[Mới Nhất] Tổng Hợp Chi Tiết Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 7

[Mới Nhất] Tổng Hợp Chi Tiết Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 7

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 đóng vai trò rất quan trọng, không chỉ giúp bạn làm tốt các bài kiểm tra mà còn là nền tảng để học tiếng Anh hiệu quả hơn trong những cấp học cao hơn. Tuy nhiên, với nhiều chủ điểm ngữ pháp phức tạp khiến bạn đôi khi cảm thấy khó khăn để ghi nhớ và áp dụng. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ và chi tiết các kiến thức ngữ pháp lớp 7, kèm theo ví dụ minh họa để dễ tiếp thu. Hãy cùng ôn tập để nắm chắc ngữ pháp và nâng cao kỹ năng tiếng Anh ngay hôm nay cùng Pantado nhé!

1. Thì quá khứ đơn (Past Simple)

1.1. Công dụng

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.

1.2. Cấu trúc

Cấu trúc của thì Quá khứ đơn

Cấu trúc của thì Quá khứ đơn

1.3. Dấu hiệu nhận biết 

Trong câu có xuất hiện các từ như:

  • yesterday, ago, in the past,...
  • last + week/weekend/month/year
  • in + mốc thời gian trong quá khứ (ví dụ: in 2020,...)

Ví dụ:

  • They visited the museum last week. (Họ đã thăm bảo tàng tuần trước.)
  • Did you watch the movie yesterday? (Bạn có xem phim hôm qua không?)

2. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

2.1. Công dụng

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn kéo dài đến hiện tại, hoặc vừa mới hoàn thành.

2.2. Cấu trúc

Cấu trúc của thì Hiện tại hoàn thành

Cấu trúc của thì Hiện tại hoàn thành

2.3. Dấu hiệu nhận biết 

Các từ như just (vừa mới), already (đã), yet (chưa), for (khoảng thời gian), since (từ khi), v.v.
Ví dụ:

  • She has lived here for five years. (Cô ấy đã sống ở đây được 5 năm.)
  • I haven’t finished my homework yet. (Tôi chưa hoàn thành bài tập về nhà.)

3. Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Đại từ quan hệ được dùng để nối hai mệnh đề, giúp cung cấp thêm thông tin về một người, vật, hoặc sự việc mà không cần bắt đầu một câu mới.

3.1. Các đại từ quan hệ phổ biến

Đại từ quan hệ

Chỉ đối tượng

Cách dùng

Ví dụ câu sử dụng

Who (người mà)

Người

Dùng để cung cấp thêm thông tin về một người, đứng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ

The boy who is playing football is my brother.

(Cậu bé đang chơi bóng đá là em trai của tôi.)

Which (vật/sự việc mà)

Vật, sự việc

Dùng để bổ sung thông tin về một vật hoặc sự việc, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ

The book which I borrowed from the library is very interesting.

(Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)

That (người/vật/sự việc mà)

Người hoặc vật/sự việc

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ thay thế cho "who" hoặc "which" trong mệnh đề xác định (essential clause) để nói rõ đối tượng là người hoặc vật

The girl that sits next to me is very friendly.

(Cô gái ngồi cạnh tôi rất thân thiện.)

Whose (của người/vật mà)

Người hoặc vật/sự việc

Chỉ sự sở hữu, đứng trước danh từ để diễn tả mối quan hệ sở hữu giữa đối tượng được nhắc đến và danh từ đi kèm

The boy whose father is a doctor won the contest.

(Cậu bé có cha là bác sĩ đã thắng cuộc thi.)

Where (nơi mà)

Địa điểm

Dùng để bổ sung thông tin về một nơi chốn nhất định, được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn

This is the house where I was born.

(Đây là ngôi nhà nơi tôi được sinh ra.)

When (thời gian/lúc mà)

Thời gian

Dùng để bổ sung thông tin về thời gian xảy ra một sự kiện, được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

I remember the day when we first met.

(Tôi nhớ ngày chúng ta gặp nhau lần đầu.)

Why (lý do mà)

Lý do

Dùng để bổ sung thông tin về lý do cho sự việc hoặc hành động được đề cập, được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do

I don’t know the reason why she left.

