300+ từ động từ có quy tắc thông dụng hữu ích trong tiếng Anh
Động từ có quy tắc! Khi xây dựng một câu, điều quan trọng là phải biết bạn đang làm nó ở thì gì; theo nghĩa này, điều cần thiết là phải hiểu cách chia động từ tốt. Trong tiếng Anh, chúng ta có hai loại động từ, động từ bất quy tắc (cách chia động từ không tuân theo bất kỳ quy tắc ngữ pháp nào) và động từ có quy tắc (luôn được chia theo những quy định cụ thể). Hôm nay, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn các quy tắc mà bạn phải xem xét để chia chúng một cách chính xác.
Xem thêm:
>> Cách học tiếng Anh qua mạng hiệu quả
>> Các trang web học tiếng Anh miễn phí
Động từ bất quy tắc và mẹo học tiếng anh hiệu quả
1. Động từ có quy tắc (Regular Verbs)
1.1. Sự định nghĩa
Động từ có quy tắc là những động từ không thay đổi gốc của chúng khi chúng được chia. Điều đó nghĩa là gì?
Điều này có nghĩa là chúng ta chỉ phải thêm “ed” hoặc “d” vào các động từ có quy tắc để biến chúng thành quá khứ hoặc phân từ quá khứ. Đúng, quá khứ đơn và quá khứ phân từ của những động từ này giống nhau.
1.2. Quy tắc chính tả
Để chia động từ có quy tắc tốt, bạn phải tính đến những thông tin sau:
1.2.1. Theo nguyên tắc chung, chúng ta thêm “ed” vào các động từ tiếng Anh thông thường để biến chúng thành quá khứ. Tuy nhiên, nếu động từ kết thúc bằng “e”, chúng ta sẽ chỉ thêm “d” vào nó.
- visit → visited
- work → worked
- bake → baked
1.2.2. Kết thúc động từ bằng phụ âm + “y”, chúng ta sẽ thay đổi “y” đó thành “i” và sẽ thêm “ed”.
- study → studied
- apply → applied
- dry → dried
1.2.3. Kết thúc động từ bằng nguyên âm + “y”, chúng ta sẽ chỉ thêm “ed” vào động từ.
- enjoy → enjoyed
- play → played
- destroy → destroyed
1.2.4. Nếu động từ chỉ có một âm tiết và ba chữ cái cuối cùng của động từ theo mẫu “phụ âm + nguyên âm + phụ âm”, chúng ta sẽ nhân đôi phụ âm cuối và thêm “ed”
- ban → banned
- mop → mopped
- trap → trapped
QUAN TRỌNG! Vui lòng không nhân đôi các chữ cái sau khi chúng xuất hiện ở cuối động từ: h, j, q, v, w, x, y.
1.2.5. Động từ có hai âm tiết và lực của tiếng rơi vào âm tiết thứ hai; chúng ta sẽ nhân đôi phụ âm cuối và thêm "ed."
- Permit → permitted
- commit → committed
- compel → compelled
>> Xem thêm: 9 nguyên tắc ngữ pháp tiếng Anh cần nhớ
1.3. Quy tắc phát âm
Phần cuối “ed ” trong các động từ tiếng Anh thông thường có thể được phát âm theo ba cách khác nhau. Để hiểu rõ hơn về các quy tắc phát âm này, chúng ta sẽ sử dụng tay và cổ họng.
1.3.1 Nếu cách phát âm của các động từ thông thường kết thúc bằng “-t” hoặc “-d”, thì phần cuối “-ed” sẽ được phát âm là / -id /.
- Visited
- Added
1.3.2. Nếu chúng ta sử dụng giọng nói của mình để phát âm âm cuối của động từ, đuôi “-ed” sẽ giống âm /d/.
- Amazed
- Damaged
Các phụ âm phổ biến nhất trong tiếng Anh là: / b /, / g /, / z /, / v /, / m /, / n /, / l /, / s /, / w /, / y /, / r /. Chúng rất hay bởi vì chúng ta sử dụng giọng nói của mình để nói rõ chúng. Nếu bạn chạm vào cổ họng khi nói to, bạn sẽ cảm thấy hợp âm của mình rung lên.
