Tin tức & Sự kiện
Lượng từ trong tiếng Anh là phần ngữ pháp quan trọng giúp xác định số lượng hoặc mức độ của danh từ. Việc hiểu rõ lượng từ, cách sử dụng và chia động từ sẽ giúp bạn diễn đạt câu văn chính xác hơn trong tiếng Anh. Hãy cùng Pantado tìm hiểu về lượng từ trong tiếng Anh là gì và các quy tắc sử dụng lượng từ qua bài viết chi tiết dưới đây nhé!
>> Mời xem thêm: Phân từ trong tiếng Anh là gì?
1. Lượng từ trong tiếng Anh là gì?
Lượng từ (quantifiers) trong tiếng Anh là các từ hoặc cụm từ chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ. Lượng từ giúp làm rõ mức độ hoặc số lượng mà danh từ chỉ đến, và chúng có thể đi cùng với cả danh từ đếm được và không đếm được, tùy vào từng trường hợp cụ thể.
Lượng từ giúp câu văn trở nên chi tiết, sinh động và rõ ràng hơn, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ mức độ hoặc số lượng mà danh từ đề cập đến.
Lượng từ trong tiếng Anh là gì?
Ví dụ:
1. Many students participated in the science fair.
(Nhiều học sinh đã tham gia hội chợ khoa học.)
- Ở đây, “many” là lượng từ chỉ số nhiều dành cho danh từ đếm được “students”.
2. There is little water left in the bottle.
(Chỉ còn một ít nước trong chai.)
- “Little” là lượng từ dùng với danh từ không đếm được “water”.
3. I bought a lot of apples for the picnic.
(Tôi đã mua rất nhiều táo cho buổi dã ngoại.)
- “A lot of” có thể đi với danh từ đếm được hoặc không đếm được. Trong câu này, nó được dùng với danh từ đếm được “apples”.
4. Most of the cake was eaten at the party.
(Hầu hết bánh đã được ăn trong buổi tiệc.)
- “Most of” là lượng từ chỉ phần lớn, dùng với danh từ không đếm được “cake”.
5. He has enough money to buy a new bike.
(Anh ấy có đủ tiền để mua một chiếc xe đạp mới.)
- “Enough” là lượng từ chỉ số lượng đủ dùng, phù hợp với danh từ không đếm được “money”.
2. Cách dùng các lượng từ trong tiếng Anh
2.1 Lượng từ với danh từ đếm được
Lượng từ |
Nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
Many |
Nhiều |
Sử dụng cho số nhiều của danh từ đếm được |
There are many students in the room. |
Both |
Cả hai |
Dùng khi nói về hai đối tượng |
Both brothers are tall. |
Several |
Một vài |
Sử dụng khi có từ 3 đối tượng trở lên |
She has several books to read. |
Every/Each |
Mỗi |
Chỉ sự đơn lẻ từng đối tượng trong nhóm |
Each student has their own desk. |
A few/Few |
Một ít |
Một số lượng nhỏ nhưng xác định |
Few people attended the event. |
A large/great number of |
Một số lượng lớn |
Chỉ số nhiều đối với danh từ đếm được |
A large number of guests arrived. |
A majority of |
Phần lớn |
Dùng cho danh từ số nhiều để chỉ phần lớn trong nhóm |
A majority of employees voted yes. |
A couple of |
Một cặp |
Chỉ hai đối tượng hoặc một lượng nhỏ |
I need a couple of minutes to get ready. |
A pair of |
Một đôi |
Dùng với các vật thường có đôi như giày, kính |
I bought a pair of shoes. |
Lượng từ đi với danh từ đếm được
2.2 Lượng từ với danh từ không đếm được
Lượng từ |
Nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
Much |
Nhiều |
Chỉ số lượng lớn với danh từ không đếm được |
There isn’t much water left. |
A great deal of |
Nhiều |
Thể hiện số lượng lớn |
She has a great deal of patience. |
A quantity of |
Một lượng |
Dùng với lượng không đếm được hoặc có thể đếm được |
A quantity of water spilled on the floor. |
A large/great amount of |
Một số lượng lớn |
Chỉ số nhiều trong danh từ không đếm được được |
A large amount of sugar was added. |
A little/Little |
Một ít |
Một số lượng nhỏ, thường mang ý nghĩa tiêu cực |
There’s little milk in the fridge. |
A bit (of) |
Một chút |
Thường dùng trong giao tiếp hằng ngày |
I need a bit of help. |
Less |
Ít hơn |
So sánh với một lượng nhỏ |
He has less time than before. |
Lượng từ đi với danh từ không đếm được
2.3 Lượng từ với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Lượng từ |
Nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
A lot of / Lots of |
Nhiều |
Sử dụng trong ngữ cảnh thân mật |
A lot of people came to the concert. |
Some |
Một vài |
Chỉ số lượng không xác định |
There is some juice left in the fridge. |
Plenty of |
Nhiều |
Chỉ một lượng đủ hoặc nhiều |
We have plenty of food for everyone. |
Most / Most of |
Hầu hết |
Dùng để chỉ phần lớn |
Most students finished the exam. |
Any |
Bất kỳ |
Chỉ số lượng không xác định, thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn |
Do you have any questions? |
All |
Tất cả |
Dùng với tất cả các đối tượng |
All the children are playing outside. |
Enough |
Đủ |
Đủ số lượng |
She has enough money for the trip. |
No |
Không |
Dùng với danh từ đếm được và không đếm được |
There is no time left. |
None |
Không có gì |
Thường đứng một mình trong câu trả lời |
None of the answers were correct. |
3. Cách chia động từ sau các lượng từ trong tiếng Anh
Việc chia động từ sau các lượng từ phụ thuộc vào loại lượng từ đó và danh từ mà nó bổ nghĩa. Dưới đây là cách chia động từ với một số lượng từ phổ biến.
Cách chia động từ sau các lượng từ trong tiếng Anh
3.1 Lượng từ là số thập phân, phân số
Khi lượng từ là số thập phân hoặc phân số, động từ chia theo danh từ đi kèm.
- Two-thirds of the cake was eaten.
- One-fifth of the students are absent.
- 3.5 liters of water is needed.
3.2 Lượng từ “half, part, a lot”
- "Half," "part," và "a lot" có thể dùng với động từ số ít hoặc số nhiều tùy theo danh từ đi sau:
- Half of the pizza was eaten. (Số ít)
- Half of the students were present. (Số nhiều)
3.3 Lượng từ là “no”
- "No" thường dùng với động từ số ít hoặc số nhiều tùy danh từ.
- No water is available. (Số ít)
- No students were at school today. (Số nhiều)
3.4 Lượng từ là “the number of / a number of”
- "The number of" đi với động từ số ít, "a number of" đi với động từ số nhiều.
- The number of people is increasing.
- A number of people are volunteering.
4. Bài tập về lượng từ trong tiếng Anh và đáp án
Bài tập 1: Chọn lượng từ phù hợp để điền vào chỗ trống
- There isn’t _____ milk in the fridge.
- _____ of the people here are students.
- I have _____ questions to ask.
- She has only _____ money left for the trip.
- _____ my friends live in different cities.
Đáp án:
- much
- Most
- a few
- a little
- Some
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc sao cho đúng
- A number of students (attend) _____ the event.
- Half of the water (be) _____ spilled.
- Two-thirds of the cake (be) _____ left.
- No one (know) _____ the answer.
- Most of the children (like) _____ ice cream.
Đáp án:
- attend
- was
- is
- knows
- like
5. Tổng kết
Lượng từ trong tiếng Anh rất đa dạng và có vai trò quan trọng trong việc chỉ rõ số lượng hoặc mức độ của danh từ đi kèm. Để sử dụng chính xác lượng từ, bạn hãy chú ý đến loại danh từ đi kèm và cách chia động từ phù hợp. Hy vọng qua bài viết và các bài tập trên sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về lượng từ trong tiếng Anh là gì và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hay các bài viết tiếng Anh của mình nhé
Idioms – hay còn gọi là thành ngữ – là các cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa đặc biệt mà không thể hiểu trực tiếp từ từng từ trong cụm. Hiểu và sử dụng idioms không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn tăng tính sinh động trong cách diễn đạt. Bài viết dưới đây của Pantado sẽ giải thích idioms là gì, cách học idioms hiệu quả và liệt kê các idioms theo nhiều chủ đề phổ biến khác nhau.
>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học Tiếng Anh Online 1 kèm 1 tại nhà
1. Idioms là gì?
Idioms là những cụm từ cố định có nghĩa khác so với nghĩa đen của các từ tạo nên chúng. Idioms giúp ngôn ngữ trở nên phong phú, tinh tế hơn và thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, văn viết và văn nói. Vì mỗi thành ngữ mang ý nghĩa riêng biệt, bạn không thể hiểu idioms đơn thuần bằng cách dịch từng từ một. Để nắm vững idioms, bạn cần ghi nhớ ý nghĩa của cả cụm từ.
