9 quy tắc ngữ pháp tiếng Anh cần nhớ
Một trong những điều khó khăn nhất khi học một ngôn ngữ mới là học các quy tắc ngữ pháp. Và trong khi ngữ pháp tiếng Anh có vẻ khá dễ dàng so với một số ngôn ngữ, một sai lầm nhỏ có thể dễ dàng thay đổi ý nghĩa của điều bạn muốn nói.
>> Mời bạn quan tâm: Cách tìm trung tâm tiếng Anh phù hợp
Vì vậy, đây là danh sách một số quy tắc quan trọng mà bạn nên ghi nhớ khi nói và viết tiếng Anh.
1. Tính từ và trạng từ
Đảm bảo rằng bạn sử dụng tính từ và trạng từ một cách chính xác. Tính từ mô tả, xác định và định lượng người hoặc sự vật và thường đi trước danh từ. Chúng không thay đổi nếu danh từ là số nhiều. Trạng từ thay đổi động từ, tính từ và các trạng từ khác và thường đứng sau động từ. Ví dụ:
- He’s a slow driver. (tính từ)
Anh ấy là một người lái xe chậm.
- He drives slowly. (trạng từ)
Anh ấy lái xe chậm.
Hầu hết các trạng từ được tạo bằng cách thêm -ly vào một tính từ như trong ví dụ, nhưng một số trạng từ không thường xuyên, chẳng hạn như:
- fast (tính từ) - fast (trạng từ)
- hard (tính từ) - hard (trạng từ)
- good (tính từ) - well (trạng từ)
Ví dụ:
- Your English is good. You speak English well
Tiếng Anh của bạn tốt. Bạn nói tiếng Anh tốt.
2. Chú ý đến từ đồng âm
Từ đồng âm là những từ được phát âm giống như những từ khác nhưng có nghĩa khác nhau, thậm chí chúng được viết khác nhau. Điều này rõ ràng có thể tạo ra sự nhầm lẫn và không may là có rất nhiều từ này trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- they’re (họ) – their (của họ) – there (ở đó)
- you’re (bạn) – your (của bạn)
- it’s – its (nó)
- I (tôi) – eye (mắt)
- here (ở đây) – hear (nghe)
- break (vỡ) – brake (phanh (xe) lại)
- flower (bông hoa) – flour (bột mì)
- our (của chúng ta) – hour (giờ)
Vì vậy, khi bạn đang viết, hãy cẩn thận để chọn đúng chính tả. Và khi bạn nghe, hãy nhớ rằng một từ bạn nghĩ rằng bạn đã hiểu có thể có nghĩa khác. Cố gắng hiểu ý nghĩa đó từ ngữ cảnh.
>> Mời bạn tham khảo: Chương trình học tiếng anh trực tuyến
3. Sử dụng cách chia động từ chính xác
Nhớ thay đổi động từ để phù hợp với chủ ngữ. Đối tượng chính bạn cần phải cẩn thận khi chia động từ là he, she và it bởi đây là những đại từ có hình thức chia động từ khác.
Ví dụ:
- She has two cats. RIGHT
Cô ấy có hai con mèo
- She have two cats. WRONG
Cô ấy có hai con mèo
Đây có vẻ như là một lỗi nhỏ dễ mắc phải nhưng thật không may, đó là một lỗi rất đáng chú ý. Vì vậy, nếu bạn có thể tránh nó, nó sẽ tạo ra sự khác biệt lớn về mức độ chính xác của bạn.
Cũng nên nhớ rằng khi bạn mô tả điều gì đó bằng cách sử dụng 'There / are', động từ phải đồng bộ với mục đầu tiên bạn đề cập.
Ví dụ:
- There is a sofa, some chairs and a table.
Có một chiếc ghế sofa, một số ghế và một cái bàn
- There are some chairs, a table and a sofa.
Có một số ghế, một cái bàn và một chiếc ghế sô pha.
