Tin tức & Sự kiện

Thi Cambridge Bao Lâu Có Kết Quả? Hướng Dẫn Tra Cứu Điểm Thi Từ A - Z

Bạn vừa hoàn thành kỳ thi Cambridge và đang nôn nóng chờ đợi kết quả? Vậy thi Cambridge bao lâu có kết quả? Làm thế nào để tra cứu điểm thi Cambridge chính xác và nhanh chóng? Bài viết này Pantado sẽ giúp bạn giải đáp tất cả các thắc mắc, đồng thời cung cấp những thông tin hữu ích để bạn không phải băn khoăn thêm.

1. Tìm hiểu về kỳ thi Cambridge

Kỳ thi Cambridge được tổ chức bởi Cambridge Assessment English, thuộc Đại học Cambridge, là một trong những chứng chỉ tiếng Anh uy tín nhất trên thế giới. Các bài thi được thiết kế phù hợp với nhiều nhóm đối tượng, từ học sinh nhỏ tuổi, sinh viên đến người trưởng thành, với mục tiêu đánh giá toàn diện các kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.

Kỳ thi Cambridge bao gồm nhiều cấp độ, tùy thuộc vào độ tuổi và mục tiêu của người thi:

  • Cambridge YLE (Pre A1 Starters, A1 Movers, A2 Flyers): Phù hợp với trẻ em mới làm quen với tiếng Anh.
  • A2 Key (KET), B1 Preliminary (PET): Dành cho học sinh phổ thông hoặc những người ở trình độ sơ cấp và trung cấp.
  • B2 First (FCE), C1 Advanced (CAE), C2 Proficiency (CPE): Đáp ứng nhu cầu học tập, làm việc quốc tế hoặc nhập cư tại các nước sử dụng tiếng Anh.

Chứng chỉ Cambridge không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh mà còn là lợi thế lớn trong học tập và sự nghiệp, được hàng nghìn trường đại học và tổ chức công nhận trên toàn cầu.

>> Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Cambridge cho trẻ

Phân loại cấp độ các kỳ thi chứng chỉ Cambridge

Phân loại cấp độ các kỳ thi chứng chỉ Cambridge

2. Kỳ thi Cambridge bao lâu có kết quả?

Thi Cambridge bao lâu có kết quả?

Thi Cambridge bao lâu có kết quả?

Thời gian có kết quả kỳ thi Cambridge phụ thuộc vào hai yếu tố chính: hình thức thi và cấp độ thi.

2.1. Thời gian có kết quả dự thi trên máy tính

  • Thời gian chờ: Khoảng 2-3 tuần sau ngày thi.
  • Ưu điểm: Nhanh chóng, tiết kiệm thời gian chờ đợi. Hình thức thi này sử dụng công nghệ hiện đại, giúp xử lý bài thi nhanh và chính xác hơn.
  • Đối tượng nên chọn: Thí sinh cần kết quả gấp để phục vụ cho việc học hoặc làm việc và sử dụng thành thạo công nghệ là điểm cộng.

2.2. Thời gian có kết quả dự thi trên giấy

  • Thời gian chờ: Khoảng 4-6 tuần sau ngày thi.
  • Ưu điểm: Độ chính xác cao do các bài thi được chấm tay bởi các chuyên gia ngôn ngữ.
  • Đối tượng nên chọn: Thí sinh không quá gấp gáp về thời gian và quen với hình thức làm bài truyền thống.

Ngoài ra, lịch trình công bố kết quả còn phụ thuộc vào trung tâm tổ chức thi. Hãy liên hệ trực tiếp với trung tâm để biết thêm thông tin chi tiết về thời gian công bố.

3. Hướng dẫn tra cứu điểm thi Cambridge trực tuyến

Để kiểm tra kết quả điểm thi Online, bạn cần phải có tài khoản thành viên tại website chính thức của Cambridge. Dưới đây là các bước hướng dẫn vào website và đăng ký tài khoản:

  • Bước 1: Truy cập vào website chính của Cambridge Assessment English
    Cambridge English Results Service for Candidates
  • Bước 2: Đăng nhập nếu bạn đã có tài khoản
    Nếu bạn đã có tài khoản, chỉ cần điền ID numberPassword tại mục Login để đăng nhập.
    Nếu chưa có tài khoản, vui lòng chọn mục Register để đăng ký tài khoản mới (xem hướng dẫn bên dưới).

Hướng dẫn đăng nhập hệ thống tra cứu điểm thi

Hướng dẫn đăng nhập hệ thống tra cứu điểm thi

  • Bước 3: Xem kết quả thi
    Sau khi đăng nhập thành công, kết quả thi sẽ xuất hiện ngay trên trang chủ. Bạn chỉ cần nhấp vào mục "Statement of Results" để xem kết quả chi tiết.
    Bạn có thể in trang "Statement of Results" để sử dụng sau này khi cần (du học, xin việc, hoặc các cơ quan yêu cầu xác minh chứng chỉ...).

Hướng dẫn đăng ký tài khoản cho những bạn chưa có tài khoản:

  • Đối với thí sinh đã đăng ký dự thi tại trung tâm và nhận được Confirmation of Entry (bao gồm ID numberSecret Number), bạn có thể đăng ký tài khoản thành viên ngay mà không cần phải đợi đến khi thi xong.
  • Hãy điền đầy đủ thông tin như yêu cầu. Nếu vô tình làm mất ID number hoặc Secret Number, phụ huynh hoặc học sinh có thể liên hệ ngay với trung tâm đăng ký để được cấp lại.
  • Bạn cần nhập địa chỉ email mà bạn hay dùng để nhận thông báo khi có kết quả thi từ Ban tổ chức.
  • Sau khi điền đầy đủ thông tin, nhấn vào nút "Submit" để hoàn tất quá trình đăng ký tài khoản. Sau khi đăng ký thành công, bạn sẽ nhận được thông báo xác nhận tài khoản qua email. Bạn chỉ cần kiểm tra hộp thư và đăng nhập vào tài khoản theo thông tin đã đăng ký, bao gồm ID numberPassword, như đã hướng dẫn ở Bước 2.

 

Hướng dẫn đăng ký tài khoản thành viên của Cambridge

Hướng dẫn đăng ký tài khoản thành viên của Cambridge

Lưu ý:

  • ID numberSecret Number chỉ được cấp một lần duy nhất, vì vậy bạn cần phải lưu giữ cẩn thận để xem điểm thi online.
  • Các thí sinh thường nhầm lẫn giữa Secret NumberPassword, dẫn đến việc nhập sai thông tin khi đăng nhập và tưởng mình đã quên mật khẩu. Vì vậy, hãy thực hiện đăng ký tài khoản thành viên trước, theo Bước 2.
  • Nếu bạn đăng nhập thất bại 2 lần, hãy dừng lại và thử lại sau 30 phút. Nếu đăng nhập không thành công 3 lần, hệ thống sẽ tự động khóa tài khoản.
  • Đối với thí sinh dự thi tiếng Anh không phải hệ Cambridge, vui lòng liên hệ trung tâm đăng ký thi để được biết kết quả.

4. Câu hỏi thường gặp về kết quả thi Cambridge

4.1 Điểm thi Cambridge có thời hạn không?

  • Không giống một số chứng chỉ khác, kết quả thi Cambridge không giới hạn thời hạn sử dụng. Điều này nghĩa là bạn có thể sử dụng chứng chỉ này suốt đời. Tuy nhiên, một số tổ chức có thể yêu cầu kết quả thi gần đây (2-3 năm) để đảm bảo năng lực tiếng Anh còn hiệu lực.

4.2 Nếu không đạt điểm, tôi có thể thi lại không?

  • Hoàn toàn có thể. Không có giới hạn số lần thi lại đối với các kỳ thi Cambridge. Bạn có thể đăng ký thi vào bất kỳ thời điểm nào thuận tiện.

4.3 Bao lâu sau khi có kết quả sẽ nhận được chứng chỉ?

  • Khoảng 2-3 tuần sau khi kết quả được công bố, bạn sẽ nhận được chứng chỉ bản cứng từ trung tâm tổ chức thi.

4.4 Nếu thông tin trên chứng chỉ sai thì phải làm sao?

  • Bạn hãy liên hệ trung tâm tổ chức thi để yêu cầu chỉnh sửa thông tin trong thời gian sớm nhất.

>> Tìm hiểu thêm: Sự khác nhau giữa chứng chỉ Cambridge và IELTS

Việc nắm rõ thời gian nhận kết quả và cách tra cứu điểm thi Cambridge là bước cần thiết giúp bạn chủ động hơn sau kỳ thi. Bằng cách làm theo hướng dẫn tra cứu và những lưu ý quan trọng, bạn có thể dễ dàng kiểm tra kết quả của mình một cách nhanh chóng và chính xác. Đừng quên sử dụng thời gian chờ đợi để tiếp tục nâng cao kỹ năng tiếng Anh, chuẩn bị cho các cấp độ cao hơn hoặc áp dụng chứng chỉ vào các mục tiêu học tập và nghề nghiệp của bạn. Pantado hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc thi Cambridge bao lâu có kết quả nhé. Chúc bạn đạt được kết quả như mong đợi và tiến xa hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh!

Thì Tương Lai Tiếp Diễn: Cấu Trúc, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) là thì được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh nhưng lại dễ bị nhầm lẫn nếu bạn không nắm vững kiến thức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm, cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và một số lưu ý khi sử dụng thì này nhé!

>> Tham khảo: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 uy tín cho trẻ

1. Thì tương lai tiếp diễn là gì?

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thì này thường nhấn mạnh vào quá trình của hành động vào một thời điểm xác định trong tương lai.

Ví dụ:

  1. This time tomorrow, I will be flying to Paris.
    (Vào giờ này ngày mai, tôi sẽ bay đến Paris.)
  2. At 8pm tonight, they will be having dinner.
    (Lúc 8 giờ tối nay, họ sẽ ăn tối.)
  3. Next week at this hour, she will be presenting her project to the board.
    (Vào giờ này tuần tới, cô ấy sẽ thuyết trình dự án của mình trước hội đồng.)

2. Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn

Cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn được chia thành 3 dạng: câu khẳng định, câu phủ định, và câu nghi vấn.

2.1  Câu khẳng định

Cấu trúc: S + will + be + V-ing

Ví dụ:

  • I will be working on my assignment tomorrow morning.
    (Tôi sẽ làm bài tập vào sáng mai.)
  • They will be watching a movie at this time next week.
    (Họ sẽ xem phim vào giờ này tuần tới.)

2.2 Câu phủ định

Cấu trúc: S + will not (won’t) + be + V-ing

Ví dụ:

  • She won’t be attending the meeting at 10 a.m. tomorrow.
    (Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng mai.)
  • We won’t be going out this evening.
    (Chúng tôi sẽ không ra ngoài tối nay.)

2.3 Câu nghi vấn

Cấu trúc: Will + S + be + V-ing?

Ví dụ:

  • Will you be using the car tomorrow?
    (Bạn có sử dụng xe vào ngày mai không?)
  • Will they be arriving in time for the event?
    (Họ sẽ đến kịp sự kiện chứ?)

Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn

Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn

3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

  • Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai:
    • At 9pm tonight, I will be watching my favorite show.
      (Vào lúc 9 giờ tối nay, tôi sẽ xem chương trình yêu thích của mình.)
  • Diễn tả một hành động đang diễn ra trong tương lai thì có một hành động khác xen vào:
    • When you arrive, they will be having lunch.
      (Khi bạn đến, họ sẽ đang ăn trưa.)
  • Dự đoán hoặc giả định về một hành động có thể đang diễn ra trong tương lai:
    • She will probably be sleeping by the time we arrive.
      (Cô ấy có thể đang ngủ khi chúng ta đến.)

Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

Cách dùng thì tương lai tiếp diễn 

4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Các cụm từ sau đây thường xuất hiện trong câu sử dụng thì tương lai tiếp diễn:

  • at this time + mốc thời gian trong tương lai: at this time tomorrow, at this time next week
  • in + khoảng thời gian tới: in two hours, in a few minutes
  • at + giờ cụ thể trong tương lai: at 5 p.m. tomorrow, at 8 a.m. next Monday

Ví dụ:

  • At this time tomorrow, we will be traveling to the beach.
    (Vào giờ này ngày mai, chúng tôi sẽ đang đi đến bãi biển.)

5. Câu bị động thì tương lai tiếp diễn

Mặc dù không phổ biến, cấu trúc câu bị động của thì tương lai tiếp diễn vẫn có thể được sử dụng trong một số tình huống.

Cấu trúc: S + will + be + being + V3/ed

Ví dụ:

  • The project will be being reviewed by the manager at 3 p.m. tomorrow.
    (Dự án sẽ được quản lý xem xét vào lúc 3 giờ chiều ngày mai.)

Lưu ý rằng cấu trúc bị động của thì này ít phổ biến hơn và không thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Câu bị động thì tương lai tiếp diễn

Câu bị động thì tương lai tiếp diễn

6. Quy tắc thêm “-ing” vào động từ thì tương lai tiếp diễn

  • Động từ kết thúc bằng “e” => bỏ “e” rồi thêm “-ing”.
    • Ví dụ: make → making, write → writing
  • Động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm, trước nó là một nguyên âm => gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.
    • Ví dụ: run → running, sit → sitting
  • Động từ kết thúc bằng “ie => đổi “ie” thành “y” rồi thêm “-ing”.
    • Ví dụ: lie → lying, die → dying

7. Những lưu ý khi dùng thì tương lai tiếp diễn

  • Không dùng thì tương lai tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái: như know, believe, love, understand, …
  • Dùng thì tương lai tiếp diễn để nhấn mạnh hành động sẽ đang diễn ra liên tục tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  • Chú ý tớii cấu trúc câu và tránh nhầm lẫn với các thì khác trong tương lai.

8. Phân biệt thì tương lai gần, tương lai đơn và tương lai tiếp diễn

Thì

Công thức

Cách dùng

Dấu hiệu nhận biết

Tương lai gần

S + am/is/are + going to + V

Dự đoán, dự định đã có kế hoạch trước

soon, next...

Tương lai đơn

S + will + V

Dự đoán, hứa hẹn, quyết định ngay tại thời điểm nói

tomorrow, next week, in the future...

Tương lai tiếp diễn

S + will + be + V-ing

Hành động sẽ đang diễn ra tại thời điểm xác định trong tương lai hoặc khi có hành động khác xen vào

at this time tomorrow, in + khoảng thời gian

Phân biệt các thì tương lai trong tiếng Anh

Phân biệt các thì tương lai trong tiếng Anh

9. Bài tập vận dụng thì tương lai tiếp diễn

Bài tập 1

  1. This time tomorrow, I ________ (fly) to New York.
  2. At 7 p.m. tonight, we ________ (have) dinner with our clients.
  3. By next summer, she ________ (work) at the company for 5 years.
  4. At this rate, they ________ (finish) the project by midnight.
  5. Tomorrow morning at 9 a.m., the students ________ (take) their final exams.

Đáp án:

  1. will be flying
  2. will be having
  3. will be working
  4. will be finishing
  5. will be taking

Bài tập 2

  1. Next week at this time, they ________ (prepare) for the annual meeting.
  2. By 10 o'clock, the children ________ (sleep) peacefully in their beds.
  3. I ________ (wait) for you at the entrance at 3 p.m.
  4. At noon tomorrow, the chef ________ (cook) in the new kitchen.
  5. By this time next month, we ________ (celebrate) our achievements.

Đáp án

  1. will be preparing
  2. will be sleeping
  3. will be waiting
  4. will be cooking
  5. will be celebrating

Bài tập 3

  1. At 5 p.m. today, John ________ (finish) his work shift.
  2. They ________ (test) the new system at this time tomorrow.
  3. By the end of the day, the construction team ________ (work) on the new building for 12 hours straight.
  4. The team ________ (review) the project details by 2 p.m.
  5. Tomorrow at this time, the musicians ________ (rehearse) for the concert.

Đáp án:

  1. will be finishing
  2. will be testing
  3. will be working
  4. will be reviewing
  5. will be rehearsing

Bài tập 4

  1. At this time next week, we ________ (drive) through the countryside.
  2. They ________ (discuss) the new policy during the meeting tomorrow.
  3. By midnight, she ________ (study) for 6 hours.
  4. The actors ________ (perform) on stage at 8 p.m. next Friday.
  5. This evening, the scientists ________ (observe) the lunar eclipse.

Đáp án:

  1. will be driving
  2. will be discussing
  3. will be studying
  4. will be performing
  5. will be observing

10. Tổng kết

Việc phân biệt và sử dụng đúng các thì tương lai không khó nếu bạn nắm vững được các kiến thức về cấu trúc, cách dùng cũng như những dấu hiệu nhận biết. Hy vọng với bài viết chi tiết này của Pantado, bạn sẽ nắm vững điểm ngữ pháp này để phân biệt thì tương lai tiếp diễn với các thì tương lai khác. Đừng quên thường xuyên ôn luyện và làm bài tập để có thể ghi nhớ và sử dụng thì tương lai tiếp diễn thành thạo hơn nhé

Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn: Cấu Trúc, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn không nên bỏ lỡ. Việc nắm rõ cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các bài thi hoặc khi giao tiếp ngoài thực tế. Hãy cùng Pantado tìm hiểu kĩ hơn về cách dùng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn qua bài viết dưới đây nhé!

1. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) dùng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại hoặc vừa kết thúc nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại. Thì này nhấn mạnh vào khoảng thời gian hành động diễn ra.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?

Ví dụ:

  1. I have been studying English for two hours.
    (Tôi đã học tiếng Anh được hai tiếng.)
  2. They have been working on this project since last month.
    (Họ đã làm việc với dự án này từ tháng trước.)
  3. She has been exercising regularly to stay healthy.
    (Cô ấy tập thể dục đều đặn để giữ sức khỏe.)

>> Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

2. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Công thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn gồm ba dạng: khẳng định, phủ định và nghi vấn.

2.1 Câu khẳng định

Cấu trúc:

S + have/has been + V-ing

Ví dụ:

  • He has been reading a book.
    (Anh ấy đã đọc sách.)
  • They have been waiting for the bus for 30 minutes.
    (Họ đã chờ xe buýt được 30 phút.)

Lưu ý: Chủ ngữ là “ I/we/you/they” thì dùng “have”, chủ ngữ là “He/she/it” thì dùng “has”

2.2 Câu phủ định

Cấu trúc:

S + have/has not been + V-ing

Ví dụ:

  • I have not been sleeping well lately.
    (Tôi không ngủ ngon dạo gần đây.)
  • She has not been working on her assignment.
    (Cô ấy chưa làm bài tập của mình.)

2.3 Câu nghi vấn

Cấu trúc:

Have/Has + S + been + V-ing?

Ví dụ:

  • Have you been studying for the exam?
    (Bạn đã học bài cho kỳ thi chưa?)
  • Has he been watching TV all day?
    (Anh ấy đã xem phim cả ngày phải không?)

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn 

3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Nhấn mạnh khoảng thời gian hành động xảy ra.
    Ví dụ:
    We have been living in this city for five years.
    (Chúng tôi đã sống ở thành phố này được 5 năm.)
  • Diễn tả hành động vừa kết thúc và để lại ảnh hưởng hiện tại
    Ví dụ:

She has been crying, her eyes are red.
(Cô ấy vừa khóc, mắt cô ấy đỏ.)

  • Diễn tả lý do, nguyên nhân cho một sự việc hiện tại

Ví dụ:

I am so tired because I have been working all day.
(Tôi rất mệt vì tôi đã làm việc cả ngày.)

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp iễn

  • Cụm từ chỉ thời gian đi kèm:
    • for + khoảng thời gian (được bao lâu): for two hours, for a long time
    • since + mốc thời gian (kể từ khi): since 9am, since last Monday
    • for the whole + N (chỉ thời gian): trong khoảng
    • all + thời gian (all the morning, all the afternoon,…): toàn bộ thời gian.
  • Các trạng từ chỉ thời gian:
    • recently, lately (gần đây),...

