Tin tức & Sự kiện
Bạn đang muốn học tiếng Anh trực tuyến? Dưới đây là 5 mẹo hàng đầu cho người học tiếng Anh trực tuyến:
- Thực hiện theo một kế hoạch
- Thực hành
- Yêu cầu phản hồi
- Theo một khóa học đã được chứng minh
- Động lực của bản thân
Hãy đọc để tìm hiểu thêm về những lời khuyên hàng đầu này để trở thành một người học tiếng Anh thành công.
>> Mời bạn tham khảo: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài
-
Thực hiện theo một kế hoạch
Có một thói quen cho bạn biết chính xác những gì và cách học là rất quan trọng để thành công.
Nó không chỉ khiến bạn khỏi băn khoăn liệu mình có đang đi đúng hướng hay không. Nó cho phép bạn tập trung vào những gì thực sự quan trọng - học tiếng Anh!
>> Có thể bạn quan tâm: 6 lý do giúp con bạn học tiếng Anh
-
Thực hành
Hành động và thực hành nhiều là một phần quan trọng của việc học tiếng Anh.
- Thực hành hiệu quả có nghĩa là đi theo hướng mục tiêu của bạn. Nó có nghĩa là bám sát kế hoạch và tích cực theo đuổi những lĩnh vực mà bạn tự tin và cả những lĩnh vực mà bạn muốn cải thiện.
- Để tận dụng tối đa thời gian học tập của bạn, hãy đảm bảo rằng bạn không chỉ học từ sách mà còn học từ thực hành.
-
Yêu cầu phản hồi và trợ giúp
Luôn chú ý đến những phản hồi mang tính xây dựng. Đừng bao giờ quá ngại ngùng khi yêu cầu giúp đỡ nếu bạn cần.
- Phản hồi hiệu quả giúp bạn nhanh chóng hiểu những gì bạn đang làm tốt và những gì bạn có thể cải thiện.
- Có được sự rõ ràng này là vô giá - nó cho bạn thấy chính xác nơi bạn cần phải làm việc để trở nên tốt hơn và đạt được mục tiêu của mình.
-
Theo một khóa học đã được chứng minh
Có rất nhiều cách học tiếng Anh khác nhau và bạn có thể dễ bị nhầm lẫn với tất cả các lựa chọn có sẵn.
- Điều tốt nhất bạn có thể làm là giao phó việc học của mình cho một khóa học tích hợp đầy đủ cho phép bạn học một cách có hệ thống.
- Điều quan trọng là phải học đúng những thứ vào đúng thời điểm và bằng cách tuân theo cấu trúc khóa học được lập kế hoạch tốt, bạn có thể thực hành và sử dụng tiếng Anh bạn đang học trong các tình huống thực tế - đồng thời theo dõi sự tiến bộ của bạn.
-
Luôn có động lực
Duy trì động lực và cam kết với mục tiêu học tiếng Anh của bạn là một nửa của cuộc chiến hướng tới thành công.
- Khi bạn cảm thấy có động lực, bạn cảm thấy có động lực và nhiệt tình học tập.
- Bạn dành thời gian và nỗ lực nhiều hơn những gì bạn làm.
- Một trong những cách tốt nhất để duy trì động lực là hình dung mục tiêu cuối cùng của bạn và cảm giác của bạn khi bạn đạt được mục tiêu đó.
- Khi bạn có thể tạo ra những cảm xúc tích cực đó, bạn sẽ có tất cả động lực cần thiết.
Pantado.edu.vn giúp bạn học tiếng Anh như thế nào?
Pantado khuyến khích bạn bắt đầu thực hành tiếng Anh ngay lập tức, với:
- Video
- Đọc hiểu
- Bài tập viết
- Luyện nói một đối một
Chúng tôi cung cấp môi trường vui vẻ, thoải mái và hỗ trợ cho học sinh, sinh viên, người đi làm thực hành tiếng Anh, bao gồm:
- Các buổi học kỹ thuật số tập trung
- Lớp học video nhỏ do giáo viên hướng dẫn
- Các lớp học thêm để giúp luyện tập và nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng nói
- Cơ hội để đắm mình và kiểm tra kỹ năng của bạn trong trong các buổi học.
Phản hồi được tích hợp trong mọi phần của khóa học của chúng tôi.
Tại Pantado, chúng tôi tin rằng phản hồi mang tính xây dựng là rất quan trọng đối với quá trình học tập lâu dài, các hoạt động tương tác của chúng tôi hiện bao gồm nhận dạng giọng nói tự động để cung cấp cho bạn phản hồi về cách phát âm khi bạn cần nhất.
Chúng tôi có những giáo viên bản ngữ tốt nhất, được công nhận trong ngành để dạy các khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi, những người cung cấp:
- Dạy kèm một kèm một
- Theo dõi tiến trình với phân tích hiện đại
- Phản hồi theo hướng dữ liệu về nơi bạn xuất sắc và nơi bạn có thể cải thiện
Phương pháp tự học và học qua trực tuyến của chúng tôi, cấu trúc khóa học đã được chứng minh của chúng tôi sẽ đảm nhận tất cả việc lập kế hoạch cho bạn, giúp bạn luôn tham gia và có động lực trong suốt thời gian học.
Khi bạn có một nhóm hỗ trợ và những người muốn thấy bạn thành công, cũng như một môi trường trực tuyến nơi những sinh viên cùng chí hướng khác đang làm việc một cách xây dựng hướng tới mục tiêu, bạn sẽ có động lực để làm điều tương tự.
Borrow và Lend là hai động từ quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng không ít người học vẫn dễ nhầm lẫn khi sử dụng chúng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp. Vì vậy, trong bài viết này, Pantado sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng Borrow và Lend một cách rõ ràng thông qua định nghĩa, ví dụ cùng các bài tập thực hành ở cuối bài để bạn nắm vững kiến thức này.
1. Borrow là gì?
1.1 Định nghĩa borrow
Theo từ điểm Cambridge, “borrow” là một động từ mang ý nghĩa “mượn” hoặc “vay” một thứ gì từ ai đó và sẽ trả lại sau. (Đồ vật không thuộc quyền sở hữu của mình)
Theo từ điển Oxford, “borrow” được định nghĩa theo 3 cách chính:
1. Mượn một vật gì đó từ ai đó và trả lại sau
→ Ví dụ: Bạn có thể mượn sách từ thư viện, mượn tiền từ ngân hàng hoặc mượn một món đồ từ bạn bè.
2. Vay tiền từ ai đó hoặc tổ chức tài chính và cam kết hoàn trả vào thời điểm sau
→ Ví dụ: Các cá nhân hoặc doanh nghiệp có thể vay vốn từ ngân hàng để đầu tư hoặc giải quyết nhu cầu tài chính.
3. Mượn ý tưởng, từ ngữ hoặc phong cách từ một nguồn khác và áp dụng chúng vào hoàn cảnh của mình
→ Ví dụ: Nhiều từ vựng trong tiếng Anh được “mượn” từ các ngôn ngữ khác như tiếng Pháp hoặc tiếng Latin.
“Borrow” mang ý nghĩa “mượn” hoặc “vay” một thứ gì đó
Ví dụ:
1. I borrowed my sister’s dress for the party last night.
→ (Tôi đã mượn chiếc váy của chị gái để mặc trong bữa tiệc tối qua.)
