Cách phân biệt SENSITIVE và SENSIBLE đơn giản, dễ hiểu
Trong tiếng Anh, “Sensitive” và “Sensible” đều là tính từ và mang nghĩa liên quan đến “nhạy”, nhưng cách sử dụng và ý nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau. Để sử dụng chuẩn xác, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa từng từ và ngữ cảnh sử dụng. Bài viết này Pantado sẽ giúp bạn phân biệt “Sensitive” và “Sensible” một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
>> Xem thêm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 cho bé trực tuyến
Cách phân biệt “Sensitive” và “Sensible” dễ hiểu nhất
1. Sensitive là gì?
“Sensitive” là tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa “nhạy cảm”, thường được sử dụng để miêu tả tính cách của ai đó hoặc trạng thái dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
1.1. Cấu trúc thường gặp của Sensitive
- Sensitive to something: Nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng bởi điều gì đó.
- Sensitive about something: Nhạy cảm, dễ bối rối hoặc tổn thương về mặt cảm xúc.
Cấu trúc thường gặp của “Sensitive”
1.2. Cách dùng Sensitive
a. Sensitive: Thể hiện cảm xúc cá nhân
“Sensitive” thường dùng để miêu tả tính cách hoặc cảm xúc của một người, khi họ dễ dàng cảm thấy khó chịu, bối rối, hoặc bị xúc phạm bởi lời nói hoặc hành động của người khác.
Ví dụ:
- Susan’s very sensitive to her colleagues. She thinks that people are talking about her.
(Susan rất nhạy cảm với đồng nghiệp của mình. Cô ấy nghĩ rằng mọi người đang nói về cô ấy.) - Tom says that he doesn’t like that. He’s very sensitive to her words.
(Tom nói rằng anh ta không thích điều đó. Anh ta rất nhạy cảm với những lời nói của cô ấy.)
b. Sensitive: Dùng để chỉ tình huống hoặc chủ đề nhạy cảm
“Sensitive” còn được dùng để nói về những tình huống hoặc chủ đề dễ gây tranh cãi hoặc xúc phạm, đòi hỏi sự thận trọng khi thảo luận.
Ví dụ:
- This is a sensitive problem.
(Đây là một vấn đề nhạy cảm.)
- Distinguishing religion, race or skin color are extremely sensitive problems.
(Phân biệt tôn giáo, chủng tộc hoặc màu da là những vấn đề thực sự nhạy cảm.)
c. Sensitive: Thể hiện sự thấu hiểu cảm xúc của người khác
Trong một số trường hợp, “sensitive” được sử dụng để chỉ khả năng thấu hiểu cảm xúc và nhu cầu của người khác, từ đó thể hiện sự quan tâm, đồng cảm.
Ví dụ:
- New government changes will be sensitive to enterprise benefits.
(Những thay đổi mới của chính phủ sẽ nhạy cảm với lợi ích của doanh nghiệp.)
- Adam is a concerned and sensitive father always trying to bring up two children on his own.
(Adam là 1 ông bố quan tâm và nhạy cảm, luôn luôn cố gắng 1 mình nuôi dạy 2 đứa con.)
d. Sensitive: Thể hiện sự nhạy cảm với các yếu tố vật lý bên ngoài
“Sensitive" cũng thường được dùng để diễn tả việc một vật hoặc một người dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, đặc biệt là những yếu tố vật lý như thời tiết, nhiệt độ, hoặc hóa chất.
Ví dụ:
- Baby’s skin is so sensitive.
(Da của em bé là vô cùng nhạy cảm đó.)
- My face is very sensitive to cold or hot weather.
(Mặt của tôi rất nhạy cảm với thời tiết lạnh hoặc nóng.)
- This material is highly sensitive to moisture.
(Chất liệu này rất nhạy cảm với độ ẩm.)
1.3. Cụm từ mở rộng liên quan
- Sensitivity (danh từ): Sự nhạy cảm, khả năng dễ bị ảnh hưởng.
- Her sensitivity to others’ feelings makes her a great friend.
(Sự nhạy cảm với cảm xúc của người khác khiến cô ấy trở thành một người bạn tuyệt vời.)
- Her sensitivity to others’ feelings makes her a great friend.
- Oversensitive: Quá nhạy cảm (thường mang nghĩa tiêu cực).
- Stop being oversensitive! It was just a joke.
(Đừng quá nhạy cảm như thế! Đó chỉ là một câu nói đùa thôi.)
- Stop being oversensitive! It was just a joke.
2. Sensible là gì?
“Sensible” là tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa “có óc phán đoán, hợp lý”, thường được dùng để diễn tả sự hiểu biết, tính thực tế hoặc hành động có lý trí.
"Sensible” nghĩa là gì?
Cấu trúc thường gặp của Sensible:
- Sensible of something: “Nhận biết được, hiểu biết được điều gì đó.”
