Động từ trạng thái:  Định nghĩa, danh sách và ví dụ- Stative Verb

Động từ trạng thái:  Định nghĩa, danh sách và ví dụ- Stative Verb

Stative Verbs (Động từ trạng thái)! Động từ trạng thái là gì? Khi bạn muốn đề cập đến một trạng thái chứ không phải là một hành động thể chất thực tế, bạn sẽ cần sử dụng động từ trạng thái. Đây là điều rất phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Anh và là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp cần có trong kho vũ khí của bạn.

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét động từ trạng thái là gì, chức năng của nó và nhiều ví dụ khác nhau để cho thấy rõ hơn cách chúng được sử dụng. Điều này sẽ cho phép bạn hình thành các câu phức tạp hơn và bắt đầu nghe trôi chảy hơn nhiều trong các cuộc trò chuyện và viết của bạn.

Xem thêm:

                  >> Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1

                  >> Tiếng anh trực tuyến lớp 8

 

1. Động từ trạng thái là gì?

Động từ trạng thái là gì? Trong ngữ pháp tiếng Anh, “stative verb” có nghĩa là động từ mô tả một trạng thái chứ không phải một hành động.

Động từ trạng thái đôi khi được gọi là “state verbs”.

 

Hãy xem các ví dụ về động từ trạng thái sau:

I hate this song.

Tôi ghét bài hát này.

The report contains a great deal of statistical information.

Báo cáo chứa rất nhiều thông tin thống kê.

I appreciate John’s helping in time.

Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của John trong thời gian.

I want you to meet my parents.

Tôi muốn bạn gặp bố mẹ tôi.

 

Các ví dụ trên mô tả trạng thái của một ai đó hoặc một cái gì đó trong một tình huống cụ thể. Những động từ này thường diễn tả các trạng thái kéo dài trong một thời gian nào đó.

Một điểm khác cần nhớ là động từ trạng thái không được sử dụng ở các thì tiếp diễn(như thì hiện tại tiếp diễn hoặc thì tương lai tiếp diễn).

Ví dụ: bạn có thể nói những điều sau với động từ không phải trạng thái:

The two children are walking side by side.

Hai đứa trẻ đang đi cạnh nhau.

Tuy nhiên, việc sử dụng cùng một dạng cho một động từ trạng thái là không chính xác:

I hating being treated as an invalid.

Tôi ghét bị đối xử như một người không hợp lệ.

Thay vào đó, bạn chỉ cần sử dụng thì hiện tại:

I hate being treated as an invalid.

Tôi ghét bị đối xử như một người không hợp lệ.

 

2. Danh sách các động từ trạng thái

Tìm hiểu danh sách hữu ích về các động từ ngữ trong tiếng Anh với các câu ví dụ.

 

2.1. Động từ trạng thái sở hữu

  • Have (hæv): Có
  • Belong (bɪˈlɒŋ): Thuộc về
  • Own (əʊn): Sở hữu
  • Include (ɪnˈkluːd): Bao gồm
  • Possess (pəˈzɛs): Sở hữu
  • Lack (læk): Thiếu sót
  • Consist (kənˈsɪst): Tồn tại
  • Contain (kənˈteɪn): Chứa

2.2. Các động từ trạng thái của các trạng thái tinh thần

  • Know (nəʊ): Biết
  • Doubt (daʊt): Nghi ngờ
  • Understand (ˌʌndəˈstænd): Hiểu
  • Wish (wɪʃ): Mong ước, ước
  • Agree (əˈgri): Đồng ý
  • Mind (maɪnd): Ngại, làm phiền
  • Think (θɪŋk): Nghĩ
  • Believe (bɪˈliːv): Tin tưởng
  • Suppose (səˈpəʊz): Mục đích
  • Recognise (ˈrɛkəgnaɪz):
  • Forger (ˈfɔːʤə): Quên
  • Remember (): Nhớ
  • Imagine (rɪˈmɛmbə): Tưởng tượng
  • Mean (miːn): Có nghĩa là
  • Disagree (ˌdɪsəˈgri): Không đồng ý
  • Deny (dɪˈnaɪ): Từ chối
  • Promise (ˈprɒmɪs): Hứa
  • Satisfy (ˈsætɪsfaɪ): Thỏa mãn
  • Realise (ˈrɪəlaɪz): Nhận ra
  • Appear (əˈpɪə): Xuất hiện
  • Please (pliːz): Làm ơn
  • Surprise (səˈpraɪz): Ngạc nhiên
  • Concern (kənˈsɜːn): Chứa

