Cách Phát Âm Đuôi S, ES Và Mẹo Ghi Nhớ Nhanh, Chính Xác

Cách Phát Âm Đuôi S, ES Và Mẹo Ghi Nhớ Nhanh, Chính Xác

Trong tiếng Anh, đuôi ses xuất hiện rất nhiều trong các bài tập và tình huống giao tiếp. Tuy nhiên, cách phát âm của chúng khác phức tạp và thay đổi tùy theo âm cuối của từ. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết quy tắc cách phát âm đuôi s es và những mẹo ghi nhớ hiệu quả qua bài viết dưới đây của Pantado nhé!

1. Quy tắc và cách phát âm s, es trong tiếng Anh

Đuôi s, es trong tiếng Anh có ba cách phát âm chính: /s/, /iz/, và /z/. Mỗi cách phát âm phụ thuộc vào âm cuối của từ gốc trước khi thêm đuôi. 

  • Cách 1: Phát âm là /s/ khi từ kết thúc bằng âm vô thanh, bao gồm /p/, /k/, /t/, /f/, và /θ/.
  • Cách 2: Phát âm là /iz/ khi từ kết thúc bằng các âm bật hơi hoặc âm xuýt (sibilant) như -s, -ss, -ch, -sh, -x, -z, -o, -ge, và -ce
  • Cách 3: Phát âm là /z/ khi từ kết thúc bằng các âm hữu thanh (âm phát ra khi dây thanh quản rung), bao gồm các âm /b/, /d/, /g/, /v/, /l/, /m/, /n/, và nguyên âm.

Dưới đây là các quy tắc chi tiết với bảng minh họa rõ ràng.

1.1 Phát âm là /s/

Đuôi “s” được phát âm là /s/ khi từ kết thúc bằng âm vô thanh, bao gồm /p/, /k/, /t/, /f/, và /θ/. Những âm này không rung dây thanh quản khi phát ra.

Bảng 1: Các từ kết thúc bằng âm /p/

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Ship (/ʃɪp/)

Ships (/ʃɪps/)

Con tàu

Cup (/kʌp/)

Cups (/kʌps/)

Cái cốc

Map (/mæp/)

Maps (/mæps/)

Bản đồ

Shop (/ʃɒp/)

Shops (/ʃɒps/)

Cửa hàng

Jump (/dʒʌmp/)

Jumps (/dʒʌmps/)

Nhảy

 

Bảng 2: Các từ kết thúc bằng âm /k/

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Lock (/lɒk/)

Locks (/lɒks/)

Cái khóa

Duck (/dʌk/)

Ducks (/dʌks/)

Con vịt

Rock (/rɒk/)

Rocks (/rɒks/)

Hòn đá

Task (/tɑːsk/)

Tasks (/tɑːsks/)

Nhiệm vụ

Chalk (/tʃɔːk/)

Chalks (/tʃɔːks/)

Phấn

 

Bảng 3: Các từ kết thúc bằng âm /t/

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Cat (/kæt/)

Cats (/kæts/)

Con mèo

Hat (/hæt/)

Hats (/hæts/)

Cái mũ

Plant (/plænt/)

Plants (/plænts/)

Cây

Wait (/weɪt/)

Waits (/weɪts/)

Chờ đợi

Eat (/iːt/)

Eats (/iːts/)

Ăn

 

Bảng 4: Các từ kết thúc bằng âm /f/

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Roof /ruːf/

Roofs /ruːfs/

Mái nhà

Cough /kɒf/

Coughs /kɒfs/

Ho

Laugh /læf/

Laughs /læfs/

Cười

 

Bảng 5: Các từ kết thúc bằng âm /θ/

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Myth /mɪθ/

Myths /mɪθs/

Thần thoại, huyền thoại

Growth /ɡroʊθ/

Growths /ɡroʊθs/

Sự phát triển

Faith /feɪθ/

Faiths /feɪθs/

Đức tin, niềm tin

 

Phát âm là /s/ khi từ kết thúc bằng âm vô thanh

Phát âm là /s/ khi từ kết thúc bằng âm vô thanh

1.2 Phát âm là /iz/

Đuôi “s” hoặc “es” được phát âm là /iz/ khi từ kết thúc bằng các âm bật hơi hoặc âm xuýt (sibilant) như -s, -ss, -ch, -sh, -x, -z, -o, -ge, và -ce. Các âm này thường tạo ra tiếng rít hoặc phát âm mạnh từ miệng.