2. Could I borrow your phone for a moment? Mine just ran out of battery.
→ (Tôi có thể mượn điện thoại của bạn một chút không? Điện thoại của tôi vừa hết pin rồi.)
3. John had to borrow some money from his parents to pay for his tuition.
→ (John phải vay một ít tiền từ bố mẹ để đóng học phí.)
4. This restaurant borrows a lot of cooking techniques from Italian cuisine.
→ (Nhà hàng này mượn rất nhiều kỹ thuật nấu ăn từ ẩm thực Ý.)
5. Many words in English are borrowed from Latin and French.
→ (Nhiều từ trong tiếng Anh được mượn từ tiếng Latin và tiếng Pháp.)
2. Lend là gì?
Định nghĩa "lend"
Theo từ điểm Cambridge, “lend” là một động từ, mang ý nghĩa "cho mượn" hoặc "cho vay"sử dụng tạm thời với kỳ vọng họ sẽ trả lại. (Đồ vật thuộc quyền sở hữu của mình)
Theo từ điển Oxford, “lend” có hai định nghĩa chính:
1. Cho ai đó mượn một vật gì đó với điều kiện họ sẽ trả lại
→ Ví dụ: Bạn có thể cho bạn bè mượn bút, cho hàng xóm mượn đồ hoặc cho ai đó mượn xe trong một khoảng thời gian.
2. (Trong lĩnh vực tài chính) Cho ai đó vay tiền với điều kiện họ phải trả lại theo thời gian và kèm theo lãi suất
→ Ví dụ: Ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính có thể cho cá nhân hoặc doanh nghiệp vay tiền để đầu tư hoặc giải quyết nhu cầu tài chính.
“Lend” là một động từ mang nghĩa "cho mượn" hoặc "cho vay"
Ví dụ minh họa:
1. Could you lend me your laptop for a few hours? Mine is being repaired.
→ (Bạn có thể cho tôi mượn laptop vài giờ không? Laptop của tôi đang được sửa.)
2. My neighbor lent me his ladder when I needed to fix the roof.
→ (Người hàng xóm của tôi đã cho tôi mượn cái thang khi tôi cần sửa mái nhà.)
3. The bank agreed to lend the company $500,000 to expand its business.
→ (Ngân hàng đã đồng ý cho công ty vay 500.000 đô la để mở rộng kinh doanh.)
4. Can you lend me a hand with these heavy boxes? (Idiom: “lend a hand” = giúp đỡ)
→ (Bạn có thể giúp tôi một tay với những thùng hàng nặng này không?)
5. The museum has lent several ancient artifacts to international exhibitions.
→ (Bảo tàng đã cho mượn một số cổ vật cho các triển lãm quốc tế.)
3. Phân biệt "borrow" và "lend"
"Borrow" và "lend" đều liên quan đến hành động trao đổi tạm thời một vật gì đó, thường là tiền hoặc đồ dùng cá nhân. Tuy nhiên, hai từ này mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào góc nhìn của người nhận hoặc người cho. Để sử dụng chính xác, hãy ghi nhớ sự khác biệt quan trọng sau đây:
Từ vựng |
Nghĩa |
Góc nhìn |
Cấu trúc thường gặp |
Ví dụ |
Borrow |
Mượn, vay |
Người nhận |
|
I borrowed a pencil from my classmate. (Tôi đã mượn một cây bút chì từ bạn cùng lớp.) |
Lend |
Cho mượn, cho vay |
Người cho |
|
She lent me her umbrella. (Cô ấy cho tôi mượn ô.) Can you lend your book to me? (Bạn có thể cho tôi mượn sách của bạn không?) |
>> Xem thêm: Phân biệt "Sorry" và "Excuse me"
4. Cấu trúc thông dụng với "borrow"
4.1 Borrow something from someone
Cấu trúc:
Borrow + something + from + someone (Mượn/vay cái gì từ ai đó) |
Ví dụ:
- She borrowed a dress from her sister for the wedding. (Cô ấy đã mượn một chiếc váy từ chị gái để mặc trong đám cưới.)
- Can I borrow your notes from yesterday’s lecture? (Tôi có thể mượn ghi chú bài giảng hôm qua của bạn không?)
4.2 Borrow something from somewhere
Cấu trúc:
Borrow + something + from + somewhere (Mượn/vay cái gì từ một nơi nào đó) |
Ví dụ:
- Many students borrow books from the library every week. (Nhiều sinh viên mượn sách từ thư viện mỗi tuần.)
- We borrowed some design ideas from different cultures to create our new collection. (Chúng tôi tham khảo một số ý tưởng thiết kế từ nhiều nền văn hóa khác nhau để tạo ra bộ sưu tập mới.)
Cấu trúc thông dụng với “Borrow”
5. Cấu trúc thông dụng với "lend"
5.1 Lend something to someone
Cấu trúc:
Lend + something + to + someone (Cho ai đó vay/mượn cái gì) |
Ví dụ:
- Could you lend some money to me until I get paid? (Bạn có thể cho tôi vay một ít tiền cho đến khi tôi nhận lương không?)
5.2 Lend something to something
Cấu trúc:
Lend + something + to + something (Hỗ trợ hoặc đóng góp cho một tổ chức, sự kiện) |
Ví dụ:
- The company lent financial assistance to a community development project. (Công ty đã hỗ trợ tài chính cho một dự án phát triển cộng đồng.)
- The museum lent several historical artifacts to the national exhibition. (Bảo tàng đã cho triển lãm quốc gia mượn một số hiện vật lịch sử.)
“Lend” đi với giới từ gì?
6. Borrow và Lend đi với giới từ gì?
Động từ |
Giới từ đi kèm |
Cấu trúc phổ biến |
Borrow |
from |
Borrow + something + from + someone/somewhere |
Lend |
to |
Lend + something + to + someone/something |
Lưu ý:
- "Borrow" luôn đi với "from" vì người mượn nhận một thứ gì đó từ ai đó hoặc từ một nơi nào đó.
- "Lend" luôn đi với "to" vì người cho mượn đưa một thứ gì đó đến ai đó hoặc đến một nơi nào đó.
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh thông dụng nhất
7. Bài tập vận dụng "borrow" và "lend"
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. Can I _____ your dictionary for a few minutes?
A. borrow
B. lend
2. My father never _____ his car to anyone.
A. borrows
B. lends
3. She _____ a large amount of money from the bank to start her business.
A. borrowed
B. lent
4. The library allows students to _____ up to five books at a time.
A. borrow
B. lend
5. Could you _____ me some money until next week?
A. borrow
B. lend
Đáp án: 1A – 2B – 3A – 4A – 5B
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng "borrow" hoặc "lend"
1. She gave me her jacket for the evening.
=> She _____ me her jacket for the evening.
2. I took some money from my brother yesterday.
=> I _____ some money from my brother yesterday.
3. He asked me if he could take my phone for a while.
=> He asked me if he could _____ my phone for a while.
4. The teacher gave a book to each student for the semester.
=> The teacher _____ a book to each student for the semester.
5. My neighbor gave me her umbrella because it was raining.
=> My neighbor _____ me her umbrella because it was raining.
