Phân Biệt "A Few - Few - A little - Little" Siêu Đơn Giản
Trong tiếng Anh, các cặp từ "a few" và "few", "a little" và "little" dễ gây nhầm lẫn vì hình thức gần giống nhau nhưng ý nghĩa và sắc thái lại khác nhau. Việc sử dụng sai các từ này có thể khiến câu văn của bạn trở nên thiếu chính xác, thậm chí gây hiểu lầm trong giao tiếp. Để giúp bạn hiểu rõ và sử dụng đúng các từ này, mời các bạn cùng theo dõi chi tiết sự khác biệt kèm theo những ví dụ minh họa cụ thể cùng bài tập thực hành ngay trong bài viết dưới đây.
1. “A Few” và “Few” là gì?
1.1 A Few - Một vài
“A few” đi với danh từ đếm được số nhiều, mang nghĩa là một ít nhưng đủ dùng, mang sắc thái tích cực.
A few + N (đếm được số nhiều) = Có một chút nhưng đủ, không quá ít |
Ví dụ:
- I have a few friends in this city, so I won't be lonely.
(Tôi có một vài người bạn ở thành phố này nên sẽ không cô đơn.) - We still have a few minutes left before the meeting starts.
(Chúng ta vẫn còn một vài phút trước khi cuộc họp bắt đầu.)
1.2 Few - Rất ít, gần như không
“Few” cũng đi với danh từ đếm được số nhiều, nhưng mang nghĩa rất ít, gần như không có đủ, mang sắc thái tiêu cực.
Few + N (đếm được số nhiều) = Quá ít, không đủ |
1.3 Phân biệt A Few và Few
Đặc điểm |
A Few |
Few |
Loại từ đi kèm |
Danh từ đếm được số nhiều |
Danh từ đếm được số nhiều |
Ý nghĩa |
Một vài, vẫn đủ dùng |
Rất ít, gần như không đủ |
Sắc thái |
Tích cực |
Tiêu cực |
Ví dụ |
I have a few books. (Tôi có vài cuốn sách.) |
Few students understood the lesson. (Rất ít học sinh hiểu bài.) |
>> Xem thêm: Phân biệt Afraid, Scared và Frightened
2. A Little và Little là gì?
2.1 A Little - Một chút, một ít
"A little" đi với danh từ không đếm được, mang nghĩa một ít nhưng đủ dùng, mang sắc thái tích cực.
A little + N (không đếm được) = Có một ít nhưng đủ, không quá ít. |
Ví dụ:
- I have a little money left, so I can buy a coffee.
(Tôi còn một ít tiền nên có thể mua một ly cà phê.) - She speaks a little French, enough to communicate.
(Cô ấy biết một chút tiếng Pháp, đủ để giao tiếp.)
2.2 Little - Rất ít, gần như không
“Little” đi với danh từ không đếm được, nhưng mang nghĩa rất ít, gần như không có đủ, mang sắc thái tiêu cực.
Little + N (không đếm được) = Quá ít, gần như không có đủ |
Ví dụ:
- There is little time left to finish the project.
(Còn rất ít thời gian để hoàn thành dự án.) - He has little interest in studying.
(Anh ấy hầu như không có hứng thú học tập.)
2.3 Phân biệt A Little và Little
Đặc điểm |
A little |
Little |
Loại từ đi kèm |
Danh từ không đếm được |
Danh từ không đếm được |
Ý nghĩa |
Một chút, vẫn đủ dùng |
Rất ít, gần như không có đủ |
Sắc thái |
Tích cực |
Tiêu cực |
Ví dụ |
I have a little milk left. (Tôi còn một ít sữa.) |
There is little hope. (Hầu như không có hy vọng.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho bé
3. Phân biệt A Few, Few, A Little và Little
Cấu trúc |
Đi với |
Ý nghĩa |
Sắc thái |
Ví dụ |
A few |
Danh từ đếm được số nhiều |
Một vài, đủ dùng |
Tích cực |
A few students joined the club. (Một vài học sinh tham gia câu lạc bộ.) |
Few |
Danh từ đếm được số nhiều |
Rất ít, không đủ |
Tiêu cực |
Few students understood the lesson. (Rất ít học sinh hiểu bài học.) |
A little |
Danh từ không đếm được |
Một chút, đủ dùng |
Tích cực |
She has a little experience. (Cô ấy có chút kinh nghiệm.) |
Little |
Danh từ không đếm được |
Rất ít, không đủ |
Tiêu cực |
Little information is available. (Hầu như không có thông tin.) |
4. Bài tập thực hành
Bài 1: Chọn đáp án đúng.
1. She has ______ patience, so she often gets frustrated.
- A. a little
- B. little
2. There are ______ students in the classroom today. It's almost empty.
- A. a few
- B. few
3. I need ______ help with this assignment. Can you assist me?
- A. a little
- B. little
4. He has ______ money, but it's enough to buy a coffee.
- A. a little
- B. little
5. ______ people understand the true meaning of this poem.
- A. A few
- B. Few
Đáp án:
1. B. little
2. B. few
3. A. a little
4. A. a little
5. B. Few
Bài 2: Điền vào chỗ trống với từ phù hợp (A Few, Few, A Little, Little).
1. She has ______ friends, but they are all trustworthy.
2. There is ______ time left, so we need to hurry up.
3. I have ______ knowledge about this topic, so I can't help you much.
4. ______ customers visited the shop today, so the sales were low.
5. He has ______ experience, but he's willing to learn.
Đáp án:
1. a few
2. little
3. a little
4. Few
5. a little
5. Kết luận
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa "a few" và "few", "a little" và "little" sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa chính xác hơn trong tiếng Anh, tránh những lỗi sai không đáng có trong giao tiếp và viết lách. Pantado hy vọng bài viết này đã cung cấp kiến thức hữu ích, giúp bạn sử dụng các từ này một cách chính xác và tự tin hơn. Đừng quên theo dõi website Pantado tại pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều điểm ngữ pháp và kỹ năng tiếng Anh thú vị khác nhé!
>> Tham khảo: Mẹo phân biệt Audience, Viewer và Spectator