Hãy nhớ rằng, mỗi khi chúng ta sử dụng giọng nói của mình để phát âm âm cuối của động từ, đuôi “-ed” sẽ giống như một /-d/. Chúng ta làm một bài tập nhỏ nhé? Hãy sử dụng động từ "beg". Nói to "begggggg" và chạm vào cổ họng của bạn. Không đúng là cổ họng của bạn hơi rung lên một chút sao? Vì âm / g / được lồng tiếng nên “begged” được phát âm bằng / -d / ở cuối.
1.3.3. Nếu chúng ta không sử dụng giọng nói của mình để phát âm âm cuối của động từ, đuôi “-ed” sẽ giống âm / -t /.
- Looked
- Washed
Chúng ta không sử dụng giọng nói của mình khi phát âm các phụ âm vô thanh. Nếu bạn chạm vào cổ họng khi phát âm chúng, bạn sẽ thấy rằng dây thanh quản của bạn không rung. Các phụ âm vô thanh trong tiếng Anh là: /p/, /s/, /f/, /k/, /h/, /sh/, /ch/, /gh/, /th/, /ss/, /c/, /x/.
Sẵn sàng cho một bài tập cuối cùng? Đọc các động từ sau và chạm vào cổ họng của bạn (niffed, helped). Dây thanh âm của bạn sẽ không rung khi bạn phát âm âm cuối của động từ. Vì dây thanh âm của chúng ta không rung khi phát âm âm cuối của các động từ trước đó, chúng ta phát âm thì quá khứ của các động từ đó với một / -t / ở cuối.
2. Danh sách các động từ có quy tắc
Danh sách các động từ có quy tắc được sử dụng nhiều nhất
Dạng nguyên thể |
Thì quá khứ đơn/ quá khứ phân từ |
Nghĩa |
Accept |
Accepted |
Đã được chấp nhận |
Accuse |
Accused |
Bị tố cáo |
Achieve |
Achieved |
Đã đạt được |
Act |
Acted |
Đã thực hiện |
Add |
Added |
Thêm |
Admire |
Admired |
Được ngưỡng mộ |
Admit |
Admitted |
Thừa nhận |
Adopt |
Adopted |
Con nuôi |
Advise |
Advised |
Khuyên |
Affect |
Affected |
Bị ảnh hưởng |
Agree |
Agreed |
Đã đồng ý |
Allow |
Allowed |
Cho phép |
Announce |
Announced |
Công bố |
Appreciate |
Appreciated |
Đánh giá cao |
Approve |
Approved |
Đã được phê duyệt |
Argue |
Argued |
Tranh luận |
Arrive |
Arrived |
Đã đến |
Ask |
Asked |
Yêu cầu |
Assist |
Assisted |
Được hỗ trợ |
Attack |
Attacked |
Bị tấn công |
Attempt |
Attempted |
Đã cố gắng |
Attend |
Attend |
Tham dự |
Avoid |
Avoided |
Tránh được |
Back (up) |
Backed (up) |
Hỗ trợ) |
Bake |
Baked |
Nướng |
Banish |
Banished |
Bị trục xuất |
Beg |
Begged |
Năn nỉ |
Behave |
Behaved |
Cư xử |
Believe |
Believed |
Tin rằng |
Belittle |
Belittled |
Xem thường |
Blame |
Blamed |
Bị đổ lỗi |
Bog down |
Bogged down |
Sa lầy |
Boil |
Boiled |
Sôi lên |
Borrow |
Borrowed |
Mượn |
Bother |
Bothered |
Làm phiền |
Bound |
Bounded |
Bị ràng buộc |
Brake |
Braked |
Phanh |
Brush |
Brushed |
Đã chải |
Bury |
Buried |
Chôn cất |
Call |
Called |
Triệu tập |
Carry |
Carried |
Mang đi |
Cause |
Caused |
Gây ra |
Celebrate |
Celebrated |
Tôn vinh |
Challenge |
Challenged |
Thử thách |
Change |
Changed |
Đã thay đổi |
Chase |
Chased |
