Make Sense Of Là Gì? Cách Dùng Chi Tiết Nhất
Trong quá trình học tiếng Anh, bạn có thể bắt gặp rất nhiều cụm từ đặc biệt. Những cụm từ này, đôi khi không chỉ đơn giản là tập hợp của các từ riêng lẻ mà còn mang ý nghĩa phong phú và sâu sắc. “Make sense of” là một ví dụ điển hình. Đây là cụm từ quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ và sử dụng đúng cách. Vậy “make sense of” là gì, sử dụng trong ngữ cảnh nào? Cùng Pantado khám phá ngay trong bài viết này nhé!
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online 1 kèm 1 chất lượng
Make sense of là gì - có ý nghĩa như thế nào trong tiếng Anh
1. Make sense of là gì?
1.1 Nghĩa đen của “Make sense of”
Nếu dịch nghĩa đen, “make sense of” có thể hiểu là “làm cho điều gì đó có ý nghĩa.” Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn cố gắng hiểu rõ hoặc giải thích một điều gì đó mà ban đầu có vẻ phức tạp, khó hiểu.
Ví dụ:
- The teacher helped the students make sense of the complex mathematical formula.
(Giáo viên đã giúp học sinh hiểu được công thức toán học phức tạp.)
Trong ví dụ này, “make sense of” diễn tả quá trình biến những điều khó hiểu thành điều dễ nắm bắt.
1.2 Nghĩa bóng của “Make sense of”
Ở nghĩa bóng, cụm từ này mang hàm ý rộng hơn, thể hiện sự nỗ lực trong việc hiểu, giải thích hoặc lý giải một điều gì đó. Nó không chỉ áp dụng cho các vấn đề học thuật mà còn xuất hiện trong các tình huống đời thường, nơi bạn phải “giải mã” ý nghĩa của một sự kiện, lời nói hoặc hành vi.
Ví dụ:
- The journalist worked hard to make sense of the conflicting reports from different sources.
(Nhà báo đã cố gắng hết sức để hiểu các báo cáo mâu thuẫn từ nhiều nguồn khác nhau.)
Trong trường hợp này, nhà báo không chỉ đơn thuần đọc báo cáo mà còn phải nỗ lực suy luận và đối chiếu để hiểu được sự thật đằng sau các thông tin mâu thuẫn.
2. Cách sử dụng "Make sense of" trong các ngữ cảnh khác nhau
2.1 Trong giao tiếp hàng ngày
Trong đời sống thường nhật, cụm từ này thường được dùng khi bạn gặp khó khăn trong việc hiểu hoặc làm rõ một điều gì đó. Nó xuất hiện trong các câu chuyện, sự kiện, hoặc khi bạn đối mặt với một mớ thông tin lộn xộn.
Ví dụ:
- After reading the instructions twice, I still couldn't make sense of them.
(Sau khi đọc hướng dẫn hai lần, tôi vẫn không thể hiểu được chúng.)
2.2 Trong văn viết học thuật hoặc công việc
Trong văn viết học thuật hay công việc, "make sense of" được dùng để nhấn mạnh quá trình phân tích và tìm hiểu thông tin phức tạp. Cụm từ này đặc biệt phù hợp trong các bài báo cáo, luận văn, hoặc bài viết đòi hỏi sự chính xác cao.
Ví dụ:
- Researchers are trying to make sense of the new findings in the field of neuroscience.
(Các nhà nghiên cứu đang cố gắng hiểu các phát hiện mới trong lĩnh vực thần kinh học.)
Sử dụng cụm từ này giúp nhấn mạnh rằng việc hiểu các kết quả nghiên cứu không đơn thuần mà cần một quá trình phân tích kỹ lưỡng.
2.3 Những lưu ý khi sử dụng "Make sense of"
- Chỉ dùng khi có yếu tố khó hiểu: Không nên dùng cụm từ này nếu vấn đề đã rõ ràng hoặc dễ hiểu từ đầu.
- Tránh nhầm lẫn với “make sense”: Trong khi “make sense” mang nghĩa “có ý nghĩa” hoặc “hợp lý,” thì "make sense of" lại nhấn mạnh vào quá trình tìm hiểu và giải thích.
Ví dụ so sánh:
- Your explanation makes sense.
(Lời giải thích của bạn hợp lý.) - I’m trying to make sense of this explanation.
