Trọn Bộ Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 9 Đầy Đủ, Chi Tiết Nhất

Trọn Bộ Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 9 Đầy Đủ, Chi Tiết Nhất

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là nền tảng cần thiết giúp các bạn học sinh chuẩn bị tốt cho kỳ thi và sẵn sàng cho các cấp học cao hơn. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết các chủ điểm ngữ pháp quan trọng cùng các bài tập vận dụng để các bạn có thể ôn tập hiệu quả hơn nhé!

>> Khám phá: Lớp học Tiếng Anh trực tuyến cho bé lớp 9

1. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous)

Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn đến hiện tại và có thể vẫn còn tiếp diễn trong tương lai. Thì này thường nhấn mạnh vào thời gian kéo dài của hành động.

Cách dùng

  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại
    Ví dụ: I have been studying English for 2 hours (Tôi đã học tiếng Anh được 2 tiếng rồi).
  • Miêu tả hành động vừa kết thúc nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại
    Ví dụ: She has been running, so she’s tired (Cô ấy đã chạy nên bây giờ mệt).

Cấu trúc

  • Khẳng định: S + have/has been + V-ing
  • Phủ định: S + have/has not been + V-ing
  • Câu hỏi: Have/Has + S + been + V-ing?

Ví dụ

  • They have been working on this project since Monday. (Họ đã làm việc trên dự án này từ thứ Hai.)
  • Have you been waiting for a long time? (Bạn đã đợi lâu chưa?)\

 

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

2. Câu điều kiện loại 3 (Conditional sentence type 3)

Khái niệm

Câu điều kiện loại 3 diễn tả những giả định không có thật trong quá khứ, thường dùng để nói về sự hối tiếc hoặc ước gì một sự việc đã xảy ra khác đi.

Cấu trúc

  • Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed

Ví dụ

  • If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)
  • If I had known you were coming, I would have prepared something special. (Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã chuẩn bị một thứ gì đó đặc biệt.)

3. Câu tường thuật với động từ khuyết thiếu (Reported speech with modals)

Khái niệm

Khi tường thuật các câu có động từ khuyết thiếu (modal), các động từ này cần được chuyển đổi phù hợp để diễn tả ý nghĩa đúng trong câu gián tiếp.

Cấu trúc

  • Can chuyển thành could
  • May chuyển thành might
  • Must chuyển thành had to

Ví dụ

  • He said “I can come tomorrow.” → He said that he could come the next day.
  • She told me “You must finish this by Friday.” → She told me that I had to finish it by Friday.

4. Câu bị động với động từ khuyết thiếu (Passive voice with modals)

Khái niệm

Câu bị động với động từ khuyết thiếu được dùng để nhấn mạnh đối tượng bị tác động trong câu, giữ lại ý nghĩa của động từ khuyết thiếu.

Cấu trúc

  • Cấu trúc: S + modal verb + be + V3/ed

 

Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu

Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu

Ví dụ

  • The homework must be done by tomorrow. (Bài tập phải được hoàn thành trước ngày mai.)
  • This book can be borrowed for two weeks. (Cuốn sách này có thể được mượn trong hai tuần.)

5. Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clauses)

Khái niệm

Mệnh đề quan hệ rút gọn giúp câu ngắn gọn hơn bằng cách bỏ đại từ quan hệ và động từ khi chúng không cần thiết.

Cấu trúc

  • Rút gọn chủ động: Dùng V-ing.
  • Rút gọn bị động: Dùng V3/ed.

Ví dụ

  • The man who is talking to Mary is my teacher. → The man talking to Mary is my teacher.
  • The letter which was sent yesterday was important. → The letter sent yesterday was important.

6. Liên từ kết hợp (Conjunctions)

Khái niệm

Liên từ kết hợp là từ nối dùng để liên kết các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề, giúp câu mạch lạc hơn.

Các liên từ kết hợp phổ biến

  • And, but, or: Kết nối ý tưởng hoặc câu đối lập, bổ sung.
  • Because, so: Dùng để diễn đạt nguyên nhân và kết quả.

