Danh Động Từ (Gerund) Trong Tiếng Anh Là Gì? Cách Dùng Chi Tiết
Cụm danh động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp tạo ra các cấu trúc phong phú và linh hoạt trong câu. Do đó, bài viết này sẽ đi sâu vào các khái niệm, chức năng và cách sử dụng cụm danh động từ, cùng các bài tập thực hành giúp bạn nắm vững kiến thức một cách hiệu quả.
1. Cụm danh động từ là gì?
Cụm danh động từ (Gerund phrase) là một nhóm từ bắt đầu bằng một động từ thêm đuôi "-ing", theo sau là tân ngữ hoặc từ bổ nghĩa (thường là trạng từ). Cụm danh động từ luôn đóng vai trò là danh từ, vì vậy chúng có chức năng làm chủ ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ.
Ví dụ:
- She enjoys reading novels before bed. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trước khi ngủ.)
- They discussed planning a summer trip. (Họ đã thảo luận về việc lập kế hoạch cho một chuyến đi hè.)
- He avoids eating fast food. (Anh ấy tránh ăn đồ ăn nhanh.)
- Swimming in the ocean is refreshing. (Bơi ở biển rất sảng khoái.)
- Traveling to new places broadens your mind. (Du lịch đến những nơi mới giúp mở mang trí óc.)
- Waking up early makes me feel more productive. (Dậy sớm giúp tôi cảm thấy năng suất hơn.)
Lưu ý: Cần phân biệt giữa cụm phân từ và cụm danh động từ. Hai cụm từ này thường bị nhầm lẫn với nhau vì cả 2 đều bắt đầu bằng V-ing, nhưng cụm phân từ có chức năng như một tính từ, còn cụm danh động từ có chức năng như 1 danh từ.
Cụm danh động từ (Gerund phrase) là gì?
>> Xem thêm: Động từ trạng thái là gì? Cách dùng và bài tập
2. Chức năng của cụm danh động từ
2.1 Danh động từ làm chủ ngữ (Subject)
- Cooking healthy meals takes time. (Nấu những bữa ăn lành mạnh tốn nhiều thời gian.)
- Learning a new language requires patience and practice. (Học một ngôn ngữ mới đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập.)
- Traveling alone can be an exciting experience. (Du lịch một mình có thể là một trải nghiệm thú vị.)
2.2 Danh động từ là tân ngữ (Object)
- He enjoys playing football on weekends. (Anh ấy thích chơi bóng đá vào cuối tuần.)
- She hates waiting in long lines. (Cô ấy ghét phải chờ đợi trong những hàng dài.)
- They started building a new house last year. (Họ đã bắt đầu xây một ngôi nhà mới từ năm ngoái.)
Cách dùng của danh động từ
2.3 Là bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject complement)
- His biggest passion is drawing landscapes. (Niềm đam mê lớn nhất của anh ấy là vẽ tranh phong cảnh.)
- One of my hobbies is collecting old coins. (Một trong những sở thích của tôi là sưu tầm tiền xu cổ.)
- The most difficult part of the test is writing an essay. (Phần khó nhất của bài kiểm tra là viết một bài luận.)
2.4 Là tân ngữ của giới từ (Object of a preposition)
- She is good at solving math problems. (Cô ấy giỏi giải các bài toán.)
- We are excited about going on a trip next week. (Chúng tôi rất hào hứng về việc đi du lịch vào tuần tới.)
- He apologized for being late to the meeting. (Anh ấy xin lỗi vì đã đến muộn cuộc họp.)
3. Vị trí của cụm danh động từ
3.1 Đứng sau đại từ sở hữu
- My parents don’t like my staying up late. (Bố mẹ tôi không thích việc tôi thức khuya.)
- The teacher approved of John's answering the question quickly. (Giáo viên đã đồng ý với việc John trả lời câu hỏi một cách nhanh chóng.)
- She was annoyed by his forgetting her birthday. (Cô ấy bực mình vì anh ấy quên sinh nhật cô.)