Đáp án:
1. lent
2. borrowed
3. borrow
4. lent
5. lent
8. Kết luận
Trên đây là những thông tin nhằm giúp bạn phân biệt cách dùng “Borrow” và “”Lend” một cách rõ ràng và dễ hiểu nhất. Để sử dụng được hai động từ này một cách chính xác hơn, bạn nên thường xuyên luyện tập và thực hành nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Trải nghiệm lớp học tiếng Anh online miễn phí tại Pantado
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, việc biết cách đưa ra những lời đề nghị một cách tự nhiên và lịch sự là kỹ năng quan trọng giúp bạn tạo ấn tượng tốt và xây dựng mối quan hệ hiệu quả. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh, từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào thực tế.
>> Tham khảo: Tiếng Anh giao tiếp online với người nước ngoài
1. Câu đề nghị là gì?
Câu đề nghị (Suggestions) là dạng câu dùng để đưa ra gợi ý, lời khuyên hoặc đề xuất một hành động nào đó. Tùy vào bối cảnh giao tiếp (thân mật hay trang trọng), bạn có thể sử dụng các cấu trúc khác nhau để diễn đạt một cách tự nhiên và chính xác nhất.
Ví dụ:
- Let’s go to the beach this weekend. (Cuối tuần này đi biển nhé.)
- Would you like to join us for dinner? (Bạn có muốn tham gia bữa tối cùng chúng tôi không?)
Cấu trúc câu đề nghị phổ biến trong tiếng Anh
>> Xem thêm: Câu tường thuật là gì? Cấu trúc và cách dùng
2. Tổng hợp các cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc “Let’s”
- Công thức:
Let’s + V_inf |
Cấu trúc câu đề nghị cùng làm việc gì đó với “Let’s”
- Ý nghĩa: Đưa ra lời đề nghị cùng làm việc gì đó.
- Ví dụ:
- Let’s have a coffee. (Chúng ta cùng uống cà phê nhé.)
- Let’s start the meeting now. (Chúng ta bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ nhé.)
- Lưu ý: “Let’s” thường dùng trong các cuộc trò chuyện thân mật, gần gũi.
- Câu trả lời:
Khi chấp nhận |
|
Khi muốn từ chối |
|
2.2. Cấu trúc “Why don’t we”
- Công thức:
Why don’t we + V_inf? |
- Ý nghĩa: Đề xuất hoặc gợi ý một ý tưởng, mang tính thân thiện.
- Ví dụ:
- Why don’t we go for a walk? (Sao chúng ta không đi dạo nhỉ?)
- Why don’t we try that new restaurant? (Sao chúng ta không thử nhà hàng mới nhỉ?)
- So sánh:
- “Why don’t you…” → Dùng khi đề nghị ai đó làm gì.
- “Why don’t we…” → Dùng khi đề nghị cùng làm gì với người nghe.
- Câu trả lời:
Khi chấp nhận |
|
Khi muốn từ chối |
|
2.3. Cấu trúc “How About” / “What About”
- Công thức:
How about/What about + V-ing / Noun |
- Ý nghĩa: Đưa ra gợi ý hoặc đề xuất một hành động cụ thể.
- Ví dụ:
- How about going out tonight? (Tối nay đi chơi thì sao nhỉ?)
- What about having lunch together? (Ăn trưa cùng nhau thì sao?)
- Lưu ý: Hai cấu trúc này có thể dùng thay thế nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa.
- Câu trả lời:
Khi chấp nhận |
|
Khi muốn từ chối |
|
2.4. Cấu trúc “Shall we”
- Công thức:
Shall we + V_inf |
- Ý nghĩa: Đề xuất cùng làm một việc gì đó một cách lịch sự, thường dùng trong các tình huống trang trọng.
- Ví dụ:
- Shall we meet at 2 PM? (Chúng ta gặp nhau lúc 2 giờ nhé?)
- Shall we continue with the next topic? (Chúng ta tiếp tục với chủ đề tiếp theo nhé?)
- Câu trả lời:
Khi chấp nhận |
|
Khi muốn từ chối |
|
2.5. Cấu trúc “I suggest” / “I recommend”
- Công thức:
- I suggest + V-ing / that + S + (should) + V_inf
- I recommend + V-ing / that + S + (should) + V_inf
- Ý nghĩa: Đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất một cách trang trọng.
- Ví dụ:
- I suggest taking the train instead of driving. (Tôi đề nghị đi tàu thay vì lái xe.)
- I recommend that you should try this dish. (Tôi khuyên bạn nên thử món này.)
- Câu trả lời:
Khi chấp nhận |
|
Khi muốn từ chối |
|
- Lưu ý: Sau “suggest” và “recommend” có thể dùng dạng V-ing hoặc mệnh đề “that” với “should”, có thể lược bỏ “should”.
2.6. Cấu trúc “Would you like”
- Công thức:
Would you like + to V / Noun? |
- Ý nghĩa: Đưa ra lời mời hoặc đề nghị một cách lịch sự.
- Ví dụ:
- Would you like to come with us? (Bạn có muốn đi cùng chúng tôi không?)
- Would you like some tea? (Bạn có muốn uống chút trà không?)
- Câu trả lời:
Khi chấp nhận |
|
Khi muốn từ chối |
|
>> Xem thêm: Cấu trúc Would you mind
2.7. Cấu trúc với “Do you want to”
- Công thức:
Do you want to + V_inf? |
- Ý nghĩa: Đề nghị hoặc hỏi ý kiến ai đó muốn làm gì không một cách thân mật.
- Ví dụ:
- Do you want to go shopping? (Bạn có muốn đi mua sắm không?)
- Do you want to watch a movie tonight? (Bạn có muốn xem phim tối nay không?)
- Câu trả lời:
Khi chấp nhận |
|
Khi muốn từ chối |
|
2.8. Một số cấu trúc câu đề nghị khác
- Why not + V_inf?: (Sao không…?)
- Ví dụ: Why not try again? (Sao không thử lại nhỉ?)
- Perhaps we could + V_inf: (Có lẽ chúng ta có thể…)
- Ví dụ: Perhaps we could meet tomorrow. (Có lẽ chúng ta có thể gặp nhau vào ngày mai.)
- It might be a good idea to + V_inf (Có lẽ nên…)
- Ví dụ: It might be a good idea to call her. (Có lẽ nên gọi cho cô ấy.)
3. So sánh các cấu trúc câu đề nghị phổ biến
Các cấu trúc câu đề nghị phổ biến trong tiếng Anh
Cấu trúc |
Mức độ trang trọng |
Ví dụ |
Let’s + V |
Thân mật |
Let’s have a break. |
Why don’t we + V |
Thân mật |
Why don’t we go shopping? |
How about / What about + V-ing |
Thân mật |
How about eating out tonight? |
Shall we + V |
Lịch sự hơn |
Shall we meet at 3 PM? |
I suggest / I recommend |
Trang trọng |
I suggest we start early. |
Would you like + to V |
Rất lịch sự |
Would you like to join us? |
Do you want to + V |
Thân mật |
Do you want to go now? |
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
Điền các từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu đề nghị.
1. ______ we go out for coffee this evening?
2. How ______ trying that new Italian restaurant?
3. Why ______ we take a taxi instead of walking?
4. I ______ that we should start the meeting earlier.
5. Would you ______ to join us for lunch tomorrow?
Đáp án:
1. Shall
2. about
3. don’t
4. suggest
5. like
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.