Ví dụ:
- Break the ice: Bắt đầu cuộc trò chuyện một cách thân thiện, xóa bỏ sự ngại ngùng.
Ví dụ: He told a joke to break the ice with his new colleagues. - Hit the sack: Đi ngủ.
Ví dụ: I'm so tired. I think I'll hit the sack early tonight. - Beat the rush: Tránh sự gấp gáp
Ví dụ: If we go shopping early in the morning, we can beat the rush and avoid the long lines.
Idioms trong tiếng Anh là gì?
2. Một số idioms thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng liệt kê một số idioms thông dụng trong tiếng Anh theo các chủ đề thông dụng, phổ biến hiện nay, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.
2.1 Idiom về Sức khỏe
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Under the weather |
Cảm thấy không khỏe |
I’m feeling under the weather today, so I’ll rest. |
In the pink of health |
Khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng |
Despite his age, he’s still in the pink of health. |
Run out of steam |
Hết năng lượng, mệt mỏi |
She ran out of steam after working all night. |
On the mend |
Đang hồi phục |
After the surgery, he’s on the mend. |
Alive and kicking |
Khỏe mạnh, đầy sức sống |
My grandmother is 90 but still alive and kicking. |
Idioms chủ đề sức khỏe
2.2 Idioms về Thời gian
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Around the clock |
Suốt ngày đêm, liên tục |
They worked around the clock to finish the project. |
Against the clock |
Chạy đua với thời gian |
We’re racing against the clock to meet the deadline. |
In the nick of time |
Vừa kịp lúc |
He arrived just in the nick of time. |
Time flies |
Thời gian trôi nhanh |
Time flies when you’re having fun. |
Call it a day |
Kết thúc công việc |
Let’s call it a day and continue tomorrow. |
2.3 Idioms về Cảm xúc
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Over the moon |
Vui sướng, hạnh phúc |
She was over the moon after hearing the good news. |
Down in the dumps |
Buồn bã, thất vọng |
He’s been down in the dumps since his dog passed. |
Walking on air |
Rất vui, phấn khởi |
She’s been walking on air since she got the job. |
Cry over spilled milk |
Tiếc nuối những gì đã xảy ra |
There’s no use crying over spilled milk. |
Green with envy |
Ghen tị, ganh đua |
He was green with envy when he saw her new car. |
On cloud nine |
Cảm thấy vui sướng, cảm thấy hạnh phúc |
After months of hard work, Lien was on cloud nine to receive the promotion she had been hoping for. |
2.4 Idioms về Công việc
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Burn the midnight oil |
Thức khuya làm việc |
She’s burning the midnight oil to finish her report. |
Learn the ropes |
Học việc, nắm bắt công việc |
It’ll take a few weeks to learn the ropes here. |
Hit the ground running |
Bắt tay vào làm việc ngay lập tức |
They hit the ground running on the first day. |
On the same page |
Cùng quan điểm, hiểu ý nhau |
Let’s make sure we’re all on the same page. |
Climb the ladder |
Thăng tiến |
She’s been climbing the corporate ladder for years. |
2.5 Idioms về Du lịch
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Off the beaten path |
Địa điểm ít người biết đến, chưa nổi tiếng |
They love exploring places off the beaten path. |
Live out of a suitcase |
Sống tạm bợ, di chuyển liên tục |
As a pilot, he lives out of a suitcase. |
Travel light |
Đi du lịch với hành lý gọn nhẹ |
I always travel light on short trips. |
Hit the road |
Bắt đầu một chuyến đi |
We’re ready to hit the road early tomorrow. |
Jump on the bandwagon |
Theo xu hướng |
He jumped on the bandwagon and booked the same tour. |
Idioms chủ đề du lịch
2.6 Idioms về Môi trường
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Green thumb |
Người giỏi trồng cây, làm vườn |
She has a green thumb and can grow anything. |
Down to earth |
Sống thực tế, không ảo tưởng |
He’s down to earth and respects nature. |
Go green |
Hướng đến bảo vệ môi trường |
The company decided to go green by reducing waste. |
Clear the air |
Giải tỏa sự căng thẳng |
They cleared the air to resolve the environmental issue. |
Breath of fresh air |
Điều gì đó mới mẻ, dễ chịu |
Her ideas on sustainability are a breath of fresh air. |
2.7 Idioms về Cuộc sống
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Bite the bullet |
Chấp nhận làm điều khó khăn |
He decided to bite the bullet and confront his fear. |
Go with the flow |
Thích nghi, hòa nhập |
She prefers to go with the flow rather than planning. |
Every cloud has a silver lining |
Trong cái rủi có cái may |
Even losing his job had a silver lining for him. |
The icing on the cake |
Điều tốt đẹp thêm vào |
Winning the prize was the icing on the cake. |
Light at the end of the tunnel |
Ánh sáng cuối con đường |
He finally sees light at the end of the tunnel. |
2.8 Idioms về Con người
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
A people person |
Người thân thiện, hòa đồng |
She’s a people person and gets along with everyone. |
Full of hot air |
Khoác lác, nói nhiều nhưng không làm gì |
He’s full of hot air when discussing his success. |
A chip off the old block |
Con giống cha mẹ |
He’s a chip off the old block, just like his father. |
Social butterfly |
Người thích giao du |
She’s a social butterfly at every event. |
Cold-hearted |
Vô cảm, lạnh lùng |
She appeared cold-hearted when she refused to help. |
2.9 Idioms về Mua sắm
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Shop till you drop |
Mua sắm đến kiệt sức |
They shop till they drop every weekend. |
Cost an arm and a leg |
Rất đắt tiền |
That designer bag costs an arm and a leg. |
On a shoestring budget |
Ngân sách eo hẹp |
They traveled on a shoestring budget. |
Window shopping |
Xem đồ nhưng không mua |
They enjoy window shopping in the mall. |
A good bargain |
Một món hời |
She found a good bargain on those shoes. |
Idioms chủ đề mua sắm
2.10 Idioms về Doanh nghiệp
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Back to square one |
Quay lại từ đầu |
After the deal fell through, they’re back to square one. |
A foot in the door |
Bước đầu tiên để đạt mục tiêu lớn |
This internship gives him a foot in the door. |
Get down to business |
Bắt tay vào công việc chính |
Let’s get down to business and start the meeting. |
In the driver’s seat |
Kiểm soát tình hình |
She’s in the driver’s seat of the new project. |
Behind the scenes |
Làm việc sau hậu trường |
They worked hard behind the scenes. |
2.11 Idioms về Tình bạn
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Thick as thieves |
Rất thân thiết |
They’ve been as thick as thieves since childhood. |
Hit it off |
Kết thân nhanh chóng |
We hit it off immediately when we met. |
Fair-weather friend |
Bạn khi thuận lợi, bỏ rơi khi khó khăn |
He realized she was just a fair-weather friend. |
A shoulder to cry on |
Người để tâm sự |
She’s always a shoulder to cry on when I need it. |
Bury the hatchet |
Hòa giải, làm lành |
They decided to bury the hatchet after the argument. |
3. Cách học idioms hiệu quả
3.1 Nắm rõ ngữ cảnh khi sử dụng idioms
Hiểu ngữ cảnh là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi học idioms. Bạn cần quan sát kỹ các tình huống và cách diễn đạt khi idioms xuất hiện. Để học hiệu quả, bạn nên chọn một số ít idioms liên quan theo từng chủ đề (khoảng 5 – 10 idioms mỗi ngày) thay vì học hàng loạt.
Ví dụ:
- Feeling "under the weather" nghĩa là cảm thấy không khỏe.
"I've been exhausted after all the overtime work. I think I'm under the weather."
(Tôi thấy mệt mỏi sau nhiều giờ làm việc. Tôi nghĩ mình không khỏe.)
3.2 Gắn idioms với một câu chuyện
Sau khi nắm vững idioms trong một chủ đề, hãy thử tạo ra một câu chuyện hoặc đoạn văn ngắn kết nối chúng để ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ, khi học idioms về sức khỏe, bạn có thể kể câu chuyện về việc hồi phục sau ốm đau.
Ví dụ:
"In the last flu season, people were dropping like flies. Fortunately, with proper rest and care, many were soon back on their feet."
3.3 Một số phương pháp học idioms hiệu quả khác
Học idioms có thể hơi khó vì nhiều thành ngữ không có nghĩa trực tiếp và không quen thuộc với bạn. Dưới đây là một số phương pháp học idioms hiệu quả, bạn có thể tham khảo nhé.
