Infinitives - Động từ nguyên mẫu là gì? chức năng và ví dụ

Infinitives - Động từ nguyên mẫu là gì? chức năng và ví dụ

Nguyên mẫu! Động từ nguyên mẫu là gì? Tìm hiểu định nghĩa nguyên mẫu và khi nào sử dụng nguyên mẫu trong tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích, câu ví dụ.

Xem thêm:

                      >> Tiếng Anh trực tuyến lớp 7

                    >> Luyện ngữ pháp tiếng Anh thông qua Website

 

1. Động từ nguyên mẫu là gì?

Động từ nguyên mẫu là gì? Động từ nguyên thể là một động từ bao gồm to + a verb và nó hoạt động giống như một chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, bổ ngữ cho chủ ngữ , tính từ hoặc trạng từ trong một câu. Nguyên mẫu dễ xác định vì chúng được viết với to + a verb.

 

Ví dụ Động từ nguyên mẫu:

  • To give
  • To run
  • To wait

Mặc dù động từ nguyên thể rất dễ xác định vì có  dạng động từ to + , nhưng việc quyết định nó có chức năng gì trong câu đôi khi có thể gây nhầm lẫn.

Hãy nhớ rằng mặc dù nguyên thể là động từ nhưng chúng hoạt động khác với động từ và thay vào đó, chúng hoạt động như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ.

Dưới đây là các ví dụ:

  • I desire to study alone.

Tôi mong muốn được học một mình.

Ở đây động từ là “desire” và “to study” là động từ nguyên thể.

“To study” là tân ngữ trực tiếp của “desire” vì nó là người tiếp nhận hành động của động từ.

Ở đây các chức năng nguyên thể như một danh từ.

 

  • We can only extend our conversation if we have something in common to share.

Chúng ta chỉ có thể kéo dài cuộc trò chuyện nếu chúng ta có điểm chung để chia sẻ.

Nó cho biết thêm thông tin về danh từ “conversation.”

Ở đây cuộc trò chuyện chỉ có thể được kéo dài nếu có điều gì đó chung để chia sẻ.

Ở đây, “to share” nguyên thể có chức năng như một tính từ.


John left school early to join her mum’s birthday celebrations.

John nghỉ học sớm để tham gia lễ kỷ niệm sinh nhật của mẹ cô.

“To join” là  cụm từ nguyên thể.

Cụm từ nguyên thể mô tả thêm thông tin về lý do tại sao John nghỉ học sớm.

Nói cách khác, nó sửa đổi “left”, là động từ.

Trong câu này, động từ đóng vai trò như một trạng từ.

 

1.1 Động từ nguyên thể như danh từ

Hãy nhớ rằng một danh từ có thể là người, địa điểm hoặc sự vật. Khi được sử dụng như một chủ ngữ hoặc tân ngữ trực tiếp trong câu, một cụm từ nguyên thể đóng vai trò như một danh từ. Trong trường hợp này, chủ ngữ đảm nhận vai trò của một động từ, trong khi tân ngữ trực tiếp là người tiếp nhận hành động của động từ.

Ví dụ:

I like to watch movies alone.

Tôi thích xem phim một mình.

Ở đây “like” là động từ.

“To watch” là động từ nguyên thể vì nó nhận được hành động của động từ (được thích).

“To watch” đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của câu.

Ở đây, động từ đóng vai trò như một danh từ thể hiện một suy nghĩ.

 

To join hands with others is necessary.

Sự chung tay của những người khác là cần thiết.

Trong câu này, “is” là động từ và “to join” là động từ nguyên thể vì nó trả lời câu hỏi về điều gì là cần thiết?

Ở đây cụm từ nguyên thể “to join” là chủ ngữ của câu.

Đây là một dấu hiệu cho thấy rằng động từ nguyên thể hoạt động như một danh từ trong ví dụ này.

 

1.2 Động từ nguyên thể như tính từ

Tính từ là một từ mô tả thêm thông tin về một danh từ. Một nguyên thể hoạt động như một tính từ nếu nó bổ sung hoặc mô tả một danh từ trong câu.

