Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense): Cấu Trúc - Cách Dùng
Trong tiếng Anh, việc nắm vững các thì là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn. Một trong những thì được sử dụng phổ biến là thì tương lai đơn (Simple Future Tense). Thì này khá đơn giản nhưng rất hữu ích trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về công thức, cách dùng và các bài tập áp dụng để hiểu rõ hơn về thì tương lai đơn cùng Pantado nhé!
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho trẻ
Tất tần tật về thì tương lai đơn và cách dùng
1. Công thức thì tương lai đơn
1.1 Thì tương lai đơn là gì?
Thì tương lai đơn là một thì ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh, thường được sử dụng khi bạn không có kế hoạch hoặc dự định trước cho hành động nào đó. Đây thường là quyết định tự phát, được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ:
- "I’ll help you with your homework."
(Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
1.2 Cấu trúc đầy đủ của thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn có ba dạng chính: khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Cấu trúc thì tương lai đơn ở 3 thể khẳng định, phủ định và nghi vấn
Loại câu |
Cấu trúc với động từ "to be" |
Cấu trúc với động từ thường |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + will + be + N/Adj |
S + will + V (nguyên thể) |
- She will be a great teacher. (Cô ấy sẽ là một giáo viên tuyệt vời.) - They will visit us next week. (Họ sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần sau.) |
Phủ định |
S + will not (won’t) + be + N/Adj |
S + will not (won’t) + V (nguyên thể) |
- I won’t go to the party. (Tôi sẽ không đi dự tiệc.) - He won’t be happy if he fails the exam. (Anh ấy sẽ không vui nếu anh ấy trượt kỳ thi.) |
Nghi vấn |
Will + S + be + N/Adj? |
Will + S + V (nguyên thể)? |
- Will you help me with my homework? (Bạn có giúp tôi làm bài tập về nhà không?) - Will she be at the meeting tomorrow? (Cô ấy sẽ có mặt tại cuộc họp vào ngày mai không?) |
2. Cách dùng thì tương lai đơn
2.1 Diễn tả quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói
Ví dụ:
- "I’m thirsty. I’ll get some water."
(Tôi khát nước. Tôi sẽ lấy chút nước uống.)
2.2 Diễn tả một dự đoán không có căn cứ rõ ràng
Ví dụ:
- "I think it will rain tomorrow."
(Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.)
2.3 Dùng để đưa ra yêu cầu, đề nghị hoặc lời mời
Ví dụ:
- "Will you join us for dinner?"
(Bạn sẽ tham gia bữa tối cùng chúng tôi chứ?)
2.4 Diễn tả lời hứa
Ví dụ:
- "I promise I’ll call you later."
(Tôi hứa sẽ gọi cho bạn sau.)
2.5 Biểu diễn lời cảnh báo hoặc đe dọa
Ví dụ:
- "If you don’t stop, I’ll tell the teacher."
(Nếu bạn không dừng lại, tôi sẽ mách cô giáo.)
2.6 Diễn tả lời đề nghị giúp đỡ ai đó
Ví dụ:
- "Shall I carry these bags for you?"
(Tôi mang những chiếc túi này giúp bạn nhé?)
2.7 Dùng để đưa ra gợi ý
Ví dụ:
- "Shall we go for a walk?"
(Chúng ta đi dạo nhé?)
2.8 Dùng để hỏi ý kiến hoặc đưa ra lời khuyên
Ví dụ:
- "What shall I do if I miss the bus?"
(Tôi nên làm gì nếu lỡ chuyến xe buýt?)
3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn thường đi kèm với một số từ và cụm từ nhất định để biểu thị hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết phổ biến:
3.1 Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai
Một số dấu hiệu trạng từ chỉ thời gian trong tương lai
- Tomorrow: Ngày mai
- She will call you tomorrow. (Cô ấy sẽ gọi bạn vào ngày mai.)