2.3. Động từ trạng thái cảm xúc 

  • Want (wɒnt): Muốn
  • Like (laɪk): Thích
  • Dislike (dɪsˈlaɪk): Không thích
  • Hate (heɪt): Ghét
  • Need (niːd): Cần
  • Adore (əˈdɔ): Yêu thích
  • Care for (keə fɔ): Chăm sóc cho
  • Mind (maɪnd): Lý trí
  • Want (wɒnt): Muốn
  • Need (niːd): Cần
  • Desire (dɪˈzaɪə): Khao khát
  • Hope (həʊp): Hy vọng
  • Appreciate (əˈpriːʃɪeɪt): Đánh giá
  • Value (ˈvælju): Giá trị
  • Prefer (priˈfɜ): Thích hơn
  • Love (lʌv): Yêu

2.4. Động từ trạng thái của các giác quan

  • Seem (siːm): Dường như
  • Touch (tʌʧ): Chạm vào
  • Feel (fiːl): Cảm nhận
  • Sound (saʊnd): Nghe có vẻ
  • Taste (teɪst): Có vị
  • Hear (hɪə): Nghe thấy
  • Look (lʊk): Trông có vẻ
  • Smell (smɛl): Có mùi
  • See (siː): Thấy
  • Look (lʊk): Trông
  • Recognize (rɛkəgnaɪz): Nhận ra

2.5. Động từ trạng thái về đo lường, chi phí và các động từ khác

  • Cost (kɒst ): Giá cả
  • Measure (ˈmɛʒə): Đo lường
  • Weigh (weɪ): Cân
  • Owe (əʊ): Nợ
  • Seem (siːm): Hình như
  • Fit (fɪt): Phù hợp
  • Depend (dɪˈpɛnd): Tùy theo
  • Matter (ˈmætə): Vấn đề

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh sử dụng động từ chỉ trạng thái

Bài Tập

Bài tập 1: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: owns, hope, realise, see

  1. Jim’s cousin … a 5-star hotel and a luxury restaurant – Anh họ của Jim có một khách sạn 5 sao và nhà hàng sang trọng
  2. I don’t … that my best friend has changed his weight – Tôi không thấy bạn thân của tôi đã thay đổi cân nặng
  3. The final exam is coming. I hope I could pass the exam with the best scores – Kỳ thi cuối kỳ đang đến. Tôi ước mình có thể vượt qua kỳ thi với điểm số tốt nhất
  4. I … what you say. You don’t need to explain much – Tôi hiểu điều bạn nói. Bạn không cần phải giải thích nhiều đâu

 

Bài tập 2: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: thinks, smells, want, weigh

  • I’m too hungry – Tôi quá đói
  • Do you … a sandwich? – Bạn có muốn một chiếc bánh mì không
  • Mia insists she loves Peter because she … he’s a nice guy. – Mia khăng khăng cô ấy yêu Peter bởi vì cô ấy nghĩ anh ấy là một chàng trai tốt.
  • Don’t eat cakes. It … terrible. – Đừng ăn bánh ngọt. Nó có mùi kinh khủng.
  • Ken, you … 80kg. You shouldn’t eat a lot of chocolate. – Ken, cậu nặng 80kg. Cậu không nên ăn nhiều socola đâu.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. owns
  2. see
  3. hope
  4. realise

Bài tập 2:

  1. want
  2. thinks
  3. smells
  4. weigh