Tin tức & Sự kiện
Bài thi Starters là bước đầu tiên trong hệ thống chứng chỉ tiếng Anh Cambridge cho trẻ từ 6-8 tuổi. Để đạt kết quả cao, bé cần hiểu rõ cấu trúc, cách tính khiên và các mẹo làm bài. Qua bài viết này, Pantado sẽ cung cấp các thông tin chi tiết về cấu trúc đề thi Starters, các kỹ năng cần rèn luyện và các bí quyết giúp bé tự tin khi thi. Ba mẹ và bé hãy cùng Pantado tìm hiểu nhé! Bài thi Starters là bước đầu tiên trong hệ thống chứng chỉ tiếng Anh Cambridge cho trẻ từ 6-8 tuổi. Để đạt kết quả cao, bé cần hiểu rõ cấu trúc, cách tính khiên và các mẹo làm bài. Qua bài viết này, Pantado sẽ cung cấp các thông tin chi tiết về cấu trúc đề thi Starters, các kỹ năng cần rèn luyện và các bí quyết giúp bé tự tin khi thi. Ba mẹ và bé hãy cùng Pantado tìm hiểu nhé!
1. Cấu trúc đề thi Starters
Bài thi Starters là cấp độ đầu tiên trong hệ thống chứng chỉ YLE (Young Learners English) của Cambridge, giúp bé từ 6-8 tuổi làm quen với tiếng Anh trong môi trường học thuật quốc tế. Đề thi Starters gồm 3 phần chính: Listening (Nghe), Speaking (Nói) và Reading & Writing (Đọc & Viết), giúp đánh giá toàn diện kỹ năng của bé.
Cấu trúc đề thi Starters bao gồm 3 phần chính
1.1 Cambridge Starters Listening Test (Phần Nghe)
Phần thi Listening của Starters gồm 4 phần, tổng cộng 20 câu hỏi, kéo dài khoảng 20 phút. Đây là phần thi quan trọng giúp đánh giá khả năng nhận diện từ vựng, âm thanh và hiểu ngữ cảnh.
- Phần 1: Bé nghe một đoạn hội thoại và nối các bức tranh với đúng từ tương ứng.
- Phần 2: Bé nghe một đoạn hội thoại và tô màu hoặc ghi chú theo hướng dẫn.
- Phần 3: Bé nghe và chọn câu trả lời đúng dựa trên đoạn hội thoại.
- Phần 4: Bé nghe và xác định từ đúng trong số các bức tranh.
Phần thi Listening giúp bé làm quen với tiếng Anh nói qua các tình huống giao tiếp hàng ngày, rèn luyện khả năng tập trung và phân biệt âm thanh.
1.2 Cambridge Starters Speaking Test (Phần Nói)
Phần Speaking là phần thi trực tiếp của bé và sẽ kéo dài từ 3-5 phút, trong đó bé sẽ giao tiếp với giám khảo để thể hiện khả năng nói và phát âm tiếng Anh. Phần thi sẽ xoay quanh những chủ đề hằng ngày xung quanh bé, giúp kiểm tra được vốn từ vựng cũng như sự nhanh nhẹn của bé.
- Phần 1: Bé sẽ trả lời câu hỏi về tên, tuổi hoặc sở thích.
- Phần 2: Bé chỉ ra các đồ vật trong bức tranh theo yêu cầu.
- Phần 3: Giám khảo hỏi bé về một số chi tiết trong bức tranh.
- Phần 4: Giám khảo hỏi thêm các câu hỏi cá nhân, liên quan đến bé.
Phần Speaking đánh giá khả năng giao tiếp tự tin, phản xạ ngôn ngữ và kỹ năng trả lời câu hỏi của bé thông qua các tình huống thân thiện và quen thuộc.
1.3 Cambridge Starters Reading & Writing Test (Phần Đọc & Viết)
Phần Reading & Writing gồm 5 phần với 25 câu hỏi và kéo dài khoảng 20 phút. Phần này đánh giá khả năng đọc hiểu, nhận diện từ vựng và kỹ năng viết đơn giản của bé. Chủ đề của phần thi này sẽ xoay quanh những chủ điểm quen thuộc như cuộc sống hằng ngày, bạn bè, gia đình, động vật,...
- Phần 1: Bé sẽ nhìn vào hình và chọn từ đúng để điền vào chỗ trống.
- Phần 2: Bé sẽ đọc các câu và đánh dấu đúng hoặc sai dựa vào hình ảnh.
- Phần 3: Bé chọn từ đúng điền vào câu.
- Phần 4: Bé nối từ với hình ảnh tương ứng.
- Phần 5: Bé sẽ viết những từ đơn giản dựa trên gợi ý hình ảnh.
Phần Reading & Writing yêu cầu bé có khả năng nhận diện từ vựng cơ bản, cấu trúc câu đơn giản và khả năng miêu tả ngắn gọn.
>> Gợi ý: Bộ từ vựng ôn thi Cambridge Starters
2. Cách tính khiên Starters
Trong bài thi Starters, điểm số được đánh giá bằng hệ thống khiên (shields) thay vì những điểm số cụ thể. Mỗi kỹ năng Nghe, Nói, Đọc & Viết của bé đều được đánh giá tối đa là 5 khiên, từ 1 khiên (mức cơ bản) đến 5 khiên (mức xuất sắc).
- Yêu cầu tối thiểu: Để đạt kết quả tốt, ở mỗi kỹ năng, bé cần đạt ít nhất 3 khiên. Tổng số khiên tối đa là 15, và nếu đạt từ 10 khiên trở lên nghĩa là bé đã có nền tảng tốt để học các cấp độ cao hơn.
- Không có đậu - rớt: Hệ thống khiên được dùng để khuyến khích bé học tập và cải thiện kỹ năng mà không có áp lực đậu hay rớt.
Thông qua hệ thống khiên, phụ huynh sẽ hiểu được điểm mạnh và điểm cần cải thiện của bé, đồng thời giúp bé thấy hứng thú hơn trong việc học và học tiếng Anh được tự nhiên hơn.
3. Kiến thức trọng tâm trong bài thi Starters
Để đạt kết quả tốt trong bài thi Starters, bé cần nắm chắc các kiến thức trọng tâm sau:
- Từ vựng cơ bản: Gồm từ vựng liên quan đến các chủ điểm quen thuộc như đồ vật trong gia đình, màu sắc, thức ăn, đồ chơi, và các hoạt động thường ngày.
- Ngữ pháp: Các cấu trúc câu đơn giản như động từ “tobe” (am, is, are), các động từ thường ở thì hiện tại đơn, và một số câu miêu tả cơ bản.
- Kỹ năng nghe hiểu: Tập trung nghe từ khóa, nhận diện từ và câu đơn giản.
- Kỹ năng đọc và viết: Nhận diện các từ vựng cơ bản, đọc hiểu các câu đơn và trả lời câu hỏi ngắn gọn, chính xác.
Nắm vững kiến thức trọng tâm giúp bé tự tin hơn trong kỳ thi
Các nền tảng kiến thức trọng tâm này sẽ giúp bé làm quen với cấu trúc đề thi và tự tin hơn trong việc thể hiện khả năng của mình trong kỳ thi Starters.
4. Mẹo đạt điểm cao bài thi Starters
Pantado xin chia sẻ một số mẹo để giúp bé tự tin và đạt kết quả tốt nhất trong từng phần của bài thi Starters nhé.
4.1 Tips làm Starters Listening Test
- Lắng nghe kỹ hướng dẫn: Hướng dẫn của từng phần sẽ giúp bé hiểu cách làm bài, vì vậy mà bé cần lắng nghe cẩn thận và làm theo từng bước.
- Chú ý đến từ khóa: Khuyến khích bé chú ý đến các từ khóa như tên người, màu sắc, hoặc hành động. Điều này sẽ giúp bé nắm bắt được ý chính và chọn câu trả lời đúng.
- Không lo lắng nếu bỏ lỡ câu hỏi: Nếu bỏ lỡ một câu hỏi, bé nên tiếp tục tập trung vào câu tiếp theo để không bị mất nhịp và ảnh hưởng đến kết quả các câu sau.
4.2 Tips làm Starters Speaking Test
- Giữ thái độ tự tin và bình tĩnh: Khuyến khích bé giữ bình tĩnh, tự tin và tập trung khi trả lời các câu hỏi. Sự tự tin sẽ giúp giám khảo cảm nhận tốt hơn về kỹ năng của bé.
- Sắc mặt và tốc độ nói rõ ràng: Bé nên duy trì sắc mặt tươi vui, thân thiện và nói với tốc độ vừa phải, giúp giám khảo dễ nghe và hiểu.
- Trả lời đơn giản và rõ ràng: Hướng dẫn bé dùng các từ ngữ đơn giản, tránh trả lời dài dòng và phức tạp. Nên tập trung vào các câu trả lời ngắn gọn, dễ hiểu.