(Tôi không biết lý do vì sao cô ấy rời đi.)

 

3.2. Một số lưu ý về đại từ quan hệ

 

Loại mệnh đề

Cách dùng đại từ quan hệ

Ví dụ câu

Mệnh đề xác định

Không dùng dấu phẩy trong mệnh đề xác định, không thể lược bỏ mệnh đề quan hệ xác định của câu vì sẽ làm thay đổi ý nghĩa của câu đó hoặc câu sẽ trở nên không có ý nghĩa.

The man that lives next door is very friendly.

(Người đàn ông sống bên cạnh rất thân thiện.)

Mệnh đề không xác định

Phải dùng dấu phẩy để ngăn cách các mệnh đề; lưu ý không  sử dụng "that" sau dấu phẩy và trong mệnh đề không xác định.

My car, which I bought last year, is very reliable.

(Xe của tôi, chiếc tôi đã mua năm ngoái, rất đáng tin cậy.)

 

4. Câu điều kiện loại 1 (Conditional Sentence Type 1)

4.1. Công dụng 

Câu điều kiện loại 1 là dạng câu sử dụng để dự đoán hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra trong tương lai khi đã có một điều kiện nhất định xảy ra trước.

4.2. Cấu trúc 

If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Câu điều kiện loại 1

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Câu điều kiện loại 1

4.3. Ví dụ

  • If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
  • If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)

5. Câu gián tiếp (Reported Speech)

5.1. Công dụng 

Câu gián tiếp dùng để tường thuật lại lời nói của ai đó mà không dùng dấu ngoặc kép.

5.2. Cấu trúc

  • Khẳng định: S + said (that) + S + V (lùi thì)
  • Câu hỏi: S + asked + (if/whether) + S + V (lùi thì)

5.3. Ví dụ

  • She said, "I am tired."She said that she was tired.
  • He asked, "Do you understand?"He asked if I understood.

6. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Will/Won't: Diễn tả ý định hoặc dự đoán trong tương lai.

  • I will go to the party. (Tôi sẽ đi dự tiệc.)

Should/Shouldn't: Đưa ra lời khuyên.

  • You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)

Must/Mustn’t: Thể hiện sự bắt buộc hoặc cấm đoán.

  • You must wear a helmet. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm.)
  • You mustn’t smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)

7. Cụm động từ (Phrasal Verbs)

  • Cụm động từ là sự kết hợp giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ, tạo ra nghĩa mới.
  • Phân biệt một số cụm động từ phổ biến với các động từ thường gặp như “take”, “look”, “get”, “turn”, “put”,...

Động từ

Cụm động từ

Nghĩa

Ví dụ

Take

Take off

Cởi ra (quần áo); cất cánh (máy bay)

She took off her coat when she got home.

(Cô ấy cởi áo khoác khi về nhà.)

Take up

Bắt đầu một sở thích, công việc mới

I’ve taken up yoga to improve my health.

(Tôi đã bắt đầu học yoga để cải thiện sức khỏe.)

Take on

Đảm nhận, gánh vác

He took on more responsibility at work.

(Anh ấy đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn tại nơi làm việc.)

Take back

Lấy lại, mang trả lại

Can you take back the book to the library?

(Bạn có thể trả lại sách cho thư viện không?)

Look

Look after

Chăm sóc

She looks after her younger brother every day.

(Cô ấy chăm sóc em trai mỗi ngày.)

Look for

Tìm kiếm

I’m looking for my phone. Have you seen it?

(Tôi đang tìm điện thoại của mình. Bạn có thấy nó không?)

Look up

Tra cứu (từ điển, thông tin)

If you don’t know the meaning, look it up in the dictionary.

(Nếu bạn không biết nghĩa, hãy tra từ điển.)

Look forward to

Mong chờ, mong đợi

I’m looking forward to the weekend.

(Tôi rất mong chờ đến cuối tuần.)

Get

Get up

Thức dậy

I usually get up at 6 a.m.

(Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)

Get off

Xuống xe (bus, tàu); tránh xa

She got off the train at the wrong station.

