KET PET Cambridge Là Gì? Cấu Trúc Đề Thi Và Mẹo Làm Bài

KET PET Cambridge Là Gì? Cấu Trúc Đề Thi Và Mẹo Làm Bài

KET (Key English Test) và PET (Preliminary English Test) là hai cấp độ quan trọng trong hệ thống chứng chỉ tiếng Anh Cambridge, được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh từ cơ bản đến trung cấp. Đây là các chứng chỉ không chỉ khẳng định năng lực ngôn ngữ mà còn mở ra cơ hội học tập, làm việc trong môi trường quốc tế. Để chinh phục hai kỳ thi này, việc hiểu rõ cấu trúc bài thi và cách làm bài là rất cần thiết. Trong bài viết này, Pantado sẽ giải đáp chi tiết “KET - PET Cambridge là gì?”, đồng thời chia sẻ cấu trúc bài thi, cách tính điểm, và các mẹo làm bài để bạn đạt kết quả cao nhất.

1. KET - PET Cambridge là gì?

KET - PET Cambridge là gì?

KET - PET Cambridge là gì?

1.1 KET – Key English Test (A2)

  • Đối tượng: Người học tiếng Anh sơ cấp, thường là học sinh cấp 2 hoặc người lớn mới bắt đầu học tiếng Anh.
  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản trong các tình huống hàng ngày như giới thiệu bản thân, hỏi đường, mua sắm, hoặc viết email ngắn.
  • Ý nghĩa: KET chứng minh rằng bạn có thể hiểu và sử dụng các câu đơn giản, đặt nền tảng để học tiếng Anh ở các cấp độ cao hơn.

1.2 PET – Preliminary English Test (B1)

  • Đối tượng: Người học ở trình độ trung cấp, có khả năng giao tiếp tốt hơn và cần tiếng Anh cho mục đích học tập hoặc công việc.
  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế như giao tiếp xã hội, thảo luận công việc, viết thư hoặc tham gia du lịch.
  • Ý nghĩa: PET khẳng định bạn có thể hiểu các đoạn hội thoại dài, viết văn bản cơ bản và giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống đa dạng.

>> Xem thêm: Chứng chỉ Cambridge YLE là gì?

2. Cấu trúc đề thi KET PET Cambridge

Bài thi KET và PET Cambridge đều bao gồm các phần chính: Reading & Writing (Đọc & Viết), Listening (Nghe), và Speaking (Nói). 

2.1 Cấu trúc đề thi KET Cambridge

Cấu trúc đề thi Ket Cambridge format mới

Cấu trúc đề thi Ket Cambridge format mới

KET Cambridge Reading & Writing Test (60 phút)

Phần thi này gồm 7 phần với tổng cộng 32 câu hỏi, yêu cầu thí sinh đọc hiểu và hoàn thành các nhiệm vụ viết đơn giản.

  • Phần 1: Chọn từ đúng (Multiple Choice). Thí sinh đọc các câu ngắn và chọn đáp án đúng trong số các từ được cung cấp.
    Ví dụ: Chọn từ đúng để hoàn thành câu “I usually ___ to school.” (A. go, B. went, C. going).
  • Phần 2: Ghép từ với định nghĩa (Matching). Thí sinh nối từ với các câu mô tả nghĩa của chúng.
    Ví dụ: "This is something you wear when it’s cold." => (Scarf).
  • Phần 3: Đọc hiểu đoạn văn ngắn và chọn đáp án đúng.
    Ví dụ: Đọc một đoạn văn miêu tả chuyến du lịch và trả lời các câu hỏi về địa điểm hoặc thời gian.
  • Phần 4-5: Điền từ vào chỗ trống (Gap Fill).
    Ví dụ: Một đoạn văn bị bỏ trống từ, thí sinh cần chọn từ phù hợp để hoàn thành.
  • Phần 6: Viết đoạn văn ngắn (20-25 từ) trả lời câu hỏi đơn giản.
    Ví dụ: Viết tin nhắn mời bạn bè đến một bữa tiệc.
  • Phần 7: Viết thành một câu chuyện (khoảng 35 từ hoặc hơn) dựa vào những bức tranh đã cho.

KET Cambridge Listening (30 phút)

Phần thi Listening trong KET gồm 5 phần với 25 câu hỏi. Thí sinh sẽ nghe các đoạn hội thoại ngắn và trả lời câu hỏi dựa trên thông tin đã nghe.

