Câu Cầu Khiến Trong Tiếng Anh - Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập

Câu Cầu Khiến Trong Tiếng Anh - Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập

Trong học tập và cuộc sống hàng ngày, chắc hẳn bạn đã từng cần nhờ bạn bè giúp đỡ, yêu cầu ai đó làm điều gì, hoặc đưa ra lời khuyên đúng không? Trong tiếng Anh, để diễn đạt những ý này một cách chính xác và tự nhiên, chúng ta sử dụng câu cầu khiến. Đây là một phần ngữ pháp quan trọng, không chỉ giúp bạn truyền đạt ý tưởng rõ ràng mà còn khiến cách nói chuyện trở nên lịch sự và thuyết phục hơn. Dù là khi làm bài tập, trao đổi trong lớp học hay trò chuyện với người nước ngoài, việc nắm vững câu cầu khiến sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều. Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây để hiểu rõ về cấu trúc, các dạng câu cầu khiến và cách sử dụng chúng một cách dễ dàng và hiệu quả cùng Pantado nhé!

1. Câu cầu khiến trong tiếng Anh là gì?

Câu cầu khiến trong tiếng Anh (Imperative sentences) là loại câu được dùng để diễn đạt mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên, hoặc lời đề nghị. Mục đích chính của câu cầu khiến là kêu gọi hành động từ người khác, thường mang ý nghĩa thúc đẩy hoặc khuyến khích.

Đặc điểm nổi bật của câu cầu khiến:

  • Thường bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu (bare infinitive).
  • Chủ ngữ thường được hiểu ngầm là "you" và không xuất hiện trong câu.
  • Có thể sử dụng các từ như “please” hoặc “let’s” để làm câu lịch sự hơn.

 

Ví dụ:

  • Close the door. (Đóng cửa lại.)
  • Let’s go for a walk. (Chúng ta đi dạo nhé.)
  • Please turn off the light. (Làm ơn tắt đèn.)

 

2. Các loại câu cầu khiến trong tiếng Anh phổ biến

2.1. Câu cầu khiến ra lệnh

Câu cầu khiến ra lệnh là dạng câu được sử dụng để truyền đạt một mệnh lệnh hoặc yêu cầu mạnh mẽ đối với người nghe. Dạng câu này thường không có chủ ngữ rõ ràng, vì đối tượng được ngầm hiểu là "you".

Cấu trúc cơ bản

V (Nguyên thể) + Bổ ngữ tùy chọn

Cấu trúc phủ định: Trong trường hợp cấm hoặc phủ định, thêm "Don’t" trước động từ. Câu cầu khiến dạng phủ định dùng để cấm hoặc ngăn cản ai đó làm điều gì.

Do not (Don’t) + V (Nguyên thể) + Bổ ngữ tùy chọn

Các cách diễn đạt câu cầu khiến ra lệnh

a. Ra lệnh trực tiếp
Đây là dạng câu cầu khiến đơn giản nhất và có thể mang sắc thái mạnh mẽ, đôi khi không chú ý sẽ khiến câu nói trở nên bất lịch sự.

Ví dụ:

  • "Stop talking!" (Ngừng nói ngay!)
  • "Close the door!" (Đóng cửa lại!)

 

b. Ra lệnh nhẹ nhàng hơn bằng cách thêm từ lịch sự
Thêm "please" vào trước hoặc sau câu để làm dịu sắc thái.

Ví dụ:

  • "Please sit down." (Làm ơn ngồi xuống.)
  • "Close the window, please." (Vui lòng đóng cửa sổ lại.)

 

c. Ra lệnh gián tiếp hoặc lịch sự hơn
Dùng cấu trúc như "Could you...", "Would you mind...".

Ví dụ:

  • "Could you turn off the lights?" (Bạn có thể tắt đèn không?)
  • "Would you mind waiting outside?" (Bạn có thể chờ bên ngoài được không?)

 

d. Câu cầu khiến phủ định (Cấm hoặc ngăn cản)
Dùng "Don’t" để ra lệnh ai đó không làm gì.

Ví dụ:

  • "Don’t touch that!" (Đừng chạm vào cái đó!)
  • "Don’t speak during the exam!" (Không được nói chuyện trong lúc thi!)