- Học theo chủ đề: Chia idioms thành các nhóm chủ đề cụ thể giúp bạn dễ dàng nhớ và áp dụng vào các tình huống thực tế.
- Ghi nhớ qua hình ảnh và ví dụ: Hình ảnh trực quan giúp bạn dễ dàng liên tưởng ý nghĩa của idioms hơn.
- Sử dụng hàng ngày: Thực hành idioms trong các cuộc hội thoại hàng ngày giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
- Sử dụng flashcards hoặc app học idioms: Flashcards giúp bạn ôn tập một cách linh hoạt, còn các ứng dụng học idioms mang đến nhiều bài tập và cách dùng cụ thể.
- Luyện tập qua phim ảnh, bài hát, hoặc sách tiếng Anh: Các nguồn này thường chứa nhiều idioms thực tế, giúp bạn học idioms trong ngữ cảnh.
Cách học Idioms hiệu quả
4. Tổng kết
Như vậy, bài viết đã cung cấp những thông tin giúp bạn hiểu được idioms là gì và cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Để thành thạo idioms, hãy học theo từng chủ đề, thực hành thường xuyên, và đừng quên áp dụng chúng trong cuộc sống và các cuộc hội thoại hàng ngày. Hy vọng với những idioms thông dụng trong tiếng Anh theo từng chủ đề được Pantado tổng hợp trên đây sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và cải thiện vốn từ của mình hiệu quả nhé
Suggest nghĩa là gì? Cấu trúc Suggest như thế nào? Nếu bạn vẫn đang còn mơ hồ và hay nhầm lẫn về điểm ngữ pháp này thì hãy theo dõi ngày bài viết dưới đây. Pantado sẽ cung cấp chi tiết các cấu trúc, cách dùng đi kèm ví dụ mô tả về phần này để bạn có thể dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ lâu hơn.
Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh Online 1 kèm 1 cho trẻ
1. Cấu trúc Suggest trong tiếng Anh
Suggest trong tiếng Anh có nghĩa là đề nghị, đề xuất. Cấu trúc Suggest có thể đi kèm với nhiều loại từ và cụm từ khác nhau tùy theo ý nghĩa và ngữ cảnh của câu. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến nhất với Suggest.
1.1 Cấu trúc suggest + Noun/Noun Phrase
Cấu trúc:
S + suggest + noun/noun phrase |
Cách dùng:
Dùng để đề xuất hoặc gợi ý một sự việc hay một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- I suggest a new plan. (Tôi đề xuất một kế hoạch mới.)
- She suggested a trip to the mountains. (Cô ấy đề xuất một chuyến đi lên núi.)
Cấu trúc suggest + Noun/Noun Phrase
1.2 Cấu trúc suggest + That-Clause
Cấu trúc:
S + suggest + that + S + (should) + V |
Cách dùng:
Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn gợi ý một hành động cho ai đó, thường dùng kèm với “that” để tạo ra một mệnh đề đầy đủ. Có thể lược bỏ “should” trong câu mà vẫn giữ nguyên nghĩa.
Ví dụ:
- He suggested that we should leave early. (Anh ấy gợi ý rằng chúng ta nên đi sớm.)
- They suggested that she consult a doctor. (Họ gợi ý rằng cô ấy nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.)
- She suggested that he (should) see a therapist. (Cô ấy đề nghị anh ấy gặp bác sĩ tâm lý.)
- I suggest that we (should) review the report. (Tôi đề xuất chúng ta nên xem lại báo cáo.)
Cấu trúc suggest + That-Clause
1.3 Cấu trúc suggest + V-ing
Cấu trúc:
S + suggest + V-ing |
Cách dùng:
Suggest + V-ing thường được dùng để gợi ý làm một hành động chung chung (không cần cụ thể chủ ngữ).
Ví dụ:
- She suggests going for a walk. (Cô ấy gợi ý đi dạo.)
- I suggest trying a new restaurant. (Tôi gợi ý thử một nhà hàng mới.)
Cấu trúc suggest + V-ing
1.4 Cấu trúc suggest + Wh-Question
Cấu trúc:
S + suggest + Wh-question + S + should + V |
Cách dùng:
Dùng để gợi ý khi câu hỏi có yếu tố wh- (what, where, how...).
Ví dụ:
- Can you suggest where we should go on vacation? (Bạn có thể gợi ý chỗ nào chúng ta nên đi du lịch không?)
- He suggested what we should do next. (Anh ấy gợi ý chúng ta nên làm gì tiếp theo.)
Cấu trúc suggest + Wh-Question
2. Cấu trúc Suggest trong câu gián tiếp
Cấu trúc:
S + suggest + Ving = S + suggest + (that) + S + V1 + somebody + to V1 |
Cách dùng:
Trong câu gián tiếp, suggest thường được dùng để nghị hoặc rủ rê ai đó làm điều gì.
Ví dụ:
- “Let’s have dinner together,” she suggested. ➔ She suggested having dinner together. (Cô ấy đề nghị nên đi ăn tối cùng nhau.)
- “You should take a day off,” he suggested. ➔ He suggested that I should take a day off. (Anh ấy đề nghị tôi nên có 1 ngày nghỉ.)
3. Viết lại câu với cấu trúc Suggest
Cấu trúc: Đề nghị ai đó cùng làm gì
Shall we/ Let’s/ Why don’t we + V1 = S + suggested + V-ing |
Dưới đây là một số ví dụ về cách viết lại câu với cấu trúc Suggest.
Ví dụ:
- "Why don’t we go for a walk?" ➔ She suggested going for a walk.
- "You should talk to him about the issue." ➔ He suggested that I should talk to him about the issue.
- "Let’s organize a picnic." ➔ They suggested organizing a picnic.
4. Một số lưu ý và mở rộng cấu trúc Suggest
4.1 Lưu ý
Khi sử dụng cấu trúc suggest, bạn cần lưu ý những trường hợp sau:
- Không sử dụng trực tiếp tân ngữ với Suggest:
- Ví dụ SAI: I suggest you to go.
- Ví dụ ĐÚNG: I suggest that you (should) go.
- Should có thể được lược bỏ trong mệnh đề “that”:
- I suggest that he (should) check his email.
- Không dùng Suggest với các động từ nguyên mẫu có "to":
- Ví dụ SAI: I suggest to go there.
- Ví dụ ĐÚNG: I suggest going there.
4.2 Mở rộng cấu trúc với Suggest
1. Dùng để đề cử một người (vật) phù hợp với chức vụ (mục đích) nào đó:
Cấu trúc:
Suggest sth/sb for sth |
Ví dụ:
- We suggested Mr. Lee for the position of department head. (Chúng tôi đề cử ông Lee vào vị trí trưởng phòng.)
- They suggested James for the volunteer award. (Họ đề cử James cho giải thưởng tình nguyện.)
2. (Sự việc/Món đồ) cho thấy ai đã làm gì
Ví dụ: The footprints suggest that someone was in the garden late last night. (Những dấu chân cho thấy có người đã ở trong vườn vào đêm qua.)
3. Cấu trúc suggest có nghĩa là chợt nghĩ ra, nảy ra điều gì
Cấu trúc:
Suggest itself to sb |
Ví dụ: An idea suddenly suggested itself to him during the meeting. (Một ý tưởng đột nhiên nảy ra trong đầu anh trong cuộc họp.)
5. Bài tập với cấu trúc suggest và đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. I suggest _______ (to try / trying / try) the new Italian restaurant.
2. They suggested that she _______ (should speak / speaking / to speak) with her manager.
3. He suggested _______ (to take / taking / took) a day off.
Đáp án:
1. trying
2. should speak
3. taking
Bài tập 2: Viết lại câu với cấu trúc suggest
1. "Let’s watch a movie," he said.
2. "You should apologize to her," she suggested.
3. "Why don’t we go camping this weekend?" they asked.
Đáp án:
1. He suggested watching a movie.
2. She suggested that I should apologize to her.
3. They suggested going camping this weekend.
6. Tổng kết
Cấu trúc Suggest trong tiếng Anh rất linh hoạt và thường được dùng để đưa ra gợi ý, đề xuất. Hiểu và vận dụng đúng các cấu trúc Suggest sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập để ghi nhớ các cách dùng cấu trúc suggest nhé!
Bạn vừa hoàn thành kỳ thi Cambridge và đang nôn nóng chờ đợi kết quả? Vậy thi Cambridge bao lâu có kết quả? Làm thế nào để tra cứu điểm thi Cambridge chính xác và nhanh chóng? Bài viết này Pantado sẽ giúp bạn giải đáp tất cả các thắc mắc, đồng thời cung cấp những thông tin hữu ích để bạn không phải băn khoăn thêm.
