Tin tức & Sự kiện
Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu rõ khái niệm, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh lưu loát hơn. Hãy cùng Pantado tìm hiểu chi tiết mọi thông tin cần biết về thì quá khứ đơn là gì trong bài viết dưới đây nhé!
1. Thì quá khứ đơn là gì? (Past Simple)
Thì quá khứ đơn (Past Simple) dùng để diễn tả một hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Thì này thường đi kèm với các mốc thời gian cụ thể như yesterday (hôm qua), last week (tuần trước), in 2000 (vào năm 2000), để thấy rõ hành động đó đã hoàn tất và không tiếp diễn ở hiện tại.
2. Công thức thì quá khứ đơn
Cấu trúc của thì quá khứ đơn được chia thành hai phần, tùy thuộc vào loại động từ được sử dụng: động từ to be và động từ thường.
2.1 Thì quá khứ đơn với "To be"
Loại câu |
Công thức |
Câu khẳng định |
S + was/were + O Ex: He was at the library. (Anh ấy đã ở thư viện.) |
Câu phủ định |
S + was/were not (wasn’t/weren’t) + O Ex: She wasn’t happy yesterday because she didn't pass the exam. (Hôm qua, cô ấy không vui vì cô ấy không đỗ kỳ thi.) |
Câu nghi vấn Yes-No |
Was/Were + S + O? Ex: Was he tired after the game? (Anh ấy có mệt sau trận đấu không?) |
Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ To be
2.2 Thì quá khứ đơn với động từ thường
Loại câu |
Công thức |
Câu khẳng định |
S + V2/ed + O Ex: He visited his grandparents last weekend. (Anh ấy đã thăm ông bà của anh ấy tuần trước.) |
Câu phủ định |
S + did not/didn’t + V1 Ex: They did not enjoy the movie. (Họ không thích bộ phim) |
Câu nghi vấn Yes-No |
Did + S + V1? Ex: Did you finish your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập nhà của bạn chưa?) |
Công thức thì quá khứ đơn với động từ thường
3. Cách dùng thì quá khứ đơn (Past simple)
Thì quá khứ đơn thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể:
Ví dụ: I went to Paris last year. (Tôi đã đến Paris năm ngoái.)
- Kể lại chuỗi các sự kiện trong quá khứ:
Ví dụ: He entered the room, turned on the lights, and started reading. (Anh bước vào phòng, bật đèn và bắt đầu đọc.)
- Diễn tả các hành động lặp lại hoặc thói quen trong quá khứ:
Ví dụ: She always played tennis on Saturdays. (Cô ấy đã luôn chơi quần vợt vào thứ bảy.)
- Nêu cảm xúc hoặc tình trạng trong quá khứ:
Ví dụ: He was very happy at the party. (Anh ấy đã rất vui vẻ ở bữa tiệc.)
4. Cách chia động từ thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn có cách chia động từ khác nhau tùy thuộc vào động từ to be, động từ thường có quy tắc và động từ bất quy tắc.
4.1 Chia động từ To be thì quá khứ đơn
- Đối với các chủ ngữ I/He/She/It hoặc các chủ ngữ số ít (danh từ không đếm được, danh từ đếm được số ít) → Sử dụng was
- Đối với các chữ ngữ You/We/They hoặc danh từ đếm được số nhiều → Sử dụng were
Ví dụ:
- She was late to the meeting. (Cô ấy đã đến cuộc họp muộn.)
- They were friends in college. (Họ là bạn ở trường đại học.)
- Was he there yesterday? (Anh ấy có ở đó ngày hôm qua không?)
Cách chia động từ To be thì quá khứ đơn
4.2 Chia động từ thường thì quá khứ đơn (V2)
Động từ thường ở thì quá khứ đơn được chia thành 2 dạng:
- Động từ có quy tắc: Thêm đuôi "ed" vào động từ nguyên thể
- Động từ bất quy tắc: Không tuân theo quy tắc nhất định, cần phải ghi nhớ, học thuộc
Ví dụ với động từ có quy tắc:
- She cleaned her room.
- They watched a movie.
- He asked a question.
Đối với động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thêm -ed, mà có những dạng quá khứ riêng biệt.
Ví dụ:
- She went to the concert. (go → went)
- He drank a glass of water. (drink → drank)
- They met at the café. (meet → met)
5. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Các từ và cụm từ thường xuất hiện trong thì quá khứ đơn, giúp bạn dễ dàng nhận biết thì này:
Các từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ:
- yesterday (hôm qua)
- last night/week/year (tối qua, tuần trước, năm trước)
- in 2010, in July (vào năm 2010, vào tháng 7)
Các cụm từ chỉ thời gian cố định:
- two days ago (hai ngày trước)
- a few minutes ago (vài phút trước)
- when I was young (khi tôi còn trẻ)
Ví dụ:
- They moved to a new city last month.
- She finished her report yesterday.
- We met at the park two days ago.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
6. Các bài tập với thì quá khứ đơn
Dưới đây là một số bài tập để bạn thực hành và củng cố kiến thức về thì quá khứ đơn.
Bài tập
1. Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn:
- He (travel) __________ to Japan last year.
- They (not, like) __________ the movie.
- Did you (visit) __________ your grandparents?
2. Hoàn thành câu với thì quá khứ đơn:
- She __________ (finish) her homework before dinner.
- They __________ (meet) in high school.
- I __________ (not, understand) the lesson.
3. Sử dụng dấu hiệu nhận biết để chọn thì phù hợp:
- We __________ (see) that movie two days ago.
- My friends __________ (arrive) last weekend.
- Did you __________ (hear) about the news yesterday?
Đáp án
1.
a. traveled | b. did not like | c. visit |
2.
a. finished | b. met | c. did not understand |
3.
a. saw | b. arrived | c. hear |
7. Tổng kết
Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản giúp bạn kể lại các sự kiện, hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Hiểu và áp dụng đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi nói về các trải nghiệm trong quá khứ cũng như giúp ích trong quá trình ôn luyện ngữ pháp của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm chắc kiến thức này nhé!
Trên đây là toàn bộ thông tin giúp bạn giải đáp câu hỏi thì quá khứ đơn là gì, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì này. Hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc giao tiếp cũng như luyện tập ngữ pháp tiếng Anh của mình nhé
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 đóng vai trò rất quan trọng, không chỉ giúp bạn làm tốt các bài kiểm tra mà còn là nền tảng để học tiếng Anh hiệu quả hơn trong những cấp học cao hơn. Tuy nhiên, với nhiều chủ điểm ngữ pháp phức tạp khiến bạn đôi khi cảm thấy khó khăn để ghi nhớ và áp dụng. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ và chi tiết các kiến thức ngữ pháp lớp 7, kèm theo ví dụ minh họa để dễ tiếp thu. Hãy cùng ôn tập để nắm chắc ngữ pháp và nâng cao kỹ năng tiếng Anh ngay hôm nay cùng Pantado nhé!
1. Thì quá khứ đơn (Past Simple)
1.1. Công dụng
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.
1.2. Cấu trúc
Cấu trúc của thì Quá khứ đơn
1.3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có xuất hiện các từ như:
- yesterday, ago, in the past,...
- last + week/weekend/month/year
- in + mốc thời gian trong quá khứ (ví dụ: in 2020,...)
Ví dụ:
- They visited the museum last week. (Họ đã thăm bảo tàng tuần trước.)
- Did you watch the movie yesterday? (Bạn có xem phim hôm qua không?)
2. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
2.1. Công dụng
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn kéo dài đến hiện tại, hoặc vừa mới hoàn thành.
2.2. Cấu trúc
Cấu trúc của thì Hiện tại hoàn thành
2.3. Dấu hiệu nhận biết
Các từ như just (vừa mới), already (đã), yet (chưa), for (khoảng thời gian), since (từ khi), v.v.
Ví dụ:
- She has lived here for five years. (Cô ấy đã sống ở đây được 5 năm.)
- I haven’t finished my homework yet. (Tôi chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
3. Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
Đại từ quan hệ được dùng để nối hai mệnh đề, giúp cung cấp thêm thông tin về một người, vật, hoặc sự việc mà không cần bắt đầu một câu mới.
3.1. Các đại từ quan hệ phổ biến
Đại từ quan hệ |
Chỉ đối tượng |
Cách dùng |
Ví dụ câu sử dụng |
Who (người mà) |
Người |
Dùng để cung cấp thêm thông tin về một người, đứng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ |
The boy who is playing football is my brother. (Cậu bé đang chơi bóng đá là em trai của tôi.) |
Which (vật/sự việc mà) |
Vật, sự việc |
Dùng để bổ sung thông tin về một vật hoặc sự việc, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ |
The book which I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.) |
That (người/vật/sự việc mà) |
Người hoặc vật/sự việc |
Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ thay thế cho "who" hoặc "which" trong mệnh đề xác định (essential clause) để nói rõ đối tượng là người hoặc vật |
The girl that sits next to me is very friendly. (Cô gái ngồi cạnh tôi rất thân thiện.) |
Whose (của người/vật mà) |
Người hoặc vật/sự việc |
Chỉ sự sở hữu, đứng trước danh từ để diễn tả mối quan hệ sở hữu giữa đối tượng được nhắc đến và danh từ đi kèm |
The boy whose father is a doctor won the contest. (Cậu bé có cha là bác sĩ đã thắng cuộc thi.) |
Where (nơi mà) |
Địa điểm |
Dùng để bổ sung thông tin về một nơi chốn nhất định, được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn |
This is the house where I was born. (Đây là ngôi nhà nơi tôi được sinh ra.) |
When (thời gian/lúc mà) |
Thời gian |
Dùng để bổ sung thông tin về thời gian xảy ra một sự kiện, được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian |
I remember the day when we first met. (Tôi nhớ ngày chúng ta gặp nhau lần đầu.) |
Why (lý do mà) |
Lý do |
Dùng để bổ sung thông tin về lý do cho sự việc hoặc hành động được đề cập, được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do |
I don’t know the reason why she left. (Tôi không biết lý do vì sao cô ấy rời đi.) |
3.2. Một số lưu ý về đại từ quan hệ
Loại mệnh đề |
Cách dùng đại từ quan hệ |
Ví dụ câu |
Mệnh đề xác định |
Không dùng dấu phẩy trong mệnh đề xác định, không thể lược bỏ mệnh đề quan hệ xác định của câu vì sẽ làm thay đổi ý nghĩa của câu đó hoặc câu sẽ trở nên không có ý nghĩa. |
The man that lives next door is very friendly. (Người đàn ông sống bên cạnh rất thân thiện.) |
Mệnh đề không xác định |
Phải dùng dấu phẩy để ngăn cách các mệnh đề; lưu ý không sử dụng "that" sau dấu phẩy và trong mệnh đề không xác định. |
My car, which I bought last year, is very reliable. (Xe của tôi, chiếc tôi đã mua năm ngoái, rất đáng tin cậy.) |
4. Câu điều kiện loại 1 (Conditional Sentence Type 1)
4.1. Công dụng
Câu điều kiện loại 1 là dạng câu sử dụng để dự đoán hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra trong tương lai khi đã có một điều kiện nhất định xảy ra trước.