1. ______ go for a walk after dinner.
a. Let’s
b. Why don’t
c. Shall
2. ______ we meet at the café around 4 PM?
a. Do you want to
b. Shall
c. How about
3. ______ having a picnic this weekend?
a. Would you like
b. What about
c. I recommend
4. I suggest ______ a taxi to save time.
a. take
b. taking
c. to take
5. ______ you like to join us for a movie tonight?
a. Do
b. Are
c. Would
Đáp án:
1. a. Let’s
2. b. Shall
3. b. What about
4. b. taking
5. c. Would
Bài tập 3: Viết lại câu
Viết lại các câu sau đây thành câu đề nghị phù hợp.
1. We can go shopping this afternoon.
→ ______
2. It’s a good idea to watch that movie.
→ ______
3. How do you feel about going for a run tomorrow?
→ ______
4. Do you want to join the party tonight?
→ ______
5. Let’s meet at the library at 3 PM.
→ ______
Đáp án:
1. Why don’t we go shopping this afternoon?
2. I suggest watching that movie.
3. How about going for a run tomorrow?
4. Would you like to join the party tonight?
5. Shall we meet at the library at 3 PM?
Bài tập 4: Sắp xếp câu hoàn chỉnh
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đề nghị đúng ngữ pháp.
1. about / dinner / having / how / together / ?
2. join / you / would / us / for / coffee / like / to / ?
3. recommend / that / I / take / we / a / taxi / .
4. we / don’t / call / her / now / why / ?
5. the / let’s / park / go / to / afternoon / this / .
Đáp án:
1. How about having dinner together?
2. Would you like to join us for coffee?
3. I recommend that we take a taxi.
4. Why don’t we call her now?
5. Let’s go to the park this afternoon.
Bài tập 5: Chọn đáp án đúng
Chọn cấu trúc đề nghị phù hợp nhất để hoàn thành các đoạn hội thoại.
1. A: I’m bored.
B: ______ watch a movie?
a. Shall we
b. I suggest
c. Would you
2. A: I feel tired after walking for hours.
B: ______ taking a short break?
a. Do you want to
b. What about
c. Let’s
3. A: The weather is nice today.
B: ______ we go for a picnic?
a. Shall
b. How about
c. Would
4. A: I don’t know where to eat.
B: ______ that new Japanese restaurant?
a. Why don’t
b. What about trying
c. I recommend
5. A: I need some fresh air.
B: ______ open the window.
a. Let’s
b. Do you want
c. Why don’t
Đáp án:
1. a. Shall we
2. b. What about
3. a. Shall
4. b. What about trying
5. c. Why don’t
5. Kết luận
Hy vọng bài viết này của Pantado đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các cấu trúc câu đề nghị, cách sử dụng và cách trả lời theo từng ngữ cảnh. Hãy thực hành thường xuyên để nắm chắc kiến thức và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn nhé. Theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác.
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Tuy nhiên, nhiều người học thường nhầm lẫn thì này với thì quá khứ đơn hoặc thì quá khứ hoàn thành. Vậy thì quá khứ tiếp diễn có công thức như thế nào? Cách sử dụng ra sao? Hãy cùng tìm hiểu tất cả trong bài viết dưới đây nhé!
1. Thì quá khứ tiếp diễn là gì?
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào.
Ví dụ:
- At 8 PM yesterday, I was watching a movie.
(Lúc 8 giờ tối hôm qua, tôi đang xem phim.) - She was cooking when the phone rang.
(Cô ấy đang nấu ăn thì điện thoại reo.)
2. Cấu trúc và cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
2.1. Cấu trúc
Dạng câu |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + was/were + V-ing |
She was studying English at 8 PM yesterday. (Cô ấy đang học tiếng Anh vào lúc 8 giờ tối hôm qua.) |
Phủ định |
S + was/were not + V-ing |
They weren’t playing football at that time. (Họ không đang chơi bóng vào thời điểm đó.) |
Nghi vấn |
Was/Were + S + V-ing? |
Were you sleeping when I called? (Bạn có đang ngủ khi tôi gọi không?) |
Các cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh
2.2. Cách sử dụng
a. Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- At 10 AM yesterday, I was driving to work.
(Lúc 10 giờ sáng hôm qua, tôi đang lái xe đi làm.)
b. Diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào (hành động xen vào dùng thì quá khứ đơn).
- I was cooking when the doorbell rang.
(Tôi đang nấu ăn thì chuông cửa reo.)
c. Diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.
- While she was reading, he was watching TV.
(Trong khi cô ấy đang đọc sách, anh ấy đang xem TV.)
d. Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và gây phiền toái (thường đi với “always”).
- He was always complaining about the weather.
(Anh ấy lúc nào cũng than phiền về thời tiết.)
>> Tham khảo: Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh
3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết |
Ví dụ |
At + thời điểm trong quá khứ (at 5 PM yesterday, at midnight last night,...) |
At 8 PM yesterday, I was studying. (Lúc 8 giờ tối hôm qua, tôi đang học bài.) |
When + quá khứ đơn (khi có một hành động xen vào) |
I was cooking when he called. (Tôi đang nấu ăn thì anh ấy gọi.) |
While + quá khứ tiếp diễn (hai hành động song song) |
While she was sleeping, I was working. (Trong khi cô ấy ngủ thì tôi đang làm việc.) |
All day, all night (suốt cả ngày, suốt cả đêm) |
She was crying all night. (Cô ấy đã khóc suốt cả đêm.) |
Be always V-ing (khi muốn nhấn mạnh sự lặp lại gây phiền phức) |
He was always making noise. (Anh ấy lúc nào cũng làm ồn.) |
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
4. Phân biệt thì quá khứ tiếp diễn với các thì khác
Thì |
Công thức |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Quá khứ đơn |
S + V2 |
Hành động đã hoàn tất trong quá khứ |
I watched a movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim vào tối qua.) |
Quá khứ tiếp diễn |
S + was/were + V-ing |
Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ |
I was watching a movie at 8 PM. (Tôi đang xem một bộ phim vào lúc 8 giờ tối.) |
Quá khứ hoàn thành |
S + had + V3 |
Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ |
I had finished my homework before 8 PM. (Tôi đã hoàn thành bài tập trước 8 giờ tối.) |
>> Xem thêm: Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn
1. At 7 AM yesterday, she ______ (eat) breakfast.
2. When I arrived, they ______ (play) football.
3. While she ______ (listen) to music, her mom was cooking.
4. I ______ (walk) home when it started raining.
5. He ______ (always/forget) his keys when he was young.
6. We ______ (not/watch) TV at 9 PM last night.
7. What ______ you ______ (do) at this time yesterday?
8. The kids ______ (fight) while their parents were talking.
9. When the teacher came in, we ______ (chat) noisily.
10. I ______ (not/sleep) when you called me.
Đáp án:
1. was eating
2. were playing
3. was listening
4. was walking
5. was always forgetting
6. weren’t watching
7. were – doing
8. were fighting
9. were chatting
10. wasn’t sleeping
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
1. She __________ studying when I arrived.
A. was
B. was being
C. was
2. While I __________ TV, my sister was reading a book.
A. was watching
B. watched
C. watching
3. They __________ dinner at 7 PM last night.
A. were having
B. had
C. have
4. The dog __________ loudly while the baby was sleeping.
A. was barking
B. barked
C. barking
5. What __________ you __________ at this time yesterday?
A. were – doing
B. did – do
C. was – do
Đáp án:
1. A. was
2. A. was watching
3. A. were having
4. A. was barking
5. A. were – doing
6. Kết luận
Pantado hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững thì quá khứ tiếp diễn và cách sử dụng đúng trong giao tiếp và học thuật. Để thành thạo hơn, hãy chăm chỉ luyện tập mỗi ngày và áp dụng thường xuyên để nâng cao kỹ năng phản xạ tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Pantado tại website pantado.edu.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!