Chú ý các mẹo nhỏ sẽ giúp bé đạt kết quả tốt hơn trong bài thi
4.3 Tips làm Starters Reading & Writing Test
- Đọc kỹ yêu cầu của câu hỏi: Ba mẹ hãy dặn bé đọc kỹ từng câu hỏi để nắm rõ yêu cầu, tránh nhầm lẫn.
- Kết hợp đọc lướt và đọc kỹ: Đọc lướt để nắm ý chính và đọc kỹ khi chọn đáp án giúp bé tiết kiệm thời gian và hiểu sâu hơn.
- Viết đúng chính tả: Đảm bảo bé viết đúng chính tả khi điền các từ đơn giản, điều này rất quan trọng để đạt điểm cao ở phần viết.
5. Luyện thi tiếng Anh Cambridge Starters tại Pantado
Anh ngữ Pantado cung cấp các khóa luyện thi Cambridge Starters với phương pháp giảng dạy hiệu quả, phù hợp với từng cấp độ của bé. Đội ngũ giáo viên bản xứ tại Pantado giàu kinh nghiệm và sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế, giúp bé không chỉ phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn làm quen với phong cách thi cử chuẩn Cambridge.
Anh ngữ Pantado cung cấp các khóa luyện thi Cambridge Starters hiệu quả
- Kho tài liệu đa dạng: Pantado sở hữu kho tài liệu phong phú và đa dạng các bài thi thử Starters, giúp bé luyện tập các dạng câu hỏi, làm quen với cấu trúc bài thi và cải thiện kỹ năng của mình.
- Phương pháp giảng dạy sáng tạo: Khóa học của Pantado không chỉ tập trung vào học kiến thức mà còn khuyến khích bé sử dụng tiếng Anh qua các hoạt động tương tác, trò chơi, giúp bé học tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả nhất.
Với chương trình luyện thi Cambridge tại Pantado, bé sẽ được rèn luyện bài bản, tự tin hơn trong kỳ thi Starters và sẵn sàng chinh phục các chứng chỉ tiếng Anh cao hơn trong hệ thống Cambridge YLE.
>> Tham khảo: Luyện thi chứng chỉ quốc tế Cambridge cho bé
Việc chuẩn bị cho bài thi Starters của Cambridge không chỉ giúp bé tiếp cận ngôn ngữ từ sớm mà còn tạo động lực và sự tự tin trong học tập cho bé. Qua các thông tin về cấu trúc đề thi Starters, cách tính điểm và mẹo làm bài mà Pantado đã chia sẻ ở trên, hy vọng các bé sẽ đạt được kết quả tốt nhất trong bài thi này. Hãy cùng Pantado giúp bé đạt kết quả thi tốt nhất và chuẩn bị sẵn sàng cho hành trình học tiếng Anh lâu dài của bé nhé
Các chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em không chỉ là một thước đo đánh giá trình độ mà còn là bước đệm quan trọng giúp trẻ tự tin hơn khi học ngôn ngữ. Bài viết này sẽ giới thiệu đến các bạn các chứng chỉ tiếng Anh chuẩn quốc tế phổ biến dành cho trẻ tiểu học cùng các lời khuyên giúp ba mẹ hỗ trợ trẻ đạt kết quả tốt nhất nhé!
1. Lợi ích của chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ tiểu học
Việc sở hữu chứng chỉ tiếng Anh từ sớm giúp trẻ tạo nền tảng ngôn ngữ vững chắc và thúc đẩy sự tự tin khi học ngoại ngữ này. Các chứng chỉ tiếng Anh không chỉ giúp đánh giá kỹ năng mà còn rèn luyện sự kiên nhẫn, chăm chỉ và trách nhiệm trong học tập cho trẻ. Chứng chỉ dành cho trẻ tiểu học như Cambridge Starters, Movers và Flyers được thiết kế phù hợp với độ tuổi, giúp trẻ làm quen với môi trường học tiếng Anh và thi cử từ sớm.
Việc sở hữu chứng chỉ tiếng Anh từ sớm giúp trẻ tạo nền tảng ngôn ngữ vững chắc
Các chứng chỉ này không chỉ là dấu mốc cho trẻ mà còn là công cụ để phụ huynh theo dõi sự tiến bộ của con mình. Bên cạnh đó, các chứng chỉ này có giá trị quốc tế, giúp trẻ mở rộng cơ hội học tập tại các trường quốc tế và hòa nhập trong môi trường học thuật nước ngoài sau này.
2. Các chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em phổ biến
Dưới đây, Pantado sẽ chia sẻ các loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay dành cho trẻ em, đặc biệt phù hợp với lứa tuổi tiểu học.
2.1 Chứng chỉ Cambridge Starters
Starters là cấp độ đầu tiên trong hệ thống Cambridge YLE (Young Learners English), dành cho trẻ em từ 6 - 8 tuổi. Bài thi này kiểm tra các kỹ năng cơ bản về nghe, nói, đọc và viết, giúp trẻ làm quen với tiếng Anh một cách nhẹ nhàng và vui vẻ.
Qua bài thi này, ba mẹ có thể đánh giá được khả năng hiện tại của trẻ, từ đó lựa chọn phương pháp và lộ trình học phù hợp nhất dành cho trẻ. Đây là chứng chỉ đầu tiên, giúp trẻ tự tin và tạo động lực khi học tiếng Anh. Bài thi thiết kế dễ hiểu và vui nhộn, phù hợp với độ tuổi nhỏ. Chứng chỉ Starters không có thời hạn, cho phép trẻ tiếp tục học mà không phải thi lại.
Bài thi gồm 3 phần chính:
- Listening: Kéo dài khoảng 20 phút – tương ứng với 4 dạng bài thi
- Speaking: Kéo dài khoảng 3 – 5 phút gồm 4 dạng bài với các chủ đề về bản thân, đồ vật yêu thích,…
- Reading & Writing: Kéo dài khoảng 20 – 25 phút với 5 dạng bài
>> Xem thêm: Cấu trúc đề, cách tính khiên và mẹo làm bài thi Starters
2.2. Chứng chỉ Cambridge Movers
Movers là cấp độ tiếp theo trong hệ thống YLE Cambridge, phù hợp với trẻ từ 8 - 10 tuổi. Movers tập trung vào các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết với mức độ khó hơn Starters, giúp trẻ nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Ưu điểm của chứng chỉ Movers là giúp trẻ phát triển kỹ năng tiếng Anh toàn diện hơn, tăng cường khả năng tự tin khi giao tiếp. Nội dung thi cũng gần gũi với các tình huống hàng ngày của trẻ.
Bài thi ở cấp độ Movers có thời gian 60 phút được chia thành 3 phần chính:
- Listening: Thời gian kéo dài khoảng 25 phút, tổng cộng có 25 câu hỏi với 5 dạng bài thi khác nhau.
- Speaking: Thời gian kéo dài khoảng 5-7 phút với 4 dạng bài, mục tiêu chính là kiểm tra khả năng phản xạ ngôn ngữ của trẻ, độ nhanh nhạy và sự quan sát của trẻ với sự vật, sự việc xung quanh thông qua tiếng Anh.
- Reading & Writing: Thời gian kéo dài khoảng 30 phút, gồm 6 phần với 35 câu hỏi.
>> Xem thêm: Cấu trúc đề Movers, cách tính điểm và mẹo làm bài
2.3 Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge Flyers
Flyers là cấp độ cao nhất trong hệ thống Cambridge YLE, phù hợp với trẻ từ 10 - 12 tuổi. Đây là chứng chỉ giúp trẻ chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Anh cao hơn như KET hoặc PET. Flyers có bài thi phức tạp hơn, yêu cầu trẻ thể hiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tốt hơn. Bài thi hướng đến các kỹ năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng linh hoạt của trẻ. Tuy nhiên, do yêu cầu cao về kiến thức, Flyers đòi hỏi trẻ phải có thời gian ôn luyện và làm quen với cấu trúc đề thi thường xuyên.
Cấu trúc bài thi gồm 3 phần:
- Listening: 25 phút, gồm 5 phần.
- Speaking: 7-9 phút, gồm 4 phần.
- Reading & Writing: 40 phút, gồm 7 phần.
Ba cấp độ trong hệ thống chứng chỉ Cambridge YLE
>> Xem thêm: Cấu trúc đề thi Flyers, cách tính khiên và mẹo làm bài
2.4 Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế KET (Key English Test)
KET là chứng chỉ đầu tiên dành cho người học tiếng Anh ở trình độ sơ cấp (A2), phù hợp với trẻ từ 12 tuổi trở lên hoặc những bé đã có nền tảng ngôn ngữ tốt. KET đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống cơ bản. Đây là chứng chỉ lý tưởng giúp trẻ tự tin trong giao tiếp tiếng Anh cơ bản, là nền tảng để học tiếp lên các trình độ cao hơn. Tuy nhiên, KET đòi hỏi khả năng ngôn ngữ tốt, nên có thể là một thử thách lớn đối với trẻ chưa có nền tảng vững chắc.