Ví dụ:

  • I have been learning English since I was ten.
    (Tôi đã học tiếng Anh từ khi tôi 10 tuổi.)
  • He has been working out recently to lose weight.
    (Gần đây, anh ấy tập luyện để giảm cân.)
  • Alan has been driving his car for the whole day.
    (Alan đã lái xe cả ngày rồi.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

5. Các bài tập về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Bài tập

1. Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

a. She _________ (study) for the test all morning.
b. They _________ (wait) for the train since 7 a.m.
c. He _________ (not/sleep) well recently.

2. Chuyển các câu sau thành câu phủ định

a. I have been working on my project for hours.
b. She has been practicing the piano all day.
c. We have been discussing the plan since last week.

3. Đặt câu hỏi cho các câu sau

a. They have been playing football for two hours.
b. She has been cooking dinner since 5 p.m.

4. Điền vào chỗ trống bằng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

a. They _________ (try) to solve this math problem for over an hour but still can’t find the answer.
b. The teacher _________ (explain) this grammar point to the students since the class started.
c. I _________ (look) for my car keys for the past 30 minutes; do you know where they might be?

5. Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và hoàn thành câu

a. Since you _________ (work) from home, have you noticed any improvements in your productivity?
b. We _________ (plan) this vacation for months, and now it’s finally happening!
c. She _________ (train) for the marathon, and she’s getting faster every week.

Đáp án

1.

a. has been studying
b. have been waiting
c. has not been sleeping

2.

a. have not been working
b. has not been practicing
c. have not been discussing 

3.

a. Have they been playing football for two hours?
b. Has she been cooking dinner since 5 p.m.?

4.

a. have been trying

b. has been explaining

c. have been looking

5.

a. have been working

b. have been planning

c. has been training

6. Tổng Kết

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn giúp nhấn mạnh thời gian diễn ra và ảnh hưởng của hành động đến hiện tại. Việc nắm vững công thức, cách dùng và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo hơn chủ điểm ngữ pháp này. Hy vọng với những chia sẻ ở trên của Pantado đã giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng tốt ngữ pháp trong giao tiếp cũng như các kỳ thi tiếng Anh nhé

Thì Quá Khứ Đơn Là Gì? Cấu Trúc - Dấu Hiệu Nhận Biết - Bài Tập Vận Dụng

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu rõ khái niệm, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh lưu loát hơn. Hãy cùng Pantado tìm hiểu chi tiết mọi thông tin cần biết về thì quá khứ đơn là gì trong bài viết dưới đây nhé!

>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online 1 kèm 1 chất lượng, uy tín

1. Thì quá khứ đơn là gì? (Past Simple)

Thì quá khứ đơn (Past Simple) dùng để diễn tả một hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. 

Thì này thường đi kèm với các mốc thời gian cụ thể như yesterday (hôm qua), last week (tuần trước), in 2000 (vào năm 2000), để thấy rõ hành động đó đã hoàn tất và không tiếp diễn ở hiện tại.

>> Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ hoàn thành là gì?

2. Công thức thì quá khứ đơn

Cấu trúc của thì quá khứ đơn được chia thành hai phần, tùy thuộc vào loại động từ được sử dụng: động từ to beđộng từ thường.

2.1 Thì quá khứ đơn với "To be"

 

Loại câu

Công thức

Câu khẳng định

S + was/were + O

Ex: He was at the library. (Anh ấy đã ở thư viện.)

Câu phủ định

S + was/were not (wasn’t/weren’t) + O

Ex: She wasn’t happy yesterday because she didn't pass the exam. (Hôm qua, cô ấy không vui vì cô ấy không đỗ kỳ thi.)

Câu nghi vấn Yes-No

Was/Were + S + O?

Ex: Was he tired after the game? (Anh ấy có mệt sau trận đấu không?)

 

Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ To be

Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ To be

2.2 Thì quá khứ đơn với động từ thường

 

Loại câu

Công thức

Câu khẳng định

S + V2/ed + O

Ex: He visited his grandparents last weekend. (Anh ấy đã thăm ông bà của anh ấy tuần trước.)

Câu phủ định

S + did not/didn’t + V1 

Ex: They did not enjoy the movie. (Họ không thích bộ phim)

Câu nghi vấn Yes-No

Did + S + V1?

Ex: Did you finish your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập nhà của bạn chưa?)

 

Công thức thì quá khứ đơn với động từ thường

Công thức thì quá khứ đơn với động từ thường

3. Cách dùng thì quá khứ đơn (Past simple)

Thì quá khứ đơn thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể:

Ví dụ: I went to Paris last year. (Tôi đã đến Paris năm ngoái.)

  • Kể lại chuỗi các sự kiện trong quá khứ:

Ví dụ: He entered the room, turned on the lights, and started reading. (Anh bước vào phòng, bật đèn và bắt đầu đọc.)

  • Diễn tả các hành động lặp lại hoặc thói quen trong quá khứ:

Ví dụ: She always played tennis on Saturdays. (Cô ấy đã luôn chơi quần vợt vào thứ bảy.)

  • Nêu cảm xúc hoặc tình trạng trong quá khứ:

Ví dụ: He was very happy at the party. (Anh ấy đã rất vui vẻ ở bữa tiệc.)

4. Cách chia động từ thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn có cách chia động từ khác nhau tùy thuộc vào động từ to be, động từ thường có quy tắc và động từ bất quy tắc.

4.1 Chia động từ To be thì quá khứ đơn

  • Đối với các chủ ngữ I/He/She/It  hoặc các chủ ngữ số ít (danh từ không đếm được, danh từ đếm được số ít) → Sử dụng was
  • Đối với các chữ ngữ  You/We/They hoặc danh từ đếm được số nhiều → Sử dụng were

Ví dụ:

  1. She was late to the meeting. (Cô ấy đã đến cuộc họp muộn.)
  2. They were friends in college. (Họ là bạn ở trường đại học.)
  3. Was he there yesterday? (Anh ấy có ở đó ngày hôm qua không?)

 

Cách chia động từ thì quá khứ đơn

Cách chia động từ To be thì quá khứ đơn

4.2 Chia động từ thường thì quá khứ đơn (V2)

Động từ thường ở thì quá khứ đơn được chia thành 2 dạng:

- Động từ có quy tắc: Thêm đuôi "ed" vào động từ nguyên thể

- Động từ bất quy tắc: Không tuân theo quy tắc nhất định, cần phải ghi nhớ, học thuộc

Ví dụ với động từ có quy tắc:

  1. She cleaned her room.
  2. They watched a movie.
  3. He asked a question.

Đối với động từ bất quy tắc

Động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thêm -ed, mà có những dạng quá khứ riêng biệt.

Ví dụ:

  1. She went to the concert. (go → went)
  2. He drank a glass of water. (drink → drank)
  3. They met at the café. (meet → met)

5. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Các từ và cụm từ thường xuất hiện trong thì quá khứ đơn, giúp bạn dễ dàng nhận biết thì này:

Các từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ:

  • yesterday (hôm qua)
  • last night/week/year (tối qua, tuần trước, năm trước)
  • in 2010, in July (vào năm 2010, vào tháng 7)

Các cụm từ chỉ thời gian cố định:

  • two days ago (hai ngày trước)
  • a few minutes ago (vài phút trước)
  • when I was young (khi tôi còn trẻ)

Ví dụ:

  • They moved to a new city last month.
  • She finished her report yesterday.
  • We met at the park two days ago.

 

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

 

6. Các bài tập với thì quá khứ đơn

Dưới đây là một số bài tập để bạn thực hành và củng cố kiến thức về thì quá khứ đơn.

Bài tập

1. Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn:

  1. He (travel) __________ to Japan last year.
  2. They (not, like) __________ the movie.
  3. Did you (visit) __________ your grandparents?

2. Hoàn thành câu với thì quá khứ đơn:

  1. She __________ (finish) her homework before dinner.
  2. They __________ (meet) in high school.
  3. I __________ (not, understand) the lesson.

3. Sử dụng dấu hiệu nhận biết để chọn thì phù hợp:

  1. We __________ (see) that movie two days ago.
  2. My friends __________ (arrive) last weekend.
  3. Did you __________ (hear) about the news yesterday?

Đáp án

1. 

a. traveled b. did not like c. visit

 

2. 

a. finished b. met c. did not understand

 

3. 

a. saw b. arrived c. hear

 

7. Tổng kết
Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản giúp bạn kể lại các sự kiện, hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Hiểu và áp dụng đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi nói về các trải nghiệm trong quá khứ cũng như giúp ích trong quá trình ôn luyện ngữ pháp của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm chắc kiến thức này nhé!

Trên đây là toàn bộ thông tin giúp bạn giải đáp câu hỏi thì quá khứ đơn là gì, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì này. Hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc giao tiếp cũng như luyện tập ngữ pháp tiếng Anh của mình nhé

[Mới Nhất] Tổng Hợp Chi Tiết Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 7

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 đóng vai trò rất quan trọng, không chỉ giúp bạn làm tốt các bài kiểm tra mà còn là nền tảng để học tiếng Anh hiệu quả hơn trong những cấp học cao hơn. Tuy nhiên, với nhiều chủ điểm ngữ pháp phức tạp khiến bạn đôi khi cảm thấy khó khăn để ghi nhớ và áp dụng. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ và chi tiết các kiến thức ngữ pháp lớp 7, kèm theo ví dụ minh họa để dễ tiếp thu. Hãy cùng ôn tập để nắm chắc ngữ pháp và nâng cao kỹ năng tiếng Anh ngay hôm nay cùng Pantado nhé!

Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh Online cho bé lớp 7

1. Thì quá khứ đơn (Past Simple)

1.1 Công dụng

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.

1.2 Cấu trúc

Cấu trúc của thì Quá khứ đơn

Cấu trúc của thì Quá khứ đơn

1.3 Dấu hiệu nhận biết 

Trong câu có xuất hiện các từ như:

  • yesterday, ago, in the past,...
  • last + week/weekend/month/year
  • in + mốc thời gian trong quá khứ (ví dụ: in 2020,...)

