Take Đi Với Giới Từ Gì? 20+ Cụm Từ Thông Dụng Với Take

Take Đi Với Giới Từ Gì? 20+ Cụm Từ Thông Dụng Với Take

Trong tiếng Anh, từ "take" mang nhiều ý nghĩa đa dạng và thường kết hợp với các giới từ để tạo thành các cụm từ đặc biệt. Bài viết dưới đây, Pantado sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của "take", "take" đi với giới từ gì và cung cấp các cụm động từ thông dụng, giúp bạn sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác hơn.

>> Tham khảo: Lớp học Tiếng Anh Online 1 kèm 1 uy tín

1. Take nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, "take" là một động từ cơ bản, mang ý nghĩa "nhận lấy", "cầm lấy" hoặc "đưa đi." Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ "take" có thể biểu đạt nhiều sắc thái khác nhau, khiến nó trở thành một trong những từ linh hoạt và thông dụng nhất trong giao tiếp hằng ngày. "Take" không chỉ dùng để diễn tả hành động nhận hoặc chấp nhận, mà còn bao gồm các nghĩa như đảm nhận trách nhiệm, nắm quyền lực, hoặc tận dụng cơ hội.

Sự đa nghĩa và đa chức năng của từ "take" cũng là lý do tại sao nó xuất hiện phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Nhờ khả năng kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, từ "take" có thể hình thành các cụm từ với nghĩa đặc biệt, giúp người học diễn đạt ý tưởng phong phú và chính xác hơn.

2. Take đi với giới từ gì? Các cụm từ với take

Khi kết hợp với các giới từ khác nhau, từ "take" sẽ tạo thành các cụm động từ với ý nghĩa hoàn toàn mới, phục vụ cho những ngữ cảnh và tình huống giao tiếp đa dạng. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến mà "take" đi cùng các giới từ, kèm theo ví dụ minh họa. Các bạn hãy cùng tìm hiểu cùng Pantado nhé.

Take đi với giới từ gì?

Take đi với giới từ gì?

 

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Take up

Bắt đầu một hoạt động mới

  • She took up painting as a hobby last year.

(Cô ấy bắt đầu vẽ như một sở thích vào năm ngoái.)

Take over

  • Tiếp quản, nắm quyền
  • Khiến điều gì được ưu tiên hơn 
  • He will take over his father’s business next month. 

(Anh ấy sẽ tiếp quản công việc của bố vào tháng tới.)

  • Don’t let stress take over your mind and affect your well-being. 

(Đừng để căng thẳng chiếm lấy tâm trí và ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.)

Take on

Tuyển thêm, lấy thêm người

The company decided to take on more staff. (Công ty quyết định tuyển thêm nhân viên.)

Take off

Cất cánh, thành công rực rỡ

Her career took off after she released that song. 

(Sự nghiệp của cô ấy thăng hoa sau khi ra mắt bài hát đó.)

Take apart

Tháo rời

He took the machine apart to fix it. 

(Anh ấy tháo rời máy ra để sửa chữa.)

Take in

  • Tiếp thu, hiểu rõ
  • Mời ai đó vào nhà
  • She took in every detail of the lecture. 

(Cô ấy nắm bắt từng chi tiết của bài giảng.)

  • When she saw a lost child, she took him into her house and looked after him. 

(Khi cô nhìn thấy một đứa bé đi lạc, cô đã đưa cậu bé vào nhà và chăm sóc cậu bé.)

Take down

Ghi chú, tháo dỡ

Please take down the main points. 

(Hãy ghi lại các điểm chính.)

Take out

Lấy ra, dẫn ai đi đâu

He took her out for dinner.

(Anh ấy đưa cô ấy đi ăn tối.)

Take away

Mang đi, lấy đi

Please take the trash away. 

(Hãy mang rác đi.)

Take back

Rút lại (lời nói), mang trả lại

He had to take back his previous statement. 