Ví dụ

  • She wants to play outside, but it’s raining. (Cô ấy muốn ra ngoài chơi nhưng trời đang mưa.)
  • I stayed home because I was tired. (Tôi ở nhà vì tôi mệt.)

7. Câu ước (Wish Sentences)

Khái niệm

Câu ước dùng để thể hiện mong muốn, tiếc nuối về những điều không có thật ở hiện tại hoặc trong quá khứ.

Cấu trúc

  • Ước cho hiện tại: S + wish + S + V-ed/V2
  • Ước cho quá khứ: S + wish + S + had + V3/ed

Ví dụ

  • I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.)
  • She wishes she had passed the exam. (Cô ấy ước mình đã đậu kỳ thi.)

 

 

Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu

Cấu trúc mẫu câu ước trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 9

8. Đảo ngữ với “So” và “Such” (Inversion with So and Such)

Mô tả

Đảo ngữ với “so” và “such” được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của tính từ hoặc danh từ trong câu.

Cấu trúc

  • So + tính từ + that: So + adj + be + S + that + clause
  • Such + danh từ + that: Such + be + N + that + clause

Ví dụ

  • So beautiful was the view that we couldn't look away. (Cảnh đẹp đến nỗi chúng tôi không thể rời mắt.)
  • Such a hard test it was that few students passed. (Bài kiểm tra khó đến nỗi chỉ một số ít học sinh vượt qua.)

 

Đảo ngữ với “So” và “Such”

Đảo ngữ với “So” và “Such”

9. Động từ khiếm khuyết dạng hoàn thành (Perfect modals)

Khái niệm

Động từ khiếm khuyết dạng hoàn thành diễn tả khả năng hoặc hành động có thể đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc

  • S + modal verb + have + V3/ed

Ví dụ

  • She might have missed the train. (Cô ấy có thể đã lỡ chuyến tàu.)
  • They should have arrived by now. (Họ đáng lẽ ra đã đến rồi.)

10. Cấu trúc so sánh cao cấp (Advanced comparatives)

Mô tả

So sánh cao cấp diễn tả các mức độ so sánh đặc biệt và tăng dần giữa các đối tượng.

Cấu trúc

  • So sánh kép: The + adj-er/more + S + V, the + adj-er/more + S + V
  • So sánh tăng dần: Adj-er and adj-er

Ví dụ

  • The more you practice, the better you become. (Bạn càng luyện tập nhiều, bạn càng giỏi.)
  • The days are getting colder and colder. (Ngày càng trở nên lạnh hơn.)

 

Cấu trúc so sánh cấp cao - Advanced Comparatives

Cấu trúc so sánh cấp cao - Advanced Comparatives

11. Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ (Concessive clauses)

Mô tả

Mệnh đề chỉ nhượng bộ diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề, thường bắt đầu bằng although, even though, though.

Cấu trúc

  • Although/Even though/Though + mệnh đề, mệnh đề

Ví dụ

  • Although it was raining, we still went out. (Dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài.)
  • She continued studying even though she was tired. (Cô ấy tiếp tục học dù mệt mỏi.)

12. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 9

12.1  Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous)

Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

a. She __________ (study) English for two hours.

b. They __________ (work) on this project since last month.

c. I __________ (practice) the guitar all morning.
Đáp án:
a. has been studying
b. have been working
c. have been practicing

12.2 Câu điều kiện loại 3 (Conditional sentence type 3)

Bài tập: Viết lại các câu sau ở dạng câu điều kiện loại 3.

a. She didn’t study hard, so she didn’t pass the exam.

b. They didn’t leave early, so they missed the bus.

c. I forgot to set the alarm, so I was late.
Đáp án:
a. If she had studied harder, she would have passed the exam.

b. If they had left early, they would have arrived on time.

c. If I had set the alarm, I wouldn’t have been late.

