Cấu Trúc Apologize - Phân Biệt Apologize Và Sorry

Cấu Trúc Apologize - Phân Biệt Apologize Và Sorry

 

Bên cạnh cách xin lỗi phổ biến với “I’m sorry”, người bản xứ còn thường hay dùng Apologize khi muốn bày tỏ sự hối lỗi một cách trang trọng hơn vì đã làm phiền hay gây ra tổn hại cho người khác. Cùng Pantado tìm hiểu ngay cấu trúc Apologize và các giới từ đi kèm ngay trong bài viết này nhé!

1. “Apologize” là gì?

“Apologize” là một nội động từ mang nghĩa là “xin lỗi”, được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự chân thành, trang trọng và nhận trách nhiệm về mình vì đã gây ra sự bất tiện, khó chịu hay tổn thương, tổn hại người khác. 

Cách viết: 

  • Apologize: /əˈpɑː.lə.dʒaɪz/: Xin lỗi (Tiếng Anh - Mỹ)
  • Apologise: /əˈpɒl.ə.dʒaɪz/: Xin lỗi (Tiếng Anh - Anh)

Ví dụ: 

  • I apologized for calling you at midnight. (Tôi xin lỗi vì đã gọi bạn lúc nửa đêm.)
  • I apologize for breaking the bowl. (Con xin lỗi vì đã làm vỡ cái bát.)

2. Cấu trúc Apologize thường gặp

“Apologize” thường đi kèm với 2 giới từ là “to” và “for” để thể hiện sự hối lỗi với ai đó về những việc đã gây ra.

2.1 Apologize to sb: Xin lỗi ai

Cấu trúc:

S + apologize + to + somebody: Xin lỗi ai đó

Cách dùng: Sử dụng để chỉ rằng “Ai xin lỗi ai đó”

Ví dụ: 

  • She apologized to her mom for telling lies. (Cô ấy xin lỗi mẹ vì đã nói dối.)
  • Henry apologized to his leader for missing the deadline. (Henry xin lỗi trưởng nhóm của anh ấy vì đã trễ hạn công việc.)

Cấu trúc Apologize to somebody

Cấu trúc Apologize to somebody

2.2 Apologize for sth: Xin lỗi vì điều gì

Cấu trúc:

Apologize + for + something/ V-ing

 

Cách dùng: Sử dụng khi muốn xin lỗi vì cái gì hay đã làm điều gì

Ví dụ: 

  • The airline apologized for the delayed flight. (Hãng hàng không xin lỗi vì trễ chuyến bay.)
  • Maria apologized for disrupting class. (Maria xin lỗi vì đã mất trật tự trong lớp.)

>> Xem thêm: Cách dùng Remember: Remember to V hay V-ing?

2.3 Apologize to sb for doing sth: Xin lỗi ai đó vì đã làm gì

Cấu trúc:

S + apologize + to + somebody + for + V-ing/ something: Xin lỗi ai vì điều gì

Cách dùng: Dùng để chỉ ai đó muốn xin lỗi ai vì đã làm gì, xin lỗi vì cái gì.

Ví dụ:

  • She apologized to me for her son’s rudeness.  (Cô ấy xin lỗi tôi vì sự thô lỗ của con trai cô ấy.)
  • He apologized to his team for forgetting the appointment. (Anh ấy xin lỗi nhóm của anh ấy vì đã quên cuộc hẹn.)

Cấu trúc Apologize to somebody for something/V-ing

Cấu trúc Apologize to somebody for something/V-ing

2.4 Apologize that clause: Xin lỗi vì điều gì

Cấu trúc: 

S + apologize + that + clause: Xin lỗi vì điều gì

Cách dùng: Sử dụng cấu trúc khi muốn diễn đạt lời xin lỗi trong ngữ cảnh trang trọng.

Ví dụ: 

  • I apologize that our company didn’t inform you earlier. (Tôi xin lỗi vì công ty tôi đã không thông báo sớm cho bạn.)
  • She apologized that her comments may have offended someone. (Cô ấy xin lỗi vì lời nói của mình có thể đã làm phật ý ai đó.)

3. Một số cụm từ với Apologize

  • Sincerely apologize: Chân thành xin lỗi

Ex: We sincerely apologize for this inconvenience.

  • Formally apologize: Xin lỗi một cách trang trọng

The president formally apologized to the public.

  • Publicly apologize: Xin lỗi công khai

That actress publicly apologized on social media.

  • Apologize in advance: Xin lỗi trước

We apologize in advance for the noise during the renovation.

  • Refuse to apologize: Từ chối xin lỗi

Danny refused to apologize for his action. 

Một số cụm từ đi với Apologize

Một số cụm từ đi với Apologize

>> Tham khảo: Take for grandted là gì? Cách dùng chi tiết

4. Phân biệt Apologize và Sorry

Tiêu chí

Apologize

Sorry

Từ loại

Động từ (Verb)

Tính từ (Adjective)

Ngữ cảnh

Trang trọng, nghiêm túc thường dùng trong văn viết và công việc

Thân mật, đời thường, dùng trong giao tiếp hàng ngày

Cấu trúc

  • Apologize to sb
  • Apologize for sth
  • Apologize to sb for sth
  • Apologize that + clause
  • Sorry for sth
  • I’m sorry that + clause

Ví dụ

We apologize for any frustration this may have caused.

I’m sorry for being late.

5. Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền “Apologize” hoặc “Sorry” vào chỗ trống

1. I __________ for being late to the meeting.

2. We __________ for the delay and thank you for your patience.

3. She said she was __________ for what she said.

4. I __________ to my friend for missing her birthday party.

5. I'm really __________ to hear about your grandmother.

Đáp án: 

1. apologize

2. apologize

3. sorry

4. apologized

5. sorry

Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1. I’m sorry I forgot your birthday. (apologize)
→ ___________________________________________

2. She said she was sorry for being rude. (apologize)
→ ___________________________________________

3. We’re sorry about the late delivery. (apologize)
→ ___________________________________________

Đáp án:

1. I apologize for forgetting your birthday.

2. She apologized for being rude.

3. We apologize for the late delivery.

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh online miễn phí cho bé

6. Kết luận

Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ các kiến thức về cấu trúc Apologize và các giới từ đi kèm. Để phân biệt nhanh Apologize và Sorry, các bạn có thể nhớ rằng Apologize là động từ, mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết. Ngược lại, Sorry là một tính từ, mang tính thân mật, gần gũi, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn thường xuyên để học thêm các kiến thức tiếng Anh hay khác nhé!