Bảng 300+ Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh
Trong quá trình học tiếng Anh, động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) có lẽ là một trong những điểm ngữ pháp khó nhớ và cũng không kém phần quan trọng. Chúng không tuân theo quy tắc thêm “-ed” vào cuối từ như các động từ thông thường, khiến người học dễ mắc sai lầm nếu không nắm vững. Tuy nhiên, việc thành thạo nhóm động từ này là chìa khóa quan trọng để cải thiện kỹ năng nói và viết tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm, các động từ bất quy tắc thông dụng nhất và bài tập thực hành để giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng.
1. Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc chung khi chia ở quá khứ đơn (Past Simple) hoặc quá khứ phân từ (Past Participle). Những động từ này thường không chia theo cách thêm “ed” và đôi khi chúng có thể thay đổi hoàn toàn so với dạng gốc.
Ví dụ: Động từ "go" khi chia ở quá khứ là "went", không phải "goed" như động từ có quy tắc.
2. Phân biệt động từ bất quy tắc và động từ có quy tắc
Động từ có quy tắc |
Động từ bất quy tắc |
Thêm "-ed" để tạo thì quá khứ |
Không theo bất kỳ quy tắc nào |
Ví dụ: Play → Played |
Ví dụ: Eat → Ate → Eaten |
Dễ đoán |
Cần ghi nhớ từng trường hợp |
>> Tham khảo: Lớp học trực tuyến tiếng Anh 1 kèm 1 hiệu quả
3. Các quy luật phổ biến trong động từ bất quy tắc
3.1. Động từ có dạng quá khứ và phân từ giống nhau
Đây là nhóm động từ mà dạng quá khứ đơn (Past Simple) và phân từ quá khứ (Past Participle) giống hệt nhau. Dạng gốc (Base Form) của động từ khác với hai dạng còn lại.
Ví dụ:
- Buy – Bought – Bought
- Think – Thought – Thought
3.2. Động từ có ba dạng khác nhau
Đây là nhóm phức tạp nhất vì cả ba dạng đều thay đổi khác biệt và không theo bất kỳ quy tắc nào. Người học cần ghi nhớ từng từ cụ thể để sử dụng chính xác.
Ví dụ:
- Go – Went – Gone
- See – Saw – Seen
3.3. Động từ không thay đổi qua các dạng
Đây là nhóm dễ nhớ nhất vì cả ba dạng động từ đều giống hệt nhau. Người học chỉ cần nhớ một dạng duy nhất.
Ví dụ:
- Put – Put – Put
- Cut – Cut – Cut
4. Tổng hợp 300+ động từ bất quy tắc thường gặp
Tổng hợp các tất tần tần các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Base Form (Nguyên Thể) |
Past Simple (Quá Khứ Đơn) |
Past Participle (Quá Khứ Phân Từ) |
Nghĩa |
Abide |
Abode/Abided |
Abode/Abided |
Lưu trú, lưu lại |
Arise |
Arose |
Arisen |
Phát sinh |
Awake |
Awoke |
Awoken |
Đánh thức, thức |
Backslide |
Backslid |
Backslidden/Backslid |
Tái phạm |
Be |
Was/Were |
Been |
Thì, là, bị, ở |
Bear |
Bore |
Borne |
Mang, chịu đựng |
Beat |
Beat |
Beaten/Beat |
Đánh, đập |
Become |
Became |
Become |
Trở nên |
Befall |
