Quá Khứ Phân Từ Là Gì? Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Quá khứ phân từ là dạng động từ đặc biệt, được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Các động từ này thường được viết dưới dạng thêm đuôi "ed" hoặc nằm ở cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc. Cùng Pantado tìm hiểu chi tiết quá khứ phân từ trong tiếng Anh là gì? Cách hình thành và sử dụng quá khứ phân từ như thế nào?
1. Quá khứ phân từ (Past Participle) là gì?
Quá khứ phân từ (Past Participle) là một dạng biến đổi của động từ thường được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Nó có thể đóng vai trò là một phần của thì động từ hoặc được sử dụng như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ. Quá khứ phân từ thường xuất hiện trong các thì hoàn thành, câu bị động và một số cụm từ cố định.
Quá khứ phân từ trong tiếng Anh
Ví dụ:
- "I have eaten breakfast." (Tôi đã ăn sáng.)
- "The book written by her was amazing." (Cuốn sách được cô ấy viết thật tuyệt vời.)
2. Các thì sử dụng quá khứ phần từ phổ biến
Thì |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) |
S + have/has + past participle |
- I have seen that movie. (Tôi đã xem bộ phim đó.) - She has just finished her work. (Cô ấy vừa hoàn thành công việc.) |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
S + had + past participle |
- They had left before we arrived. (Họ đã rời đi trước khi chúng tôi đến.) - By the time the train arrived, we had already bought tickets. (Khi tàu đến, chúng tôi đã mua vé xong rồi.) |
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) |
S + will + have + past participle |
- I will have finished the report by tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trước ngày mai.) - She will have arrived by 6 PM. (Cô ấy sẽ đến trước 6 giờ tối.) |
>> Tham khảo: Học Tiếng Anh Online 1 kèm 1 hiệu quả, uy tín
3. Quá khứ phân từ trong câu bị động
Câu bị động được hình thành với động từ to be (chia theo thì) và quá khứ phân từ của động từ chính.
- Cấu trúc tổng quát:
S + to be + past participle (+ by O) |
- Cách chia “to be” trong các thì:
- Nhóm thì hiện tại
Quá khứ phân từ trong cấu trúc bị động nhóm thì hiện tại
Thì |
Cấu trúc chủ động |
Cấu trúc bị động |
Ví dụ |
Hiện tại đơn (Present Simple) |
S + V(s/es) |
S + am/is/are + past participle |
Chủ động: "They clean the classroom every day." (Họ dọn dẹp phòng học mỗi ngày.) Bị động: "The classroom is cleaned every day.” (Phòng học được dọn dẹp mỗi ngày.) |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) |
S + am/is/are + V-ing |
S + am/is/are + being + past participle |
Chủ động: "They are repairing the road at the moment." (Họ đang sửa chữa con đường ngay bây giờ.) Bị động: "The road is being repaired at the moment." (Con đường đang được sửa chữa ngay bây giờ.) |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) |
S + have/has + past participle |
S + have/has + been + past participle |
Chủ động: "She has just sent an email." (Cô ấy vừa gửi một email.) Bị động: "An email has just been sent." (Một email vừa mới được gửi.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) |
S + have/has + been + V-ing |
S + have/has + been + being + past participle |
Chủ động: "The workers have been building the bridge for a month." (Những người công nhân đã xây dựng cây cầu trong một tháng.) Bị động: "The bridge has been being built for a month by the workers." (Cây cầu đã được xây trong một tháng bởi những người công nhân.) |
- Nhóm thì quá khứ
Quá khứ phân từ trong cấu trúc bị động nhóm thì quá khứ
Thì |
Cấu trúc chủ động |
Cấu trúc bị động |
Ví dụ |
Quá khứ đơn (Past Simple) |
S + V2/ed |
S + was/were + past participle |
Chủ động: "The chef prepared the meal last night." (Người đầu bếp đã chuẩn bị bữa ăn tối qua.) Bị động: "The meal was prepared last night." (Bữa ăn đã được chuẩn bị tối qua bởi đầu bếp.) |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) |
S + was/were + V-ing |
S + was/were + being + past participle |
Chủ động: "They were decorating the house when I arrived." (Họ đang trang trí ngôi nhà khi tôi đến.) Bị động: "The house was being decorated when I arrived.” (Ngôi nhà đang được trang trí khi tôi đến.) |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
S + had + past participle |
S + had + been + past participle |
Chủ động: "She had completed the report before the deadline." (Cô ấy đã hoàn thành báo cáo trước thời hạn.) Bị động: "The report had been completed before the deadline." (Báo cáo đã được hoàn thành trước thời hạn.) |
- Nhóm thì tương lai
Quá khứ phân từ trong cấu trúc bị động nhóm thì tương lai
Thì |
Cấu trúc chủ động |
Cấu trúc bị động |
Ví dụ |
Tương lai đơn (Future Simple) |
S + will + V |
S + will + be + past participle |
Chủ động: "They will build a new hospital next year." (Họ sẽ xây dựng một bệnh viện mới vào năm tới.) Bị động: "A new hospital will be built next year." (Một bệnh viện mới sẽ được xây dựng vào năm tới.) |
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) |
S + will + have + past participle |
S + will + have + been + past participle |
Chủ động: "They will have finished the project by the end of this month." (Họ sẽ hoàn thành dự án trước cuối tháng này.) Bị động: "The project will have been finished by the end of this month." (Dự án sẽ được hoàn thành trước cuối tháng này.) |
Be going to (Tương lai gần) |
S + am/is/are + going to + V |
S + am/is/are + going to be + past participle |
Chủ động: "They are going to build a shopping mall." (Họ dự định xây một trung tâm mua sắm.) Bị động: "A shopping mall is going to be built." (Một trung tâm mua sắm dự định sẽ được xây dựng.) |
4. Cách hình thành quá khứ phân từ
4.1. Động từ theo quy tắc
Đối với động từ có quy tắc, thêm -ed vào động từ nguyên thể để tạo quá khứ phân từ.
