Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì quan trọng và hữu ích trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến để diễn đạt những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, những thay đổi tạm thời hoặc các kế hoạch trong tương lai gần. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết cách sử dụng, cấu trúc và những lưu ý quan trọng để bạn có thể áp dụng thì này một cách chính xác nhất!
>> Tham khảo: Học tiếng Anh online 1-1 cho bé
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh
1. Thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là thì dùng để diễn tả các hành động hoặc sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc những hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian tạm thời. Ngoài ra, thì này còn được sử dụng để diễn đạt các kế hoạch trong tương lai gần hoặc những sự thay đổi, phát triển đang xảy ra.
Ví dụ:
- She is reading a book now. (Cô ấy đang đọc sách ngay lúc này.)
- They are preparing for their trip tomorrow. (Họ đang chuẩn bị cho chuyến đi ngày mai.)
2. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn
Các cấu trúc ở các thể của thì hiện tại tiếp diễn
2.1. Câu khẳng định
S + am/is/are + V-ing |
Ví dụ:
- I am learning English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
- She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
2.2. Câu phủ định
S + am/is/are + not + V-ing |
Ví dụ:
- They are not playing soccer. (Họ không chơi bóng đá.)
- He is not watching TV. (Anh ấy không xem TV.)
2.3. Câu nghi vấn
Am/Is/Are + S + V-ing? |
Ví dụ:
- Are you studying now? (Bạn có đang học không?)
- Is she sleeping? (Cô ấy có đang ngủ không?)
2.4. Quy tắc thêm đuôi “-ing”
- Động từ kết thúc bằng "e": bỏ "e" rồi thêm "ing".
- Ví dụ: write → writing, make → making.
- Động từ có một âm tiết, kết thúc bằng “phụ âm - nguyên âm - phụ âm”: gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm "ing".
- Ví dụ: run → running, sit → sitting.
- Động từ kết thúc bằng "ie": đổi "ie" thành "y" rồi thêm "ing".
- Ví dụ: lie → lying, die → dying.
3. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
3.1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của thì hiện tại tiếp diễn.
- Ví dụ:
- She is speaking on the phone now. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại.)
- I am writing an email at the moment. (Tôi đang viết email ngay lúc này.)
3.2. Diễn tả hành động tạm thời
Thì hiện tại tiếp diễn cũng được dùng để miêu tả những hành động không diễn ra mãi mãi, mà chỉ tạm thời trong một khoảng thời gian.
- Ví dụ:
- He is staying at his friend's house this week. (Anh ấy đang ở nhà bạn tuần này.)
- We are working on a special project this month. (Chúng tôi đang làm một dự án đặc biệt tháng này.)
3.3. Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển
Dùng thì hiện tại tiếp diễn khi bạn muốn nói về một sự thay đổi hoặc điều gì đó đang phát triển theo thời gian.
- Ví dụ:
- The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở lạnh hơn.)
- Technology is improving rapidly. (Công nghệ đang phát triển nhanh chóng.)
3.4. Diễn tả về kế hoạch trong tương lai gần
Bạn có thể dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả các kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần. Tuy nhiên trường hợp này ít được sử dụng.
- Ví dụ:
- We are leaving for Japan tomorrow. (Chúng tôi sẽ rời đến Nhật Bản vào ngày mai.)
- She is meeting her teacher this afternoon. (Cô ấy sẽ gặp giáo viên vào chiều nay.)
4. Dấu hiệu nhận biết
Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Các trạng từ thường gặp trong câu như:
- Now (bây giờ)
- At the moment (lúc này)
- Right now (ngay bây giờ)
- Currently (hiện tại)
- This week/month/year (tuần này/tháng này/năm nay)
>> Xem thêm: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
5. Lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
5.1. Các động từ không dùng với thì hiện tại tiếp diễn
Một số động từ chỉ trạng thái hoặc cảm xúc thường không sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn vì chúng biểu đạt trạng thái kéo dài, không phải hành động cụ thể.