Befell |
Befallen |
Xảy đến |
Begin |
Began |
Begun |
Bắt đầu |
Behold |
Beheld |
Beheld |
Ngắm nhìn |
Bend |
Bent |
Bent |
Bẻ cong |
Beset |
Beset |
Beset |
Bao quanh |
Bespeak |
Bespoke |
Bespoken |
Chứng tỏ |
Bet |
Bet/Betted |
Bet/Betted |
Đánh cược, cá cược |
Bid |
Bid |
Bid |
Trả giá |
Bind |
Bound |
Bound |
Buộc, trói |
Bite |
Bit |
Bitten |
Cắn |
Bleed |
Bled |
Bled |
Chảy máu |
Blow |
Blew |
Blown |
Thổi |
Break |
Broke |
Broken |
Đập vỡ |
Breed |
Bred |
Bred |
Nuôi, dạy dỗ |
Bring |
Brought |
Brought |
Mang đến |
Broadcast |
Broadcast |
Broadcast |
Phát thanh |
Browbeat |
Browbeat |
Browbeaten/Browbeat |
Hăm dọa |
Build |
Built |
Built |
Xây dựng |
Burn |
Burnt/Burned |
Burnt/Burned |
Đốt, cháy |
Burst |
Burst |
Burst |
Nổ tung, vỡ òa |
Bust |
Busted/Bust |
Busted/Bust |
Làm bể, làm vỡ |
Buy |
Bought |
Bought |
Mua |
Cast |
Cast |
Cast |
Ném, tung |
Catch |
Caught |
Caught |
Bắt, chụp |
Chide |
Chid/Chided |
Chid/Chidden/Chided |
Mắng, chửi |
Choose |
Chose |
Chosen |
Chọn, lựa |
Cleave |
Clove/Cleft/Cleaved |
Cloven/Cleft/Cleaved |
Chẻ, tách hai |
Cleave |
Clave |
Cleaved |
Dính chặt |
Cling |
Clung |
Clung |
Bám vào, dính vào |
Clothe |
Clothed/Clad |
Clothed/Clad |
Che phủ |
Come |
Came |
Come |
Đến, đi đến |
Cost |
Cost |
Cost |
Có giá là |
Creep |
Crept |
Crept |
Bò, trườn, lẻn |
Crossbreed |
Crossbred |
Crossbred |
Cho lai giống |
Crow |
Crew/Crewed |
Crowed |
Gáy (gà) |
Cut |
Cut |
Cut |
Cắt, chặt |
Daydream |
Daydreamed Daydreamt |
Daydreamed Daydreamt |
Nghĩ vẩn vơ, mơ mộng |
Deal |
Dealt |
Dealt |
Giao thiệp |
Dig |
Dug |
Dug |
Đào |
Disprove |
Disproved |
Disproved/Disproven |
Bác bỏ |
Dive |
Dove/Dived |
Dived |
Lặn, lao xuống |
Do |
Did |
Done |
Làm |
Draw |
Drew |
Drawn |
Vẽ, kéo |
Dream |
Dreamt/Dreamed |
Dreamt/Dreamed |
Mơ thấy |
Drink |
Drank |
Drunk |
Uống |
Drive |
Drove |
Driven |
Lái xe |
Dwell |
Dwelt |
Dwelt |
Trú ngụ, ở |
Eat |
Ate |
Eaten |
Ăn |
Fall |
Fell |
Fallen |
Ngã, rơi |
Feed |
Fed |
Fed |
Cho ăn, ăn, nuôi |
Feel |
Felt |
Felt |
Cảm thấy |
Fight |
Fought |
Fought |
Chiến đấu |
Find |
Found |
Found |
Tìm thấy, thấy |
Fit |
Fitted/Fit |
Fitted/Fit |
Làm cho vừa, làm cho hợp |
Flee |
Fled |
Fled |
Chạy trốn |
Fling |
Flung |
Flung |
Tung, quăng |
Fly |
Flew |
Flown |
Bay |
Forbear |
Forbore |
Forborne |
Nhịn |
Forbid |
Forbade/Forbad |
Forbidden |
Cấm, cấm đoán |
Forecast |
Forecast/Forecasted |
Forecast/Forecasted |
Tiên đoán |
Forego (Also Forgo) |
Forewent |
Foregone |
Bỏ, kiêng |
Foresee |
Foresaw |
Forseen |
Thấy trước |
Foretell |
Foretold |
Foretold |
Đoán trước |
Forget |
Forgot |
Forgotten |
Quên |
Forgive |
Forgave |
Forgiven |
Tha thứ |
Forsake |
Forsook |