Động từ nguyên thể |
Quá khứ phân từ |
To finish |
finished |
To play |
played |
To walk |
walked |
Ví dụ:
- I have walked to the park. (Tôi đã đi bộ đến công viên.)
- The game was played yesterday. (Trận đấu đã được chơi hôm qua.)
4.2. Động từ bất quy tắc
Không giống như động từ quy tắc, động từ bất quy tắc có các dạng quá khứ phân từ riêng biệt khác nhau. Một số trường hợp đặc biệt thường gặp:
Nguyên thể |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
To go |
went |
gone |
To eat |
ate |
eaten |
To see |
saw |
seen |
To write |
wrote |
written |
To give |
gave |
given |
Ví dụ:
- I have seen this movie before. (Tôi đã xem bộ phim này trước đây.)
- The letter was written by hand. (Bức thư được viết bằng tay.)
>> Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc
5. Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Chọn dạng đúng của quá khứ phân từ
Chọn dạng đúng của quá khứ phân từ cho các động từ sau và hoàn thành câu.
1. She has ___ (write) three books so far.
2. The window was ___ (break) by the storm last night.
3. I had already ___ (finish) my homework before dinner.
4. The cake is being ___ (decorate) by the chef.
5. He has never ___ (see) such a beautiful painting before.
Đáp án:
1. written
2. broken
3. finished
4. decorated
5. seen
Bài tập 2: Hoàn thành câu sử dụng quá khứ phân từ
Điền dạng quá khứ phân từ của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
1. A new hospital will be ___ (build) in our town next year.
2. The letters were ___ (send) yesterday.
3. She has ___ (lose) her keys and can’t get into the house.
4. By the time we arrived, the meeting had already ___ (start).
5. The cake has just been ___ (eat).
Đáp án:
1. built
2. sent
3. lost
4. started
5. eaten
Bài tập 3: Chuyển câu chủ động thành câu bị động
Chuyển các câu sau từ chủ động sang bị động.
1. They have completed the project.
2. Someone is cleaning the room.
3. The chef will cook a delicious meal.
4. He had repaired the car before the rain started.
5. The teacher is going to explain the lesson.
Đáp án:
1. The project has been completed.
2. The room is being cleaned.
3. A delicious meal will be cooked by the chef.
4. The car had been repaired before the rain started.
5. The lesson is going to be explained by the teacher.
Bài tập 4: Điền vào chỗ trống
Sử dụng dạng đúng của quá khứ phân từ để hoàn thành câu trong các thì hoàn thành.
1. I ___ (already/read) the book before the movie came out.
2. She ___ (never/be) to New York before last summer.
3. They ___ (finish) the construction by next month.
4. We ___ (live) in this house for ten years before we moved.
5. He ___ (not/see) her since the party.
Đáp án:
1. had already read
2. had never been
3. will have finished
4. had lived
5. has not seen
Bài tập 5: Sắp xếp câu hoàn chỉnh
Sắp xếp các từ sau thành câu đúng ngữ pháp sử dụng quá khứ phân từ.
1. written / this / letter / by / has / her / been.
2. are / being / repaired / roads / the / now.
3. never / have / such / I / a / seen / beautiful / flower.
4. will / completed / project / the / by / have / next / week.
5. was / being / painted / wall / the / by / him / carefully.
Đáp án:
1. This letter has been written by her.
2. The roads are being repaired now.
3. I have never seen such a beautiful flower.
4. The project will have been completed by next week.
5. The wall was being painted carefully by him.
6. Tổng kết
Quá khứ phân từ là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và chuyên nghiệp hơn. Việc nắm vững cách hình thành, ứng dụng quá khứ phần từ sẽ giúp bạn hạn chế các lỗi phổ biến và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng những kiến thức đã học để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.Theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhập các thông tin kiến thức và các khóa học hữu ích nhé!
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!