Cách Dùng REMEMBER: Remember To V Hay V_ing

Cách Dùng REMEMBER: Remember To V Hay V_ing

"Remember" là một trong những động từ quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Tuy đây là một từ đơn giản nhưng cách sử dụng của từ này lại khá đa dạng, đòi hỏi người học cần hiểu rõ từng cấu trúc để áp dụng đúng ngữ cảnh. Trong bài viết này, Pantado sẽ hướng dẫn bạn cách dùng "remember" chi tiết nhất, từ các cấu trúc phổ biến đến bài tập thực hành. Cùng khám phá ngay để sử dụng từ vựng này một cách thành thạo và tự nhiên nhất!

>> Tham khảo: Khóa học tiếng Anh online cho bé hiệu quả

1. Định nghĩa và cấu trúc của "remember"

Định nghĩa “remember” trong tiếng Anh

Định nghĩa “remember” trong tiếng Anh

1.1 Định nghĩa

Trong tiếng Anh, "remember" là một động từ phổ biến với nghĩa chính là "nhớ" hoặc "ghi nhớ".

Ví dụ:

  • I remember my childhood vividly. (Tôi nhớ rất rõ tuổi thơ của mình.)
  • Please remember to call me tomorrow. (Hãy nhớ gọi cho tôi vào ngày mai.) 

1.2 Cấu trúc Remember

a.  Remember + To V: nhớ để làm gì

Cấu trúc "remember + to V" được dùng khi bạn muốn nhắc đến một nhiệm vụ hoặc hành động cần thực hiện trong tương lai.

Ví dụ:

  • Remember to lock the door before leaving. (Hãy nhớ khóa cửa trước khi rời đi.)
  • She remembered to send the email. (Cô ấy đã nhớ là phải gửi email.)

b. Remember + V-ing: nhớ đã làm gì

Cấu trúc "remember + V-ing" được sử dụng khi bạn muốn nói về việc nhớ lại một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I remember meeting him at the conference last year. (Tôi nhớ đã gặp anh ấy ở hội nghị năm ngoái.)
  • Do you remember swimming in the lake as a kid? (Bạn có nhớ lúc nhỏ đã bơi ở hồ không?)

1.3 Phân biệt “remember to V” với “remember V_ing”

Cách phân biệt “remember to V” và “remember V-ing”

Cách phân biệt “remember to V” và “remember V-ing”

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Remember to V

Nhấn mạnh hành động cần làm trong tương lai (có thể đã làm hoặc chưa nhưng vẫn nhớ để làm việc hay hành động đó).

I remembered to buy milk. (Tôi đã nhớ mua sữa – nhiệm vụ đã được thực hiện.)

Remember V-ing

Nhấn mạnh ký ức về một hành động đã làm trong quá khứ.

I remember buying milk yesterday. (Tôi nhớ đã mua sữa hôm qua – ký ức về hành động.)

 

>> Xem thêm: Cách dùng Continue: Continue to V hay V_ing

2. Cấu trúc "remember" phổ biến

2.1 Remember + That + Clause (Mệnh đề)

Dùng để nhấn mạnh thông tin hoặc một sự kiện cụ thể mà bạn nhớ.

Ví dụ:

  • She remembered that it was his birthday. (Cô ấy nhớ rằng hôm đó là sinh nhật anh ấy.)
  • Remember that you have a meeting at 3 PM. (Hãy nhớ rằng bạn có một cuộc họp lúc 3 giờ chiều.)

2.2. Dùng "remember" trong câu điều kiện

Dùng “remember” trong câu điều kiện khi muốn nói về việc nhớ trong trường hợp giả định.

Ví dụ:

  • If you remember, we talked about this last week. (Nếu bạn nhớ, chúng ta đã nói về điều này tuần trước.)
  • You won’t forget it if you remember to set a reminder. (Bạn sẽ không quên nếu nhớ đặt lời nhắc.)

