Trọn Bộ Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 5 - Bài Tập Và Đáp Án
Bên cạnh việc trau dồi vốn từ vựng, ngữ pháp cũng là phần kiến thức quan trọng giúp các bé học sinh lớp 5 tự tin bước vào các cấp học cao hơn. Bài viết này, Pantado sẽ tóm tắt các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 cần thiết kèm bài tập vận dụng để các bé hiểu sâu và ghi nhớ lâu hơn nhé!
>> Tham khảo: Khóa học tiếng Anh online cho bé lớp 5
1. Các thì trong ngữ pháp lớp 5
Trong chương trình tiếng Anh lớp 5, các bé sẽ học những thì cơ bản giúp xác định thời gian và trạng thái của hành động. Dưới đây là ba thì quan trọng mà các bé cần nắm vững.
1.1 Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
Cách dùng: Thì hiện tại đơn diễn tả hành động lặp lại, thói quen hàng ngày hoặc sự thật hiển nhiên.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V(s/es)
- Phủ định: S + do/does + not + V
- Câu hỏi: Do/Does + S + V?
Ví dụ:
- She walks to school every day.
- I get up at six o'clock every morning.
Cấu trúc thì hiện tại đơn
1.2 Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
Cách dùng: Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc một hành động tạm thời.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ:
- They are playing in the park.
- My mother is cooking dinner.
Cấu trúc thì hiện tiếp diễn
>> Xem thêm: Chi tiết thì hiện tại tiếp diễn - Bài tập và đáp án
1.3 Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)
Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V-ed / V2
- Phủ định: S + did not + V
- Câu hỏi: Did + S + V?
Ví dụ:
- She didn’t go to school yesterday.
- He visited his grandparents last summer.
Cấu trúc thì quá khứ đơn
2. Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng (personal pronouns) là những từ dùng để thay thế cho tên người, vật hoặc sự vật, giúp câu ngắn gọn và tránh lặp từ. Trong tiếng Anh lớp 5, các bé sẽ làm quen với các đại từ nhân xưng chủ ngữ (subject pronouns) và tân ngữ (object pronouns).
Cách dùng
1. Đại từ nhân xưng chủ ngữ: Đứng đầu câu, thực hiện hành động trong câu.
- I (tôi), You (bạn), He/She/It (anh ấy/cô ấy/nó), We (chúng ta), They (họ).
2. Đại từ nhân xưng tân ngữ: Đứng sau động từ hoặc giới từ, nhận hành động trong câu.
- Me (tôi), You (bạn), Him/Her/It (anh ấy/cô ấy/nó), Us (chúng ta), Them (họ).
Ví dụ
- I am a student. (Tôi là học sinh.)
- She gave me a gift. (Cô ấy đã tặng tôi một món quà.)
Đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5
3. Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu (possessive pronouns) là từ chỉ quyền sở hữu mà không cần thêm danh từ theo sau. Đại từ sở hữu thường được dùng để tránh lặp lại danh từ trong câu, giúp câu gọn gàng và dễ hiểu hơn. Các đại từ sở hữu phổ biến gồm: mine, yours, his, hers, ours, và theirs.
Ví dụ:
- This book is mine (Quyển sách này là của tôi).
- Those toys are theirs (Những đồ chơi đó là của họ).
Việc sử dụng đại từ sở hữu giúp bé hiểu cách diễn đạt quyền sở hữu trong câu mà không cần lặp lại danh từ nhiều lần. Điều này rất quan trọng để diễn đạt rõ ràng và mạch lạc trong tiếng Anh.
4. Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu (possessive adjectives) là từ dùng để chỉ quyền sở hữu và phải đi kèm với danh từ. Các tính từ sở hữu bao gồm: my, your, his, her, its, our, và their. Tính từ sở hữu giúp xác định người hoặc vật thuộc về ai, và vì là tính từ nên chúng đứng trước danh từ.
Ví dụ:
- My house is big (Ngôi nhà của tôi lớn).
- Their car is new (Xe của họ mới).
Tính từ sở hữu giúp câu rõ ràng và dễ hiểu, đặc biệt khi cần chỉ ra mối quan hệ giữa người hoặc vật và danh từ đi kèm. Việc nắm chắc tính từ sở hữu sẽ giúp bé diễn đạt ý kiến một cách trôi chảy và chính xác hơn.
5. Cách đọc số thứ tự
Số thứ tự (ordinal numbers) là các từ chỉ vị trí, thứ tự của người hoặc vật trong một dãy. Chúng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như ngày tháng hoặc khi xếp hạng.