Ví dụ:

  • They visited the museum last week. (Họ đã thăm bảo tàng tuần trước.)
  • Did you watch the movie yesterday? (Bạn có xem phim hôm qua không?)

2. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

2.1 Công dụng

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn kéo dài đến hiện tại, hoặc vừa mới hoàn thành.

2.2 Cấu trúc

Cấu trúc của thì Hiện tại hoàn thành

Cấu trúc của thì Hiện tại hoàn thành

2.3 Dấu hiệu nhận biết 

Các từ như just (vừa mới), already (đã), yet (chưa), for (khoảng thời gian), since (từ khi), v.v.
Ví dụ:

  • She has lived here for five years. (Cô ấy đã sống ở đây được 5 năm.)
  • I haven’t finished my homework yet. (Tôi chưa hoàn thành bài tập về nhà.)

3. Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Đại từ quan hệ được dùng để nối hai mệnh đề, giúp cung cấp thêm thông tin về một người, vật, hoặc sự việc mà không cần bắt đầu một câu mới.

3.1 Các đại từ quan hệ phổ biến

Đại từ quan hệ

Chỉ đối tượng

Cách dùng

Ví dụ câu sử dụng

Who (người mà)

Người

Dùng để cung cấp thêm thông tin về một người, đứng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ

The boy who is playing football is my brother.

(Cậu bé đang chơi bóng đá là em trai của tôi.)

Which (vật/sự việc mà)

Vật, sự việc

Dùng để bổ sung thông tin về một vật hoặc sự việc, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ

The book which I borrowed from the library is very interesting.

(Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)

That (người/vật/sự việc mà)

Người hoặc vật/sự việc

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ thay thế cho "who" hoặc "which" trong mệnh đề xác định (essential clause) để nói rõ đối tượng là người hoặc vật

The girl that sits next to me is very friendly.

(Cô gái ngồi cạnh tôi rất thân thiện.)

Whose (của người/vật mà)

Người hoặc vật/sự việc

Chỉ sự sở hữu, đứng trước danh từ để diễn tả mối quan hệ sở hữu giữa đối tượng được nhắc đến và danh từ đi kèm

The boy whose father is a doctor won the contest.

(Cậu bé có cha là bác sĩ đã thắng cuộc thi.)

Where (nơi mà)

Địa điểm

Dùng để bổ sung thông tin về một nơi chốn nhất định, được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn

This is the house where I was born.

(Đây là ngôi nhà nơi tôi được sinh ra.)

When (thời gian/lúc mà)

Thời gian

Dùng để bổ sung thông tin về thời gian xảy ra một sự kiện, được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

I remember the day when we first met.

(Tôi nhớ ngày chúng ta gặp nhau lần đầu.)

Why (lý do mà)

Lý do

Dùng để bổ sung thông tin về lý do cho sự việc hoặc hành động được đề cập, được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do

I don’t know the reason why she left.

(Tôi không biết lý do vì sao cô ấy rời đi.)

 

3.2 Một số lưu ý về đại từ quan hệ

 

Loại mệnh đề

Cách dùng đại từ quan hệ

Ví dụ câu

Mệnh đề xác định

Không dùng dấu phẩy trong mệnh đề xác định, không thể lược bỏ mệnh đề quan hệ xác định của câu vì sẽ làm thay đổi ý nghĩa của câu đó hoặc câu sẽ trở nên không có ý nghĩa.

The man that lives next door is very friendly.

(Người đàn ông sống bên cạnh rất thân thiện.)

Mệnh đề không xác định

Phải dùng dấu phẩy để ngăn cách các mệnh đề; lưu ý không  sử dụng "that" sau dấu phẩy và trong mệnh đề không xác định.

My car, which I bought last year, is very reliable.

(Xe của tôi, chiếc tôi đã mua năm ngoái, rất đáng tin cậy.)

 

4. Câu điều kiện loại 1 (Conditional Sentence Type 1)

4.1 Công dụng 

Câu điều kiện loại 1 là dạng câu sử dụng để dự đoán hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra trong tương lai khi đã có một điều kiện nhất định xảy ra trước.

4.2 Cấu trúc 

If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Câu điều kiện loại 1

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Câu điều kiện loại 1

4.3 Ví dụ

  • If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
  • If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)

5. Câu gián tiếp (Reported Speech)

5.1 Công dụng 

Câu gián tiếp dùng để tường thuật lại lời nói của ai đó mà không dùng dấu ngoặc kép.

5.2 Cấu trúc

  • Khẳng định: S + said (that) + S + V (lùi thì)
  • Câu hỏi: S + asked + (if/whether) + S + V (lùi thì)

5.3 Ví dụ

  • She said, "I am tired."She said that she was tired.
  • He asked, "Do you understand?"He asked if I understood.

6. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Will/Won't: Diễn tả ý định hoặc dự đoán trong tương lai.

  • I will go to the party. (Tôi sẽ đi dự tiệc.)

Should/Shouldn't: Đưa ra lời khuyên.

  • You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)

Must/Mustn’t: Thể hiện sự bắt buộc hoặc cấm đoán.

  • You must wear a helmet. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm.)
  • You mustn’t smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)

7. Cụm động từ (Phrasal Verbs)

  • Cụm động từ là sự kết hợp giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ, tạo ra nghĩa mới.
  • Phân biệt một số cụm động từ phổ biến với các động từ thường gặp như “take”, “look”, “get”, “turn”, “put”,...

Động từ

Cụm động từ

Nghĩa

Ví dụ

Take

Take off

Cởi ra (quần áo); cất cánh (máy bay)

She took off her coat when she got home.

(Cô ấy cởi áo khoác khi về nhà.)

Take up

Bắt đầu một sở thích, công việc mới

I’ve taken up yoga to improve my health.

(Tôi đã bắt đầu học yoga để cải thiện sức khỏe.)

Take on

Đảm nhận, gánh vác

He took on more responsibility at work.

(Anh ấy đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn tại nơi làm việc.)

Take back

Lấy lại, mang trả lại

Can you take back the book to the library?

(Bạn có thể trả lại sách cho thư viện không?)

Look

Look after

Chăm sóc

She looks after her younger brother every day.

(Cô ấy chăm sóc em trai mỗi ngày.)

Look for

Tìm kiếm

I’m looking for my phone. Have you seen it?

(Tôi đang tìm điện thoại của mình. Bạn có thấy nó không?)

Look up

Tra cứu (từ điển, thông tin)

If you don’t know the meaning, look it up in the dictionary.

(Nếu bạn không biết nghĩa, hãy tra từ điển.)

Look forward to

Mong chờ, mong đợi

I’m looking forward to the weekend.

(Tôi rất mong chờ đến cuối tuần.)

Get

Get up

Thức dậy

I usually get up at 6 a.m.

(Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)

Get off

Xuống xe (bus, tàu); tránh xa

She got off the train at the wrong station.

(Cô ấy xuống tàu nhầm ga.)

Get on

Lên xe (bus, tàu); tiến triển

The children got on the bus to school.

(Những đứa trẻ đã lên xe buýt để đến trường.)

Get over

Vượt qua (khó khăn, bệnh tật)

It took her months to get over the flu.

(Cô ấy mất hàng tháng để vượt qua cơn cúm.)

Turn

Turn on

Bật (đèn, thiết bị)

Please turn on the television.

(Làm ơn bật tivi lên.)

Turn off

Tắt (đèn, thiết bị)

Don’t forget to turn off the lights.

(Đừng quên tắt đèn.)

Turn up

Tăng âm lượng; xuất hiện

Can you turn up the volume?

(Bạn có thể tăng âm lượng được không?)

Turn down

Giảm âm lượng; từ chối

He turned down the job offer.

(Anh ấy đã từ chối lời mời làm việc.)

Put

Put on

Mặc vào, đội vào

She put on her jacket before going out.

(Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)

Put off

Trì hoãn

They put off the meeting until next week.

(Họ hoãn cuộc họp đến tuần sau.)

Put out

Dập tắt (lửa); phát hành

The firefighters put out the fire quickly.

(Lính cứu hỏa dập tắt ngọn lửa nhanh chóng.)

Put up with

Chịu đựng

I can’t put up with his bad behavior anymore.

(Tôi không thể chịu đựng được hành vi xấu của anh ta nữa.)

 

>> Xem thêm: Các cụm động từ với "Take"

8. Danh động từ và động từ nguyên mẫu (Gerunds and Infinitives)

  • Danh động từ (Gerund): Động từ thêm “-ing” dùng như danh từ.

Ví dụ: Swimming is fun. (Bơi lội rất vui.)

  • Động từ nguyên mẫu (Infinitive): To + động từ nguyên mẫu (Vo).

Ví dụ: I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)

9. Câu hỏi đuôi (Tag Questions)

Câu hỏi đuôi dùng để xác nhận thông tin và thường nằm ở cuối câu. Câu hỏi đuôi có chức năng tạo sự giao tiếp, xác nhận hoặc nhấn mạnh điều vừa nói.

Cấu trúc:

  • Câu khẳng định, trợ động từ + not + đại từ?
  • Câu phủ định, trợ động từ + đại từ?

Nguyên tắc cơ bản khi dùng câu hỏi đuôi

  • Nếu câu chính là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ là phủ định.

Ví dụ: You are a student, aren’t you? (Bạn là học sinh, đúng không?)

  • Nếu câu chính là phủ định, câu hỏi đuôi sẽ là khẳng định.

Ví dụ: She doesn’t like coffee, does she? (Cô ấy không thích cà phê, phải không?)

Động từ trong câu hỏi đuôi phải phù hợp với động từ trong câu chính.

  • Nếu câu chính dùng thì hiện tại đơn với “tobe” (am, is, are) thì câu hỏi đuôi cũng phải dùng “to be.”
  • Nếu câu chính dùng trợ động từ (do/does/did), thì câu hỏi đuôi sẽ dùng trợ động từ đó.

Chủ ngữ trong câu hỏi đuôi phải ở dạng đại từ và khớp với chủ ngữ trong câu chính.