Forsaken |
Ruồng bỏ |
Freeze |
Froze |
Frozen |
(Làm) đông lại |
Frostbite |
Frostbit |
Frostbitten |
Bỏng lạnh |
Get |
Got |
Got/Gotten |
Có được |
Gild |
Gilt/Gilded |
Gilt/Gilded |
Mạ vàng |
Gird |
Girt/Girded |
Girt/Girded |
Đeo vào |
Give |
Gave |
Given |
Cho |
Go |
Went |
Gone |
Đi |
Grind |
Ground |
Ground |
Nghiền, xay |
Grow |
Grew |
Grown |
Mọc, trồng |
Hand-Feed |
Hand-Fed |
Hand-Fed |
Cho ăn bằng tay |
Handwrite |
Handwrote |
Handwritten |
Viết tay |
Hang |
Hung |
Hung |
Móc lên, treo lên |
Have |
Had |
Had |
Có |
Hear |
Heard |
Heard |
Nghe |
Heave |
Hove/Heaved |
Hove/Heaved |
Trục lên |
Hew |
Hewed |
Hewn/Hewed |
Chặt, đốn |
Hide |
Hid |
Hidden |
Giấu, trốn, nấp |
Hit |
Hit |
Hit |
Đụng |
Hurt |
Hurt |
Hurt |
Làm đau |
Inbreed |
Inbred |
Inbred |
Lai giống cận huyết |
Inlay |
Inlaid |
Inlaid |
Cẩn, khảm |
Input |
Input |
Input |
Đưa vào |
Inset |
Inset |
Inset |
Dát, ghép |
Interbreed |
Interbred |
Interbred |
Giao phối, lai giống |
Interweave |
Interwove Interweaved |
Interwoven Interweaved |
Trộn lẫn, xen lẫn |
Interwind |
Interwound |
Interwound |
Cuộn vào, quấn vào |
Jerry-Build |
Jerry-Built |
Jerry-Built |
Xây dựng cẩu thả |
Keep |
Kept |
Kept |
Giữ |
Kneel |
Knelt/Kneeled |
Knelt/Kneeled |
Quỳ |
Knit |
Knit/Knitted |
Knit/Knitted |
Đan |
Know |
Knew |
Known |
Biết, quen biết |
Lay |
Laid |
Laid |
Đặt, để |
Lead |
Led |
Led |
Dẫn dắt, lãnh đạo |
Lean |
Leaned/Leant |
Leaned/Leant |
Dựa, tựa |
Leap |
Leapt |
Leapt |
Nhảy, nhảy qua |
Learn |
Learnt/Learned |
Learnt/Learned |
Học, được biết |
Leave |
Left |
Left |
Ra đi, để lại |
Lend |
Lent |
Lent |
Cho mượn |
Let |
Let |
Let |
Cho phép, để cho |
Lie |
Lay |
Lain |
Nằm |
Light |
Lit/Lighted |
Lit/Lighted |
Thắp sáng |
Lip-Read |
Lip-Read |
Lip-Read |
Mấp máy môi |
Lose |
Lost |
Lost |
Làm mất, mất |
Make |
Made |
Made |
Chế tạo, sản xuất |
Mean |
Meant |
Meant |
Có nghĩa là |
Meet |
Met |
Met |
Gặp Mặt |
Miscast |
Miscast |
Miscast |
Chọn vai đóng không hợp |
Misdeal |
Misdealt |
Misdealt |
Chia lộn bài, chia bài sai |
Misdo |
Misdid |
Misdone |
Phạm lỗi |
Mishear |
Misheard |
Misheard |
Nghe nhầm |
Mislay |
Mislaid |
Mislaid |
Để lạc mất |
Mislead |
Misled |
Misled |
Làm lạc đường |
Mislearn |
Mislearned Mislearnt |
Mislearned Mislearnt |
Học nhầm |
Misread |
Misread |
Misread |
Đọc sai |
Misset |
Misset |
Misset |
Đặt sai chỗ |
Misspeak |
Misspoke |
Misspoken |
Nói sai |
Misspell |
Misspelt |
Misspelt |
Viết sai chính tả |
Misspend |
Misspent |
Misspent |
Tiêu phí, bỏ phí |
Mistake |
Mistook |
Mistaken |
Phạm lỗi, lầm lẫn |
Misteach |
Mistaught |
Mistaught |
Dạy sai |
Misunderstand |
Misunderstood |
Misunderstood |
Hiểu lầm |