4. Kết nối ý tưởng của bạn với các liên từ
Nếu bạn muốn kết nối hai ý tưởng hoặc cụm từ ngắn, bạn có thể làm như vậy bằng cách sử dụng các liên từ kết hợp.
Ví dụ:
- I’m studying English. English is important.
Tôi đang học tiếng Anh. Tiếng Anh rất quan trọng.
Trở thành:
- I’m studying English because it’s important.
Tôi đang học tiếng Anh vì nó quan trọng.
Các liên từ phổ biến nhất là:
- and – bổ sung
- because – để đưa ra lý do
- but – để thể hiện sự tương phản
- so – để mô tả một hệ quả
- or – để mô tả một sự thay thế
Dưới đây là một số ví dụ:
- He likes football and he plays in a team.
Anh ấy thích bóng đá và anh ấy chơi trong một đội.
- We’re going out because we’re bored.
Chúng tôi đi ra ngoài vì chúng tôi buồn chán.
- She wants to study more but she doesn’t have time.
Cô ấy muốn học thêm nhưng cô ấy không có thời gian.
- Kim is coming so I’m cleaning my flat.
Kim sắp đến nên tôi đang dọn dẹp căn hộ của mình.
- Would you like tea or coffee?
Bạn muốn dùng trà hay cà phê?
>> Tham khảo: Cách sử dụng cấu trúc Would you like?
5. Cấu tạo câu
Nói chung, các câu bằng tiếng Anh viết không đặc biệt dài. Đây là một tin tốt cho những người học tiếng Anh vì nó có nghĩa là bạn không cần phải lo lắng về việc viết những câu dài, phức tạp. Một câu thường có hai hoặc có thể ba mệnh đề (chủ ngữ + động từ + tân ngữ), được liên kết với nhau (xem ở trên).
Một cách tốt để làm cho câu của bạn trở nên rõ ràng hơn là thêm dấu phẩy. Dấu phẩy giúp người đọc hiểu nơi một cụm từ kết thúc và một cụm từ khác bắt đầu. Những trường hợp phổ biến nhất mà bạn nên đặt dấu phẩy là:
- Giữa hai mệnh đề. Ví dụ:
If the weather is nice tomorrow, we’re going to the park
Nếu thời tiết đẹp vào ngày mai, chúng ta sẽ đến công viên.
- Để tách các mục trong một danh sách, Ví dụ:
Our kids like swimming, skiing, ice-skating and cycling.
Trẻ em của chúng tôi thích bơi lội, trượt tuyết, trượt băng và đạp xe.
- Sau một số liên từ. Ví dụ:
Our holiday was great and the hotel was wonderful. However, the weather was awful.
Kỳ nghỉ của chúng tôi thật tuyệt và khách sạn thật tuyệt vời. Tuy nhiên, thời tiết thật tồi tệ.
- Để biết thêm thông tin ở giữa câu (một mệnh đề không xác định). Ví dụ:
My neighbor, who’s from Brazil, is really good at cooking.
Hàng xóm của tôi, người đến từ Brazil, nấu ăn rất giỏi.
Và đừng quên bắt đầu mỗi câu bằng một chữ cái viết hoa!
6. Nhớ thứ tự từ cho các câu hỏi
Trong tiếng Anh, cấu trúc câu hỏi khác với dạng khẳng định. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn nhớ thay đổi thứ tự của các từ hoặc thêm phụ từ 'do'. Có bốn cách để đặt câu hỏi bằng tiếng Anh:
- 'To be' - đối với câu hỏi sử dụng động từ 'to be', đảo ngược chủ ngữ và động từ.
- Ví dụ, Are you a student?
- Tất cả các động từ khác - để đặt câu hỏi cho tất cả các động từ khác, hãy thêm trợ từ 'do'.
- Ví dụ, Do they work here?
- Động từ phương thức - để đặt câu hỏi với động từ phương thức, đảo ngược động từ phương thức và chủ ngữ.
- Ví dụ, Can he play the piano?
