Thì Quá Khứ Đơn Là Gì? Cấu Trúc - Dấu Hiệu Nhận Biết - Bài Tập Vận Dụng
Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu rõ khái niệm, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh lưu loát hơn. Hãy cùng Pantado tìm hiểu chi tiết mọi thông tin cần biết về thì quá khứ đơn là gì trong bài viết dưới đây nhé!
1. Thì quá khứ đơn là gì? (Past Simple)
Thì quá khứ đơn (Past Simple) dùng để diễn tả một hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Thì này thường đi kèm với các mốc thời gian cụ thể như yesterday (hôm qua), last week (tuần trước), in 2000 (vào năm 2000), để thấy rõ hành động đó đã hoàn tất và không tiếp diễn ở hiện tại.
2. Công thức thì quá khứ đơn
Cấu trúc của thì quá khứ đơn được chia thành hai phần, tùy thuộc vào loại động từ được sử dụng: động từ to be và động từ thường.
2.1 Thì quá khứ đơn với "To be"
Loại câu |
Công thức |
Câu khẳng định |
S + was/were + O Ex: He was at the library. (Anh ấy đã ở thư viện.) |
Câu phủ định |
S + was/were not (wasn’t/weren’t) + O Ex: She wasn’t happy yesterday because she didn't pass the exam. (Hôm qua, cô ấy không vui vì cô ấy không đỗ kỳ thi.) |
Câu nghi vấn Yes-No |
Was/Were + S + O? Ex: Was he tired after the game? (Anh ấy có mệt sau trận đấu không?) |
Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ To be
2.2 Thì quá khứ đơn với động từ thường
Loại câu |
Công thức |
Câu khẳng định |
S + V2/ed + O Ex: He visited his grandparents last weekend. (Anh ấy đã thăm ông bà của anh ấy tuần trước.) |
Câu phủ định |
S + did not/didn’t + V1 Ex: They did not enjoy the movie. (Họ không thích bộ phim) |
Câu nghi vấn Yes-No |
Did + S + V1? Ex: Did you finish your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập nhà của bạn chưa?) |
Công thức thì quá khứ đơn với động từ thường
3. Cách dùng thì quá khứ đơn (Past simple)
Thì quá khứ đơn thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể:
Ví dụ: I went to Paris last year. (Tôi đã đến Paris năm ngoái.)
- Kể lại chuỗi các sự kiện trong quá khứ:
Ví dụ: He entered the room, turned on the lights, and started reading. (Anh bước vào phòng, bật đèn và bắt đầu đọc.)
- Diễn tả các hành động lặp lại hoặc thói quen trong quá khứ:
Ví dụ: She always played tennis on Saturdays. (Cô ấy đã luôn chơi quần vợt vào thứ bảy.)
- Nêu cảm xúc hoặc tình trạng trong quá khứ:
Ví dụ: He was very happy at the party. (Anh ấy đã rất vui vẻ ở bữa tiệc.)
4. Cách chia động từ thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn có cách chia động từ khác nhau tùy thuộc vào động từ to be, động từ thường có quy tắc và động từ bất quy tắc.
4.1 Chia động từ To be thì quá khứ đơn
- Đối với các chủ ngữ I/He/She/It hoặc các chủ ngữ số ít (danh từ không đếm được, danh từ đếm được số ít) → Sử dụng was
- Đối với các chữ ngữ You/We/They hoặc danh từ đếm được số nhiều → Sử dụng were
Ví dụ:
- She was late to the meeting. (Cô ấy đã đến cuộc họp muộn.)
- They were friends in college. (Họ là bạn ở trường đại học.)
- Was he there yesterday? (Anh ấy có ở đó ngày hôm qua không?)
Cách chia động từ To be thì quá khứ đơn
4.2 Chia động từ thường thì quá khứ đơn (V2)
Động từ thường ở thì quá khứ đơn được chia thành 2 dạng:
- Động từ có quy tắc: Thêm đuôi "ed" vào động từ nguyên thể
- Động từ bất quy tắc: Không tuân theo quy tắc nhất định, cần phải ghi nhớ, học thuộc
Ví dụ với động từ có quy tắc:
- She cleaned her room.
- They watched a movie.
- He asked a question.
Đối với động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thêm -ed, mà có những dạng quá khứ riêng biệt.
Ví dụ:
- She went to the concert. (go → went)
- He drank a glass of water. (drink → drank)
- They met at the café. (meet → met)
5. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Các từ và cụm từ thường xuất hiện trong thì quá khứ đơn, giúp bạn dễ dàng nhận biết thì này:
Các từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ:
- yesterday (hôm qua)
- last night/week/year (tối qua, tuần trước, năm trước)
- in 2010, in July (vào năm 2010, vào tháng 7)
Các cụm từ chỉ thời gian cố định:
- two days ago (hai ngày trước)
- a few minutes ago (vài phút trước)
- when I was young (khi tôi còn trẻ)
Ví dụ:
- They moved to a new city last month.
- She finished her report yesterday.
- We met at the park two days ago.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
6. Các bài tập với thì quá khứ đơn
Dưới đây là một số bài tập để bạn thực hành và củng cố kiến thức về thì quá khứ đơn.
Bài tập
1. Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn:
- He (travel) __________ to Japan last year.
- They (not, like) __________ the movie.
- Did you (visit) __________ your grandparents?
2. Hoàn thành câu với thì quá khứ đơn:
- She __________ (finish) her homework before dinner.
- They __________ (meet) in high school.
- I __________ (not, understand) the lesson.
3. Sử dụng dấu hiệu nhận biết để chọn thì phù hợp:
- We __________ (see) that movie two days ago.
- My friends __________ (arrive) last weekend.
- Did you __________ (hear) about the news yesterday?
Đáp án
1.
a. traveled | b. did not like | c. visit |
2.
a. finished | b. met | c. did not understand |
3.
a. saw | b. arrived | c. hear |
7. Tổng kết
Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản giúp bạn kể lại các sự kiện, hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Hiểu và áp dụng đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi nói về các trải nghiệm trong quá khứ cũng như giúp ích trong quá trình ôn luyện ngữ pháp của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm chắc kiến thức này nhé!
Trên đây là toàn bộ thông tin giúp bạn giải đáp câu hỏi thì quá khứ đơn là gì, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì này. Hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc giao tiếp cũng như luyện tập ngữ pháp tiếng Anh của mình nhé