Miswrite |
Miswrote |
Miswritten |
Viết sai |
Mow |
Mowed |
Mown/Mowed |
Cắt cỏ |
Offset |
Offset |
Offset |
Đền bù |
Outbid |
Outbid |
Outbid |
Trả hơn giá |
Outbreed |
Outbred |
Outbred |
Giao phối xa |
Outdo |
Outdid |
Outdone |
Làm giỏi hơn |
Outdrink |
Outdrank |
Outdrunk |
Uống quá chén |
Outdrive |
Outdrove |
Outdriven |
Lái nhanh hơn |
Outfight |
Outfought |
Outfought |
Đánh giỏi hơn |
Outfly |
Outflew |
Outflown |
Bay cao/xa hơn |
Outgrow |
Outgrew |
Outgrown |
Lớn nhanh hơn |
Outleap |
Outleaped/Outleapt |
Outleaped/Outleapt |
Nhảy cao/xa Hơn |
Outlie |
Outlied |
Outlied |
Nói dối |
Output |
Output |
Output |
Cho ra (dữ kiện) |
Outride |
Outrode |
Outridden |
Cưỡi ngựa giỏi hơn |
Outrun |
Outran |
Outrun |
Chạy nhanh hơn, vượt giá |
Outsell |
Outsold |
Outsold |
Bán nhanh hơn |
Outshine |
Outshined/Outshone |
Outshined/Outshone |
Sáng hơn, rạng rỡ hơn |
Outshoot |
Outshot |
Outshot |
Bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
Outsing |
Outsang |
Outsung |
Hát hay hơn |
Outsit |
Outsat |
Outsat |
Ngồi lâu hơn |
Outsleep |
Outslept |
Outslept |
Ngủ lâu/muộn hơn |
Outsmell |
Outsmelled/Outsmelt |
Outsmelled/Outsmelt |
Khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
Outspeak |
Outspoke |
Outspoken |
Nói nhiều/dài/to hơn |
Outspeed |
Outsped |
Outsped |
Đi/chạy nhanh hơn |
Outspend |
Outspent |
Outspent |
Tiêu tiền nhiều hơn |
Outswear |
Outswore |
Outsworn |
Nguyền rủa nhiều hơn |
Outswim |
Outswam |
Outswum |
Bơi giỏi hơn |
Outthink |
Outthought |
Outthought |
Suy nghĩ nhanh hơn |
Outthrow |
Outthrew |
Outthrown |
Ném nhanh hơn |
Outwrite |
Outwrote |
Outwritten |
Viết nhanh hơn |
Overbid |
Overbid |
Overbid |
Trả giá/bỏ thầu cao hơn |
Overbreed |
Overbred |
Overbred |
Nuôi quá nhiều |
Overbuild |
Overbuilt |
Overbuilt |
Xây quá nhiều |
Overbuy |
Overbought |
Overbought |
Mua quá nhiều |
Overcome |
Overcame |
Overcome |
Khắc phục, vượt qua |
Overdo |
Overdid |
Overdone |
Dùng quá mức, làm quá |
Overdraw |
Overdrew |
Overdrawn |
Rút Quá Số Tiền, Phóng Đại |
Overdrink |
Overdrank |
Overdrunk |
Uống quá nhiều |
Overeat |
Overate |
Overeaten |
Ăn quá nhiều |
Overfeed |
Overfed |
Overfed |
Cho ăn quá mức |
Overfly |
Overflew |
Overflown |
Bay qua |
Overhang |
Overhung |
Overhung |
Nhô lên trên, treo lơ lửng |
Overhear |
Overheard |
Overheard |
Nghe trộm |
Overlay |
Overlaid |
Overlaid |
Phủ lên |
Overpay |
Overpaid |
Overpaid |
Trả quá tiền |
Override |
Overrode |
Overridden |
Lạm quyền |
Overrun |
Overran |
Overrun |
Tràn ngập |
Oversee |
Oversaw |
Overseen |
Trông nom |
Oversell |
Oversold |
Oversold |
Bán quá mức |
Oversew |
Oversewed |
Oversewn/Oversewed |
May nối vắt |
Overshoot |
