡ mà anh ấy nhận được.)

Take something lightly

Không xem trọng, xem nhẹ điều gì đó

Don’t take this warning lightly - it’s a serious issue. (Đừng xem nhẹ lời cảnh báo này - đây là vấn đề nghiêm trọng.)

4. Kết luận

Qua bài viết này, Pantado hy vọng bạn sẽ hiểu rõ cụm từ "take for granted" về cấu trúc, cách dùng và những cụm từ liên quan. Hãy áp dụng ngay vào giao tiếp tiếng Anh để sử dụng cụm từ này một cách chính xác. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!

>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online 1 kèm 1 tại Pantado