3. Các cụm từ thông dụng với "remember"

Một số cụm từ thông dùng đi với “remember”

Một số cụm từ thông dùng đi với “remember”

3.1 Các cụm từ phổ biến

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Remember to do something

Nhớ làm một việc gì đó trong tương lai

Remember to turn off the lights before you leave. (Nhớ tắt đèn trước khi rời đi.)

Remember doing something

Nhớ đã làm việc gì đó trong quá khứ

I remember visiting Paris last summer. (Tôi nhớ đã đến Paris mùa hè năm ngoái.)

Remember someone for something

Nhớ đến ai đó vì điều gì

He is remembered for his kindness. (Anh ấy được nhớ đến vì sự tử tế của anh ấy.)

Remember me to someone

Gửi lời chào của tôi đến ai đó

Please remember me to your family. (Hãy gửi lời chào của tôi đến gia đình bạn nhé.)

Remember something as something

Nhớ một điều gì đó với đặc điểm cụ thể

I remember her as a cheerful person. (Tôi nhớ cô ấy là một người vui vẻ.)

Remember well

Nhớ rất rõ

I remember well the day we first met. (Tôi nhớ rõ ngày đầu tiên chúng ta gặp nhau.)

Remember vividly

Nhớ một cách sống động, rõ ràng

She remembers vividly her childhood adventures. (Cô ấy nhớ rõ ràng những chuyến phiêu lưu thời thơ ấu.)

4.2 Các cụm từ với "remember"

Thành ngữ

Ý nghĩa

Ví dụ

Remember the good times

Nhớ về những khoảng thời gian tốt đẹp

Always remember the good times we shared. (Hãy luôn nhớ về những khoảnh khắc đẹp mà chúng ta đã chia sẻ.)

Remember someone fondly

Nhớ về ai đó với sự trìu mến

I will always remember her fondly. (Tôi sẽ luôn nhớ về cô ấy một cách trìu mến.)

Keep someone/something in mind

Ghi nhớ ai đó hoặc điều gì trong đầu

Keep this advice in mind for future reference. (Hãy ghi nhớ lời khuyên này cho lần sau.)

 

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền từ đúng dạng

Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách điền đúng dạng của "remember".

1. I always _______ (to lock) the door before going out.

2. Do you _______ (meet) her at the party last week?

3. He didn’t _______ (to bring) his phone with him.

4. I _______ (to call) my mom yesterday.

5. Please _______ (to send) the documents before noon.

Đáp án:

1. remember to lock

2. remember meeting

3. remember to bring

4. remember calling

5. remember to send

Bài tập 2: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. She remembered _______ (call) her friend yesterday.

2. Don’t forget to _______ (remind) me tomorrow.

3. They remembered _______ (book) the tickets in advance.

4. I don’t _______ (see) her at the event last month.

5. Always _______ (take) your umbrella on rainy days.

Đáp án:

1. calling

2. to remind

3. booking

4. remember seeing

5. remember to take

Bài tập 3: Hoàn thành câu với "remember"

1. (She / remember / bring / gift)

2. (I / remember / turn off / stove)

3. (We / remember / book / hotel)

4. (You / remember / meet / him / before?)

5. (Remember / lock / car / before leaving!)

Đáp án:

1. She remembered to bring the gift.

2. I remember turning off the stove.

3. We remembered to book the hotel.

4. Do you remember meeting him before?

5. Remember to lock the car before leaving!

Bài tập 4: Viết lại câu với "remember"

1. Don’t forget to send me the report.

2. I met him at the library last month.

3. Please don’t forget to water the plants.

4. We watched that movie together last year.

5. She always makes sure to check her email.

Đáp án:

1. Remember to send me the report.

2. I remember meeting him at the library last month.

3. Remember to water the plants.

4. I remember watching that movie together last year.

5. She remembers to check her email.

5. Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ cách dùng "remember" trong tiếng Anh, từ ý nghĩa cơ bản, các cấu trúc thông dụng đến bài tập thực hành chi tiết. Pantado hy vọng bài viết sẽ giúp bạn vận dụng thành thạo từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh toàn diện, hãy tham gia ngay các khóa học tiếng Anh online tại Pantado và theo dõi website pantado.edu.vn để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất nhé!