Overshot |
Overshot |
Đi quá đích |
Oversleep |
Overslept |
Overslept |
Ngủ quên |
Overspeak |
Overspoke |
Overspoken |
Nói quá nhiều, nói lấn át |
Overspend |
Overspent |
Overspent |
Tiêu quá lố |
Partake |
Partook |
Partaken |
Tham gia, dự phần |
Pay |
Paid |
Paid |
Trả (tiền) |
Plead |
Pleaded/Pled |
Pleaded/Pled |
Bào chữa, biện hộ |
Predo |
Predid |
Predone |
Làm trước |
Premake |
Premade |
Premade |
Làm trước |
Prepay |
Prepaid |
Prepaid |
Trả trước |
Presell |
Presold |
Presold |
Bán trước thời gian rao báo |
Preset |
Preset |
Preset |
Thiết lập sẵn, cài đặt sẵn |
Preshrink |
Preshrank |
Preshrunk |
Ngâm cho vải co trước khi may |
Proofread |
Proofread |
Proofread |
Đọc bản thảo trước khi in |
Prove |
Proved |
Proven/Proved |
Chứng minh |
Put |
Put |
Put |
Đặt, để |
Quick-Freeze |
Quick-Froze |
Quick-Frozen |
Kết đông nhanh |
Quit |
Quit/Quitted |
Quit/Quitted |
Bỏ |
Read |
Read |
Read |
Đọc |
Rebuild |
Rebuilt |
Rebuilt |
Xây dựng lại |
Recast |
Recast |
Recast |
Đúc lại |
Recut |
Recut |
Recut |
Cắt lại, băm) |
Redeal |
Redealt |
Redealt |
Phát bài lại |
Redo |
Redid |
Redone |
Làm lại |
Redraw |
Redrew |
Redrawn |
Kéo ngược lại |
Refit |
Refitted/Refit |
Refitted/Refit |
Luồn, xỏ |
Regrind |
Reground |
Reground |
Mài sắc lại |
Regrow |
Regrew |
Regrown |
Trồng lại |
Rehang |
Rehung |
Rehung |
Treo lại |
Rehear |
Reheard |
Reheard |
Nghe trình bày lại |
Reknit |
Reknitted/Reknit |
Reknitted/Reknit |
Đan lại |
Relay |
Relaid |
Relaid |
Đặt lại |
Relay |
Relayed |
Relayed |
Truyền âm lại |
Relearn |
Relearned/Relearnt |
Relearned/Relearnt |
Học lại |
Relight |
Relit/Relighted |
Relit/Relighted |
Thắp sáng ại |
Remake |
Remade |
Remade |
Làm lại, chế tạo lại |
Rend |
Rent |
Rent |
Toạc ra, xé |
Repay |
Repaid |
Repaid |
Hoàn tiền lại |
Reread |
Reread |
Reread |
Đọc Lại |
Resell |
Resold |
Resold |
Bán lại |
Resend |
Resent |
Resent |
Gửi lại |
Reset |
Reset |
Reset |
Đặt lại, lắp lại |
Resew |
Resewed |
Resewn/Resewed |
May/khâu lại |
Retake |
Retook |
Retaken |
Chiếm lại,tái chiếm |
Reteach |
Retaught |
Retaught |
Dạy lại |
Retear |
Retore |
Retorn |
Khóc lại |
Retell |
Retold |
Retold |
Kể lại |
Rethink |
Rethought |
Rethought |
Suy tính lại |
Retread |
Retread |
Retread |
Lại giẫm/đạp lên |
Rewake |
Rewoke/Rewaked |
Rewaken/Rewaked |
Đánh thức lại |
Rewear |
Rewore |
Reworn |
Mặc lại |
Reweave |
Rewove/Reweaved |
Rewoven/Reweaved |
Dệt lại |
Rewed |
Rewed/Rewedded |
Rewed/Rewedded |
Kết hôn lại |
Rewet |
Rewet/Rewetted |
Rewet/Rewetted |
Làm ướt lại |
Rewin |
Rewon |
Rewon |
Thắng lại |
Rewrite |
Rewrote |
Rewritten |
Viết lại |
Rid |
Rid |
Rid |
Giải thoát |
Ride |
Rode |
Ridden |
Cưỡi |
Ring |