>>> Mời xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp online 1-1 cho bé
Một trong những điều khó khăn nhất khi học một ngôn ngữ mới là học các quy tắc ngữ pháp. Và trong khi ngữ pháp tiếng Anh có vẻ khá dễ dàng so với một số ngôn ngữ, một sai lầm nhỏ có thể dễ dàng thay đổi ý nghĩa của điều bạn muốn nói.
>> Mời bạn quan tâm: Cách tìm trung tâm tiếng Anh phù hợp
Vì vậy, đây là danh sách một số quy tắc quan trọng mà bạn nên ghi nhớ khi nói và viết tiếng Anh.
1. Tính từ và trạng từ
Đảm bảo rằng bạn sử dụng tính từ và trạng từ một cách chính xác. Tính từ mô tả, xác định và định lượng người hoặc sự vật và thường đi trước danh từ. Chúng không thay đổi nếu danh từ là số nhiều. Trạng từ thay đổi động từ, tính từ và các trạng từ khác và thường đứng sau động từ. Ví dụ:
- He’s a slow driver. (tính từ)
Anh ấy là một người lái xe chậm.
- He drives slowly. (trạng từ)
Anh ấy lái xe chậm.
Hầu hết các trạng từ được tạo bằng cách thêm -ly vào một tính từ như trong ví dụ, nhưng một số trạng từ không thường xuyên, chẳng hạn như:
- fast (tính từ) - fast (trạng từ)
- hard (tính từ) - hard (trạng từ)
- good (tính từ) - well (trạng từ)
Ví dụ:
- Your English is good. You speak English well
Tiếng Anh của bạn tốt. Bạn nói tiếng Anh tốt.
2. Chú ý đến từ đồng âm
Từ đồng âm là những từ được phát âm giống như những từ khác nhưng có nghĩa khác nhau, thậm chí chúng được viết khác nhau. Điều này rõ ràng có thể tạo ra sự nhầm lẫn và không may là có rất nhiều từ này trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- they’re (họ) – their (của họ) – there (ở đó)
- you’re (bạn) – your (của bạn)
- it’s – its (nó)
- I (tôi) – eye (mắt)
- here (ở đây) – hear (nghe)
- break (vỡ) – brake (phanh (xe) lại)
- flower (bông hoa) – flour (bột mì)
- our (của chúng ta) – hour (giờ)
Vì vậy, khi bạn đang viết, hãy cẩn thận để chọn đúng chính tả. Và khi bạn nghe, hãy nhớ rằng một từ bạn nghĩ rằng bạn đã hiểu có thể có nghĩa khác. Cố gắng hiểu ý nghĩa đó từ ngữ cảnh.
>> Mời bạn tham khảo: Chương trình học tiếng anh trực tuyến
3. Sử dụng cách chia động từ chính xác
Nhớ thay đổi động từ để phù hợp với chủ ngữ. Đối tượng chính bạn cần phải cẩn thận khi chia động từ là he, she và it bởi đây là những đại từ có hình thức chia động từ khác.
Ví dụ:
- She has two cats. RIGHT
Cô ấy có hai con mèo
- She have two cats. WRONG
Cô ấy có hai con mèo
Đây có vẻ như là một lỗi nhỏ dễ mắc phải nhưng thật không may, đó là một lỗi rất đáng chú ý. Vì vậy, nếu bạn có thể tránh nó, nó sẽ tạo ra sự khác biệt lớn về mức độ chính xác của bạn.
Cũng nên nhớ rằng khi bạn mô tả điều gì đó bằng cách sử dụng 'There / are', động từ phải đồng bộ với mục đầu tiên bạn đề cập.
Ví dụ:
- There is a sofa, some chairs and a table.
Có một chiếc ghế sofa, một số ghế và một cái bàn
- There are some chairs, a table and a sofa.
Có một số ghế, một cái bàn và một chiếc ghế sô pha.
4. Kết nối ý tưởng của bạn với các liên từ
Nếu bạn muốn kết nối hai ý tưởng hoặc cụm từ ngắn, bạn có thể làm như vậy bằng cách sử dụng các liên từ kết hợp.
Ví dụ:
- I’m studying English. English is important.
Tôi đang học tiếng Anh. Tiếng Anh rất quan trọng.
Trở thành:
- I’m studying English because it’s important.
Tôi đang học tiếng Anh vì nó quan trọng.
Các liên từ phổ biến nhất là:
- and – bổ sung
- because – để đưa ra lý do
- but – để thể hiện sự tương phản
- so – để mô tả một hệ quả
- or – để mô tả một sự thay thế
Dưới đây là một số ví dụ:
- He likes football and he plays in a team.
Anh ấy thích bóng đá và anh ấy chơi trong một đội.
- We’re going out because we’re bored.
Chúng tôi đi ra ngoài vì chúng tôi buồn chán.
- She wants to study more but she doesn’t have time.
Cô ấy muốn học thêm nhưng cô ấy không có thời gian.
- Kim is coming so I’m cleaning my flat.
Kim sắp đến nên tôi đang dọn dẹp căn hộ của mình.
- Would you like tea or coffee?
Bạn muốn dùng trà hay cà phê?
>> Tham khảo: Cách sử dụng cấu trúc Would you like?
5. Cấu tạo câu
Nói chung, các câu bằng tiếng Anh viết không đặc biệt dài. Đây là một tin tốt cho những người học tiếng Anh vì nó có nghĩa là bạn không cần phải lo lắng về việc viết những câu dài, phức tạp. Một câu thường có hai hoặc có thể ba mệnh đề (chủ ngữ + động từ + tân ngữ), được liên kết với nhau (xem ở trên).
Một cách tốt để làm cho câu của bạn trở nên rõ ràng hơn là thêm dấu phẩy. Dấu phẩy giúp người đọc hiểu nơi một cụm từ kết thúc và một cụm từ khác bắt đầu. Những trường hợp phổ biến nhất mà bạn nên đặt dấu phẩy là:
- Giữa hai mệnh đề. Ví dụ:
If the weather is nice tomorrow, we’re going to the park
Nếu thời tiết đẹp vào ngày mai, chúng ta sẽ đến công viên.
- Để tách các mục trong một danh sách, Ví dụ:
Our kids like swimming, skiing, ice-skating and cycling.
Trẻ em của chúng tôi thích bơi lội, trượt tuyết, trượt băng và đạp xe.
- Sau một số liên từ. Ví dụ:
Our holiday was great and the hotel was wonderful. However, the weather was awful.
Kỳ nghỉ của chúng tôi thật tuyệt và khách sạn thật tuyệt vời. Tuy nhiên, thời tiết thật tồi tệ.
- Để biết thêm thông tin ở giữa câu (một mệnh đề không xác định). Ví dụ:
My neighbor, who’s from Brazil, is really good at cooking.
Hàng xóm của tôi, người đến từ Brazil, nấu ăn rất giỏi.