 

2.2. Câu cầu khiến thuê - mướn ai làm gì

Cấu trúc:

  • Have + somebody + V (nguyên mẫu)
  • Get + somebody + to V (nguyên mẫu)

 

Câu cầu khiến thuê - mướn ai làm gì

Câu cầu khiến thuê - mướn ai làm gì

Công dụng: Câu cầu khiến nhờ vả dùng để nhờ ai đó thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • I have workers paint the new house. (Tôi thuê công nhân sơn căn nhà mới.)
  • I get workers to mowing the lawn. (Tôi mướn công nhân để cắt cỏ.)

 

2.3. Câu cầu khiến ép buộc ai làm gì

Cấu trúc:

  • S + make + somebody + V (nguyên mẫu)
  • S + force + somebody + to V (nguyên mẫu)

 

Câu cầu khiến ép buộc ai làm gì

Câu cầu khiến ép buộc ai làm gì

Công dụng: Dùng để yêu cầu hoặc bắt buộc ai đó làm điều gì.

Ví dụ:

  • The teacher makes her student finish their homework. (Giáo viên bắt học sinh hoàn thành bài tập.)
  • The teacher forces her student to finish their homework. (Giáo viên ép học sinh hoàn thành bài tập.)

 

2.4. Câu cầu khiến cho phép ai làm gì

Cấu trúc:

  • Let + somebody + V (nguyên mẫu)
  • Allow/Permit + somebody + to V (nguyên mẫu)

 

Câu cầu khiến cho phép ai làm

Câu cầu khiến cho phép ai làm

Công dụng: Cho phép hoặc tạo điều kiện cho ai đó làm gì.

Ví dụ:

  • The teacher lets her student make noise in class to discuss the lesson. (Giáo viên cho phép học sinh làm ồn trong lớp để thảo luận bài học.)
  • The teacher allows her student to make noise in class to discuss the lesson. (Giáo viên cho phép học sinh làm ồn trong lớp để thảo luận bài học.)

 

2.5. Câu cầu khiến thể hiện ý muốn giúp đỡ ai đó làm gì

Cấu trúc:

Help + somebody + do/to do + something


Công dụng: Diễn đạt ý muốn hỗ trợ hoặc giúp đỡ người khác.

Ví dụ:

  • I help the old person cross over the road. (Tôi giúp người già qua đường.)
  • She helped her brother to fix his computer. (Cô ấy giúp anh trai sửa máy tính.)

 

3. Câu cầu khiến bị động

3.1. Câu cầu khiến dạng bị động - nhờ vả ai đó làm việc gì

Cấu trúc:

Have/Get + something + V-ed/V3

Công dụng: Miêu tả việc làm cái gì được thực hiện bởi người khác hoặc bên thứ ba.

Ví dụ:

  • I have a cup of coffee made by his younger brother. (Tôi được em trai pha một tách cà phê.)
  • She gets her hair cut every month. (Cô ấy đi cắt tóc mỗi tháng.)

 

3.2. Câu cầu khiến muốn ai đó làm gì cho mình một cách lịch sự

Cấu trúc:

Would like/Prefer + something + V-ed/V3

Công dụng: Diễn tả mong muốn một hành động hoặc sự thay đổi được hoàn thành bởi ai đó.

Ví dụ:

  • I would like my clock repaired soon. (Tôi muốn đồng hồ của mình được sửa sớm.)
  • She prefers her essays typed neatly. (Cô ấy muốn bài luận của mình được đánh máy gọn gàng.)

 

3.3. Câu cầu khiến muốn ai làm điều gì với ý nghĩa ra lệnh

Cấu trúc:

Want/Need + something + V-ed/V3

Công dụng: Sử dụng khi bạn cần một việc gì đó được thực hiện ngay lập tức hoặc có tính cấp bách.

Ví dụ:

  • The manager wants the documents prepared by noon. (Quản lý muốn các tài liệu được chuẩn bị trước buổi trưa.)
  • They need the room cleaned before the meeting starts. (Họ cần phòng được dọn sạch trước khi cuộc họp bắt đầu.)

 

4. Bài tập câu cầu khiến tiếng Anh

Bài tập 1: Hoàn thành câu cầu khiến

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

1. ______ (Don’t/Please) make too much noise.