Ví dụ:

Joyce needs a table to read on.

Joyce cần một bàn để đọc tiếp.

 

Ở đây “need” là động từ, và “table” là chủ ngữ (danh từ).

“To read” là động từ nguyên thể và nó hoạt động như một tính từ.

 

1.3 Động từ nguyên thể như trạng từ

Trạng từ là một từ bổ nghĩa hoặc mô tả một tính từ, động từ hoặc một trạng từ. Nó cung cấp thông tin bổ sung liên quan đến tính từ, động từ hoặc trạng từ. Đôi khi, trạng từ có thể trả lời câu hỏi “why”.

Đây là một ví dụ:

The mourners were surprised to hear that the deceased had resurrected.         

Những người đưa tang rất ngạc nhiên khi biết tin người quá cố đã sống lại.

Ở đây "để nghe" là vô hạn. Nó cung cấp thêm thông tin về tính từ "ngạc nhiên."

 

2. Khi nào thì sử dụng động từ nguyên thể?

Chúng tôi sử dụng nguyên thể:

2.1. Để chỉ ra mục đích của một hành động

Ví dụ về động từ nguyên thể:

He bought some flowers to give to his wife.

Anh mua một số hoa để tặng vợ.

I will lock the door to prevent theft.

Tôi sẽ khóa cửa để chống trộm.

 

2.2. Là chủ ngữ của câu

Ví dụ:

To wait seemed foolish when decisive action was required.

Chờ đợi có vẻ ngu ngốc khi cần phải có hành động dứt khoát.

To swim in that sea may be dangerous.

Để bơi ở vùng biển đó có thể nguy hiểm.

 

2.3. Là đối tượng trực tiếp của câu

Ví dụ:

I like to write in English.

Tôi thích viết bằng tiếng Anh.

Everyone wanted to go.

Mọi người đều muốn đi.

 

2.4. Như phần bổ sung chủ đề

Ví dụ:

His ambition is to fly.

Tham vọng của anh ấy là bay.

What is essential is to maintain a healthy diet.

Điều cần thiết là duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh.

 

2.5. Như một tính từ

Ví dụ về động từ nguyên thể:

This is the best time to practice.

Đây là thời điểm tốt nhất để luyện tập.

I have some jeans to wash.

Tôi có một số quần jean để giặt.

 

2.6. Như một trạng từ

Ví dụ:

We must carefully observe to understand.

Chúng ta phải quan sát cẩn thận để hiểu rõ.

I can’t wait to see.

Tôi nóng lòng muốn xem.

 

2.7. Sau một tính từ

Subject + to be + adjective + (for/of someone) + to-infinitive + (rest of sentence)

Chủ ngữ + to be + tính từ + (cho / của ai đó) + to-động từ nguyên mẫu + (phần còn lại của câu)

 

Động từ nguyên mẫu

 

Ví dụ:

It is important to be patient.

Điều quan trọng là phải kiên nhẫn.

It is wonderful to have close friends.

Thật tuyệt vời khi có những người bạn thân.

 

2.8. Sau một đối tượng là một danh từ hoặc đại từ chỉ một người

Ví dụ:

Can I ask you to help me with something?

Tôi có thể nhờ bạn giúp tôi một việc được không?

I invited a friend to attend the ceremony.

Tôi đã mời một người bạn đến tham dự buổi lễ.

 

2.9. Được sử dụng với Từ câu hỏi

Ví dụ:

Do you understand what to do?

Bạn có hiểu phải làm gì không?

Tell me when to press the button.

Cho tôi biết khi nào nhấn nút.

 

3. Danh sách động từ nguyên thể

Tìm hiểu danh sách hữu ích các Động từ Theo sau bởi Các nguyên thể trong tiếng Anh với các ví dụ.

Get

Hold on for a minute, I’ve just got to put on my makeup.

Chờ một phút, tôi vừa phải trang điểm.

 

Hesitate

I hesitate to spend so much money on clothes.

Tôi ngần ngại chi nhiều tiền cho quần áo.

 

Hope

I hope to see you again soon.

Tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm.