Vị trí của danh động từ
3.2 Đứng sau các động từ
Động từ / Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Admit |
Chấp nhận |
Advise |
Khuyên |
Allow |
Cho phép |
Appreciate |
Đánh giá cao, trân trọng |
Avoid |
Tránh |
Confess |
Thú nhận |
Consider |
Xem xét |
Deny |
Phủ nhận, từ chối |
Delay |
Trì hoãn |
Dislike |
Không thích |
Enjoy |
Thích thú |
Escape |
Trốn thoát |
Excuse |
Tha lỗi, buộc tội (tùy ngữ cảnh) |
Finish |
Hoàn thành |
Imagine |
Tưởng tượng |
Involve |
Liên quan đến |
Mention |
Đề cập |
Mind |
Phiền |
Miss |
Bỏ lỡ |
Postpone |
Trì hoãn |
Quit |
Từ bỏ, nghỉ |
Recommend |
Đề xuất |
Resent |
Bực tức |
Risk |
Mạo hiểm, liều |
Suggest |
Đề nghị |
Recollect |
Nhớ lại |
Stop |
Dừng lại |
Can’t stand |
Không chịu được |
Can’t help |
Không thể tránh, không nhịn được |
Be worth |
Đáng để làm gì |
It is no use / good |
Vô ích, không có lợi |
Look forward to |
Trông mong, mong đợi |
Ví dụ:
- She admitted cheating on the test. (Cô ấy đã thừa nhận việc gian lận trong bài kiểm tra).
- They enjoy playing badminton every evening. (Họ thích chơi cầu lông mỗi tối).
- We suggested meeting earlier next time. (Chúng tôi đã gợi ý gặp nhau sớm hơn vào lần tới).
- He avoided answering my question. (Anh ấy đã tránh trả lời câu hỏi của tôi).
3.3 Đứng sau giới từ
- Thank you for helping me with the project. (Cảm ơn vì đã giúp tôi với dự án).
- Thank you for listening to my advice. (Cảm ơn vì đã lắng nghe lời khuyên của tôi).
- She goes to bed after reading a book. (Cô ấy đi ngủ sau khi đọc sách).
- He went to work after having breakfast. (Anh ấy đi làm sau khi ăn sáng).
>> Tham khảo: Lượng từ trong tiếng Anh là gì?
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Gạch chân dưới cụm danh động từ trong các câu sau:
1. Reading books helps improve your vocabulary.
2. I have always enjoyed swimming in the ocean during the summer.
3. Climbing mountains requires both strength and mental toughness.
4. He spent the afternoon working on his project.
5. Writing letters by hand is a lost art in this digital age.
6. Learning languages opens doors to new cultures and opportunities.
7. I don’t mind waiting for a few minutes if you’re late.
8. Jogging in the morning is a great way to start the day.
9. Traveling the world has been his dream for years.
10. They will never forget visiting the ancient ruins.
Đáp án:
1. Reading books
2. swimming in the ocean
3. Climbing mountains
4. working on his project
5. Writing letters
6. Learning languages
7. waiting for a few minutes
8. Jogging in the morning
9. Traveling the world
10. visiting the ancient ruins
Bài tập 2: Xác định vai trò của cụm danh động từ trong các câu sau:
1. Reading books is a great way to improve your knowledge.
2. Swimming in the ocean can be dangerous if you don’t know how to swim.
3. Climbing mountains is an activity that requires careful preparation.
4. He spent hours working on his presentation for the conference.
5. Writing letters has become less common with the rise of emails.
6. Learning languages can help you connect with people from different countries.
7. She is really good at playing the piano.
8. Running a marathon takes a lot of dedication and endurance.
9. They decided to avoid spending too much time on social media.
10. I don’t enjoy waking up early on weekends.
Đáp án:
1. chủ ngữ
2. chủ ngữ
3. chủ ngữ
4. tân ngữ của động từ
5. chủ ngữ
6. chủ ngữ
7. tân ngữ của giới từ
8. chủ ngữ
9. tân ngữ của giới từ
10. tân ngữ của động từ
5. Kết luận
Với các chức năng đa dạng như làm chủ ngữ, tân ngữ hay bổ ngữ cho chủ ngữ, việc hiểu và áp dụng đúng cụm danh động từ sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Hy vọng bài viết và các bài tập thực hành sẽ giúp bạn luyện tập và cải thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của mình.
>>> Mời tham khảo: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho bé