1. Tìm hiểu về kỳ thi Cambridge
Kỳ thi Cambridge được tổ chức bởi Cambridge Assessment English, thuộc Đại học Cambridge, là một trong những chứng chỉ tiếng Anh uy tín nhất trên thế giới. Các bài thi được thiết kế phù hợp với nhiều nhóm đối tượng, từ học sinh nhỏ tuổi, sinh viên đến người trưởng thành, với mục tiêu đánh giá toàn diện các kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.
Kỳ thi Cambridge bao gồm nhiều cấp độ, tùy thuộc vào độ tuổi và mục tiêu của người thi:
- Cambridge YLE (Pre A1 Starters, A1 Movers, A2 Flyers): Phù hợp với trẻ em mới làm quen với tiếng Anh.
- A2 Key (KET), B1 Preliminary (PET): Dành cho học sinh phổ thông hoặc những người ở trình độ sơ cấp và trung cấp.
- B2 First (FCE), C1 Advanced (CAE), C2 Proficiency (CPE): Đáp ứng nhu cầu học tập, làm việc quốc tế hoặc nhập cư tại các nước sử dụng tiếng Anh.
Chứng chỉ Cambridge không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh mà còn là lợi thế lớn trong học tập và sự nghiệp, được hàng nghìn trường đại học và tổ chức công nhận trên toàn cầu.
>> Xem thêm: Khóa học tiếng Anh Cambridge cho trẻ
Phân loại cấp độ các kỳ thi chứng chỉ Cambridge
2. Kỳ thi Cambridge bao lâu có kết quả?
Thi Cambridge bao lâu có kết quả?
Thời gian có kết quả kỳ thi Cambridge phụ thuộc vào hai yếu tố chính: hình thức thi và cấp độ thi.
2.1. Thời gian có kết quả dự thi trên máy tính
- Thời gian chờ: Khoảng 2-3 tuần sau ngày thi.
- Ưu điểm: Nhanh chóng, tiết kiệm thời gian chờ đợi. Hình thức thi này sử dụng công nghệ hiện đại, giúp xử lý bài thi nhanh và chính xác hơn.
- Đối tượng nên chọn: Thí sinh cần kết quả gấp để phục vụ cho việc học hoặc làm việc và sử dụng thành thạo công nghệ là điểm cộng.
2.2. Thời gian có kết quả dự thi trên giấy
- Thời gian chờ: Khoảng 4-6 tuần sau ngày thi.
- Ưu điểm: Độ chính xác cao do các bài thi được chấm tay bởi các chuyên gia ngôn ngữ.
- Đối tượng nên chọn: Thí sinh không quá gấp gáp về thời gian và quen với hình thức làm bài truyền thống.
Ngoài ra, lịch trình công bố kết quả còn phụ thuộc vào trung tâm tổ chức thi. Hãy liên hệ trực tiếp với trung tâm để biết thêm thông tin chi tiết về thời gian công bố.
3. Hướng dẫn tra cứu điểm thi Cambridge trực tuyến
Để kiểm tra kết quả điểm thi Online, bạn cần phải có tài khoản thành viên tại website chính thức của Cambridge. Dưới đây là các bước hướng dẫn vào website và đăng ký tài khoản:
- Bước 1: Truy cập vào website chính của Cambridge Assessment English
Cambridge English Results Service for Candidates - Bước 2: Đăng nhập nếu bạn đã có tài khoản
Nếu bạn đã có tài khoản, chỉ cần điền ID number và Password tại mục Login để đăng nhập.
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng chọn mục Register để đăng ký tài khoản mới (xem hướng dẫn bên dưới).
Hướng dẫn đăng nhập hệ thống tra cứu điểm thi
- Bước 3: Xem kết quả thi
Sau khi đăng nhập thành công, kết quả thi sẽ xuất hiện ngay trên trang chủ. Bạn chỉ cần nhấp vào mục "Statement of Results" để xem kết quả chi tiết.
Bạn có thể in trang "Statement of Results" để sử dụng sau này khi cần (du học, xin việc, hoặc các cơ quan yêu cầu xác minh chứng chỉ...).
Hướng dẫn đăng ký tài khoản cho những bạn chưa có tài khoản:
- Đối với thí sinh đã đăng ký dự thi tại trung tâm và nhận được Confirmation of Entry (bao gồm ID number và Secret Number), bạn có thể đăng ký tài khoản thành viên ngay mà không cần phải đợi đến khi thi xong.
- Hãy điền đầy đủ thông tin như yêu cầu. Nếu vô tình làm mất ID number hoặc Secret Number, phụ huynh hoặc học sinh có thể liên hệ ngay với trung tâm đăng ký để được cấp lại.
- Bạn cần nhập địa chỉ email mà bạn hay dùng để nhận thông báo khi có kết quả thi từ Ban tổ chức.
- Sau khi điền đầy đủ thông tin, nhấn vào nút "Submit" để hoàn tất quá trình đăng ký tài khoản. Sau khi đăng ký thành công, bạn sẽ nhận được thông báo xác nhận tài khoản qua email. Bạn chỉ cần kiểm tra hộp thư và đăng nhập vào tài khoản theo thông tin đã đăng ký, bao gồm ID number và Password, như đã hướng dẫn ở Bước 2.
Hướng dẫn đăng ký tài khoản thành viên của Cambridge
Lưu ý:
- ID number và Secret Number chỉ được cấp một lần duy nhất, vì vậy bạn cần phải lưu giữ cẩn thận để xem điểm thi online.
- Các thí sinh thường nhầm lẫn giữa Secret Number và Password, dẫn đến việc nhập sai thông tin khi đăng nhập và tưởng mình đã quên mật khẩu. Vì vậy, hãy thực hiện đăng ký tài khoản thành viên trước, theo Bước 2.
- Nếu bạn đăng nhập thất bại 2 lần, hãy dừng lại và thử lại sau 30 phút. Nếu đăng nhập không thành công 3 lần, hệ thống sẽ tự động khóa tài khoản.
- Đối với thí sinh dự thi tiếng Anh không phải hệ Cambridge, vui lòng liên hệ trung tâm đăng ký thi để được biết kết quả.
4. Câu hỏi thường gặp về kết quả thi Cambridge
4.1 Điểm thi Cambridge có thời hạn không?
- Không giống một số chứng chỉ khác, kết quả thi Cambridge không giới hạn thời hạn sử dụng. Điều này nghĩa là bạn có thể sử dụng chứng chỉ này suốt đời. Tuy nhiên, một số tổ chức có thể yêu cầu kết quả thi gần đây (2-3 năm) để đảm bảo năng lực tiếng Anh còn hiệu lực.
4.2 Nếu không đạt điểm, tôi có thể thi lại không?
- Hoàn toàn có thể. Không có giới hạn số lần thi lại đối với các kỳ thi Cambridge. Bạn có thể đăng ký thi vào bất kỳ thời điểm nào thuận tiện.
4.3 Bao lâu sau khi có kết quả sẽ nhận được chứng chỉ?
- Khoảng 2-3 tuần sau khi kết quả được công bố, bạn sẽ nhận được chứng chỉ bản cứng từ trung tâm tổ chức thi.
4.4 Nếu thông tin trên chứng chỉ sai thì phải làm sao?
- Bạn hãy liên hệ trung tâm tổ chức thi để yêu cầu chỉnh sửa thông tin trong thời gian sớm nhất.
>> Tìm hiểu thêm: Sự khác nhau giữa chứng chỉ Cambridge và IELTS
Việc nắm rõ thời gian nhận kết quả và cách tra cứu điểm thi Cambridge là bước cần thiết giúp bạn chủ động hơn sau kỳ thi. Bằng cách làm theo hướng dẫn tra cứu và những lưu ý quan trọng, bạn có thể dễ dàng kiểm tra kết quả của mình một cách nhanh chóng và chính xác. Đừng quên sử dụng thời gian chờ đợi để tiếp tục nâng cao kỹ năng tiếng Anh, chuẩn bị cho các cấp độ cao hơn hoặc áp dụng chứng chỉ vào các mục tiêu học tập và nghề nghiệp của bạn. Pantado hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc thi Cambridge bao lâu có kết quả nhé. Chúc bạn đạt được kết quả như mong đợi và tiến xa hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh!
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) là thì được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh nhưng lại dễ bị nhầm lẫn nếu bạn không nắm vững kiến thức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm, cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và một số lưu ý khi sử dụng thì này nhé!
>> Tham khảo: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 uy tín cho trẻ
1. Thì tương lai tiếp diễn là gì?
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thì này thường nhấn mạnh vào quá trình của hành động vào một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ:
- This time tomorrow, I will be flying to Paris.