Rang |
Rung |
Rung chuông |
Rise |
Rose |
Risen |
Đứng dậy, mọc |
Run |
Ran |
Run |
Chạy |
Saw |
Sawed |
Sawn |
Cưa |
Say |
Said |
Said |
Nói |
See |
Saw |
Seen |
Nhìn thấy |
Seek |
Sought |
Sought |
Tìm kiếm |
Sell |
Sold |
Sold |
Bán |
Send |
Sent |
Sent |
Gửi |
Set |
Set |
Set |
Đặt, thiết lập |
Sew |
Sewed |
Sewn/Sewed |
May |
Shake |
Shook |
Shaken |
Lay, lắc |
Shave |
Shaved |
Shaved/Shaven |
Cạo (râu, mặt) |
Shear |
Sheared |
Shorn |
Xén lông (cừu) |
Shed |
Shed |
Shed |
Rơi, rụng |
Shine |
Shone |
Shone |
Chiếu sáng |
Shoot |
Shot |
Shot |
Bắn |
Show |
Showed |
Shown/Showed |
Cho xem |
Shrink |
Shrank |
Shrunk |
Co rút |
Shut |
Shut |
Shut |
Đóng lại |
Sight-Read |
Sight-Read |
Sight-Read |
Chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước |
Sing |
Sang |
Sung |
Ca hát |
Sink |
Sank |
Sunk |
Chìm, lặn |
Sit |
Sat |
Sat |
Ngồi |
Slay |
Slew |
Slain |
Sát hại, giết hại |
Sleep |
Slept |
Slept |
Ngủ |
Slide |
Slid |
Slid |
Trượt, lướt |
Sling |
Slung |
Slung |
Ném mạnh |
Slink |
Slunk |
Slunk |
Lẻn đi |
Slit |
Slit |
Slit |
Rạch, khứa |
Smell |
Smelt |
Smelt |
Ngửi |
Smite |
Smote |
Smitten |
Đập mạnh |
Sneak |
Sneaked/Snuck |
Sneaked/Snuck |
Trốn, lén |
Speak |
Spoke |
Spoken |
Nói |
Speed |
Sped/Speeded |
Sped/Speeded |
Chạy vụt |
Spell |
Spelt/Spelled |
Spelt/Spelled |
Đánh vần |
Spend |
Spent |
Spent |
Tiêu xài |
Spill |
Spilt/Spilled |
Spilt/Spilled |
Tràn, đổ ra |
Spin |
Spun/Span |
Spun |
Quay sợi |
Spoil |
Spoilt/Spoiled |
Spoilt/Spoiled |
Làm hỏng |
Spread |
Spread |
Spread |
Lan truyền |
Stand |
Stood |
Stood |
Đứng |
Steal |
Stole |
Stolen |
Đánh cắp |
Stick |
Stuck |
Stuck |
Ghim vào, đính |
Sting |
Stung |
Stung |
Châm, chích, đốt |
Stink |
Stunk/Stank |
Stunk |
Bốc mùi hôi |
Stride |
Strode |
Stridden |
Bước sải |
Strike |
Struck |
Struck |
Đánh đập |
String |
Strung |
Strung |
Gắn dây vào |
Sunburn |
Sunburned/Sunburnt |
Sunburned/Sunburnt |
Cháy nắng |
Swear |
Swore |
Sworn |
Tuyên thệ |
Sweat |
Sweat/Sweated |
Sweat/Sweated |
Đổ mồ hôi |
Sweep |
Swept |
Swept |
Quét |
Swell |
Swelled |
Swollen/Swelled |
Phồng, sưng |
Swim |
Swam |
Swum |
Bơi lội |
Swing |
Swung |
Swung |
Đong đưa |
Take |
Took |
Taken |
Cầm, lấy |
Teach |
Taught |
Taught |
Dạy, giảng dạy |
Tear |
Tore |
Torn |
Xé, rách |
Telecast |
Telecast |
Telecast |
Phát đi bằng truyền hình |
Tell |
Told |
Told |
Kể, bảo |
Think |
Thought |
Thought |
Suy nghĩ |
Throw |
Threw |
Thrown |
Ném, liệng |
Thrust |
Thrust |
Thrust |
Thọc, nhấn |
Tread |
Trod |
Trodden/Trod |
Giẫm, đạp |
Typewrite |
Typewrote |
Typewritten |
Đánh máy |
Unbend |
Unbent |
Unbent |
Làm thẳng lại |
Unbind |
Unbound |
Unbound |
Mở, tháo ra |
Undercut |