 

Các từ kết thúc bằng âm -s/-ss

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Glass /ɡlɑːs/

Glasses /ɡlɑːsɪz/

Cái ly, kính mắt

Kiss /kɪs/

Kisses /kɪsɪz/

Nụ hôn

Class /klɑːs/

Classes /klɑːsɪz/

Lớp học

Dress /drɛs/

Dresses /drɛsɪz/

Váy

Boss /bɒs/

Bosses /bɒsɪz/

Ông chủ, sếp

 

Các từ kết thúc bằng âm -ch

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Watch /wɒtʃ/

Watches /wɒtʃɪz/

Đồng hồ

Match /mætʃ/

Matches /mætʃɪz/

Trận đấu, que diêm

Beach /biːtʃ/

Beaches /biːtʃɪz/

Bãi biển

Church /tʃɜːtʃ/

Churches /tʃɜːtʃɪz/

Nhà thờ

Torch /tɔːtʃ/

Torches /tɔːtʃɪz/

Đuốc

 

Các từ kết thúc bằng âm -sh

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Brush /brʌʃ/

Brushes /brʌʃɪz/

Bàn chải

Dish /dɪʃ/

Dishes /dɪʃɪz/

Cái đĩa

Fish /fɪʃ/

Fishes /fɪʃɪz/

Wish /wɪʃ/

Wishes /wɪʃɪz/

Điều ước

Flash /flæʃ/

Flashes /flæʃɪz/

Ánh sáng chớp nhoáng

 

Các từ kết thúc bằng âm -x

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Box /bɒks/

Boxes /bɒksɪz/

Hộp

Fox /fɒks/

Foxes /fɒksɪz/

Cáo

Tax /tæks/

Taxes /tæksɪz/

Thuế

Relax /rɪˈlæks/

Relaxes /rɪˈlæksɪz/

Thư giãn

Fix /fɪks/

Fixes /fɪksɪz/

Sửa chữa

 

Các từ kết thúc bằng âm -z

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Buzz /bʌz/

Buzzes /bʌzɪz/

Tiếng vo ve

Quiz /kwɪz/

Quizzes /kwɪzɪz/

Câu đố, bài kiểm tra

Jazz /dʒæz/

Jazzes /dʒæzɪz/

Nhạc Jazz

Blaze /bleɪz/

Blazes /bleɪzɪz/

Ngọn lửa

Fizz /fɪz/

Fizzes /fɪzɪz/

Tiếng xèo xèo

 

Các từ kết thúc bằng âm -ge/-ce

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Bridge /brɪdʒ/

Bridges /brɪdʒɪz/

Cây cầu

Orange /ˈɒrɪndʒ/

Oranges /ˈɒrɪndʒɪz/

Quả cam

Message /ˈmɛsɪdʒ/

Messages /ˈmɛsɪdʒɪz/

Tin nhắn

Peace /piːs/

Peaces /piːsɪz/

Hòa bình

Place /pleɪs/

Places /pleɪsɪz/

Địa điểm

 

Phát âm là /iz/ khi từ kết thúc bằng các âm bật hơi hoặc âm xuýt (sibilant)

Phát âm là /iz/ khi từ kết thúc bằng các âm bật hơi hoặc âm xuýt (sibilant)

1.3 Phát âm là /z/

Đuôi “s” được phát âm là /z/ khi từ kết thúc bằng các âm hữu thanh (âm phát ra khi dây thanh quản rung), bao gồm các âm /b/, /d/, /g/, /v/, /l/, /m/, /n/, và nguyên âm. Nói cách khác, đuôi “s” được phát âm là /z/ với các âm còn lại. 