4.2. Cấu trúc
If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Câu điều kiện loại 1
4.3. Ví dụ
- If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
- If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)
5. Câu gián tiếp (Reported Speech)
5.1. Công dụng
Câu gián tiếp dùng để tường thuật lại lời nói của ai đó mà không dùng dấu ngoặc kép.
5.2. Cấu trúc
- Khẳng định: S + said (that) + S + V (lùi thì)
- Câu hỏi: S + asked + (if/whether) + S + V (lùi thì)
5.3. Ví dụ
- She said, "I am tired." → She said that she was tired.
- He asked, "Do you understand?" → He asked if I understood.
6. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Will/Won't: Diễn tả ý định hoặc dự đoán trong tương lai.
- I will go to the party. (Tôi sẽ đi dự tiệc.)
Should/Shouldn't: Đưa ra lời khuyên.
- You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)
Must/Mustn’t: Thể hiện sự bắt buộc hoặc cấm đoán.
- You must wear a helmet. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm.)
- You mustn’t smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)
7. Cụm động từ (Phrasal Verbs)
- Cụm động từ là sự kết hợp giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ, tạo ra nghĩa mới.
- Phân biệt một số cụm động từ phổ biến với các động từ thường gặp như “take”, “look”, “get”, “turn”, “put”,...
Động từ |
Cụm động từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Take |
Take off |
Cởi ra (quần áo); cất cánh (máy bay) |
She took off her coat when she got home. (Cô ấy cởi áo khoác khi về nhà.) |
Take up |
Bắt đầu một sở thích, công việc mới |
I’ve taken up yoga to improve my health. (Tôi đã bắt đầu học yoga để cải thiện sức khỏe.) |
|
Take on |
Đảm nhận, gánh vác |
He took on more responsibility at work. (Anh ấy đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn tại nơi làm việc.) |
|
Take back |
Lấy lại, mang trả lại |
Can you take back the book to the library? (Bạn có thể trả lại sách cho thư viện không?) |
|
Look |
Look after |
Chăm sóc |
She looks after her younger brother every day. (Cô ấy chăm sóc em trai mỗi ngày.) |
Look for |
Tìm kiếm |
I’m looking for my phone. Have you seen it? (Tôi đang tìm điện thoại của mình. Bạn có thấy nó không?) |
|
Look up |
Tra cứu (từ điển, thông tin) |
If you don’t know the meaning, look it up in the dictionary. (Nếu bạn không biết nghĩa, hãy tra từ điển.) |
|
Look forward to |
Mong chờ, mong đợi |
I’m looking forward to the weekend. (Tôi rất mong chờ đến cuối tuần.) |
|
Get |
Get up |
Thức dậy |
I usually get up at 6 a.m. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.) |
Get off |
Xuống xe (bus, tàu); tránh xa |
She got off the train at the wrong station. (Cô ấy xuống tàu nhầm ga.) |
|
Get on |
Lên xe (bus, tàu); tiến triển |
The children got on the bus to school. (Những đứa trẻ đã lên xe buýt để đến trường.) |
|
Get over |
Vượt qua (khó khăn, bệnh tật) |
It took her months to get over the flu. (Cô ấy mất hàng tháng để vượt qua cơn cúm.) |
|
Turn |
Turn on |
Bật (đèn, thiết bị) |
Please turn on the television. (Làm ơn bật tivi lên.) |
Turn off |
Tắt (đèn, thiết bị) |
Don’t forget to turn off the lights. (Đừng quên tắt đèn.) |
|
Turn up |
Tăng âm lượng; xuất hiện |
Can you turn up the volume? (Bạn có thể tăng âm lượng được không?) |
|
Turn down |
Giảm âm lượng; từ chối |
He turned down the job offer. (Anh ấy đã từ chối lời mời làm việc.) |
|
Put |
Put on |
Mặc vào, đội vào |
She put on her jacket before going out. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.) |
Put off |
Trì hoãn |
They put off the meeting until next week. (Họ hoãn cuộc họp đến tuần sau.) |
|
Put out |
Dập tắt (lửa); phát hành |
The firefighters put out the fire quickly. (Lính cứu hỏa dập tắt ngọn lửa nhanh chóng.) |
|
Put up with |
Chịu đựng |
I can’t put up with his bad behavior anymore. (Tôi không thể chịu đựng được hành vi xấu của anh ta nữa.) |
8. Danh động từ và động từ nguyên mẫu (Gerunds and Infinitives)
- Danh động từ (Gerund): Động từ thêm “-ing” dùng như danh từ.
Ví dụ: Swimming is fun. (Bơi lội rất vui.)
- Động từ nguyên mẫu (Infinitive): To + động từ nguyên mẫu (Vo).
Ví dụ: I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
9. Câu hỏi đuôi (Tag Questions)
Câu hỏi đuôi dùng để xác nhận thông tin và thường nằm ở cuối câu. Câu hỏi đuôi có chức năng tạo sự giao tiếp, xác nhận hoặc nhấn mạnh điều vừa nói.
Cấu trúc:
- Câu khẳng định, trợ động từ + not + đại từ?
- Câu phủ định, trợ động từ + đại từ?
Nguyên tắc cơ bản khi dùng câu hỏi đuôi
- Nếu câu chính là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ là phủ định.
Ví dụ: You are a student, aren’t you? (Bạn là học sinh, đúng không?)
- Nếu câu chính là phủ định, câu hỏi đuôi sẽ là khẳng định.
Ví dụ: She doesn’t like coffee, does she? (Cô ấy không thích cà phê, phải không?)
Động từ trong câu hỏi đuôi phải phù hợp với động từ trong câu chính.
- Nếu câu chính dùng thì hiện tại đơn với “tobe” (am, is, are) thì câu hỏi đuôi cũng phải dùng “to be.”
- Nếu câu chính dùng trợ động từ (do/does/did), thì câu hỏi đuôi sẽ dùng trợ động từ đó.
Chủ ngữ trong câu hỏi đuôi phải ở dạng đại từ và khớp với chủ ngữ trong câu chính.
Một số cấu trúc câu hỏi đuôi |
||
Loại câu chính |
Cấu trúc câu hỏi đuôi |
Ví dụ |
Hiện tại đơn với động từ “to be” |
S + am/is/are + …, aren’t/isn’t/am I? |
She is a teacher, isn’t she? |
Hiện tại đơn với động từ thường |
S + V(s/es) + …, don’t/doesn’t + S? |
You like coffee, don’t you? |
Quá khứ đơn với động từ “to be” |
S + was/were + …, wasn’t/weren’t + S? |
They were there, weren’t they? |
Quá khứ đơn với động từ thường |
S + V2/ed + …, didn’t + S? |
He went to school, didn’t he? |
Hiện tại hoàn thành |
S + have/has + V3/ed + …, haven’t/hasn’t + S? |
She has finished, hasn’t she? |
Tương lai đơn |
S + will + V + …, won’t + S? |
They will come, won’t they? |
Động từ khuyết thiếu (can, could, should, must) |
S + modal verb + …, modal verb + not + S? |
You can swim, can’t you? |
10. Đại từ Phản thân (Reflexive Pronouns)
Tổng hợp các đại từ phản thân trong tiếng Anh
Ví dụ:
- He made it himself. (Anh ấy tự làm điều đó.)
- I do homework myself. (Tôi tự làm bài tập về nhà.)
- They repaired their car by themself. (Họ phải sửa chiếc xe ô tô bởi chính họ.)
11. Bài tập tổng hợp ngữ pháp tiếng lớp 7
Bài tập 1: Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Chọn câu đúng với thì quá khứ đơn.
1. We ________ (visit) the zoo yesterday.
a) visited
b) visit
c) will visit
2. She ________ (not go) to the party last week.
a) don’t go
b) didn’t go
c) didn’t goes
3. ________ you ________ (see) the new movie yesterday?
a) Did / saw
b) Did / see
c) Do / see
Đáp án:
1. a | 2. b | 3. b |
Bài tập 2: Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Chọn câu đúng với thì hiện tại hoàn thành.
1. They ________ (live) here for 10 years.
a) lived
b) have lived
c) live
2. I ________ (not finish) my homework yet.
a) haven’t finished
b) didn’t finish
c) don’t finish
3. She ________ (just arrive) at the airport.
a) just arrives
b) has just arrived
c) is just arriving
Đáp án:
1. b | 2. a | 3. b |
Bài tập 3: Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
Chọn đại từ quan hệ thích hợp.
1. The teacher ________ is speaking is very friendly.
a) who
b) which
c) that
2. The book ________ you lent me was interesting.
a) who
b) which
c) whose
3. The girl ________ I met yesterday is very nice.
a) who
b) whose
c) that
Đáp án:
1. a | 2. b | 3. a |
Bài tập 4: Câu điều kiện loại 1 (Conditional Sentence Type 1)
Chọn câu đúng với câu điều kiện loại 1.
1. If it ________ (rain), I ________ (stay) at home.
a) rains / will stay
b) rained / will stay
c) rains / stay
2. If you ________ (study) hard, you ________ (pass) the test.
a) study / will pass
b) studies / pass
c) study / pass
3. If they ________ (not hurry), they ________ (miss) the bus.
a) don’t hurry / miss
b) didn’t hurry / will miss
c) don’t hurry / will miss
Đáp án:
1. a | 2. c | 3. c |
Bài tập 5: Câu gián tiếp (Reported Speech)
Chuyển các câu trực tiếp sang câu gián tiếp.
1. He said, "I am going to the store."
a) He said that he was going to the store.
b) He said that he is going to the store.
c) He said that I am going to the store.
2. "Do you like this book?" she asked.
a) She asked if I liked this book.
b) She asked if I like this book.
c) She asked if you liked this book.
3. "I will call you later," he said.
a) He said that I will call you later.
b) He said that he will call me later.
c) He said that he would call me later.
Đáp án:
1. a | 2. a | 3. c |
Bài tập 6: Câu hỏi đuôi (Tag Questions)
Chọn câu đúng với câu hỏi đuôi.
1. She is coming to the party, ________?
a) isn’t she
b) is she
c) doesn’t she
2. They can speak English, ________?
a) can’t they
b) can they
c) don’t they
3. I’m not late, ________?
a) am I
b) aren’t I
c) I’m not
Đáp án:
1. a | 2. a | 3. a |
12. Tổng kết
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 là bước quan trọng giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh. Khi nắm vững các quy tắc ngữ pháp cơ bản, học sinh sẽ dễ dàng áp dụng chúng vào các bài tập, bài kiểm tra cũng như giao tiếp trong cuộc sống. Việc ôn tập thường xuyên và thực hành sẽ giúp củng cố kiến thức, tăng khả năng sử dụng tiếng Anh chính xác và tự tin hơn. Hãy tiếp tục luyện tập để đạt kết quả tốt và tiến bộ hơn trong việc học tiếng Anh. Pantado hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn đạt được kết quả cao như mong muốn nhé
Đề thi Cambridge Flyers là bài kiểm tra tiếng Anh cuối trong chuỗi ba kỳ thi YLE (Young Learners English) của Cambridge, dành cho học sinh tiểu học. Bài thi giúp đánh giá toàn diện bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết ở trình độ cao hơn so với Starters và Movers. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cấu trúc đề thi Flyers, cách tính khiên cùng các kiến thức trọng tâm mà trẻ cần nắm trước khi bước vào kỳ thi chính thức nhé!
>> Tham khảo: Khóa học tiếng Anh Cambridge cho trẻ tiểu học
1. Cấu trúc đề thi Flyers
Bài thi Cambridge Flyers bao gồm ba phần chính nhằm kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh toàn diện của học sinh: Listening (Nghe), Reading & Writing (Đọc & Viết), và Speaking (Nói). Mỗi phần có một cấu trúc cụ thể, tập trung vào kỹ năng giao tiếp đơn giản nhưng có yêu cầu cao hơn so với kỳ thi Starters và Movers. Dưới đây là cấu trúc chi tiết của từng phần thi, hãy cùng Pantado tìm hiểu nhé.
Cấu trúc đề thi Flyers bao gồm 3 phần chính
1.1 Flyers Cambridge Listening Test (Phần thi nghe)
Bài thi nghe bao gồm 5 phần với 25 câu hỏi nhỏ, diễn ra trong vòng 25 phút. Ở phần thi này, thí sinh sẽ nghe các đoạn hội thoại hoặc tình huống ngắn và trả lời các câu hỏi dựa trên thông tin nghe được. Bài thi sẽ đánh giá được kỹ năng nghe, hiểu của thí sinh trong giao tiếp hằng ngày.
Chi tiết |
Yêu cầu đề bài |
Part 1 |
Đề bài gồm bức tranh vẽ cảnh các nhân vật đang thực hiện các hoạt động khác nhau. Thí sinh sẽ nghe đoạn hội thoại và nối các tên cho sẵn với đúng với người trong tranh. |
Part 2 |
Thí sinh nghe đoạn hội thoại, sau đó điền 1 từ hoặc 1 chữ số vào chỗ trống. |
Part 3 |
Thí sinh sẽ được xem 2 bộ ảnh: 1 bộ về các nhân vật/ địa điểm/ đồ vật, 1 bộ là các hình ảnh được đánh chữ cái. Thí sinh nghe đoạn hội thoại và điền chữ cái vào ô trống để ghép những bức ảnh tương ứng ở 2 bộ ảnh với nhau. |
Part 4 |
Đề bài gồm 5 câu hỏi, mỗi câu hỏi có 3 đáp án là 3 bức ảnh. Thí sinh nghe 5 đoạn hội thoại và đánh dấu vào bức ảnh đúng với câu hỏi nghe được. |
Part 5 |
Thí sinh nghe đoạn đối thoại, tô màu và viết 2 từ đơn giản theo chỉ dẫn. |
Bài thi nghe gồm 5 phần với 25 câu hỏi nhỏ
1.2 Flyers Cambridge Reading & Writing Test (Phần thi đọc và viết)
Phần thi đọc - viết bao gồm 7 phần với 44 câu hỏi diễn ra trong vòng 40 phút. Thí sinh phải đọc các đoạn văn ngắn, điền từ còn thiếu, nối câu, trả lời các câu hỏi liên quan đến đoạn văn và thực hành viết các câu đơn giản. Phần này yêu cầu thí sinh có khả năng đọc hiểu nhanh và viết một cách chính xác. Bài thi sẽ đánh giá khả năng đọc hiểu từ vựng cơ bản, cũng như kỹ năng viết các câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp của thí sinh.
Chi tiết |
Yêu cầu đề bài |
Part 1 |
Bài thi sẽ bao gồm 15 từ và 10 định nghĩa. Thí sinh lựa chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống tương ứng với định nghĩa của từ đó. |
Part 2 |
Thí sinh đọc đoạn hội thoại, trong đó người thứ nhất đưa ra câu hỏi và người thứ hai trả lời. Các câu hỏi được lập danh sách theo thứ tự và được ký hiệu từ A – H. Thí sinh chọn câu trả lời thích hợp và viết chữ cái tương ứng vào chỗ trống. |
Part 3 |
Thí sinh đọc một văn bản có 5 chỗ trống và 1 ô chứa các từ đáp án được cho trước. Thí sinh điền từ thích hợp vào chỗ trống. |
Part 4 |
Thí sinh đọc một đoạn có 10 chỗ trống, chọn từ đúng trong số ba phương án đã cho và điền vào chỗ trống. |
Part 5 |
Thí sinh đọc một câu chuyện và hoàn thành câu dựa vào nội dung câu chuyện, sử dụng 1- 4 từ để điền vào chỗ trống. |
Part 6 |
Thí sinh đọc một đoạn có 5 chỗ trống. Thí sinh tự điền từ còn thiếu vào mỗi chỗ trống. Bài này không có danh sách từ để chọn. |
Part 7 |
Thí sinh viết một câu chuyện ngắn dựa trên ba bức tranh gợi ý. |
Phần thi đọc - viết sẽ đánh giá khả năng đọc hiểu và viết câu của thí sinh
1.3 Cambridge Flyers: Speaking Test (Phần thi nói)
Phần nói bao gồm 4 phần trong thời gian khoảng 3 - 5 phút, với các hoạt động như mô tả tranh, trả lời câu hỏi về bản thân, và tham gia vào các cuộc hội thoại ngắn với giám khảo về các chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, sở thích. Phần thi này sẽ đánh giá khả năng phản xạ nhanh, phát âm, ngữ điệu, và sự tự tin khi nói tiếng Anh của các thí sinh.
Chi tiết |
Yêu cầu đề bài |
Part 1 |
Giám khảo và thí sinh chào hỏi nhau. Sau đó, thí sinh được xem hai bức tranh giống nhau nhưng có một số điểm nhỏ khác biệt. Giám khảo sẽ cầm 1 bức tranh để mô tả, thí sinh cần xác định 6 điểm khác biệt so với sự mô tả của giám khảo. |
Part 2 |
Giám khảo sẽ đặt câu hỏi về một người/ địa điểm/ đồ vật. Thí sinh trả lời và sử dụng một phiếu thông tin. Sau đó, thí sinh sẽ đặt lại câu hỏi cho giám khảo dựa trên một phiếu thông tin khác. |
Part 3 |
Giám khảo cho thí sinh xem một chuỗi 5 bức tranh liên tiếp về một câu chuyện, cho biết tên câu chuyện, tên nhân vật và mô tả bức tranh đầu tiên. Thí sinh sẽ phải mô tả 4 bức tranh còn lại. |
Part 4 |
Giám khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi cá nhân về các chủ đề như trường học, ngày lễ, sinh nhật, gia đình và sở thích. |
2. Cách tính khiên Flyers
Bài thi Flyers không có hệ thống điểm truyền thống mà sử dụng hệ thống “khiên” để đánh giá. Mỗi kỹ năng (Nghe, Đọc & Viết, Nói) sẽ được tính từ 1 đến 5 khiên, tối đa là 15 khiên. Kết quả bài thi sẽ dựa trên tổng số khiên thí sinh đạt được ở từng phần:
- Kết quả xuất sắc: Tổng 15 khiên (mỗi kỹ năng đạt 5 khiên).
- Điểm đạt chuẩn: Để đạt chuẩn, mỗi phần nên đạt ít nhất 3 khiên. Với kết quả này, trẻ được đánh giá là đã nắm vững kỹ năng cơ bản của trình độ Flyers.
Hệ thống khiên này giúp phụ huynh dễ dàng theo dõi tiến bộ của trẻ ở từng kỹ năng cụ thể, thay vì chỉ nhìn vào tổng điểm.
3. Kiến thức trọng tâm trong bài thi Flyers
Bài thi Flyers yêu cầu các kiến thức trọng tâm sau đây:
- Từ vựng và cấu trúc ngữ pháp: Các từ vựng về gia đình, nghề nghiệp, hoạt động hàng ngày, màu sắc, tính từ so sánh, trạng từ chỉ thời gian (yesterday, tomorrow), cách diễn đạt lời mời và lời từ chối.
- Kỹ năng đọc hiểu: Thí sinh cần hiểu rõ các đoạn văn ngắn, nắm bắt ý chính và trả lời câu hỏi một cách chính xác.
- Kỹ năng viết: Các câu hỏi yêu cầu viết câu ngắn, chính xác về ngữ pháp và từ vựng.
- Kỹ năng nghe và nói: Thí sinh cần có khả năng nghe hiểu những tình huống giao tiếp đơn giản và phản ứng tự tin trong phần thi nói.
Nắm vững các kiến thức trọng tâm sẽ giúp trẻ tự tin hơn khi bước vào kỳ thi Flyers. Vì vậy, phụ huynh hãy chuẩn bị cho trẻ một lộ trình ôn luyện thật phù hợp và chi tiết để đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi nhé.
4. Mẹo đạt điểm cao bài thi Flyers
4.1 Tips làm Flyers Listening Test
- Lắng nghe kỹ và không bỏ qua thông tin: Lắng nghe các từ khóa chính và tập trung vào ngữ cảnh.
- Luyện tập trước: Việc luyện nghe thường xuyên với các tài liệu thi thử giúp trẻ quen với tốc độ và ngữ âm trong bài thi.
- Ghi chú nhanh: Nếu được, hãy ghi chú nhanh những chi tiết quan trọng nắm bắt thông tin và để dễ dàng trả lời câu hỏi sau đó.
4.2 Tips làm Flyers Speaking Test
- Giữ tinh thần thoải mái và tự tin: Thể hiện tâm lý thoải mái giúp trẻ dễ dàng phản ứng nhanh với các câu hỏi từ giám khảo.
- Phát âm rõ ràng, chậm rãi: Không cần quá nhanh, hãy phát âm từ ngữ rõ ràng để giám khảo hiểu rõ, điều này giúp giám khảo có thể đánh giá chính xác khả năng phát âm của trẻ.
- Tương tác tự nhiên: Khi trả lời, nên duy trì ánh mắt và giao tiếp tự nhiên với giám khảo để tạo ấn tượng tốt. Đây là một trong những tips quan trọng giúp trẻ gây ấn tượng tốt với giám khảo.
4.3 Tips làm Flyers Reading & Writing Test
- Đọc kỹ và hiểu yêu cầu câu hỏi: Trước khi trả lời, nên đọc kỹ câu hỏi để tránh trả lời sai do hiểu nhầm yêu cầu.
- Viết câu đơn giản, ngắn gọn: Đảm bảo câu văn chính xác về mặt ngữ pháp và từ vựng, tránh dài dòng, lan man.
- Ôn luyện các đoạn văn ngắn: Việc đọc và viết những đoạn văn ngắn giúp trẻ làm quen với cấu trúc câu và ý tưởng, qua đó giúp trẻ nhạy bén và tiết kiệm thời gian hơn trong kỳ thi.
5. Luyện thi tiếng Anh Cambridge Flyers tại Pantado
Pantado là lựa chọn hàng đầu cho các bậc phụ huynh cũng như học sinh mong muốn đạt kết quả tốt trong kỳ thi Flyers. Với chương trình luyện thi được thiết kế khoa học và giáo viên bản ngữ với nhiều năm kinh nghiệm, Pantado cung cấp các khóa học giúp trẻ chuẩn bị được hành trang tốt nhất cho bài thi Flyers.
Pantado cung cấp các khóa học chất lượng được nhiều phụ huynh tin tưởng
Ưu điểm của khóa luyện thi Flyers tại Pantado:
- Giáo viên bản ngữ chất lượng cao: Đội ngũ giáo viên tại Pantado sở hữu kỹ năng giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp, giúp học sinh phát âm chính xác như người bản ngữ và tạo sự tự tin giao tiếp.
- Kho tài liệu phong phú và bài kiểm tra thử: Học sinh sẽ được tiếp cận với các tài liệu luyện thi chất lượng cao, mô phỏng theo đề thi thật.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa: Lộ trình học tại Pantado được xây dựng phù hợp với trình độ của từng học sinh, giúp trẻ tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả.
Tham gia chương trình luyện thi tại Pantado, trẻ sẽ không chỉ nắm chắc kiến thức ngữ pháp và từ vựng mà còn xây dựng được sự tự tin khi bước vào kỳ thi Flyers với sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Pantado cam kết mang đến những trải nghiệm học tập tuyệt vời và hỗ trợ tối đa để học sinh đạt được kết quả cao trong kỳ thi Cambridge Flyers.
>> Tìm hiểu thêm: Luyện thi chứng chỉ Cambridge Flyers cho bé
Cambridge Flyers là kỳ thi quan trọng đánh dấu bước tiến trong hành trình học tiếng Anh của trẻ. Bằng cách nắm vững cấu trúc đề thi Flyers, hiểu rõ về cách tính khiên, cùng phương pháp luyện thi hiệu quả tại Pantado, trẻ sẽ đạt được thành tích cao trong kỳ thi. Hy vọng với những chia sẻ trên của Pantado, phụ huynh đã nắm rõ được các thông tin quan trọng để giúp trẻ chuẩn bị hành trang tốt nhất trước khi bước vào kỳ thi chính thức nhé!
Trong tiếng Anh, từ "take" mang nhiều ý nghĩa đa dạng và thường kết hợp với các giới từ để tạo thành các cụm từ đặc biệt. Bài viết dưới đây, Pantado sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của "take", "take" đi với giới từ gì và cung cấp các cụm động từ thông dụng, giúp bạn sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác hơn.
1. Take nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, "take" là một động từ cơ bản, mang ý nghĩa "nhận lấy", "cầm lấy" hoặc "đưa đi." Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ "take" có thể biểu đạt nhiều sắc thái khác nhau, khiến nó trở thành một trong những từ linh hoạt và thông dụng nhất trong giao tiếp hằng ngày. "Take" không chỉ dùng để diễn tả hành động nhận hoặc chấp nhận, mà còn bao gồm các nghĩa như đảm nhận trách nhiệm, nắm quyền lực, hoặc tận dụng cơ hội.
Sự đa nghĩa và đa chức năng của từ "take" cũng là lý do tại sao nó xuất hiện phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Nhờ khả năng kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, từ "take" có thể hình thành các cụm từ với nghĩa đặc biệt, giúp người học diễn đạt ý tưởng phong phú và chính xác hơn.
2. Take đi với giới từ gì? Các cụm từ với take
Khi kết hợp với các giới từ khác nhau, từ "take" sẽ tạo thành các cụm động từ với ý nghĩa hoàn toàn mới, phục vụ cho những ngữ cảnh và tình huống giao tiếp đa dạng. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến mà "take" đi cùng các giới từ, kèm theo ví dụ minh họa. Các bạn hãy cùng tìm hiểu cùng Pantado nhé.
Take đi với giới từ gì?
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Take up |
Bắt đầu một hoạt động mới |
(Cô ấy bắt đầu vẽ như một sở thích vào năm ngoái.) |
Take over |
|
(Anh ấy sẽ tiếp quản công việc của bố vào tháng tới.)
(Đừng để căng thẳng chiếm lấy tâm trí và ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.) |
Take on |
Tuyển thêm, lấy thêm người |
The company decided to take on more staff. (Công ty quyết định tuyển thêm nhân viên.) |
Take off |
Cất cánh, thành công rực rỡ |
Her career took off after she released that song. (Sự nghiệp của cô ấy thăng hoa sau khi ra mắt bài hát đó.) |
Take apart |
Tháo rời |
He took the machine apart to fix it. (Anh ấy tháo rời máy ra để sửa chữa.) |
Take in |
|
(Cô ấy nắm bắt từng chi tiết của bài giảng.)
(Khi cô nhìn thấy một đứa bé đi lạc, cô đã đưa cậu bé vào nhà và chăm sóc cậu bé.) |
Take down |
Ghi chú, tháo dỡ |
Please take down the main points. (Hãy ghi lại các điểm chính.) |
Take out |
Lấy ra, dẫn ai đi đâu |
He took her out for dinner. (Anh ấy đưa cô ấy đi ăn tối.) |
Take away |
Mang đi, lấy đi |
Please take the trash away. (Hãy mang rác đi.) |
Take back |
Rút lại (lời nói), mang trả lại |
He had to take back his previous statement. (Anh ấy phải rút lại phát ngôn trước đó.) |
10 giới từ phổ biến đi với “take”
Những cụm động từ trên là một vài ví dụ về cách từ "take" thay đổi ý nghĩa khi đi kèm với các giới từ khác nhau. Mỗi cụm từ có một nghĩa riêng biệt, phù hợp với các ngữ cảnh cụ thể.
Ngoài các cụm từ hai từ như trên, từ "take" cũng có thể kết hợp với những từ khác để tạo thành các cụm từ phức tạp hơn, với ý nghĩa độc đáo và đa dạng hơn. Dưới đây là một số cụm động từ thông dụng với "take," kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa.
Cụm động từ với take
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Take place |
Diễn ra, xảy ra |
The meeting will take place next week. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào tuần tới.) |
Take sth/someone for granted |
Coi là hiển nhiên, không trân trọng |
She took his love for granted. (Cô ấy coi tình yêu của anh ấy là điều hiển nhiên.) |
Take care |
Bảo trọng, chăm sóc bản thân |
Take care! See you soon. (Bảo trọng nhé! Hẹn gặp lại.) |
Take care of |
Chăm sóc ai đó |
She takes care of her younger brother. (Cô ấy chăm sóc em trai nhỏ của mình.) |
Take after |
Giống ai đó |
James takes after his father, not just in his tall stature but also in his love for painting. (James giống cha mình không chỉ ở vóc dáng cao lớn mà còn ở tình yêu dành cho hội họa.) |
Take through |
Hướng dẫn ai đó thông qua một quy trình hoặc giải thích một cách chi tiết |
The instructor took the students through each step of the experiment, explaining every detail to ensure they understood the process. (Người hướng dẫn đưa học sinh qua từng bước của thí nghiệm, giải thích mọi chi tiết để đảm bảo họ hiểu rõ quy trình.) |
Take aback |
Bị sốc hoặc ngạc nhiên bởi 1 sự kiện bất ngờ |
Anh ấy đã rất ngạc nhiên khi nhận được sự thăng chức bất ngờ tại nơi làm việc. (Anh ấy đã rất ngạc nhiên khi nhận được sự thăng chức bất ngờ tại nơi làm việc.) |
Take aside |
Đưa ai đó ra 1 bên để nói chuyện riêng |
After the meeting, the manager took her aside to offer feedback on her presentation skills. (Trong hội nghị, diễn giả đã gọi người tổ chức sang một bên để thảo luận về những thay đổi trong lịch trình.) |
3. Bài tập vận dụng với “Take”
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
1. I need to ________ the new project by next Monday.
2. After the meeting, I plan to ________ a walk around the park.
3. The flight will ________ in an hour.
4. She wants to ________ a photography class next month.
Đáp án:
1. take over
2. take
3. take off
4. take up
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng.
1. I really admire her. She ________ her mother.
- A. takes after
- B. takes in
- C. takes off
2. He decided to ________ yoga to stay healthy.
- A. take after
- B. take up
- C. take over
3. The company plans to ________ the smaller business next year.
- A. take off
- B. take in
- C. take over
Đáp án:
1. A. takes after
2. B. take up
3. C. take over
Bài tập 3: Viết câu với các cụm động từ sau.
1. Take care of
2. Take part in
3. Take it easy
Đáp án gợi ý:
1. She takes care of her younger brother every day.
2. I will take part in the conference next month.
3. After a long day of work, he decided to take it easy and relax at home.
Như vậy, bài viết đã giới thiệu cho các bạn biết "take" đi với giới từ gì và cung cấp các cụm động từ thông dụng cùng ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng ghi nhớ hơn. Hãy thử làm các bài tập vận dụng để kiểm tra lại kiến thức mình vừa tiếp thu nhé!
Bài thi Cambridge Movers là một trong những kỳ thi tiếng Anh quốc tế phổ biến dành cho trẻ em. Được thiết kế để đánh giá các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản, Movers là bước tiếp theo trong chuỗi kỳ thi Cambridge English dành cho học sinh tiểu học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc bài thi Movers, cách tính khiên, các kiến thức trọng tâm, mẹo luyện thi và làm thế nào để đạt điểm cao. Ngoài ra, Pantado sẽ là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm nơi luyện thi Movers uy tín.
1. Cấu Trúc Bài Thi Movers
Bài thi Cambridge Movers là bài thi tiếng Anh dành cho trẻ em từ 8 đến 10 tuổi, được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp đơn giản. Cấu trúc bài thi này bao gồm ba phần chính: Listening, Speaking, và Reading & Writing. Dưới đây là chi tiết về từng phần của bài thi, các bạn cùng tìm hiểu với Pantado nhé.
Cấu trúc bài thi Movers bao gồm 3 phần thi chính
1.1 Movers Listening Test (Phần thi nghe):
Phần thi nghe bao gồm 5 bài nghe với tổng cộng 25 câu hỏi. Thí sinh sẽ được nghe các đoạn hội thoại hoặc các tình huống giao tiếp đơn giản và trả lời câu hỏi dựa trên nội dung vừa nghe. Mỗi câu hỏi sẽ có nhiều lựa chọn để thí sinh chọn câu trả lời đúng. Phần này sẽ giúp đánh giá khả năng nghe và hiểu thông tin trong các tình huống giao tiếp hàng ngày của các bạn thí sinh.
Phần thi Nghe bao gồm 5 bài nghe khác nhau
Chi tiết |
Yêu cầu đề bài |
Part 1 |
Nhìn vào một bức tranh mô tả một số người đang thực hiện các hoạt động khác nhau. Thí sinh sẽ nghe một cuộc hội thoại và nối tên đến đúng với nhân vật trong hình. |
Part 2 |
Nghe một đoạn hội thoại và điền vào chỗ trống những thông tin còn thiếu (viết số hoặc chữ). |
Part 3 |
Bài thi cho sẵn các bức tranh A, B, C, D, E, F, G, và H; tên các nhân vật/vật/địa điểm và các ô trống. Thí sinh nghe một đoạn hội thoại và viết chữ cái của bức tranh vào ô trống bên cạnh nhân vật/vật/địa điểm tương ứng. |
Part 4 |
Thí sinh sẽ nghe 5 đoạn hội thoại khác nhau. Mỗi đoạn có 1 câu hỏi dạng trắc nghiệm có 3 lựa chọn là 3 bức tranh. Thí sinh lắng nghe và lựa chọn bức tranh đúng. |
Part 5 |
Xem một bức tranh không màu. Nhiệm vụ của thí sinh là nghe đoạn hội thoại và làm theo hướng dẫn (có thể tô màu hoặc điền từ). |
1.2 Movers Speaking Test (Phần thi nói)
Phần thi nói gồm 4 phần, trong đó thí sinh sẽ tham gia vào một cuộc trò chuyện ngắn với giám khảo. Các câu hỏi sẽ xoay quanh các chủ đề đơn giản như sở thích, gia đình, trường học, màu sắc hoặc các hoạt động hằng ngày. Mục tiêu của phần thi này là đánh giá khả năng giao tiếp và phát âm của thí sinh trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Chi tiết |
Yêu cầu đề bài |
Part 1 |
Tìm sự khác biệt giữa hai hình ảnh (đối tượng, màu sắc, số, vị trí, hành động, v.v.) – Giám khảo chào hỏi thí sinh sau đó sẽ mô tả yêu cầu bài thi và cho thí sinh xem 2 bức tranh giống nhau nhưng có 1 số điểm nhỏ khác biệt. Thí sinh phải tìm ra và mô tả 4 điểm khác biệt đó. |
Part 2 |
Kể 1 câu chuyện dựa vào những bức tranh được cho trước. – Giám khảo cho thí sinh xem 4 bức tranh được sắp xếp đúng thứ tự câu chuyện. Giám khảo sẽ mô tả cho thí sinh bức tranh đầu tiên, sau đó thí sinh phải mô tả 3 tranh còn lại. Tiêu đề truyện và tên nhân vật chính được thể hiện trong truyện. |
Part 3 |
Tìm 1 tranh khác biệt và lý giải tại sao. – Giám khảo cho thí sinh xem 4 bộ tranh, mỗi set gồm 4 bức tranh. Trong một bộ có 3 tranh cùng loại và một tranh “odd one out.” Thí sinh phải xác định xem tranh “odd one out” là tranh nào và giải thích lý do tại sao. |
Part 4 |
Trả lời các câu hỏi cá nhân về các chủ đề như trường học, ngày nghỉ cuối tuần, bạn bè và sở thích. |
1.3 Movers Reading & Writing Test (Phần thi đọc và viết):
Phần thi này bao gồm 6 bài tập với 35 câu hỏi: đọc hiểu và điền vào chỗ trống, nối câu, và viết các câu đơn giản. Thí sinh sẽ phải đọc các đoạn văn ngắn và trả lời câu hỏi hoặc điền vào các chỗ trống để hoàn thiện câu. Phần viết yêu cầu thí sinh viết các câu đơn giản hoặc đoạn văn ngắn theo các chủ đề quen thuộc. Phần này đánh giá khả năng đọc hiểu và viết của thí sinh.
Phần thi đọc - viết đánh giá khả năng đọc hiểu và viết của thí sinh
Chi tiết |
Yêu cầu đề bài |
Part 1 |
Có 8 tranh, mỗi tranh đi kèm với từ mà bài thi minh hoạ được viết ở bên dưới. Thí sinh viết từ của mỗi bức tranh bên cạnh phần định nghĩa cho sẵn |
Part 2 |
Thí sinh sẽ đọc một đoạn hội thoại và lựa chọn phần đáp lại của người nghe bằng cách khoanh tròn vào các đáp án A, B hoặc C. |
Part 3 |
Thí sinh đọc văn bản có một số chỗ trống và xem tranh có từ miêu tả nội dung bức tranh, sau đó lựa chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống. Cuối cùng là câu hỏi trắc nghiệm có 3 đáp án để chọn tiêu đề của văn bản. |
Part 4 |
Đọc văn bản có một số chỗ trống và lựa chọn phương án đúng cho chỗ trống. |
Part 5 |
Đọc một câu chuyện bao gồm 3 phần, mỗi phần có 1 bức tranh minh hoạ. Thí sinh hoàn thành câu với 1-3 từ thích hợp. |
Part 6 |
Nhìn tranh và hoàn thành câu, trả lời câu hỏi (dạng đầy đủ) về nội dung của bức tranh. |
2. Cách Tính Khiên Movers
Một trong những yếu tố quan trọng khi tham gia bài thi Movers là việc tính điểm và phân loại kết quả. Cấu trúc bài thi được chia thành ba khiên (badge) tương ứng với ba mức độ đánh giá:
- Khiên Vàng (Gold Badge)
Đây là kết quả cao nhất mà thí sinh có thể đạt được. Để đạt được khiên vàng, thí sinh cần có điểm số tối đa trong các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết, với không ít hơn 22 điểm trên tổng số 25 điểm trong từng phần thi. Điều này cho thấy thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh rất tốt ở mức cơ bản. - Khiên Bạc (Silver Badge)
Khiên bạc được trao cho thí sinh đạt từ 17 đến 21 điểm trong từng phần thi. Thí sinh đạt khiên bạc vẫn thể hiện được khả năng giao tiếp tốt, mặc dù chưa đạt mức hoàn hảo. - Khiên Đồng (Bronze Badge)
Đây là mức điểm thấp nhất mà thí sinh có thể đạt được, tương ứng với từ 12 đến 16 điểm trong mỗi phần thi. Các thí sinh đạt khiên đồng vẫn có thể sử dụng tiếng Anh trong những tình huống đơn giản nhưng còn thiếu sự tự tin và kỹ năng giao tiếp ở mức cao hơn.
3. Kiến Thức Trọng Tâm Trong Bài Thi Movers
Để chuẩn bị cho bài thi Movers, học sinh cần nắm vững một số kiến thức và kỹ năng cơ bản. Dưới đây là các kiến thức trọng tâm cần chú ý:
- Từ vựng cơ bản
Các từ vựng về gia đình, trường học, sở thích, nghề nghiệp, màu sắc, ngày tháng, thời gian, đồ vật trong nhà, và các hoạt động hằng ngày là những chủ đề phổ biến trong bài thi. Học sinh cần nắm vững từ vựng trong các chủ đề này để dễ dàng hoàn thành bài thi. - Cấu trúc câu đơn giản
Thí sinh cần hiểu rõ các cấu trúc câu cơ bản như câu khẳng định, phủ định, câu hỏi Yes/No, câu hỏi Wh- (What, Where, When, How), và cách sử dụng các động từ thường gặp. - Kỹ năng nghe hiểu
Để làm tốt phần Listening, thí sinh cần luyện tập nghe các đoạn hội thoại đơn giản và trả lời câu hỏi liên quan. Các bài nghe sẽ có những từ vựng và tình huống quen thuộc như đi siêu thị, đến trường, gặp gỡ bạn bè, v.v. - Kỹ năng nói
Trong phần Speaking, thí sinh sẽ phải tự tin giao tiếp với giám khảo. Luyện tập các câu hỏi, trả lời ngắn gọn và rõ ràng sẽ giúp học sinh đạt điểm cao. - Kỹ năng đọc hiểu và viết
Thí sinh cần luyện tập đọc các đoạn văn ngắn, trả lời câu hỏi và hoàn thành các câu còn thiếu. Phần viết sẽ yêu cầu thí sinh viết các câu đơn giản và đoạn văn ngắn. Vì vậy, việc rèn luyện viết câu là vô cùng quan trọng để thí sinh đạt được kết quả tốt trong kỳ thi.
4. Mẹo Đạt Điểm Cao Bài Thi Movers
Để đạt điểm cao trong bài thi Movers, thí sinh cần áp dụng các mẹo luyện thi hiệu quả. Dưới đây, Pantado sẽ chia sẻ một số tips hữu ích, các bạn cùng tìm hiểu nhé.
4.1 Tips Làm Movers Listening Test
- Lắng nghe kỹ: Trong phần Listening, hãy chú ý lắng nghe kỹ các từ khóa và thông tin chính để có thể trả lời chính xác câu hỏi.
- Luyện tập nghe nhiều lần: Luyện nghe các bài nghe có độ khó tương đương bài thi Movers để cải thiện khả năng hiểu và phản xạ nhanh.
- Chú ý đến ngữ điệu: Ngữ điệu trong tiếng Anh có thể thay đổi ý nghĩa câu, vì vậy hãy luyện tập để phân biệt các ngữ điệu khác nhau.
4.2 Tips Làm Movers Speaking Test
- Nói rõ ràng và tự tin: Khi nói, hãy đảm bảo rằng bạn phát âm rõ ràng và sử dụng các từ vựng phù hợp với câu hỏi. Đừng lo lắng quá nhiều về việc sai sót nhỏ, điều quan trọng là giao tiếp tự nhiên.
- Luyện tập giao tiếp: Thực hành nói với bạn bè, ba mẹ hoặc giáo viên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với giám khảo.
4.3 Tips Làm Movers Reading & Writing Test
- Đọc lướt và chọn thông tin chính: Khi làm bài đọc, hãy đọc lướt trước để hiểu ý chính của đoạn văn. Sau đó, quay lại để trả lời câu hỏi chi tiết hơn.
- Viết ngắn gọn và chính xác: Khi viết, nhớ rằng bạn chỉ cần viết những câu đơn giản và rõ ràng. Đừng lo lắng về việc viết dài, chỉ cần câu văn đầy đủ và dễ hiểu là được.
5. Luyện Thi Tiếng Anh Cambridge Movers Tại Pantado
Pantado là lựa chọn lý tưởng để luyện thi Cambridge Movers. Với đội ngũ giáo viên bản ngữ giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy chuyên sâu, học sinh tại Pantado sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để làm tốt bài thi Movers. Các khóa học tại Pantado không chỉ cung cấp đầy đủ các kiến thức lý thuyết mà còn có các bài kiểm tra thử, tài liệu luyện thi phong phú giúp học sinh làm quen với cấu trúc bài thi thật.
Pantado là lựa chọn lý tưởng để luyện thi Cambridge Movers
Chương trình luyện thi Movers tại Pantado bao gồm:
- Lớp học với giáo viên bản ngữ, giúp học sinh nâng cao kỹ năng giao tiếp tự nhiên.
- Các bài tập và tài liệu luyện thi được cập nhật liên tục, bám sát cấu trúc bài thi thực tế.
- Các buổi kiểm tra định kỳ và feedback chi tiết từ giảng viên giúp học sinh tiến bộ nhanh chóng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi luyện thi Movers uy tín, Pantado chính là sự lựa chọn tuyệt vời để giúp bạn đạt được chứng chỉ Cambridge Movers.
Hy vọng qua bài viết trên của Pantado, các bạn đã nắm rõ về cấu trúc bài thi Movers cũng như cách ôn luyện hiệu quả để đạt được kết quả tốt nhất. Hãy tiếp tục theo dõi Pantado để thường xuyên cập nhật những thông tin mới nhất về các kỳ thi tiếng Anh nhé!
Bài thi Starters là bước đầu tiên trong hệ thống chứng chỉ tiếng Anh Cambridge cho trẻ từ 6-8 tuổi. Để đạt kết quả cao, bé cần hiểu rõ cấu trúc, cách tính khiên và các mẹo làm bài. Qua bài viết này, Pantado sẽ cung cấp các thông tin chi tiết về cấu trúc đề thi Starters, các kỹ năng cần rèn luyện và các bí quyết giúp bé tự tin khi thi. Ba mẹ và bé hãy cùng Pantado tìm hiểu nhé!Bài thi Starters là bước đầu tiên trong hệ thống chứng chỉ tiếng Anh Cambridge cho trẻ từ 6-8 tuổi. Để đạt kết quả cao, bé cần hiểu rõ cấu trúc, cách tính khiên và các mẹo làm bài. Qua bài viết này, Pantado sẽ cung cấp các thông tin chi tiết về cấu trúc đề thi Starters, các kỹ năng cần rèn luyện và các bí quyết giúp bé tự tin khi thi. Ba mẹ và bé hãy cùng Pantado tìm hiểu nhé!
1. Cấu trúc đề thi Starters
Bài thi Starters là cấp độ đầu tiên trong hệ thống chứng chỉ YLE (Young Learners English) của Cambridge, giúp bé từ 6-8 tuổi làm quen với tiếng Anh trong môi trường học thuật quốc tế. Đề thi Starters gồm 3 phần chính: Listening (Nghe), Speaking (Nói) và Reading & Writing (Đọc & Viết), giúp đánh giá toàn diện kỹ năng của bé.
Cấu trúc đề thi Starters bao gồm 3 phần chính
1.1 Cambridge Starters Listening Test (Phần Nghe)
Phần thi Listening của Starters gồm 4 phần, tổng cộng 20 câu hỏi, kéo dài khoảng 20 phút. Đây là phần thi quan trọng giúp đánh giá khả năng nhận diện từ vựng, âm thanh và hiểu ngữ cảnh.
- Phần 1: Bé nghe một đoạn hội thoại và nối các bức tranh với đúng từ tương ứng.
- Phần 2: Bé nghe một đoạn hội thoại và tô màu hoặc ghi chú theo hướng dẫn.
- Phần 3: Bé nghe và chọn câu trả lời đúng dựa trên đoạn hội thoại.
- Phần 4: Bé nghe và xác định từ đúng trong số các bức tranh.
Phần thi Listening giúp bé làm quen với tiếng Anh nói qua các tình huống giao tiếp hàng ngày, rèn luyện khả năng tập trung và phân biệt âm thanh.
1.2 Cambridge Starters Speaking Test (Phần Nói)
Phần Speaking là phần thi trực tiếp của bé và sẽ kéo dài từ 3-5 phút, trong đó bé sẽ giao tiếp với giám khảo để thể hiện khả năng nói và phát âm tiếng Anh. Phần thi sẽ xoay quanh những chủ đề hằng ngày xung quanh bé, giúp kiểm tra được vốn từ vựng cũng như sự nhanh nhẹn của bé.
- Phần 1: Bé sẽ trả lời câu hỏi về tên, tuổi hoặc sở thích.
- Phần 2: Bé chỉ ra các đồ vật trong bức tranh theo yêu cầu.
- Phần 3: Giám khảo hỏi bé về một số chi tiết trong bức tranh.
- Phần 4: Giám khảo hỏi thêm các câu hỏi cá nhân, liên quan đến bé.
Phần Speaking đánh giá khả năng giao tiếp tự tin, phản xạ ngôn ngữ và kỹ năng trả lời câu hỏi của bé thông qua các tình huống thân thiện và quen thuộc.
1.3 Cambridge Starters Reading & Writing Test (Phần Đọc & Viết)
Phần Reading & Writing gồm 5 phần với 25 câu hỏi và kéo dài khoảng 20 phút. Phần này đánh giá khả năng đọc hiểu, nhận diện từ vựng và kỹ năng viết đơn giản của bé. Chủ đề của phần thi này sẽ xoay quanh những chủ điểm quen thuộc như cuộc sống hằng ngày, bạn bè, gia đình, động vật,...
- Phần 1: Bé sẽ nhìn vào hình và chọn từ đúng để điền vào chỗ trống.
- Phần 2: Bé sẽ đọc các câu và đánh dấu đúng hoặc sai dựa vào hình ảnh.
- Phần 3: Bé chọn từ đúng điền vào câu.
- Phần 4: Bé nối từ với hình ảnh tương ứng.
- Phần 5: Bé sẽ viết những từ đơn giản dựa trên gợi ý hình ảnh.
Phần Reading & Writing yêu cầu bé có khả năng nhận diện từ vựng cơ bản, cấu trúc câu đơn giản và khả năng miêu tả ngắn gọn.
2. Cách tính khiên Starters
Trong bài thi Starters, điểm số được đánh giá bằng hệ thống khiên (shields) thay vì những điểm số cụ thể. Mỗi kỹ năng Nghe, Nói, Đọc & Viết của bé đều được đánh giá tối đa là 5 khiên, từ 1 khiên (mức cơ bản) đến 5 khiên (mức xuất sắc).
- Yêu cầu tối thiểu: Để đạt kết quả tốt, ở mỗi kỹ năng, bé cần đạt ít nhất 3 khiên. Tổng số khiên tối đa là 15, và nếu đạt từ 10 khiên trở lên nghĩa là bé đã có nền tảng tốt để học các cấp độ cao hơn.
- Không có đậu - rớt: Hệ thống khiên được dùng để khuyến khích bé học tập và cải thiện kỹ năng mà không có áp lực đậu hay rớt.
Thông qua hệ thống khiên, phụ huynh sẽ hiểu được điểm mạnh và điểm cần cải thiện của bé, đồng thời giúp bé thấy hứng thú hơn trong việc học và học tiếng Anh được tự nhiên hơn.
3. Kiến thức trọng tâm trong bài thi Starters
Để đạt kết quả tốt trong bài thi Starters, bé cần nắm chắc các kiến thức trọng tâm sau:
- Từ vựng cơ bản: Gồm từ vựng liên quan đến các chủ điểm quen thuộc như đồ vật trong gia đình, màu sắc, thức ăn, đồ chơi, và các hoạt động thường ngày.
- Ngữ pháp: Các cấu trúc câu đơn giản như động từ “tobe” (am, is, are), các động từ thường ở thì hiện tại đơn, và một số câu miêu tả cơ bản.
- Kỹ năng nghe hiểu: Tập trung nghe từ khóa, nhận diện từ và câu đơn giản.
- Kỹ năng đọc và viết: Nhận diện các từ vựng cơ bản, đọc hiểu các câu đơn và trả lời câu hỏi ngắn gọn, chính xác.
Nắm vững kiến thức trọng tâm giúp bé tự tin hơn trong kỳ thi
Các nền tảng kiến thức trọng tâm này sẽ giúp bé làm quen với cấu trúc đề thi và tự tin hơn trong việc thể hiện khả năng của mình trong kỳ thi Starters.
4. Mẹo đạt điểm cao bài thi Starters
Pantado xin chia sẻ một số mẹo để giúp bé tự tin và đạt kết quả tốt nhất trong từng phần của bài thi Starters nhé.
4.1 Tips làm Starters Listening Test
- Lắng nghe kỹ hướng dẫn: Hướng dẫn của từng phần sẽ giúp bé hiểu cách làm bài, vì vậy mà bé cần lắng nghe cẩn thận và làm theo từng bước.
- Chú ý đến từ khóa: Khuyến khích bé chú ý đến các từ khóa như tên người, màu sắc, hoặc hành động. Điều này sẽ giúp bé nắm bắt được ý chính và chọn câu trả lời đúng.
- Không lo lắng nếu bỏ lỡ câu hỏi: Nếu bỏ lỡ một câu hỏi, bé nên tiếp tục tập trung vào câu tiếp theo để không bị mất nhịp và ảnh hưởng đến kết quả các câu sau.
4.2 Tips làm Starters Speaking Test
- Giữ thái độ tự tin và bình tĩnh: Khuyến khích bé giữ bình tĩnh, tự tin và tập trung khi trả lời các câu hỏi. Sự tự tin sẽ giúp giám khảo cảm nhận tốt hơn về kỹ năng của bé.
- Sắc mặt và tốc độ nói rõ ràng: Bé nên duy trì sắc mặt tươi vui, thân thiện và nói với tốc độ vừa phải, giúp giám khảo dễ nghe và hiểu.
- Trả lời đơn giản và rõ ràng: Hướng dẫn bé dùng các từ ngữ đơn giản, tránh trả lời dài dòng và phức tạp. Nên tập trung vào các câu trả lời ngắn gọn, dễ hiểu.
Chú ý các mẹo nhỏ sẽ giúp bé đạt kết quả tốt hơn trong bài thi
4.3 Tips làm Starters Reading & Writing Test
- Đọc kỹ yêu cầu của câu hỏi: Ba mẹ hãy dặn bé đọc kỹ từng câu hỏi để nắm rõ yêu cầu, tránh nhầm lẫn.
- Kết hợp đọc lướt và đọc kỹ: Đọc lướt để nắm ý chính và đọc kỹ khi chọn đáp án giúp bé tiết kiệm thời gian và hiểu sâu hơn.
- Viết đúng chính tả: Đảm bảo bé viết đúng chính tả khi điền các từ đơn giản, điều này rất quan trọng để đạt điểm cao ở phần viết.
5. Luyện thi tiếng Anh Cambridge Starters tại Pantado
Anh ngữ Pantado cung cấp các khóa luyện thi Cambridge Starters với phương pháp giảng dạy hiệu quả, phù hợp với từng cấp độ của bé. Đội ngũ giáo viên bản xứ tại Pantado giàu kinh nghiệm và sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế, giúp bé không chỉ phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn làm quen với phong cách thi cử chuẩn Cambridge.
Anh ngữ Pantado cung cấp các khóa luyện thi Cambridge Starters hiệu quả
- Kho tài liệu đa dạng: Pantado sở hữu kho tài liệu phong phú và đa dạng các bài thi thử Starters, giúp bé luyện tập các dạng câu hỏi, làm quen với cấu trúc bài thi và cải thiện kỹ năng của mình.
- Phương pháp giảng dạy sáng tạo: Khóa học của Pantado không chỉ tập trung vào học kiến thức mà còn khuyến khích bé sử dụng tiếng Anh qua các hoạt động tương tác, trò chơi, giúp bé học tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả nhất.
Với chương trình luyện thi Cambridge tại Pantado, bé sẽ được rèn luyện bài bản, tự tin hơn trong kỳ thi Starters và sẵn sàng chinh phục các chứng chỉ tiếng Anh cao hơn trong hệ thống Cambridge YLE.
>> Tham khảo: Luyện thi chứng chỉ quốc tế Cambridge cho bé
Việc chuẩn bị cho bài thi Starters của Cambridge không chỉ giúp bé tiếp cận ngôn ngữ từ sớm mà còn tạo động lực và sự tự tin trong học tập cho bé. Qua các thông tin về cấu trúc đề thi Starters, cách tính điểm và mẹo làm bài mà Pantado đã chia sẻ ở trên, hy vọng các bé sẽ đạt được kết quả tốt nhất trong bài thi này. Hãy cùng Pantado giúp bé đạt kết quả thi tốt nhất và chuẩn bị sẵn sàng cho hành trình học tiếng Anh lâu dài của bé nhé
Các chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em không chỉ là một thước đo đánh giá trình độ mà còn là bước đệm quan trọng giúp trẻ tự tin hơn khi học ngôn ngữ. Bài viết này sẽ giới thiệu đến các bạn các chứng chỉ tiếng Anh chuẩn quốc tế phổ biến dành cho trẻ tiểu học cùng các lời khuyên giúp ba mẹ hỗ trợ trẻ đạt kết quả tốt nhất nhé!
1. Lợi ích của chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ tiểu học
Việc sở hữu chứng chỉ tiếng Anh từ sớm giúp trẻ tạo nền tảng ngôn ngữ vững chắc và thúc đẩy sự tự tin khi học ngoại ngữ này. Các chứng chỉ tiếng Anh không chỉ giúp đánh giá kỹ năng mà còn rèn luyện sự kiên nhẫn, chăm chỉ và trách nhiệm trong học tập cho trẻ. Chứng chỉ dành cho trẻ tiểu học như Cambridge Starters, Movers và Flyers được thiết kế phù hợp với độ tuổi, giúp trẻ làm quen với môi trường học tiếng Anh và thi cử từ sớm.
Việc sở hữu chứng chỉ tiếng Anh từ sớm giúp trẻ tạo nền tảng ngôn ngữ vững chắc
Các chứng chỉ này không chỉ là dấu mốc cho trẻ mà còn là công cụ để phụ huynh theo dõi sự tiến bộ của con mình. Bên cạnh đó, các chứng chỉ này có giá trị quốc tế, giúp trẻ mở rộng cơ hội học tập tại các trường quốc tế và hòa nhập trong môi trường học thuật nước ngoài sau này.
2. Các chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em phổ biến
Dưới đây, Pantado sẽ chia sẻ các loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay dành cho trẻ em, đặc biệt phù hợp với lứa tuổi tiểu học.
2.1 Chứng chỉ Cambridge Starters
Starters là cấp độ đầu tiên trong hệ thống Cambridge YLE (Young Learners English), dành cho trẻ em từ 6 - 8 tuổi. Bài thi này kiểm tra các kỹ năng cơ bản về nghe, nói, đọc và viết, giúp trẻ làm quen với tiếng Anh một cách nhẹ nhàng và vui vẻ.
Qua bài thi này, ba mẹ có thể đánh giá được khả năng hiện tại của trẻ, từ đó lựa chọn phương pháp và lộ trình học phù hợp nhất dành cho trẻ. Đây là chứng chỉ đầu tiên, giúp trẻ tự tin và tạo động lực khi học tiếng Anh. Bài thi thiết kế dễ hiểu và vui nhộn, phù hợp với độ tuổi nhỏ. Chứng chỉ Starters không có thời hạn, cho phép trẻ tiếp tục học mà không phải thi lại.
Bài thi gồm 3 phần chính:
- Listening: Kéo dài khoảng 20 phút – tương ứng với 4 dạng bài thi
- Speaking: Kéo dài khoảng 3 – 5 phút gồm 4 dạng bài với các chủ đề về bản thân, đồ vật yêu thích,…
- Reading & Writing: Kéo dài khoảng 20 – 25 phút với 5 dạng bài
2.2. Chứng chỉ Cambridge Movers
Movers là cấp độ tiếp theo trong hệ thống YLE Cambridge, phù hợp với trẻ từ 8 - 10 tuổi. Movers tập trung vào các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết với mức độ khó hơn Starters, giúp trẻ nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Ưu điểm của chứng chỉ Movers là giúp trẻ phát triển kỹ năng tiếng Anh toàn diện hơn, tăng cường khả năng tự tin khi giao tiếp. Nội dung thi cũng gần gũi với các tình huống hàng ngày của trẻ.
Bài thi ở cấp độ Movers có thời gian 60 phút được chia thành 3 phần chính:
- Listening: Thời gian kéo dài khoảng 25 phút, tổng cộng có 25 câu hỏi với 5 dạng bài thi khác nhau.
- Speaking: Thời gian kéo dài khoảng 5-7 phút với 4 dạng bài, mục tiêu chính là kiểm tra khả năng phản xạ ngôn ngữ của trẻ, độ nhanh nhạy và sự quan sát của trẻ với sự vật, sự việc xung quanh thông qua tiếng Anh.
- Reading & Writing: Thời gian kéo dài khoảng 30 phút, gồm 6 phần với 35 câu hỏi.
2.3 Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge Flyers
Flyers là cấp độ cao nhất trong hệ thống Cambridge YLE, phù hợp với trẻ từ 10 - 12 tuổi. Đây là chứng chỉ giúp trẻ chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Anh cao hơn như KET hoặc PET. Flyers có bài thi phức tạp hơn, yêu cầu trẻ thể hiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tốt hơn. Bài thi hướng đến các kỹ năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng linh hoạt của trẻ. Tuy nhiên, do yêu cầu cao về kiến thức, Flyers đòi hỏi trẻ phải có thời gian ôn luyện và làm quen với cấu trúc đề thi thường xuyên.
Cấu trúc bài thi gồm 3 phần:
- Listening: 25 phút, gồm 5 phần.
- Speaking: 7-9 phút, gồm 4 phần.
- Reading & Writing: 40 phút, gồm 7 phần.
Ba cấp độ trong hệ thống chứng chỉ Cambridge YLE
2.4 Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế KET (Key English Test)
KET là chứng chỉ đầu tiên dành cho người học tiếng Anh ở trình độ sơ cấp (A2), phù hợp với trẻ từ 12 tuổi trở lên hoặc những bé đã có nền tảng ngôn ngữ tốt. KET đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống cơ bản. Đây là chứng chỉ lý tưởng giúp trẻ tự tin trong giao tiếp tiếng Anh cơ bản, là nền tảng để học tiếp lên các trình độ cao hơn. Tuy nhiên, KET đòi hỏi khả năng ngôn ngữ tốt, nên có thể là một thử thách lớn đối với trẻ chưa có nền tảng vững chắc.
Cấu trúc bài thi KET bao gồm 3 phần:
- Listening: Thời gian kéo dài trong vòng 30 phút.
- Speaking: Thời gian kéo dài từ 8-10 phút.
- Reading & Writing: Thời gian kéo dài 1 tiếng 10 phút.
2.5 Chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ tiểu học chuẩn quốc tế - PET (Preliminary English Test)
PET là chứng chỉ Cambridge ở cấp độ trung cấp (B1), phù hợp với trẻ em có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức cao. Bài thi dùng để đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh của trẻ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như làm việc, học tập và du lịch.
Cấu trúc bài thi PET bao gồm các phần sau:
- Listening: Thời gian kéo dài 36 phút gồm 4 phần với 25 câu hỏi.
- Speaking: Thời gian kéo dài 10 - 12 phút, gồm 4 phần.
- Reading & Writing: Thời gian kéo dài 1 tiếng 30 phút với 2 phần.
Các chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em đánh giá năng lực hiện tại của trẻ
3. Ba mẹ nên làm gì để trẻ đạt được chứng chỉ tiếng Anh toàn cầu?
Để trẻ đạt được chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, ba mẹ có thể hỗ trợ bằng nhiều cách. Hãy để Pantado chia sẻ một vài cách để ba mẹ có thể đồng hành cùng trẻ trong hành trình chinh phục ngôn ngữ tiếng Anh của trẻ nhé.
Ba mẹ nên đồng hành cùng trẻ trong quá trình thi chứng chỉ tiếng Anh
- Tạo môi trường học tiếng Anh hàng ngày: Để trẻ học từ vựng, giao tiếp và làm quen với tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày, ba mẹ có thể khuyến khích trẻ nghe nhạc tiếng Anh, xem phim, và đọc sách tiếng Anh để rèn luyện thường xuyên và xây dựng nền tảng tiếng Anh cho trẻ.
- Chọn khóa học chất lượng: Đăng ký cho trẻ các khóa học tiếng Anh chuyên sâu chất lượng, uy tín, có chương trình luyện thi chứng chỉ Cambridge. Những trung tâm có đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp và giáo trình phù hợp sẽ hỗ trợ trẻ ôn luyện tiếng Anh hiệu quả hơn.
- Luyện tập đều đặn và làm quen với bài thi mẫu: Việc luyện tập đều đặn với các đề thi mẫu sẽ giúp trẻ tự tin và quen thuộc hơn với cấu trúc đề thi. Ba mẹ có thể in các bài thi mẫu để trẻ tự luyện tập tại nhà, vừa giúp trẻ tăng cường kỹ năng, vừa giảm bớt lo lắng trước kỳ thi.
- Khích lệ và động viên trẻ: Luôn khuyến khích và động viên trẻ khi có tiến bộ, tạo động lực để trẻ kiên trì học tập và phấn đấu. Việc có chứng chỉ là một quá trình dài, và tinh thần học tập tích cực sẽ giúp trẻ tiến bộ và thành công hơn.
Các chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em không chỉ là thước đo đánh giá năng lực ngôn ngữ, mà còn giúp trẻ tự tin hơn khi giao tiếp và mở ra nhiều cơ hội học tập trong tương lai. Bằng việc tạo môi trường học tập tích cực, lựa chọn khóa học phù hợp, và luyện tập đều đặn, ba mẹ có thể giúp trẻ đạt được các chứng chỉ tiếng Anh toàn cầu, đồng thời xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc cho trẻ từ sớm
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là nền tảng cần thiết giúp các bạn học sinh chuẩn bị tốt cho kỳ thi và sẵn sàng cho các cấp học cao hơn. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết các chủ điểm ngữ pháp quan trọng cùng các bài tập vận dụng để các bạn có thể ôn tập hiệu quả hơn nhé!
1. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous)
Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn đến hiện tại và có thể vẫn còn tiếp diễn trong tương lai. Thì này thường nhấn mạnh vào thời gian kéo dài của hành động.
Cách dùng
- Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại
Ví dụ: I have been studying English for 2 hours (Tôi đã học tiếng Anh được 2 tiếng rồi). - Miêu tả hành động vừa kết thúc nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại
Ví dụ: She has been running, so she’s tired (Cô ấy đã chạy nên bây giờ mệt).
Cấu trúc
- Khẳng định: S + have/has been + V-ing
- Phủ định: S + have/has not been + V-ing
- Câu hỏi: Have/Has + S + been + V-ing?
Ví dụ
- They have been working on this project since Monday. (Họ đã làm việc trên dự án này từ thứ Hai.)
- Have you been waiting for a long time? (Bạn đã đợi lâu chưa?)\
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
2. Câu điều kiện loại 3 (Conditional sentence type 3)
Khái niệm
Câu điều kiện loại 3 diễn tả những giả định không có thật trong quá khứ, thường dùng để nói về sự hối tiếc hoặc ước gì một sự việc đã xảy ra khác đi.
Cấu trúc
- Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed
Ví dụ
- If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)
- If I had known you were coming, I would have prepared something special. (Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã chuẩn bị một thứ gì đó đặc biệt.)
3. Câu tường thuật với động từ khuyết thiếu (Reported speech with modals)
Khái niệm
Khi tường thuật các câu có động từ khuyết thiếu (modal), các động từ này cần được chuyển đổi phù hợp để diễn tả ý nghĩa đúng trong câu gián tiếp.
Cấu trúc
- Can chuyển thành could
- May chuyển thành might
- Must chuyển thành had to
Ví dụ
- He said “I can come tomorrow.” → He said that he could come the next day.
- She told me “You must finish this by Friday.” → She told me that I had to finish it by Friday.
4. Câu bị động với động từ khuyết thiếu (Passive voice with modals)
Khái niệm
Câu bị động với động từ khuyết thiếu được dùng để nhấn mạnh đối tượng bị tác động trong câu, giữ lại ý nghĩa của động từ khuyết thiếu.
Cấu trúc
- Cấu trúc: S + modal verb + be + V3/ed
Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu
Ví dụ
- The homework must be done by tomorrow. (Bài tập phải được hoàn thành trước ngày mai.)
- This book can be borrowed for two weeks. (Cuốn sách này có thể được mượn trong hai tuần.)
5. Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clauses)
Khái niệm
Mệnh đề quan hệ rút gọn giúp câu ngắn gọn hơn bằng cách bỏ đại từ quan hệ và động từ khi chúng không cần thiết.
Cấu trúc
- Rút gọn chủ động: Dùng V-ing.
- Rút gọn bị động: Dùng V3/ed.
Ví dụ
- The man who is talking to Mary is my teacher. → The man talking to Mary is my teacher.
- The letter which was sent yesterday was important. → The letter sent yesterday was important.
6. Liên từ kết hợp (Conjunctions)
Khái niệm
Liên từ kết hợp là từ nối dùng để liên kết các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề, giúp câu mạch lạc hơn.
Các liên từ kết hợp phổ biến
- And, but, or: Kết nối ý tưởng hoặc câu đối lập, bổ sung.
- Because, so: Dùng để diễn đạt nguyên nhân và kết quả.
Ví dụ
- She wants to play outside, but it’s raining. (Cô ấy muốn ra ngoài chơi nhưng trời đang mưa.)
- I stayed home because I was tired. (Tôi ở nhà vì tôi mệt.)
7. Câu ước (Wish Sentences)
Khái niệm
Câu ước dùng để thể hiện mong muốn, tiếc nuối về những điều không có thật ở hiện tại hoặc trong quá khứ.
Cấu trúc
- Ước cho hiện tại: S + wish + S + V-ed/V2
- Ước cho quá khứ: S + wish + S + had + V3/ed
Ví dụ
- I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.)
- She wishes she had passed the exam. (Cô ấy ước mình đã đậu kỳ thi.)
Cấu trúc mẫu câu ước trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 9
8. Đảo ngữ với “So” và “Such” (Inversion with So and Such)
Mô tả
Đảo ngữ với “so” và “such” được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của tính từ hoặc danh từ trong câu.
Cấu trúc
- So + tính từ + that: So + adj + be + S + that + clause
- Such + danh từ + that: Such + be + N + that + clause
Ví dụ
- So beautiful was the view that we couldn't look away. (Cảnh đẹp đến nỗi chúng tôi không thể rời mắt.)
- Such a hard test it was that few students passed. (Bài kiểm tra khó đến nỗi chỉ một số ít học sinh vượt qua.)
Đảo ngữ với “So” và “Such”
9. Động từ khiếm khuyết dạng hoàn thành (Perfect modals)
Khái niệm
Động từ khiếm khuyết dạng hoàn thành diễn tả khả năng hoặc hành động có thể đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc
- S + modal verb + have + V3/ed
Ví dụ
- She might have missed the train. (Cô ấy có thể đã lỡ chuyến tàu.)
- They should have arrived by now. (Họ đáng lẽ ra đã đến rồi.)
10. Cấu trúc so sánh cao cấp (Advanced comparatives)
Mô tả
So sánh cao cấp diễn tả các mức độ so sánh đặc biệt và tăng dần giữa các đối tượng.
Cấu trúc
- So sánh kép: The + adj-er/more + S + V, the + adj-er/more + S + V
- So sánh tăng dần: Adj-er and adj-er
Ví dụ
- The more you practice, the better you become. (Bạn càng luyện tập nhiều, bạn càng giỏi.)
- The days are getting colder and colder. (Ngày càng trở nên lạnh hơn.)
Cấu trúc so sánh cấp cao - Advanced Comparatives
11. Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ (Concessive clauses)
Mô tả
Mệnh đề chỉ nhượng bộ diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề, thường bắt đầu bằng although, even though, though.
Cấu trúc
- Although/Even though/Though + mệnh đề, mệnh đề
Ví dụ
- Although it was raining, we still went out. (Dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài.)
- She continued studying even though she was tired. (Cô ấy tiếp tục học dù mệt mỏi.)
12. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 9
12.1 Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous)
Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
a. She __________ (study) English for two hours.
b. They __________ (work) on this project since last month.
c. I __________ (practice) the guitar all morning.
Đáp án:
a. has been studying
b. have been working
c. have been practicing
12.2 Câu điều kiện loại 3 (Conditional sentence type 3)
Bài tập: Viết lại các câu sau ở dạng câu điều kiện loại 3.
a. She didn’t study hard, so she didn’t pass the exam.
b. They didn’t leave early, so they missed the bus.
c. I forgot to set the alarm, so I was late.
Đáp án:
a. If she had studied harder, she would have passed the exam.
b. If they had left early, they would have arrived on time.
c. If I had set the alarm, I wouldn’t have been late.
12.3 Câu tường thuật với động từ khuyết thiếu (Reported speech with modals)
Bài tập: Chuyển các câu sau sang câu tường thuật với động từ khuyết thiếu.
a. He said, “I can help you tomorrow.”
b. She told him, “You must finish this task.”
c. They said, “We may visit next week.”
Đáp án:
a. He said that he could help me tomorrow.
b. She told him that he had to finish the task.
c. They said that they might visit next week.
12.4 Câu bị động với động từ khuyết thiếu (Passive Voice with Modals)
Bài tập: Chuyển các câu sau sang dạng bị động với động từ khuyết thiếu.
a. They must complete the homework by tomorrow.
b. You should wash the car every week.
c. We can solve this problem easily.
Đáp án:
a. The homework must be done by tomorrow.
b. The car should be washed every week.
c. This problem can be solved easily.
12.5 Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clauses)
Bài tập: Rút gọn mệnh đề quan hệ trong các câu sau.
a. The woman who is talking to John is his teacher.
b. The cake which was made by her is delicious.
c. The man who lives next door is a doctor.
Đáp án:
a. The woman talking to John is his teacher.
b. The cake made by her is delicious.
c. The man living next door is a doctor.
12.6 Liên từ kết hợp (Conjunctions)
Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn liên từ thích hợp (and, but, or, because, so).
a. She wanted to go out, __________ it started raining.
b. I stayed home __________ I was feeling tired.
c. Do you prefer tea __________ coffee?
Đáp án:
a. but
b. because
c. or
12.7 Câu ước (Wish Sentences)
Bài tập: Viết câu ước dựa trên các tình huống sau.
a. You want to be taller.
b. She regrets not studying harder for the exam.
c. They want to travel more in the future.
Đáp án:
a. I wish I were taller.
b. She wishes she had studied harder for the exam.
c. They wish they could travel more in the future.
12.8 Đảo ngữ với “So” và “Such” (Inversion with So and Such)
Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng đảo ngữ với “so” hoặc “such”.
a. The weather was beautiful that we went to the beach.
b. The problem was difficult that no one could solve it.
c. She was talented that she won every competition.
Đáp án:
a. So beautiful was the weather that we went to the beach.
b. Such a difficult problem was it that no one could solve it.
c. So talented was she that she won every competition.
12.9 Động từ khiếm khuyết dạng hoàn thành (Perfect Modals)
Bài tập: Hoàn thành các câu sau với động từ khiếm khuyết dạng hoàn thành.
a. They __________ (must) arrive by now; it’s already late.
b. He __________ (might) forget the meeting time.
c. She __________ (should) studied harder for the test.
Đáp án:
a. must have arrived
b. might have forgotten
c. should have studied
12.10 Cấu trúc so sánh cao cấp (Advanced Comparatives)
Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng so sánh kép hoặc so sánh tăng dần.
a. If you study more, you will improve faster.
b. As it gets colder, people wear more layers.
c. She becomes more confident with each presentation.
Đáp án:
a. The more you study, the faster you will improve.
b. The colder it gets, the more people wear layers.
c. She becomes more and more confident with each presentation.
12.11 Mệnh đề chỉ nhượng bộ (Concessive Clauses)
Bài tập: Kết hợp các câu sau bằng cách sử dụng mệnh đề chỉ nhượng bộ với although, even though, hoặc though.
a. It was raining. They went for a walk.
b. She was tired. She kept working.
c. He didn’t study much. He passed the exam.
Đáp án:
a. Although it was raining, they went for a walk.
b. Even though she was tired, she kept working.
c. Though he didn’t study much, he passed the exam.
13. Tổng kết
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là nền tảng kiến thức quan trọng để bạn tiếp tục chinh phục những thành tựu học tập ở tương lai và đạt kết quả tốt trong kỳ thi chuyển cấp của mình. Hy vọng với những thông tin được Pantado tổng hợp ở trên, các bạn có thể nắm được các chủ điểm ngữ pháp một cách toàn diện và hiệu quả. Đừng quên làm những bài tập vận dụng để hiểu rõ và sâu hơn các kiến thức này nhé