Cách Dùng Mạo Từ "A - An - The" Đơn Giản, Dễ Hiểu
Bạn có bao giờ băn khoăn không biết khi nào dùng a, an hay the trong tiếng Anh? Những mạo từ này tưởng chừng đơn giản nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa chính xác. Nếu bạn sử dụng sai có thể khiến câu văn trở nên khó hiểu hoặc kém tự nhiên. Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ cách dùng mạo từ trong từng ngữ cảnh.
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online miễn phí cho bé
1. Mạo từ trong tiếng Anh là gì?
Định nghĩa: Mạo từ (articles) là từ đứng trước danh từ, giúp người đọc nhận biết được danh từ đó là xác định hay không xác định.
Trong tiếng Anh, có hai loại mạo từ chính:
- Mạo từ bất định (Indefinite Articles): a, an
- Mạo từ xác định (Definite Article): the
Ví dụ:
- I saw a cat. (Tôi nhìn thấy một con mèo – chưa biết con nào cụ thể.)
- I saw the cat. (Tôi nhìn thấy con mèo đó – con mèo mà cả hai đều biết.)
Tìm hiểu về mạo từ trong tiếng Anh
2. Cách sử dụng mạo từ bất định “a/an”
Cách dùng:
- Dùng khi nói về một đối tượng chưa xác định, chưa được nhắc đến trước đó hoặc người nghe chưa biết.
- Dùng với danh từ số ít, đếm được.
Phân biệt "A" và "An":
- "A" dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm (b, c, d, f, g…).
- Ví dụ: a dog, a book, a university ("university" phát âm bắt đầu bằng /juː/ nên dùng "a").
- "An" dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc âm câm h.
- Ví dụ: an apple, an hour, an honest person ("hour" phát âm bắt đầu bằng nguyên âm /aʊ/).
Phân biệt cách sử dụng mạo từ bất định “A/An”
Các trường hợp đặc biệt:
- Một số từ bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, o ,a ,i) nhưng phát âm như phụ âm → ta dùng a.
- a university (juːnɪˈvɜːsəti)
- a European country (juːrəˈpiːən)
- Một số từ bắt đầu bằng phụ âm nhưng phát âm như nguyên âm → dùng an.
- an hour (ˈaʊər)
- an honest person (ˈɒnɪst)
3. Cách sử dụng mạo từ xác định “the”
Cách dùng:
- Dùng “the” khi nói về đối tượng cụ thể, đã xác định hoặc người nghe đã biết rõ về đối tượng đó
- I saw a cat in the garden. The cat was playing with a ball.
(Tôi thấy một con mèo trong vườn. Con mèo đó đang chơi với một quả bóng.)
- Dùng khi danh từ đã được nhắc đến trước đó
- I bought a new book yesterday. The book is really interesting.
(Hôm qua tôi đã mua một quyển sách mới. Quyển sách đó thực sự rất thú vị.) - We saw a dog in the park. The dog was very friendly.
(Chúng tôi đã thấy một con chó trong công viên. Con chó đó rất thân thiện.)
- I bought a new book yesterday. The book is really interesting.
- Dùng với danh từ duy nhất (the sun, the moon, the earth…)
- The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.)
- The moon looks so bright tonight. (Mặt trăng tối nay trông rất sáng.)
- The Earth is the only planet that supports life. (Trái đất là hành tinh duy nhất hỗ trợ sự sống.)
- Dùng trước tên các địa danh đặc biệt (the USA, the UK, the Eiffel Tower…)
- The United States is one of the most powerful countries in the world. (Hoa Kỳ là một trong những quốc gia mạnh nhất thế giới.)
- She went on a trip to the Netherlands last summer. (Cô ấy đã đi du lịch đến Hà Lan mùa hè năm ngoái.)
- Dùng với nhạc cụ (the piano, the guitar…)
- I am learning to play the guitar. (Tôi đang học chơi đàn guitar.)
- The violin is a difficult instrument to master. (Violin là một nhạc cụ khó để thành thạo.)
- Trước số thứ tự, so sánh nhất.
- The first time, the best player
- Dùng với danh từ chỉ nhóm người hoặc quốc tịch.
