Động Từ Trạng Thái (Stative Verb) Là Gì? - Cách Dùng Và Bài Tập

Động Từ Trạng Thái (Stative Verb) Là Gì? - Cách Dùng Và Bài Tập

Động từ trạng thái là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp, giúp diễn đạt trạng thái, cảm giác hoặc mối quan hệ thay vì hành động cụ thể. Dù quen thuộc, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ cách phân biệt và sử dụng loại động từ này sao cho chính xác. Cùng Pantado khám phá định nghĩa, cách phân loại và ứng dụng của động từ trạng thái trong bài viết này.

 

Xem thêm:

                  >> Học Tiếng Anh 1-1 online cho bé

                  >> Tiếng anh trực tuyến lớp 8

1. Động từ trạng thái là gì?

1.1. Định nghĩa

Động từ trạng thái (Stative verb)  là loại động từ mô tả:

  • Cảm giác (feel, taste, smell).
  • Tư duy, nhận thức (know, believe, understand).
  • Cảm xúc (want, love, hate, prefer).
  • Mối quan hệ hoặc sự sở hữu (belong, own, consist).

Khác với động từ hành động, động từ trạng thái không diễn tả hành động cụ thể, mà nói về một tình trạng, cảm xúc hay suy nghĩ.

1.2. Phân biệt động từ trạng thái và động từ thường

Cách phân biệt động từ trạng thái với động từ thường

Cách phân biệt động từ trạng thái với động từ thường

Động từ trạng thái (Stative verb)

Động từ thường (Action Verb)

Mô tả trạng thái, cảm xúc hoặc cảm giác

Mô tả hành động cụ thể

Không thường sử dụng dạng tiếp diễn (V-ing)

Dùng được ở dạng tiếp diễn

Ví dụ: know, love, own

Ví dụ: run, eat, write

 

2. Phân loại động từ trạng thái

2.1. Động từ trạng thái chỉ quan điểm, tư tưởng

Loại động từ này diễn tả các trạng thái liên quan đến suy nghĩ, tư duy hoặc nhận thức.

  • Ví dụ: know, believe, understand, mean, suppose,...
  • Câu minh họa:
    • I know the answer to this question.
    • She believes in herself.

2.2. Động từ trạng thái chỉ cảm xúc, tình cảm

Nhóm động từ này thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý.

  • Ví dụ: love, hate, like, prefer, enjoy,...
  • Câu minh họa:
    • I love chocolate.
    • They hate waiting in line.

2.3. Động từ trạng thái chỉ sự sở hữu

Nhóm này bao gồm các động từ nói về quyền sở hữu hoặc mối quan hệ.

  • Ví dụ: belong, own, possess, include, have,...
  • Câu minh họa:
    • This book belongs to me.
    • He has three brothers.

2.4. Động từ trạng thái chỉ sự tồn tại

Nhóm này thường dùng để chỉ sự tồn tại hoặc trạng thái đang diễn ra.

  • Ví dụ: exist, seem, appear, be,...
  • Câu minh họa:
    • It seems like a good idea.
    • They exist in every part of the world.

3. Cách sử dụng động từ trạng thái

Cách sử dụng động từ trạng thái trong tiếng Anh

Cách sử dụng động từ trạng thái trong tiếng Anh

 

Động từ trạng thái có các quy tắc sử dụng riêng biệt. Bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Không dùng ở thì tiếp diễn: Vì động từ trạng thái không diễn tả hành động, chúng thường không xuất hiện ở dạng tiếp diễn.
    • Sai: I am knowing the answer.
    • Đúng: I know the answer.
  • Không dùng để nhấn mạnh quá trình:
    • Sai: He is loving this movie.
    • Đúng: He loves this movie.

4. Một số động từ vừa chỉ trạng thái vừa chỉ hành động

Có một số động từ đặc biệt vừa có thể được sử dụng như động từ trạng thái, vừa có thể được sử dụng như động từ hành động tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Động từ

Dạng trạng thái

Dạng hành động

Think

I think you are right. (Tôi nghĩ bạn đúng.)

She is thinking about her future. (Cô ấy đang suy nghĩ về tương lai.)

Have

I have a new car. (Tôi có một chiếc xe mới.)

We are having lunch now. (Chúng tôi đang ăn trưa.)

See

I see what you mean. (Tôi hiểu ý bạn nói.)

He is seeing a doctor. (Anh ấy đang đi gặp bác sĩ.)

Feel

I feel tired today. (Tôi cảm thấy mệt hôm nay.)

She is feeling the fabric to check its quality. (Cô ấy đang sờ vào vải để kiểm tra chất lượng.)

Be

He is a kind person. (Anh ấy là người tử tế.)

You are being rude! (Bạn đang cư xử thô lỗ!)

Taste

This soup tastes delicious. (Món súp này có vị rất ngon.)

She is tasting the soup to adjust the seasoning. (Cô ấy đang nếm thử món súp để chỉnh gia vị.)

Look

He looks happy. (Anh ấy trông có vẻ hạnh phúc.)

She is looking at the painting. (Cô ấy đang nhìn bức tranh.)

 

>> Xem thêm: 300+ động từ bất quy tắc trong tiếng Anh

5. Bài tập về Stative verb

Bài tập 1: Chọn động từ trạng thái đúng để hoàn thành câu

1. She ______ (knows/know) the answer to this problem.

2. They ______ (own/owns) a beautiful house in the countryside.

3. He ______ (feels/feel) sad about the situation.

4. This painting ______ (belongs/belong) to the museum.

Đáp án:

1. knows

2. own

3. feels

4. belongs

Bài tập 2: Xác định động từ trạng thái trong câu

1. I believe that she is right.

2. This car belongs to my uncle.

3. He seems tired after a long day.

4. We understand your concerns clearly.

Đáp án:

1. believe

2. belongs

3. seems

4. understand

5. Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ kiến thức và bài tập về động từ trạng thái trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo loại động từ này. Và đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhập nhiều kiến thức và điểm chủ ngữ mới nhé!