(Cô ấy xuống tàu nhầm ga.)

Get on

Lên xe (bus, tàu); tiến triển

The children got on the bus to school.

(Những đứa trẻ đã lên xe buýt để đến trường.)

Get over

Vượt qua (khó khăn, bệnh tật)

It took her months to get over the flu.

(Cô ấy mất hàng tháng để vượt qua cơn cúm.)

Turn

Turn on

Bật (đèn, thiết bị)

Please turn on the television.

(Làm ơn bật tivi lên.)

Turn off

Tắt (đèn, thiết bị)

Don’t forget to turn off the lights.

(Đừng quên tắt đèn.)

Turn up

Tăng âm lượng; xuất hiện

Can you turn up the volume?

(Bạn có thể tăng âm lượng được không?)

Turn down

Giảm âm lượng; từ chối

He turned down the job offer.

(Anh ấy đã từ chối lời mời làm việc.)

Put

Put on

Mặc vào, đội vào

She put on her jacket before going out.

(Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)

Put off

Trì hoãn

They put off the meeting until next week.

(Họ hoãn cuộc họp đến tuần sau.)

Put out

Dập tắt (lửa); phát hành

The firefighters put out the fire quickly.

(Lính cứu hỏa dập tắt ngọn lửa nhanh chóng.)

Put up with

Chịu đựng

I can’t put up with his bad behavior anymore.

(Tôi không thể chịu đựng được hành vi xấu của anh ta nữa.)

8. Danh động từ và động từ nguyên mẫu (Gerunds and Infinitives)

  • Danh động từ (Gerund): Động từ thêm “-ing” dùng như danh từ.

Ví dụ: Swimming is fun. (Bơi lội rất vui.)

  • Động từ nguyên mẫu (Infinitive): To + động từ nguyên mẫu (Vo).

Ví dụ: I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)

9. Câu hỏi đuôi (Tag Questions)

Câu hỏi đuôi dùng để xác nhận thông tin và thường nằm ở cuối câu. Câu hỏi đuôi có chức năng tạo sự giao tiếp, xác nhận hoặc nhấn mạnh điều vừa nói.

Cấu trúc:

  • Câu khẳng định, trợ động từ + not + đại từ?
  • Câu phủ định, trợ động từ + đại từ?

Nguyên tắc cơ bản khi dùng câu hỏi đuôi

  • Nếu câu chính là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ là phủ định.

Ví dụ: You are a student, aren’t you? (Bạn là học sinh, đúng không?)

  • Nếu câu chính là phủ định, câu hỏi đuôi sẽ là khẳng định.

Ví dụ: She doesn’t like coffee, does she? (Cô ấy không thích cà phê, phải không?)

Động từ trong câu hỏi đuôi phải phù hợp với động từ trong câu chính.

  • Nếu câu chính dùng thì hiện tại đơn với “tobe” (am, is, are) thì câu hỏi đuôi cũng phải dùng “to be.”
  • Nếu câu chính dùng trợ động từ (do/does/did), thì câu hỏi đuôi sẽ dùng trợ động từ đó.

Chủ ngữ trong câu hỏi đuôi phải ở dạng đại từ và khớp với chủ ngữ trong câu chính.

 

Một số cấu trúc câu hỏi đuôi

Loại câu chính

Cấu trúc câu hỏi đuôi

Ví dụ

Hiện tại đơn với động từ “to be”

S + am/is/are + …, aren’t/isn’t/am I?

She is a teacher, isn’t she?

Hiện tại đơn với động từ thường

S + V(s/es) + …, don’t/doesn’t + S?

You like coffee, don’t you?

Quá khứ đơn với động từ “to be”

S + was/were + …, wasn’t/weren’t + S?

They were there, weren’t they?

Quá khứ đơn với động từ thường

S + V2/ed + …, didn’t + S?

He went to school, didn’t he?

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + V3/ed + …, haven’t/hasn’t + S?

She has finished, hasn’t she?

Tương lai đơn

S + will + V + …, won’t + S?

They will come, won’t they?