 

Một số cấu trúc câu hỏi đuôi

Loại câu chính

Cấu trúc câu hỏi đuôi

Ví dụ

Hiện tại đơn với động từ “to be”

S + am/is/are + …, aren’t/isn’t/am I?

She is a teacher, isn’t she?

Hiện tại đơn với động từ thường

S + V(s/es) + …, don’t/doesn’t + S?

You like coffee, don’t you?

Quá khứ đơn với động từ “to be”

S + was/were + …, wasn’t/weren’t + S?

They were there, weren’t they?

Quá khứ đơn với động từ thường

S + V2/ed + …, didn’t + S?

He went to school, didn’t he?

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + V3/ed + …, haven’t/hasn’t + S?

She has finished, hasn’t she?

Tương lai đơn

S + will + V + …, won’t + S?

They will come, won’t they?

Động từ khuyết thiếu (can, could, should, must)

S + modal verb + …, modal verb + not + S?

You can swim, can’t you?

 

10. Đại từ Phản thân (Reflexive Pronouns)

Tổng hợp các đại từ phản thân trong tiếng Anh

Tổng hợp các đại từ phản thân trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • He made it himself. (Anh ấy tự làm điều đó.)
  • I do homework myself. (Tôi tự làm bài tập về nhà.)
  • They repaired their car by themself. (Họ phải sửa chiếc xe ô tô bởi chính họ.)

 

11. Bài tập tổng hợp ngữ pháp tiếng lớp 7

Bài tập 1: Thì quá khứ đơn (Past Simple)

Chọn câu đúng với thì quá khứ đơn.

1. We ________ (visit) the zoo yesterday.

a) visited

b) visit

c) will visit

2. She ________ (not go) to the party last week.

a) don’t go

b) didn’t go

c) didn’t goes

3. ________ you ________ (see) the new movie yesterday?

a) Did / saw

b) Did / see

c) Do / see

Đáp án:

1. a 2. b 3. b

Bài tập 2: Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Chọn câu đúng với thì hiện tại hoàn thành.

1. They ________ (live) here for 10 years.

a) lived

b) have lived

c) live

2. I ________ (not finish) my homework yet.

a) haven’t finished

b) didn’t finish

c) don’t finish

3. She ________ (just arrive) at the airport.

a) just arrives

b) has just arrived

c) is just arriving

Đáp án:

1. b 2. a 3. b

Bài tập 3: Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Chọn đại từ quan hệ thích hợp.

1. The teacher ________ is speaking is very friendly.

a) who

b) which

c) that

2. The book ________ you lent me was interesting.

a) who

b) which

c) whose

3. The girl ________ I met yesterday is very nice.

a) who

b) whose

c) that

Đáp án:

1. a 2. b 3. a

 

Bài tập 4: Câu điều kiện loại 1 (Conditional Sentence Type 1)

Chọn câu đúng với câu điều kiện loại 1.

1. If it ________ (rain), I ________ (stay) at home.

a) rains / will stay

b) rained / will stay

c) rains / stay

2. If you ________ (study) hard, you ________ (pass) the test.

a) study / will pass

b) studies / pass

c) study / pass

3. If they ________ (not hurry), they ________ (miss) the bus.

a) don’t hurry / miss

b) didn’t hurry / will miss

c) don’t hurry / will miss

Đáp án:

1. a 2. c 3. c

 

Bài tập 5: Câu gián tiếp (Reported Speech)

Chuyển các câu trực tiếp sang câu gián tiếp.

1. He said, "I am going to the store."

a) He said that he was going to the store.

b) He said that he is going to the store.

c) He said that I am going to the store.

2. "Do you like this book?" she asked.

a) She asked if I liked this book.

b) She asked if I like this book.

c) She asked if you liked this book.

3. "I will call you later," he said.

a) He said that I will call you later.

b) He said that he will call me later.

c) He said that he would call me later.

Đáp án:

1. a 2. a 3. c

Bài tập 6: Câu hỏi đuôi (Tag Questions)

Chọn câu đúng với câu hỏi đuôi.

1. She is coming to the party, ________?

a) isn’t she

b) is she

c) doesn’t she

2. They can speak English, ________?

a) can’t they

b) can they

c) don’t they

3. I’m not late, ________?

a) am I

b) aren’t I

c) I’m not

Đáp án:

1. a 2. a 3. a

12. Tổng kết

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 là bước quan trọng giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh. Khi nắm vững các quy tắc ngữ pháp cơ bản, học sinh sẽ dễ dàng áp dụng chúng vào các bài tập, bài kiểm tra cũng như giao tiếp trong cuộc sống. Việc ôn tập thường xuyên và thực hành sẽ giúp củng cố kiến thức, tăng khả năng sử dụng tiếng Anh chính xác và tự tin hơn. Hãy tiếp tục luyện tập để đạt kết quả tốt và tiến bộ hơn trong việc học tiếng Anh. Pantado hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn đạt được kết quả cao như mong muốn nhé

Cấu Trúc Đề Thi Flyers - Cách Tính Khiên - Mẹo Làm Bài

Đề thi Cambridge Flyers là bài kiểm tra tiếng Anh cuối trong chuỗi ba kỳ thi YLE (Young Learners English) của Cambridge, dành cho học sinh tiểu học. Bài thi giúp đánh giá toàn diện bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết ở trình độ cao hơn so với Starters và Movers. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cấu trúc đề thi Flyers, cách tính khiên cùng các kiến thức trọng tâm mà trẻ cần nắm trước khi bước vào kỳ thi chính thức nhé!

>> Tham khảo: Khóa học tiếng Anh Cambridge cho trẻ tiểu học

1. Cấu trúc đề thi Flyers

Bài thi Cambridge Flyers bao gồm ba phần chính nhằm kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh toàn diện của học sinh: Listening (Nghe), Reading & Writing (Đọc & Viết), và Speaking (Nói). Mỗi phần có một cấu trúc cụ thể, tập trung vào kỹ năng giao tiếp đơn giản nhưng có yêu cầu cao hơn so với kỳ thi Starters và Movers. Dưới đây là cấu trúc chi tiết của từng phần thi, hãy cùng Pantado tìm hiểu nhé.

Cấu trúc đề thi Flyers bao gồm 3 phần chính

Cấu trúc đề thi Flyers bao gồm 3 phần chính

1.1 Flyers Cambridge Listening Test (Phần thi nghe)

Bài thi nghe bao gồm 5 phần với 25 câu hỏi nhỏ, diễn ra trong vòng 25 phút. Ở phần thi này, thí sinh sẽ nghe các đoạn hội thoại hoặc tình huống ngắn và trả lời các câu hỏi dựa trên thông tin nghe được. Bài thi sẽ đánh giá được kỹ năng nghe, hiểu của thí sinh trong giao tiếp hằng ngày. 

 

Chi tiết 

Yêu cầu đề bài

Part 1

Đề bài gồm bức tranh vẽ cảnh các nhân vật đang thực hiện các hoạt động khác nhau. Thí sinh sẽ nghe đoạn hội thoại và nối các tên cho sẵn với đúng với người trong tranh.

Part 2

Thí sinh nghe đoạn hội thoại, sau đó điền 1 từ hoặc 1 chữ số vào chỗ trống.

Part 3

Thí sinh sẽ được xem 2 bộ ảnh: 1 bộ về các nhân vật/ địa điểm/ đồ vật, 1 bộ là các hình ảnh được đánh chữ cái. Thí sinh nghe đoạn hội thoại và điền chữ cái vào ô trống để ghép những bức ảnh tương ứng ở 2 bộ ảnh với nhau.

Part 4

Đề bài gồm 5 câu hỏi, mỗi câu hỏi có 3 đáp án là 3 bức ảnh. Thí sinh nghe 5 đoạn hội thoại và đánh dấu vào bức ảnh đúng với câu hỏi nghe được.

Part 5

Thí sinh nghe đoạn đối thoại, tô màu và viết 2 từ đơn giản theo chỉ dẫn.

Bài thi nghe gồm 5 phần với 25 câu hỏi nhỏ

Bài thi nghe gồm 5 phần với 25 câu hỏi nhỏ

1.2 Flyers Cambridge Reading & Writing Test (Phần thi đọc và viết)

Phần thi đọc - viết bao gồm 7 phần với 44 câu hỏi diễn ra trong vòng 40 phút. Thí sinh phải đọc các đoạn văn ngắn, điền từ còn thiếu, nối câu, trả lời các câu hỏi liên quan đến đoạn văn và thực hành viết các câu đơn giản. Phần này yêu cầu thí sinh có khả năng đọc hiểu nhanh và viết một cách chính xác. Bài thi sẽ đánh giá khả năng đọc hiểu từ vựng cơ bản, cũng như kỹ năng viết các câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp của thí sinh.

 

Chi tiết 

Yêu cầu đề bài

Part 1

Bài thi sẽ bao gồm 15 từ và 10 định nghĩa. Thí sinh lựa chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống tương ứng với định nghĩa của từ đó.

Part 2

Thí sinh đọc đoạn hội thoại, trong đó người thứ nhất đưa ra câu hỏi và người thứ hai trả lời. Các câu hỏi được lập danh sách theo thứ tự và được ký hiệu từ A – H. Thí sinh chọn câu trả lời thích hợp và viết chữ cái tương ứng vào chỗ trống.

Part 3

Thí sinh đọc một văn bản có 5 chỗ trống và 1 ô chứa các từ đáp án được cho trước. Thí sinh điền từ thích hợp vào chỗ trống.

Part 4

Thí sinh đọc một đoạn có 10 chỗ trống, chọn từ đúng trong số ba phương án đã cho và điền vào chỗ trống.

Part 5

Thí sinh đọc một câu chuyện và hoàn thành câu dựa vào nội dung câu chuyện, sử dụng 1- 4  từ để điền vào chỗ trống.

Part 6

Thí sinh đọc một đoạn có 5 chỗ trống. Thí sinh tự điền từ còn thiếu vào mỗi chỗ trống. Bài này không có danh sách từ để chọn.

