Thì hiện tại tiếp diễn | Ngữ pháp tiếng Anh

Thì hiện tại tiếp diễn | Ngữ pháp tiếng Anh

Thì hiện tại tiếp diễn :  dùng để diễn tả một sự việc, hành động, đang xảy ra vào thời điểm hiện tại, và kéo dài ở một thời điểm trong tương lai gần. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn về dạng thì hiện tại tiếp diễn nhé: 

I. Các dạng trong hiện tiếp diễn

>> Mời tham khảo: luyện ngữ pháp tiếng anh online

1. Affirmative (+) Khẳng định

Subject + am/is/are + Verb + ing (present participle)

Ví dụ:

She is reading an interesting book

Cô ấy đang đọc một cuốn sách thú vị

They are working

Họ đang làm việc

2. Negative (-) Phủ định

Subject + am/is/are + NOT + Verb + ing 

Ví dụ:

  1. They are not listening to music now

Họ không nghe nhạc bây giờ

  1. It’s not raining anymore

Trời không mưa nữa

3. Interrogative (?) Nghi vấn

Am/is/are + Subject + Verb + ing ?

Ví dụ:

  1. Are they learning English now?

Bây giờ họ có đang học tiếng Anh không?

  1. is he driving to work?

anh ấy đang lái xe đi làm phải không?

4. Interro-Negative (?) Nghi vấn phủ định

Isn’t + He/She/It + verb+ Verb + ing?

Aren’t + I/You/We/They + Verb + ing?

Ví dụ: 

Isn’t she studying Maths?

Cô ấy không học Toán à?

Aren’t they watching TV?

Họ không xem TV à?

>> Mời xem thêm: Một số mẫu câu đơn giản sắp xếp cuộc hẹn bằng tiếng Anh

II. Cách sử dụng

1. Một hành động đang diễn ra thực tế tại thời điểm nói

Ví dụ:

1.We are talking about the weather

Chúng ta đang nói về thời tiết

It is raining now

  1. Bây giờ trời đang mưa

They are playing football at the moment

  1. Họ đang chơi bóng đá vào lúc này

Các từ tín hiệu: now (bây giờ), at present ( hiện tại), at the moment (vào lúc này)

 

2. Một hành động nói chung đang diễn ra trên thực tế nhưng nó không cần phải diễn ra ngay lúc đang nói

Ví dụ:

  1. The population of the World is rising very fast

 Dân số thế giới đang tăng rất nhanh

  1. They are building the House

 Họ đang xây dựng Ngôi nhà

  1. I’m not playing football this week

 Họ đang xây dựng Ngôi nhà

3. Một hành động trong tương lai gần (Các từ báo hiệu: go, come, leave…). Một sự sắp xếp nhất định trong tương lai do quyết định trước đó của một người.

Ví dụ:

  1. He is going to NewYork next week.

Anh ấy sẽ đến NewYork vào tuần tới.

  1. We are going to watch a football match on Sunday

Chúng tôi sẽ xem một trận đấu bóng đá vào Chủ nhật

4. Một hành động tạm thời

Ví dụ:

They usually start to play this game at 8 o’clock but this week they are playing at 8:30

Họ thường bắt đầu chơi trò chơi này lúc 8 giờ nhưng tuần này họ chơi lúc 8 giờ 30 phút

5. Một hành động lặp lại gây khó chịu hoặc khó chịu  (Các từ báo hiệu: constantly (liên tục), continually(liên tục), nowadays (ngày nay)…)

Ví dụ:

  1. He is always leaving cigarette-ends on the floor

Anh ấy luôn để đầu thuốc lá trên sàn nhà

  1. She is constantly complaining that her bicycle is old

Cô ấy liên tục phàn nàn rằng chiếc xe đạp của cô ấy đã cũ

III. Ghi chú về thì hiện tại tiếp diễn đơn

1. Quy tắc chung: Thêm “ing” vào cuối Động từ

Ví dụ: Do -> doing, Go -> going, Speak -> speaking, Tell ->  telling

2. Các động từ kết thúc bằng “e”, bỏ “e” và thêm “ing”

Ví dụ:  Write -> Writing, Dance -> Dancing, Come -> Coming, Have -> Having, Smoke -> Smoking,…

Nhưng các động từ kết thúc bằng “ee”, không thay đổi

Ví dụ: Free-> Freeing, See -> Seeing

3. Các động từ kết thúc bằng phụ âm (trừ h, w, x, y) và trước từ này là nguyên âm, chúng ta nhân đôi phụ âm rồi thêm “ing”

Ví dụ: Get -> Getting, Run -> Running, Sit -> Sitting, Begin -> Beginning, Prefer -> Preferring

Nhưng Fix -> Fixing, Play -> Playing (vì Động từ kết thúc bằng x, y).

4. Động từ kết thúc bằng "ie":  Chúng ta thay đổi "ie" thành " y" và sau đó thêm "ing"

Ví dụ: Die -> Dying, Lie-> Lying, Tie -> tying.

5. Lưu ý: Một số Động từ cần thêm “k” trước khi thêm “ing”

Ví dụ: Traffic -> Trafficking, Panic -> Panicking, Mimic-> Mimicking

III. Những động từ thường không được sử dụng ở dạng tiếp diễn

Các động từ trong danh sách dưới đây thường được sử dụng ở dạng đơn giản vì chúng đề cập đến  trạng thái , thay vì hành động hoặc quá trình

Cảm nhận

  • to feel*
  • to hear
  • to see*
  • to smell
  • to taste

Ý kiến

  • to assume
  • to believe
  • to consider
  • to doubt
  • to feel (= to think)
  • to find (= to consider)
  • to suppose
  • to think*

Trạng thái tinh thần

  • to forget
  • to imagine
  • to know
  • to mean
  • to notice
  • to recognise
  • to remember
  • to understand

Cảm xúc/mong muốn

  • to envy
  • to fear
  • to dislike
  • to hate
  • to hope
  • to like
  • to love
  • to mind
  • to prefer
  • to regret
  • to want
  • to wish

Đo đạc

  • to contain
  • to cost
  • to hold
  • to measure
  • to weigh

Khác

  • to look (=giống)
  • to seem
  • to be (trong hầu hết các trường hợp)
  • to have (khi nó có nghĩa "sở hữu")

>> Mời xem thêm: Tiếng anh trực tuyến