Câu Điều Kiện Loại 3 - Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập

Câu Điều Kiện Loại 3 - Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập

Bạn đang muốn diễn tả một điều tiếc nuối hay tưởng tượng "giá như" về điều gì đó trong quá khứ bằng tiếng Anh nhưng không biết sử dụng cấu trúc câu nào đúng? Câu điều kiện loại 3 chính là điểm ngữ pháp giải quyết vấn đề mà bạn đang mắc phải. Với bài viết này, hãy cùng tìm hiểu định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh một cách chi tiết nhất.

1. Câu điều kiện loại 3 là gì?

Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional) dùng để diễn tả một kết quả trong quá khứ trái ngược với thực tế vì điều kiện không có thật ở quá khứ. Loại câu này thường được sử dụng để nói về sự tiếc nuối hoặc những kết quả đã có thể xảy ra nhưng không thực sự xảy ra.

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have passed the exam.
    (Nếu tôi học chăm hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi.)

=> Trên thực tế, tôi đã không học tập chăm chỉ, do đó tôi đã không vượt qua kỳ thi

  • If they had arrived earlier, they wouldn’t have missed the flight.
    (Nếu họ đến sớm hơn, họ đã không bị lỡ chuyến bay.)

=> Thực tế, tối đã đến muộn và bị lỡ chuyến bay.

2. Cấu trúc câu điều kiện loại 3

 

If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3

 

  • If-clause: Mệnh đề điều kiện, diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ.
  • Main clause: Mệnh đề chính, diễn tả kết quả không có thật nếu điều kiện xảy ra.

Cấu trúc của câu điều kiện loại 3

Cấu trúc của câu điều kiện loại 3

Ví dụ:

  • If she had known about the meeting, she would have attended it. 

(Nếu cô ấy không được biết về buổi hội thảo, cô ấy sẽ không tham dự nó.)

  • If we hadn’t missed the bus, we would have arrived on time. 

(Nếu chúng tôi không bỏ lỡ chuyến xe bus, chúng tôi đã đến đúng giờ.)

  • If he had apologized, she might have forgiven him. 

(Nếu anh ấy xin lỗi, cô ấy chắc đã tha thứ cho anh ấy.)

Lưu ý:

  • Động từ trong mệnh đề If-clause luôn chia ở quá khứ phân từ (had + V3/ed).
  • Mệnh đề chính luôn có would/ could/ might + have + V3.
  • Có thể đảo ngược vị trí hai mệnh đề mà không làm thay đổi ý nghĩa.

>> Xem thêm: 

Cấu trúc và cách dùng câu điều kiện loại 1

Cấu trúc và cách dùng câu điều kiện loại 2

3. Cách dùng câu điều kiện loại 3

Cách dùng câu điều kiện loại 3

Cách dùng câu điều kiện loại 3

3.1 Diễn tả sự tiếc nuối về quá khứ

Ví dụ:

  • If I had worked harder, I would have achieved my goal.
    (Nếu tôi làm việc chăm hơn, tôi đã đạt được mục tiêu.)

3.2 Diễn tả một kết quả giả định nếu điều kiện trong quá khứ khác đi

Ví dụ:

  • If they had prepared better, they wouldn’t have failed the presentation.
    (Nếu họ chuẩn bị tốt hơn, họ đã không thất bại trong buổi thuyết trình.)

3.3 Diễn tả sự trách móc hoặc phê bình

Ví dụ:

  • If you had told me earlier, I could have helped you.
    (Nếu bạn nói với tôi sớm hơn, tôi đã có thể giúp bạn.)

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Hoàn thành câu điều kiện loại 3

1. If I ______ (know) about the party, I ______ (go) with you.

2. If she ______ (not forget) her umbrella, she ______ (not get) wet.

3. If they ______ (study) harder, they ______ (pass) the exam.

4. If you ______ (call) me, I ______ (help) you.

5. If we ______ (leave) earlier, we ______ (catch) the train.

Đáp án:

1. had known / would have gone

2. hadn’t forgotten / wouldn’t have gotten

3. had studied / would have passed

4. had called / would have helped

5. had left / would have caught

Bài tập 2: Chuyển đổi câu sang dạng câu điều kiện loại 3

1. I didn’t eat breakfast, so I was hungry later.

2. She didn’t study hard, so she failed the exam.

3. They didn’t invite us, so we didn’t come to the party.

4. He didn’t apologize, so she didn’t forgive him.

5. We left late, so we missed the bus.

Đáp án:

1. If I had eaten breakfast, I wouldn’t have been hungry later.

2. If she had studied hard, she wouldn’t have failed the exam.

3. If they had invited us, we would have come to the party.

4. If he had apologized, she would have forgiven him.

5. If we had left earlier, we wouldn’t have missed the bus.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

1. If he ______ (had known/knew), he ______ (would have called/would call) her.

2. If they ______ (studied/had studied) more, they ______ (would pass/would have passed) the test.

3. If I ______ (had worked/worked) harder, I ______ (would achieve/would have achieved) my dream.

4. If we ______ (hadn’t been/weren’t) late, we ______ (would catch/would have caught) the train.

5. If she ______ (told/had told) us, we ______ (would help/would have helped) her.

Đáp án:

1. had known / would have called

2. had studied / would have passed

3. had worked / would have achieved

4. hadn’t been / would have caught

5. had told / would have helped

Bài tập 4: Sửa lỗi sai trong câu điều kiện loại 3

1. If he knew earlier, he would have helped.

2. If she had studied, she would passed the test.

3. If they invited us, we would have joined the party.

4. If I didn’t forget, I would have brought the book.

5. If you called me, I would have come.

Đáp án:

1. If he had known earlier, he would have helped.

2. If she had studied, she would have passed the test.

3. If they had invited us, we would have joined the party.

4. If I hadn’t forgotten, I would have brought the book.

5. If you had called me, I would have come.

>> Tìm hiểu thêm: Lớp học tiếng Anh online miễn phí cho bé

4. Tổng kết

Pantado mong rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng câu điều kiện loại 3, từ đó áp dụng hiệu quả trong học tập và giao tiếp. Hãy truy cập website của chúng tôi thường xuyên tại pantado.edu.vn để khám phá thêm nhiều bài học bổ ích về tiếng Anh nhé!