Cấu trúc bài thi KET bao gồm 3 phần:
- Listening: Thời gian kéo dài trong vòng 30 phút.
- Speaking: Thời gian kéo dài từ 8-10 phút.
- Reading & Writing: Thời gian kéo dài 1 tiếng 10 phút.
2.5 Chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ tiểu học chuẩn quốc tế - PET (Preliminary English Test)
PET là chứng chỉ Cambridge ở cấp độ trung cấp (B1), phù hợp với trẻ em có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức cao. Bài thi dùng để đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh của trẻ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như làm việc, học tập và du lịch.
Cấu trúc bài thi PET bao gồm các phần sau:
- Listening: Thời gian kéo dài 36 phút gồm 4 phần với 25 câu hỏi.
- Speaking: Thời gian kéo dài 10 - 12 phút, gồm 4 phần.
- Reading & Writing: Thời gian kéo dài 1 tiếng 30 phút với 2 phần.
Các chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em đánh giá năng lực hiện tại của trẻ
>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc đề thi KET PET Cambridge
3. Ba mẹ nên làm gì để trẻ đạt được chứng chỉ tiếng Anh toàn cầu?
Để trẻ đạt được chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, ba mẹ có thể hỗ trợ bằng nhiều cách. Hãy để Pantado chia sẻ một vài cách để ba mẹ có thể đồng hành cùng trẻ trong hành trình chinh phục ngôn ngữ tiếng Anh của trẻ nhé.
Ba mẹ nên đồng hành cùng trẻ trong quá trình thi chứng chỉ tiếng Anh
- Tạo môi trường học tiếng Anh hàng ngày: Để trẻ học từ vựng, giao tiếp và làm quen với tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày, ba mẹ có thể khuyến khích trẻ nghe nhạc tiếng Anh, xem phim, và đọc sách tiếng Anh để rèn luyện thường xuyên và xây dựng nền tảng tiếng Anh cho trẻ.
- Chọn khóa học chất lượng: Đăng ký cho trẻ các khóa học tiếng Anh chuyên sâu chất lượng, uy tín, có chương trình luyện thi chứng chỉ Cambridge. Những trung tâm có đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp và giáo trình phù hợp sẽ hỗ trợ trẻ ôn luyện tiếng Anh hiệu quả hơn.
- Luyện tập đều đặn và làm quen với bài thi mẫu: Việc luyện tập đều đặn với các đề thi mẫu sẽ giúp trẻ tự tin và quen thuộc hơn với cấu trúc đề thi. Ba mẹ có thể in các bài thi mẫu để trẻ tự luyện tập tại nhà, vừa giúp trẻ tăng cường kỹ năng, vừa giảm bớt lo lắng trước kỳ thi.
- Khích lệ và động viên trẻ: Luôn khuyến khích và động viên trẻ khi có tiến bộ, tạo động lực để trẻ kiên trì học tập và phấn đấu. Việc có chứng chỉ là một quá trình dài, và tinh thần học tập tích cực sẽ giúp trẻ tiến bộ và thành công hơn.
>> Tham khảo: Luyện thi chứng chỉ Cambridge online cho bé
Các chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em không chỉ là thước đo đánh giá năng lực ngôn ngữ, mà còn giúp trẻ tự tin hơn khi giao tiếp và mở ra nhiều cơ hội học tập trong tương lai. Bằng việc tạo môi trường học tập tích cực, lựa chọn khóa học phù hợp, và luyện tập đều đặn, ba mẹ có thể giúp trẻ đạt được các chứng chỉ tiếng Anh toàn cầu, đồng thời xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc cho trẻ từ sớm
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là nền tảng cần thiết giúp các bạn học sinh chuẩn bị tốt cho kỳ thi và sẵn sàng cho các cấp học cao hơn. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết các chủ điểm ngữ pháp quan trọng cùng các bài tập vận dụng để các bạn có thể ôn tập hiệu quả hơn nhé!
>> Khám phá: Lớp học Tiếng Anh cho bé lớp 9
1. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous)
Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn đến hiện tại và có thể vẫn còn tiếp diễn trong tương lai. Thì này thường nhấn mạnh vào thời gian kéo dài của hành động.
Cách dùng
- Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại
Ví dụ: I have been studying English for 2 hours (Tôi đã học tiếng Anh được 2 tiếng rồi). - Miêu tả hành động vừa kết thúc nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại
Ví dụ: She has been running, so she’s tired (Cô ấy đã chạy nên bây giờ mệt).
Cấu trúc
- Khẳng định: S + have/has been + V-ing
- Phủ định: S + have/has not been + V-ing
- Câu hỏi: Have/Has + S + been + V-ing?
Ví dụ
- They have been working on this project since Monday. (Họ đã làm việc trên dự án này từ thứ Hai.)
- Have you been waiting for a long time? (Bạn đã đợi lâu chưa?)\
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
2. Câu điều kiện loại 3 (Conditional sentence type 3)
Khái niệm
Câu điều kiện loại 3 diễn tả những giả định không có thật trong quá khứ, thường dùng để nói về sự hối tiếc hoặc ước gì một sự việc đã xảy ra khác đi.
Cấu trúc
- Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed
Ví dụ
- If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)
- If I had known you were coming, I would have prepared something special. (Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã chuẩn bị một thứ gì đó đặc biệt.)
3. Câu tường thuật với động từ khuyết thiếu (Reported speech with modals)
Khái niệm
Khi tường thuật các câu có động từ khuyết thiếu (modal), các động từ này cần được chuyển đổi phù hợp để diễn tả ý nghĩa đúng trong câu gián tiếp.
Cấu trúc
- Can chuyển thành could
- May chuyển thành might
- Must chuyển thành had to
Ví dụ
- He said “I can come tomorrow.” → He said that he could come the next day.
- She told me “You must finish this by Friday.” → She told me that I had to finish it by Friday.
4. Câu bị động với động từ khuyết thiếu (Passive voice with modals)
Khái niệm
Câu bị động với động từ khuyết thiếu được dùng để nhấn mạnh đối tượng bị tác động trong câu, giữ lại ý nghĩa của động từ khuyết thiếu.
Cấu trúc
- Cấu trúc: S + modal verb + be + V3/ed
Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu
Ví dụ
- The homework must be done by tomorrow. (Bài tập phải được hoàn thành trước ngày mai.)
- This book can be borrowed for two weeks. (Cuốn sách này có thể được mượn trong hai tuần.)
5. Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clauses)
Khái niệm
Mệnh đề quan hệ rút gọn giúp câu ngắn gọn hơn bằng cách bỏ đại từ quan hệ và động từ khi chúng không cần thiết.
Cấu trúc
- Rút gọn chủ động: Dùng V-ing.
- Rút gọn bị động: Dùng V3/ed.
Ví dụ
- The man who is talking to Mary is my teacher. → The man talking to Mary is my teacher.
- The letter which was sent yesterday was important. → The letter sent yesterday was important.
>> Tìm hiểu thêm: Lộ trình học tiếng Anh Cambridge cho bé tại nhà
6. Liên từ kết hợp (Conjunctions)
Khái niệm
Liên từ kết hợp là từ nối dùng để liên kết các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề, giúp câu mạch lạc hơn.
Các liên từ kết hợp phổ biến
- And, but, or: Kết nối ý tưởng hoặc câu đối lập, bổ sung.
- Because, so: Dùng để diễn đạt nguyên nhân và kết quả.
Ví dụ
- She wants to play outside, but it’s raining. (Cô ấy muốn ra ngoài chơi nhưng trời đang mưa.)
- I stayed home because I was tired. (Tôi ở nhà vì tôi mệt.)
7. Câu ước (Wish Sentences)
Khái niệm
Câu ước dùng để thể hiện mong muốn, tiếc nuối về những điều không có thật ở hiện tại hoặc trong quá khứ.
Cấu trúc
- Ước cho hiện tại: S + wish + S + V-ed/V2
- Ước cho quá khứ: S + wish + S + had + V3/ed
Ví dụ
- I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.)
- She wishes she had passed the exam. (Cô ấy ước mình đã đậu kỳ thi.)
Cấu trúc mẫu câu ước trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 9
8. Đảo ngữ với “So” và “Such” (Inversion with So and Such)
Mô tả
Đảo ngữ với “so” và “such” được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của tính từ hoặc danh từ trong câu.
Cấu trúc
- So + tính từ + that: So + adj + be + S + that + clause
- Such + danh từ + that: Such + be + N + that + clause
Ví dụ
- So beautiful was the view that we couldn't look away. (Cảnh đẹp đến nỗi chúng tôi không thể rời mắt.)
- Such a hard test it was that few students passed. (Bài kiểm tra khó đến nỗi chỉ một số ít học sinh vượt qua.)