Part 7

Thí sinh viết một câu chuyện ngắn dựa trên ba bức tranh gợi ý.

Phần thi đọc - viết sẽ đánh giá khả năng đọc hiểu và viết câu của thí sinh

Phần thi đọc - viết sẽ đánh giá khả năng đọc hiểu và viết câu của thí sinh

1.3 Cambridge Flyers: Speaking Test (Phần thi nói)

Phần nói bao gồm 4 phần trong thời gian khoảng 3 - 5 phút, với các hoạt động như mô tả tranh, trả lời câu hỏi về bản thân, và tham gia vào các cuộc hội thoại ngắn với giám khảo về các chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, sở thích. Phần thi này sẽ đánh giá khả năng phản xạ nhanh, phát âm, ngữ điệu, và sự tự tin khi nói tiếng Anh của các thí sinh. 

 

Chi tiết

Yêu cầu đề bài

Part 1

Giám khảo và thí sinh chào hỏi nhau. Sau đó, thí sinh được xem hai bức tranh giống nhau nhưng có một số điểm nhỏ khác biệt. Giám khảo sẽ cầm 1 bức tranh để mô tả, thí sinh cần xác định 6 điểm khác biệt so với sự mô tả của giám khảo.

Part 2

Giám khảo sẽ đặt câu hỏi về một người/ địa điểm/ đồ vật. Thí sinh trả lời và sử dụng một phiếu thông tin. Sau đó, thí sinh sẽ đặt lại câu hỏi cho giám khảo dựa trên một phiếu thông tin khác.

Part 3

Giám khảo cho thí sinh xem một chuỗi 5 bức tranh liên tiếp về một câu chuyện, cho biết tên câu chuyện, tên nhân vật và mô tả bức tranh đầu tiên. Thí sinh sẽ phải mô tả 4 bức tranh còn lại.

Part 4

Giám khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi cá nhân về các chủ đề như trường học, ngày lễ, sinh nhật, gia đình và sở thích.

 

2. Cách tính khiên Flyers

Bài thi Flyers không có hệ thống điểm truyền thống mà sử dụng hệ thống “khiên” để đánh giá. Mỗi kỹ năng (Nghe, Đọc & Viết, Nói) sẽ được tính từ 1 đến 5 khiên, tối đa là 15 khiên. Kết quả bài thi sẽ dựa trên tổng số khiên thí sinh đạt được ở từng phần:

  • Kết quả xuất sắc: Tổng 15 khiên (mỗi kỹ năng đạt 5 khiên).
  • Điểm đạt chuẩn: Để đạt chuẩn, mỗi phần nên đạt ít nhất 3 khiên. Với kết quả này, trẻ được đánh giá là đã nắm vững kỹ năng cơ bản của trình độ Flyers.

Hệ thống khiên này giúp phụ huynh dễ dàng theo dõi tiến bộ của trẻ ở từng kỹ năng cụ thể, thay vì chỉ nhìn vào tổng điểm.

3. Kiến thức trọng tâm trong bài thi Flyers

Bài thi Flyers yêu cầu các kiến thức trọng tâm sau đây:

  1. Từ vựng và cấu trúc ngữ pháp: Các từ vựng về gia đình, nghề nghiệp, hoạt động hàng ngày, màu sắc, tính từ so sánh, trạng từ chỉ thời gian (yesterday, tomorrow), cách diễn đạt lời mời và lời từ chối.
  2. Kỹ năng đọc hiểu: Thí sinh cần hiểu rõ các đoạn văn ngắn, nắm bắt ý chính và trả lời câu hỏi một cách chính xác.
  3. Kỹ năng viết: Các câu hỏi yêu cầu viết câu ngắn, chính xác về ngữ pháp và từ vựng.
  4. Kỹ năng nghe và nói: Thí sinh cần có khả năng nghe hiểu những tình huống giao tiếp đơn giản và phản ứng tự tin trong phần thi nói.

Nắm vững các kiến thức trọng tâm sẽ giúp trẻ tự tin hơn khi bước vào kỳ thi Flyers. Vì vậy, phụ huynh hãy chuẩn bị cho trẻ một lộ trình ôn luyện thật phù hợp và chi tiết để đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi nhé.

4. Mẹo đạt điểm cao bài thi Flyers

4.1 Tips làm Flyers Listening Test

  1. Lắng nghe kỹ và không bỏ qua thông tin: Lắng nghe các từ khóa chính và tập trung vào ngữ cảnh.
  2. Luyện tập trước: Việc luyện nghe thường xuyên với các tài liệu thi thử giúp trẻ  quen với tốc độ và ngữ âm trong bài thi.
  3. Ghi chú nhanh: Nếu được, hãy ghi chú nhanh những chi tiết quan trọng nắm bắt thông tin và để dễ dàng trả lời câu hỏi sau đó.

4.2 Tips làm Flyers Speaking Test

  1. Giữ tinh thần thoải mái và tự tin: Thể hiện tâm lý thoải mái giúp trẻ dễ dàng phản ứng nhanh với các câu hỏi từ giám khảo.
  2. Phát âm rõ ràng, chậm rãi: Không cần quá nhanh, hãy phát âm từ ngữ rõ ràng để giám khảo hiểu rõ, điều này giúp giám khảo có thể đánh giá chính xác khả năng phát âm của trẻ.
  3. Tương tác tự nhiên: Khi trả lời, nên duy trì ánh mắt và giao tiếp tự nhiên với giám khảo để tạo ấn tượng tốt. Đây là một trong những tips quan trọng giúp trẻ gây ấn tượng tốt với giám khảo.

4.3 Tips làm Flyers Reading & Writing Test

  1. Đọc kỹ và hiểu yêu cầu câu hỏi: Trước khi trả lời, nên đọc kỹ câu hỏi để tránh trả lời sai do hiểu nhầm yêu cầu.
  2. Viết câu đơn giản, ngắn gọn: Đảm bảo câu văn chính xác về mặt ngữ pháp và từ vựng, tránh dài dòng, lan man.
  3. Ôn luyện các đoạn văn ngắn: Việc đọc và viết những đoạn văn ngắn giúp trẻ  làm quen với cấu trúc câu và ý tưởng, qua đó giúp trẻ nhạy bén và tiết kiệm thời gian hơn trong kỳ thi.

5. Luyện thi tiếng Anh Cambridge Flyers tại Pantado

Pantado là lựa chọn hàng đầu cho các bậc phụ huynh cũng như học sinh mong muốn đạt kết quả tốt trong kỳ thi Flyers. Với chương trình luyện thi được thiết kế khoa học và giáo viên bản ngữ với nhiều năm kinh nghiệm, Pantado cung cấp các khóa học giúp trẻ chuẩn bị được hành trang tốt nhất cho bài thi Flyers.

Pantado cung cấp các khóa học chất lượng được nhiều phụ huynh tin tưởng

Pantado cung cấp các khóa học chất lượng được nhiều phụ huynh tin tưởng

Ưu điểm của khóa luyện thi Flyers tại Pantado:

  • Giáo viên bản ngữ chất lượng cao: Đội ngũ giáo viên tại Pantado sở hữu kỹ năng giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp, giúp học sinh phát âm chính xác như người bản ngữ và tạo sự tự tin giao tiếp.
  • Kho tài liệu phong phú và bài kiểm tra thử: Học sinh sẽ được tiếp cận với các tài liệu luyện thi chất lượng cao, mô phỏng theo đề thi thật.
  • Lộ trình học tập cá nhân hóa: Lộ trình học tại Pantado được xây dựng phù hợp với trình độ của từng học sinh, giúp trẻ tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả.

Tham gia chương trình luyện thi tại Pantado, trẻ sẽ không chỉ nắm chắc kiến thức ngữ pháp và từ vựng mà còn xây dựng được sự tự tin khi bước vào kỳ thi Flyers với sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Pantado cam kết mang đến những trải nghiệm học tập tuyệt vời và hỗ trợ tối đa để học sinh đạt được kết quả cao trong kỳ thi Cambridge Flyers.

>> Tìm hiểu thêm: Luyện thi chứng chỉ Cambridge Flyers cho bé

Cambridge Flyers là kỳ thi quan trọng đánh dấu bước tiến trong hành trình học tiếng Anh của trẻ. Bằng cách nắm vững cấu trúc đề thi Flyers, hiểu rõ về cách tính khiên, cùng phương pháp luyện thi hiệu quả tại Pantado, trẻ sẽ đạt được thành tích cao trong kỳ thi. Hy vọng với những chia sẻ trên của Pantado, phụ huynh đã nắm rõ được các thông tin quan trọng để giúp trẻ chuẩn bị hành trang tốt nhất trước khi bước vào kỳ thi chính thức nhé!

Take Đi Với Giới Từ Gì? 20+ Cụm Từ Thông Dụng Với Take

Trong tiếng Anh, từ "take" mang nhiều ý nghĩa đa dạng và thường kết hợp với các giới từ để tạo thành các cụm từ đặc biệt. Bài viết dưới đây, Pantado sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của "take", "take" đi với giới từ gì và cung cấp các cụm động từ thông dụng, giúp bạn sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác hơn.

>> Tham khảo: Lớp học Tiếng Anh Online 1 kèm 1 uy tín

1. Take nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, "take" là một động từ cơ bản, mang ý nghĩa "nhận lấy", "cầm lấy" hoặc "đưa đi." Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ "take" có thể biểu đạt nhiều sắc thái khác nhau, khiến nó trở thành một trong những từ linh hoạt và thông dụng nhất trong giao tiếp hằng ngày. "Take" không chỉ dùng để diễn tả hành động nhận hoặc chấp nhận, mà còn bao gồm các nghĩa như đảm nhận trách nhiệm, nắm quyền lực, hoặc tận dụng cơ hội.

Sự đa nghĩa và đa chức năng của từ "take" cũng là lý do tại sao nó xuất hiện phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Nhờ khả năng kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, từ "take" có thể hình thành các cụm từ với nghĩa đặc biệt, giúp người học diễn đạt ý tưởng phong phú và chính xác hơn.

