V1 V2 V3 Trong Tiếng Anh Là Gì? Chi Tiết Cách Dùng
Khi học tiếng Anh, bạn chắc chắn sẽ thường xuyên bắt gặp các khái niệm như V1, V2, V3 và V-inf trong sách vở hay bài giảng. Đây là những dạng động từ cơ bản và quan trọng, giúp bạn hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách chia động từ phù hợp với từng ngữ cảnh. Nhưng chính xác V1, V2, V3 và V-inf là gì? Chúng được sử dụng như thế nào trong câu? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về từng dạng, từ ý nghĩa đến cách sử dụng, kèm theo bài tập thực hành để củng cố kiến thức. Đọc kỹ và ghi nhớ nhé!
>> Tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 chất lượng, uy tín
1. V1 trong Tiếng Anh là gì?
V1 (Base Form), hay còn gọi là động từ nguyên mẫu, là dạng cơ bản nhất của động từ, là động từ ở dạng nguyên thể không có "to" hay còn gọi là “bare infinitive”. Đây là nền tảng cho tất cả các dạng động từ khác.
Cách sử dụng V1:
Cách sử dụng V1 trong tiếng Anh
a. Trong thì hiện tại đơn (Present Simple):
- Sử dụng V1 khi nói về hành động thường xuyên xảy ra hoặc thói quen.
- Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it), cần thêm “s” hoặc “es” vào động từ.
- Ví dụ:
- I read books every night.
- She writes emails to her boss daily.
- The cat runs around the house every morning.
b. Sau các động từ khuyết thiếu (Modal Verbs):
- Khi đi sau các từ như can/could, may/might, will/would, must, should,...động từ luôn ở dạng nguyên mẫu.
- Ví dụ:
- You must finish your homework before dinner.
- He can swim faster than his friends.
- We should help the elderly.
c. Trong các câu mệnh lệnh:
- Động từ ở dạng nguyên mẫu được dùng để đưa ra yêu cầu hoặc hướng dẫn.
- Ví dụ:
- Open your books to page 10.
- Listen carefully to the instructions.
- Write your answers clearly.
d. Sau một số động từ đặc biệt:
- Động từ "let," "make," "see," "hear," "feel," "help" (trong một số trường hợp).
- Ví dụ:
- He let me use his phone.
- She made me cry.
Ví dụ thêm về V1:
V1 |
Nghĩa |
Câu ví dụ |
eat |
ăn |
I eat fruits every day. |
drink |
uống |
She drinks coffee in the morning. |
study |
học |
They study English together. |
play |
chơi |
He plays football with his friends. |
write |
viết |
She writes poems in her free time. |
2. V2 trong tiếng Anh là gì?
V2 (Past Simple Form) là dạng quá khứ đơn của động từ, được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cách hình thành V2:
a. Động từ có quy tắc (Regular Verbs):
- Thêm -ed vào cuối động từ.
- Ví dụ:
- work → worked
- clean → cleaned
- play → played
b. Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs):
- Không theo quy tắc cố định, cần học thuộc.
- Ví dụ:
- go → went
- see → saw
- buy → bought
Cách sử dụng V2:
a. Trong câu khẳng định:
- Dùng để nói về hành động đã hoàn tất.
- Ví dụ:
- She watched a movie last night.
- They visited their grandparents yesterday.
- He went to the park with his dog.
b. Trong câu phủ định và nghi vấn:
- Sử dụng “did not” hoặc “did” + động từ V1.
- Ví dụ:
- She did not play the piano yesterday.
- Did he call you last night?
Ví dụ thêm về V2:
V1 |
V2 |
Nghĩa |
Câu ví dụ |
go |
went |
đi |
He went to the park last Sunday. |
eat |
ate |
ăn |
They ate pizza for dinner yesterday. |
run |
ran |
chạy |
The child ran to his mother. |
see |
saw |
nhìn thấy |
I saw a beautiful sunset last evening. |
>> Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc
3. V3 trong tiếng Anh là gì?
V3 (Past Participle Form) là quá khứ phân từ, dạng động từ thường được dùng trong các thì hoàn thành hoặc câu bị động.
Cách sử dụng V3:
Cách sử dụng V3 trong tiếng Anh
a. Trong thì hoàn thành (Perfect Tenses):
- Ví dụ:
- She has gone to the library.
- They have eaten dinner already.
- He had written the letter before leaving.
b. Trong câu bị động (Passive Voice):
- Ví dụ:
- The cake was made by her grandmother.
- The homework has been finished by all students.
- The car was repaired yesterday.
Ví dụ thêm về V3:
V1 |
V2 |
V3 |
Nghĩa |
Câu ví dụ |
write |
wrote |
written |
viết |
The book was written by a famous author. |
eat |
ate |
eaten |
ăn |
He has eaten breakfast already. |
go |
went |
gone |
đi |
They have gone to the beach. |
see |
saw |
seen |
nhìn thấy |
She has seen this movie before. |
4. V-inf trong tiếng Anh là gì?
V-inf (Infinitive Form) là động từ ở dạng nguyên thể, thường có "to" trước động từ (như "to go," "to eat," "to read"). Đây là một trong các dạng cơ bản của động từ, dùng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
Cách dùng "V infinitive" trong câu:
a. Sau một số động từ nhất định:
- Một số động từ yêu cầu động từ tiếp theo ở dạng nguyên thể (infinitive) như "want," "need," "decide," "hope"
- Ví dụ:
- I want to go to the park.
- She decided to study abroad.
b. Sau tính từ:
- Một số tính từ cũng có thể đi kèm với động từ ở dạng nguyên thể.