Các từ kết thúc bằng âm /b/

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Job /dʒɒb/

Jobs /dʒɒbz/

Công việc

Crab /kræb/

Crabs /kræbz/

Con cua

Tab /tæb/

Tabs /tæbz/

Thẻ

Bob /bɒb/

Bobs /bɒbz/

Tên riêng (Bob)

Club /klʌb/

Clubs /klʌbz/

Câu lạc bộ

 

Các từ kết thúc bằng âm /d/

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Word /wɜːd/

Words /wɜːdz/

Từ vựng

Card /kɑːd/

Cards /kɑːdz/

Thẻ bài

Bird /bɜːd/

Birds /bɜːdz/

Con chim

Bed /bɛd/

Beds /bɛdz/

Giường

Friend /frɛnd/

Friends /frɛndz/

Bạn bè

 

Các từ kết thúc bằng âm /g/

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Dog /dɒɡ/

Dogs /dɒɡz/

Con chó

Bag /bæɡ/

Bags /bæɡz/

Túi

Flag /flæɡ/

Flags /flæɡz/

Lá cờ

Hug /hʌɡ/

Hugs /hʌɡz/

Cái ôm

Log /lɒɡ/

Logs /lɒɡz/

Khúc gỗ

 

Các từ kết thúc bằng âm /v/

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Glove /ɡlʌv/

Gloves /ɡlʌvz/

Găng tay

Love /lʌv/

Loves /lʌvz/

Tình yêu

Move /muːv/

Moves /muːvz/

Di chuyển

Groove /ɡruːv/

Grooves /ɡruːvz/

Rãnh, đường khía

Stove /stəʊv/

Stoves /stəʊvz/

Bếp

 

Các từ kết thúc bằng âm /l/

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Ball /bɔːl/

Balls /bɔːlz/

Quả bóng

Call /kɔːl/

Calls /kɔːlz/

Cuộc gọi

Hill /hɪl/

Hills /hɪlz/

Ngọn đồi

Bowl /bəʊl/

Bowls /bəʊlz/

Cái bát

Goal /ɡəʊl/

Goals /ɡəʊlz/

Mục tiêu, bàn thắng

 

Các từ kết thúc bằng nguyên âm

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Bee /biː/

Bees /biːz/

Con ong

Tree /triː/

Trees /triːz/

Cây

Key /kiː/

Keys /kiːz/

Chìa khóa

Knee /niː/

Knees /niːz/

Đầu gối

Sea /siː/

Seas /siːz/

Biển

 

Mặc dù có những quy tắc chung khi phát âm “s, es”, nhưng tiếng Anh vẫn có một số từ không tuân theo quy tắc, tức là chúng có cách phát âm đặc biệt. Dưới đây là một số trường hợp bất quy tắc cần lưu ý:

 

Từ vựng 

Từ vựng thêm đuôi s/es

Nghĩa

Leaf /liːf/

Leaves /liːvz/

Lá cây

Knife /naɪf/

Knives /naɪvz/

Con dao

Life /laɪf/

Lives /laɪvz/

Cuộc sống

Wolf /wʊlf/

Wolves /wʊlvz/

Sói

Calf /kɑːf/

Calves /kɑːvz/

Bắp đùi, con dê

 

Các đuôi s, es được phát âm là /z/

Các đuôi s, es được phát âm là /z/

>> Xem thêm: Cách phát âm đuôi "ed" chính xác nhất

2. Mẹo ghi nhớ cách phát âm s/es

Để dễ dàng ghi nhớ các quy tắc phát âm đuôi -s/-es trong tiếng Anh, bạn có thể áp dụng một số mẹo ghi nhớ dưới đây. Những câu "thần chú" sẽ giúp bạn không chỉ nhớ lâu mà còn dễ dàng phân biệt được cách phát âm từng trường hợp.

2.1 Đuôi -s/-es phát âm là /s/

Khi từ kết thúc bằng các âm vô thanh như /θ/, /f/, /k/, /p/, /t/ (tương ứng với các chữ cái tận cùng là -th, -f, -k, -p, -t), đuôi -s/-es sẽ được phát âm là /s/.