  • Phần 1: Nối hình ảnh với thông tin. Nghe một đoạn hội thoại và nối các bức tranh với tên hoặc số phù hợp.
    Ví dụ: "What’s Lucy’s favorite sport? A. Tennis, B. Swimming, C. Basketball."
  • Phần 2: Điền từ vào chỗ trống. Thí sinh nghe một đoạn độc thoại hoặc hội thoại ngắn và ghi lại thông tin thiếu.
    Ví dụ: Nghe mô tả và điền tên, ngày tháng hoặc số vào bảng.
  • Phần 3: Nghe và chọn đáp án đúng.
    Ví dụ: Nghe đoạn hội thoại về chuyến du lịch và chọn đáp án chính xác.
  • Phần 4: Nghe và xác định thông tin đúng/sai.
  • Phần 5: Lắng nghe và lựa chọn thông tin phù hợp.

KET Cambridge Speaking Test (8 - 15 phút)

Phần Speaking trong KET tập trung vào giao tiếp cơ bản, gồm 2 phần:

  • Phần 1: Giám khảo hỏi các câu hỏi phỏng vấn trực tiếp thí sinh..
  • Phần 2: Thí sinh sẽ không chỉ tương tác với giám khảo mà còn thảo luận và tương tác với thí sinh khác về chủ đề của bài thi.

2.2 Cấu trúc đề thi PET Cambridge

Cấu trúc đề thi PET Cambridge format mới

Cấu trúc đề thi PET Cambridge format mới

PET Cambridge Reading (45 phút)

Phần này gồm 7 phần, tổng cộng 32 câu hỏi trong vòng 45 phút.

  • Phần 1: Đọc 5 đoạn văn ngắn, chọn ý nghĩa chính xác hoặc câu trả lời đúng từ các lựa chọn (A, B, hoặc C).
    Ví dụ: Đọc một tin nhắn hoặc biển báo và chọn ý nghĩa đúng nhất.
  • Phần 2: Ghép thông tin với đoạn văn hoặc bài viết ngắn.
    Ví dụ: Đọc các mô tả về người và ghép với thông tin hoặc thị trường phù hợp.
  • Phần 3: Đọc một bài văn dài và trả lời câu hỏi trắc nghiệm (A, B hoặc C).
  • Phần 4: Điền từ vào đoạn văn (chọn từ đúng từ danh sách A, B, C, hoặc D).
  • Phần 5: Đọc một bài văn dài và điền từ thích hợp vào chỗ trống dựa trên ngữ cảnh.
  • Phần 6: Hoàn thành câu hoặc điền từ còn thiếu vào các câu đơn giản.

PET Cambridge Writing (45 phút)

  • Phần 1: Viết một email hoặc ghi chú ngắn (khoảng 100 từ).
    Ví dụ: Trả lời thư của một người bạn hoặc gửi thông báo đơn giản.
  • Phần 2: Viết một bài luận hoặc bài kể chuyện (khoảng 100 từ).
    Ví dụ: Kể về một chuyến đi hoặc trải nghiệm đáng nhớ.

Cambridge PET Listening (30 phút)

Phần này chiếm 25% tổng số điểm và kéo dài 30 phút, gồm 4 phần với tổng cộng 25 câu hỏi.

  • Phần 1: Nghe 7 đoạn hội thoại ngắn và chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).
  • Phần 2: Nghe một đoạn hội thoại dài và hoàn thành biểu mẫu hoặc ghi chú.
  • Phần 3: Nghe các đoạn hội thoại dài và chọn hình ảnh tương ứng với nội dung.
  • Phần 4: Nghe một bài độc thoại hoặc hội thoại và trả lời câu hỏi chi tiết (A, B hoặc C).

PET Cambridge Speaking (10 - 17 phút)

Phần này chiếm 25% tổng số điểm và kéo dài 10-12 phút, thực hiện theo cặp với một thí sinh khác và giám khảo.

  • Phần 1: Trả lời câu hỏi cá nhân.
    Ví dụ: Tự giới thiệu bản thân, nói về sở thích hoặc thói quen hàng ngày.
  • Phần 2: Mô tả một bức tranh đơn giản mà giám khảo cung cấp.
  • Phần 3: Hai thí sinh cùng thảo luận về một tình huống được cho.
    Ví dụ: Lên kế hoạch tổ chức một sự kiện hoặc chọn món ăn trong thực đơn.
  • Phần 4: Trả lời các câu hỏi mở rộng từ giám khảo dựa trên chủ đề của phần thảo luận.