(Vào giờ này ngày mai, tôi sẽ bay đến Paris.) - At 8pm tonight, they will be having dinner.
(Lúc 8 giờ tối nay, họ sẽ ăn tối.) - Next week at this hour, she will be presenting her project to the board.
(Vào giờ này tuần tới, cô ấy sẽ thuyết trình dự án của mình trước hội đồng.)
2. Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn
Cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn được chia thành 3 dạng: câu khẳng định, câu phủ định, và câu nghi vấn.
2.1 Câu khẳng định
Cấu trúc: S + will + be + V-ing
Ví dụ:
- I will be working on my assignment tomorrow morning.
(Tôi sẽ làm bài tập vào sáng mai.) - They will be watching a movie at this time next week.
(Họ sẽ xem phim vào giờ này tuần tới.)
2.2 Câu phủ định
Cấu trúc: S + will not (won’t) + be + V-ing
Ví dụ:
- She won’t be attending the meeting at 10 a.m. tomorrow.
(Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng mai.) - We won’t be going out this evening.
(Chúng tôi sẽ không ra ngoài tối nay.)
2.3 Câu nghi vấn
Cấu trúc: Will + S + be + V-ing?
Ví dụ:
- Will you be using the car tomorrow?
(Bạn có sử dụng xe vào ngày mai không?) - Will they be arriving in time for the event?
(Họ sẽ đến kịp sự kiện chứ?)
Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn
3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn
- Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai:
- At 9pm tonight, I will be watching my favorite show.
(Vào lúc 9 giờ tối nay, tôi sẽ xem chương trình yêu thích của mình.)
- At 9pm tonight, I will be watching my favorite show.
- Diễn tả một hành động đang diễn ra trong tương lai thì có một hành động khác xen vào:
- When you arrive, they will be having lunch.
(Khi bạn đến, họ sẽ đang ăn trưa.)
- When you arrive, they will be having lunch.
- Dự đoán hoặc giả định về một hành động có thể đang diễn ra trong tương lai:
- She will probably be sleeping by the time we arrive.
(Cô ấy có thể đang ngủ khi chúng ta đến.)
- She will probably be sleeping by the time we arrive.
Cách dùng thì tương lai tiếp diễn
4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Các cụm từ sau đây thường xuất hiện trong câu sử dụng thì tương lai tiếp diễn:
- at this time + mốc thời gian trong tương lai: at this time tomorrow, at this time next week
- in + khoảng thời gian tới: in two hours, in a few minutes
- at + giờ cụ thể trong tương lai: at 5 p.m. tomorrow, at 8 a.m. next Monday
Ví dụ:
- At this time tomorrow, we will be traveling to the beach.
(Vào giờ này ngày mai, chúng tôi sẽ đang đi đến bãi biển.)
5. Câu bị động thì tương lai tiếp diễn
Mặc dù không phổ biến, cấu trúc câu bị động của thì tương lai tiếp diễn vẫn có thể được sử dụng trong một số tình huống.
Cấu trúc: S + will + be + being + V3/ed
Ví dụ:
- The project will be being reviewed by the manager at 3 p.m. tomorrow.
(Dự án sẽ được quản lý xem xét vào lúc 3 giờ chiều ngày mai.)
Lưu ý rằng cấu trúc bị động của thì này ít phổ biến hơn và không thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Câu bị động thì tương lai tiếp diễn
6. Quy tắc thêm “-ing” vào động từ thì tương lai tiếp diễn
- Động từ kết thúc bằng “e” => bỏ “e” rồi thêm “-ing”.
- Ví dụ: make → making, write → writing
- Động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm, trước nó là một nguyên âm => gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.
- Ví dụ: run → running, sit → sitting
- Động từ kết thúc bằng “ie” => đổi “ie” thành “y” rồi thêm “-ing”.
- Ví dụ: lie → lying, die → dying
7. Những lưu ý khi dùng thì tương lai tiếp diễn
- Không dùng thì tương lai tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái: như know, believe, love, understand, …
- Dùng thì tương lai tiếp diễn để nhấn mạnh hành động sẽ đang diễn ra liên tục tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Chú ý tớii cấu trúc câu và tránh nhầm lẫn với các thì khác trong tương lai.
8. Phân biệt thì tương lai gần, tương lai đơn và tương lai tiếp diễn
Thì |
Công thức |
Cách dùng |
Dấu hiệu nhận biết |
Tương lai gần |
S + am/is/are + going to + V |
Dự đoán, dự định đã có kế hoạch trước |
soon, next... |
Tương lai đơn |
S + will + V |
Dự đoán, hứa hẹn, quyết định ngay tại thời điểm nói |
tomorrow, next week, in the future... |
Tương lai tiếp diễn |
S + will + be + V-ing |
Hành động sẽ đang diễn ra tại thời điểm xác định trong tương lai hoặc khi có hành động khác xen vào |
at this time tomorrow, in + khoảng thời gian |
Phân biệt các thì tương lai trong tiếng Anh
9. Bài tập vận dụng thì tương lai tiếp diễn
Bài tập 1
- This time tomorrow, I ________ (fly) to New York.
- At 7 p.m. tonight, we ________ (have) dinner with our clients.
- By next summer, she ________ (work) at the company for 5 years.
- At this rate, they ________ (finish) the project by midnight.
- Tomorrow morning at 9 a.m., the students ________ (take) their final exams.
Đáp án:
- will be flying
- will be having
- will be working
- will be finishing
- will be taking
Bài tập 2
- Next week at this time, they ________ (prepare) for the annual meeting.
- By 10 o'clock, the children ________ (sleep) peacefully in their beds.
- I ________ (wait) for you at the entrance at 3 p.m.
- At noon tomorrow, the chef ________ (cook) in the new kitchen.
- By this time next month, we ________ (celebrate) our achievements.
Đáp án
- will be preparing
- will be sleeping
- will be waiting
- will be cooking
- will be celebrating
Bài tập 3
- At 5 p.m. today, John ________ (finish) his work shift.
- They ________ (test) the new system at this time tomorrow.
- By the end of the day, the construction team ________ (work) on the new building for 12 hours straight.
- The team ________ (review) the project details by 2 p.m.
- Tomorrow at this time, the musicians ________ (rehearse) for the concert.
Đáp án:
- will be finishing
- will be testing
- will be working
- will be reviewing
- will be rehearsing
Bài tập 4
- At this time next week, we ________ (drive) through the countryside.
- They ________ (discuss) the new policy during the meeting tomorrow.
- By midnight, she ________ (study) for 6 hours.
- The actors ________ (perform) on stage at 8 p.m. next Friday.
- This evening, the scientists ________ (observe) the lunar eclipse.
Đáp án:
- will be driving
- will be discussing
- will be studying
- will be performing
- will be observing
10. Tổng kết
Việc phân biệt và sử dụng đúng các thì tương lai không khó nếu bạn nắm vững được các kiến thức về cấu trúc, cách dùng cũng như những dấu hiệu nhận biết. Hy vọng với bài viết chi tiết này của Pantado, bạn sẽ nắm vững điểm ngữ pháp này để phân biệt thì tương lai tiếp diễn với các thì tương lai khác. Đừng quên thường xuyên ôn luyện và làm bài tập để có thể ghi nhớ và sử dụng thì tương lai tiếp diễn thành thạo hơn nhé
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn không nên bỏ lỡ. Việc nắm rõ cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các bài thi hoặc khi giao tiếp ngoài thực tế. Hãy cùng Pantado tìm hiểu kĩ hơn về cách dùng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn qua bài viết dưới đây nhé!
1. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) dùng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại hoặc vừa kết thúc nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại. Thì này nhấn mạnh vào khoảng thời gian hành động diễn ra.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?
Ví dụ:
- I have been studying English for two hours.
(Tôi đã học tiếng Anh được hai tiếng.) - They have been working on this project since last month.
(Họ đã làm việc với dự án này từ tháng trước.) - She has been exercising regularly to stay healthy.
(Cô ấy tập thể dục đều đặn để giữ sức khỏe.)
>> Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
2. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Công thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn gồm ba dạng: khẳng định, phủ định và nghi vấn.
2.1 Câu khẳng định
Cấu trúc:
S + have/has been + V-ing |
Ví dụ:
- He has been reading a book.
(Anh ấy đã đọc sách.) - They have been waiting for the bus for 30 minutes.
(Họ đã chờ xe buýt được 30 phút.)
Lưu ý: Chủ ngữ là “ I/we/you/they” thì dùng “have”, chủ ngữ là “He/she/it” thì dùng “has”
2.2 Câu phủ định
Cấu trúc:
S + have/has not been + V-ing |
Ví dụ:
- I have not been sleeping well lately.