- Ví dụ:
- She is happy to help you.
c. Với "too" và "enough":
- Cấu trúc “too…to V_inf ”: quá… đến nỗi mà…
- Cấu trúc “enough…to V_inf ”: đủ…để…
- Ví dụ:
- The box is too heavy to carry.
- He’s not tall enough to reach the shelf.
d. Sau một số danh từ:
- Một số danh từ yêu cầu động từ ở dạng nguyên thể để diễn tả mục đích.
- Ví dụ:
- She has the ability to solve problems.
- I have a plan to start my own business.
Ví dụ thêm về V-inf:
Dạng V-inf |
Nghĩa |
Câu ví dụ |
to study |
học |
He wants to study abroad. |
to help |
giúp đỡ |
She offered to help us. |
to play |
chơi |
They decided to play soccer together. |
5. Một số lưu ý về động từ bất quy tắc
5.1. Động từ có dạng V1, V2, V3 giống nhau
Một số động từ bất quy tắc không thay đổi khi chuyển từ V1 (infinitive) sang V2 (past simple) và V3 (past participle).
Ví dụ:
V1 (Infinitive) |
V2 (Past Simple) |
V3 (Past Participle) |
Nghĩa |
Put |
Put |
Put |
Đặt, để |
Cut |
Cut |
Cut |
Cắt |
Hit |
Hit |
Hit |
Đánh, va chạm |
Let |
Let |
Let |
Cho phép |
Set |
Set |
Set |
Đặt, sắp xếp |
5.2. Động từ có V2 và V3 giống nhau, nhưng khác V1
Một số động từ có dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau nhưng khác với dạng nguyên thể (V1).
Ví dụ:
V1 (Infinitive) |
V2 (Past Simple) |
V3 (Past Participle) |
Nghĩa |
Buy |
Bought |
Bought |
Mua |
Make |
Made |
Made |
Làm, tạo ra |
Bring |
Brought |
Brought |
Mang lại |
Catch |
Caught |
Caught |
Bắt |
Teach |
Taught |
Taught |
Dạy |
5.3. Động từ có V3 đặc biệt, không giống với V2
Một số động từ bất quy tắc có quá khứ phân từ (V3) đặc biệt khác biệt so với dạng quá khứ (V2).
Ví dụ:
V1 (Infinitive) |
V2 (Past Simple) |
V3 (Past Participle) |
Nghĩa |
Go |
Went |
Gone |
Đi |
Eat |
Ate |
Eaten |
Ăn |
See |
Saw |
Seen |
Xem |
Take |
Took |
Taken |
Lấy |
Come |
Came |
Come |
Đến |
Run |
Ran |
Run |
Chạy |
Begin |
Began |
Begun |
Bắt đầu |
Drink |
Drank |
Drunk |
Uống |
Sing |
Sang |
Sung |
Hát |
Write |
Wrote |
Written |
Viết |
Drive |
Drove |
Driven |
Lái xe |
Rise |
Rose |
Risen |
Tăng lên, mọc lên |
6. Bài tập vận dụng kèm đáp án
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc
1. I ______ (go) to the market yesterday.
2. She has already ______ (finish) her homework.
3. They decided ______ (leave) early because of the weather.
4. By the time he ______ (arrive), we had already eaten.
5. I’ve never ______ (see) such a beautiful sunset before.
6. He always ______ (study) at the library.
7. We’re planning ______ (attend) the conference next month.
8. She ______ (give) me a gift last week.
9. I ______ (never/try) sushi before.
10. The teacher ______ (explain) the lesson yesterday.
Đáp án:
1. went
2. finished
3. to leave
4. arrived
5. seen
6. studies
7. to attend
8. gave
9. have never tried
10. explained
Bài tập 2: Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh
1. decided / She / to go / the beach / to.
2. studies / He / English / night / every.
3. rainbow / They / saw / the / beautiful.
4. meeting / the / to / She / was / excited / attend.
5. playing / He / enjoys / football / every / afternoon.
6. enjoyed / They / the / food / at / the restaurant / very much.
7. decided / to / He / move / a new house / into.
8. his / reads / every / book / week / He.
9. morning / every / He / the gym / to / goes / in.
10. watched / the / They / movie / last night / amazing.
Đáp án:
1. She decided to go to the beach.
2. He studies English every night.
3. They saw the beautiful rainbow.
4. She was excited to attend the meeting.
5. He enjoys playing football every afternoon.
6. They enjoyed the food at the restaurant very much.
7. He decided to move into a new house.
8. He reads a book every week.
9. He goes to the gym every morning.
10. They watched the amazing movie last night.
Bài tập 3: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống:
1. He ________ (go/went/gone) to the cinema yesterday.
2. She has ________ (write/wrote/written) a new book.
3. They ________ (play/played/playing) soccer every afternoon.
4. I ________ (eat/ate/eaten) lunch at 1 PM yesterday.
5. He ________ (have/has/had) already left when I arrived.
6. They ________ (begin/began/begun) their new project last week.
7. She ________ (study/studies/studied) hard for her exams last month.
8. I ________ (never/see/seen) a movie like that before.
9. We ________ (decide/decided/deciding) to go to the beach for the holiday.
10. They ________ (make/made/making) a big mistake during the game.
Đáp án:
1. went
2. written
3. play
4. ate
5. had
6. began
7. studied
8. have never seen
9. decided
10. made
7. Tổng kết
Với những kiến thức mà Pantado đã cung cấp trong bài viết trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về V1, V2, V3 và V-inf trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng chuẩn của các dạng động từ này. Đây là nền tảng quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong học tập, giao tiếp. Hãy kiên trì thực hành và áp dụng những gì đã học để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Đừng quên Anh ngữ Pantado luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ!