Trọn Bộ Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 3 - Bài Tập Vận Dụng Và Đáp Án
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là nền tảng quan trọng nhưng nhiều học sinh lại gặp khó khăn khi tiếp cận do thiếu tài liệu phù hợp và hướng dẫn cụ thể. Để giúp bé nắm vững các kiến thức cần thiết và những mẫu câu giao tiếp cơ bản, bài viết này sẽ tổng hợp những điểm ngữ pháp thiết yếu với ví dụ minh họa rõ ràng, bài tập thực hành dễ hiểu. Với cách tiếp cận này, bé không chỉ học ngữ pháp mà còn biết cách ứng dụng ngay vào các tình huống giao tiếp thực tế, xây dựng nền tảng vững chắc cho các cấp học tiếp theo.
>> Tham khảo: Khóa học Tiếng Anh online cho bé lớp 3
1. Ôn tập kiến thức tiếng Anh lớp 3 cơ bản
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 bao gồm các kiến thức căn bản về đại từ, mạo từ, tính từ sở hữu và các mẫu câu đơn giản. Những kiến thức này giúp các em làm quen với ngôn ngữ một cách dễ dàng và tạo nền tảng vững chắc cho các lớp học sau.
1.1. Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) là các từ dùng để chỉ người hoặc vật, đóng vai trò chủ ngữ trong câu. Đây là các đại từ thông dụng mà các em cần biết:
Đại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
I |
Tôi |
You |
Bạn |
He |
Anh ấy |
She |
Cô ấy |
It |
Nó |
We |
Chúng ta |
They |
Họ |
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là một học sinh.)
- She is my friend. (Cô ấy là bạn của tôi.)
- They are here. (Họ đang ở đây.)
1.2. Đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) là các từ dùng để chỉ một đối tượng hoặc nhiều đối tượng một cách cụ thể, giới thiệu người, sự vật hoặc sự việc nào đó trong câu.
Các đại từ chỉ định cần nắm chắc
Ví dụ:
- This is my pen. (Đây là bút của tôi.)
- That is your bike. (Kia là xe đạp của bạn.)
- These are my books. (Những cái này là những cuốn sách của tôi.)
- Those are his shoes. (Những cái kia là đôi giày của anh ấy.)
1.3. Mạo từ
Mạo từ (Articles) giúp xác định một danh từ cụ thể hoặc không cụ thể trong câu. Mạo từ là những từ đứng trước danh từ và cho biết danh từ ấy đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định. Có 2 loại mạo từ là mạo từ xác định (definite article) “the” và mạo từ không xác định (Indefinite article) “a”, “an”.
- A và An: dùng trước danh từ số ít và không xác định. "A" đứng trước từ bắt đầu bằng phụ âm, còn "an" đứng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm.
- The: dùng trước danh từ xác định.
Ví dụ:
- A cat (một con mèo), an orange (một quả cam).
- The cat on the roof (con mèo trên mái nhà).
1.4. Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) cho biết sự sở hữu của một người hoặc một nhóm người nào đó. Tính từ sở hữu đứng trước danh từ để mô tả "cái gì là của ai".
Tính từ sở hữu |
Nghĩa tiếng Việt |
My |
Của tôi |
Your |
Của bạn |
His |
Của anh ấy |
Her |
Của cô ấy |
Its |
Của nó |
Our |
Của chúng ta |
Their |
Của họ |
Ví dụ:
- My book (sách của tôi).
- Their house (nhà của họ).
- Her cat (con mèo của cô ấy).
1.5. Động từ "to be"
Động từ "to be" đóng vai trò quan trọng trong câu, dùng để diễn đạt trạng thái hoặc mô tả một chủ thể nào đó.
Đại từ đi với động từ “to be”
Ví dụ:
- I am a teacher. (Tôi là giáo viên.)
- She is happy. (Cô ấy vui vẻ.)
- They are students. (Họ là học sinh.)
1.6. Cách chia động từ “Have” - “Has” theo chủ ngữ
Động từ "have" và "has" được dùng để diễn đạt sự sở hữu và cách sử dụng sẽ phụ thuộc vào chủ ngữ của câu.
Thể khẳng định với "Have" và "Has"
- Dùng "have" với các chủ ngữ I, you, we, they.
- Dùng "has" với các chủ ngữ he, she, it.
Ví dụ:
- I have a book. (Tôi có một quyển sách.)
- She has a bicycle. (Cô ấy có một chiếc xe đạp.)
Thể phủ định với "Have" và "Has"
- I/ You/ We/ They + do not (don’t) have…
- He/ She/ It + does not (doesn’t) have…
Ví dụ:
- They don’t have a dog. (Họ không có chó.)
- He doesn’t have a computer. (Anh ấy không có máy tính.)