(Tôi không ngủ ngon dạo gần đây.) - She has not been working on her assignment.
(Cô ấy chưa làm bài tập của mình.)
2.3 Câu nghi vấn
Cấu trúc:
Have/Has + S + been + V-ing? |
Ví dụ:
- Have you been studying for the exam?
(Bạn đã học bài cho kỳ thi chưa?) - Has he been watching TV all day?
(Anh ấy đã xem phim cả ngày phải không?)
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Nhấn mạnh khoảng thời gian hành động xảy ra.
Ví dụ:
We have been living in this city for five years.
(Chúng tôi đã sống ở thành phố này được 5 năm.) - Diễn tả hành động vừa kết thúc và để lại ảnh hưởng hiện tại
Ví dụ:
She has been crying, her eyes are red.
(Cô ấy vừa khóc, mắt cô ấy đỏ.)
- Diễn tả lý do, nguyên nhân cho một sự việc hiện tại
Ví dụ:
I am so tired because I have been working all day.
(Tôi rất mệt vì tôi đã làm việc cả ngày.)
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp iễn
- Cụm từ chỉ thời gian đi kèm:
- for + khoảng thời gian (được bao lâu): for two hours, for a long time
- since + mốc thời gian (kể từ khi): since 9am, since last Monday
- for the whole + N (chỉ thời gian): trong khoảng
- all + thời gian (all the morning, all the afternoon,…): toàn bộ thời gian.
- Các trạng từ chỉ thời gian:
- recently, lately (gần đây),...
Ví dụ:
- I have been learning English since I was ten.
(Tôi đã học tiếng Anh từ khi tôi 10 tuổi.) - He has been working out recently to lose weight.
(Gần đây, anh ấy tập luyện để giảm cân.) - Alan has been driving his car for the whole day.
(Alan đã lái xe cả ngày rồi.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
5. Các bài tập về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Bài tập
1. Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
a. She _________ (study) for the test all morning.
b. They _________ (wait) for the train since 7 a.m.
c. He _________ (not/sleep) well recently.
2. Chuyển các câu sau thành câu phủ định
a. I have been working on my project for hours.
b. She has been practicing the piano all day.
c. We have been discussing the plan since last week.
3. Đặt câu hỏi cho các câu sau
a. They have been playing football for two hours.
b. She has been cooking dinner since 5 p.m.
4. Điền vào chỗ trống bằng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
a. They _________ (try) to solve this math problem for over an hour but still can’t find the answer.
b. The teacher _________ (explain) this grammar point to the students since the class started.
c. I _________ (look) for my car keys for the past 30 minutes; do you know where they might be?
5. Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và hoàn thành câu
a. Since you _________ (work) from home, have you noticed any improvements in your productivity?
b. We _________ (plan) this vacation for months, and now it’s finally happening!
c. She _________ (train) for the marathon, and she’s getting faster every week.
Đáp án
1.
a. has been studying
b. have been waiting
c. has not been sleeping
2.
a. have not been working
b. has not been practicing
c. have not been discussing
3.
a. Have they been playing football for two hours?
b. Has she been cooking dinner since 5 p.m.?
4.
a. have been trying
b. has been explaining
c. have been looking
5.
a. have been working
b. have been planning
c. has been training
6. Tổng Kết
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn giúp nhấn mạnh thời gian diễn ra và ảnh hưởng của hành động đến hiện tại. Việc nắm vững công thức, cách dùng và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo hơn chủ điểm ngữ pháp này. Hy vọng với những chia sẻ ở trên của Pantado đã giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng tốt ngữ pháp trong giao tiếp cũng như các kỳ thi tiếng Anh nhé
Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu rõ khái niệm, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh lưu loát hơn. Hãy cùng Pantado tìm hiểu chi tiết mọi thông tin cần biết về thì quá khứ đơn là gì trong bài viết dưới đây nhé!
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online 1 kèm 1 chất lượng, uy tín
1. Thì quá khứ đơn là gì? (Past Simple)
Thì quá khứ đơn (Past Simple) dùng để diễn tả một hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Thì này thường đi kèm với các mốc thời gian cụ thể như yesterday (hôm qua), last week (tuần trước), in 2000 (vào năm 2000), để thấy rõ hành động đó đã hoàn tất và không tiếp diễn ở hiện tại.
>> Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ hoàn thành là gì?
2. Công thức thì quá khứ đơn
Cấu trúc của thì quá khứ đơn được chia thành hai phần, tùy thuộc vào loại động từ được sử dụng: động từ to be và động từ thường.
2.1 Thì quá khứ đơn với "To be"
Loại câu |
Công thức |
Câu khẳng định |
S + was/were + O Ex: He was at the library. (Anh ấy đã ở thư viện.) |
Câu phủ định |
S + was/were not (wasn’t/weren’t) + O Ex: She wasn’t happy yesterday because she didn't pass the exam. (Hôm qua, cô ấy không vui vì cô ấy không đỗ kỳ thi.) |
Câu nghi vấn Yes-No |
Was/Were + S + O? Ex: Was he tired after the game? (Anh ấy có mệt sau trận đấu không?) |
Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ To be
2.2 Thì quá khứ đơn với động từ thường
Loại câu |
Công thức |
Câu khẳng định |
S + V2/ed + O Ex: He visited his grandparents last weekend. (Anh ấy đã thăm ông bà của anh ấy tuần trước.) |
Câu phủ định |
S + did not/didn’t + V1 Ex: They did not enjoy the movie. (Họ không thích bộ phim) |
Câu nghi vấn Yes-No |
Did + S + V1? Ex: Did you finish your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập nhà của bạn chưa?) |
Công thức thì quá khứ đơn với động từ thường
3. Cách dùng thì quá khứ đơn (Past simple)
Thì quá khứ đơn thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể:
Ví dụ: I went to Paris last year. (Tôi đã đến Paris năm ngoái.)
- Kể lại chuỗi các sự kiện trong quá khứ:
Ví dụ: He entered the room, turned on the lights, and started reading. (Anh bước vào phòng, bật đèn và bắt đầu đọc.)
- Diễn tả các hành động lặp lại hoặc thói quen trong quá khứ:
Ví dụ: She always played tennis on Saturdays. (Cô ấy đã luôn chơi quần vợt vào thứ bảy.)
- Nêu cảm xúc hoặc tình trạng trong quá khứ:
Ví dụ: He was very happy at the party. (Anh ấy đã rất vui vẻ ở bữa tiệc.)
4. Cách chia động từ thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn có cách chia động từ khác nhau tùy thuộc vào động từ to be, động từ thường có quy tắc và động từ bất quy tắc.
4.1 Chia động từ To be thì quá khứ đơn
- Đối với các chủ ngữ I/He/She/It hoặc các chủ ngữ số ít (danh từ không đếm được, danh từ đếm được số ít) → Sử dụng was
- Đối với các chữ ngữ You/We/They hoặc danh từ đếm được số nhiều → Sử dụng were
Ví dụ:
- She was late to the meeting. (Cô ấy đã đến cuộc họp muộn.)
- They were friends in college. (Họ là bạn ở trường đại học.)
- Was he there yesterday? (Anh ấy có ở đó ngày hôm qua không?)
Cách chia động từ To be thì quá khứ đơn
4.2 Chia động từ thường thì quá khứ đơn (V2)
Động từ thường ở thì quá khứ đơn được chia thành 2 dạng:
- Động từ có quy tắc: Thêm đuôi "ed" vào động từ nguyên thể
- Động từ bất quy tắc: Không tuân theo quy tắc nhất định, cần phải ghi nhớ, học thuộc
Ví dụ với động từ có quy tắc:
- She cleaned her room.
- They watched a movie.
- He asked a question.
Đối với động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thêm -ed, mà có những dạng quá khứ riêng biệt.
Ví dụ:
- She went to the concert. (go → went)
- He drank a glass of water. (drink → drank)
- They met at the café. (meet → met)
5. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Các từ và cụm từ thường xuất hiện trong thì quá khứ đơn, giúp bạn dễ dàng nhận biết thì này:
Các từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ:
- yesterday (hôm qua)
- last night/week/year (tối qua, tuần trước, năm trước)
- in 2010, in July (vào năm 2010, vào tháng 7)
Các cụm từ chỉ thời gian cố định:
- two days ago (hai ngày trước)
- a few minutes ago (vài phút trước)
- when I was young (khi tôi còn trẻ)
Ví dụ:
- They moved to a new city last month.
- She finished her report yesterday.
- We met at the park two days ago.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
6. Các bài tập với thì quá khứ đơn
Dưới đây là một số bài tập để bạn thực hành và củng cố kiến thức về thì quá khứ đơn.
