Cấu trúc & Cách dùng "Continue": To V hay V-ing

Cấu trúc & Cách dùng "Continue": To V hay V-ing

Cấu trúc "continue" là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự tiếp tục của hành động một cách rõ ràng và mạch lạc. Tuy nhiên, để sử dụng đúng cách và linh hoạt, bạn cần hiểu rõ các cấu trúc khác nhau của từ này cùng những lưu ý khi áp dụng trong câu. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng continue trong tiếng Anh nhé!

>> Tham khảo: Tiếng Anh online 1 kèm 1 cho trẻ em

1. Continue là gì?

Trong tiếng Anh, "continue" là một động từ mang nghĩa "tiếp tục" hoặc "duy trì". Nó được sử dụng để chỉ sự tiếp nối, duy trì một hành động, trạng thái, hoặc quá trình đã bắt đầu trước đó mà không bị gián đoạn. 

Ví dụ về cách dùng "continue":

1. He decided to continue his studies abroad.
(Anh ấy quyết định tiếp tục việc học ở nước ngoài.)

  • Trong ví dụ này, "continue" được dùng để nói về việc anh ấy sẽ tiếp tục học tập sau khi đã bắt đầu.

2. We will continue this discussion tomorrow.
(Chúng ta sẽ tiếp tục cuộc thảo luận này vào ngày mai.)

  • Câu này biểu thị sự tiếp nối của một cuộc thảo luận, được lên kế hoạch tiếp tục sau một thời gian.

“Continue” nghĩa là gì?

“Continue” nghĩa là gì?

Cấu trúc "continue" có thể đi kèm với các động từ nguyên mẫu (to + verb), danh động từ (verb-ing) hoặc danh từ, mỗi cấu trúc sẽ có một ý nghĩa và ứng dụng khác nhau trong câu. 

2. Các cấu trúc "continue" trong tiếng Anh

2.1 Continue + To V 

Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh việc tiếp tục thực hiện một hành động có tính định hướng, kế hoạch hoặc mục đích rõ ràng.
Ví dụ:

  • She will continue to work on the project until it’s completed.
    (Cô ấy sẽ tiếp tục làm việc trên dự án cho đến khi hoàn thành.)

Trong câu này, việc tiếp tục làm việc là có kế hoạch rõ ràng và sẽ kéo dài cho đến khi mục tiêu hoàn thành được thực hiện.

  • He plans to continue to write novels even after retirement.
    (Anh ấy dự định tiếp tục viết tiểu thuyết ngay cả sau khi nghỉ hưu.)

Đây là một ví dụ khác về việc tiếp tục hành động với một mục tiêu lâu dài, dù có sự thay đổi trong cuộc sống (nghỉ hưu).

2.2 Continue + V-ing (Danh động từ)

Cấu trúc "continue + V-ing" dùng để diễn tả sự tiếp tục của một hành động đang diễn ra hoặc đã được thực hiện trong một khoảng thời gian dài. Cấu trúc này thường dùng để nhấn mạnh việc tiếp tục một quá trình, hành động mà bạn đã bắt đầu trước đó.
Ví dụ:

  • They continued arguing despite the teacher’s warning.
    (Họ tiếp tục cãi nhau mặc dù đã được giáo viên nhắc nhở.)

Cấu trúc này cho thấy một hành động đang diễn ra mà không có dấu hiệu dừng lại, dù có yếu tố tác động (cảnh báo từ giáo viên).

  • We will continue working on this until it’s done.
    (Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc này cho đến khi hoàn thành.)

Đây là một ví dụ điển hình của việc tiếp tục làm việc gì đó trong suốt một thời gian cho đến khi hoàn thành, thể hiện sự kiên trì.


Cách dùng cấu trúc “continue” trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc “continue” trong tiếng Anh

2.3 Continue as + Noun (Danh từ)

Cấu trúc "continue as" dùng để chỉ việc tiếp tục trong một vai trò hoặc trạng thái cụ thể, nhấn mạnh vào sự duy trì một vị trí, công việc hay chức vụ nào đó.
Ví dụ:

  • He will continue as the team leader next year.
    (Anh ấy sẽ tiếp tục làm trưởng nhóm vào năm sau.)
  • She chose to continue as a teacher despite other opportunities.
    (Cô ấy chọn tiếp tục làm giáo viên mặc dù có các cơ hội khác.)