Và đừng quên bắt đầu mỗi câu bằng một chữ cái viết hoa!
6. Nhớ thứ tự từ cho các câu hỏi
Trong tiếng Anh, cấu trúc câu hỏi khác với dạng khẳng định. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn nhớ thay đổi thứ tự của các từ hoặc thêm phụ từ 'do'. Có bốn cách để đặt câu hỏi bằng tiếng Anh:
- 'To be' - đối với câu hỏi sử dụng động từ 'to be', đảo ngược chủ ngữ và động từ.
- Ví dụ, Are you a student?
- Tất cả các động từ khác - để đặt câu hỏi cho tất cả các động từ khác, hãy thêm trợ từ 'do'.
- Ví dụ, Do they work here?
- Động từ phương thức - để đặt câu hỏi với động từ phương thức, đảo ngược động từ phương thức và chủ ngữ.
- Ví dụ, Can he play the piano?
- Động từ phụ - đối với câu có chứa động từ phụ, như '' have 'ở thì hiện tại hoàn thành, đảo ngược động từ phụ và chủ ngữ.
- Ví dụ, Have you seen Bob?
Các quy tắc này vẫn được áp dụng khi bạn thêm một từ câu hỏi như What, How, Why. Ví dụ:
- Where are you from?
- When can we meet?
- Why have they left?
7. Sử dụng dạng quá khứ phù hợp của động từ
Nói về quá khứ bằng tiếng Anh không đặc biệt khó. Mọi chủ đề đều sử dụng cùng một từ để diễn đạt quá khứ, vì vậy bạn không phải lo lắng về việc học sáu từ khác nhau như trong một số ngôn ngữ. Tuy nhiên, nhiều động từ là bất quy tắc và không tuân theo hình thức thông thường của thêm "-ed". Bạn không cần phải biết tất cả những điều này, nhưng hãy cố gắng học những từ phổ biến nhất (khoảng 40). Ví dụ,
- Go – went
- Have – had
- Make – made
Ví dụ:
- We went to the cinema last Saturday.
Chúng tôi đã đi xem phim vào thứ bảy tuần trước.
- They had a party to celebrate Tom’s birthday.
Họ đã có một bữa tiệc để chúc mừng sinh nhật của Tom.
- I made a cake this morning.
Tôi đã làm một chiếc bánh sáng nay.
8. Làm quen với các thì chính của động từ tiếng Anh
Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn sẽ chưa biết tất cả các thì. Đừng lo lắng quá, bạn chỉ cần tập trung vào việc làm quen với bốn hoặc năm thì được sử dụng thường xuyên nhất dưới đây nhé!
- Thì hiện tại đơn - để mô tả thói quen và tình huống thường trực.
- Ví dụ: We live in New York.
- Thì hiện tại tiếp diễn - để mô tả các tình huống hiện tại và kế hoạch trong tương lai gần.
- Ví dụ: I’m meeting John later.
- Thì quá khứ đơn - để mô tả các hành động đã kết thúc trong quá khứ. '
- Ví dụ: They arrived at 3 p.m.
- Thì hiện tại hoàn thành - để mô tả các hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra đến hiện tại.
- Ví dụ: We’ve finished the reports.
- “Will” - để mô tả các hành động trong tương lai.
- Ví dụ: I’ll meet you in front of the conference center.
9. Không bao giờ sử dụng phủ định kép
Trong tiếng Anh thường có hai cách để diễn đạt một khái niệm phủ định. Ví dụ: nếu bạn muốn nói phòng trống, bạn có thể nói:
- "There is nothing in the room" or "There isn’t anything in the room"
"Không có gì trong phòng" hoặc "Không có bất cứ thứ gì trong phòng"
Các từ 'nothing' và 'anything' có cùng ý nghĩa, nhưng 'nothing' được sử dụng với động từ khẳng định và 'anything' được sử dụng với động từ phủ định.
Quy tắc này áp dụng cho các từ khác như:
- nobody – anybody
- none – any
Điều này cũng đúng với từ 'never' khi bạn nói về kinh nghiệm. Bạn có thể nói:
- "He’s never been to the U.S" or "He hasn’t ever been to the U.S"
"Anh ấy chưa bao giờ đến Mỹ" hoặc "Anh ấy chưa bao giờ đến Mỹ"
Ý nghĩa giống nhau nhưng trong câu thứ hai, việc sử dụng 'ever' có nghĩa là bạn cần phải làm cho động từ phủ định.
Học tất cả các quy tắc ngữ pháp này rõ ràng là mất thời gian và bạn cũng cần một số hướng dẫn để có thể áp dụng chúng vào thực tế. Cách tốt nhất để trở nên tự tin và sử dụng thành thạo chúng là thực hành trong một môi trường hỗ trợ và vui vẻ với các giáo viên giàu kinh nghiệm. Tìm hiểu thêm về khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi ngay bây giờ.
QUÉT MÃ QR THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Tìm đúng nơi để học tiếng Anh là bước đầu tiên của bạn để trở thành một người nói tiếng Anh, vì vậy điều quan trọng là bạn phải làm đúng. Bạn cần cân nhắc những điều gì và làm thế nào để bạn có thể đưa ra lựa chọn của mình? Đọc để tìm hiểu.
Ngày nay, sự lựa chọn đa dạng về địa điểm để học tiếng Anh có thể hơi quá tải, vì vậy đây là một số điểm hữu ích hướng dẫn bạn.
1. Tìm ra trình độ của bạn
Trước khi chọn nơi học, bạn có thể biết được trình độ của mình là bao nhiêu vì bạn sẽ có thể xác định cụ thể hơn khóa học phù hợp để đáp ứng nhu cầu của mình. Bạn là người mới bắt đầu, học sinh trung cấp hay cao cấp? Và bạn muốn đạt đến cấp độ nào? Hãy thử làm bài kiểm tra trực tuyến để xác định bạn đang ở giai đoạn nào.
2. Phạm vi chứng chỉ có sẵn
Đối với nhiều người hiện nay, đặc biệt là sinh viên đại học và những người đang tìm việc làm, việc có được một chứng chỉ chứng minh trình độ tiếng Anh của bạn là điều cần thiết. Vì vậy, khi bạn chọn trung tâm của mình, hãy tìm hiểu xem họ có cung cấp khả năng chuẩn bị cho các chứng chỉ quốc tế nổi tiếng nhất, chẳng hạn như IELTS, TOEIC và TOEFL hay không.
3. Tính linh hoạt
Hầu như mọi người ngày nay đều có rất nhiều việc phải xếp vào lịch trình của mình, và việc tìm kiếm thời gian để học tiếng Anh trong cuộc sống bận rộn của bạn không phải là điều dễ dàng. Vì vậy, hãy đảm bảo rằng trung tâm nơi bạn theo học có thể cung cấp ngày giờ linh hoạt, và tốt nhất là bạn có thể học bất cứ khi nào phù hợp với mình. Một trong những lý do chính khiến mọi người không hoàn thành khóa học tiếng Anh mà họ đã mua là trường họ chọn không thể cung cấp thời gian và nhịp học linh hoạt, và sau khi bỏ lỡ một vài bài học, sinh viên sẽ bị tụt lại và bỏ cuộc.