Bài tập
1. Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn:
- He (travel) __________ to Japan last year.
- They (not, like) __________ the movie.
- Did you (visit) __________ your grandparents?
2. Hoàn thành câu với thì quá khứ đơn:
- She __________ (finish) her homework before dinner.
- They __________ (meet) in high school.
- I __________ (not, understand) the lesson.
3. Sử dụng dấu hiệu nhận biết để chọn thì phù hợp:
- We __________ (see) that movie two days ago.
- My friends __________ (arrive) last weekend.
- Did you __________ (hear) about the news yesterday?
Đáp án
1.
a. traveled | b. did not like | c. visit |
2.
a. finished | b. met | c. did not understand |
3.
a. saw | b. arrived | c. hear |
7. Tổng kết
Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản giúp bạn kể lại các sự kiện, hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Hiểu và áp dụng đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi nói về các trải nghiệm trong quá khứ cũng như giúp ích trong quá trình ôn luyện ngữ pháp của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm chắc kiến thức này nhé!
Trên đây là toàn bộ thông tin giúp bạn giải đáp câu hỏi thì quá khứ đơn là gì, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì này. Hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc giao tiếp cũng như luyện tập ngữ pháp tiếng Anh của mình nhé
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 đóng vai trò rất quan trọng, không chỉ giúp bạn làm tốt các bài kiểm tra mà còn là nền tảng để học tiếng Anh hiệu quả hơn trong những cấp học cao hơn. Tuy nhiên, với nhiều chủ điểm ngữ pháp phức tạp khiến bạn đôi khi cảm thấy khó khăn để ghi nhớ và áp dụng. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ và chi tiết các kiến thức ngữ pháp lớp 7, kèm theo ví dụ minh họa để dễ tiếp thu. Hãy cùng ôn tập để nắm chắc ngữ pháp và nâng cao kỹ năng tiếng Anh ngay hôm nay cùng Pantado nhé!
Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh Online cho bé lớp 7
1. Thì quá khứ đơn (Past Simple)
1.1 Công dụng
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.
1.2 Cấu trúc
Cấu trúc của thì Quá khứ đơn
1.3 Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có xuất hiện các từ như:
- yesterday, ago, in the past,...
- last + week/weekend/month/year
- in + mốc thời gian trong quá khứ (ví dụ: in 2020,...)
Ví dụ:
- They visited the museum last week. (Họ đã thăm bảo tàng tuần trước.)
- Did you watch the movie yesterday? (Bạn có xem phim hôm qua không?)
2. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
2.1 Công dụng
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn kéo dài đến hiện tại, hoặc vừa mới hoàn thành.
2.2 Cấu trúc
Cấu trúc của thì Hiện tại hoàn thành
2.3 Dấu hiệu nhận biết
Các từ như just (vừa mới), already (đã), yet (chưa), for (khoảng thời gian), since (từ khi), v.v.
Ví dụ:
- She has lived here for five years. (Cô ấy đã sống ở đây được 5 năm.)
- I haven’t finished my homework yet. (Tôi chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
3. Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
Đại từ quan hệ được dùng để nối hai mệnh đề, giúp cung cấp thêm thông tin về một người, vật, hoặc sự việc mà không cần bắt đầu một câu mới.
3.1 Các đại từ quan hệ phổ biến
Đại từ quan hệ |
Chỉ đối tượng |
Cách dùng |
Ví dụ câu sử dụng |
Who (người mà) |
Người |
Dùng để cung cấp thêm thông tin về một người, đứng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ |
The boy who is playing football is my brother. (Cậu bé đang chơi bóng đá là em trai của tôi.) |
Which (vật/sự việc mà) |
Vật, sự việc |
Dùng để bổ sung thông tin về một vật hoặc sự việc, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ |
The book which I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.) |
That (người/vật/sự việc mà) |
Người hoặc vật/sự việc |
Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ thay thế cho "who" hoặc "which" trong mệnh đề xác định (essential clause) để nói rõ đối tượng là người hoặc vật |
The girl that sits next to me is very friendly. (Cô gái ngồi cạnh tôi rất thân thiện.) |
Whose (của người/vật mà) |
Người hoặc vật/sự việc |
Chỉ sự sở hữu, đứng trước danh từ để diễn tả mối quan hệ sở hữu giữa đối tượng được nhắc đến và danh từ đi kèm |
The boy whose father is a doctor won the contest. (Cậu bé có cha là bác sĩ đã thắng cuộc thi.) |
Where (nơi mà) |
Địa điểm |
Dùng để bổ sung thông tin về một nơi chốn nhất định, được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn |
This is the house where I was born. (Đây là ngôi nhà nơi tôi được sinh ra.) |
When (thời gian/lúc mà) |
Thời gian |
Dùng để bổ sung thông tin về thời gian xảy ra một sự kiện, được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian |
I remember the day when we first met. (Tôi nhớ ngày chúng ta gặp nhau lần đầu.) |
Why (lý do mà) |
Lý do |
Dùng để bổ sung thông tin về lý do cho sự việc hoặc hành động được đề cập, được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do |
I don’t know the reason why she left. (Tôi không biết lý do vì sao cô ấy rời đi.) |
3.2 Một số lưu ý về đại từ quan hệ
Loại mệnh đề |
Cách dùng đại từ quan hệ |
Ví dụ câu |
Mệnh đề xác định |
Không dùng dấu phẩy trong mệnh đề xác định, không thể lược bỏ mệnh đề quan hệ xác định của câu vì sẽ làm thay đổi ý nghĩa của câu đó hoặc câu sẽ trở nên không có ý nghĩa. |
The man that lives next door is very friendly. (Người đàn ông sống bên cạnh rất thân thiện.) |
Mệnh đề không xác định |
Phải dùng dấu phẩy để ngăn cách các mệnh đề; lưu ý không sử dụng "that" sau dấu phẩy và trong mệnh đề không xác định. |
My car, which I bought last year, is very reliable. (Xe của tôi, chiếc tôi đã mua năm ngoái, rất đáng tin cậy.) |
4. Câu điều kiện loại 1 (Conditional Sentence Type 1)
4.1 Công dụng
Câu điều kiện loại 1 là dạng câu sử dụng để dự đoán hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra trong tương lai khi đã có một điều kiện nhất định xảy ra trước.
4.2 Cấu trúc
If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Câu điều kiện loại 1
4.3 Ví dụ
- If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
- If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)
5. Câu gián tiếp (Reported Speech)
5.1 Công dụng
Câu gián tiếp dùng để tường thuật lại lời nói của ai đó mà không dùng dấu ngoặc kép.
5.2 Cấu trúc
- Khẳng định: S + said (that) + S + V (lùi thì)
- Câu hỏi: S + asked + (if/whether) + S + V (lùi thì)
5.3 Ví dụ
- She said, "I am tired." → She said that she was tired.
- He asked, "Do you understand?" → He asked if I understood.
6. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Will/Won't: Diễn tả ý định hoặc dự đoán trong tương lai.
- I will go to the party. (Tôi sẽ đi dự tiệc.)
Should/Shouldn't: Đưa ra lời khuyên.
- You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)
Must/Mustn’t: Thể hiện sự bắt buộc hoặc cấm đoán.
- You must wear a helmet. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm.)
- You mustn’t smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)
7. Cụm động từ (Phrasal Verbs)
- Cụm động từ là sự kết hợp giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ, tạo ra nghĩa mới.
- Phân biệt một số cụm động từ phổ biến với các động từ thường gặp như “take”, “look”, “get”, “turn”, “put”,...
