20+ Quy Tắc Hòa Hợp Giữa Chủ Ngữ Và Động Từ Chi Tiết Nhất

20+ Quy Tắc Hòa Hợp Giữa Chủ Ngữ Và Động Từ Chi Tiết Nhất

Bạn đã bao giờ bối rối khi chia động từ trong một câu tiếng Anh chưa? Đây chính là những vấn đề liên quan đến sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ – một trong những nguyên tắc quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Nếu sử dụng sai, câu văn của bạn sẽ trở nên mất tự nhiên và dễ gây hiểu lầm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ mọi quy tắc từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu và mẹo ghi nhớ cực kỳ đơn giản trong việc xác định động từ cho chủ ngữ.

1. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là gì?

Trong tiếng Anh, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ nghĩa là động từ trong câu phải phù hợp với chủ ngữ về số (số ít hay số nhiều). 

Nếu chủ ngữ là số ít, động từ cũng phải chia số ít. Nếu chủ ngữ là số nhiều, động từ cũng chia số nhiều

Ví dụ:

  • She is a doctor. (Chủ ngữ She là số ít → động từ chia số ít)
  • They are doctors. (Chủ ngữ They là số nhiều → động từ chia số nhiều)

2. 25 quy tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Quy tắc cơ bản trong hoà hợp chủ ngữ và động từ

Quy tắc cơ bản trong hoà hợp chủ ngữ và động từ

2.1 Chủ ngữ số ít đi với động từ số ít

Các chủ ngữ số ít bao gồm:

  • Danh từ số ít (a cat, a book, the teacher...)
  • Đại từ số ít (he, she, it)
  • Danh từ không đếm được (water, rice, money...)

Ví dụ:

  • The sun shines brightly in the morning. (Mặt trời tỏa sáng rực rỡ vào buổi sáng.)
  • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

2.2 Chủ ngữ số nhiều đi với động từ số nhiều

Các chủ ngữ số nhiều bao gồm:

  • Danh từ số nhiều (cats, books, teachers...)
  • Đại từ số nhiều (we, they)

Ví dụ:

  • The students are in the classroom. (Những học sinh đang ở trong lớp học.)
  • Dogs love playing outside. (Những chú chó thích chơi ngoài trời.)

2.3 Chủ ngữ là “V-ing” - Chia số ít

Với các chủ ngữ là danh động từ ở dạng V-ing, ta sẽ chia động từ ở dạng số ít.

  • Learning piano is difficult
  • Studying English online 1 on 1 with Pantado is very convenient and economical.

>> Tham khảo: Cách dùng mạo từ A - An - The chuẩn nhất

2.4 Chủ ngữ nối bằng "and"

Khi hai danh từ nối với nhau bằng "and", động từ thường chia số nhiều.

Ví dụ: Tom and Jerry are best friends. (Tom và Jerry là bạn thân.)

Ngoại lệ: Nếu hai danh từ cùng chỉ một đối tượng hoặc một khái niệm, động từ chia số ít.

  • Bread and butter is my favorite breakfast. (Bánh mì và bơ là bữa sáng yêu thích của tôi.)

2.5 Chủ ngữ nối bằng "or", "nor"

Khi hai danh từ nối bằng "or", "nor", động từ chia theo danh từ gần nhất.

Ví dụ:

  • Either the teacher or the students are responsible for the project. (Hoặc giáo viên hoặc học sinh có trách nhiệm với dự án.)
  • Neither the boys nor their father is at home. (Cả những cậu bé lẫn bố của họ đều không ở nhà.)

2.6 Chủ ngữ bắt đầu bằng "each", "every"

Các từ này luôn đi với động từ số ít.

Ví dụ:

  • Each student has a textbook. (Mỗi học sinh có một quyển sách giáo khoa.)

2.7 "Either…or…" - Động từ chia theo danh từ gần nhất

Khi chủ ngữ có dạng "Either A or B", động từ chia theo chủ ngữ gần nhất.

Ví dụ:

  • Either my father or my brothers are going to the party. (Hoặc bố tôi hoặc các anh tôi sẽ đi dự tiệc.)
  • Either the students or the teacher is responsible for the project. (Hoặc học sinh hoặc giáo viên chịu trách nhiệm cho dự án.)

2.8 "Neither…nor…" - Động từ chia theo danh từ gần nhất

Khi chủ ngữ có dạng "Neither A nor B", động từ chia theo danh từ gần nhất.

Ví dụ:

  • Neither the manager nor the employees want to change the policy. (Cả quản lý lẫn nhân viên đều không muốn thay đổi chính sách.)
  • Neither she nor her friends are interested in football. (Cả cô ấy và bạn bè của cô ấy đều không thích bóng đá.)

2.9 "A number of" - Đi với động từ số nhiều

"A number of + danh từ số nhiều" → đi với động từ số nhiều vì nhấn mạnh vào số lượng nhiều.