4. Quốc tế
Có rất nhiều lợi thế khi lựa chọn một trung tâm là một phần của mạng lưới quốc tế. Thứ nhất, bạn có thể hoàn toàn yên tâm về tiêu chuẩn và chất lượng mà tổ chức yêu cầu. Thứ hai, bạn có thể là một phần của cộng đồng sinh viên trên toàn thế giới, có nghĩa là kết bạn và chia sẻ kinh nghiệm học tập với những người đến từ các quốc gia khác. Và thứ ba, phương pháp này sẽ được quốc tế kiểm nghiệm, biết đến và công nhận.
5. Vị trí chiến lược
Các trường tốt nhất hầu như luôn luôn nằm ở vị trí chiến lược trong thành phố của bạn. Chúng thường nằm gần các phương tiện giao thông công cộng địa phương và có các tùy chọn đỗ xe nếu có thể. Đây là một cân nhắc thực tế quan trọng khi bạn lựa chọn giữa các trung tâm.
6. Hiện đại
Việc học tập trong một môi trường hấp dẫn, cởi mở và hiện đại có ảnh hưởng không nhỏ đến quá trình học tập của bạn. Nó có vẻ không liên quan nhưng, cũng như chất lượng môi trường văn phòng của bạn ảnh hưởng đến công việc của bạn, nơi bạn học tập cũng vậy. Vì vậy, hãy tìm một trung tâm học tập có công nghệ hiện đại và bầu không khí dễ chịu - điều đó sẽ tạo nên sự khác biệt.
7. Tiếng Anh càng tốt
Một đặc điểm quan trọng khác của trung tâm mà bạn chọn học phải là môi trường chỉ nói tiếng Anh. Điều này có nghĩa là ngay từ khi bạn vào trường, bạn đã được bao quanh bởi tiếng Anh và có thể thực hành mọi lúc, từ khu vực lễ tân đến khu vực máy pha cà phê và tất nhiên là trong các lớp học. Bằng cách này, bạn có thể tối đa hóa việc học của mình trong suốt thời gian bạn dành cho việc học.
Học tiếng Anh mọi nơi với Pantado
Khóa học tiếng Anh trực tuyến hoàn toàn của chúng tôi được xây dựng xung quanh bạn. Từ mới bắt đầu hoặc nâng cao, bạn có thể học theo tốc độ của riêng mình với cách giảng dạy phù hợp với lịch trình của bạn.
Được xây dựng để trở thành nền tảng học tập tốt nhất, các lớp học trực tuyến linh hoạt và giáo viên có trình độ cao đồng nghĩa với việc bạn được đảm bảo nhận được kết quả.
Kế hoạch học tập phù hợp với trình độ, lịch trình và tham vọng của bạn. Khả năng học mọi lúc, mọi nơi. Giáo viên có trình độ cao. Chương trình Tiếng anh trực tuyến 1 kèm 1. Đảm bảo kết quả. Khi bạn chọn chúng tôi, bạn sẽ tiến xa hơn.
Đối với nhiều người hiện nay, việc đầu tư thời gian và tiền bạc cho việc học tiếng Anh là điều nên làm. Và có một số lựa chọn hiện có sẵn, từ sử dụng các ứng dụng miễn phí để tham gia một khóa học tại một trường học truyền thống cho đến học theo một phương pháp học tập kết hợp hiện đại. Nhưng phương pháp nào thực sự đáng đồng tiền bát gạo? Đọc tiếp để tìm hiểu thêm về những lựa chọn bạn có và những lựa chọn nào thực sự đáng xem xét.
>> Mời tham khảo: Làm cách nào để tìm khóa học tiếng Anh phù hợp
Suy nghĩ lâu dài
Học một ngôn ngữ như tiếng Anh đòi hỏi sự đầu tư thời gian của bạn khá lâu dài. Và điều cần thiết là bạn phải đặt cho mình một mục tiêu rõ ràng khi bắt đầu học. Ví dụ, nói "Tôi sẽ học tiếng Anh" là mơ hồ. Cấp độ của bạn hiện tại là bao nhiêu, bạn muốn và cần đạt đến cấp độ nào? Bạn cần biết mình đang ở đâu và muốn ở đâu để đặt cho mình một mục tiêu thực tế. Nó sẽ giúp bạn rất nhiều trong cách bạn học tập vì bạn sẽ có một mục tiêu có thể đạt được và có động lực để tiếp tục.
Tại PANTADO, bạn mua được một mục tiêu, không chỉ là một chuỗi các bài học. Chúng tôi đánh giá nhu cầu và mức độ hiện tại của bạn và cùng nhau quyết định mức độ cuối cùng cần hướng tới. Nếu lỡ mất bài với giáo viên, bạn có thể sửa lại. Nếu bạn cần thêm thời gian để học một cấu trúc ngôn ngữ cụ thể, bạn có thể lặp lại và xem lại các bài học mà không mất gì cả.
Tôi có thể học tiếng Anh miễn phí không?
Ngày nay, có một số ứng dụng và trang web miễn phí hứa hẹn sẽ dạy tiếng Anh cho bạn. Một số người trong số họ chắc chắn có thể có vẻ thú vị khi bắt đầu, nhưng chúng nhanh chóng trở nên rất hạn chế. Ví dụ,
- Bạn làm gì khi bạn không hiểu điều gì đó?
- Làm thế nào bạn thực sự có thể biết liệu bạn có thể áp dụng ngôn ngữ mới trong cuộc sống thực hay không?
- Làm cách nào bạn có thể giữ cho mình động lực để sử dụng ứng dụng?
- Nó dựa trên cấu trúc nào?
- Làm thế nào bạn có thể chứng minh cho nhà tuyển dụng tương lai biết bạn đã đạt đến trình độ tiếng Anh nào?
Các câu đố tương tác chắc chắn rất thú vị và hữu ích nhưng chúng cần phải là một phần của phương pháp kết hợp bao gồm một loạt các bài tập, trên hết là nghe và nói.
Tại PANTADO, bạn thực hiện rất nhiều bài tập thú vị trực tuyến cũng như các hoạt động giao tiếp trong một lớp học nhỏ với giáo viên và các học viên khác. Học tập với sự hỗ trợ của một trường học cung cấp một khóa học và chương trình có cấu trúc với các giáo viên giàu kinh nghiệm là điều vô giá.
Lựa chọn đắt nhất là gì?
Cách học tiếng Anh tốn kém nhất (và không thực tế) là sống ở một quốc gia nói tiếng Anh trong một khoảng thời gian. Nó chắc chắn mang lại lợi ích cho bạn cơ hội thực hành 24/7, nhưng nó cũng có nghĩa là bạn phải rời bỏ công việc / việc học và gia đình trong một khoảng thời gian đáng kể và hỗ trợ tài chính cho bản thân.
Một lựa chọn khá tốn kém khác là có các bài học cá nhân, riêng tư. Như một biện pháp tạm thời, phương pháp này có thể hữu ích, nhưng nó đòi hỏi chi tiêu nhiều tiền trong dài hạn và trong hầu hết các trường hợp, giáo viên của bạn sẽ không có loại chương trình có cấu trúc như trường học cung cấp. Bạn cũng bị giới hạn các bài học vào một ngày và thời gian cố định. Hơn nữa, bạn bỏ lỡ trải nghiệm học tập cùng với những sinh viên khác, điều này cho phép bạn không chỉ giúp đỡ lẫn nhau và so sánh sự tiến bộ của bạn với họ mà còn để vui chơi!
