Phân Biệt Hear Và Listen Đơn Giản, Dễ Hiểu
Trong tiếng Anh, hai từ hear và listen thường khiến người học dễ nhầm lẫn. Mặc dù hai từ này có mặt ngữ nghĩa gần giống nhau nhưng cách dùng lại hoàn toàn khác nhau. Bài viết này của Pantado sẽ giúp bạn phân biệt hear và listen thông qua định nghĩa, cách dùng, từ đó giúp bạn dễ dàng nhận biết và sử dụng hai từ này chuẩn xác hơn nhé!
1. Hear là gì?
1.1 Ý nghĩa
Hear (động từ) nghĩa là nghe thấy một âm thanh, tiếng động nào đó một cách tình cờ mà người nghe không có chủ ý nghe từ đầu. Đây là một hành động tự nhiên, xảy ra khi âm thanh tác động đến tai mà không yêu cầu nỗ lực hay sự tập trung.
“Hear” nghĩa là gì?
1.2 Cách dùng
- Nghe một cách tự nhiên (không có chủ ý):
Sử dụng “hear” để diễn tả việc nghe được âm thanh một cách tình cờ mà không cần cố ý lắng nghe.
Ví dụ:
- I could hear the birds singing outside my window.
(Tôi có thể nghe thấy tiếng chim hót ngoài cửa sổ.) - She heard someone knocking on the door.
(Cô ấy nghe thấy tiếng ai đó gõ cửa.)
- Hear about/of (Nghe về điều gì):
Dùng khi nói đến việc nhận thông tin hoặc biết đến ai đó/thứ gì qua việc nghe thấy ở đâu đó.
Ví dụ:
- Have you heard about the new policy at work?
(Bạn đã nghe về chính sách mới ở chỗ làm chưa?) - I’ve heard of that restaurant; it’s supposed to be amazing.
(Tôi đã nghe nói về nhà hàng đó; nghe nói rất tuyệt.)
- Hear from (Nghe tin từ ai):
Dùng để diễn tả việc nhận được tin tức từ ai qua thư, điện thoại, hoặc email.
Ví dụ:
- I haven’t heard from him in weeks.
(Tôi đã không nhận được tin tức từ anh ấy trong nhiều tuần.) - We finally heard from the missing hikers.
(Chúng tôi cuối cùng đã nhận được tin tức từ những người leo núi mất tích.)
Một số idioms và phrasal verbs với Hear
Từ/Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Hear out |
Nghe ai đó nói hết ý |
Please hear me out before you make a decision. (Hãy lắng nghe tôi nói hết trước khi bạn quyết định.) |
Hear of |
Biết đến hoặc nghe về điều gì |
Have you ever heard of this brand? (Bạn đã từng nghe về thương hiệu này chưa?) |
Can’t hear oneself think |
Quá ồn để suy nghĩ |
It’s so noisy in here, I can’t hear myself think! (Ở đây ồn quá, tôi không thể tập trung suy nghĩ được!) |
Hear (sth) through/on the grapevine |
Nghe đồn |
I heard through the grapevine that they are dating. (Tôi nghe đồn rằng họ đang hẹn hò.) |
Hear back |
Nhận hồi âm |
I’m waiting to hear back from the job application. (Tôi đang chờ hồi âm từ đơn xin việc.) |
Một số Idioms với “hear”
2. Listen là gì?
2.1 Ý nghĩa
Listen (động từ) có nghĩa là lắng nghe một cách có chủ ý và tập trung để hiểu hoặc cảm nhận âm thanh.
“Listen” nghĩa là gì?
2.2 Cách dùng "Listen"
- Lắng nghe (một cách tập trung)
Sử dụng “listen” để mô tả việc chú ý nghe một âm thanh hoặc lời nói.
Ví dụ:
- She listens to music every night before bed.
(Cô ấy nghe nhạc mỗi tối trước khi đi ngủ.) - Please listen carefully to the instructions.
(Hãy lắng nghe kỹ các hướng dẫn.)
- Listen to (Nghe ai đó hoặc cái gì)
Luôn sử dụng giới từ “to” khi muốn nói "nghe ai đó hoặc điều gì."
Ví dụ:
- He loves listening to podcasts while jogging.
(Anh ấy thích nghe podcast trong lúc chạy bộ.) - Are you listening to me?
(Bạn có đang lắng nghe tôi không?)
- Listen for (Chờ để nghe một âm thanh cụ thể)
Dùng khi bạn đang cố gắng nghe để phát hiện một âm thanh nào đó.
Ví dụ:
- I was listening for the sound of the baby crying.
(Tôi đang chú ý nghe xem có tiếng em bé khóc không.)
Một số idioms và phrasal verbs với Listen
Từ/Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Listen up |
Lắng nghe cẩn thận |
Listen up, everyone! We need to discuss this plan. (Mọi người hãy lắng nghe! Chúng ta cần thảo luận kế hoạch này.) |
Listen in (on someone) |
Nghe lén |
She was listening in on their private conversation. (Cô ấy đã nghe lén cuộc trò chuyện riêng của họ.) |
Turn a deaf ear |
Giả vờ không nghe |
He turned a deaf ear to their complaints. (Anh ấy làm ngơ trước những lời phàn nàn của họ.) |
Pay no attention to |
Không chú ý lắng nghe |
She paid no attention to his warnings. (Cô ấy không chú ý đến những lời cảnh báo của anh ấy.) |
Listen for |
Nghe để phát hiện âm thanh cụ thể |
They listened for the sound of the train arriving. (Họ nghe để nhận ra tiếng tàu đến.) |
Một số idioms với “listen”
3. Bài tập
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
1. I didn’t ______ what you said. Could you repeat it?
2. She loves to ______ to classical music in her free time.
3. Did you ______ that strange noise last night?
4. Please ______ carefully to the instructions before you start.
5. I can ______ birds chirping outside my window.
6. He likes to ______ to podcasts while jogging.
7. I could barely ______ anything because of the loud music.
8. ______ to me! This is really important.
9. Can you ______ someone knocking at the door?
10. My grandmother can’t ______ very well without her hearing aid.
11. They didn’t ______ the announcement, so they missed the train.
12. I ______ her talking about a secret plan yesterday.
13. Students should ______ to their teacher during lessons.
14. I could ______ the sound of waves crashing on the shore.
15. Don’t just ______ to the words; try to understand the meaning.
Đáp án:
1 |
2 |
3 |
hear |
listen |
hear |
4 |
5 |
6 |
listen |
hear |
listen |
7 |
8 |
9 |
hear |
Listen |
hear |
10 |
11 |
12 |
hear |
hear |
hear |
13 |
14 |
15 |
listen |
hear |
listen |
4. Tổng kết
Việc phân biệt hear và listen không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng mà còn làm cho cách diễn đạt của bạn trong tiếng Anh trở nên chính xác và tự nhiên hơn. Hãy nhớ rằng "hear" nhấn mạnh khả năng nghe tự nhiên, trong khi "listen" yêu cầu sự chủ động và tập trung. Hy vọng với những nội dung Pantado chia sẻ ở trên, bạn đã có thể phân biệt được 2 từ này nhé!