"PUT" Đi Với Giới Từ Gì? 30+ Phrasal Verbs Với "PUT"

"PUT" Đi Với Giới Từ Gì? 30+ Phrasal Verbs Với "PUT"

Động từ “put” là một trong những từ quan trọng trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và văn bản. Tuy nhiên, khi kết hợp với các giới từ khác nhau, “put” tạo ra nhiều cụm động từ với ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Bạn đã biết “put” đi với giới từ nào chưa? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá hơn 20 cụm động từ phổ biến với “put”, cách dùng đúng ngữ cảnh và bài tập thực hành giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn!

1. Put là gì?

"Put" là một động từ tiếng Anh có nghĩa cơ bản là "đặt", "để", "đưa vào một vị trí cụ thể". Tuy nhiên, khi put kết hợp với các giới từ khác sẽ tạo thành các phrasal verbs (cụm động từ) mới, mang các ý nghĩa khác nhau.

Ví dụ:

  • She put the book on the table. (Cô ấy đặt cuốn sách lên bàn.)
  • He put on his jacket before leaving. (Anh ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)

2. Tổng hợp 30 Phrasal verbs với “Put”

Các phrasal verb với”put”

Các phrasal verb với”put”

Phrasal verbs

Ý nghĩa

Ví dụ

Put on

Mặc vào, đội vào, mở thiết bị

She put on her glasses to read the book.

Put off

Hoãn lại, làm ai đó mất hứng

The meeting was put off due to bad weather.

Put up with

Chịu đựng

I can’t put up with his rude behavior anymore.

Put out

Dập tắt, làm phiền

Please put out the cigarette.

Put away

Cất đi, tiết kiệm

She put away her clothes neatly.

Put down

Đặt xuống, chỉ trích, ghi chép

He put down his coffee and answered the phone.

Put through

Kết nối điện thoại, chịu đựng

Can you put me through to the manager?

Put back

Đặt lại vị trí cũ, trì hoãn

Put the book back after reading it.

Put in

Đệ đơn, dành thời gian cho việc gì

She put in a lot of effort to win the prize.

Put forward

Đề xuất, đưa ra ý kiến

He put forward an interesting idea.

Put aside

Để dành, gạt sang một bên

She put aside some money for a rainy day.

Put together

Lắp ráp, tổng hợp

They put together a great presentation.

Put under

Gây mê, đặt ai vào tình huống nào

The patient was put under anesthesia.

Put up

Xây dựng, dựng lên, cho ở nhờ

They put up a tent near the lake.

Put off

Làm ai chán ghét, mất hứng thú

His bad attitude put me off working with him.

Put out of

Đuổi khỏi, gây rắc rối

The player was put out of the game due to a foul.

Put towards

Đóng góp, hỗ trợ tài chính

He put some money towards charity.

Put to

Đề xuất, áp dụng, gây khó chịu

The new rule was put to all employees.

Put in for

Đệ đơn, xin việc

She put in for a job at the new company.

Put yourself in someone’s shoes

Đặt mình vào vị trí của ai đó

Try to put yourself in her shoes before judging.

Put across

Trình bày ý tưởng một cách rõ ràng

He put his ideas across very well in the meeting.

Put forth

Đề xuất, đưa ra ý kiến

She put forth a strong argument for the project.

Put by

Để dành tiền, tiết kiệm

She puts by some money every month.

Put down for

Đăng ký tên ai đó vào danh sách

Can you put me down for the workshop?

Put in place

Thiết lập, triển khai

The new policy was put in place immediately.

Put in words

Diễn đạt thành lời

It’s hard to put my feelings in words.

Put upon

Lợi dụng ai đó

I feel put upon whenever they ask for free help.

Put past

Không nghĩ ai đó sẽ làm điều gì đó

I wouldn’t put it past him to lie about it.

Put off balance

Làm ai đó bất ngờ, mất cân bằng

The news really put me off balance.

Put on weight

Tăng cân

He has put on a lot of weight recently.

>> Xem thêm: "Take" đi với giới từ gì? 20+ cụm từ với "take"

3. Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

1. She decided to put ___ the meeting until next month.

2. Can you put ___ your coat before going outside?

3. I can’t put ___ with his terrible habits anymore.

4. Please put ___ your phone and focus on the lesson.

5. We need to put ___ some money for our vacation.

Đáp án:

1. off

2. on

3. up with

4. down

5. aside

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. a. She put out her coat before leaving.
b. She put on her coat before leaving.

2. a. They put up with the new rules.
b. They put off with the new rules.

3. a. He put down the phone angrily.
b. He put out the phone angrily.

4. a. I put away my keys in the drawer.
b. I put through my keys in the drawer.

5. a. Let’s put out the fire before sleeping.
b. Let’s put on the fire before sleeping.

Đáp án:

1. b

2. a

3. a

4. a

5. a

4. Kết luận

Trên đây là bài viết giúp bạn hiểu rõ  "put là gì?", "put đi với giới từ nào?"  và tổng hợp 30 cụm động từ phổ biến với “put”. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn sử dụng “put” cùng với các giới từ hợp lý, chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy ôn luyện với các bài tập để nhớ lâu hơn các cụm từ trên nhé. Đừng quên trau dồi và nâng cao kỹ năng tiếng Anh bằng cách theo dõi website pantado.edu.vn.

>> Tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 tại Pantado