Cấu Trúc WISH: Cách Dùng Và Bài Tập Thực Hành
Cấu trúc "wish" là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp người nói diễn đạt mong muốn hoặc sự tiếc nuối về một tình huống trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Nếu bạn từng thắc mắc về cách sử dụng "wish" sao cho chính xác và tự nhiên, hãy cùng Pantado khám phá chi tiết trong bài viết này nhé!
1. "Wish" trong tiếng Anh là gì?
1.1 Định nghĩa "Wish"
"Wish" có nghĩa là: ước muốn, mong ước, thể hiện một trạng thái hy vọng hoặc hối tiếc về một điều gì đó không đúng với thực tế. Cấu trúc này thường được sử dụng khi nói về những điều không có thật hoặc khó có thể xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định (quá khứ, hiện tại hoặc tương lai).
Ngoài ra, "wish" đôi khi có thể được thay thế bằng "If only", mang sắc thái nhấn mạnh hơn về sự tiếc nuối hoặc mong muốn mãnh liệt.
Ví dụ:
- I wish I were taller. (Ước gì tôi cao hơn.)
- If only I had studied harder, I would have passed the exam. (Giá như tôi học chăm hơn, tôi đã có thể đỗ kỳ thi.)
1.2 Các từ đồng nghĩa với "Wish"
Mặc dù "wish" là từ phổ biến nhất để diễn đạt mong muốn, nhưng trong tiếng Anh, còn có nhiều từ đồng nghĩa khác mà bạn có thể sử dụng tùy theo ngữ cảnh:
- Desire: Mong muốn mãnh liệt
- Longing: Khao khát
- Hope: Hy vọng (có thể xảy ra)
- Yearning: Mong muốn sâu sắc, dai dẳng
- Craving: Thèm muốn (thường dùng cho đồ ăn, sở thích)
- Aspiration: Khát vọng, mục tiêu lâu dài
Các từ đồng nghĩa với “wish”
2. Tổng hợp cấu trúc Wish trong Tiếng Anh
2.1 Cấu trúc Wish ở hiện tại – Diễn tả điều ước không có thật ở hiện tại
Khi muốn nói về một điều ước không có thực tại thời điểm hiện tại hoặc trái ngược với thực tế đang diễn ra, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc "wish" giống như câu điều kiện loại 2.
Công thức:
- Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V-ed
- Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + didn’t + V
- Cấu trúc tương đương: If only + S + V-ed = S + wish (es) + (that) + S + V-ed
Cấu trúc Wish ở hiện tại
Lưu ý:
- “If only’’ thường nhấn mạnh sự tiếc nuối nhiều hơn so với “”wish”.
Ví dụ:
- I wish I knew how to cook Italian food.
(Ước gì tôi biết nấu món ăn Ý.)
→ Hiện tại, tôi không biết nấu món Ý. - She wishes she didn’t have so much work to do.
(Cô ấy ước gì mình không có quá nhiều việc để làm.)
→ Thực tế, cô ấy đang rất bận rộn. - If only he spoke English fluently!
(Giá mà anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy!)
→ Hiện tại, anh ấy không thể nói tiếng Anh tốt.
Lưu ý:
- Trong câu ước ở hiện tại, "to be" luôn chia ở dạng "were" thay vì "was", ngay cả khi chủ ngữ là "I", "he", "she", "it".
Ví dụ:
- I wish I were taller. (Ước gì tôi cao hơn.)
- She wishes she were a singer. (Cô ấy ước gì mình là ca sĩ.)
2.2 Cấu trúc Wish ở quá khứ – Diễn tả sự tiếc nuối
Câu ước ở quá khứ được sử dụng để nói về những điều đáng lẽ đã xảy ra nhưng không xảy ra, hoặc những điều ta hối tiếc vì không thể thay đổi được.
Công thức:
- Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3
- Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + hadn't + V3/
- Cấu trúc tương đương: If only + S + had + V3
Ví dụ:
- I wish I had studied harder for the exam.
(Ước gì tôi đã học chăm hơn cho kỳ thi.)
→ Thực tế là tôi không học chăm và có thể đã trượt kỳ thi. - She wishes she hadn’t missed the last train.
(Cô ấy ước gì mình đã không lỡ chuyến tàu cuối cùng.)
→ Nhưng thực tế, cô ấy đã bị lỡ tàu. - If only we had taken an umbrella!
(Giá mà chúng tôi đã mang theo ô!)
→ Thực tế là chúng tôi không mang theo ô và có thể đã bị ướt mưa.
Cấu trúc Wish ở quá khứ
>>> Mời tham khảo: Cấu trúc đảo ngữ No Sooner
2.3 Cấu trúc Wish ở tương lai – Mong muốn một điều gì đó sẽ xảy ra
Khi muốn bày tỏ mong muốn một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc thay đổi trong tương lai, chúng ta sử dụng "wish" với would/could.
Công thức:
- Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V-inf
- Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could not + V-inf
- Cấu trúc thay thế: If only + S + would/could + (not) + V-inf
Ví dụ:
- I wish it would stop raining soon.
(Ước gì trời sớm ngừng mưa.)
→ Người nói hy vọng nhưng không chắc điều đó sẽ xảy ra. - She wishes her brother would be more responsible.
(Cô ấy mong anh trai mình sẽ có trách nhiệm hơn.) - If only we could travel abroad next summer!
(Giá mà chúng tôi có thể đi du lịch nước ngoài vào mùa hè tới!)
Cấu trúc Wish ở tương lai
Lưu ý:
- Nếu điều mong muốn có thể xảy ra trong tương lai, không dùng "wish" mà dùng hope.
- We hope that she will arrive on time. (Chúng tôi hy vọng cô ấy sẽ đến đúng giờ.)
- We wish that she will arrive on time. (SAI!)
3. Các cấu trúc Wish khác thường dùng
3.1 Cấu trúc Wish + O + N: Đưa ra lời chúc
Công thức:
S + wish(es) + O + N |
Ví dụ:
- I wish you good health! (Tôi chúc bạn luôn có sức khỏe tốt!)
- They wish him success in his new job. (Họ chúc anh ấy thành công trong công việc mới.)
3.2 Cấu trúc Wish + To V: Thể hiện mong muốn
Công thức:
S + wish(es) + to + V |
Ví dụ:
- I wish to meet my favorite singer one day. (Tôi mong muốn gặp ca sĩ yêu thích của mình một ngày nào đó.)
- She wishes to learn Japanese next year. (Cô ấy mong muốn học tiếng Nhật vào năm sau.)
3.3 Cấu trúc Wish + O + To V: Mong muốn ai đó làm gì
Cấu trúc:
S + wish(es) + O + tobe/to V |
Ví dụ:
- My mother wishes me to be more careful. (Mẹ tôi mong tôi cẩn thận hơn.)
- He wishes his children to study abroad. (Anh ấy mong con mình đi du học.)
>> Tham khảo: Cấu trúc, cách dùng 12 thì tiếng Anh quan trọng
4. Bài tập vận dụng
Bài 1: Chia động từ với cấu trúc "Wish"
1. I wish I ______ (have) more time to relax.
2. She wishes she ______ (be) taller.
3. They wish they ______ (not/spend) all their money on useless things.
4. He wishes he ______ (can) speak Spanish fluently.
5. I wish you ______ (not/be) so rude to me yesterday.
6. She wishes she ______ (buy) that dress when it was on sale.
7. We wish we ______ (go) to the beach next weekend.
8. If only he ______ (study) harder for the test!
9. I wish it ______ (stop) raining soon.
10. He wishes he ______ (not/miss) the flight this morning.
Đáp án:
1. had
2. were
3. hadn’t spent
4. could
5. hadn’t been
6. had bought
7. could go
8. had studied
9. would stop
10. hadn’t missed
Bài 2: Viết lại câu sử dụng "Wish"
1. I don’t have a new laptop. → I wish _________________.
2. She doesn’t know how to swim. → She wishes _________________.
3. It’s raining heavily now. → I wish _________________.
4. He failed the driving test. → He wishes _________________.
5. I can’t play the guitar well. → I wish _________________.
6. They spent too much money on shopping. → They wish _________________.
7. I was late for the meeting this morning. → I wish _________________.
8. She can’t come to the party. → She wishes _________________.
9. We don’t live near the beach. → We wish _________________.
10. He didn’t listen to my advice. → He wishes _________________.
Đáp án:
1. I wish I had a new laptop.
2. She wishes she knew how to swim.
3. I wish it weren’t raining heavily now.
4. He wishes he hadn’t failed the driving test.
5. I wish I could play the guitar well.
6. They wish they hadn’t spent too much money on shopping.
7. I wish I hadn’t been late for the meeting this morning.
8. She wishes she could come to the party.
9. We wish we lived near the beach.
10. He wishes he had listened to my advice.
5. Kết luận
Sử dụng cấu trúc "wish" giúp người học diễn đạt mong muốn, tiếc nuối hoặc những điều trái ngược với thực tế một cách tự nhiên. Hãy cùng ôn luyện và theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm các kiến thức tiếng Anh khác nữa nhé!
>>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho trẻ em