Cấu Trúc Và Cách Dùng Của "SO... THAT" - "SUCH... THAT"

Cấu Trúc Và Cách Dùng Của "SO... THAT" - "SUCH... THAT"

Trong tiếng Anh, "so that""such that" đều dùng để diễn đạt mức độ và kết quả của một hành động hoặc tình huống. Tuy nhiên, hai cấu trúc này có cách sử dụng khác nhau và không thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từng cấu trúc cụ thể để giúp bạn tự tin sử dụng đúng ngữ cảnh và tránh những lỗi sai không đáng có.

1. Cấu trúc "So…that…"

1.1 "So...that..." diễn tả mức độ và kết quả

Cấu trúc "so...that..." nghĩa là "quá... đến nỗi mà ..." được dùng để diễn tả một mức độ mạnh mẽ dẫn đến một kết quả cụ thể.

Cấu trúc:

S + V + so + adj/adv + that + S + V

Ví dụ:

  • The coffee was so hot that I couldn't drink it.
    (Cà phê nóng đến mức tôi không thể uống được.)
  • She spoke so quickly that I couldn't understand her.
    (Cô ấy nói nhanh đến mức tôi không thể hiểu được.)

Cấu trúc “so…that…”

Cấu trúc “so…that…”

1.2 "So that" diễn tả mục đích

Khi "so that" được sử dụng để chỉ mục đích, nó thường đi kèm với các động từ khuyết thiếu như can, could, may, might, will, would.

Cấu trúc:

S + V + so that + S + can/could/may/might/will/would + V

Ví dụ:

  • I left early so that I could catch the train.
    (Tôi rời đi sớm để có thể bắt kịp chuyến tàu.)
  • She studies hard so that she may pass the exam.
    (Cô ấy học chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.)

>> Xem thêm: Cách dùng cấu trúc Wish trong tiếng Anh

2. Cấu trúc "Such…that…"

Cấu trúc "such...that" cũng được dùng để diễn tả mức độ và kết quả, tuy nhiên, khi sử dụng cấu trúc này cần kết hợp với tính từ và danh từ.

Cấu trúc:

S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

Ví dụ:

  • It was such a beautiful day that we decided to go to the beach.
    (Đó là một ngày đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định đi biển.)

     
  • He is such an intelligent student that he always gets top grades.
    (Anh ấy là một học sinh thông minh đến nỗi anh ấy luôn đạt điểm cao nhất.)

Cấu trúc “such…that…”

Cấu trúc “such…that…”

Lưu ý: Nếu danh từ là danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều thì ta không sử dụng a/an.

Ví dụ:

  • They are such good friends that they share everything.
    (Họ là những người bạn tốt đến nỗi họ chia sẻ mọi thứ.)

3. Phân biệt "So...that..." và "Such...that..."

Cấu trúc

Cách sử dụng

Ví dụ

So...that

Diễn tả mức độ với tính từ hoặc trạng từ

She was so tired that she fell asleep immediately. (Cô ấy mệt đến mức cô ấy ngủ ngay lập tức.)

Such...that

Diễn tả mức độ với danh từ có tính từ đi kèm

It was such an interesting book that I couldn't put it down. (Đó là một cuốn sách thú vị đến nỗi tôi không thể đặt nó xuống.)

 

phân biệt cấu trúc so that và such that

>> Tham khảo: Cấu trúc No sooner - Đảo ngữ và bài tập

4. Bài tập thực hành

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. The movie was ___ interesting that I watched it twice.

a) so

b) such

2. She spoke ___ softly that we could hardly hear her.

a) so

b) such

3. It was ___ a difficult exam that many students failed.

a) so

b) such

4. He ran ___ quickly that he broke the record.

a) so

b) such

5. They had ___ a good time that they didn't want to leave.

a) so

b) such

Đáp án: 

1. a) so

2. a) so

3. b) such

4. a) so

5. b) such

Bài 2: Viết lại câu sử dụng "So...That" hoặc "Such...That"

1. The test was very easy. Everyone passed.

It was ___ an easy test that everyone passed.

2. She is very talented. She won the competition.

She is ___ talented that she won the competition.

3. The weather was very bad. We stayed indoors.

It was ___ bad weather that we stayed indoors.

4. He spoke very clearly. Everyone understood.

He spoke ___ clearly that everyone understood.

5. They are very kind people. Everyone likes them.

They are ___ kind people that everyone likes them.

Đáp án:

1. such

2. so

3. such

4. so

5. such

5. Kết luận

Bài viết trên đã nêu rõ sự khác biệt giữa "so that" và "such that" cũng như cách dùng chính xác trong các trường hợp khác nhau. Hy vọng với những kiến thức và bài tập thực hành trên, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng hai cấu trúc này trong tiếng Anh. Hãy theo dõi trang web của Pantado tại pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài học hữu ích khác!

>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 cho trẻ