Quy tắc đọc số thứ tự
- Từ 1 đến 3: Thêm -st, -nd, -rd vào sau số đếm (first, second, third).
- Từ 4 trở đi: Thêm -th vào sau số đếm (fourth, fifth, sixth).
- Các trường hợp đặc biệt: 11th (eleventh), 12th (twelfth) và 13th (thirteenth).
Ví dụ:
- Today is the 5th of May. (Hôm nay là ngày 5 tháng Năm.)
- She won the 2nd prize. (
- Cô ấy đã giành giải nhì.)
Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh lớp 5
6. Giới từ In/On/At
Giới từ In, On và At dùng để chỉ vị trí và thời gian, giúp câu chính xác hơn khi nói về nơi chốn hoặc thời điểm.
Cách dùng
a. In
- Vị trí: Dùng cho không gian lớn (in the city, in the garden).
- Thời gian: Dùng cho thời gian dài như năm, tháng (in 2024, in June).
b. On
- Vị trí: Dùng cho bề mặt (on the table, on the wall).
- Thời gian: Dùng cho ngày trong tuần, ngày tháng (on Monday, on April 10th).
c. At
- Vị trí: Dùng cho địa điểm cụ thể (at home, at school).
- Thời gian: Dùng cho giờ hoặc thời điểm cụ thể (at 5 PM, at midnight).
Ví dụ
- She is in the garden (Cô ấy đang ở trong vườn).
- The meeting is at 9 AM (Cuộc họp diễn ra lúc 9 giờ sáng).
- I have class on Monday (Tôi có lớp vào thứ Hai).
Cách dùng các giới từ In/ On/ At chính xác
7. Các từ nối trong câu (Liên từ)
Liên từ (hay còn gọi là các từ nối trong câu) là những từ giúp kết nối các mệnh đề, câu hoặc từ với nhau, tạo sự liên kết mạch lạc cho đoạn văn.
Cách dùng
- And: Kết nối các từ hoặc câu mang nghĩa bổ sung.
- But: Kết nối các mệnh đề mang nghĩa trái ngược.
- Because: Chỉ lý do.
- So: Chỉ kết quả hoặc mục đích.
Ví dụ
- I like apples and oranges. (Tôi thích táo và cam.)
- She was tired but she finished her homework. (Cô ấy mệt nhưng vẫn hoàn thành bài tập.)
Các liên từ thường gặp trong tiếng Anh
8. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5
Bài tập 1: Đại từ nhân xưng
Chọn đại từ nhân xưng phù hợp để điền vào chỗ trống:
1. ___ (I/Me) love reading books.
2. This is my friend. ___ (She/Her) is very kind.
3. Can you help ___ (I/me) with this?
Đáp án:
1. I | 2. She | 3. me |
Bài tập 2: Số thứ tự
Điền số thứ tự đúng:
1. She is the ___ (1) student in class.
2. This is my ___ (3) time here.
3. He came ___ (5) in the race.
Đáp án:
1. first | 2. third | 3. fifth |
Bài tập 3: Giới từ In/On/At
Chọn giới từ In, On hoặc At:
1. The party is ___ (at/on/in) Saturday.
2. I was born ___ (at/on/in) 2000.
3. He lives ___ (at/on/in) the countryside.
Đáp án:
1. on | 2. in | 3. in |
Bài tập 4: Từ nối trong câu
Điền từ nối phù hợp and, but, because, so:
1. She is tall ___ she is not very fast.
2. I study hard ___ I want to pass the test.
3. He likes soccer ___ basketball.
Đáp án:
1. but | 2. third | 3. fifth |
9. Tổng kết
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 là một phần không thể thiếu trong hành trình học tiếng Anh, giúp các bé phát triển kỹ năng giao tiếp và viết ngôn ngữ này. Từ việc nắm vững đại từ nhân xưng, cách đọc số thứ tự, giới từ chỉ thời gian và vị trí đến các từ nối trong câu, các bé sẽ tự củng cố kiến thức và áp dụng vào tình huống thực tế một cách dễ dàng và linh hoạt hơn. Song song với đó, các bé cũng cần thường xuyên rèn luyện và trau dồi vốn từ vựng để phát triển ngôn ngữ một cách toàn diện.
Trên đây là bài viết tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 đầy đủ và chi tiết nhất mà các bé cần nắm vững. Pantado hy vọng rằng, với các kiến thức tổng hợp và bài tập vận dụng này sẽ giúp bé tự rèn luyện tại nhà, cải thiện trình độ tiếng Anh hiệu quả.