Đầu tư vào sự linh hoạt
Một trong những điều khó khăn nhất đối với tất cả chúng ta hiện nay là tìm thời gian để tham gia các hoạt động bổ sung, chẳng hạn như học tiếng Anh. Nếu bạn chi tiền cho một khóa học, bạn cần có sự lựa chọn để học khi nó phù hợp với bạn và phù hợp với lịch trình của bạn. Tại PANTADO, chúng tôi cung cấp mức độ linh hoạt tương tự như một phòng tập thể dục. Bạn có thể học bất cứ khi nào bạn muốn và tần suất bạn muốn trong suốt khóa học của mình.
Đầu tư vào hỗ trợ và kinh nghiệm
Học tiếng Anh một mình rất khó và không phải là điều bạn có thể dễ dàng làm một mình. Tại PANTADO, chúng tôi đã có nhiều năm kinh nghiệm và một phương pháp cũng như hệ thống đã được kiểm chứng. Chúng tôi hướng dẫn bạn trong suốt khóa học, giúp bạn tìm ra nhịp điệu phù hợp và hỗ trợ bạn bất cứ khi nào bạn cần trợ giúp thêm.
PANTADO. EDU.VN cũng cho bạn cơ hội tham gia một khóa luyện thi để lấy chứng chỉ quốc tế mà bạn có thể cần cho các mục đích chuyên môn hoặc học thuật.
Học tiếng Anh thành công có một khoản chi phí và chắc chắn cần phải đầu tư. Cố gắng làm điều đó miễn phí sẽ không giúp bạn tiến xa được. Thay vào đó, bằng cách chi tiêu hợp lý với một kế hoạch dài hạn, bạn sẽ nhận được một kết quả đảm bảo.
Hãy liên hệ với trung tâm tiếng Anh trực tuyến PANTADO và nói chuyện với một trong những chuyên gia tư vấn ngôn ngữ của chúng tôi để lên kế hoạch cho khóa học phù hợp với bạn.
Tìm hiểu thêm thông tin về khóa học tiếng Anh tốt nhất cho bạn với Công cụ tìm khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi.
Ngày nay có muôn vàn cách học tiếng Anh, nhưng đâu là phương pháp tốt nhất dành cho bạn? Dưới đây là một số lời khuyên về việc lựa chọn hệ thống phù hợp để học tiếng Anh.
Khóa học tốt nhất cho trình độ của tôi là gì?
Mọi người thường nghĩ một khóa học cho người mới bắt đầu cần phải có tất cả về ngữ pháp và từ vựng, trong khi một khóa học cho người học nâng cao chỉ là hội thoại. Nhưng điều đó không thực sự đúng. Khi mới bắt đầu, bạn cần nghe và nói, và bằng cách nghe và nói, bạn sẽ học được một số ngữ pháp và từ vựng một cách tự nhiên, giống như trẻ em. Và là một người học nâng cao, bạn nên tiếp tục làm như vậy, nghe và nói và học ngữ pháp và từ vựng mới. Để hiểu bạn cần bắt đầu từ điểm nào, hãy làm bài kiểm tra trình độ. Điều này sẽ giúp bạn hiểu điểm hiện tại của bạn và mục tiêu bạn muốn đạt được. Lý tưởng nhất là xác định trình độ của bạn càng chính xác càng tốt vì nếu không, bạn có nguy cơ gặp phải những bài học quá khó hoặc quá dễ.
Làm thế nào để tôi có thể học tập và vui chơi?
Cách học hiệu quả nhất là tham gia tích cực vào các bài học của bạn và vui chơi. Nếu bài học của bạn nhàm chán và bạn hoàn toàn bị động, bạn sẽ dừng lại khá nhanh hoặc đơn giản là quên gần hết những gì bạn đã nghe. Tôi nghĩ cách học thú vị nhất là sử dụng phương pháp kết hợp giữa các bài học tương tác, nhiều thời gian nói và các hoạt động xã hội giải trí với các học sinh khác. Bằng cách thực hiện kết hợp các hoạt động thú vị với trọng tâm là các kỹ năng cơ bản nhất là nghe và nói, bạn có thể học một cách nhanh chóng và hiệu quả và có thể áp dụng ngay vào thực hành những gì bạn đã học.
Loại khóa học nào sẽ giúp cải thiện khả năng nói tiếng Anh của tôi?
Tôi thường nghe sinh viên nói, “Tôi biết tất cả ngữ pháp tiếng Anh, tôi chỉ cần nói chuyện”. Trong thực tế, điều này có nghĩa là những sinh viên này đã nghiên cứu rất nhiều quy tắc ngữ pháp và làm bài tập về chúng, nhưng chưa bao giờ thực sự sử dụng ngôn ngữ trong một cuộc trò chuyện thực sự. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng nói tiếng Anh của mình, bạn cần tuân theo logic tự nhiên của việc nghe ngôn ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh, sao chép ngôn ngữ đó và trở nên tự tin khi nói nó, sau đó tự tái tạo nó trong cuộc trò chuyện. Hệ thống tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên này có giá trị ở mọi cấp độ, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Đó là cách tất cả mọi người trên thế giới học ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Vì vậy, hãy đảm bảo bạn tìm kiếm một khóa học theo một chương trình có cấu trúc, luôn giới thiệu và ôn tập ngôn ngữ mới,
>> Mời tham khảo: cách học tiếng anh trực tuyến hiệu quả
Thực hiện một khóa học cá nhân hay nhóm sẽ tốt hơn?
Có lợi thế cho cả các khóa học cá nhân và các khóa học nhóm. Thực hiện một khóa học cá nhân cho phép bạn đi theo nhịp điệu của riêng mình, giảm tốc độ khi cần thiết và tăng tốc khi có thể. Và khi bạn có một khoảng thời gian bận rộn, bạn có thể đơn giản là gián đoạn việc học của mình. Mặt khác, thực hiện một khóa học theo nhóm rất thú vị theo quan điểm xã hội và cũng hữu ích trong việc giúp bạn học hỏi từ những người khác. Vì vậy, lý tưởng nhất là bạn muốn tìm một khóa học cho phép bạn đi với vận tốc của riêng mình, thích ứng với nhu cầu của bạn và đồng thời mang đến cơ hội học tập với những người khác.
>> Mời xem thêm: Quy mô lớp học tiếng Anh tốt nhất là bao nhiêu
Làm thế nào tôi có thể chắc chắn rằng phương pháp khóa học hoạt động?
Với số lượng lớn các khóa học hiện có sẵn trực tuyến và tại các thành phố và thị trấn của bạn, thật khó để biết khóa học nào thực sự hiệu quả và có thể đảm bảo thành công. Vì vậy, để chắc chắn rằng bạn có thể tin tưởng vào một trường học, tôi khuyên bạn nên tập trung vào một tổ chức quốc tế có kinh nghiệm đáng kể trong việc học ngôn ngữ. Bạn cũng có thể xem những lời chứng thực mà họ có trên trang web của họ để biết được những gì học viên nói về khóa học. Một trường học tốt cũng sẽ có những giáo viên chất lượng cao, một khóa học có cấu trúc tốt theo hướng dẫn quốc tế và tài liệu hiện đại, hiệu quả và thú vị. Hãy cùng Pantado học tiếng Anh ngay nhé!