2. Take đi với giới từ gì? Các cụm từ với take

Khi kết hợp với các giới từ khác nhau, từ "take" sẽ tạo thành các cụm động từ với ý nghĩa hoàn toàn mới, phục vụ cho những ngữ cảnh và tình huống giao tiếp đa dạng. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến mà "take" đi cùng các giới từ, kèm theo ví dụ minh họa. Các bạn hãy cùng tìm hiểu cùng Pantado nhé.

Take đi với giới từ gì?

Take đi với giới từ gì?

 

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Take up

Bắt đầu một hoạt động mới

  • She took up painting as a hobby last year.

(Cô ấy bắt đầu vẽ như một sở thích vào năm ngoái.)

Take over

  • Tiếp quản, nắm quyền
  • Khiến điều gì được ưu tiên hơn 
  • He will take over his father’s business next month. 

(Anh ấy sẽ tiếp quản công việc của bố vào tháng tới.)

  • Don’t let stress take over your mind and affect your well-being. 

(Đừng để căng thẳng chiếm lấy tâm trí và ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.)

Take on

Tuyển thêm, lấy thêm người

The company decided to take on more staff. (Công ty quyết định tuyển thêm nhân viên.)

Take off

Cất cánh, thành công rực rỡ

Her career took off after she released that song. 

(Sự nghiệp của cô ấy thăng hoa sau khi ra mắt bài hát đó.)

Take apart

Tháo rời

He took the machine apart to fix it. 

(Anh ấy tháo rời máy ra để sửa chữa.)

Take in

  • Tiếp thu, hiểu rõ
  • Mời ai đó vào nhà
  • She took in every detail of the lecture. 

(Cô ấy nắm bắt từng chi tiết của bài giảng.)

  • When she saw a lost child, she took him into her house and looked after him. 

(Khi cô nhìn thấy một đứa bé đi lạc, cô đã đưa cậu bé vào nhà và chăm sóc cậu bé.)

Take down

Ghi chú, tháo dỡ

Please take down the main points. 

(Hãy ghi lại các điểm chính.)

Take out

Lấy ra, dẫn ai đi đâu

He took her out for dinner.

(Anh ấy đưa cô ấy đi ăn tối.)

Take away

Mang đi, lấy đi

Please take the trash away. 

(Hãy mang rác đi.)

Take back

Rút lại (lời nói), mang trả lại

He had to take back his previous statement. 

(Anh ấy phải rút lại phát ngôn trước đó.)

10 giới từ phổ biến đi với “take”

Những cụm động từ trên là một vài ví dụ về cách từ "take" thay đổi ý nghĩa khi đi kèm với các giới từ khác nhau. Mỗi cụm từ có một nghĩa riêng biệt, phù hợp với các ngữ cảnh cụ thể.

Ngoài các cụm từ hai từ như trên, từ "take" cũng có thể kết hợp với những từ khác để tạo thành các cụm từ phức tạp hơn, với ý nghĩa độc đáo và đa dạng hơn. Dưới đây là một số cụm động từ thông dụng với "take," kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa.


Cụm động từ với take

Cụm động từ với take

 

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Take place

Diễn ra, xảy ra

The meeting will take place next week. 

(Cuộc họp sẽ diễn ra vào tuần tới.)

Take sth/someone for granted

Coi là hiển nhiên, không trân trọng

She took his love for granted. 

(Cô ấy coi tình yêu của anh ấy là điều hiển nhiên.)

Take care

Bảo trọng, chăm sóc bản thân

Take care! See you soon. 

(Bảo trọng nhé! Hẹn gặp lại.)

Take care of

Chăm sóc ai đó

She takes care of her younger brother. 

(Cô ấy chăm sóc em trai nhỏ của mình.)

Take after

Giống ai đó

James takes after his father, not just in his tall stature but also in his love for painting. 

(James giống cha mình không chỉ ở vóc dáng cao lớn mà còn ở tình yêu dành cho hội họa.)

Take through

Hướng dẫn ai đó thông qua một quy trình hoặc giải thích một cách chi tiết 

The instructor took the students through each step of the experiment, explaining every detail to ensure they understood the process. 

(Người hướng dẫn đưa học sinh qua từng bước của thí nghiệm, giải thích mọi chi tiết để đảm bảo họ hiểu rõ quy trình.)

Take aback

Bị sốc hoặc ngạc nhiên bởi 1 sự kiện bất ngờ

Anh ấy đã rất ngạc nhiên khi nhận được sự thăng chức bất ngờ tại nơi làm việc. 

(Anh ấy đã rất ngạc nhiên khi nhận được sự thăng chức bất ngờ tại nơi làm việc.)

Take aside

Đưa ai đó ra 1 bên để nói chuyện riêng 

After the meeting, the manager took her aside to offer feedback on her presentation skills.

(Trong hội nghị, diễn giả đã gọi người tổ chức sang một bên để thảo luận về những thay đổi trong lịch trình.)

 

>> Xem thêm: Make là gì? Cấu trúc với make

3. Bài tập vận dụng với “Take”

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.

1. I need to ________ the new project by next Monday.

2. After the meeting, I plan to ________ a walk around the park.

3. The flight will ________ in an hour.

4. She wants to ________ a photography class next month.

Đáp án:

1. take over

2. take

3. take off

4. take up

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng.

1. I really admire her. She ________ her mother.

  • A. takes after
  • B. takes in
  • C. takes off

2. He decided to ________ yoga to stay healthy.

  • A. take after
  • B. take up
  • C. take over

3. The company plans to ________ the smaller business next year.

  • A. take off
  • B. take in
  • C. take over

Đáp án:

1. A. takes after

2. B. take up

3. C. take over

Bài tập 3: Viết câu với các cụm động từ sau.

1. Take care of

2. Take part in

3. Take it easy

Đáp án gợi ý:

1. She takes care of her younger brother every day.

2. I will take part in the conference next month.

3. After a long day of work, he decided to take it easy and relax at home.

 

Như vậy, bài viết đã giới thiệu cho các bạn biết "take" đi với giới từ gì và cung cấp các cụm động từ thông dụng cùng ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng ghi nhớ hơn. Hãy thử làm các bài tập vận dụng để kiểm tra lại kiến thức mình vừa tiếp thu nhé!

Cấu Trúc Bài Thi Movers, Cách Tính Điểm Và Mẹo Làm Bài Đạt Kết Quả Cao

Bài thi Cambridge Movers là một trong những kỳ thi tiếng Anh quốc tế phổ biến dành cho trẻ em. Được thiết kế để đánh giá các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản, Movers là bước tiếp theo trong chuỗi kỳ thi Cambridge English dành cho học sinh tiểu học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc bài thi Movers, cách tính khiên, các kiến thức trọng tâm, mẹo luyện thi và làm thế nào để đạt điểm cao. Ngoài ra, Pantado sẽ là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm nơi luyện thi Movers uy tín.

1. Cấu Trúc Bài Thi Movers

Bài thi Cambridge Movers là bài thi tiếng Anh dành cho trẻ em từ 8 đến 10 tuổi, được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp đơn giản. Cấu trúc bài thi này bao gồm ba phần chính: Listening, Speaking, và Reading & Writing. Dưới đây là chi tiết về từng phần của bài thi, các bạn cùng tìm hiểu với Pantado nhé.

Cấu trúc bài thi Movers bao gồm 3 phần thi chính

Cấu trúc bài thi Movers bao gồm 3 phần thi chính

1.1 Movers Listening Test (Phần thi nghe):

Phần thi nghe bao gồm 5 bài nghe với tổng cộng 25 câu hỏi. Thí sinh sẽ được nghe các đoạn hội thoại hoặc các tình huống giao tiếp đơn giản và trả lời câu hỏi dựa trên nội dung vừa nghe. Mỗi câu hỏi sẽ có nhiều lựa chọn để thí sinh chọn câu trả lời đúng. Phần này sẽ giúp đánh giá khả năng nghe và hiểu thông tin trong các tình huống giao tiếp hàng ngày của các bạn thí sinh. 

Phần thi Nghe bao gồm 5 bài nghe khác nhau

Phần thi Nghe bao gồm 5 bài nghe khác nhau

Chi tiết

Yêu cầu đề bài

Part 1

Nhìn vào một bức tranh mô tả một số người đang thực hiện các hoạt động khác nhau. Thí sinh sẽ nghe một cuộc hội thoại và nối tên đến đúng với nhân vật trong hình.

Part 2

Nghe một đoạn hội thoại và điền vào chỗ trống những thông tin còn thiếu (viết số hoặc chữ).

Part 3

Bài thi cho sẵn các bức tranh A, B, C, D, E, F, G, và H; tên các nhân vật/vật/địa điểm và các ô trống. Thí sinh nghe một đoạn hội thoại và viết chữ cái của bức tranh vào ô trống bên cạnh nhân vật/vật/địa điểm tương ứng.

Part 4

Thí sinh sẽ nghe 5 đoạn hội thoại khác nhau. Mỗi đoạn có 1 câu hỏi dạng trắc nghiệm có 3 lựa chọn là 3 bức tranh. Thí sinh lắng nghe và lựa chọn bức tranh đúng.

Part 5

Xem một bức tranh không màu. Nhiệm vụ của thí sinh là nghe đoạn hội thoại và làm theo hướng dẫn (có thể tô màu hoặc điền từ).

 

1.2 Movers Speaking Test (Phần thi nói)

Phần thi nói gồm 4 phần, trong đó thí sinh sẽ tham gia vào một cuộc trò chuyện ngắn với giám khảo. Các câu hỏi sẽ xoay quanh các chủ đề đơn giản như sở thích, gia đình, trường học, màu sắc hoặc các hoạt động hằng ngày. Mục tiêu của phần thi này là đánh giá khả năng giao tiếp và phát âm của thí sinh trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Chi tiết

Yêu cầu đề bài

Part 1

Tìm sự khác biệt giữa hai hình ảnh (đối tượng, màu sắc, số, vị trí, hành động, v.v.)