Bị truy đuổi |
Chat |
Chatted |
Đã tán gẫu |
Cheat |
Cheated |
Bị lừa |
Check |
Checked |
Đã kiểm tra |
Cheer |
Cheered |
Cổ vũ |
Chew |
Chewed |
Nhai |
Clap |
Clapped |
Vỗ tay |
Clean |
Cleaned |
Làm sạch |
Clear |
Cleared |
Đã xóa |
Climb |
Climbed |
Đã leo lên |
Close |
Closed |
Đã đóng cửa |
Coax |
Coaxed |
Dỗ ngọt |
Coexist |
Coexisted |
Cùng tồn tại |
Collect |
Collected |
Đã thu thập |
Compare |
Compared |
Đối chiếu |
Compete |
Competed |
Đã biên soạn |
Complain |
Complained |
Khiếu nại |
Concoct |
Concocted |
Kết hợp |
Confess |
Confessed |
Thú nhận |
Consider |
Considered |
Được xem xét |
Construct |
Constructed |
Xây dựng |
Contact |
Contacted |
Đã liên hệ |
Continue |
Continued |
Tiếp tục |
Control |
Controlled |
Được kiểm soát |
Cook |
Cooked |
Nấu chín |
Copy |
Copied |
Đã sao chép |
Cough |
Coughed |
Bị ho |
Count |
Counted |
Đã đếm |
Crash |
Crashed |
Bị va chạm |
Create |
Created |
Tạo |
Cry |
Cried |
Khóc |
Curse |
Cursed |
Bị nguyền rủa |
Cycle |
Cycled |
Đi xe đạp |
Damage |
Damaged |
Bị hư hại |
Dance |
Danced |
Khiêu vũ |
Decide |
Decided |
Quyết định |
Deliver |
Delivered |
Đã giao hàng |
Demand |
Demanded |
Có nhu cầu |
Design |
Designed |
Được thiết kế |
Destroy |
Destroyed |
Bị phá hủy |
Develop |
Developed |
Đã phát triển |
Die |
Died |
Chết |
Disappoint |
Disappointed |
Thất vọng |
Discover |
Discovered |
Đã phát hiện |
Discuss |
Discussed |
Thảo luận |
Disregard |
Disregarded |
Không quan tâm |
Disturb |
Disturbed |
Bị làm phiền |
Divide |
Divided |
Chia |
Drag |
Dragged |
Kéo |
Dress |
Dressed |
Ăn mặc |
Dry |
Dried |
Khô |
Dunk |
Dunked |
Nhúng |
Earn |
Earned |
Kiếm được |
Eliminate |
Eliminated |
Đã loại bỏ |
Emigrate |
Emigrated |
Di cư |
Employ |
Employed |
Có việc làm |
Encourage |
Encouraged |
Động viên |
End |
Ended |
Đã kết thúc |
Enjoy |
Enjoyed |
Rất thích |
Escape |
Escaped |
Đã trốn thoát |
Establish |
Established |
Thành lập |
Estimate |
Estimated |
Ước lượng |
Exercise |
Exercised |
Bài tập |
Expand |
Expanded |
Đã mở rộng |
Explain |
Explained |
Giải thích |
Fake |
Faked |
Giả mạo |
Film |
Filmed |
Đã quay phim |
Finish |
Finished |
Đã kết thúc |
Fish |
Fished |
Câu cá, đánh cá |
Fix |
Fixed |
đã sửa |
Flush |
Flushed |
Đỏ bừng |
Follow |
Followed |
Đã theo dõi |
Force |
Forced |
Bị ép |
Foster |
Fostered |
Bồi dưỡng |
Fry |
Fried |
Chiên |
Gather |
Gathered |
Đã thu thập |
Grab |
Grabbed |
Nắm lấy |
Grade |
Graded |
Đã phân loại |
Greet |
Greeted |
Đã chào |
Ground |
Grounded |
Căn cứ |
Guess |
Guessed |
Đã đoán |
Happen |
Happened |
Đã xảy ra |
Harass |
Harassed |
Bị quấy rối |
Harm |
Harmed |
Bị hại |
Hate |
Hated |
Bị ghét |
Heal |
Healed |
Được chữa lành |
Heat |
Heated |