- Next (week/month/year): Tuần tới, tháng tới, năm tới
- They will travel to Japan next year. (Họ sẽ đi Nhật Bản vào năm tới.)
- Soon: Sớm thôi
- I will finish the project soon. (Tôi sẽ hoàn thành dự án sớm thôi.)
- In + khoảng thời gian: Trong khoảng thời gian
- I will see you in five minutes. (Tôi sẽ gặp bạn trong năm phút nữa.)
- Later: Sau đó
- We will discuss this matter later. (Chúng ta sẽ thảo luận vấn đề này sau.)
3.2 Động từ chỉ quan điểm, dự đoán
Các động từ này được dùng để bày tỏ suy nghĩ, dự đoán hoặc kỳ vọng.
- Think: Nghĩ
- I think he will win the game. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ thắng trận đấu.)
- Believe: Tin rằng
- We believe she will succeed. (Chúng tôi tin rằng cô ấy sẽ thành công.)
- Hope: Hy vọng
- I hope you will be happy in your new job. (Tôi hy vọng bạn sẽ hạnh phúc trong công việc mới.)
- Promise: Hứa
- I promise I will help you. (Tôi hứa sẽ giúp bạn.)
3.3 Trạng từ chỉ quan điểm
Những trạng từ này thường dùng để nhấn mạnh sự không chắc chắn hoặc sự kỳ vọng về sự việc trong tương lai:
- Probably: Có lẽ
- It will probably rain tomorrow. (Có lẽ ngày mai trời sẽ mưa.)
- Perhaps: Có lẽ
- Perhaps we will see him at the party. (Có lẽ chúng ta sẽ gặp anh ấy ở bữa tiệc.)
- Maybe: Có thể
- Maybe she will call you later. (Có thể cô ấy sẽ gọi bạn sau.)
- Surely: Chắc chắn
- Surely, they will understand our situation. (Chắc chắn họ sẽ hiểu tình huống của chúng ta.)
>> Xem thêm: Thì tương lai tiếp diễn: Cấu trúc - cách dùng
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. If it rains, he (stay) _______ at home.
2. In two days, I (know) _______ my results.
3. I think he (not come) __________ back to his hometown.
4. I (finish) _______ my report in 2 days.
5. We believe that she (recover) _______ from her illness soon.
Đáp án:
1. will stay
2. will know
3. will not come (won’t come)
4. will finish
5. will recover
Bài tập 2: Dùng từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh
1. If/ you/ not/ study/ hard/,/ you/ not/ pass/ final/ exam.
2. They/ come/ tomorrow?
3. Rains/ it/ he/ home/ if/ stay.
4. You/ look/ tired,/ so/ I/ bring/ you/ something/ eat.
Đáp án:
1. If you do not study hard, you will not pass the final exam.
2. Will they come tomorrow?
3. If it rains, he will stay at home.
4. You look tired, so I will bring you something to eat.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
1. In two days, I __________ my results.
a. will know
b. would know
c. will be knowing
2. "There is the doorbell." "I __________."
a. would go
b. am going
c. will go
3. You __________ the decision that you made today.
a. will be regretting
b. will regret
c. would regret
Đáp án:
1. a. will know
2. c. will go
3. b. will regret
Bài tập 4: Hoàn thành câu với thì tương lai đơn
1. If she passes the exam, she __________________ (be) very happy.
2. I __________________ (be) there at four o'clock, I promise.
3. A: "I'm cold."
B: "I __________________ (turn) on the fire."
4. The meeting __________________ (take) place at 6 p.m.
5. If you eat all of that cake, you __________________ (feel) sick.
Đáp án:
1. will be
2. will be
3. will turn
4. will take
5. will feel
5. Tổng kết
Thì tương lai đơn khá đơn giản và dễ học, đồng thời thì này còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững công thức và cách dùng, đồng thời thực hành qua các bài tập sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo thì này. Pantado hy vọng rằng bạn sẽ luyện tập mỗi ngày để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình và tự tin sử dụng trong mọi tình huống giao tiếp!