Undercut |
Undercut |
Ra giá rẻ hơn |
Underfeed |
Underfed |
Underfed |
Cho ăn đói, thiếu ăn |
Undergo |
Underwent |
Undergone |
Kinh qua |
Underlie |
Underlay |
Underlain |
Nằm dưới |
Understand |
Understood |
Understood |
Hiểu |
Undertake |
Undertook |
Undertaken |
Đảm nhận |
Underwrite |
Underwrote |
Underwritten |
Bảo hiểm |
Undo |
Undid |
Undone |
Tháo ra |
Unfreeze |
Unfroze |
Unfrozen |
Làm tan đông |
Unhang |
Unhung |
Unhung |
Hạ xuống, bỏ xuống |
Unhide |
Unhid |
Unhidden |
Hiển thị, không ẩn |
Unlearn |
Unlearned/Unlearnt |
Unlearned/Unlearnt |
Gạt bỏ, quên |
Unspin |
Unspun |
Unspun |
Quay ngược |
Unwind |
Unwound |
Unwound |
Tháo ra |
Uphold |
Upheld |
Upheld |
Ủng hộ |
Upset |
Upset |
Upset |
Đánh đổ, lật đổ |
Wake |
Woke/Waked |
Woken/Waked |
Thức giấc |
Wear |
Wore |
Worn |
Mặc |
Wed |
Wed/Wedded |
Wed/Wedded |
Kết hôn |
Weep |
Wept |
Wept |
Khóc |
Wet |
Wet/Wetted |
Wet/Wetted |
Làm ướt |
Win |
Won |
Won |
Thắng, chiến thắng |
Wind |
Wound |
Wound |
Quấn |
Withdraw |
Withdrew |
Withdrawn |
Rút lui |
Withhold |
Withheld |
Withheld |
Từ khước |
Withstand |
Withstood |
Withstood |
Cầm cự |
Work |
Worked |
Worked |
Rèn, nhào nặn đất |
Wring |
Wrung |
Wrung |
Vặn, siết chặt |
Write |
Wrote |
Written |
Viết |
>> Xem thêm: Bảng động từ có quy tắc trong tiếng Anh
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng
1. Yesterday, I (go) ______ to the park.
2. She (eat) ______ all the candies before dinner.
3. They (see) ______ a movie last night.
4. He (write) ______ a letter to his friend.
5. We (take) ______ the bus to school.
Đáp án:
1. went
2. ate
3. saw
4. wrote
5. took
Bài tập 2: Điền từ đúng vào chỗ trống
1. She has ______ (know) him for years.
2. He ______ (break) his arm last week.
3. We ______ (make) a cake for the party.
4. They have ______ (drink) all the water.
5. I ______ (be) at home all day yesterday.
Đáp án:
1. known
2. broke
3. made
4. drunk
5. was
Bài tập 3: Sắp xếp câu đúng trật tự
1. yesterday / went / park / I / to / the.
2. eaten / already / She / cookies / has / the.
3. the / wrote / letter / a / He.
4. a / taken / picture / have / They.
5. gift / gave / her / He / a.
Đáp án:
1. I went to the park yesterday.
2. She has already eaten the cookies.
3. He wrote a letter.
4. They have taken a picture.
5. He gave her a gift.
6. Tổng kết
Trên đây là tất tần tật những kiến thức về động từ bất quy tắc, Pantado hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng hiệu quả. Hãy dành thời gian luyện tập thường xuyên, ghi nhớ các động từ theo quy luật và áp dụng chúng vào thực tế để cải thiện kỹ năng và tăng sự tự tin. Chúc bạn học tập tốt và sớm chinh phục tiếng Anh thành công!