Đun nóng |
Help |
Helped |
Đã giúp đỡ |
Hesitate |
Hesitated |
Do dự |
Hire |
Hired |
Thuê mướn |
Hitchhike |
Hitchhiked |
Quá giang |
Hope |
Hoped |
Hy vọng |
Hunt |
Hunted |
Bị săn đuổi |
Hurry |
Hurried |
Gấp rút |
Hush (up) |
Hushed (up) |
Đã vội (lên) |
Identify |
Identified |
Xác định |
Imagine |
Imagined |
Tưởng tượng |
Include |
Included |
Bao gồm |
Insist |
Insisted |
Khăng khăng |
Intend |
Intended |
Dự định |
Interest |
Interested |
Thú vị |
Interrupt |
Interrupted |
Bị gián đoạn |
Introduce |
Introduced |
Được giới thiệu |
Invent |
Invented |
Phát minh |
Investigate |
Investigated |
Điều tra |
Irritate |
Irritated |
Bị kích thích |
Jinx |
Jinxed |
Xui xẻo |
Join |
oined |
có dầu |
Joke |
Joked |
Nói đùa |
Jump |
Jumped |
Đã nhảy |
Kick |
Kicked |
Đá, sút |
Kill |
Killed |
Bị giết |
Kiss |
Kissed |
Hôn |
Knock |
Knocked |
Đánh ngã |
Land |
Landed |
Hạ cánh |
Last |
Lasted |
Kéo dài |
Laugh |
Laughed |
Đã cười |
Learn |
Learned |
Đã học |
Lie |
Lied |
Nói dối |
Lift |
Lifted |
Được nâng lên |
Like |
Liked |
Đã thích |
Link |
Linked |
Đã liên kết |
List |
Listed |
Liệt kê |
Listen |
Listened |
Đã lắng nghe |
Live |
Lived |
Đã sống |
Locate |
Located |
Nằm |
Lock |
Locked |
Đã khóa |
Love |
Loved |
Yêu |
|
Mailed |
Đã gửi thư |
Marry |
Married |
Cưới nhau |
Measure |
Measured |
Đo lường |
Mind |
Minded |
Có tâm |
Miss |
Missed |
Bỏ lỡ |
Mistreat |
Mistreated |
Bị ngược đãi |
Mix (up) |
Mixed (up) |
Trộn lẫn) |
Move |
Moved |
Đã di chuyển |
Murder |
Murdered |
Bị giết |
Name |
Named |
Được đặt tên |
Need |
Needed |
Cần thiết |
Note |
Noted |
Ghi chú |
Notice |
Noticed |
Nhận thấy |
Number |
Numbered |
Được đánh số |
Obey |
Obeyed |
Vâng lời |
Offend |
Offended |
Bị xúc phạm |
Offer |
Offered |
Ngỏ ý |
Open |
Opened |
Mở ra |
Outsmart |
Outsmarted |
Thông minh hơn |
Overreact |
Overreacted |
Phản ứng quá mức |
Paint |
Painted |
Sơn |
Park |
Parked |
Đậu |
Phone |
Phoned |
Gọi điện |
Pick |
Picked |
Đã chọn |
Pip |
Ripped |
Nứt toạc ra |
Piss (off) |
Pissed (off) |
Bực mình) |
Place |
Placed |
Đã đặt |
Plan |
Planned |
Có kế hoạch |
Play |
Played |
Chơi |
Please |
Pleased |
Vui lòng |
Pluck |
Plucked |
Nhổ |
Practice |
Practiced |
Đã thực hành |
Praise |
Praised |
Được khen ngợi |
Pray |
Prayed |
Đã cầu nguyện |
Prefer |
Preferred |
Được ưu tiên |
Pretend |
Pretended |
Giả vờ |
|
Printed |
Đã in |
Proceed |
Proceeded |
Đã tiến hành |
Promise |
Promised |
Đã hứa |
Pull |
Pulled |
Kéo |
Pull |
Pulled |
Kéo |
Punch |
Punched |
Đục lỗ |
Punish |
Punished |
Bị trừng phạt |
Purchase |
Purchased |
Đã mua |
Push |
Pushed |
Được đẩy |
Question |
Questioned |
Được hỏi |
Race |
Raced |
Phân biệt chủng tộc |
Rain |
Rained |
Mưa |