3. Cách tính điểm cho bài thi KET - PET Cambridge

Bài thi KET và PET được đánh giá dựa trên thang điểm Cambridge English Scale, với điểm tối đa là 150.

  • KET Cambridge:
    • 120-150: Đạt cấp độ A2 với xuất sắc.
    • 100-119: Đạt cấp độ A2.
    • Dưới 100: Không đạt chứng chỉ.
  • PET Cambridge:
    • 140-150: Đạt cấp độ B1 với xuất sắc.
    • 120-139: Đạt cấp độ B1.
    • Dưới 120: Không đạt chứng chỉ.

Hệ thống đánh giá rõ ràng giúp thí sinh nhận biết được điểm mạnh và điểm yếu, từ đó cải thiện kỹ năng hiệu quả hơn.

4. Mẹo làm bài thi KET - PET Cambridge đạt kết quả cao

Mẹo đạt điểm cao trong các kì thi KET - PET

Mẹo đạt điểm cao trong các kì thi KET - PET

4.1 Reading & Writing (Đọc & Viết)

Mẹo làm bài phần Reading

  • Đọc câu hỏi trước để biết cần tập trung vào thông tin nào trong đoạn văn.
  • Tìm các từ khóa trong câu hỏi và so khớp với đoạn văn để xác định câu trả lời.
  • Đọc lướt trước để nắm ý chính, sau đó đọc kỹ hơn để tìm chi tiết.
  • Loại trừ các đáp án không hợp lý để thu hẹp lựa chọn.

Mẹo làm bài phần Writing

  • Bắt đầu với lời chào ngắn gọn và đúng chủ đề (ví dụ: Dear friend,).

  • Sử dụng câu văn đơn giản, đúng cấu trúc ngữ pháp.

  • Đảm bảo trả lời đầy đủ tất cả các ý được yêu cầu.

  • Phác thảo ý chính trước khi viết để bài văn mạch lạc hơn.

  • Sử dụng từ nối như and, but, because để câu văn trở nên tự nhiên.

  • Kiểm tra chính tả và ngữ pháp sau khi viết.

4.2 Listening (Nghe)

  • Nghe kỹ hướng dẫn và nắm rõ yêu cầu của từng câu hỏi trước khi bắt đầu.
  • Tập trung vào các từ khóa như tên riêng, con số, hoặc thông tin cụ thể trong đoạn hội thoại.
  • Nếu bỏ lỡ thông tin, tiếp tục nghe và tập trung vào câu hỏi tiếp theo.

4.3 Speaking (Nói)

  • Chuẩn bị trước các chủ đề thông dụng như giới thiệu bản thân, gia đình, sở thích, hoặc các hoạt động hàng ngày.
  • Dùng câu ngắn, rõ ràng, đừng cố gắng nói câu phức tạp nếu không chắc chắn. 
  • Nếu không hiểu câu hỏi, hãy yêu cầu nhắc lại bằng cách bạn có thể nói: Can you repeat again, please?
  • Khi thảo luận với bạn đồng hành, hãy lắng nghe và đáp lại ý kiến của họ một cách tích cực.

5. Luyện thi chứng chỉ KET - PET Cambridge tại Pantado

Pantado mang đến các khóa học luyện thi KET và PET hiệu quả với phương pháp giảng dạy sáng tạo và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm.

  • Giáo viên dày dặn kinh nghiệm trong việc luyện thi chứng chỉ: Giúp học viên nắm vững cấu trúc đề thi, xác định điểm mạnh - yếu và xây dựng lộ trình học hiệu quả.
  • Kho tài liệu phong phú: Cung cấp bài thi thử và các tài liệu luyện tập sát với thực tế kỳ thi.
  • Phương pháp học tương tác: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành qua các trò chơi, hoạt động nhóm, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên.

Với sự đồng hành của Pantado, bạn sẽ tự tin hơn để chinh phục kỳ thi KET và PET, mở ra những cơ hội mới trong học tập và công việc.

>> Tham khảo: Luyện thi chứng chỉ Cambridge uy tín, chất lượng

Bài thi KET PET Cambridge không chỉ là thước đo năng lực tiếng Anh mà còn là bước đệm quan trọng trên con đường chinh phục tiếng Anh của bạn. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm được cấu trúc đề thi, cách tính điểm và các mẹo làm bài hiệu quả. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để đạt kết quả tốt nhất cùng Pantado