>> Xem thêm: Exicted đi với giới từ gì?

3. Cụm từ đi với "Continue" trong tiếng Anh

Cấu trúc "continue" có thể kết hợp với nhiều cụm từ khác nhau để diễn đạt sự tiếp nối trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến và cách sử dụng chúng trong câu:

Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

Continue to grow

Tiếp tục phát triển

The company continues to grow rapidly. (Công ty tiếp tục phát triển nhanh chóng.)

Continue without hesitation

Tiếp tục không do dự

He continued without hesitation. (Anh ấy tiếp tục mà không do dự.)

Continue where you left off

Tiếp tục từ nơi bạn dừng lại

Let’s continue where we left off. (Chúng ta hãy tiếp tục từ nơi chúng ta đã dừng lại.)

Continue as planned

Tiếp tục theo kế hoạch

Everything will continue as planned. (Mọi thứ sẽ tiếp tục theo kế hoạch.)

Continue despite difficulties

Tiếp tục dù có khó khăn

They continued despite the difficulties. (Họ tiếp tục dù gặp khó khăn.)

To be continued Còn tiếp.....  

Các cụm từ diễn đạt một cách rõ ràng và cụ thể hơn về việc tiếp tục một hành động hoặc quá trình, cho dù trong các tình huống có thể khác nhau. Việc sử dụng đúng cụm từ sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn và nâng cao sự tự tin trong tiếng Anh.


Các cụm từ thường đi với “Continue”

Các cụm từ thường đi với “Continue”

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc "Continue"

Dù là một cấu trúc khá phổ biến, nhưng khi sử dụng "continue", bạn cần lưu ý một số điểm để tránh các lỗi thường gặp và đảm bảo tính chính xác trong giao tiếp.

- Phân biệt "Continue to V" và "Continue V-ing":

  • "Continue to V" thường được sử dụng khi hành động đó hướng tới một mục tiêu hoặc kế hoạch cụ thể trong tương lai.
  • "Continue V-ing" được dùng khi hành động đã hoặc đang diễn ra và tiếp tục trong một khoảng thời gian dài.

Ví dụ:

  • "She continues to study hard every day." (Cô ấy tiếp tục học chăm chỉ mỗi ngày.) – Đây là hành động có tính định hướng, tiếp tục học.
  • "She continued studying until midnight." (Cô ấy tiếp tục học đến tận nửa đêm.) – Hành động đã bắt đầu và tiếp tục trong một khoảng thời gian nhất định.

- Chú ý đến thì của động từ:

  • "Continue" có thể chia ở nhiều thì khác nhau, bao gồm: continue, continues, continued, will continue.
  • Lựa chọn thì phù hợp sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác thời gian của hành động.

Ví dụ:

  • "I continue working on my project." (Tôi tiếp tục làm việc trên dự án của mình.) – Hiện tại đơn.
  • "He will continue studying in the next semester." (Anh ấy sẽ tiếp tục học vào học kỳ sau.) – Tương lai đơn.

- Không sử dụng "continue" với dạng phủ định kép: Một lỗi thường gặp khi sử dụng "continue" là sai cú pháp phủ định kép, khiến câu văn trở nên không tự nhiên.
Sai:

  • "He didn’t stop and continued not working."
    Đúng:
  • "He didn’t stop and continued working."

- Việc phủ định "continue" chỉ cần sử dụng một lần và không cần phủ định kép trong câu. Hãy nhớ tránh sử dụng "not" thêm sau "continue".

5. Bài tập

Hoàn thành các câu sau với cấu trúc đúng của "continue":

1. She ______ (continue) to study hard even when she was tired.

2. We should ______ (continue) working on the project until it’s finished.

3. The teacher told us to ______ (continue) where we left off yesterday.

4. He ______ (continue) as the company’s CEO for another year.

5. They ______ (continue) discussing the topic despite the time limit.

Đáp án:

1. continued

2. continue

3. continue

4. will continue

5. continued

6. Kết luận
Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ các kiến thức về cấu trúc và cách dùng "continue" phổ biến nhất. Hy vọng bạn đã nắm vững các cách dùng "Continue" trong các cấu trúc khác nhau và biết cách tránh những sai lầm thường gặp. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh khác nhé!