Câu Điều Kiện Loại 1 - Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập
Câu điều kiện loại 1 là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bất kỳ ai học tiếng Anh cũng cần nắm vững. Với khả năng diễn đạt các tình huống có thể xảy ra trong tương lai, cấu trúc này được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp và học thuật. Trong bài viết này, Pantado sẽ giúp bạn hiểu rõ về định nghĩa, cách sử dụng và cung cấp các bài tập thực hành có đáp án để bạn áp dụng ngay. Cùng khám phá ngay bên dưới nhé!
1. Câu điều kiện loại 1 là gì?
Câu điều kiện loại 1 là loại câu điều kiện diễn tả các tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được thỏa mãn.
Ví dụ:
- If it rains tomorrow, we will cancel the picnic.
(Nếu trời mưa ngày mai, chúng tôi sẽ hủy buổi dã ngoại.) - If you exercise regularly, you will stay healthy.
(Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, bạn sẽ khỏe mạnh.) - If they work harder, they will finish the project on time.
(Nếu họ làm việc chăm chỉ hơn, họ sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.) - If we save enough money, we will buy a new car.
(Nếu chúng ta tiết kiệm đủ tiền, chúng ta sẽ mua một chiếc xe mới.) - If you call him now, he will answer your question.
(Nếu bạn gọi anh ấy ngay bây giờ, anh ấy sẽ trả lời câu hỏi của bạn.)
2. Cấu trúc câu điều kiện loại 1
If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V_inf |
- Mệnh đề điều kiện (If-clause): Diễn tả điều kiện có thể xảy ra.
- Mệnh đề chính (Main clause): Diễn tả kết quả sẽ xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
Cấu trúc câu điều kiện loại 1
Ví dụ
- If you study hard, you will pass the exam.
(Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.) - If we leave now, we will catch the train.
(Nếu chúng ta rời đi bây giờ, chúng ta sẽ kịp chuyến tàu.)
Lưu ý:
- Mệnh đề “if” có thể đứng trước hoặc sau, nhưng không thay đổi ý nghĩa.
Ví dụ: You will catch the train if we leave now. - Khi “if” đứng đầu câu, cần có dấu phẩy giữa hai mệnh đề.
>> Xem thêm: Cấu trúc câu điều kiện loại 2
3. Cách dùng câu điều kiện loại 1
Cách sử dụng câu điều kiện loại 1
a. Diễn tả các tình huống có thể xảy ra trong tương lai
Ví dụ:
- If she invites me, I will go to the party.
(Nếu cô ấy mời tôi, tôi sẽ đến bữa tiệc.)
b. Đưa ra lời hứa hoặc lời cảnh báo
Ví dụ:
- If you don’t finish your homework, you will get into trouble.
(Nếu bạn không hoàn thành bài tập, bạn sẽ gặp rắc rối.)
4. Đảo ngữ của câu điều kiện loại 1
Đảo ngữ của câu điều kiện loại 1 thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng để làm nổi bật ý nghĩa của câu.
Để đảo ngữ, ta bỏ "if" và đưa trợ động từ "should" lên đầu câu tạo thành cấu trúc sau:
Should + S + V_inf, S + will/can + V_inf |
Ví dụ:
- Should he come, I will tell him.
(Nếu anh ấy đến, tôi sẽ nói với anh ấy.)
Cấu trúc đào nghĩa trong câu điều kiện loại 1
>> Tham khảo: Đảo ngữ là gì? Bài tập về đảo ngữ
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Hoàn thành câu với từ gợi ý
1. If she ______ (study) hard, she ______ (pass) the test.
2. If it ______ (rain) tomorrow, we ______ (stay) at home.
3. If you ______ (call) him, he ______ (help) you.
4. If they ______ (leave) early, they ______ (arrive) on time.
5. If I ______ (find) your book, I ______ (return) it to you.
Đáp án:
1. studies – will pass
2. rains – will stay
3. call – will help
4. leave – will arrive
5. find – will return
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. If we ______ (miss/misses) the bus, we ______ (walk/will walk) to school.
2. If he ______ (don’t/doesn’t) apologize, she ______ (will be/is) upset.
3. If you ______ (are/is) tired, you ______ (should/will) take a rest.
4. If the weather ______ (improve/will improve), we ______ (can/could) go hiking.
5. If I ______ (have/had) time, I ______ (will/would) join the meeting.
Đáp án:
1. miss – will walk
2. doesn’t – will be
3. are – will
4. improves – can
5. have – will
Bài tập 3: Viết lại câu dùng câu điều kiện loại 1
1. She will fail the test if she doesn’t study.
2. We will go to the zoo if the weather is nice.
3. You will be late if you don’t hurry.
4. I will call you if I have time.
5. They will buy a new house if they save enough money.
Đáp án:
1. If she doesn’t study, she will fail the test.
2. If the weather is nice, we will go to the zoo.
3. If you don’t hurry, you will be late.
4. If I have time, I will call you.
5. If they save enough money, they will buy a new house.
Bài tập 4: Điền từ vào chỗ trống
1. If we _____ (not/eat) breakfast, we _____ (feel) tired.
2. If he _____ (not/work) hard, he _____ (not/succeed).
3. If they _____ (visit) us, we _____ (be) happy.
4. If you _____ (study), you _____ (get) good grades.
5. If I _____ (win) the lottery, I _____ (buy) a new car.
Đáp án:
1. don’t eat – will feel
2. doesn’t work – will not succeed
3. visit – will be
4. study – will get
5. win – will buy
Bài tập 5: Dịch sang tiếng Anh
1. Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đạt điểm cao.
2. Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.
3. Nếu cô ấy gọi điện, tôi sẽ trả lời.
4. Nếu chúng ta có thời gian, chúng ta sẽ đi xem phim.
5. Nếu bạn không cẩn thận, bạn sẽ làm hỏng nó.
Đáp án:
1. If you study hard, you will get good grades.
2. If it rains, we will stay at home.
3. If she calls, I will answer.
4. If we have time, we will go to the movies.
5. If you are not careful, you will break it.
>> Có thể bạn quan tâm: Pantado - Lớp học tiếng Anh online 1-1
6. Tổng kết
Trên đây là bài viết tổng hợp toàn bộ kiến thức về câu điều kiện loại 1, Pantado hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn trong hành trình xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc và ngày càng nâng cao hơn nữa. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị và hữu ích khác nhé!