12.3 Câu tường thuật với động từ khuyết thiếu (Reported speech with modals)

Bài tập: Chuyển các câu sau sang câu tường thuật với động từ khuyết thiếu.

a. He said, “I can help you tomorrow.”

b. She told him, “You must finish this task.”

c. They said, “We may visit next week.”

Đáp án:
a. He said that he could help me tomorrow.

b. She told him that he had to finish the task.

c. They said that they might visit next week.

12.4 Câu bị động với động từ khuyết thiếu (Passive Voice with Modals)

Bài tập: Chuyển các câu sau sang dạng bị động với động từ khuyết thiếu.

a. They must complete the homework by tomorrow.

b. You should wash the car every week.

c. We can solve this problem easily.

Đáp án:
a. The homework must be done by tomorrow.

b. The car should be washed every week.

c. This problem can be solved easily.

12.5 Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clauses)

Bài tập: Rút gọn mệnh đề quan hệ trong các câu sau.

a. The woman who is talking to John is his teacher.

b. The cake which was made by her is delicious.

c. The man who lives next door is a doctor.

Đáp án: 

a. The woman talking to John is his teacher.

b. The cake made by her is delicious.

c. The man living next door is a doctor.

12.6 Liên từ kết hợp (Conjunctions)

Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn liên từ thích hợp (and, but, or, because, so).

a. She wanted to go out, __________ it started raining.

b. I stayed home __________ I was feeling tired.

c. Do you prefer tea __________ coffee?

Đáp án:
a. but

b. because

c. or

12.7 Câu ước (Wish Sentences)

Bài tập: Viết câu ước dựa trên các tình huống sau.

a. You want to be taller.

b. She regrets not studying harder for the exam.

c. They want to travel more in the future.

Đáp án:
a. I wish I were taller.

b. She wishes she had studied harder for the exam.

c. They wish they could travel more in the future.

12.8 Đảo ngữ với “So” và “Such” (Inversion with So and Such)

Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng đảo ngữ với “so” hoặc “such”.

a. The weather was beautiful that we went to the beach.

b. The problem was difficult that no one could solve it.

c. She was talented that she won every competition.

Đáp án: 

a. So beautiful was the weather that we went to the beach.

b. Such a difficult problem was it that no one could solve it.

c. So talented was she that she won every competition.

12.9 Động từ khiếm khuyết dạng hoàn thành (Perfect Modals)

Bài tập: Hoàn thành các câu sau với động từ khiếm khuyết dạng hoàn thành.

a. They __________ (must) arrive by now; it’s already late.

b. He __________ (might) forget the meeting time.

c. She __________ (should) studied harder for the test.

Đáp án:
a. must have arrived

b. might have forgotten

c. should have studied

12.10 Cấu trúc so sánh cao cấp (Advanced Comparatives)

Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng so sánh kép hoặc so sánh tăng dần.

a. If you study more, you will improve faster.

b. As it gets colder, people wear more layers.

c. She becomes more confident with each presentation.

Đáp án:
a. The more you study, the faster you will improve.

b. The colder it gets, the more people wear layers.

c. She becomes more and more confident with each presentation.

12.11 Mệnh đề chỉ nhượng bộ (Concessive Clauses)

Bài tập: Kết hợp các câu sau bằng cách sử dụng mệnh đề chỉ nhượng bộ với although, even though, hoặc though.

a. It was raining. They went for a walk.

b. She was tired. She kept working.

c. He didn’t study much. He passed the exam.

Đáp án:
a. Although it was raining, they went for a walk.

b. Even though she was tired, she kept working.

c. Though he didn’t study much, he passed the exam.

13. Tổng kết

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là nền tảng kiến thức quan trọng để bạn tiếp tục chinh phục những thành tựu học tập ở tương lai và đạt kết quả tốt trong kỳ thi chuyển cấp của mình. Hy vọng với những thông tin được Pantado tổng hợp ở trên, các bạn có thể nắm được các chủ điểm ngữ pháp một cách toàn diện và hiệu quả. Đừng quên làm những bài tập vận dụng để hiểu rõ và sâu hơn các kiến thức này nhé