Câu thần chú ghi nhớ:
"Thảo Fải Khao Tuấn Phở"
"Thời Fong Kiến Phương Tây"

Cả hai câu trên đều sử dụng những từ có âm cuối vô thanh, giúp bạn nhớ được khi nào phát âm đuôi -s/-es là /s/.

2.2 Đuôi -s/-es phát âm là /ɪz/

Khi từ kết thúc bằng các âm xì hơi như /s/, /z/, /tʃ/, /ʃ/, /dʒ/, /ʒ/ (tương ứng với các chữ cái tận cùng là -sh, -ce, -s, -ss, -z, -ge, -ch, -x), đuôi -s/-es sẽ phát âm là /ɪz/.

Câu thần chú ghi nhớ:
"Sóng Zó Chẳng SDzó Giông"

Những câu này giúp bạn dễ dàng phân biệt các từ kết thúc bằng những âm hơi xì như /sh/, /ch/, /z/, từ đó áp dụng cách phát âm /ɪz/ cho đuôi -s/-es.

2.3 Đuôi -s/-es phát âm là /z/

Đối với tất cả các trường hợp còn lại (những từ có âm hữu thanh không thuộc vào các nhóm trên), đuôi -s/-es sẽ được phát âm là /z/. Đây là nhóm lớn và đa dạng nhất, không có câu thần chú cố định, nhưng bạn chỉ cần nhớ rằng mọi từ còn lại đều có đuôi -s/-es phát âm là /z/.

Mẹo ghi nhớ các cách phát âm s/es

Mẹo ghi nhớ các cách phát âm s/es

Với những mẹo ghi nhớ này, bạn sẽ dễ dàng phân biệt và phát âm chính xác đuôi s/-es trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng phát âm của mình!

3. Bài tập

Hãy chọn từ phát âm đuôi s/es khác với những từ còn lại

Câu 1

A. Cats

B. Dogs

C. Plays

C. Books

Câu 2

A. Brushes

B. Watches

C. Dishes

C. Dogs

Câu 3

A. Houses

B. Classes

C. Boxes

D. Pens

Câu 4

A. Kisses

B. Misses

C. Matches

D. Cars

Câu 5

A. Foxes

B. Watches

C. Buses

D. Books

Câu 6

A. Chairs

B. Pens

C. Lamps

D. Books

Câu 7

A. Nights

B. Cousins

C, Dogs

D. Pens

Câu 8

A. Tests

B. Shirts

C. Watches

D. Foxes

Câu 9

A. Shops

B. Clocks

C. Trains

D. Houses

Câu 10

A. Games

B. Places

C. Watches

D. Rides

 

Đáp án:

 

Câu

Đáp án

Giải thích 

1

C. Plays

C - /s/, còn lại: phát âm là /z/

2

D. Dogs

D - /z/, còn lại: phát âm là /ɪz/

3

D. Pens

D - /z/, còn lại: phát âm là /ɪz/

4

D. Cars

D - /z/, còn lại: phát âm là /ɪz/

5

D. Books

D - /s/, còn lại: phát âm là /ɪz/

6

D. Books

D - /s/, còn lại: phát âm là /ɪz/

7

D. Pens

D - /z/, còn lại: phát âm là /ɪz/

8

D. Foxes

D - /ɪz/, còn lại: phát âm là /s/

9

D. Houses

D - /ɪz/, còn lại: phát âm là /z/

10

D. Rides

D - /z/, còn lại: phát âm là /ɪz/

 

4. Tổng kết

Việc phát âm đuôi s, es nếu không nắm rõ sẽ dễ nhầm lẫn và sai sót. Tuy nhiên, chỉ cần bạn nắm được các quy tắc, các cách phát âm đuôi s, es theo hệ thống thì việc này sẽ không còn khó khăn nữa. Hãy thực hành thường xuyên, sử dụng các mẹo ghi nhớ và làm bài tập để trở nên tự tin hơn khi giao tiếp.