- The rich (người giàu), The French (người Pháp)
Cách dùng mạo từ xác định “The”
>> Tham khảo: Cách dùng Wanna - Gonna - Gotta
4. Phân biệt A - An - The
Mạo từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
A (mạo từ bất định) |
- Dùng trước danh từ số ít, đếm được. - Khi danh từ chưa xác định, chưa đề cập trước đó. - Dùng trước từ bắt đầu bằng phụ âm. |
- I saw a cat in the garden. (Tôi thấy một con mèo trong vườn.) - She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.) - He bought a university book. (Anh ấy đã mua một quyển sách đại học.) (university phát âm bắt đầu bằng /juː/) |
An (mạo từ bất định) |
- Giống "A", nhưng dùng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc âm câm h. |
- She ate an apple. (Cô ấy đã ăn một quả táo.) - He is an honest man. (Anh ấy là một người đàn ông trung thực.) (honest phát âm bắt đầu bằng nguyên âm /ɒ/ do "h" câm) - I need an umbrella. (Tôi cần một chiếc ô.) |
The (mạo từ xác định) |
- Dùng khi danh từ đã xác định hoặc người nghe đã biết rõ. - Dùng với danh từ duy nhất (the sun, the moon, the earth). - Dùng trước địa danh đặc biệt (the USA, the Eiffel Tower). - Dùng với nhạc cụ. - Dùng với so sánh bậc nhất. |
- The book on the table is mine. (Quyển sách trên bàn là của tôi.) - The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.) - She plays the piano beautifully. (Cô ấy chơi piano rất hay.) - He is the best student in the class. (Cậu ấy là học sinh giỏi nhất lớp.) |
4. Khi nào không cần dùng mạo từ?
a. Danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều không xác định
- I love coffee. (Không dùng "a" hay "the" vì "coffee" là danh từ không đếm được.)
- Dogs are loyal animals. (Không dùng "the" vì đang nói chung về chó.)
b. Một số danh từ chỉ địa điểm, phương tiện, bữa ăn, ngôn ngữ
- He is at school. (Không dùng "the" khi nói về mục đích chính của địa điểm.)
- We have lunch at 12. (Không dùng "the" trước "lunch", "breakfast", "dinner".)
- She speaks English fluently. (Không dùng "the" trước tên ngôn ngữ.)
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền "a", "an" hoặc "the" vào chỗ trống:
1. I saw ___ elephant at the zoo.
2. She bought ___ apple and ___ orange.
3. He is ___ best player in the team.
4. There is ___ university in this city.
5. We watched ___ moon last night.
Đáp án:
1. an
2. an, an
3. the
4. a
5. the
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. We had ___ amazing trip to Paris last summer.
a) a
b) an
c) the
2. I need ___ hour to finish my homework.
a) a
b) an
c) the
3. She adopted ___ cat and named it Luna.
a) a
b) an
c) the
4. Mount Everest is ___ highest mountain in the world.
a) a
b) an
c) the
5. He is ___ honest person, you can trust him.
a) a
b) an
c) the
Đáp án:
1. b) an
2. b) an
3. a) a
4.c) the
5. b) an
Bài tập 3: Chọn "A", "An" hoặc "The" để hoàn thành câu
1. I saw ___ dog in the park. ___ dog was playing with a ball.
2. She is eating ___ orange and drinking ___ cup of tea.
3. My father is ___ doctor, and my mother is ___ artist.
4. We visited ___ Eiffel Tower during our trip to France.
5. He bought ___ expensive watch from ___ jewelry store.
6. They are looking for ___ new apartment in the city.
7. Can you give me ___ pen, please? I forgot mine.
8. ___ moon looks so beautiful tonight.
9. We need to take ___ umbrella because it’s raining.
10. He always listens to ___ radio in the morning.
Đáp án:
1. a – The
2. an – a
3. a – an
4. The
5. an – a
6. a
7. a
8. The
9. an
10. the
6. Kết luận
Hy vọng bài viết này của Pantado đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng mạo từ “A - An - The” trong câu tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để nắm chắc kiến thức và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn. Theo dõi website pantado.edu.vn để cải thiện kĩ năng tiếng Anh qua các bài học hữu ích khác cùng Pantado nhé.