2.2. Cách dùng Sensible
a. Sensible: Thể hiện hành động hoặc quyết định hợp lý
“Sensible” được dùng để diễn đạt sự hợp lý, sự đúng đắn dựa trên phán đoán logic hoặc hiểu biết thực tế.
Ví dụ:
- That is a sensible idea.
(Đó là một ý tưởng hợp lý.) - I think you should remake it so it’s the most sensible.
(Tôi nghĩ bạn nên làm lại nó sao cho phù hợp nhất.) - Making a list before shopping is a sensible habit.
(Việc lập danh sách trước khi đi mua sắm là một thói quen hợp lý.)
b. Sensible: Mang tính thiết thực
“Sensible” thường được sử dụng để nói về quần áo, giày dép, hoặc các vật dụng có tính thực tế, phù hợp với điều kiện hoặc mục đích sử dụng.
Ví dụ:
- It will rain, so please bring a sensible raincoat.
(Trời sẽ mưa, vì vậy hãy mang theo áo mưa phù hợp.) - Today the weather is quite hot, the most sensible choice now is a tank top shirt.
(Hôm nay thời tiết khá nóng, sự lựa chọn hợp lý nhất lúc này là áo tank top.) - Sensible shoes are essential for long walks.
(Một đôi giày phù hợp là cần thiết cho những chuyến đi bộ dài.)
c. Sensible: Thể hiện sự nhận thức hoặc hiểu biết
Trong một số trường hợp, “sensible” được dùng để diễn đạt khả năng nhận thức rõ ràng về một sự việc hoặc vấn đề nào đó.
- She’s sensible of the challenges ahead.
(Cô ấy hiểu rõ những thách thức phía trước.) - He is sensitive to the importance of teamwork.
(Anh ấy nhận thức được tầm quan trọng của làm việc nhóm.)
2.3. Cụm từ mở rộng liên quan
- Sensible decision: Quyết định hợp lý.
- A sensible decision often leads to positive outcomes.
(Một quyết định hợp lý thường dẫn đến kết quả tích cực.)
- A sensible decision often leads to positive outcomes.
- Sensible choice: Lựa chọn phù hợp.
- Choosing a smaller car is a sensible choice for city driving.
(Chọn một chiếc xe nhỏ hơn là sự lựa chọn hợp lý khi lái xe trong thành phố.)
- Choosing a smaller car is a sensible choice for city driving.
- Sensible shoes/clothes: Giày dép hoặc trang phục thiết thực.
- Comfortable and sensible clothes are important for traveling.
(Quần áo thoải mái và hợp lý rất quan trọng khi đi du lịch.)
- Comfortable and sensible clothes are important for traveling.
3. Phân biệt "Sensitive" và "Sensible"
Tiêu chí |
Sensitive |
Sensible |
Ý nghĩa chính |
Nhạy cảm, dễ bị tổn thương |
Hợp lý, thiết thực, có óc phán đoán |
Ngữ cảnh sử dụng |
Tính cách, cảm xúc, tình huống |
Quyết định, hành động, đồ dùng thực tế |
Tính chất |
Nhấn mạnh vào cảm xúc và sự dễ bị tác động |
Nhấn mạnh vào lý trí và tính thực tế |
Cấu trúc thường gặp |
- Sensitive to/about something |
- Sensible of something |
- Sensitive topic/issue |
- Sensible decision/choice |
|
Ví dụ |
- She’s sensitive to criticism. |
- That’s a sensible choice for the team. |
- It’s a sensitive issue. |
- Wear sensible shoes for hiking. |
Cách phân biệt “Sensitive” và “Sensible”
Lưu ý các lỗi dễ gây nhầm lẫn khi dùng "Sensitive" và "Sensible"
- Nhầm lẫn giữa cảm xúc và lý trí:
- Sai: He is very sensible to her words.
(Anh ấy rất hợp lý với những lời của cô ấy.) - Đúng: He is very sensitive to her words.
(Anh ấy rất nhạy cảm với những lời của cô ấy.)
- Sai: He is very sensible to her words.
- Sử dụng nhầm trong ngữ cảnh thực tế:
- Sai: Please bring a sensitive raincoat.
(Vui lòng mang áo mưa nhạy cảm.) - Đúng: Please bring a sensible raincoat.
(Vui lòng mang áo mưa phù hợp.)
- Sai: Please bring a sensitive raincoat.
>> Xem thêm: Phân biệt Viewer, Audience và Spectator
Trên đây là bài viết hướng dẫn cách phân biệt và sử dụng từ "Sensitive" và "Sensible" một cách chi tiết và chính xác nhất. Pantado hy vọng bài viết không chỉ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa mà còn biết cách áp dụng chúng vào các ngữ cảnh khác nhau trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Hãy dành thời gian thực hành qua các bài tập và sử dụng thường xuyên để củng cố kiến thức. Chúc bạn học tốt và ngày càng thành thạo trong hành trình chinh phục tiếng Anh cùng Pantado nhé!