- Động từ phụ - đối với câu có chứa động từ phụ, như '' have 'ở thì hiện tại hoàn thành, đảo ngược động từ phụ và chủ ngữ.
- Ví dụ, Have you seen Bob?
Các quy tắc này vẫn được áp dụng khi bạn thêm một từ câu hỏi như What, How, Why. Ví dụ:
- Where are you from?
- When can we meet?
- Why have they left?
7. Sử dụng dạng quá khứ phù hợp của động từ
Nói về quá khứ bằng tiếng Anh không đặc biệt khó. Mọi chủ đề đều sử dụng cùng một từ để diễn đạt quá khứ, vì vậy bạn không phải lo lắng về việc học sáu từ khác nhau như trong một số ngôn ngữ. Tuy nhiên, nhiều động từ là bất quy tắc và không tuân theo hình thức thông thường của thêm "-ed". Bạn không cần phải biết tất cả những điều này, nhưng hãy cố gắng học những từ phổ biến nhất (khoảng 40). Ví dụ,
- Go – went
- Have – had
- Make – made
Ví dụ:
- We went to the cinema last Saturday.
Chúng tôi đã đi xem phim vào thứ bảy tuần trước.
- They had a party to celebrate Tom’s birthday.
Họ đã có một bữa tiệc để chúc mừng sinh nhật của Tom.
- I made a cake this morning.
Tôi đã làm một chiếc bánh sáng nay.
8. Làm quen với các thì chính của động từ tiếng Anh
Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn sẽ chưa biết tất cả các thì. Đừng lo lắng quá, bạn chỉ cần tập trung vào việc làm quen với bốn hoặc năm thì được sử dụng thường xuyên nhất dưới đây nhé!
- Thì hiện tại đơn - để mô tả thói quen và tình huống thường trực.
- Ví dụ: We live in New York.
- Thì hiện tại tiếp diễn - để mô tả các tình huống hiện tại và kế hoạch trong tương lai gần.
- Ví dụ: I’m meeting John later.
- Thì quá khứ đơn - để mô tả các hành động đã kết thúc trong quá khứ. '
- Ví dụ: They arrived at 3 p.m.
- Thì hiện tại hoàn thành - để mô tả các hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra đến hiện tại.
- Ví dụ: We’ve finished the reports.
- “Will” - để mô tả các hành động trong tương lai.
- Ví dụ: I’ll meet you in front of the conference center.
9. Không bao giờ sử dụng phủ định kép
Trong tiếng Anh thường có hai cách để diễn đạt một khái niệm phủ định. Ví dụ: nếu bạn muốn nói phòng trống, bạn có thể nói:
- "There is nothing in the room" or "There isn’t anything in the room"
"Không có gì trong phòng" hoặc "Không có bất cứ thứ gì trong phòng"
Các từ 'nothing' và 'anything' có cùng ý nghĩa, nhưng 'nothing' được sử dụng với động từ khẳng định và 'anything' được sử dụng với động từ phủ định.
Quy tắc này áp dụng cho các từ khác như:
- nobody – anybody
- none – any
Điều này cũng đúng với từ 'never' khi bạn nói về kinh nghiệm. Bạn có thể nói:
- "He’s never been to the U.S" or "He hasn’t ever been to the U.S"
"Anh ấy chưa bao giờ đến Mỹ" hoặc "Anh ấy chưa bao giờ đến Mỹ"
Ý nghĩa giống nhau nhưng trong câu thứ hai, việc sử dụng 'ever' có nghĩa là bạn cần phải làm cho động từ phủ định.
Học tất cả các quy tắc ngữ pháp này rõ ràng là mất thời gian và bạn cũng cần một số hướng dẫn để có thể áp dụng chúng vào thực tế. Cách tốt nhất để trở nên tự tin và sử dụng thành thạo chúng là thực hành trong một môi trường hỗ trợ và vui vẻ với các giáo viên giàu kinh nghiệm. Tìm hiểu thêm về khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi ngay bây giờ.
QUÉT MÃ QR THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!