Động từ khuyết thiếu (can, could, should, must)

S + modal verb + …, modal verb + not + S?

You can swim, can’t you?

 

10. Đại từ Phản thân (Reflexive Pronouns)

Tổng hợp các đại từ phản thân trong tiếng Anh

Tổng hợp các đại từ phản thân trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • He made it himself. (Anh ấy tự làm điều đó.)
  • I do homework myself. (Tôi tự làm bài tập về nhà.)
  • They repaired their car by themself. (Họ phải sửa chiếc xe ô tô bởi chính họ.)

 

11. Bài tập tổng hợp ngữ pháp tiếng lớp 7

Bài tập 1: Thì quá khứ đơn (Past Simple)

Chọn câu đúng với thì quá khứ đơn.

1. We ________ (visit) the zoo yesterday.

a) visited

b) visit

c) will visit

2. She ________ (not go) to the party last week.

a) don’t go

b) didn’t go

c) didn’t goes

3. ________ you ________ (see) the new movie yesterday?

a) Did / saw

b) Did / see

c) Do / see

Đáp án:

1. a 2. b 3. b

Bài tập 2: Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Chọn câu đúng với thì hiện tại hoàn thành.

1. They ________ (live) here for 10 years.

a) lived

b) have lived

c) live

2. I ________ (not finish) my homework yet.

a) haven’t finished

b) didn’t finish

c) don’t finish

3. She ________ (just arrive) at the airport.

a) just arrives

b) has just arrived

c) is just arriving

Đáp án:

1. b 2. a 3. b

Bài tập 3: Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Chọn đại từ quan hệ thích hợp.

1. The teacher ________ is speaking is very friendly.

a) who

b) which

c) that

2. The book ________ you lent me was interesting.

a) who

b) which

c) whose

3. The girl ________ I met yesterday is very nice.

a) who

b) whose

c) that

Đáp án:

1. a 2. b 3. a

 

Bài tập 4: Câu điều kiện loại 1 (Conditional Sentence Type 1)

Chọn câu đúng với câu điều kiện loại 1.

1. If it ________ (rain), I ________ (stay) at home.

a) rains / will stay

b) rained / will stay

c) rains / stay

2. If you ________ (study) hard, you ________ (pass) the test.

a) study / will pass

b) studies / pass

c) study / pass

3. If they ________ (not hurry), they ________ (miss) the bus.

a) don’t hurry / miss

b) didn’t hurry / will miss

c) don’t hurry / will miss

Đáp án:

1. a 2. c 3. c

 

Bài tập 5: Câu gián tiếp (Reported Speech)

Chuyển các câu trực tiếp sang câu gián tiếp.

1. He said, "I am going to the store."

a) He said that he was going to the store.

b) He said that he is going to the store.

c) He said that I am going to the store.

2. "Do you like this book?" she asked.

a) She asked if I liked this book.

b) She asked if I like this book.

c) She asked if you liked this book.

3. "I will call you later," he said.

a) He said that I will call you later.

b) He said that he will call me later.

c) He said that he would call me later.

Đáp án:

1. a 2. a 3. c

Bài tập 6: Câu hỏi đuôi (Tag Questions)

Chọn câu đúng với câu hỏi đuôi.

1. She is coming to the party, ________?

a) isn’t she

b) is she

c) doesn’t she

2. They can speak English, ________?

a) can’t they

b) can they

c) don’t they

3. I’m not late, ________?

a) am I

b) aren’t I

c) I’m not

Đáp án:

1. a 2. a 3. a

12. Tổng kết

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 là bước quan trọng giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh. Khi nắm vững các quy tắc ngữ pháp cơ bản, học sinh sẽ dễ dàng áp dụng chúng vào các bài tập, bài kiểm tra cũng như giao tiếp trong cuộc sống. Việc ôn tập thường xuyên và thực hành sẽ giúp củng cố kiến thức, tăng khả năng sử dụng tiếng Anh chính xác và tự tin hơn. Hãy tiếp tục luyện tập để đạt kết quả tốt và tiến bộ hơn trong việc học tiếng Anh. Pantado hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn đạt được kết quả cao như mong muốn nhé