 

Hurry

We’ll have to hurry to catch the last train.

Chúng tôi sẽ phải nhanh chóng để bắt chuyến tàu cuối cùng.

 

Intend

I heard they intend to marry.

Tôi nghe nói họ có ý định kết hôn.

 

Learn

Children learn to creep ere they can go.

Trẻ em học cách leo lên khi chúng có thể đi.

 

Like

Ancient people like to have a declaration before war.

Người xưa  thích có lời tuyên bố trước chiến tranh.

 

Love

Men love to hear well of themselves.

Đàn ông  thích nghe tốt về bản thân.

 

Manage

Did you manage to catch the post?

Bạn đã quản lý để nắm bắt bài viết?

 

Mean

I didn’t mean to hurt your feelings.

Tôi không cố ý làm tổn thương cảm xúc của bạn.

 

Neglect

Don’t neglect to lock the door when you leave.

Đừng quên khóa cửa khi bạn rời đi.

 

Need

You need to change your eating habits.

Bạn cần thay đổi thói quen ăn uống của mình.

 

Offer

She offered to help me move my things to my new house.

Cô ấy đề nghị giúp tôi chuyển đồ đến nhà mới.

 

Plan

Next year I plan to travel around the world.

Năm tới tôi dự định đi du lịch vòng quanh thế giới.

 

Prefer

Would you prefer to live in the country instead of a town?

Bạn có muốn sống trong nước thay vì một thị trấn?

 

Prepare

The doctor prepared to prescribe a receipt.

Bác sĩ chuẩn bị kê biên nhận.

 

Pretend

She was pretending to cry. I knew she was lying.

Cô ấy đang giả vờ khóc. Tôi biết cô ấy đang nói dối.

 

Proceed

They will proceed to build another laboratory building.

Họ sẽ tiến hành xây dựng một tòa nhà phòng thí nghiệm khác.

 

Promise

He promised to collect her from the airport.

Anh hứa sẽ đón cô từ sân bay.

 

Propose

We propose to deal with this subject in the following chapter.

Chúng tôi đề xuất giải quyết vấn đề này trong chương sau.

 

Refuse

She refused to answer questions about her personal finances.

Cô từ chối trả lời các câu hỏi về tài chính cá nhân của mình.

 

Remember

He had remembered to bring a pair of gloves, unlike me.

Anh ấy đã nhớ mang theo một đôi găng tay, không giống như tôi.

 

Seem

I always seem to be unlucky at cards.

Tôi dường như luôn luôn gặp xui xẻo trong những ván bài.

 

Start

The child started to sob when he couldn’t find his mother.

Đứa trẻ bắt đầu khóc nức nở khi không tìm thấy mẹ.

 

Stop

I’m working in the garden and I stop to smoke.

Tôi đang làm việc trong vườn và tôi dừng lại để hút thuốc.

 

Struggle

He struggled to keep his footing on the slippery floor.

Anh cố gắng giữ chân trên sàn trơn trượt.

 

Swear

Do you swear to tell the whole truth?

Bạn có thề sẽ nói toàn bộ sự thật?

 

Threaten

They threatened to ban the book.

Họ đe dọa sẽ cấm cuốn sách.

 

Try

We tried to confuse the enemy.

Chúng tôi đã cố gắng làm cho đối phương bối rối.

 

Volunteer

They volunteer to teach introductory courses.

Họ tình nguyện dạy các khóa học nhập môn.

 

Wait

I can’t wait to see you.

Tôi rất nóng lòng được gặp bạn.

 

Want

I want to watch TV.

Tôi muốn xem TV.

 

4. Động từ nguyên thể không có To

Động từ nguyên thể không có To là một loại bổ ngữ với  dạng động từ nguyên  thể không đứng trước động từ  to. Còn được gọi là động từ nguyên mẫu trần.

Ví dụ: I must wash dishes

 

Bài viết trên đây đã chia sẻ về động từ nguyên mẫu là gì? cách dùng và ví dụ của  infinitive như thế nào. Hi vọng với bài viết này sẽ mang đến những kiến thức hữu ích cho bạn.