(Tôi đang cố gắng hiểu lời giải thích này.)
3. Phân biệt "Make sense of" với các cụm từ tương tự
3.1 "Make sense" và "Make sense of"
So sánh Make sense of với Make sense
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Make sense |
Dùng để nói rằng một điều gì đó dễ hiểu hoặc hợp lý. |
"Your argument makes sense." (Lập luận của bạn rất hợp lý.) |
Make sense of |
Diễn đạt quá trình nỗ lực để hiểu điều gì đó. |
"I'm trying to make sense of this argument." (Tôi đang cố gắng hiểu lập luận này.) |
3.2 "Understand" và "Make sense of"
Make sense of với từ tương tự Understand
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Understand |
Là động từ chỉ việc hiểu nói chung, không yêu cầu nhiều nỗ lực. |
"I understand the concept." (Tôi hiểu khái niệm này.) |
Make sense of |
Nhấn mạnh quá trình hoặc nỗ lực để hiểu điều gì đó phức tạp hoặc chưa rõ ràng. |
"I can't make sense of what happened." (Tôi không thể hiểu được chuyện gì đã xảy ra.) |
4. Các cụm từ mở rộng liên quan đến “Make sense of”
Các cụm từ mở rộng liên quan đến “Make sense of”
Để tránh nhầm lẫn và dễ hiểu hơn về cụm từ “Make sense of” thì bạn có thể tham khảo về một số cụm từ/ cụm động từ đi với “make” và “sense” phổ biến trong tiếng Anh như sau:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Make sense to somebody |
Dễ hiểu với ai/ có ý nghĩa với ai |
Make sense for somebody |
Thuận tiện cho ai |
Make + any + sense |
Mang ý nghĩa phủ định, chẳng hợp lý, chẳng hiểu gì cả |
Sense of humor |
Óc hài hước |
Am I making sense? |
Tôi nói có dễ hiểu không? |
That makes sense |
Cái đó hợp lý đấy |
That certainly makes sense |
Điều đó chắc chắn là có ý nghĩa |
It makes no sense |
Nó không có ý nghĩa gì cả |
Talk sense |
Nói chuyện có lý |
No business sense |
Không có đầu óc kinh doanh |
Make sense of something |
Hiểu được, hiểu ý nghĩa |
Be one’s sense |
Minh mẫn |
Be out of one’s sense |
Điên dại |
Lose one’s sense |
Mất trí, mất đi sự minh mẫn |
Lack of common sense |
Thiếu/không có ý thức |
Use your common sense! |
Hãy dùng cái tri thức/hiểu biết thông dụng của anh! |
Make a mess |
Bày bừa ra |
Make a move |
Di chuyển, bước tiếp |
Make a promise |
Hứa |
Make a proposal |
Đưa ra đề nghị |
Make room for |
Chuyển chỗ |
Make war |
Gây chiến |
Make trouble |
Gây rắc rối |
>> Xem thêm: Make use of là gì?
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Tìm lỗi sai và sửa
Dưới đây là những câu có lỗi sai. Tìm và sửa lại câu đúng.
1. She couldn't make sense about the new project guidelines.
2. It’s difficult to make sense for the entire report.
3. I’m still trying to make sense the technical jargon in the document.
4. He was able to make sense of the information after a lot of effort.
Đáp án:
1. Sai => Sửa: She couldn't make sense of the new project guidelines.
2. Sai => Sửa: It’s difficult to make sense of the entire report.
3. Sai => Sửa: I’m still trying to make sense of the technical jargon in the document.
4. Đúng.
Bài tập 2: Viết lại câu
Viết lại các câu dưới đây sử dụng cụm từ "make sense of".
1. The new software is very complicated. It took me a long time to understand how it works.
2. I can’t figure out why my friend is upset.
3. After discussing it with my colleague, I started to understand the problem better.
Đáp án:
1. The new software is very complicated. It took me a long time to make sense of how it works.
2. I can’t make sense of why my friend is upset.
3. After discussing it with my colleague, I started to make sense of the problem better.
6. Tổng kết
Qua bài viết, chắc hẳn bạn đã nắm được toàn bộ ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ "make sense of" là gì. Đây là một cụm từ hữu ích không chỉ trong giao tiếp mà còn trong văn viết học thuật, công việc và nhiều tình huống đời thường. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế để kĩ năng tiếng Anh của bạn ngày càng tiến bộ hơn.