Đảo ngữ với “So” và “Such”
9. Động từ khiếm khuyết dạng hoàn thành (Perfect modals)
Khái niệm
Động từ khiếm khuyết dạng hoàn thành diễn tả khả năng hoặc hành động có thể đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc
- S + modal verb + have + V3/ed
Ví dụ
- She might have missed the train. (Cô ấy có thể đã lỡ chuyến tàu.)
- They should have arrived by now. (Họ đáng lẽ ra đã đến rồi.)
10. Cấu trúc so sánh cao cấp (Advanced comparatives)
Mô tả
So sánh cao cấp diễn tả các mức độ so sánh đặc biệt và tăng dần giữa các đối tượng.
Cấu trúc
- So sánh kép: The + adj-er/more + S + V, the + adj-er/more + S + V
- So sánh tăng dần: Adj-er and adj-er
Ví dụ
- The more you practice, the better you become. (Bạn càng luyện tập nhiều, bạn càng giỏi.)
- The days are getting colder and colder. (Ngày càng trở nên lạnh hơn.)
Cấu trúc so sánh cấp cao - Advanced Comparatives
11. Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ (Concessive clauses)
Mô tả
Mệnh đề chỉ nhượng bộ diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề, thường bắt đầu bằng although, even though, though.
Cấu trúc
- Although/Even though/Though + mệnh đề, mệnh đề
Ví dụ
- Although it was raining, we still went out. (Dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài.)
- She continued studying even though she was tired. (Cô ấy tiếp tục học dù mệt mỏi.)
12. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 9
12.1 Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous)
Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
a. She __________ (study) English for two hours.
b. They __________ (work) on this project since last month.
c. I __________ (practice) the guitar all morning.
Đáp án:
a. has been studying
b. have been working
c. have been practicing
12.2 Câu điều kiện loại 3 (Conditional sentence type 3)
Bài tập: Viết lại các câu sau ở dạng câu điều kiện loại 3.
a. She didn’t study hard, so she didn’t pass the exam.
b. They didn’t leave early, so they missed the bus.
c. I forgot to set the alarm, so I was late.
Đáp án:
a. If she had studied harder, she would have passed the exam.
b. If they had left early, they would have arrived on time.
c. If I had set the alarm, I wouldn’t have been late.
12.3 Câu tường thuật với động từ khuyết thiếu (Reported speech with modals)
Bài tập: Chuyển các câu sau sang câu tường thuật với động từ khuyết thiếu.
a. He said, “I can help you tomorrow.”
b. She told him, “You must finish this task.”
c. They said, “We may visit next week.”
Đáp án:
a. He said that he could help me tomorrow.
b. She told him that he had to finish the task.
c. They said that they might visit next week.
12.4 Câu bị động với động từ khuyết thiếu (Passive Voice with Modals)
Bài tập: Chuyển các câu sau sang dạng bị động với động từ khuyết thiếu.
a. They must complete the homework by tomorrow.
b. You should wash the car every week.
c. We can solve this problem easily.
Đáp án:
a. The homework must be done by tomorrow.
b. The car should be washed every week.
c. This problem can be solved easily.
12.5 Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clauses)
Bài tập: Rút gọn mệnh đề quan hệ trong các câu sau.
a. The woman who is talking to John is his teacher.
b. The cake which was made by her is delicious.
c. The man who lives next door is a doctor.
Đáp án:
a. The woman talking to John is his teacher.
b. The cake made by her is delicious.
c. The man living next door is a doctor.
12.6 Liên từ kết hợp (Conjunctions)
Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn liên từ thích hợp (and, but, or, because, so).
a. She wanted to go out, __________ it started raining.
b. I stayed home __________ I was feeling tired.
c. Do you prefer tea __________ coffee?
Đáp án:
a. but
b. because
c. or
12.7 Câu ước (Wish Sentences)
Bài tập: Viết câu ước dựa trên các tình huống sau.
a. You want to be taller.
b. She regrets not studying harder for the exam.
c. They want to travel more in the future.
Đáp án:
a. I wish I were taller.
b. She wishes she had studied harder for the exam.
c. They wish they could travel more in the future.
12.8 Đảo ngữ với “So” và “Such” (Inversion with So and Such)
Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng đảo ngữ với “so” hoặc “such”.
a. The weather was beautiful that we went to the beach.
b. The problem was difficult that no one could solve it.
c. She was talented that she won every competition.
Đáp án:
a. So beautiful was the weather that we went to the beach.
b. Such a difficult problem was it that no one could solve it.
c. So talented was she that she won every competition.
12.9 Động từ khiếm khuyết dạng hoàn thành (Perfect Modals)
Bài tập: Hoàn thành các câu sau với động từ khiếm khuyết dạng hoàn thành.
a. They __________ (must) arrive by now; it’s already late.
b. He __________ (might) forget the meeting time.
c. She __________ (should) studied harder for the test.
Đáp án:
a. must have arrived
b. might have forgotten
c. should have studied
12.10 Cấu trúc so sánh cao cấp (Advanced Comparatives)
Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng so sánh kép hoặc so sánh tăng dần.
a. If you study more, you will improve faster.
b. As it gets colder, people wear more layers.
c. She becomes more confident with each presentation.
Đáp án:
a. The more you study, the faster you will improve.
b. The colder it gets, the more people wear layers.
c. She becomes more and more confident with each presentation.
12.11 Mệnh đề chỉ nhượng bộ (Concessive Clauses)
Bài tập: Kết hợp các câu sau bằng cách sử dụng mệnh đề chỉ nhượng bộ với although, even though, hoặc though.
a. It was raining. They went for a walk.
b. She was tired. She kept working.
c. He didn’t study much. He passed the exam.
Đáp án:
a. Although it was raining, they went for a walk.
b. Even though she was tired, she kept working.
c. Though he didn’t study much, he passed the exam.
13. Tổng kết
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là nền tảng kiến thức quan trọng để bạn tiếp tục chinh phục những thành tựu học tập ở tương lai và đạt kết quả tốt trong kỳ thi chuyển cấp của mình. Hy vọng với những thông tin được Pantado tổng hợp ở trên, các bạn có thể nắm được các chủ điểm ngữ pháp một cách toàn diện và hiệu quả. Đừng quên làm những bài tập vận dụng để hiểu rõ và sâu hơn các kiến thức này nhé
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là nền tảng quan trọng nhưng nhiều học sinh lại gặp khó khăn khi tiếp cận do thiếu tài liệu phù hợp và hướng dẫn cụ thể. Để giúp bé nắm vững các kiến thức cần thiết và những mẫu câu giao tiếp cơ bản, bài viết này sẽ tổng hợp những điểm ngữ pháp thiết yếu với ví dụ minh họa rõ ràng, bài tập thực hành dễ hiểu. Với cách tiếp cận này, bé không chỉ học ngữ pháp mà còn biết cách ứng dụng ngay vào các tình huống giao tiếp thực tế, xây dựng nền tảng vững chắc cho các cấp học tiếp theo.
>> Tham khảo: Khóa học Tiếng Anh online cho bé lớp 3
1. Ôn tập kiến thức tiếng Anh lớp 3 cơ bản
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 bao gồm các kiến thức căn bản về đại từ, mạo từ, tính từ sở hữu và các mẫu câu đơn giản. Những kiến thức này giúp các em làm quen với ngôn ngữ một cách dễ dàng và tạo nền tảng vững chắc cho các lớp học sau.
1.1. Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) là các từ dùng để chỉ người hoặc vật, đóng vai trò chủ ngữ trong câu. Đây là các đại từ thông dụng mà các em cần biết:
Đại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
I |
Tôi |
You |
Bạn |
He |
Anh ấy |
She |
Cô ấy |
It |
Nó |
We |
Chúng ta |
They |
Họ |
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là một học sinh.)
- She is my friend. (Cô ấy là bạn của tôi.)
- They are here. (Họ đang ở đây.)
1.2. Đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) là các từ dùng để chỉ một đối tượng hoặc nhiều đối tượng một cách cụ thể, giới thiệu người, sự vật hoặc sự việc nào đó trong câu.
Các đại từ chỉ định cần nắm chắc
Ví dụ:
- This is my pen. (Đây là bút của tôi.)
- That is your bike. (Kia là xe đạp của bạn.)
- These are my books. (Những cái này là những cuốn sách của tôi.)
- Those are his shoes. (Những cái kia là đôi giày của anh ấy.)
1.3. Mạo từ
Mạo từ (Articles) giúp xác định một danh từ cụ thể hoặc không cụ thể trong câu. Mạo từ là những từ đứng trước danh từ và cho biết danh từ ấy đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định. Có 2 loại mạo từ là mạo từ xác định (definite article) “the” và mạo từ không xác định (Indefinite article) “a”, “an”.
- A và An: dùng trước danh từ số ít và không xác định. "A" đứng trước từ bắt đầu bằng phụ âm, còn "an" đứng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm.
- The: dùng trước danh từ xác định.
Ví dụ:
- A cat (một con mèo), an orange (một quả cam).
- The cat on the roof (con mèo trên mái nhà).