– Giám khảo chào hỏi thí sinh sau đó sẽ mô tả yêu cầu bài thi và cho thí sinh xem 2 bức tranh giống nhau nhưng có 1 số điểm nhỏ khác biệt. Thí sinh phải tìm ra và mô tả 4 điểm khác biệt đó.

Part 2

Kể 1 câu chuyện dựa vào những bức tranh được cho trước.

– Giám khảo cho thí sinh xem 4 bức tranh được sắp xếp đúng thứ tự câu chuyện. Giám khảo sẽ mô tả cho thí sinh bức tranh đầu tiên, sau đó thí sinh phải mô tả 3 tranh còn lại. Tiêu đề truyện và tên nhân vật chính được thể hiện trong truyện.

Part 3

Tìm 1 tranh khác biệt và lý giải tại sao.

– Giám khảo cho thí sinh xem 4 bộ tranh, mỗi set gồm 4 bức tranh. Trong một bộ có 3 tranh cùng loại và một tranh “odd one out.” Thí sinh phải xác định xem tranh “odd one out” là tranh nào và giải thích lý do tại sao.

Part 4

Trả lời các câu hỏi cá nhân về các chủ đề như trường học, ngày nghỉ cuối tuần, bạn bè và sở thích.

 

1.3 Movers Reading & Writing Test (Phần thi đọc và viết):

Phần thi này bao gồm 6 bài tập với 35 câu hỏi: đọc hiểu và điền vào chỗ trống, nối câu, và viết các câu đơn giản. Thí sinh sẽ phải đọc các đoạn văn ngắn và trả lời câu hỏi hoặc điền vào các chỗ trống để hoàn thiện câu. Phần viết yêu cầu thí sinh viết các câu đơn giản hoặc đoạn văn ngắn theo các chủ đề quen thuộc. Phần này đánh giá khả năng đọc hiểu và viết của thí sinh.

Phần thi đọc - viết đánh giá khả năng đọc hiểu và viết của thí sinh

Phần thi đọc - viết đánh giá khả năng đọc hiểu và viết của thí sinh

Chi tiết

Yêu cầu đề bài

Part 1

Có 8 tranh, mỗi tranh đi kèm với từ mà bài thi minh hoạ được viết ở bên dưới. Thí sinh viết từ của mỗi bức tranh bên cạnh phần định nghĩa cho sẵn

Part 2

Thí sinh sẽ đọc một đoạn hội thoại và lựa chọn phần đáp lại của người nghe bằng cách khoanh tròn vào các đáp án A, B hoặc C.

Part 3

Thí sinh đọc văn bản có một số chỗ trống và xem tranh có từ miêu tả nội dung bức tranh, sau đó lựa chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống. Cuối cùng là câu hỏi trắc nghiệm có 3 đáp án để chọn tiêu đề của văn bản.

Part 4

Đọc văn bản có một số chỗ trống và lựa chọn phương án đúng cho chỗ trống.

Part 5

Đọc một câu chuyện bao gồm 3 phần, mỗi phần có 1 bức tranh minh hoạ. Thí sinh hoàn thành câu với 1-3 từ thích hợp.

Part 6

Nhìn tranh và hoàn thành câu, trả lời câu hỏi (dạng đầy đủ) về nội dung của bức tranh.

 

2. Cách Tính Khiên Movers

Một trong những yếu tố quan trọng khi tham gia bài thi Movers là việc tính điểm và phân loại kết quả. Cấu trúc bài thi được chia thành ba khiên (badge) tương ứng với ba mức độ đánh giá:

  • Khiên Vàng (Gold Badge)
    Đây là kết quả cao nhất mà thí sinh có thể đạt được. Để đạt được khiên vàng, thí sinh cần có điểm số tối đa trong các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết, với không ít hơn 22 điểm trên tổng số 25 điểm trong từng phần thi. Điều này cho thấy thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh rất tốt ở mức cơ bản.
  • Khiên Bạc (Silver Badge)
    Khiên bạc được trao cho thí sinh đạt từ 17 đến 21 điểm trong từng phần thi. Thí sinh đạt khiên bạc vẫn thể hiện được khả năng giao tiếp tốt, mặc dù chưa đạt mức hoàn hảo.
  • Khiên Đồng (Bronze Badge)
    Đây là mức điểm thấp nhất mà thí sinh có thể đạt được, tương ứng với từ 12 đến 16 điểm trong mỗi phần thi. Các thí sinh đạt khiên đồng vẫn có thể sử dụng tiếng Anh trong những tình huống đơn giản nhưng còn thiếu sự tự tin và kỹ năng giao tiếp ở mức cao hơn.

3. Kiến Thức Trọng Tâm Trong Bài Thi Movers

Để chuẩn bị cho bài thi Movers, học sinh cần nắm vững một số kiến thức và kỹ năng cơ bản. Dưới đây là các kiến thức trọng tâm cần chú ý:

  1. Từ vựng cơ bản
    Các từ vựng về gia đình, trường học, sở thích, nghề nghiệp, màu sắc, ngày tháng, thời gian, đồ vật trong nhà, và các hoạt động hằng ngày là những chủ đề phổ biến trong bài thi. Học sinh cần nắm vững từ vựng trong các chủ đề này để dễ dàng hoàn thành bài thi.
  2. Cấu trúc câu đơn giản
    Thí sinh cần hiểu rõ các cấu trúc câu cơ bản như câu khẳng định, phủ định, câu hỏi Yes/No, câu hỏi Wh- (What, Where, When, How), và cách sử dụng các động từ thường gặp.
  3. Kỹ năng nghe hiểu
    Để làm tốt phần Listening, thí sinh cần luyện tập nghe các đoạn hội thoại đơn giản và trả lời câu hỏi liên quan. Các bài nghe sẽ có những từ vựng và tình huống quen thuộc như đi siêu thị, đến trường, gặp gỡ bạn bè, v.v.
  4. Kỹ năng nói
    Trong phần Speaking, thí sinh sẽ phải tự tin giao tiếp với giám khảo. Luyện tập các câu hỏi, trả lời ngắn gọn và rõ ràng sẽ giúp học sinh đạt điểm cao.
  5. Kỹ năng đọc hiểu và viết
    Thí sinh cần luyện tập đọc các đoạn văn ngắn, trả lời câu hỏi và hoàn thành các câu còn thiếu. Phần viết sẽ yêu cầu thí sinh viết các câu đơn giản và đoạn văn ngắn. Vì vậy, việc rèn luyện viết câu là vô cùng quan trọng để thí sinh đạt được kết quả tốt trong kỳ thi.

4. Mẹo Đạt Điểm Cao Bài Thi Movers

Để đạt điểm cao trong bài thi Movers, thí sinh cần áp dụng các mẹo luyện thi hiệu quả. Dưới đây, Pantado sẽ chia sẻ một số tips hữu ích, các bạn cùng tìm hiểu nhé.

4.1 Tips Làm Movers Listening Test

  1. Lắng nghe kỹ: Trong phần Listening, hãy chú ý lắng nghe kỹ các từ khóa và thông tin chính để có thể trả lời chính xác câu hỏi.
  2. Luyện tập nghe nhiều lần: Luyện nghe các bài nghe có độ khó tương đương bài thi Movers để cải thiện khả năng hiểu và phản xạ nhanh.
  3. Chú ý đến ngữ điệu: Ngữ điệu trong tiếng Anh có thể thay đổi ý nghĩa câu, vì vậy hãy luyện tập để phân biệt các ngữ điệu khác nhau.

4.2 Tips Làm Movers Speaking Test

  1. Nói rõ ràng và tự tin: Khi nói, hãy đảm bảo rằng bạn phát âm rõ ràng và sử dụng các từ vựng phù hợp với câu hỏi. Đừng lo lắng quá nhiều về việc sai sót nhỏ, điều quan trọng là giao tiếp tự nhiên.
  2. Luyện tập giao tiếp: Thực hành nói với bạn bè, ba mẹ hoặc giáo viên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với giám khảo.

4.3 Tips Làm Movers Reading & Writing Test

  1. Đọc lướt và chọn thông tin chính: Khi làm bài đọc, hãy đọc lướt trước để hiểu ý chính của đoạn văn. Sau đó, quay lại để trả lời câu hỏi chi tiết hơn.
  2. Viết ngắn gọn và chính xác: Khi viết, nhớ rằng bạn chỉ cần viết những câu đơn giản và rõ ràng. Đừng lo lắng về việc viết dài, chỉ cần câu văn đầy đủ và dễ hiểu là được.

5. Luyện Thi Tiếng Anh Cambridge Movers Tại Pantado

Pantado là lựa chọn lý tưởng để luyện thi Cambridge Movers. Với đội ngũ giáo viên bản ngữ giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy chuyên sâu, học sinh tại Pantado sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để làm tốt bài thi Movers. Các khóa học tại Pantado không chỉ cung cấp đầy đủ các kiến thức lý thuyết mà còn có các bài kiểm tra thử, tài liệu luyện thi phong phú giúp học sinh làm quen với cấu trúc bài thi thật.

 Pantado là lựa chọn lý tưởng để luyện thi Cambridge Movers
Pantado là lựa chọn lý tưởng để luyện thi Cambridge Movers

Chương trình luyện thi Movers tại Pantado bao gồm:

  • Lớp học với giáo viên bản ngữ, giúp học sinh nâng cao kỹ năng giao tiếp tự nhiên.
  • Các bài tập và tài liệu luyện thi được cập nhật liên tục, bám sát cấu trúc bài thi thực tế.
  • Các buổi kiểm tra định kỳ và feedback chi tiết từ giảng viên giúp học sinh tiến bộ nhanh chóng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi luyện thi Movers uy tín, Pantado chính là sự lựa chọn tuyệt vời để giúp bạn đạt được chứng chỉ Cambridge Movers.

Hy vọng qua bài viết trên của Pantado, các bạn đã nắm rõ về cấu trúc bài thi Movers cũng như cách ôn luyện hiệu quả để đạt được kết quả tốt nhất. Hãy tiếp tục theo dõi Pantado để thường xuyên cập nhật những thông tin mới nhất về các kỳ thi tiếng Anh nhé!