Rate |
Rated |
Đã đánh giá |
Recommend |
Recommended |
Khuyến khích |
Reduce |
Reduced |
Giảm |
Refuse |
Refused |
Bị từ chối |
Regret |
Regretted |
Hối hận |
Rehearse |
Rehearsed |
Diễn tập |
Relax |
Relaxed |
Thư thái |
Remember |
Remembered |
Đã nhớ |
Reply |
Replied |
Đã trả lời |
Request |
Requested |
Yêu cầu |
Rescue |
Rescued |
Giải cứu |
Retire |
Retired |
Về hưu |
Return |
Returned |
Trả lại |
Rob |
Robbed |
Bị cướp |
Rub |
Rubbed |
Chà xát |
Rush |
Rushed |
Vội vàng |
Scare |
Scared |
Sợ hãi |
Scold |
Scolded |
Bị mắng |
Seem |
Seemed |
Có vẻ |
Select |
Selected |
Đã chọn |
Share |
Shared |
Được chia sẻ |
Shop |
Shopped |
Đã mua sắm |
Shout |
Shouted |
Kêu la |
Shrug |
Shrugged |
Nhún vai |
Sign |
Signed |
Đã ký |
Skate |
Skated |
Đã trượt băng |
Slap |
Slapped |
Tát |
Slip |
Slipped |
Trượt |
Smoke |
Smoked |
Hun khói |
Snatch |
Snatched |
Bị giật |
Snore |
Snored |
Ngáy |
Sort |
Sorted |
Đã sắp xếp |
Sound |
Sounded |
Âm thanh |
Stalk |
Stalked |
Rình rập |
Stare |
Stared |
Nhìn chằm chằm |
Start |
Started |
Đã bắt đầu |
State |
Stated |
Đã nêu |
Stay |
Stayed |
Đã ở lại |
Step |
Stepped |
Bước |
Stop |
Stopped |
Đã dừng lại |
Store |
Stored |
Được lưu trữ |
Stroll |
Strolled |
Được cuộn lại |
Study |
Studied |
Đã học |
Succeed |
Succeeded |
Thành công |
Sue |
Sued |
Kiện |
Suggest |
Suggested |
Được đề xuất |
Talk |
Talked |
Đã nói chuyện |
Taste |
Tasted |
Nếm thử |
Tease |
Teased |
Trêu ghẹo |
Thank |
Thanked |
Cảm ơn |
Touch |
Touched |
Cảm động |
Tour |
Toured |
Đã tham quan |
Trade |
Traded |
Giao dịch |
Travel |
Traveled |
Đi du lịch |
Trip |
Tripped |
Vấp ngã |
Trouble |
Troubled |
Rắc rối |
Try |
Tried |
Cố gắng |
Turn |
Turned |
Quay |
Twist |
Twisted |
Xoắn |
Type |
Typed |
Đã đánh máy |
Underline |
Underlined |
Gạch chân |
Use |
Used |
Đã sử dụng |
Vary |
Varied |
Đa dạng |
Visit |
Visited |
Đã đến thăm |
Visit |
Visited |
Đã đến thăm |
Vote |
Voted |
Đã bình chọn |
Wait |
Waited |
Chờ đợi |
Walk |
Walked |
Đi bộ |
Want |
Wanted |
Muốn |
Warn |
Warned |
Cảnh báo |
Wash |
Washed |
Rửa sạch |
Wast |
Wasted |
Lãng phí |
Watch |
Watched |
Đã xem |
Water |
Watered |
Tưới nước |
Wave |
Waved |
Vẫy tay |
Welcome |
Welcomed |
Hoan nghênh |
Wink |
Winked |
Nháy mắt |
Wish |
Wished |
Chúc |
Witness |
Witnessed |
Được chứng kiến |
Wonder |
Wondered |
Băn khoăn |
Work |
Worked |
Đã làm việc |
Worry |
Worried |
Lo lắng |
Wrap |
Wrapped |
Bọc |
Yell |
Yelled |
La lên |
Hi vọng với kiến thức ở trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ có quy tắc trong tiếng Anh. Chúc bạn học tập thật tốt!
>> Xem thêm: Lớp học tiếng Anh miễn phí cho bé
QUÉT MÃ QR THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!