(Anh ấy phải rút lại phát ngôn trước đó.)

10 giới từ phổ biến đi với “take”

Những cụm động từ trên là một vài ví dụ về cách từ "take" thay đổi ý nghĩa khi đi kèm với các giới từ khác nhau. Mỗi cụm từ có một nghĩa riêng biệt, phù hợp với các ngữ cảnh cụ thể.

Ngoài các cụm từ hai từ như trên, từ "take" cũng có thể kết hợp với những từ khác để tạo thành các cụm từ phức tạp hơn, với ý nghĩa độc đáo và đa dạng hơn. Dưới đây là một số cụm động từ thông dụng với "take," kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa.


Cụm động từ với take

Cụm động từ với take

 

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Take place

Diễn ra, xảy ra

The meeting will take place next week. 

(Cuộc họp sẽ diễn ra vào tuần tới.)

Take sth/someone for granted

Coi là hiển nhiên, không trân trọng

She took his love for granted. 

(Cô ấy coi tình yêu của anh ấy là điều hiển nhiên.)

Take care

Bảo trọng, chăm sóc bản thân

Take care! See you soon. 

(Bảo trọng nhé! Hẹn gặp lại.)

Take care of

Chăm sóc ai đó

She takes care of her younger brother. 

(Cô ấy chăm sóc em trai nhỏ của mình.)

Take after

Giống ai đó

James takes after his father, not just in his tall stature but also in his love for painting. 

(James giống cha mình không chỉ ở vóc dáng cao lớn mà còn ở tình yêu dành cho hội họa.)

Take through

Hướng dẫn ai đó thông qua một quy trình hoặc giải thích một cách chi tiết 

The instructor took the students through each step of the experiment, explaining every detail to ensure they understood the process. 

(Người hướng dẫn đưa học sinh qua từng bước của thí nghiệm, giải thích mọi chi tiết để đảm bảo họ hiểu rõ quy trình.)

Take aback

Bị sốc hoặc ngạc nhiên bởi 1 sự kiện bất ngờ

Anh ấy đã rất ngạc nhiên khi nhận được sự thăng chức bất ngờ tại nơi làm việc. 

(Anh ấy đã rất ngạc nhiên khi nhận được sự thăng chức bất ngờ tại nơi làm việc.)

Take aside

Đưa ai đó ra 1 bên để nói chuyện riêng 

After the meeting, the manager took her aside to offer feedback on her presentation skills.

(Trong hội nghị, diễn giả đã gọi người tổ chức sang một bên để thảo luận về những thay đổi trong lịch trình.)

 

>> Xem thêm: Make là gì? Cấu trúc với make

3. Bài tập vận dụng với “Take”

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.

1. I need to ________ the new project by next Monday.

2. After the meeting, I plan to ________ a walk around the park.

3. The flight will ________ in an hour.

4. She wants to ________ a photography class next month.

Đáp án:

1. take over

2. take

3. take off

4. take up

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng.

1. I really admire her. She ________ her mother.

  • A. takes after
  • B. takes in
  • C. takes off

2. He decided to ________ yoga to stay healthy.

  • A. take after
  • B. take up
  • C. take over

3. The company plans to ________ the smaller business next year.

  • A. take off
  • B. take in
  • C. take over

Đáp án:

1. A. takes after

2. B. take up

3. C. take over

Bài tập 3: Viết câu với các cụm động từ sau.

1. Take care of

2. Take part in

3. Take it easy

Đáp án gợi ý:

1. She takes care of her younger brother every day.

2. I will take part in the conference next month.

3. After a long day of work, he decided to take it easy and relax at home.

 

Như vậy, bài viết đã giới thiệu cho các bạn biết "take" đi với giới từ gì và cung cấp các cụm động từ thông dụng cùng ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng ghi nhớ hơn. Hãy thử làm các bài tập vận dụng để kiểm tra lại kiến thức mình vừa tiếp thu nhé!