1.4. Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) cho biết sự sở hữu của một người hoặc một nhóm người nào đó. Tính từ sở hữu đứng trước danh từ để mô tả "cái gì là của ai".
Tính từ sở hữu |
Nghĩa tiếng Việt |
My |
Của tôi |
Your |
Của bạn |
His |
Của anh ấy |
Her |
Của cô ấy |
Its |
Của nó |
Our |
Của chúng ta |
Their |
Của họ |
Ví dụ:
- My book (sách của tôi).
- Their house (nhà của họ).
- Her cat (con mèo của cô ấy).
1.5. Động từ "to be"
Động từ "to be" đóng vai trò quan trọng trong câu, dùng để diễn đạt trạng thái hoặc mô tả một chủ thể nào đó.
Đại từ đi với động từ “to be”
Ví dụ:
- I am a teacher. (Tôi là giáo viên.)
- She is happy. (Cô ấy vui vẻ.)
- They are students. (Họ là học sinh.)
1.6. Cách chia động từ “Have” - “Has” theo chủ ngữ
Động từ "have" và "has" được dùng để diễn đạt sự sở hữu và cách sử dụng sẽ phụ thuộc vào chủ ngữ của câu.
Thể khẳng định với "Have" và "Has"
- Dùng "have" với các chủ ngữ I, you, we, they.
- Dùng "has" với các chủ ngữ he, she, it.
Ví dụ:
- I have a book. (Tôi có một quyển sách.)
- She has a bicycle. (Cô ấy có một chiếc xe đạp.)
Thể phủ định với "Have" và "Has"
- I/ You/ We/ They + do not (don’t) have…
- He/ She/ It + does not (doesn’t) have…
Ví dụ:
- They don’t have a dog. (Họ không có chó.)
- He doesn’t have a computer. (Anh ấy không có máy tính.)
Thể nghi vấn với "Have" và "Has"
- Do + I, you, we, they + V…?
- Does he, she, it + V…?
Ví dụ:
- Do you have a pen? (Bạn có bút không?)
- Does she have an umbrella? (Cô ấy có dù không?)
2. Các mẫu câu, cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3
Trong tiếng Anh, chào hỏi là một phần quan trọng giúp mở đầu cuộc trò chuyện một cách tự nhiên và thân thiện. Ở lớp 3, các em cần nắm một số mẫu câu cơ bản, điều này sẽ giúp các em tự tin khi giao tiếp với bạn bè và thầy cô.
2.1. Mẫu câu chào hỏi
Một số mẫu câu chào hỏi đơn giản:
Ví dụ:
- A: Good morning! (Chào buổi sáng!)
B: Good morning! How are you? (Chào buổi sáng! Bạn có ổn không?)
A: Yeah, I'm fine. How about you? (Vâng, mình ổn. Còn bạn thì sao?)
B: I'm great, too. See you later! (Tôi cũng ổn. Hẹn gặp lại bạn!)
A: See you in class! (Hẹn gặp bạn trên lớp học nhé!)
2.2. Mẫu câu giới thiệu bản thân
Cấu trúc:
Ví dụ:
- Hello, my name is Nam.
- Her name is Linda.
2.3. Mẫu câu giới thiệu đồ vật
Cấu trúc:
Ví dụ:
- This is my book. (Đây là sách của tôi.)
- That is a pencil. (Đó là một cây bút chì.)
- These are my toys. (Đây là đồ chơi của tôi.)
2.4. Mẫu câu hỏi về sở thích
Cấu trúc:
Ví dụ:
Do you like soccer? (Bạn có thích bóng đá không?)
- Yes, I do. (Vâng, tôi thích.)
- No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
3. Bài tập vận dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3
Bài tập 1: Điền đại từ nhân xưng
Điền đại từ nhân xưng thích hợp (I, you, he, she, we, they) vào chỗ trống:
1. ___ am a student.
2. ___ is my teacher.
3. ___ are my friends.
4. ___ is reading a book.
5. ___ are in the classroom.
Đáp án:
1. I | 2. She | 3. They | 4. He | 5. We |
Bài tập 2: Chia động từ "to be"
Chia động từ "to be" (am, is, are) phù hợp cho mỗi câu sau:
1. She ___ my friend.
2. I ___ eight years old.
3. They ___ happy.
4. We ___ at school.
5. He ___ a good student.
1. is | 2. am | 3. are | 4. are | 5. is |
Bài tập 3: Viết câu chào hỏi
Dựa vào các mẫu câu chào hỏi đã học, viết câu trả lời cho các tình huống sau:
1. Khi gặp bạn vào buổi sáng, em sẽ nói gì?
2. Khi ai đó hỏi "How are you?", em sẽ trả lời thế nào?
3. Viết câu giới thiệu một người bạn của em.
Đáp án:
1. Hello/Hi, good morning! How are you?
2. Iam fine, thank you!
3. She is my friend. Her name is Lan.
Bài tập 4: Ghép câu hỏi với câu trả lời phù hợp về màu sắc
Ghép mỗi câu hỏi với câu trả lời đúng:
1. What color is it?
a. It is blue.
b. They are green.
2. What color are they?
a. It is red.
b. They are yellow.
Đáp án:
1. a | 2. b |
Bài tập 5: Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh
Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
1. Đây là cây bút chì của tôi.
2. Những cái kia là những quyển sách của tôi.
3. Bạn đánh vần tên của bạn thế nào?
4. Nó là một cây thước màu hồng.
5. Họ là những người bạn của tôi.
Đáp án:
1. This is my pencil.
2. Those are my books.
3. How do you spell your name?
4. It is a pink ruler.
5. They are my friends.
Bài tập 6: Chia động từ “Have” - “Has”
Chia các động từ “have” - “has” trong câu cho phù hợp:
1. She ___ (have/has) a cat.
2. They ___ (don’t have/doesn’t have) any books.
3. ___ (Do/Does) he have a sister?
4. I ___ (have/has) two pencils.
5. ___ (Do/Does) they have a house?
Đáp án:
1. has | 2. don't have | 3. Does | 4. have | 5. Do |
Các bài tập trên không chỉ giúp học sinh thực hành ngữ pháp mà còn củng cố từ vựng và kỹ năng diễn đạt những cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
4. Tổng kết
Hơn hết, việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cơ bản là bước đầu quan trọng giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ vững chắc. Hãy cùng nhau tạo một môi trường học tập vui vẻ, khuyến khích các em luyện tập thường xuyên để tiếng Anh trở thành một phần quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của các em
Bạn đang muốn bắt đầu học tiếng Anh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Bạn gặp khó khăn trong việc học phát âm khi mới bắt đầu? Hay bạn cần cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh để tự tin hơn trong các buổi phỏng vấn xin việc? Nếu bạn đang gặp phải những vấn đề này, khóa học phát âm cho người lớn từ PANSHARING chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn!
1. Lợi ích của khóa học phát âm cho người lớn
- Giải mã phương pháp và lộ trình học tiếng Anh hiệu quả
Khóa học cung cấp một lộ trình rõ ràng, giúp bạn từng bước tiếp cận tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả. Bạn sẽ được hướng dẫn cụ thể cách học phát âm từ căn bản, giúp xây dựng nền tảng vững chắc ngay từ những bước đầu tiên.
- Làm quen với bảng phát âm IPA
Khóa học sẽ hướng dẫn chi tiết về bảng phiên âm quốc tế IPA, giúp bạn nắm vững các âm cơ bản, luyện phát âm chuẩn và tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài.
- Nâng cao kỹ năng giao tiếp và phỏng vấn xin việc
Sau khi hoàn thành khóa học, bạn sẽ dễ dàng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các buổi phỏng vấn xin việc tại các công ty lớn.
2. Tại sao bạn nên chọn khóa học này?
Khóa học “PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHO NGƯỜI LỚN” từ PANSHARING áp dụng các phương pháp thực tế, dễ hiểu giúp bạn xóa bỏ rào cản ngôn ngữ, mở rộng cơ hội phát triển bản thân. Đây không chỉ là khóa học phát âm mà còn là bước đệm để bạn tiến xa hơn trên con đường học tập và phát triển sự nghiệp.
Thông tin khóa học
Thời gian: 20h00, với 3 buổi vào các ngày 12/11 - 14/11 - 16/11
Hình thức: Học online qua Zoom
Học phí: Miễn phí hoàn toàn cho tất cả học viên tham gia
Hãy biến tiếng Anh trở thành "ưu điểm" của bạn thay vì là một "trở ngại"! Cơ hội phát triển kỹ năng tiếng Anh giao tiếp và tạo đà tự tin khi tham gia phỏng vấn đang chờ bạn!
>> Link đăng ký khóa học: https://zalo.me/g/ttapgq673
Đừng bỏ lỡ cơ hội học miễn phí, đăng ký ngay để cùng PANSHARING chinh phục tiếng Anh!