Ví dụ:

  • A number of students are late for class. (Một số học sinh đến lớp muộn.)
  • A number of books have been borrowed from the library. (Một số sách đã được mượn từ thư viện.)

2.10 "The number of" - Đi với động từ số ít

"The number of + danh từ số nhiều" → đi với động từ số ít vì nhấn mạnh vào "số lượng" như một thực thể đơn lẻ.

Ví dụ:

  • The number of students in this school is increasing. (Số lượng học sinh trong trường này đang tăng lên.)
  • The number of cars on the road has decreased recently. (Số lượng xe trên đường đã giảm gần đây.)

2.11 "More than one" - Luôn đi với động từ số ít

Mặc dù "more than one" mang nghĩa số nhiều, nhưng động từ luôn chia số ít.

Ví dụ:

  • More than one student has failed the test. (Hơn một học sinh đã trượt bài kiểm tra.)
  • More than one person is interested in this job. (Hơn một người quan tâm đến công việc này.)

2.12 Danh từ chỉ khoảng cách, thời gian, tiền bạc đi với động từ số ít

Khi danh từ chỉ khoảng cách, thời gian, tiền bạc được coi là một đơn vị, động từ chia số ít.
Ví dụ:

  • Five kilometers is a long distance to walk. (Năm km là một quãng đường dài để đi bộ.)
  • Two hours is not enough to finish the project. (Hai tiếng không đủ để hoàn thành dự án.)

2.13 "None of" có thể đi với động từ số ít hoặc số nhiều

"None of + danh từ số nhiều" → có thể chia số ít hoặc số nhiều tùy ngữ cảnh.
Ví dụ:

  • None of the students has/have finished the exam yet. (Không học sinh nào đã hoàn thành bài kiểm tra.)
  • None of the money was stolen. (Không có đồng nào bị lấy cắp.)

2.14 "All of" có thể đi với số ít hoặc số nhiều tùy vào danh từ sau nó

"All of + danh từ không đếm được" → động từ số ít.

"All of + danh từ số nhiều" → động từ số nhiều.

Ví dụ:

  • All of the water has evaporated. (Toàn bộ nước đã bốc hơi.)
  • All of the students are present today. (Tất cả học sinh đều có mặt hôm nay.)

>> Xem thêm: Cấu trúc, cách dùng 12 thì cơ bản trong tiếng Anh

2.15 "Half of" có thể đi với số ít hoặc số nhiều tùy ngữ cảnh

"Half of + danh từ không đếm được" → động từ số ít.

"Half of + danh từ số nhiều" → động từ số nhiều.
Ví dụ:

  • Half of the cake has been eaten. (Một nửa chiếc bánh đã bị ăn mất.)
  • Half of the players are injured. (Một nửa số cầu thủ bị chấn thương.)

2.16 Các cụm từ "a lot of", "plenty of", "some of" chia theo danh từ sau chúng

Ví dụ:

  • A lot of sugar is needed for this recipe. (Cần rất nhiều đường cho công thức này.)
  • A lot of students are waiting outside. (Rất nhiều học sinh đang đợi bên ngoài.)

2.17 "Percent of" chia theo danh từ đi kèm

"Percent of + danh từ không đếm được" → động từ số ít.

"Percent of + danh từ số nhiều" → động từ số nhiều.
Ví dụ:

  • 50% of the water has evaporated. (50% lượng nước đã bốc hơi.)
  • 50% of the students are from Asia. (50% số học sinh đến từ châu Á.)

2.18 Danh từ chỉ tên quốc gia, công ty, tổ chức thường đi với động từ số ít

Ví dụ:

  • Microsoft is launching a new product. (Microsoft đang ra mắt một sản phẩm mới.)
  • The United Nations has many programs to help refugees. (Liên Hợp Quốc có nhiều chương trình giúp đỡ người tị nạn.)

2.19 Danh từ chỉ tiêu đề sách, phim, bài hát đi với động từ số ít

Ví dụ:

  • "The Lord of the Rings" is a great movie. (Chúa tể những chiếc nhẫn là một bộ phim tuyệt vời.)
  • "Harry Potter" was written by J.K. Rowling. (Harry Potter được viết bởi J.K. Rowling.)

2.20 "Many a" luôn đi với động từ số ít

Các cụm từ "every""many a" luôn dùng với động từ số ít.
Ví dụ:

  • Every student has a textbook. (Mỗi học sinh có một cuốn sách giáo khoa.)
  • Many a man has tried to climb this mountain. (Đã có nhiều người thử leo lên ngọn núi này.)

2.21 "Who", "Which", "That" chia theo danh từ trước nó

Đại từ quan hệ "who, which, that" chia theo danh từ đứng trước nó.

Ví dụ:

  • She is one of the students who have passed the exam. (Cô ấy là một trong những học sinh đã vượt qua kỳ thi.)
  • This is the only book that was written in the 18th century. (Đây là cuốn sách duy nhất được viết vào thế kỷ 18.)

2.22 "The + adj" (chỉ một nhóm người) đi với động từ số nhiều

Khi "the + adj" dùng để chỉ một nhóm người, động từ số nhiều.
Ví dụ:

  • The rich are not always happy. (Những người giàu không phải lúc nào cũng hạnh phúc.)
  • The elderly need special care. (Người già cần được chăm sóc đặc biệt.)

2.23 Danh từ tập hợp (collective nouns)

Một số danh từ tập hợp như team, family, staff, police có thể chia động từ số ít hoặc số nhiều, tùy vào ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • The team is playing well. (Nhóm đang chơi tốt.) → Nhóm được xem là một đơn vị.
  • The team are arguing about their strategy. (Các thành viên trong nhóm đang tranh luận về chiến lược của họ.) → Nhấn mạnh đến từng thành viên.

2.24 Chủ ngữ là danh từ luôn ở dạng số nhiều nhưng mang nghĩa số ít

Một số danh từ có hình thức số nhiều nhưng thực tế được coi là số ít, đi với động từ số ít:

  • News, mathematics, physics, economics, politics

Ví dụ:

  • Mathematics is my favorite subject. (Toán học là môn yêu thích của tôi.)
  • The news was shocking. (Tin tức thật sốc.)

Lưu ý trường hợp đặc biệt trong sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ

Lưu ý trường hợp đặc biệt trong sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ

2.25 Chủ ngữ là danh từ không thay đổi hình thức ở số nhiều

Một số danh từ có hình thức giống nhau ở cả số ít và số nhiều, động từ được chia tùy theo ngữ cảnh:

  • Sheep, deer, fish, species, means

Ví dụ:

  • One sheep is in the field. (Một con cừu ở trên cánh đồng.)
  • Many sheep are in the field. (Nhiều con cừu ở trên cánh đồng.)

3. Bài tập thực hành

Bài tập 1: Chọn động từ đúng để hoàn thành câu

1. The bouquet of flowers ___ (is/are) on the table.

2. Neither of the boys ___ (has/have) finished their homework.

3. Each of the students ___ (was/were) given a certificate.

4. The number of participants ___ (is/are) increasing every year.

5. Either my mother or my sisters ___ (is/are) cooking dinner tonight.

6. The teacher, along with her students, ___ (was/were) at the event.

7. My family ___ (enjoy/enjoys) watching movies together.

8. Fifty dollars ___ (is/are) too much for this book.

9. The committee ___ (disagree/disagrees) on the final decision.

10. A pair of shoes ___ (was/were) left at the door.

Đáp án:

1. is

2. has

3. was

4. is

5. are

6. was

7. enjoys

8. is

9. disagrees

10. was

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với động từ phù hợp

1. The dogs in the park ___ (bark/barks) loudly every morning.

2. Neither she nor her friends ___ (want/wants) to go on the trip.

3. The book, as well as the notebooks, ___ (was/were) on the desk.

4. Five years ___ (seem/seems) like a long time.

5. Everyone in the class ___ (has/have) completed the test.

6. Mathematics ___ (is/are) my favorite subject.

7. Either the teacher or the students ___ (is/are) responsible for cleaning the room.

8. The committee ___ (decide/decides) on the new policy today.

9. A number of people ___ (was/were) waiting in line.

10. The police ___ (is/are) investigating the case.

Đáp án:

1. bark

2. want

3. was

4. seems

5. has

6. is

7. are

8. decides

9. were

10. are

Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau 

1. The group of students are going on a field trip.

2. Either John or his parents is picking you up.

3. The news were quite surprising.

4. My brother and I enjoys hiking in the mountains.

5. A large number of people is attending the conference.

6. Neither of the options sound good to me.

7. The herd of cows are grazing in the field.

8. Every student and teacher are required to attend the meeting.

9. The information about the new rules have been posted online.

10. Ten kilometers are a long distance to walk.

Đáp án:

1. are → is (The group of students is going on a field trip.)

2. is → are (Either John or his parents are picking you up.)

3. were → was (The news was quite surprising.)

4. enjoys → enjoy (My brother and I enjoy hiking in the mountains.)

5. is → are (A large number of people are attending the conference.)

6. sound → sounds (Neither of the options sounds good to me.)

7. are → is (The herd of cows is grazing in the field.)

8. are → is (Every student and teacher is required to attend the meeting.)

9. have → has (The information about the new rules has been posted online.)

10. are → is (Ten kilometers is a long distance to walk.)

4. Kết luận

Pantado hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, cũng như cách áp dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Khi nắm vững những quy tắc này, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh mà không lo mắc lỗi sai cơ bản. Đừng quên theo dõi website Pantado tại pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích nhé!

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh online miễn phí cho bé