Thể nghi vấn với "Have" và "Has"
- Do + I, you, we, they + V…?
- Does he, she, it + V…?
Ví dụ:
- Do you have a pen? (Bạn có bút không?)
- Does she have an umbrella? (Cô ấy có dù không?)
2. Các mẫu câu, cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3
Trong tiếng Anh, chào hỏi là một phần quan trọng giúp mở đầu cuộc trò chuyện một cách tự nhiên và thân thiện. Ở lớp 3, các em cần nắm một số mẫu câu cơ bản, điều này sẽ giúp các em tự tin khi giao tiếp với bạn bè và thầy cô.
2.1. Mẫu câu chào hỏi
Một số mẫu câu chào hỏi đơn giản:
Ví dụ:
- A: Good morning! (Chào buổi sáng!)
B: Good morning! How are you? (Chào buổi sáng! Bạn có ổn không?)
A: Yeah, I'm fine. How about you? (Vâng, mình ổn. Còn bạn thì sao?)
B: I'm great, too. See you later! (Tôi cũng ổn. Hẹn gặp lại bạn!)
A: See you in class! (Hẹn gặp bạn trên lớp học nhé!)
2.2. Mẫu câu giới thiệu bản thân
Cấu trúc:
Ví dụ:
- Hello, my name is Nam.
- Her name is Linda.
2.3. Mẫu câu giới thiệu đồ vật
Cấu trúc:
Ví dụ:
- This is my book. (Đây là sách của tôi.)
- That is a pencil. (Đó là một cây bút chì.)
- These are my toys. (Đây là đồ chơi của tôi.)
2.4. Mẫu câu hỏi về sở thích
Cấu trúc:
Ví dụ:
Do you like soccer? (Bạn có thích bóng đá không?)
- Yes, I do. (Vâng, tôi thích.)
- No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
3. Bài tập vận dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3
Bài tập 1: Điền đại từ nhân xưng
Điền đại từ nhân xưng thích hợp (I, you, he, she, we, they) vào chỗ trống:
1. ___ am a student.
2. ___ is my teacher.
3. ___ are my friends.
4. ___ is reading a book.
5. ___ are in the classroom.
Đáp án:
1. I | 2. She | 3. They | 4. He | 5. We |
Bài tập 2: Chia động từ "to be"
Chia động từ "to be" (am, is, are) phù hợp cho mỗi câu sau:
1. She ___ my friend.
2. I ___ eight years old.
3. They ___ happy.
4. We ___ at school.
5. He ___ a good student.
1. is | 2. am | 3. are | 4. are | 5. is |
Bài tập 3: Viết câu chào hỏi
Dựa vào các mẫu câu chào hỏi đã học, viết câu trả lời cho các tình huống sau:
1. Khi gặp bạn vào buổi sáng, em sẽ nói gì?
2. Khi ai đó hỏi "How are you?", em sẽ trả lời thế nào?
3. Viết câu giới thiệu một người bạn của em.
Đáp án:
1. Hello/Hi, good morning! How are you?
2. Iam fine, thank you!
3. She is my friend. Her name is Lan.
Bài tập 4: Ghép câu hỏi với câu trả lời phù hợp về màu sắc
Ghép mỗi câu hỏi với câu trả lời đúng:
1. What color is it?
a. It is blue.
b. They are green.
2. What color are they?
a. It is red.
b. They are yellow.
Đáp án:
1. a | 2. b |
Bài tập 5: Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh
Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
1. Đây là cây bút chì của tôi.
2. Những cái kia là những quyển sách của tôi.
3. Bạn đánh vần tên của bạn thế nào?
4. Nó là một cây thước màu hồng.
5. Họ là những người bạn của tôi.
Đáp án:
1. This is my pencil.
2. Those are my books.
3. How do you spell your name?
4. It is a pink ruler.
5. They are my friends.
Bài tập 6: Chia động từ “Have” - “Has”
Chia các động từ “have” - “has” trong câu cho phù hợp:
1. She ___ (have/has) a cat.
2. They ___ (don’t have/doesn’t have) any books.
3. ___ (Do/Does) he have a sister?
4. I ___ (have/has) two pencils.
5. ___ (Do/Does) they have a house?
Đáp án:
1. has | 2. don't have | 3. Does | 4. have | 5. Do |
Các bài tập trên không chỉ giúp học sinh thực hành ngữ pháp mà còn củng cố từ vựng và kỹ năng diễn đạt những cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
4. Tổng kết
Hơn hết, việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cơ bản là bước đầu quan trọng giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ vững chắc. Hãy cùng nhau tạo một môi trường học tập vui vẻ, khuyến khích các em luyện tập thường xuyên để tiếng Anh trở thành một phần quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của các em