2. Let’s ______ (go/going) hiking this weekend.

3. ______ (Could/Can) you explain that again?

4. ______ (Don’t/Please) forget to lock the door.

5. Let’s ______ (have/having) lunch together tomorrow.

6. ______ (Can/Please) you open the window?

7. ______ (Don’t/Please) talk during the movie.

8. ______ (Could/Can) you help me with this task?

Đáp án:

1. Don’t

2. go

3. Could

4. Please

5. have

6. Can

7. Don’t

8. Could

Bài tập 2: Chuyển đổi sang câu cầu khiến bị động

Chuyển các câu sau thành câu cầu khiến ở thể bị động:

1. Submit the report by tomorrow.

2. Close all windows before leaving.

3. Prepare the documents by 5 PM.

4. Send the email to the client by the end of the day.

5. Finish the presentation before the meeting.

6. Complete the task within the deadline.

Đáp án:

1. Let the report be submitted by tomorrow.

2. Let all windows be closed before leaving.

3. Let the documents be prepared by 5 PM.

4. Let the email be sent to the client by the end of the day.

5. Let the presentation be finished before the meeting.

6. Let the task be completed within the deadline.

Bài tập 3: Viết lại câu cầu khiến với “please” hoặc “could you”

Viết lại câu cầu khiến với “please” hoặc “could you”:

1. Pass me that book.

2. Don’t interrupt me.

3. Open the door for me.

4. Give me a call when you arrive.

5. Help me with the homework.

6. Wait for me at the bus stop.

7. Close the window, please.

8. Take a seat, please.

Đáp án:

1. Please pass me that book.

2. Could you not interrupt me?

3. Could you open the door for me?

4. Could you give me a call when you arrive?

5. Could you help me with the homework?

6. Please wait for me at the bus stop.

7. Please close the window.

8. Please take a seat.

Bài tập 4: Sắp xếp từ thành câu đúng

Sắp xếp các từ thành câu cầu khiến đúng:

1. door / please / close / the.

2. be / don’t / late.

3. your / take / please / shoes / off.

4. speak / don’t / loudly.

5. please / send / email / me / the / the document.

6. book / please / the / return / library / the.

7. turn / the / please / off / light.

8. early / arrive / don’t / meeting / the.

Đáp án:

1. Please close the door.

2. Don’t be late.

3. Please take off your shoes.

4. Don’t speak loudly.

5. Please send me the email with the document.

6. Please return the book to the library.

7. Please turn off the light.

8. Don’t arrive late for the meeting.

Bài tập 5: Đặt câu cầu khiến dựa trên tình huống

Tình huống: Đặt câu cầu khiến dựa trên các tình huống sau:

1. Bạn muốn nhắc nhở ai đó không để quên chìa khóa.

2. Bạn muốn yêu cầu ai đó làm việc chăm chỉ hơn.

3. Bạn muốn nhắc ai đó giữ im lặng trong thư viện.

4. Bạn muốn mời ai đó tham gia buổi họp.

5. Bạn muốn yêu cầu ai đó đợi bạn một lát.

6. Bạn muốn yêu cầu ai đó đặt lịch hẹn.

7. Bạn muốn yêu cầu ai đó giúp bạn mang đồ nặng.

8. Bạn muốn yêu cầu ai đó tắt đèn khi rời phòng.

Đáp án:

1. Don’t forget your keys.

2. Work harder, please.

3. Please keep quiet in the library.

4. Please join the meeting.

5. Please wait for me for a moment.

6. Could you schedule an appointment?

7. Could you help me carry these heavy items?

8. Please turn off the light when you leave the room.

 

Hy vọng những kiến thức Pantado đã chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về câu cầu khiến trong tiếng Anh. Nếu bạn cảm thấy việc sử dụng câu cầu khiến vẫn còn mới mẻ, hãy bắt đầu bằng cách luyện tập với các ví dụ đơn giản và thử áp dụng trong các đoạn hội thoại ngắn. Việc thực hành thường xuyên thông qua bài tập cũng là cách tuyệt vời để ghi nhớ cấu trúc và sử dụng chúng linh hoạt hơn.