Động từ |
Cụm động từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Take |
Take off |
Cởi ra (quần áo); cất cánh (máy bay) |
She took off her coat when she got home. (Cô ấy cởi áo khoác khi về nhà.) |
Take up |
Bắt đầu một sở thích, công việc mới |
I’ve taken up yoga to improve my health. (Tôi đã bắt đầu học yoga để cải thiện sức khỏe.) |
|
Take on |
Đảm nhận, gánh vác |
He took on more responsibility at work. (Anh ấy đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn tại nơi làm việc.) |
|
Take back |
Lấy lại, mang trả lại |
Can you take back the book to the library? (Bạn có thể trả lại sách cho thư viện không?) |
|
Look |
Look after |
Chăm sóc |
She looks after her younger brother every day. (Cô ấy chăm sóc em trai mỗi ngày.) |
Look for |
Tìm kiếm |
I’m looking for my phone. Have you seen it? (Tôi đang tìm điện thoại của mình. Bạn có thấy nó không?) |
|
Look up |
Tra cứu (từ điển, thông tin) |
If you don’t know the meaning, look it up in the dictionary. (Nếu bạn không biết nghĩa, hãy tra từ điển.) |
|
Look forward to |
Mong chờ, mong đợi |
I’m looking forward to the weekend. (Tôi rất mong chờ đến cuối tuần.) |
|
Get |
Get up |
Thức dậy |
I usually get up at 6 a.m. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.) |
Get off |
Xuống xe (bus, tàu); tránh xa |
She got off the train at the wrong station. (Cô ấy xuống tàu nhầm ga.) |
|
Get on |
Lên xe (bus, tàu); tiến triển |
The children got on the bus to school. (Những đứa trẻ đã lên xe buýt để đến trường.) |
|
Get over |
Vượt qua (khó khăn, bệnh tật) |
It took her months to get over the flu. (Cô ấy mất hàng tháng để vượt qua cơn cúm.) |
|
Turn |
Turn on |
Bật (đèn, thiết bị) |
Please turn on the television. (Làm ơn bật tivi lên.) |
Turn off |
Tắt (đèn, thiết bị) |
Don’t forget to turn off the lights. (Đừng quên tắt đèn.) |
|
Turn up |
Tăng âm lượng; xuất hiện |
Can you turn up the volume? (Bạn có thể tăng âm lượng được không?) |
|
Turn down |
Giảm âm lượng; từ chối |
He turned down the job offer. (Anh ấy đã từ chối lời mời làm việc.) |
|
Put |
Put on |
Mặc vào, đội vào |
She put on her jacket before going out. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.) |
Put off |
Trì hoãn |
They put off the meeting until next week. (Họ hoãn cuộc họp đến tuần sau.) |
|
Put out |
Dập tắt (lửa); phát hành |
The firefighters put out the fire quickly. (Lính cứu hỏa dập tắt ngọn lửa nhanh chóng.) |
|
Put up with |
Chịu đựng |
I can’t put up with his bad behavior anymore. (Tôi không thể chịu đựng được hành vi xấu của anh ta nữa.) |
>> Xem thêm: Các cụm động từ với "Take"
8. Danh động từ và động từ nguyên mẫu (Gerunds and Infinitives)
- Danh động từ (Gerund): Động từ thêm “-ing” dùng như danh từ.
Ví dụ: Swimming is fun. (Bơi lội rất vui.)
- Động từ nguyên mẫu (Infinitive): To + động từ nguyên mẫu (Vo).
Ví dụ: I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
9. Câu hỏi đuôi (Tag Questions)
Câu hỏi đuôi dùng để xác nhận thông tin và thường nằm ở cuối câu. Câu hỏi đuôi có chức năng tạo sự giao tiếp, xác nhận hoặc nhấn mạnh điều vừa nói.
Cấu trúc:
- Câu khẳng định, trợ động từ + not + đại từ?
- Câu phủ định, trợ động từ + đại từ?
Nguyên tắc cơ bản khi dùng câu hỏi đuôi
- Nếu câu chính là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ là phủ định.
Ví dụ: You are a student, aren’t you? (Bạn là học sinh, đúng không?)
- Nếu câu chính là phủ định, câu hỏi đuôi sẽ là khẳng định.
Ví dụ: She doesn’t like coffee, does she? (Cô ấy không thích cà phê, phải không?)
Động từ trong câu hỏi đuôi phải phù hợp với động từ trong câu chính.
- Nếu câu chính dùng thì hiện tại đơn với “tobe” (am, is, are) thì câu hỏi đuôi cũng phải dùng “to be.”
- Nếu câu chính dùng trợ động từ (do/does/did), thì câu hỏi đuôi sẽ dùng trợ động từ đó.
Chủ ngữ trong câu hỏi đuôi phải ở dạng đại từ và khớp với chủ ngữ trong câu chính.
Một số cấu trúc câu hỏi đuôi |
||
Loại câu chính |
Cấu trúc câu hỏi đuôi |
Ví dụ |
Hiện tại đơn với động từ “to be” |
S + am/is/are + …, aren’t/isn’t/am I? |
She is a teacher, isn’t she? |
Hiện tại đơn với động từ thường |
S + V(s/es) + …, don’t/doesn’t + S? |
You like coffee, don’t you? |
Quá khứ đơn với động từ “to be” |
S + was/were + …, wasn’t/weren’t + S? |
They were there, weren’t they? |
Quá khứ đơn với động từ thường |
S + V2/ed + …, didn’t + S? |
He went to school, didn’t he? |
Hiện tại hoàn thành |
S + have/has + V3/ed + …, haven’t/hasn’t + S? |
She has finished, hasn’t she? |
Tương lai đơn |
S + will + V + …, won’t + S? |
They will come, won’t they? |
Động từ khuyết thiếu (can, could, should, must) |
S + modal verb + …, modal verb + not + S? |
You can swim, can’t you? |
10. Đại từ Phản thân (Reflexive Pronouns)
Tổng hợp các đại từ phản thân trong tiếng Anh
Ví dụ:
- He made it himself. (Anh ấy tự làm điều đó.)
- I do homework myself. (Tôi tự làm bài tập về nhà.)
- They repaired their car by themself. (Họ phải sửa chiếc xe ô tô bởi chính họ.)
11. Bài tập tổng hợp ngữ pháp tiếng lớp 7
Bài tập 1: Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Chọn câu đúng với thì quá khứ đơn.
1. We ________ (visit) the zoo yesterday.
a) visited
b) visit
c) will visit
2. She ________ (not go) to the party last week.
a) don’t go
b) didn’t go
c) didn’t goes
3. ________ you ________ (see) the new movie yesterday?
a) Did / saw
b) Did / see
c) Do / see
Đáp án:
1. a | 2. b | 3. b |
Bài tập 2: Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Chọn câu đúng với thì hiện tại hoàn thành.
1. They ________ (live) here for 10 years.
a) lived
b) have lived
c) live
2. I ________ (not finish) my homework yet.
a) haven’t finished
b) didn’t finish
c) don’t finish
3. She ________ (just arrive) at the airport.
a) just arrives
b) has just arrived
c) is just arriving
Đáp án:
1. b | 2. a | 3. b |
Bài tập 3: Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
Chọn đại từ quan hệ thích hợp.
1. The teacher ________ is speaking is very friendly.
a) who
b) which
c) that
2. The book ________ you lent me was interesting.
a) who
b) which
c) whose
3. The girl ________ I met yesterday is very nice.
a) who
b) whose
c) that
Đáp án:
1. a | 2. b | 3. a |
Bài tập 4: Câu điều kiện loại 1 (Conditional Sentence Type 1)
Chọn câu đúng với câu điều kiện loại 1.
1. If it ________ (rain), I ________ (stay) at home.
a) rains / will stay
b) rained / will stay
c) rains / stay
2. If you ________ (study) hard, you ________ (pass) the test.
a) study / will pass
b) studies / pass
c) study / pass
3. If they ________ (not hurry), they ________ (miss) the bus.
a) don’t hurry / miss
b) didn’t hurry / will miss
c) don’t hurry / will miss
Đáp án:
1. a | 2. c | 3. c |
Bài tập 5: Câu gián tiếp (Reported Speech)
Chuyển các câu trực tiếp sang câu gián tiếp.
1. He said, "I am going to the store."
a) He said that he was going to the store.
b) He said that he is going to the store.
c) He said that I am going to the store.
2. "Do you like this book?" she asked.
a) She asked if I liked this book.
b) She asked if I like this book.
c) She asked if you liked this book.
3. "I will call you later," he said.
a) He said that I will call you later.
b) He said that he will call me later.
c) He said that he would call me later.
Đáp án:
1. a | 2. a | 3. c |
Bài tập 6: Câu hỏi đuôi (Tag Questions)
Chọn câu đúng với câu hỏi đuôi.
1. She is coming to the party, ________?
a) isn’t she
b) is she
c) doesn’t she
2. They can speak English, ________?
a) can’t they
b) can they
c) don’t they
3. I’m not late, ________?
a) am I
b) aren’t I
c) I’m not
Đáp án:
1. a | 2. a | 3. a |
12. Tổng kết
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 là bước quan trọng giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh. Khi nắm vững các quy tắc ngữ pháp cơ bản, học sinh sẽ dễ dàng áp dụng chúng vào các bài tập, bài kiểm tra cũng như giao tiếp trong cuộc sống. Việc ôn tập thường xuyên và thực hành sẽ giúp củng cố kiến thức, tăng khả năng sử dụng tiếng Anh chính xác và tự tin hơn. Hãy tiếp tục luyện tập để đạt kết quả tốt và tiến bộ hơn trong việc học tiếng Anh. Pantado hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn đạt được kết quả cao như mong muốn nhé