Ở năm học đầu cấp Trung học cơ sở, nhiều bạn học sinh gặp khó khăn trong việc tổng hợp các điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 sẽ cung cấp kiến thức nền tảng quan trọng để học sinh tiếp tục học lên các lớp cao hơn. Vì vậy, bài viết này sẽ hướng dẫn các kiến thức trọng tâm cùng với các bài tập vận dụng từ cơ bản đến nâng cao giúp các bạn tự tin học tiếng Anh mỗi ngày nhé!
>> Mời tham khảo: Lớp học Tiếng Anh trực tuyến cho bé lớp 6
1. Các thì thường gặp trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
1.1 Thì hiện tại đơn (Simple Present)
Cách dùng:
Thì hiện tại đơn diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại thói quen hàng ngày, hoặc sự thật hiển nhiên.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V(s/es) + O
- Phủ định: S + do/does + not + V (nguyên mẫu)
- Câu hỏi: Do/Does + S + V (nguyên mẫu)?
Dấu hiệu nhận biết: Các trạng từ như always, usually, often, sometimes, never thường xuất hiện trong thì này.
Ví dụ:
- She goes to school by bus. (Cô ấy đi học bằng xe buýt.)
- Do you play football? (Bạn có chơi bóng đá không?)
Cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại đơn
1.2 Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Cách dùng:
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra ở thời điểm nói hoặc các hành động tạm thời nhưng chưa chấm dứt.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?
Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường xuất hiện trong thì này: now, right now, at the moment, at the present,...
Ví dụ:
- They are watching TV now. (Họ đang xem ti vi.)
- Is she studying English? (Cô ấy đang học tiếng Anh à?)
Cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại tiếp diễn
1.3 Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)
Cách dùng
Thì tương lai đơn dùng để nói về những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai hoặc các hành động mang tính quyết định ngay tại thời điểm nói.
Cấu trúc
- Khẳng định: S + will + V (nguyên mẫu).
- Phủ định: S + will not (won't) + V (nguyên mẫu).
- Câu hỏi: Will + S + V (nguyên mẫu)?
Ví dụ
- I will go to the library tomorrow. (Tôi sẽ đến thư viện vào ngày mai.)
- Will you join the soccer team? (Bạn có muốn tham gia đội bóng không?)
1.4 Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
Cách dùng
Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra nhưng vẫn còn liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại, hoặc dùng cho các hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng không xác định rõ thời gian.
Cấu trúc
- Khẳng định: S + have/has + V3 (phân từ quá khứ).
- Phủ định: S + have/has + not + V3.
- Câu hỏi: Have/Has + S + V3?
Ví dụ
- They have finished their homework. (Họ đã làm xong bài tập.)
- Have you ever been to London? (Bạn đã từng đến London chưa?)
Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành
1.5 Thì quá khứ đơn (Simple Past)
Cách dùng:
Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V-ed (hoặc động từ bất quy tắc) + O
- Phủ định: S + did not + V (nguyên mẫu)
- Câu hỏi: Did + S + V (nguyên mẫu)?
Dấu hiệu nhận biết: Các từ như yesterday, last week, ago, in 2010.
Ví dụ:
- She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
- Did you see that movie? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?)
2. Phép so sánh trong tiếng Anh lớp 6
Trong tiếng Anh lớp 6, phép so sánh được dùng để so sánh đặc điểm giữa các sự vật hoặc người, bao gồm ba loại là so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất.
2.1 So sánh bằng (Comparative)
So sánh bằng được dùng để diễn tả hai sự vật có mức độ ngang nhau hoặc tương đương. Cấu trúc này sử dụng các tính từ và trạng từ để biểu đạt sự so sánh.
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + be + as + tính từ/trạng từ + as + N/đại từ.
- Phủ định: S + be + not + as + tính từ/trạng từ + as + N/đại từ.
- Ví dụ:
- She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai mình.)
- This book is not as interesting as that one. (Cuốn sách này không thú vị bằng cuốn kia.)
2.2 So sánh hơn (Comparative)
Cách dùng: So sánh hơn dùng để so sánh hai người, vật hoặc hiện tượng về một tính chất nhất định. Cấu trúc so sánh hơn có thể được sử dụng với tính từ ngắn (1-2 âm tiết) và tính từ dài (3 âm tiết trở lên).
Cấu trúc:
- Với tính từ ngắn: S + be + tính từ-er + than + N/đại từ.
- Ví dụ: She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai.)
- Với tính từ dài: S + be + more + tính từ + than + N/đại từ.
- Ví dụ: This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
* Cấu trúc này giúp diễn tả sự khác biệt về đặc điểm giữa hai đối tượng, làm vật thể được nói đến trở nên cụ thể, rõ ràng hơn.
2.3 So sánh nhất (Superlative)
So sánh nhất dùng để nhấn mạnh rằng một sự vật/người vượt trội nhất trong một nhóm. Với tính từ ngắn, ta thêm “-est” vào cuối; với tính từ dài, sử dụng “the most”.
- Cấu trúc:
- S + be + the + tính từ ngắn-est + O
- S + be + the most + tính từ dài + O
- Ví dụ:
- He is the tallest student in his class. (Cậu ấy là học sinh cao nhất trong lớp.)
- This is the most exciting movie of the year. (Đây là bộ phim thú vị nhất của năm.)
Phép so sánh trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
3. Danh từ đếm được - Danh từ không đếm được
3.1 Danh từ đếm được (Countable nouns)
Khái niệm: Danh từ đếm được là những danh từ có thể đếm số lượng cụ thể. Chúng thường xuất hiện ở dạng số ít và số nhiều.
Ví dụ: apple (quả táo), car (xe hơi), book (quyển sách)
- Số ít: a book, an apple
- Số nhiều: two books, three apples
3.2 Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)
Khái niệm: Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm được đơn lẻ hoặc không xác định số lượng cụ thể. Thường chúng không có dạng số nhiều.
Ví dụ: water (nước), rice (gạo), information (thông tin)
- Để xác định lượng của danh từ không đếm được, ta dùng các đơn vị đo lường như: a glass of water (một cốc nước), a piece of information (một mẩu thông tin).
>> Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7
4. Giới từ trong tiếng Anh lớp 6
Giới từ là từ dùng để chỉ vị trí, thời gian hoặc hướng trong câu. Trong tiếng Anh lớp 6, các giới từ cơ bản thường gặp là in, on, at.
Cách dùng của các giới từ thông dụng
1. In
- Thời gian: Dùng cho thời gian dài như tháng, năm, buổi trong ngày (in 2022, in April).
- Vị trí: Dùng cho không gian lớn (in the city, in the room).
2. On
- Thời gian: Dùng cho ngày cụ thể (on Monday, on New Year’s Day).
- Vị trí: Dùng cho bề mặt (on the table, on the wall).
3. At
- Thời gian: Dùng cho giờ cụ thể (at 5 p.m, at midnight).
- Vị trí: Dùng cho địa điểm cụ thể (at the park, at school).
Ví dụ
- The meeting is at 10 a.m on Monday. (Cuộc họp diễn ra vào lúc 10 giờ sáng thứ Hai.)
- She lives in New York. (Cô ấy sống ở New York.)
5. Động từ khuyết thiếu ( Modal verb)
Cấu trúc:
- S + modal verb + V (nguyên mẫu).
Cách dùng:
- Can/Can’t: Dùng để chỉ khả năng (ai đó có thể làm gì) hoặc sự cho phép.
- Ví dụ: I can swim. (Tôi có thể bơi.)
- She can’t come to the party. (Cô ấy không thể đến bữa tiệc.)
- Should/Shouldn’t: Đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý.
- Ví dụ: You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.)
- He shouldn’t drive fast. (Anh ấy không nên lái xe nhanh.)
- Must/Mustn’t: Thể hiện sự bắt buộc hoặc cấm đoán mạnh mẽ.
- Ví dụ: You must finish your homework. (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà.)
- You mustn’t smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)
6. Câu mệnh lệnh
Cách dùng: Dùng để ra lệnh, yêu cầu hoặc khuyên ai đó làm gì, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc:
- Khẳng định: V (nguyên mẫu) + O.
- Ví dụ: Close the window. (Đóng cửa sổ.)
- Please sit down. (Mời ngồi.)
- Phủ định: Don’t + V (nguyên mẫu) + O.
- Ví dụ: Don’t make noise. (Đừng làm ồn.)
- Don’t forget your keys (Đừng quên chìa khóa của bạn.)
* Câu mệnh lệnh thường được dùng với từ “please” để tăng tính lịch sự.
7. Bài tập vận dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Bài tập 1: Bài tập chia động từ tổng hợp về các thì
1. My friends often _____________ to the park on Sundays. (go)
2. Listen! The birds ______________ in the trees. (sing)
3. My brother usually ______________ his bike to school. (ride)
4. We _____________ a party next Saturday. (have)
5. What time _____________ the film ______________ ? (start)
6. Shhh! The baby ______________ . (sleep)
7. I ______________ my homework every evening. (do)
8. My dad ______________ in the garden yesterday. (work)
Đáp án:
1. go |
2. are singing |
3. rides |
4. are going to have |
5. does - start |
6. is sleeping |
7. do |
8. worked |
Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng dạng so sánh của tính từ trong ngoặc
1. My new laptop is much (fast) ____________ than my old one.
2. This restaurant is (expensive) ____________ than the cafe around the corner.
3. My brother thinks this summer is (hot) ____________ than last year.
4. I think math is (difficult) ____________ than history.
5. Today the sun is shining (bright) ____________ than yesterday.
6. My sister is ___ (tall) as me.
7. This is ___ (beautiful) garden in the city.
Đáp án:
1. faster |
2. more expensive |
3. hotter |
4. more difficult |
5. more brightly |
6. as tall |
7. the most beautiful |
8. Tổng kết
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 là nền tảng quan trọng giúp các bạn phát triển ngôn ngữ tự tin và hiệu quả. Việc nắm vững các thì cơ bản, phép so sánh, và cách sử dụng giới từ sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về cấu trúc câu và ý nghĩa trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết của Pantado, các bạn sẽ nắm vững hơn các chủ điểm ngữ pháp quan trọng để đạt được kết quả học tập tốt nhất nhé!
Bên cạnh việc trau dồi vốn từ vựng, ngữ pháp cũng là phần kiến thức quan trọng giúp các bé học sinh lớp 5 tự tin bước vào các cấp học cao hơn. Bài viết này, Pantado sẽ tóm tắt các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 cần thiết kèm bài tập vận dụng để các bé hiểu sâu và ghi nhớ lâu hơn nhé!
>> Tham khảo: Khóa học tiếng Anh online cho bé lớp 5
1. Các thì trong ngữ pháp lớp 5
Trong chương trình tiếng Anh lớp 5, các bé sẽ học những thì cơ bản giúp xác định thời gian và trạng thái của hành động. Dưới đây là ba thì quan trọng mà các bé cần nắm vững.
1.1 Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
Cách dùng: Thì hiện tại đơn diễn tả hành động lặp lại, thói quen hàng ngày hoặc sự thật hiển nhiên.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V(s/es)
- Phủ định: S + do/does + not + V
- Câu hỏi: Do/Does + S + V?
Ví dụ:
- She walks to school every day.
- I get up at six o'clock every morning.
Cấu trúc thì hiện tại đơn
1.2 Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
Cách dùng: Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc một hành động tạm thời.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ:
- They are playing in the park.
- My mother is cooking dinner.
Cấu trúc thì hiện tiếp diễn
>> Xem thêm: Chi tiết thì hiện tại tiếp diễn - Bài tập và đáp án
1.3 Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)
Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V-ed / V2
- Phủ định: S + did not + V
- Câu hỏi: Did + S + V?
Ví dụ:
- She didn’t go to school yesterday.
- He visited his grandparents last summer.
Cấu trúc thì quá khứ đơn
2. Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng (personal pronouns) là những từ dùng để thay thế cho tên người, vật hoặc sự vật, giúp câu ngắn gọn và tránh lặp từ. Trong tiếng Anh lớp 5, các bé sẽ làm quen với các đại từ nhân xưng chủ ngữ (subject pronouns) và tân ngữ (object pronouns).
Cách dùng
1. Đại từ nhân xưng chủ ngữ: Đứng đầu câu, thực hiện hành động trong câu.
- I (tôi), You (bạn), He/She/It (anh ấy/cô ấy/nó), We (chúng ta), They (họ).
2. Đại từ nhân xưng tân ngữ: Đứng sau động từ hoặc giới từ, nhận hành động trong câu.
- Me (tôi), You (bạn), Him/Her/It (anh ấy/cô ấy/nó), Us (chúng ta), Them (họ).
Ví dụ
- I am a student. (Tôi là học sinh.)
- She gave me a gift. (Cô ấy đã tặng tôi một món quà.)
Đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5
3. Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu (possessive pronouns) là từ chỉ quyền sở hữu mà không cần thêm danh từ theo sau. Đại từ sở hữu thường được dùng để tránh lặp lại danh từ trong câu, giúp câu gọn gàng và dễ hiểu hơn. Các đại từ sở hữu phổ biến gồm: mine, yours, his, hers, ours, và theirs.
Ví dụ:
- This book is mine (Quyển sách này là của tôi).
- Those toys are theirs (Những đồ chơi đó là của họ).
Việc sử dụng đại từ sở hữu giúp bé hiểu cách diễn đạt quyền sở hữu trong câu mà không cần lặp lại danh từ nhiều lần. Điều này rất quan trọng để diễn đạt rõ ràng và mạch lạc trong tiếng Anh.
4. Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu (possessive adjectives) là từ dùng để chỉ quyền sở hữu và phải đi kèm với danh từ. Các tính từ sở hữu bao gồm: my, your, his, her, its, our, và their. Tính từ sở hữu giúp xác định người hoặc vật thuộc về ai, và vì là tính từ nên chúng đứng trước danh từ.
Ví dụ:
- My house is big (Ngôi nhà của tôi lớn).
- Their car is new (Xe của họ mới).
Tính từ sở hữu giúp câu rõ ràng và dễ hiểu, đặc biệt khi cần chỉ ra mối quan hệ giữa người hoặc vật và danh từ đi kèm. Việc nắm chắc tính từ sở hữu sẽ giúp bé diễn đạt ý kiến một cách trôi chảy và chính xác hơn.
5. Cách đọc số thứ tự
Số thứ tự (ordinal numbers) là các từ chỉ vị trí, thứ tự của người hoặc vật trong một dãy. Chúng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như ngày tháng hoặc khi xếp hạng.
Quy tắc đọc số thứ tự
- Từ 1 đến 3: Thêm -st, -nd, -rd vào sau số đếm (first, second, third).
- Từ 4 trở đi: Thêm -th vào sau số đếm (fourth, fifth, sixth).
- Các trường hợp đặc biệt: 11th (eleventh), 12th (twelfth) và 13th (thirteenth).
Ví dụ:
- Today is the 5th of May. (Hôm nay là ngày 5 tháng Năm.)
- She won the 2nd prize. (
- Cô ấy đã giành giải nhì.)
Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh lớp 5
6. Giới từ In/On/At
Giới từ In, On và At dùng để chỉ vị trí và thời gian, giúp câu chính xác hơn khi nói về nơi chốn hoặc thời điểm.
Cách dùng
a. In
- Vị trí: Dùng cho không gian lớn (in the city, in the garden).
- Thời gian: Dùng cho thời gian dài như năm, tháng (in 2024, in June).
b. On
- Vị trí: Dùng cho bề mặt (on the table, on the wall).
- Thời gian: Dùng cho ngày trong tuần, ngày tháng (on Monday, on April 10th).
c. At
- Vị trí: Dùng cho địa điểm cụ thể (at home, at school).
- Thời gian: Dùng cho giờ hoặc thời điểm cụ thể (at 5 PM, at midnight).
Ví dụ
- She is in the garden (Cô ấy đang ở trong vườn).
- The meeting is at 9 AM (Cuộc họp diễn ra lúc 9 giờ sáng).
- I have class on Monday (Tôi có lớp vào thứ Hai).
Cách dùng các giới từ In/ On/ At chính xác
7. Các từ nối trong câu (Liên từ)
Liên từ (hay còn gọi là các từ nối trong câu) là những từ giúp kết nối các mệnh đề, câu hoặc từ với nhau, tạo sự liên kết mạch lạc cho đoạn văn.
Cách dùng
- And: Kết nối các từ hoặc câu mang nghĩa bổ sung.
- But: Kết nối các mệnh đề mang nghĩa trái ngược.
- Because: Chỉ lý do.
- So: Chỉ kết quả hoặc mục đích.
Ví dụ
- I like apples and oranges. (Tôi thích táo và cam.)
- She was tired but she finished her homework. (Cô ấy mệt nhưng vẫn hoàn thành bài tập.)
Các liên từ thường gặp trong tiếng Anh
8. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5
Bài tập 1: Đại từ nhân xưng
Chọn đại từ nhân xưng phù hợp để điền vào chỗ trống:
1. ___ (I/Me) love reading books.
2. This is my friend. ___ (She/Her) is very kind.
3. Can you help ___ (I/me) with this?
Đáp án:
1. I | 2. She | 3. me |
Bài tập 2: Số thứ tự
Điền số thứ tự đúng:
1. She is the ___ (1) student in class.
2. This is my ___ (3) time here.
3. He came ___ (5) in the race.
Đáp án:
1. first | 2. third | 3. fifth |
Bài tập 3: Giới từ In/On/At
Chọn giới từ In, On hoặc At:
1. The party is ___ (at/on/in) Saturday.
2. I was born ___ (at/on/in) 2000.
3. He lives ___ (at/on/in) the countryside.
Đáp án:
1. on | 2. in | 3. in |
Bài tập 4: Từ nối trong câu
Điền từ nối phù hợp and, but, because, so:
1. She is tall ___ she is not very fast.
2. I study hard ___ I want to pass the test.
3. He likes soccer ___ basketball.
Đáp án:
1. but | 2. third | 3. fifth |
9. Tổng kết
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 là một phần không thể thiếu trong hành trình học tiếng Anh, giúp các bé phát triển kỹ năng giao tiếp và viết ngôn ngữ này. Từ việc nắm vững đại từ nhân xưng, cách đọc số thứ tự, giới từ chỉ thời gian và vị trí đến các từ nối trong câu, các bé sẽ tự củng cố kiến thức và áp dụng vào tình huống thực tế một cách dễ dàng và linh hoạt hơn. Song song với đó, các bé cũng cần thường xuyên rèn luyện và trau dồi vốn từ vựng để phát triển ngôn ngữ một cách toàn diện.
Trên đây là bài viết tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 đầy đủ và chi tiết nhất mà các bé cần nắm vững. Pantado hy vọng rằng, với các kiến thức tổng hợp và bài tập vận dụng này sẽ giúp bé tự rèn luyện tại nhà, cải thiện trình độ tiếng Anh hiệu quả.
Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 không chỉ giúp trẻ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn xây dựng nền tảng vững chắc để học lên cấp độ cao hơn. Bài viết này, Pantado sẽ giới thiệu các chủ điểm ngữ pháp lớp 4 thông dụng, ví dụ thực tế và bài tập vận dụng giúp bé dễ dàng nắm bắt và tiếp thu kiến thức ngôn ngữ. Phụ huynh và giáo viên cùng tìm hiểu với Pantado nhé!
>> Tham khảo: Khóa học Tiếng Anh online cho bé lớp 4
1. Cấu trúc câu cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
Lớp 4 là giai đoạn giúp các bé mở rộng ngữ pháp căn bản đã học ở lớp dưới, đồng thời làm quen với các điểm ngữ pháp mới thú vị như thì quá khứ đơn. Những cấu trúc này không chỉ giúp các em mô tả sự việc hàng ngày mà còn giúp bé diễn đạt rõ ràng và tự tin hơn trong giao tiếp.
1.1 Cách hỏi và trả lời về sở thích
Hỏi về sở thích là cách tuyệt vời để bé giới thiệu sở thích của mình hoặc tìm hiểu về bạn bè xung quanh.
Cách dùng
Có hai dạng câu hỏi chính:
1. Hỏi về sở thích cá nhân
- Cấu trúc: What + to be + tính từ sở hữu + hobby?
- Trả lời: Tính từ sở hữu + hobby + to be + tên sở thích (N/V-ing).
2. Hỏi về hoạt động yêu thích
- Cấu trúc: What + do/does + chủ ngữ + like + doing?
- Trả lời: Chủ ngữ + like/likes + V-ing.
Ví dụ:
- What is your hobby? – My hobby is drawing. (Sở thích của em là gì? – Em thích vẽ tranh.)
- What does your father like doing? – He likes cooking. (Bố em thích làm gì? – Bố em thích nấu ăn.)
1.2 Hỏi về môn học yêu thích
Cấu trúc này giúp bé nói về môn học mà bé yêu thích, đồng thời hỏi bạn bè về các môn mà họ thích học.
Cách dùng
- Cấu trúc: What subject + do/does + S + like?
- Trả lời: S + like/likes + môn học.
Ví dụ:
- What subject do you like? – I like Maths and English. (Em thích môn gì? – Em thích Toán và tiếng Anh.)
- What subject does your friend like? – She likes Art and Science. (Bạn em thích môn gì? – Bạn ấy thích Mỹ thuật và Khoa học.)
1.3 Cách hỏi và trả lời về món ăn/đồ uống yêu thích
Hỏi về món ăn là một trong những cấu trúc ngữ pháp thú vị và dễ nhớ, giúp bé chia sẻ về món ăn mà bé thích.
Cách dùng
- Cấu trúc: What’s + tính từ sở hữu + favourite food/drink?
- Trả lời: It’s + món ăn/đồ uống hoặc S + like/likes + món ăn/đồ uống.
Ví dụ:
- What’s your favourite food? – It’s pizza. (Món ăn yêu thích của em là gì? – Đó là pizza.)
- What’s her favourite drink? – Her favourite drink is milk. (Đồ uống yêu thích của cô ấy là gì? – Cô ấy thích sữa.)
Cấu trúc câu hỏi về món ăn - đồ uống yêu thích
1.4 Cấu trúc mời ai đó làm gì đó với “Would you like”
"Would you like" là câu hỏi lịch sự để mời hoặc đề nghị ai đó tham gia vào một hoạt động hoặc sử dụng món đồ nào đó.
Cách dùng
1. Mời ăn uống
- Cấu trúc: Would you like + món ăn/đồ uống?
2. Mời làm gì đó
- Cấu trúc: Would you like to + động từ nguyên mẫu?
Ví dụ:
- Would you like a cup of tea? (Bạn có muốn một tách trà không?)
- Would you like to play soccer? (Bạn có muốn chơi bóng đá không?)
Cấu trúc câu khi muốn mời ai đó làm gì
1.5 Cấu trúc rủ ai đó làm gì với “Let’s”
“Let’s” là một cụm từ rất hay dùng trong giao tiếp hàng ngày khi muốn rủ ai đó cùng làm gì đó.
Chú ý: Let’s = Let us
Cách dùng
- Cấu trúc: Let’s + động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
- Let’s go to the beach! (Chúng ta cùng ra bãi biển nhé!)
- Let’s play chess. (Hãy chơi cờ vua nào.)
2. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
2.1 Thì quá khứ đơn
Cách dùng: Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết:
- “Last” – Lần trước/lần cuối: last christmas, last summer, last week, last weekend, last month,…
- Thời gian + “Ago” – Bao lâu trước đó: 5 weeks ago, 3 years ago, a month ago,…
- “Yesterday” – Ngày hôm qua.
Cấu trúc thì quá khứ đơn:
Cách dùng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh lớp 4
2.2 Động từ V2/Ved
Trong chương trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 sẽ xoáy sâu vào thì quá khứ. Vì vậy, để bé có thể hiểu và dùng được thì này thì ba mẹ và giáo viên nên để bé học các dạng động từ ở thì quá khứ. Dưới đây, Pantado sẽ chia sẻ một số động từ quá khứ thông dụng trong chương trình ngữ pháp lớp 4 để bé có thể tham khảo học dần nhé.
Bảng các động từ V2 thường gặp ở chương trình học lớp 4
2.3 Các từ để hỏi (Wh-question)
Các từ để hỏi trong tiếng Anh, được gọi là Wh-question sẽ đứng đầu câu để cấu tạo thành những câu hỏi khác nhau. Chỉ khi xác định được những từ này thì trẻ mới hiểu được mục đích câu hỏi và có được câu trả lời hợp lý.
Cấu trúc chung của đa số các câu hỏi sẽ có dạng như sau:
- Wh-question + do/does/Tobe + O (S + V)?
Các từ để hỏi Wh-question trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
3. Bài tập vận dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
Bài 1: Điền dạng đúng của động từ ở thì quá khứ đơn
1. She (walk)...around the school this morning.
2. (Do)...she go skating yesterday?
3. Last week, I (go)...to a restaurant with my mother.
4. On her last birthday, her father (give) …her a new bike.
5. They (be)...at my house last night.
Đáp án:
1. walked | 2. Did | 3. went | 4. gave | 5. were |
Bài 2 – Chọn đáp án đúng
1.………….. salt do your elder sister want?
A. How much
B. how many
C. how
D. how long
2. …………. sausages does she want?
A. How often
B. How many
C. How much
D. How
3. …………. candies does the girl want? – Two.
A. How many
B. How much
C. How
D. What
4. This shirt ………… $50.
A. are
B. is
C. has
D. have
5. …………. rice does she need?
A. How much
B. How many
C. How
D. What
Đáp án:
1. A | 2. B | 3. A | 4. B | 5. A |
>> Xem thêm: Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 4 học kì II
4. Tổng kết
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 mang lại nền tảng vững chắc cho trẻ khi làm quen với các cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng cần thiết. Các cấu trúc như hỏi về sở thích, món ăn, môn học yêu thích, và cách mời ai đó thể hiện sự thân thiện khi giao tiếp. Việc hiểu rõ và nắm vững ngữ pháp cơ bản giúp trẻ tự tin khi giao tiếp tiếng Anh và chuẩn bị tốt hơn cho các lớp học tiếp theo.
Hy vọng với những thông tin, ví dụ và các bài tập vận dụng ở trên của Pantado sẽ các bé nắm chắc được những kiến thức trọng tâm trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4. Ba mẹ và giáo viên nên đưa ra các bài tập vận dụng để bé có thể áp dụng ngay các kiến thức vừa học, như vậy sẽ giúp bé nhanh hiểu và ghi nhớ được lâu hơn nhé!