- Động từ chỉ cảm xúc: love, like, hate, want, need.
- Động từ chỉ nhận thức: know, believe, understand, remember.
Ví dụ:
- I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.)
- She wants a new car. (Cô ấy muốn một chiếc xe mới.)
5.2. Các trường hợp ngoại lệ
Một số động từ trạng thái có thể được sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn trong các ngữ cảnh đặc biệt khi chúng diễn tả hành động cụ thể, tạm thời hoặc bất thường. Lưu ý những ngoại lệ này thường phụ thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh của câu, vì vậy cần cẩn thận khi sử dụng.
- Động từ "be":
- He is being rude. (Anh ấy đang cư xử thô lỗ.)
- You are being so kind today! (Hôm nay bạn thật tử tế!)
- Động từ "have":
- She is having breakfast now. (Cô ấy đang ăn sáng.)
- They are having a meeting at the moment. (Họ đang họp ngay bây giờ.)
- Động từ "see":
- I am seeing the doctor tomorrow. (Tôi sẽ gặp bác sĩ vào ngày mai.)
- He is seeing someone new these days. (Dạo này anh ấy đang hẹn hò với ai đó.)
- Động từ "think":
- She is thinking about moving to another city. (Cô ấy đang cân nhắc việc chuyển đến một thành phố khác.)
- I am thinking of going on a vacation. (Tôi đang nghĩ đến việc đi du lịch.)
- Động từ "taste":
- The chef is tasting the soup. (Đầu bếp đang nếm thử món súp.)
- I am tasting this dish for the first time. (Tôi đang thử món này lần đầu tiên.)
6. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc theo đúng thì
1. I __________ (watch) TV right now.
2. They __________ (study) for the exam at the moment.
3. We __________ (have) lunch right now.
4. She __________ (run) in the park.
5. He __________ (play) the piano.
6. She __________ (read) a book at the moment.
7. We __________ (work) on a new project right now.
8. They __________ (travel) to Paris this week.
9. I __________ (cook) dinner right now.
10. My friends __________ (play) football in the park.
11. He __________ (run) in the marathon right now.
12. I __________ (learn) English every day.
13. We __________ (have) a meeting at the moment.
14. She __________ (shop) for groceries.
15. The children __________ (play) outside.
Đáp án:
1. am watching
2. are studying
3. are having
4. is running
5. is playing
6. is reading
7. are working
8. are traveling
9. am cooking
10. are playing
11. is running
12. am learning
13. are having
14. is shopping
15. are playing
Bài tập 2: Chọn câu đúng trong các lựa chọn sau
1. I __________ (study) for my exams.
a) am studying
b) is studying
c) are studying
2. They __________ (go) to the cinema.
a) am going
b) is going
c) are going
3. She __________ (talk) to her friend on the phone.
a) am talking
b) is talking
c) are talking
4. We __________ (watch) a movie right now.
a) am watching
b) are watching
c) is watching
5. He __________ (work) in the garden.
a) is working
b) are working
c) am working
Đáp án:
1. a) am studying
2. c) are going
3. b) is talking
4. b) are watching
5. a) is working
Bài tập 3: Viết lại các câu sau đây sang thì hiện tại tiếp diễn
1. I always go to the gym at this time. → __________
2. They play football in the park. → __________
3. She usually eats lunch at 1 PM. → __________
4. We visit our grandparents every weekend. → __________
5. The kids read books in the evening. → __________
Đáp án:
1. I am going to the gym at this time.
2. They are playing football in the park.
3. She is eating lunch at 1 PM.
4. We are visiting our grandparents this weekend.
5. The kids are reading books in the evening.
7. Tổng kết
Pantado hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản và cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để sử dụng thành thạo và áp dụng linh hoạt thì này trong giao tiếp cũng như học thuật. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm thì hãy theo dõi hoặc liên hệ website pantado.edu.vn, Pantado luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh!